Web Luyện Nói Tiếng Anh Miễn Phí – Tự Học Vựng Tiếng Anh Online

Trong bài viết này, chúng ta sẽ dẫn dắt các bé lên hành trình thú vị trong việc học tiếng Anh. Bằng những câu chuyện phong phú, trò chơi tương tác và các hoạt động thực tế, chúng ta sẽ giúp trẻ em tiếp thu các kiến thức cơ bản tiếng Anh trong bầu không khí thoải mái và vui vẻ, đồng thời khuyến khích sự hứng thú của họ với việc học ngôn ngữ. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình học tiếng Anh đầy thú vị này nhé!

Tạo bảng từ ẩn

Trò Chơi Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan đến Môi Trường Xung Quanh

  1. Bảng từ ẩn:
  • sky (bầu trời)
  • grass (cỏ)
  • tree (cây)
  • river (sông)
  • chicken (chim)
  • flower (hoa)
  • sun (mặt trời)
  • cloud (mây)
  • wind (gió)
  • rain (mưa)
  • snow (băng giá)
  • snowman (ông tuyết)
  • ice (băng)
  • leaf (lá)
  • snowflake (tinh thể băng)
  • rainbow (vầng hào quang)
  1. Hình ảnh minh họa:
  • Hình ảnh bầu trời với những đám mây
  • Hình ảnh cỏ xanh trên đồng cỏ
  • Hình ảnh cây cối xanh mướt
  • Hình ảnh sông nước chảy
  • Hình ảnh chim đang bay
  • Hình ảnh hoa đẹp
  • Hình ảnh mặt trời lên
  • Hình ảnh đám mây
  • Hình ảnh gió thổi
  • Hình ảnh mưa rơi
  • Hình ảnh băng giá
  • Hình ảnh ông tuyết
  • Hình ảnh tinh thể băng
  • Hình ảnh lá rơi
  • Hình ảnh vầng hào quang
  1. Câu chuyện hoặc bài đọc:
  • “Một ngày nắng đẹp, Timmy đã đến công viên. Anh ấy thấy một cây lớn với nhiều lá. Có những bông hoa nở và chim hót. Bầu trời trong xanh với những đám mây trắng. Timmy chơi đùa trong cỏ và ngắm nhìn sông chảy. Buổi tối, mặt trời lặn và bầu trời chuyển sang màu hồng. Đó là một ngày đẹp lắm!”

four. Bài tập tìm từ:– Trẻ em được yêu cầu tìm và gạch chéo các từ ẩn trong câu chuyện hoặc bài đọc. Các từ đã được gạch chéo sẽ được viết lại thành một danh sách.

  1. Hoạt động bổ sung:
  • Trẻ em có thể vẽ hoặc tạo ra một bức tranh về môi trường xung quanh mà họ đã học.

Hãy kiểm tra cẩn thận hình ảnh minh họa để đảm bảo không xuất hiện văn bản Trung Hoa giản thể.

  • Một bức tranh lớn với nhiều hình ảnh động vật dưới nước như cá, rùa và chim câu.
  • Các hình ảnh được sắp xếp theo nhóm, mỗi nhóm có một từ vựng liên quan đến động vật dưới nước.
  • Ví dụ: nhóm cá có hình ảnh của cá voi, cá mập và cá heo.
  • Nhóm rùa có hình ảnh của rùa xanh, rùa cạn và rùa biển.
  • Nhóm chim câu có hình ảnh của chim câu trắng, chim câu đen và chim câu xanh.
  1. Hướng dẫn trò chơi:
  • Giáo viên hoặc người lớn đọc một từ vựng liên quan đến động vật dưới nước.
  • Trẻ em phải tìm và chỉ vào hình ảnh tương ứng trên bức tranh.
  • Ví dụ: “Chúng ta tìm cá. Bạn có thể chỉ cho tôi con cá voi không?”
  1. Hoạt động tương tác:
  • Trẻ em có thể được yêu cầu giải thích tên của hình ảnh mà họ đã tìm thấy.
  • Giáo viên có thể hỏi các câu hỏi như “Cá có màu gì?” hoặc “Rùa sống ở đâu?”.
  • Trẻ em có thể được khuyến khích tạo ra một câu chuyện ngắn về một trong những hình ảnh mà họ đã tìm thấy.

four. Bài tập viết:– Trẻ em có thể được yêu cầu viết tên của một trong những hình ảnh mà họ đã tìm thấy.- Giáo viên có thể cung cấpercentác mẫu viết đơn giản, chẳng hạn như “Tôi thấy một… Nó là một… Nó có màu…”.

