Trong bài viết này, chúng tôi sẽ khám phá thế giới của các loài động vật hoang dã và tìm hiểu cách chúng sống trong tự nhiên. Bằng cách kết hợp kiến thức về các loài động vật và âm thanh thực tế của chúng, chúng tôi hy vọng sẽ mang lại một trải nghiệm học tập thú vị và đáng nhớ cho trẻ em.
Hình ảnh**: Công viên
Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em
Con: (vui vẻ) Mô, mô, mô! Mình muốn mua cái này!
Mô: (nở nụ cười) Chào bé, con muốn mua cái gì thế?
Con: (nói lớn) Mình muốn mua cái gối hình thú cưng này!
Mô: (mỉm cười) Đẹp lắm! Gối hình thú cưng này rất đáng yêu đấy. Con có muốn thử nằm xem không?
Con: (vui vẻ) Có! Có! Mình muốn thử ngay!
Mô: (dậy con lên) Hãy ngồi vào đây, con. (đặt gối lên giường) Con cảm nhận được cái gối này mềm và ấm không?
Con: (vui vẻ) Mềm lắm! Ấm lắm! Mình thích lắm!
Mô: (cười) Thật tuyệt vời! Con có muốn chọn thêm một món đồ nào không?
Con: (nghĩ nghĩ) Mình muốn mua một cái xe đạp nhỏ.
Mô: (mỉm cười) Xe đạp nhỏ à? Đẹp lắm! Con có biết xe đạp này có bánh nào không?
Con: (nghĩ nghĩ) Có bánh!
Mô: (cười) Đúng rồi! Xe đạp này có hai bánh đấy. Con muốn màu gì?
Con: (vui vẻ) Mình muốn màu xanh!
Mô: (mỉm cười) Được lắm! Màu xanh rất hợp với con đấy. (mang xe đạp ra) Con có muốn thử lái xe đạp này không?
Con: (vui vẻ) Có! Có! Mình muốn thử ngay!
Mô: (dậy con lên) Hãy ngồi vào xe, con. (giúp con ngồi vào xe) Đảm bảo an toàn và lái xe cẩn thận nhé!
Con: (vui vẻ) Cảm ơn mô! Mình sẽ lái cẩn thận!
Mô: (cười) Được rồi! Con có thể thử lái xe đạp xung quanh cửa hàng rồi.
Con: (vui vẻ) Cảm ơn mô! Mình sẽ lái xe đạp đi chơi!
Mô: (cười lớn) Chúc con có một ngày vui vẻ với những món đồ mới của mình!
Hình ảnh**: Bãi biển
Trò chơi Tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến Môi trường xung quanh
Hình ảnh: Bãi biển
- Sun: The sun is shining brightly on the beach.
- Sand: The sand is golden and warm, perfect for building castles.
- Shell: A pretty shell lies on the beach, sparkling in the sunlight.
- Wave: The waves are crashing onto the shore, making a loud noise.
- Boat: A small boat is floating in the water, waiting for the children to sail.
- Fish: A colorful fish is swimming in the ocean, showing off its bright colors.
- Umbrella: An umbrella is shading someone from the sun on the beach.
- Beach ball: Two children are playing with a beach ball on the sand.
Bài tập Đếm và Kết nối
-
Đếm Con Đồ: Hãy đếm số lượng mỗi đồ vật trong hình ảnh và viết ra số lượng.
-
Số lượng Con chim: _______
-
Số lượng Cánh gió: _______
-
Số lượng Cánh gió: _______
-
Số lượng Con chim: _______
-
Kết nối Đồ Vật: Hãy nối các từ với hình ảnh tương ứng trong hình ảnh bãi biển.
-
Sun: [ ]
-
Sand: [ ]
-
Shell: [ ]
-
Wave: [ ]
-
Boat: [ ]
-
Fish: [ ]
-
Umbrella: [ ]
-
Beach ball: [ ]
Hoạt động Thực hành
- Đọc và Nói: Đọc các từ một lần nữa và nói tên chúng ra to.
- Mô tả Hình ảnh: Mô tả hình ảnh bãi biển cho bạn bè hoặc gia đình.
- Chia Sẻ Kinh Nghiệm: Chia sẻ câu chuyện về lần cuối cùng bạn đến bãi biển và những hoạt động thú vị mà bạn đã làm.