  1. Hoạt động cuối cùng:
  • Trẻ em có thể được mời vẽ một bức tranh về một trong những hình ảnh mà họ đã tìm thấy hoặc tưởng tượng một câu chuyện về một cuộc phiêu lưu dưới nước.
  • Giáo viên có thể đọc một câu chuyện ngắn về động vật dưới nước để kết thúc buổi học.

Xin mời kiểm tra nội dung đã dịch sau:Câu chuyện hoặc bài đọc

Một thời gian nào đó, trong một xứ sở huyền ảo với những bông hoa đa màu sắc và những ngôi sao lấp lánh, có một cô bé tên Lily. Lily yêu thích việc đi du lịch và khám phá những nơi mới. Một buổi sáng trong lành, cô quyết định lên đường đến một hòn đảo xa xôi, nơi luôn có ánh nắng mặt trời rực rỡ và biển cả xanh ngắt như trời.

Lily gói gọn túi xách với những món ăn yêu thích và bạn thân yêu quý của cô, một chú gấu bông xù tên Benny. Khi cô bước qua sân bay sôi động, cô thấy những chiếc máy bay cất cánh và hạ cánh, mỗi chiếc đều hướng đến những phần khác nhau của thế giới. “Wow, xem những chiếc máy bay này!” Lily ngạc nhiên, đôi mắt của cô sáng lên với niềm vui.

Lily và Benny tìm thấy ghế ngồi của mình trên một chiếc máy bay lớn. Chữ ký hiệu dây an toàn được bật lên, và máy bay bắt đầu di chuyển. Lily cảm thấy một chút lo lắng, nhưng Benny đã ôm cô một cách nhẹ nhàng. “Đừng lo lắng, Lily. Chúng ta đang lên đường cho một cuộc phiêu lưu tuyệt vời!” Benny nói, giọng của anh tràn đầy sự phấn khích.

Máy bay bay qua bầu trời, Lily nhìn ra cửa sổ, thấy những đám mây trôi qua như những bông bông cotton trắng. Cô ngắm nhìn cảnh quan thay đổi từ những cánh đồng xanh tươi đến những ngọn núi vươn cao, và cuối cùng là biển cả xanh ngắt.

“Đây là hòn đảo!” Lily reo lên khi máy bay hạ cánh. Cô và Benny lấy túi xách và ra khỏi máy bay. Họ theo một con đường lát đầy những bông hoa đa màu sắc cho đến khi đến bãi biển xinh đẹp. Cát mềm và trắng, nước biển trong vắt.

Lily và Benny xây một lâu đài cát, cười đùa và chơi cùng nhau. Họ tìm thấy một con ốc và viết tên của mình lên nó, sau đó chôn nó dưới cát. “Đây sẽ là kho báu bí mật của chúng ta,” Lily nói, đôi mắt cô sáng lên với niềm vui.

Khi mặt trời bắt đầu lặn, vẽ bầu trời với những sắc thái cam và hồng, Lily và Benny ngồi trên bãi biển và ngắm nhìn làn nước biển đập vào bờ. “Một ngày tuyệt vời,” Lily nói, cảm thấy biết ơn vì cuộc phiêu lưu của mình.

Sáng hôm sau, Lily và Benny khám phá hòn đảo, phát helloện những hold động bí mật, bãi biển mystery và những loài động vật thân thiện. Họ bơi lội trong nước trong vắt, xây thêm những lâu đài cát, và thu thập những con ốc sến.

Vào ngày cuối cùng của chuyến đi, Lily và Benny quyết định đi bộ lên đỉnh núi cao nhất của hòn đảo. Con đường, nhưng họ quyết tâm đến đỉnh. Khi leo, họ nhìn lại hòn đảo dưới chân, Lily lấy ra máy ảnh để chụp bức ảnh đẹp nhất.

Cuối cùng, họ đến đỉnh. Cảnh quan tuyệt đẹp, toàn bộ hòn đảo helloện ra trước mắt. Lily và Benny ngồi xuống và tận hưởng một bữa tiệc trưa, cảm thấy tự hào và hạnh phúc.

Khi mặt trời bắt đầu lặn, họ biết rằng đã đến lúc về nhà. Họ gói gọn túi xách, tạm biệt hòn đảo, và leo lại máy bay. Chuyến hành trình về nhà ngắn hơn, và nhanh chóng họ lại ở sân bay, sẵn sàng về nhà.

Lily và Benny đã có một cuộc phiêu lưu tuyệt vời, và họ hứa rằng sẽ đi nhiều chuyến đi hơn cùng nhau. Họ biết rằng mỗi nơi họ đến sẽ mang lại cho họ những câu chuyện và kỷ niệm để trân trọng mãi mãi.

Dự án tìm từ

  1. Câu chuyện về chim trắng và bạn bè:
  • “Ngày xưa, trong một công viên đẹp đẽ, có một chim trắng tên là Wally. Một buổi sáng trong lành, Wally quyết định lên đường phiêu lưu. Anh gặp một con sóc thân thiện tên là Sammy, một con thỏ vui vẻ tên là Remy và một con rùa tò mò tên là Timmy. Họ đã trở thành bạn thân nhất.”
  1. Từ ẩn:
  • Wally, phiêu lưu, công viên, buổi sáng trong lành, chim, sóc, thỏ, rùa, bạn thân.
  1. Hướng dẫn tìm từ:
  • Trẻ em được yêu cầu tìm và gạch chéo các từ ẩn trong câu chuyện. Sau đó, họ viết lại các từ này vào danh sách của mình.

four. Hoạt động tiếp theo:– Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về cuộc phiêu lưu của Wally và bạn bè, hoặc kể lại câu chuyện một cách ngắn gọn.

  1. Kiểm tra và thảo luận:
  • Giáo viên kiểm tra danh sách từ đã tìm và thảo luận về ý nghĩa của từng từ. Trẻ em cũng có thể chia sẻ những gì họ đã học từ câu chuyện.

Câu chuyện về chú chó con và cú đêm:

  1. Câu chuyện:
  • “Trong một làng nhỏ, có một chú chó con xinh xắn tên là Bella. Một đêm, Bella đang chơi ngoài trời khi nghe thấy tiếng hót lớn. Cô theo tiếng hót và tìm thấy một chú chim ó thông minh tên là Oliver. Bella đã học được rất nhiều từ Oliver về bầu trời đêm và các ngôi sao.”
  1. Từ ẩn:
  • làng nhỏ, xinh xắn, chó con, Bella, đêm, tiếng hót, thông minh, chim ó, Oliver, bầu trời đêm, các ngôi sao.
  1. Hướng dẫn tìm từ:
  • Trẻ em tìm và gạch chéo các từ ẩn trong câu chuyện, sau đó viết chúng vào danh sách.
  1. Hoạt động tiếp theo:
  • Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về Bella và Oliver, hoặc kể lại câu chuyện một cách ngắn gọn.

five. Kiểm tra và thảo luận:– Giáo viên kiểm tra danh sách từ và thảo luận về ý nghĩa của từng từ. Trẻ em chia sẻ những gì họ đã học.

Câu chuyện về chú gà con và mưa:

  1. Câu chuyện:
  • “Trong một trang trại màu sắc, có một chú gà con nhỏ tên là Charlie. Một ngày mưa, Charlie đang khám phá trang trại khi tìm thấy một tổ ấm. Người nông dân đã okể cho Charlie biết rằng mưa rất quan trọng để cây cối phát triển.”
  1. Từ ẩn:
  • màu sắc, trang trại, nhỏ, gà con, Charlie, ngày mưa, khám phá, ấm, nông dân, mưa, cây cối, phát triển.

three. Hướng dẫn tìm từ:– Trẻ em tìm và gạch chéo các từ ẩn trong câu chuyện, sau đó viết chúng vào danh sách.

  1. Hoạt động tiếp theo:
  • Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về Charlie và mưa, hoặc okayể lại câu chuyện một cách ngắn gọn.

five. Kiểm tra và thảo luận:– Giáo viên kiểm tra danh sách từ và thảo luận về ý nghĩa của từng từ. Trẻ em chia sẻ những gì họ đã học.