Hình ảnh**: Rừng
Tạo trò chơi nối từ tiếng Anh với hình ảnh đồ ăn mà trẻ em thích
Cách chơi:
-
Bước 1: Chuẩn bị một bộ ảnh hoặc bản vẽ của các loại đồ ăn mà trẻ em thích, chẳng hạn như bánh quy, kẹo, trái cây, và các loại bánh.
-
Bước 2: Chuẩn bị một danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến đồ ăn, chẳng hạn như “apple”, “banana”, “cookie”, “cake”, “ice cream”.
-
Bước 3: Trẻ em sẽ được yêu cầu nối từng từ với hình ảnh đồ ăn tương ứng.
Ví dụ Cách Chơi:
- Hình ảnh: Một quả táo (apple)
- Từ: “apple”
- Hướng dẫn: “Who can find the word ‘apple’ and match it with the picture of an apple?”
Bài tập:
- Hình ảnh: Một quả chuối (banana)
- Từ: “banana”
- Hình ảnh: Một miếng bánh quy (cookie)
- Từ: “cookie”
- Hình ảnh: Một chiếc bánh (cake)
- Từ: “cake”
- Hình ảnh: Một cốc kem (ice cream)
- Từ: “ice cream”
Hoạt động Thực Hành:
-
Trẻ em có thể được yêu cầu đọc từ và mô tả hình ảnh đồ ăn để giúp họ nhớ và nhận diện từ đó.
-
Bạn có thể sử dụng các từ mới và hình ảnh đồ ăn khác để mở rộng bài tập và tăng cường học tiếng Anh.
Giải thưởng:
- Trẻ em có thể nhận được một huy chương hoặc khen ngợi khi hoàn thành bài tập tốt, khuyến khích họ tiếp tục học tiếng Anh và yêu thích đồ ăn.
Hình ảnh**: Khu vực thành thị
Tạo hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em, sử dụng tiếng Anh đơn giản
Nhân vật:– Bé: (Xiao Ming)- Bà bán hàng: Cô Lan (Miss Lan)
Hội thoại:
Xiao Ming: Good morning, Miss Lan! Can I help you find something?
Miss Lan: Good morning, Xiao Ming! Yes, I’m looking for a toy car. Do you have any small toy cars?
Xiao Ming: Yes, we have many toy cars. What color do you like?
Miss Lan: I like blue. Do you have a blue toy car?
Xiao Ming: Yes, we have a blue toy car. It’s very small and looks like a real car. Would you like to see it?
Miss Lan: Sure, I’d like to see it.
Xiao Ming: Here you go. Is this the one you want?
Miss Lan: Yes, it is. It’s perfect. How much does it cost?
Xiao Ming: The price is 20 dollars. Do you want to pay with cash or card?
Miss Lan: I’ll pay with card. Can you show me where the cash register is?
Xiao Ming: Sure, it’s over there. Just wait for a moment, please.
Miss Lan: Thank you, Xiao Ming. I really appreciate your help.
Xiao Ming: You’re welcome, Miss Lan. I’m happy to help you.
Miss Lan: Thank you. I’ll be back soon.
Xiao Ming: Okay, see you later.
Kết thúc: Xiao Ming đã giúp cô Lan tìm và mua được món đồ mà cô cần, và cả hai đều rất vui vẻ.
Bước 1**: Dưới đây là hình ảnh của môi trường mà bạn muốn trẻ em học. Ví dụ: Công viên
Tạo hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em, sử dụng tiếng Anh đơn giản
Hội thoại:
Child: (Cười) Một một một, tôi muốn mua một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một
Bước 2**: Hướng dẫn trẻ em tìm các từ trong danh sách từ khóa mà bạn đã cung cấp
Tạo trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp
- Hình ảnh 1: Một con cá hồi đang bơi trong ao.
- From: fish, water, swim, tail, scales, gills, fin
- Hình ảnh 2: Một con rùa biển đang bò trên cát.
- From: turtle, shell, crawl, sand, sea, flipper, turtle
- Hình ảnh 3: Một con cá mập đang lướt qua đại dương.
- From: shark, teeth, ocean, tail, fin, big, swim
- Hình ảnh 4: Một con cá heo đang bơi quanh bãi biển.
- From: dolphin, jump, water, tail, flipper, play, swim
Cách chơi:
- Bước 1: Trình bày hình ảnh động vật nước cho trẻ em xem.
- Bước 2: Hỏi trẻ em tên của động vật hoặc các từ liên quan mà bạn đã liệt kê.
- Bước 3: Trẻ em có thể đoán từ mà họ nghĩ rằng động vật đó có thể có.
- Bước 4: Khi trẻ em đoán đúng, khen ngợi và khuyến khích họ tiếp tục.
Bài tập:
- Hình ảnh 1: Một con cá hồi đang bơi trong ao.
- From: fish, water, swim, tail, scales, gills, fin
- Trẻ em hãy đoán các từ liên quan đến con cá hồi.
- Hình ảnh 2: Một con rùa biển đang bò trên cát.
- From: turtle, shell, crawl, sand, sea, flipper, turtle
- Trẻ em hãy tìm các từ liên quan đến con rùa biển.
- Hình ảnh 3: Một con cá mập đang lướt qua đại dương.
- From: shark, teeth, ocean, tail, fin, big, swim
- Trẻ em hãy đoán các từ liên quan đến con cá mập.
- Hình ảnh 4: Một con cá heo đang bơi quanh bãi biển.
- From: dolphin, jump, water, tail, flipper, play, swim
- Trẻ em hãy tìm các từ liên quan đến con cá heo.
Giải thưởng:
Trẻ em có thể nhận được một huy chương hoặc khen ngợi nếu họ hoàn thành bài tập tốt. Điều này sẽ khuyến khích họ học tiếng Anh và yêu thích động vật nước.
Bước 3**: Khi trẻ em tìm thấy một từ, họ có thể đánh dấu nó hoặc viết ra trên tờ giấy
Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp
- Hình ảnh: Cá cá heo
- Hướng dẫn: “Look at this picture. What animal is this? Can you guess? Remember, it’s a water animal.”
- Hình ảnh: Một hình ảnh của cá cá heo bơi lội trong bọt biển.
- Hình ảnh: Tôm hùm
- Hướng dẫn: “Now, let’s see this one. What do you think this is? It’s also a water animal.”
- Hình ảnh: Một hình ảnh của tôm hùm màu đỏ đang cạo vỏ ở đáy biển.
- Hình ảnh: Cua
- Hướng dẫn: “Here comes another water animal. Can you guess what it is? Listen to the sound.”
- Hình ảnh: Một hình ảnh của cua đang chạy trên bờ cát.
- Hình ảnh: Tôm
- Hướng dẫn: “Finally, this one is very small but very delicious. Can you guess which water animal it is?”
- Hình ảnh: Một hình ảnh của tôm nhỏ đang nhảy múa trong bọt biển.
-
Hướng dẫn: “Great job! Now, let’s try to write the names of these animals. Can you write ‘shark’, ‘crab’, ‘turtle’, and ‘shrimp’?”
-
Hướng dẫn: “And now, let’s play a game. I’ll say a word, and you’ll show me the correct picture. Let’s start with ‘turtle’.”
-
Hướng dẫn: “Next, the word is ‘shrimp’. Which picture is it? Remember, shrimp are very small and delicious!”
-
Hướng dẫn: “Keep playing, and don’t forget to practice writing the names of these wonderful water animals.”
Bước 4**: Sau khi tìm xong tất cả các từ, bạn có thể hỏi trẻ em về từng từ để họ đọc và hiểu nghĩa
Sau khi trẻ em đã tìm thấy tất cả các từ trong hình ảnh, bạn có thể bắt đầu hỏi họ về từng từ để họ đọc và hiểu nghĩa. Dưới đây là một số cách để thực hiện điều này:
- Đọc và giải thích:
- “What did you find? It’s a tree. Can you say ‘tree’?”
- “Look at this one. It’s a bird. Can you say ‘bird’?”
- Hỏi về màu sắc:
- “What color is the tree? Is it green?”
- “The bird is blue. What color is the sky?”
- Hỏi về chức năng:
- “What do birds do? They fly in the sky.”
- “What do trees do? They grow big and tall.”
- Câu hỏi mở:
- “What do you like about this picture?”
- “If you were a squirrel, what would you do in the tree?”
- Hoạt động tương tác:
- “Let’s act out the sounds the animals make. What sound does a squirrel make?”
- “Can you show me how a bird flaps its wings?”
Bằng cách làm điều này, bạn không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn khuyến khích họ sử dụng trí tưởng tượng và tương tác với môi trường xung quanh.
Hình ảnh Công viên
Hình ảnh: Công viên
- The Park
- The park is a place where you can see many different trees, flowers, and animals.
- There are big, tall trees that provide shade and a place for birds to nest.