Hoạt động bổ sung

  1. Vẽ tranh minh họa:
  • Trẻ em có thể vẽ tranh minh họa cho câu chuyện hoặc bài đọc mà họ đã tham gia. Điều này giúp họ tái hiện lại những hình ảnh và sự kiện mà họ đã đọc, đồng thời phát triển okỹ năng vẽ vời của mình.
  1. Thảo luận nhóm:
  • Tổ chức các buổi thảo luận nhóm ngắn để trẻ em chia sẻ cảm nhận và helloểu biết của mình về câu chuyện hoặc bài đọc. Điều này không chỉ giúp trẻ em phát triển okayỹ năng giao tiếp mà còn khuyến khích họ suy nghĩ và phản hồi.
  1. Hoạt động tương tác:
  • Sử dụng các trò chơi tương tác như “Ai đó là tôi?” (Ai đó là tôi?) để trẻ em phải sử dụng từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh. Ví dụ, một trẻ em có thể nói: “Tôi là cây. Tôi là gì?” và các trẻ khác phải đoán.
  1. Bài tập viết ngắn:
  • Yêu cầu trẻ em viết một đoạn ngắn về một ngày đi dạo trong công viên hoặc về một chuyến đi chơi ngoài trời. Điều này giúp trẻ em ứng dụng từ vựng đã học vào thực tế và phát triển kỹ năng viết.

five. Âm nhạc và bài hát:– Chọn bài hát hoặc nhạc cụ liên quan đến môi trường xung quanh và cùng trẻ em hát hoặc chơi nhạc. Điều này không chỉ giúp trẻ em nhớ từ vựng mà còn mang lại niềm vui và sự hứng thú trong học tập.

  1. Thực hành tại nhà:
  • Khuyến khích trẻ em thực hành tại nhà bằng cách tìm kiếm các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh trong sách vở hoặc trên net. Điều này giúp trẻ em tích lũy từ vựng và biết cách sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày.
  1. Thư từ bạn bè:
  • Trẻ em có thể viết thư hoặc gửi tin nhắn cho bạn bè hoặc gia đình, sử dụng từ vựng đã học. Điều này không chỉ giúp trẻ em cải thiện okỹ năng viết mà còn khuyến khích họ giao tiếp và chia sẻ.

Những hoạt động bổ sung này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn phát triển nhiều okayỹ năng khác như giao tiếp, sáng tạo, và phản hồi.

Xin giới thiệu

Chào các bạn nhỏ! Hôm nay, chúng ta sẽ có một cuộc phiêu lưu vui vẻ để học về các ngày và thời gian trong ngày. Hãy tưởng tượng chúng ta đang đi đến một thế giới ma thuật nơi thời gian khác nhau mỗi ngày!

Câu chuyện phiêu lưu:– “Một buổi sáng trong lành, chúng ta thức dậy trong căn phòng ấm cúng. Mặt trời đang chiếu sáng, và đã đến giờ ăn sáng. Chúng ta nhìn vào đồng hồ và thấy nó là 7:00 sáng. ‘Chào buổi sáng, đã đến giờ ăn!’ đồng hồ nói.- “Sau bữa sáng, chúng ta gói hành lý và đến công viên. Công viên đầy cây cối và hoa lá. Chúng ta thấy một biển báo nói ‘8:00 sáng – Thời gian kể chuyện!’ Chúng ta tìm một chỗ thoải mái dưới một cây lớn và lắng nghe một câu chuyện.- “Khi câu chuyện kết thúc, đã là nine:00 sáng. Chúng ta quyết định đi bơi ở ao gần đó. Nước ao mát mẻ và tươi mát. Chúng ta chơi và bơi lội đến khi là 10:00 sáng.- “Sau khi bơi, chúng ta đói và muốn ăn trưa. Chúng ta tìm một bàn ăn picnic và thưởng thức một bữa ăn ngon lành. Đồng hồ chìa chuông vào 12:00 trưa, chúng ta chào tạm biệt công viên.- “Chiều tối, chúng ta thăm một bảo tàng. Bảo tàng mở cửa từ 1:00 đến five:00 chiều. Chúng ta khám phá các phòng và học những điều mới.- “Khi bảo tàng đóng cửa vào 5:00 chiều, chúng ta mệt và đói. Chúng ta đến nhà hàng để ăn tối. Nhà hàng phục vụ nhiều món ăn khác nhau, và chúng ta có một buổi ăn rất vui vẻ.- “Cuối cùng, là trở về căn phòng ấm cúng của chúng ta. Chúng ta nhìn vào đồng hồ và thấy nó là eight:00 tối. ‘Đã đến giờ đi ngủ!’ đồng hồ nói. Chúng ta đánh răng, đọc sách và đi ngủ.”