- The flowers are colorful and smell nice, and they attract many butterflies and bees.
- You can also see animals like squirrels, rabbits, and even birds flying from tree to tree.
- The Playground
- In the park, there is a playground with slides, swings, and a see-saw.
- Children love to play on the swings and slide down the slide.
- The playground is safe and clean, with a lot of space for children to run and play.
- The Pond
- The park has a pond with clear water, where ducks and swans swim.
- The pond is also home to many fish and insects.
- Children enjoy feeding the ducks and watching them swim around the pond.
- The Paths
- The park has many paths for people to walk or run.
- The paths are lined with flowers and trees, making them beautiful and pleasant to walk on.
- Some paths are wide enough for wheelchairs and strollers, so everyone can enjoy the park.
- The Bench
- There are many benches in the park where people can sit and rest.
- You can sit on a bench and read a book, talk to friends, or just watch the world go by.
- The benches are made of wood or metal and are usually covered with a roof to protect from the sun and rain.
- The Sun
- On sunny days, the sun shines brightly in the park.
- The sun warms the air and makes the flowers and trees look even more beautiful.
- Children love to play outside in the sun, but it’s important to wear sunscreen to protect their skin.
- The Wind
- The wind can sometimes blow through the park, making the leaves rustle and the flags flutter.
- The wind can be cool and refreshing, especially on hot days.
- Children enjoy running and playing in the wind, feeling the breeze on their faces.
- The Birds
- The park is full of birds, singing their songs at different times of the day.
- You can hear the chirping of birds, the squawking of seagulls, and the cawing of crows.
- Some birds are colorful and beautiful, while others are plain but still interesting to watch.
- The People
- The park is visited by many people, including families, friends, and even pets.
- People come to the park to exercise, play, and enjoy the fresh air.
- The park is a place for everyone to come together and enjoy the outdoors.
Hình ảnh Bãi biển
Bãi biển là một nơi tuyệt vời để trẻ em học tiếng Anh qua hình ảnh và câu chuyện. Dưới đây là một số gợi ý về cách sử dụng hình ảnh bãi biển để tạo nội dung học tập:
-
Hình ảnh cát và nước: Trẻ em có thể học về từ “sand” và “water” khi họ nhìn thấy hình ảnh bãi biển với cát và nước xanh trong.
-
Hình ảnh: Hình ảnh (shell) giúp trẻ em học về từ “shell” và nhận biết hình dạng của.
-
Hình ảnhcon sò: Hình ảnh con sò (snail) giúp trẻ em học về từ “snail” và biết về loài động vật này.
-
Hình ảnhcon cá: Hình ảnh con cá (fish) giúp trẻ em học về từ “fish” và biết về loài động vật này.
-
Hình ảnhcon chim: Hình ảnh con chim (bird) giúp trẻ em học về từ “bird” và biết về loài động vật này.
-
Hình ảnhnón Umbrella: Hình ảnh nón umbrella giúp trẻ em học về từ “umbrella” và biết về dụng cụ bảo vệ khỏi mưa.
-
Hình ảnhtrò chơi bãi biển: Hình ảnh trò chơi bãi biển như cầu trượt, xe đạp nước (banana boat) giúp trẻ em học về từ “slide”, “banana boat”, và “water slide”.
-
Hình ảnhngười: Hình ảnh người (people) giúp trẻ em học về từ “people” và biết về các hoạt động thường thấy ở bãi biển.
Dưới đây là một số câu hỏi và hoạt động có thể sử dụng cùng với hình ảnh bãi biển:
-
Câu hỏi: “What do you see on the beach?”
-
Trả lời: “I see sand, water, shells, snails, fish, birds, umbrellas, slides, and people.”
-
Hoạt động: Trẻ em có thể vẽ hoặc kể về một ngày ở bãi biển của họ.
-
Câu hỏi: “What do you do at the beach?”
-
Trả lời: “I play with my friends, swim in the water, build sandcastles, and fly a kite.”
-
Hoạt động: Trẻ em có thể tạo một mô hình bãi biển bằng cát và đồ chơi khác.
-
Câu hỏi: “What animals do you see at the beach?”
-
Trả lời: “I see birds, fish, and snails.”
-
Hoạt động: Trẻ em có thể học về các loài động vật và con chim thường thấy ở bãi biển.
Bằng cách sử dụng hình ảnh bãi biển và các hoạt động tương ứng, trẻ em không chỉ học tiếng Anh mà còn hiểu rõ hơn về môi trường xung quanh và các hoạt động phổ biến ở bãi biển.
Hình ảnh Rừng
Trong hình ảnh rừng, bạn sẽ thấy một khu vực tự nhiên với nhiều cây cối xanh mướt và động vật hoang dã. Dưới đây là một số chi tiết bạn có thể mô tả để trẻ em hiểu rõ hơn về rừng:
- Cây cối: Cây thông, cây oak, và cây maple với lá xanh rì và cành nhánh mọc lên cao.
- Động vật: Gấu nâu, sóc, và chim sẻ đang chạy nhảy và đậu trên cây.
- Đất: Đất ẩm ướt và đầy rực rỡ bởi các loại cỏ và thảo mộc.
- Nước: Suối chảy róc rách và ao nước trong vắt.
- Ánh sáng: Ánh sáng mặt trời chiếu qua kẽ lá, tạo ra những đốm sáng rực rỡ trên mặt đất.
- Thời tiết: Nhiệt độ mát mẻ và không khí trong lành.
Bạn có thể kể cho trẻ em nghe về một câu chuyện ngắn như sau:
“Trong một buổi sáng đẹp, chim sẻ con muốn đi thăm rừng. Nó bay qua những tán cây xanh mướt và gặp gỡ bạn bè mới. Cùng nhau, chúng chơi đùa, hát hát và khám phá những điều mới lạ trong rừng.”
Dưới đây là một số từ khóa liên quan đến rừng mà bạn có thể sử dụng để tạo bài tập:
- forest
- tree
- leaf
- animal
- river
- bird
- squirrel
- bear
- grass
- flower
Bạn có thể yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh về rừng hoặc kể về một ngày đãi đằng trong rừng của mình. Điều này sẽ giúp trẻ em nhớ lại và học tiếng Anh một cách tự nhiên.
Hình ảnh Khu vực thành thị
-
Hình ảnh 1: Đường phố sầm uất
-
Mô tả: Đường phố với nhiều cửa hàng, quán cà phê và xe cộ chạy rầm rầm. Trẻ em có thể nhìn thấy người đi bộ, xe ô tô, xe bus và xe đạp.
-
Hình ảnh 2: Công viên trong thành phố
-
Mô tả: Một công viên xanh mát với cây cối, đài quan sát và khu vui chơi trẻ em. Có nhiều con chim đang kêu và trẻ em có thể nhìn thấy trẻ khác đang chơi đùa.
-
Hình ảnh 3: Trạm xe điện
-
Mô tả: Trạm xe điện với nhiều xe điện chạy qua lại. Trẻ em có thể nhìn thấy người dân lên xuống xe điện và những tấm bảng chỉ đường.
-
Hình ảnh 4: Trung tâm mua sắm
-
Mô tả: Một trung tâm mua sắm lớn với nhiều cửa hàng và quầy hàng. Trẻ em có thể nhìn thấy nhiều loại hàng hóa và người dân đang mua sắm.
-
Hình ảnh 5: Nhà ga xe lửa
-
Mô tả: Nhà ga xe lửa với nhiều xe lửa chạy qua lại. Trẻ em có thể nhìn thấy xe lửa, người dân lên xuống xe lửa và bảng thông báo giờ xe lửa.
-
Hình ảnh 6: Bãi đỗ xe
-
Mô tả: Bãi đỗ xe với nhiều xe ô tô và xe máy. Trẻ em có thể nhìn thấy xe đạp và xe đạp điện.
-
Hình ảnh 7: Quán cà phê ngoài trời
-
Mô tả: Một quán cà phê ngoài trời với ghế ngồi và bàn. Trẻ em có thể nhìn thấy người dân đang ngồi uống cà phê và trò chuyện.
-
Hình ảnh 8: Đài tưởng niệm
-
Mô tả: Một đài tưởng niệm với nhiều hình ảnh và bài viết về lịch sử. Trẻ em có thể nhìn thấy người dân đang đứng để tưởng nhớ.
-
Hình ảnh 9: Sân vận động
-
Mô tả: Một sân vận động lớn với nhiều người đang chơi thể thao. Trẻ em có thể nhìn thấy người chơi và khán giả.
-
Hình ảnh 10: Bảo tàng
-
Mô tả: Một bảo tàng với nhiều hiện vật và thông tin về lịch sử và văn hóa. Trẻ em có thể nhìn thấy người dân đang xem và học hỏi.