Hoạt động học tập:– “Bây giờ, chúng ta hãy luyện tập những gì chúng ta đã học. Tôi sẽ cho bạn xem một đồng hồ, và bạn hãy nói thời gian. Ví dụ, nếu tôi cho bạn xem một đồng hồ với hai tay chỉ vào 10 và 2, bạn sẽ nói ‘10:30 sáng.’- “Chúng ta cũng có thể chơi một trò chơi mà bạn vẽ một đồng hồ và tôi nói cho bạn biết thời gian. Bạn sẽ cho tôi thấy đồng hồ với thời gian đúng.- “Hãy nhớ, tay giờ ngắn và tay phút dài. Khi tay phút ở 12, đó là giờ. Khi tay phút ở 6, đó là nửa giờ.”

okayết thúc:– “Đó là okayết thúc của cuộc phiêu lưu ma thuật của chúng ta qua các ngày và thời gian. Hy vọng các bạn đã vui vẻ khi học về thời gian như tôi vậy. Hãy nhớ, thời gian là quý báu, và chúng ta nên sử dụng nó một cách thông minh!”

Tìm từ

  1. “Xin chào, các em! Hôm nay, chúng ta sẽ có một cuộc phiêu lưu nhỏ đến công viên. Hãy tưởng tượng rằng chúng ta đang ở đó ngay bây giờ. Anh/chị nghĩ là giờ nào rồi? Anh/chị có thể đoán không?”

  2. “Xem nào… Đó là buổi sáng, ánh nắng mặt trời đang chiếu sáng. Các con chim đang hót và các em nhỏ đang chơi đùa. Bây giờ, chúng ta có thể đến công viên vào thời gian nàokayác?”

three. “Đúng rồi! Đó là bữa trưa. Công viên đầy những gia đình đang thưởng thức bữa trưa ngoài trời. Ánh nắng cao hơn trong bầu trời và đang trở nên ấm áp hơn.”

four. “Và bây giờ, khi ánh nắng chiều lặn, công viên đang trở nên yên tĩnh. Các em nhỏ đã mệt mỏi sau những giờ chơi đùa, và các con chim đang chuẩn bị cho đêm. Anh/chị nghĩ là giờ nào bây giờ?”

  1. “Chính xác rồi! Đó là buổi tối. Công viên rất đẹp với ánh sáng của thành phố ở xa. Công viên đã đóng cửa và mọi người đang về nhà. Thật tuyệt vời một ngày chơi công viên phải không?”

  2. “Hãy nhớ rằng mỗi lần chúng ta đến công viên, thời gian sẽ thay đổi. Đó luôn là một cuộc phiêu lưu mới, và chúng ta có thể học về ngày và giờ cùng nhau. Hãy cùng chơi một trò chơi và thực hành từ vựng về thời gian!”

Dưới đây là nội dung đã được dịch sang tiếng Việt:Gạch chéo và viết lại

  • Gạch chéo từ “tree” trong câu: “Chúng ta đã thấy rất nhiều cây và hoa.”
  • Gạch chéo từ “vegetation” trong câu: “Chúng ta đã thấy rất nhiều cây và hoa.”
  • Gạch chéo từ “birds” trong câu: “Cá chim đang hót.”
  • Gạch chéo từ “river” trong câu: “Có một dòng sông gần công viên.”
  • Gạch chéo từ “fish” trong câu: “Cá đang bơi trong dòng sông.”
  • Gạch chéo từ “solar” trong câu: “Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ.”
  • Gạch chéo từ “clouds” trong câu: “Đám mây trông mềm mại.”
  • Gạch chéo từ “grass” trong câu: “Cỏ xanh mướt.”
  • Gạch chéo từ “insects” trong câu: “Có những côn trùng trong cỏ.”
  • Gạch chéo từ “park” trong câu: “Chúng ta đã đến công viên.”

Kiểm tra và thảo luận

Giáo viên kiểm tra danh sách từ đã tìm và thảo luận về ý nghĩa của từng từ. Trẻ em được hỏi về từng từ để đảm bảo họ đã helloểu và nhớ rõ. Dưới đây là một số ví dụ về cuộc thảo luận:

  • Giáo viên: “adequate, chúng ta hãy kiểm tra từ ‘cây’. Bạn biết gì về cây không?”

  • Trẻ em: “Có, cây là cây lớn và có lá.”

  • Giáo viên: “Chính xác! Bạn đã làm rất tốt!”

  • Giáo viên: “Bây giờ, hãy nói về từ ‘sông’. Bạn nghĩ gì về sông?”

  • Trẻ em: “Sông là dòng nước dài và chảy.”

  • Giáo viên: “Đúng vậy! Bạn đang làm rất tuyệt vời!”

  • Giáo viên: “Và về từ ‘ chim’? Bạn có thể okể cho tôi biết chim làm gì không?”

  • Trẻ em: “Chim bay trên bầu trời và tạo ra những tiếng kêu.”

  • Giáo viên: “Bạn hoàn toàn đúng!”

Sau khi thảo luận xong, giáo viên sẽ giúp trẻ em viết lại các từ đã tìm được vào danh sách chính thức. Điều này không chỉ giúp trẻ em củng cố kiến thức mà còn nâng cao okayỹ năng viết của họ.

Hoạt động cuối cùng:

  • Giáo viên: “Bây giờ, sau khi chúng ta đã tìm được tất cả các từ, hãy vẽ hoặc tạo một mô hình về môi trường xung quanh mà chúng ta đã học.”
  • Trẻ em: (Trẻ em bắt đầu vẽ hoặc tạo mô hình về môi trường xung quanh mà họ đã học.)

Cuối cùng, giáo viên sẽ đánh giá và phản hồi về các mô hình hoặc tranh vẽ của trẻ em, khuyến khích sự sáng tạo và tưởng tượng của họ.

Hoạt động cuối cùng

Giải thích trò chơi:Trò chơi này nhằm giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh thông qua việc sử dụng hình ảnh và âm thanh của các động vật nước. Trẻ em sẽ được yêu cầu đoán từ tiếng Anh dựa trên hình ảnh và âm thanh của chúng.

Cách chơi:

  1. Chuẩn bị:
  • Chọn một số hình ảnh động vật nước như cá, rùa, và voi.
  • Tạo các âm thanh thực tế của những động vật này.
  1. Bước 1:
  • helloển thị hình ảnh của một động vật và phát âm thanh của nó.
  • Hỏi trẻ em: “Động vật này là gì?” (What animal is that this?)
  • Trẻ em sẽ đoán từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh và âm thanh.

three. Bước 2:– Nếu trẻ em đoán đúng, khen ngợi và viết từ đó xuống danh sách từ đã học.- Nếu đoán sai, cung cấp gợi ý và tiếp tục hỏi cho đến khi trẻ em đoán đúng.

four. Bước three:– Thực hiện các bước 1 và 2 với các hình ảnh và âm thanh động vật khác.

five. Bước four:– Sau khi hoàn thành tất cả các hình ảnh và âm thanh, kiểm tra danh sách từ đã học với trẻ em.- Trẻ em có thể kể lại từ đã học và sử dụng chúng trong câu chuyện ngắn.

Ví dụ:

  • Hình ảnh:
  • Âm thanh: Blub blub
  • Câu hỏi: Động vật này là gì? (What animal is that this?)
  • Trả lời: Một con cá (A fish).

Hoạt động bổ sung:– Trẻ em có thể vẽ hoặc tạo mô hình của động vật mà họ đã học.- Trẻ em có thể tạo câu chuyện ngắn liên quan đến các động vật và âm thanh của chúng.- Trẻ em có thể chơi trò chơi nhóm, mỗi người đoán từ cho nhau dựa trên hình ảnh và âm thanh.

Lợi ích:– Nâng cao khả năng nghe và hiểu từ vựng tiếng Anh.- Khuyến khích sự sáng tạo và tưởng tượng.- Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh một cách thú vị và helloệu quả.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *