Web Học Tiếng Anh Miễn Phí Cho Người Mất Gốc – Từ Tiếng Anh Cho Người Mất Gốc

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ khám phá thế giới ngôn ngữ tiếng Anh thông qua những câu chuyện thú vị và các hoạt động tương tác dành cho trẻ em. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về các chủ đề khác nhau như môi trường, động vật, các bộ phận của cơ thể, và nhiều chủ đề khác, giúp trẻ em học tập và phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách tự nhiên và vui vẻ.

Giới Thiệu Trò Chơi

Hội thoại về việc đi trường bằng tiếng Anh cho trẻ em 6-7 tuổi

Hội thoại giữa Teacher (GV) và Children (Trẻ):

GV: “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ nói về việc đi trường. Bạn có biết mình phải làm gì mỗi sáng trước khi đi học không?”

Child 1: “Mình phải mặc quần áo sạch sẽ và ăn sáng.”

GV: “Đúng vậy! Còn gì nữa?”

Child 2: “Mình phải mang theo sách vở và đồ dùng học tập.”

GV: “Rất đúng! Hãy tưởng tượng mình đang ở nhà và chuẩn bị đi trường nhé.”

GV: “Bạn thức dậy vào buổi sáng và làm gì đầu tiên?”

Child 3: “Mình thức dậy và mặc quần áo.”

GV: “Tuyệt vời! Sau đó, bạn làm gì?”

Child 4: “Mình ăn sáng.”

GV: “Chính xác! Bạn có nhớ mình phải ăn gì không?”

Child 5: “Mình ăn bánh mì và trứng.”

GV: “Rất tốt! Sau khi ăn sáng, bạn làm gì?”

Child 1: “Mình mang sách và đồ dùng học tập vào túi.”

GV: “Đúng vậy! Bạn có bao giờ gặp khó khăn gì không khi chuẩn bị đi trường?”

Child 2: “Khi mình quên mang sách hoặc bút.”

GV: “Hãy nhớ luôn kiểm tra túi mình trước khi ra khỏi nhà nhé. Bạn có biết mình phải làm gì khi đến trường?”

Child 3: “Mình phải đi vào lớp học.”

GV: “Đúng rồi! Bạn có gặp bạn bè không?”

Child 4: “Có! Mình chơi với bạn bè và học bài.”

GV: “Tuyệt vời! Cuối cùng, bạn có làm gì khi về nhà?”

Child 5: “Mình làm bài tập và chuẩn bị cho ngày mai.”

GV: “Rất tốt! Hãy luôn nhớ rằng việc chuẩn bị tốt mỗi buổi sáng sẽ giúp bạn có một ngày học vui vẻ và hiệu quả. Các bạn đã hiểu chưa?”

Children: “Đã hiểu!”

Hiển Thị Danh Sách Từ

Tạo hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em, sử dụng tiếng Anh đơn giản

Hội thoại:

Child: (Looking at a toy car) This is a car! Can I have it?

Shopkeeper: Sure, that’s a nice car. How much is it?

Child: How much?

Shopkeeper: It’s five dollars.

Child: Five dollars? (Puts hands in pocket) I don’t have five dollars.

Shopkeeper: No problem! You can pay with your allowance, right?

Child: (Nods) Yes, I have allowance.

Shopkeeper: Great! What’s your allowance?

Child: Ten dollars.

Shopkeeper: Okay, let’s see if you have enough. (Counts money) One, two, three, four, five… Yes, you have enough!

Child: (Holds up the car) Yay! I can buy it!

Shopkeeper: That’s wonderful! Here you go. (Hands over the car)

Child: Thank you! (Hugs the car)

Shopkeeper: You’re welcome! Enjoy your new car!


Tạo bài tập viết số tiếng Anh qua việc vẽ hình

Bài tập:

  1. Vẽ hình một trái táo và viết số “1” bên cạnh nó.
  • Draw a apple and write the number “1” next to it.
  1. Vẽ hình hai quả chuối và viết số “2” bên cạnh mỗi quả chuối.
  • Draw two bananas and write the number “2” next to each banana.
  1. Vẽ hình ba quả cam và viết số “3” bên cạnh mỗi quả cam.
  • Draw three oranges and write the number “3” next to each orange.
  1. Vẽ hình bốn quả lê và viết số “4” bên cạnh mỗi quả lê.
  • Draw four apples and write the number “4” next to each apple.
  1. Vẽ hình năm quả táo và viết số “5” bên cạnh mỗi quả táo.
  • Draw five apples and write the number “5” next to each apple.

Tạo trò chơi thi đấu trả lời câu hỏi về môi trường bằng tiếng Anh

Trò chơi:

Mô tả trò chơi:– Trò chơi này bao gồm một số câu hỏi về môi trường, và mỗi câu hỏi có hai lựa chọn đáp án. Các trẻ em sẽ phải chọn đáp án đúng để giành điểm.

Câu hỏi ví dụ:

  1. What is the largest ocean on Earth?
  • A) The Pacific Ocean
  • B) The Atlantic Ocean
  1. What do trees need to grow?
  • A) Water and soil
  • B) Sunlight and air
  1. What is the most common type of animal found in a forest?
  • A) Elephants
  • B) Birds

Cách chơi:– Hướng dẫn trẻ em đọc câu hỏi và hai lựa chọn đáp án.- Các trẻ em chọn đáp án mà họ nghĩ là đúng.- Đếm số điểm dựa trên số câu hỏi trả lời đúng.


Tạo nội dung học về xe và tàu bằng tiếng Anh

Nội dung học:

Xe:– Car: A vehicle with four wheels that you can drive.- Bus: A large vehicle that carries many people.- Bike: A small vehicle with two wheels that you pedal to move.

Tàu:– Ship: A large vessel that travels on water.- Boat: A smaller vessel that travels on water.- Train: A vehicle that travels on tracks and is powered by an engine.

Hoạt động thực hành:– Trẻ em vẽ hình hoặc làm mô hình các loại xe và tàu.- Trẻ em chơi trò chơi xây dựng với các mô hình xe và tàu.- Trẻ em đọc sách hoặc xem video về xe và tàu.


Tạo câu chuyện về trẻ em đi thăm sở thú bằng tiếng Anh

Câu chuyện:

Title: A Visit to the Zoo

**Once upon a time, in a small town, there was a child named Tom. Tom loved animals and always dreamed of visiting the zoo. One sunny morning, his parents decided to take him to the zoo for a special day out.

As they arrived at the zoo, Tom’s eyes widened with excitement. He saw many different animals, from big ones like elephants and giraffes to small ones like rabbits and hamsters.

Tom’s favorite animal was the lion. He watched the lion roar and play with his cubs. “Look, Mommy! The lion is so strong and brave!” Tom exclaimed.

Next, they visited the penguin enclosure. The penguins were swimming and sliding on their bellies. “They are so funny!” Tom laughed.

After a long day of exploring, Tom was tired but happy. He fell asleep on the way home, dreaming of all the animals he had seen.

The next day, Tom told his friends about his visit to the zoo. They were amazed and promised to visit the zoo too.

And so, Tom’s love for animals grew even stronger, and he knew that many more adventures were waiting for him.

Phân Loại Từ Vựng

Alright, let’s create a simple and engaging game where children can practice counting in English by playing with toys. The game will involve identifying numbers on the toys and counting them.

Game Name: “Counting Toys Adventure”

Materials Needed:

  • A variety of toys with numbers written on them.
  • A counting chart or a piece of paper with numbers from 1 to 10.
  • A timer or a simple clock to keep track of time.

How to Play:

  1. Introduction:
  • “Hello, kids! Today, we are going on a counting adventure with our toys. Are you ready? Let’s count everything we can find!”
  1. Setting Up:
  • “Let’s spread out our toys on the floor. Now, I’m going to show you how to play. I’ll start by picking up a toy.”
  1. Counting the Toys:
  • “Okay, here I have a toy with the number 3 on it. How many toys with the number 3 can you find? Let’s count them together: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12. Great job, we found 12 toys with the number 3!”
  1. Timer Challenge:
  • “Now, let’s see how fast you can count. I’ll start the timer, and you have to count as many toys as you can in one minute. Ready? Go!”
  1. Review and Praise:
  • “Time’s up! How many toys did you count? That was amazing! Let’s see if you can beat your score next time.”
  1. Variation:
  • “To make it more fun, we can change the rules. For example, let’s count all the blue toys or all the round ones. Can you count all the red cars? Let’s try!”
  1. Closing:
  • “That was so much fun! You did a great job counting. Remember, practice makes perfect. Let’s keep counting our toys every day!”

Example Counting Session:

  • Toy 1: “I found a toy with the number 5. Can you find the other toys with the number 5? Let’s count them: 1, 2, 3, 4, 5. Great job!”
  • Toy 2: “Now, let’s count the red cars. I found 2, 3, 4, 5… Wow, there are 5 red cars!”
  • Toy 3: “Let’s see how many purple dolls we have. One, two, three, four, five, six. We have 6 purple dolls!”

By playing this game, children will not only learn to count but also improve their recognition of numbers and their ability to engage with the toys.

Đặt Hỏi và Trả Lời

Câu Hỏi và Trả Lời:

Bà Dạy: “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau trò chuyện về ngày và giờ. Tôi sẽ hỏi các bạn một câu hỏi và các bạn hãy trả lời nhé!”

Trẻ Em 1: “Bà Dạy, ngày có bao nhiêu giờ?”

Bà Dạy: “Rất hay! Ngày có 24 giờ. Chúng ta có thể chia thành 2 phần: ban ngày và ban đêm. Ban ngày có 12 giờ và ban đêm cũng có 12 giờ. Hãy tưởng tượng như thế nào?”

Trẻ Em 2: “Bà Dạy, ban đêm có nhiều ánh sáng không?”

Bà Dạy: “Ban đêm không có nhiều ánh sáng như ban ngày. Ban đêm là thời gian mặt trời lặn và moon lên. Chúng ta có thể nhìn thấy moon và các vì sao trong đêm.”

Trẻ Em 3: “Bà Dạy, giờ nào là giờ ăn trưa?”

Bà Dạy: “Giờ ăn trưa thường là 12 giờ trưa. Lúc đó, chúng ta ăn cơm và nghỉ ngơi. Giờ nào là giờ ăn tối?”

Trẻ Em 4: “Giờ ăn tối là 6 giờ chiều, phải không?”

Bà Dạy: “Rất đúng! Giờ ăn tối là 6 giờ chiều. Chúng ta ăn tối và chuẩn bị cho ngày mới.”

Bà Dạy: “Hãy tưởng tượng mình đang đi du lịch. Bạn sẽ thức dậy vào giờ nào? Bạn sẽ ăn sáng vào giờ nào?”

Trẻ Em 5: “Tôi sẽ thức dậy vào 7 giờ sáng và ăn sáng vào 8 giờ.”

Bà Dạy: “Rất tốt! Bạn sẽ có một ngày đầy năng lượng. Bạn sẽ ăn trưa vào giờ nào?”

Trẻ Em 6: “Tôi sẽ ăn trưa vào 12 giờ trưa.”

Bà Dạy: “Rất hay! Bạn sẽ ăn tối vào giờ nào?”

Trẻ Em 7: “Tôi sẽ ăn tối vào 6 giờ chiều.”

Bà Dạy: “Chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về ngày và giờ trong một cuộc du lịch thú vị. Hãy nhớ rằng, thời gian rất quan trọng để chúng ta có thể quản lý và tận dụng nó một cách hiệu quả.”

Hoạt Động Thực Hành:

Bà Dạy: “Bây giờ, chúng ta sẽ làm một hoạt động thực hành. Mỗi bạn hãy vẽ một bức tranh miêu tả một ngày của mình. Hãy vẽ thời gian bạn thức dậy, ăn sáng, đi học, ăn trưa, ăn tối và đi ngủ.”

Trẻ Em: “Tôi sẽ vẽ một ngày đầy thú vị!”

Bà Dạy: “Rất tốt! Hãy cùng nhau chia sẻ bức tranh của mình và kể về ngày của mình nhé!”

Trẻ Em: “Tôi thức dậy vào 7 giờ sáng, ăn sáng vào 8 giờ, đi học, ăn trưa vào 12 giờ, ăn tối vào 6 giờ chiều và đi ngủ vào 9 giờ tối.”

Bà Dạy: “Rất hay! Mỗi bạn đều có một ngày rất thú vị. Hãy nhớ rằng, thời gian là của chúng ta, hãy sử dụng nó một cách thông minh và hiệu quả.”

Hoạt Động Thực Hành

  1. Xây Dựng Câu Hỏi:
  • “Các bạn hãy tưởng tượng mình đang ở một công viên đẹp. Tôi sẽ đọc một câu và các bạn hãy cố gắng trả lời. Được rồi, tôi sẽ bắt đầu:
  • ‘What color is the sky?’ (Màu gì của bầu trời?)
  • ‘How many trees are there in the park?’ (Có bao nhiêu cây trong công viên?)
  • ‘What animals do you see in the park?’ (Các bạn thấy động vật nào trong công viên không?)”
  1. Trò Chơi Đoán Hình Ảnh:
  • “Bây giờ, tôi sẽ cho các bạn xem một bức ảnh và các bạn hãy nói tên của đối tượng đó. Ví dụ, nếu tôi cho các bạn xem một bức ảnh của một con gà, các bạn hãy nói ‘chicken’. Tôi sẽ bắt đầu với một bức ảnh của một con cá:”
  1. Hoạt Động Vẽ Tranh:
  • “Các bạn hãy vẽ một bức tranh ngắn miêu tả một buổi sáng trong công viên. Hãy vẽ ra những gì các bạn thấy, như cây cối, con chim, và những con vật khác. Sau đó, các bạn hãy viết tên của chúng vào tranh.”
  1. Trò Chơi Gắn Hình:
  • “Tôi sẽ cho các bạn một tập hợp các hình ảnh và các từ viết sẵn. Các bạn hãy gắn hình ảnh vào đúng từ tương ứng. Ví dụ, nếu có hình ảnh của một con cá và từ ‘fish’, các bạn hãy gắn hình ảnh vào từ đó.”
  1. Trò Chơi Trả Lời Câu Hỏi:
  • “Tôi sẽ hỏi các bạn một số câu hỏi về tranh mà các bạn đã vẽ. Các bạn hãy trả lời bằng tiếng Anh. Ví dụ:
  • ‘What color is the tree?’ (Cây có màu gì?)
  • ‘How many birds do you see?’ (Các bạn thấy bao nhiêu con chim?)
  • ‘What is under the tree?’ (Dưới cây có gì?)”
  1. Trò Chơi Đoán Từ:
  • “Tôi sẽ đọc một từ tiếng Anh và các bạn hãy cố gắng nói ra từ đó bằng tiếng Việt. Ví dụ, nếu tôi đọc ‘sun’, các bạn hãy nói ‘mặt trời’. Tôi sẽ bắt đầu với từ ‘tree’:”
  1. Kết Thúc Hoạt Động:
  • “Đây là các hoạt động mà chúng ta đã làm. Tôi rất vui khi thấy các bạn đã tham gia rất tích cực. Hãy nhớ rằng, học tiếng Anh là một hành trình thú vị và chúng ta sẽ làm nhiều hoạt động khác để học thêm từ vựng và ngữ pháp.”

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn giúp chúng phát triển kỹ năng tưởng tượng, sáng tạo và giao tiếp.

Kết Thúc Trò Chơi

“Chúng ta đã hoàn thành trò chơi hôm nay rồi phải không? Các bạn đã rất tập trung và làm rất tốt. Tôi rất vui vì thấy các bạn đã học được rất nhiều từ mới và hiểu rõ hơn về môi trường xung quanh chúng ta. Hãy nhớ rằng, bảo vệ môi trường là việc của mọi người, và các bạn cũng có thể đóng góp một phần nhỏ của mình.

Nếu các bạn có thời gian, hãy vẽ một bức tranh về một cảnh quan bạn yêu thích và thêm vào những từ mà chúng ta đã học hôm nay. Điều này sẽ giúp các bạn nhớ lâu hơn và hiểu sâu hơn về chúng.

Cảm ơn các bạn đã tham gia trò chơi. Chúc các bạn có một ngày vui vẻ và học tập tốt!”

tree

Tree

A tree is a tall plant with a wooden trunk, branches, and leaves. It is found in many places, including parks, forests, and gardens. Trees are very important for our planet because they produce oxygen, provide shade, and give us food.

Leaves are the green parts of a tree that help it to make food through a process called photosynthesis. In the fall, leaves change color and fall to the ground.

Trunk is the main part of the tree that stands upright. It holds the tree up and carries water and nutrients from the roots to the leaves.

Branches are the parts of the tree that come out from the trunk. They have leaves and can hold fruits or flowers.

Roots are the part of the tree that grow underground. They take up water and nutrients from the soil and send them up to the rest of the tree.

Forest is a large area covered with trees. Forests are home to many animals and plants.

Park is a public place with grass, trees, and playgrounds where people can go to relax and have fun.

Garden is a small area of land where plants are grown, such as flowers, vegetables, and herbs.

Shade is the area of darkness or reduced light under a tree or other object that blocks the sunlight.

Oxygen is a gas that we need to breathe. Trees produce oxygen as a byproduct of photosynthesis.

Food comes from trees in the form of fruits, nuts, and seeds. Animals also eat leaves and bark.

Photosynthesis is the process by which green plants use sunlight to make their food.

Byproduct is a substance that is produced as a result of a process, but is not the main product.

Planet is the Earth, which is our home and the only planet we know of that can support life.

Animal is a living thing that is not a plant. Animals can move and often have senses, like seeing, hearing, and feeling.

Plant is a living thing that grows from a seed and has roots, leaves, stems, and flowers.

Water is a clear, tasteless, odorless liquid that is essential for life.

Nutrient is a substance that provides nourishment. Plants need nutrients to grow and stay healthy.

Soil is the top layer of the Earth that contains the nutrients plants need to grow.

Underground is a place below the surface of the Earth.

Trunk is the main part of the tree that stands upright and holds the tree up.

Branches are the parts of the tree that come out from the trunk and have leaves.

Leaves are the green parts of the tree that help it to make food through photosynthesis.

Roots are the part of the tree that grow underground and take up water and nutrients from the soil.

Forest is a large area covered with trees where many animals live.

Park is a public place with grass, trees, and playgrounds where people can go to relax and have fun.

Garden is a small area of land where plants are grown, such as flowers, vegetables, and herbs.

Shade is the area of darkness or reduced light under a tree or other object that blocks the sunlight.

Oxygen is a gas that we need to breathe. Trees produce oxygen as a byproduct of photosynthesis.

Food comes from trees in the form of fruits, nuts, and seeds. Animals also eat leaves and bark.

Photosynthesis is the process by which green plants use sunlight to make their food.

Byproduct is a substance that is produced as a result of a process, but is not the main product.

Planet is the Earth, which is our home and the only planet we know of that can support life.

Animal is a living thing that is not a plant. Animals can move and often have senses, like seeing, hearing, and feeling.

Plant is a living thing that grows from a seed and has roots, leaves, stems, and flowers.

Water is a clear, tasteless, odorless liquid that is essential for life.

Nutrient is a substance that provides nourishment. Plants need nutrients to grow and stay healthy.

Soil is the top layer of the Earth that contains the nutrients plants need to grow.

Underground is a place below the surface of the Earth.

Trunk is the main part of the tree that stands upright and holds the tree up.

Branches are the parts of the tree that come out from the trunk and have leaves.

Leaves are the green parts of the tree that help it to make food through photosynthesis.

Roots are the part of the tree that grow underground and take up water and nutrients from the soil.

Forest is a large area covered with trees where many animals

river

Câu chuyện về chú chó đi phiêu lưu ở thành phố

Câu 1: Once upon a time, in a bustling city, there was a cute little dog named Max. Max was known for his playful nature and adventurous spirit.

Câu 2: One sunny morning, Max decided to explore the city. He put on his little red collar and started his journey.

Câu 3: Max first visited the park. He saw children playing with toys, people having picnics, and birds singing in the trees. Max chased after the birds and played hide and seek with the children.

Câu 4: Next, Max went to the shopping mall. He was fascinated by the bright lights and the hustle and bustle of people. He saw many things he had never seen before, like huge ice cream cones and colorful balloons.

Câu 5: Max then visited the library. He loved the smell of books and the quiet atmosphere. He found a book about the city and started reading it. He learned many interesting facts about the places he visited.

Câu 6: After that, Max went to the beach. He was amazed by the vast ocean and the sandy beach. He played fetch with a ball and splashed in the water.

Câu 7: As the sun started to set, Max decided it was time to go home. He had a great day and made many new friends.

Câu 8: When Max got home, his owner was so happy to see him. They had a big hug and a treat for Max.

Câu 9: Max knew that he would go on many more adventures in the city. And that’s the end of the story of Max, the little dog with a big heart and an adventurous spirit.

bird

Con chim nhỏ bay qua rừng xanh,Trong không trung với đôi cánh bay cao.Gặp một con cá nhỏ dưới dòng sông,Nó nói: “Chào em, em có tên là cá nhỏ.”

Cá nhỏ trả lời: “Chào anh, em là cá nhỏ,Em sống trong dòng sông này, rất vui được gặp anh.”

Con chim nhỏ nói: “Em cũng rất thích sống ở trên cao,Nhìn dưới chân mình, rừng xanh như một bức tranh.”

Cá nhỏ hỏi: “Anh có thể bay qua rừng không?Em rất muốn xem anh bay qua những cây xanh.”

Con chim nhỏ cười: “Tất nhiên rồi, em sẽ bay qua rừng.Hãy đứng dưới gốc cây, em sẽ bay qua ngay.”

Cá nhỏ đứng dưới gốc cây, con chim nhỏ bay qua,Bắt gặp một con thỏ nhỏ trong rừng.Thỏ nhỏ nói: “Chào anh, em là thỏ nhỏ,Em đang đi dạo trong rừng, rất vui được gặp anh.”

Con chim nhỏ nói: “Chào em, em là chim nhỏ,Em bay qua rừng để xem thế giới xung quanh.”

Thỏ nhỏ hỏi: “Anh có thể bay qua dòng sông không?Em rất muốn xem anh bay qua dòng sông này.”

Con chim nhỏ cười: “Tất nhiên rồi, em sẽ bay qua dòng sông.Hãy đứng bên bờ, em sẽ bay qua ngay.”

Thỏ nhỏ đứng bên bờ, con chim nhỏ bay qua,Bắt gặp một con voi lớn trong rừng.Voi lớn nói: “Chào anh, em là voi lớn,Em đang đi dạo trong rừng, rất vui được gặp anh.”

Con chim nhỏ nói: “Chào em, em là chim nhỏ,Em bay qua rừng để xem thế giới xung quanh.”

Voi lớn hỏi: “Anh có thể bay qua dòng sông không?Em rất muốn xem anh bay qua dòng sông này.”

Con chim nhỏ cười: “Tất nhiên rồi, em sẽ bay qua dòng sông.Hãy đứng bên bờ, em sẽ bay qua ngay.”

Voi lớn đứng bên bờ, con chim nhỏ bay qua,Bắt gặp một con rắn nhỏ trong rừng.Rắn nhỏ nói: “Chào anh, em là rắn nhỏ,Em đang đi dạo trong rừng, rất vui được gặp anh.”

Con chim nhỏ nói: “Chào em, em là chim nhỏ,Em bay qua rừng để xem thế giới xung quanh.”

Rắn nhỏ hỏi: “Anh có thể bay qua dòng sông không?Em rất muốn xem anh bay qua dòng sông này.”

Con chim nhỏ cười: “Tất nhiên rồi, em sẽ bay qua dòng sông.Hãy đứng bên bờ, em sẽ bay qua ngay.”

Rắn nhỏ đứng bên bờ, con chim nhỏ bay qua,Bắt gặp một con khỉ nhỏ trong rừng.Khỉ nhỏ nói: “Chào anh, em là khỉ nhỏ,Em đang chơi đùa trong rừng, rất vui được gặp anh.”

Con chim nhỏ nói: “Chào em, em là chim nhỏ,Em bay qua rừng để xem thế giới xung quanh.”

Khỉ nhỏ hỏi: “Anh có thể bay qua dòng sông không?Em rất muốn xem anh bay qua dòng sông này.”

Con chim nhỏ cười: “Tất nhiên rồi, em sẽ bay qua dòng sông.Hãy đứng bên bờ, em sẽ bay qua ngay.”

Khỉ nhỏ đứng bên bờ, con chim nhỏ bay qua,Bắt gặp một con gà nhỏ trong rừng.Gà nhỏ nói: “Chào anh, em là gà nhỏ,Em đang đi dạo trong rừng, rất vui được gặp anh.”

Con chim nhỏ nói: “Chào em, em là chim nhỏ,Em bay qua rừng để xem thế giới xung quanh.”

Gà nhỏ hỏi: “Anh có thể bay qua dòng sông không?Em rất muốn xem anh bay qua dòng sông này.”

Con chim nhỏ cười: “Tất nhiên rồi, em sẽ bay qua dòng sông.Hãy đứng bên bờ, em sẽ bay qua ngay.”

Gà nhỏ đứng bên bờ, con chim nhỏ bay qua,Bắt gặp một con bò nhỏ trong rừng.Bò nhỏ nói: “Chào anh, em là bò nhỏ,Em đang đi dạo trong rừng, rất vui được gặp anh.”

Con chim nhỏ nói: “Chào em, em là chim nhỏ,Em bay qua rừng để xem thế giới xung quanh.”

Bò nhỏ hỏi: “Anh có thể bay qua dòng sông không?Em rất muốn xem anh bay qua dòng sông này.”

Con chim nhỏ cười: “Tất nhiên rồi, em sẽ bay qua dòng sông.Hãy đứng bên bờ

cloud

In the sky, high above us, we often see fluffy and soft clouds. These clouds come in different shapes and sizes, making the sky look like a magical place. Let’s talk about clouds in English:

  • “What do you see in the sky?”
  • “I see white fluffy clouds.”
  • “Clouds can be big or small.”
  • “Sometimes, clouds are shaped like animals.”
  • “Do you know what a cumulus cloud is?”
  • “Cumulus clouds are fluffy and white.”
  • “Clouds can also be dark and thick, like rain clouds.”
  • “Do you think clouds can talk?”
  • “Yes, they can! They tell us the weather.”
  • “When clouds are white, it usually means it’s going to be a sunny day.”
  • “But when clouds are dark, it might rain.”

Now, let’s practice some cloud-related vocabulary:

  • cumulus (n): một loại đám mây tròn tròn, mềm mại
  • stratus (n): một loại đám mây mỏng manh, thường bao phủ toàn bộ bầu trời
  • cirrus (n): một loại đám mây mỏng manh, thường có hình dáng như sợi tơ
  • nimbus (n): một loại đám mây dark and thick, thường đi kèm với mưa hoặc bão

Children can try to draw different types of clouds and label them with the correct names. They can also create a story about a cloud that goes on an adventure, learning about the different types of clouds and the weather they bring. This activity will help them learn the vocabulary and understand the concept of clouds and weather better.

sun

Hội thoại 1:

Child: Good morning, Mr. Teacher!

Teacher: Good morning! How are you today?

Child: I’m fine, thank you. How about you, Mr. Teacher?

Teacher: I’m great, thank you! We have a fun day ahead of us at school. Do you have any friends in your class?

Child: Yes, I have many friends. My best friend is called Tommy.

Teacher: That’s nice! Tommy is a good friend. Do you like your teacher?

Child: Yes, I really like you, Mr. Teacher. You’re very nice and teach us many interesting things.

Teacher: I’m glad to hear that. What time do we start our lessons today?

Child: We start at 8 o’clock. We have English class first.

Teacher: Great! And what do you learn in your English class?

Child: We learn new words, sing songs, and sometimes we have a little game.

Teacher: That sounds fun! Do you like playing games in class?

Child: Yes, I love it! Games make learning more interesting.

Teacher: Good! Remember, every day is a new opportunity to learn something new. Are you ready for today’s lessons?

Child: Yes, I am! I can’t wait to learn new things.

Teacher: That’s great! I’ll see you in class. Have a wonderful day!


Hội thoại 2:

Child: Good morning, Miss Teacher!

Teacher: Good morning! How was your weekend?

Child: It was great! I played with my friends and watched a movie.

Teacher: That sounds like fun! Did you have any homework to do over the weekend?

Child: Yes, I had to read a book and write a little story.

Teacher: That’s very good. Reading is important for learning. Did you enjoy writing your story?

Child: Yes, I enjoyed it. I wrote about my trip to the park.

Teacher: That’s wonderful! I can’t wait to read it. Do you have any questions for me today?

Child: Yes, Miss Teacher. What time is lunch?

Teacher: Lunch is at 12:30. You have a little break before lunch. How about your math class?

Child: I like math. Mr. Math Teacher is very funny. He always makes math fun.

Teacher: That’s great! Learning should be fun. Do you have any favorite subjects?

Child: Yes, I like English and math the most. But I also like music class.

Teacher: Music is a beautiful subject. It’s important to have a balanced life with different subjects. Have a great day at school!

Child: Thank you, Miss Teacher. I’ll see you in class.

Teacher: You will, sweetie. Have a wonderful day!

moon

Trong bầu trời đêm, mặt trăng như một chiếc đèn tròn, sáng rực và lung linh. Nó thường xuất hiện vào buổi tối, sau khi mặt trời lặn. Mặt trăng có nhiều hình dáng khác nhau tùy thuộc vào thời điểm và tháng. Khi mặt trăng mới, nó gần như không thấy rõ, nhưng khi nó tròn và đầy, nó trở nên rất sáng và rõ ràng. Mặt trăng còn được gọi là “mặt trăng tròn” vào những ngày lễ đặc biệt như lễ Tết Trung Vuông. Nhiều người yêu thích ngắm mặt trăng và kể những câu chuyện về nó. Mặt trăng không chỉ là một hiện tượng tự nhiên mà còn gợi lên nhiều cảm xúc và huyền thoại trong tâm trí con người.


This description is a brief overview of the moon in Vietnamese and is suitable for children. If you need a more detailed description or a story, please let me know, and I can provide that as well.

grass

Tạo bài tập viết số tiếng Anh qua việc vẽ hình

Mục Tiêu:

Bài tập này nhằm giúp trẻ em học viết số tiếng Anh một cách thú vị và dễ hiểu thông qua việc vẽ hình.

Đồ Dụng:

  • Phiếu bài tập viết số tiếng Anh.
  • Bút và màu vẽ.
  • Hình ảnh hoặc tranh vẽ các số từ 1 đến 10.

Cách Chơi:

  1. Giới Thiệu Bài Tập:
  • “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ học viết số tiếng Anh bằng cách vẽ hình. Đây là một trò chơi rất thú vị và chúng ta sẽ cùng nhau làm điều đó.”
  1. Hiển Thị Hình Ảnh:
  • “Tôi sẽ cho các bạn xem một số hình ảnh của các số từ 1 đến 10. Hãy chú ý và học chúng.”
  1. Vẽ Hình và Viết Số:
  • “Bây giờ, mỗi bạn hãy chọn một số và vẽ một hình ảnh đơn giản liên quan đến số đó. Sau đó, bạn sẽ viết số đó dưới hình ảnh của mình.”
  1. D:
  • “Lấy ví dụ, nếu bạn chọn số 3, bạn có thể vẽ ba quả bóng hoặc ba con gà. Sau đó, bạn viết ‘3’ dưới hình ảnh của mình.”
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • “Các bạn hãy bắt đầu. Hãy chọn một số và làm theo cách của mình. Bạn có thể vẽ bất kỳ hình ảnh nào bạn thích miễn là nó liên quan đến số đó.”
  1. Kiểm Tra và Đánh Giá:
  • “Khi các bạn đã hoàn thành, tôi sẽ kiểm tra và đánh giá. Hãy nhớ rằng, không có gì là sai trong quá trình học.”
  1. Kết Thúc Bài Tập:
  • “Đây là bài tập của chúng ta. Tôi rất vui khi thấy các bạn đã học được rất nhiều số tiếng Anh. Hãy nhớ rằng, viết số là một kỹ năng rất quan trọng và chúng ta sẽ tiếp tục học nó trong các bài tập tiếp theo.”

Bài Tập Kèm Theo:

  • Phiếu Bài Tập:
  • Hình 1: Vẽ hình và viết số ‘1’.
  • Hình 2: Vẽ hình và viết số ‘2’.
  • Hình 3: Vẽ hình và viết số ‘3’.
  • Hình 4: Vẽ hình và viết số ‘4’.
  • Hình 5: Vẽ hình và viết số ‘5’.
  • Hình 6: Vẽ hình và viết số ‘6’.
  • Hình 7: Vẽ hình và viết số ‘7’.
  • Hình 8: Vẽ hình và viết số ‘8’.
  • Hình 9: Vẽ hình và viết số ‘9’.
  • Hình 10: Vẽ hình và viết số ‘10’.

Bài tập này không chỉ giúp trẻ em học viết số tiếng Anh mà còn khuyến khích sự sáng tạo và khả năng tưởng tượng của họ.

flower

Để tạo một trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh, bạn có thể làm theo các bước sau:

1. Chuẩn Bị Material:

  • Tờ Giấy: Sử dụng tờ giấy lớn hoặc bảng đen để viết hoặc dán các từ ẩn.
  • Hình Ảnh: Chọn các hình ảnh liên quan đến môi trường xung quanh như cây cối, chim, hồ, mây, mặt trời, mặt trăng, cỏ, hoa, núi, biển, và các vật thể khác.
  • Danh Sách Từ: Dưới đây là một danh sách các từ bạn có thể sử dụng:
  • tree
  • river
  • bird
  • cloud
  • sun
  • moon
  • grass
  • flower
  • mountain
  • ocean
  • wind
  • snow
  • rain
  • lake
  • forest

2. Tạo Mô Hình Trò Chơi:

  • Dán Hình Ảnh: Dán các hình ảnh lên tờ giấy hoặc bảng đen.
  • Viết Từ Ẩn: Bên cạnh mỗi hình ảnh, viết một từ ẩn mà trẻ em cần tìm. Ví dụ, nếu bạn có hình ảnh của một cây, bạn có thể viết “tree” bên cạnh nó.
  • Bố Trí: Đảm bảo rằng từ ẩn được đặt ở vị trí mà trẻ em có thể dễ dàng nhìn thấy và không quá dễ dàng để tìm ra.

3. Hướng Dẫn Trò Chơi:

  • “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị về môi trường xung quanh. Các bạn sẽ tìm ra những từ ẩn mà tôi đã viết bên cạnh các hình ảnh.”
  • “Hãy nhìn kỹ và tìm các từ mà tôi đã viết. Khi các bạn tìm thấy một từ, hãy đọc nó to và dán nó vào tờ giấy hoặc bảng đen.”

4. Thực Hiện Trò Chơi:

  • Bắt Đầu: Bắt đầu trò chơi bằng cách đọc một từ ẩn và yêu cầu trẻ em tìm nó.
  • Giải Đáp: Nếu trẻ em gặp khó khăn, bạn có thể giúp họ bằng cách chỉ ra từ ẩn hoặc đọc lại từ một cách rõ ràng.
  • Khen Thưởng: Khi trẻ em tìm thấy một từ, hãy khen họ và khuyến khích họ tiếp tục.

5. Kết Thúc Trò Chơi:

  • “Đây là trò chơi của chúng ta. Tôi rất vui khi thấy các bạn đã tìm được rất nhiều từ mới về môi trường xung quanh. Hãy nhớ rằng, bảo vệ môi trường là rất quan trọng.”

6. Hoạt Động Thực Hành:

  • Vẽ Tranh: Hãy yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh ngắn miêu tả một cảnh quan mà họ yêu thích, sử dụng các từ mà họ đã tìm thấy.
  • Chia Sẻ: Hãy để trẻ em chia sẻ bức tranh của họ và kể về những từ mà họ đã tìm thấy trong trò chơi.

Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ mới mà còn giúp họ nhận biết và hiểu rõ hơn về môi trường xung quanh.

mountain

  1. ocean

ocean

Tạo nội dung học về các bộ phận của cơ thể bằng tiếng Anh kèm hoạt động thực hành

Mục Tiêu:

Nội dung này nhằm giúp trẻ em nhận biết và sử dụng các từ tiếng Anh để mô tả các bộ phận của cơ thể, đồng thời tăng cường kỹ năng giao tiếp và nhận diện vật thể.

Đồ Dụng:

  • Bảng đen hoặc tờ giấy.
  • Bút hoặc marker.
  • Hình ảnh hoặc tranh vẽ các bộ phận của cơ thể (mắt, tai, mũi, miệng, vai, lưng, cánh tay, bàn tay, đùi, chân, đầu gối, mắt cá chân, ngón tay, ngón chân,).
  • Đồ chơi hoặc đồ vật thực tế để minh họa.

Hoạt Động Thực Hành:

  1. Giới Thiệu Bài Học:
  • “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ học về các bộ phận của cơ thể. Các bạn sẽ biết và nói về chúng bằng tiếng Anh.”
  1. Hiển Thị Hình Ảnh:
  • “Tôi sẽ hiển thị các hình ảnh của các bộ phận cơ thể. Các bạn hãy nhìn kỹ và nói tên của chúng.”
  1. Trình Bày Tên Tiếng Anh:
  • “Mắt là eye, tai là ear, mũi là nose, miệng là mouth, vai là shoulder, lưng là back, cánh tay là arm, bàn tay là hand, đùi là thigh, chân là leg, đầu gối là knee, mắt cá chân là ankle, ngón tay là finger, ngón chân là toe.”
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • “Bây giờ, tôi sẽ yêu cầu các bạn đứng lên và tìm các bộ phận của cơ thể mình. Mỗi bạn hãy đứng lên và chỉ vào một bộ phận cơ thể, sau đó nói tên của nó.”
  1. Đặt Hỏi và Trả Lời:
  • “Tôi sẽ hỏi các bạn một số câu hỏi để kiểm tra kiến thức:
  • What is this? (Chỉ vào mắt và nói “eye”)
  • Where is your ear? (Trả lời “It’s on my head”)
  • Can you show me your hand? (Trả lời và chỉ vào bàn tay)”
  1. Hoạt Động Nhóm:
  • “Bây giờ, các bạn sẽ chia thành các nhóm nhỏ. Mỗi nhóm sẽ được một bộ phận cơ thể để tìm hiểu và trình bày. Các bạn hãy nhau thảo luận và trình bày về bộ phận đó.”
  1. Hoạt Động Tạo Dụng:
  • “Mỗi bạn hãy vẽ một hình ảnh của cơ thể mình và đánh dấu các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh. Sau đó, các bạn hãy trình bày hình ảnh của mình cho nhóm bạn.”
  1. Kết Thúc Bài Học:
  • “Đây là bài học về các bộ phận của cơ thể. Tôi rất vui khi thấy các bạn đã học được rất nhiều từ mới và có thể sử dụng chúng để giao tiếp. Hãy nhớ rằng, cơ thể chúng ta rất quan trọng và cần được chăm sóc.”

Bài Tập Kèm Theo:

  • Hình Ảnh Của Cơ Thể:
  1. eye
  2. ear
  3. nose
  4. mouth
  5. shoulder
  6. back
  7. arm
  8. hand
  9. thigh
  10. leg
  11. knee
  12. ankle
  13. finger
  14. toe
  • Câu Hỏi Kiểm Tra:
  1. What is this? (Chỉ vào mắt và nói “eye”)
  2. Where is your ear? (Trả lời “It’s on my head”)
  3. Can you show me your hand? (Trả lời và chỉ vào bàn tay)
  4. What is this part called in English? (Chỉ vào vai và nói “shoulder”)

Bằng cách thực hiện các hoạt động này, trẻ em không chỉ học được từ vựng mới mà còn tăng cường kỹ năng giao tiếp và nhận diện vật thể, giúp họ hiểu rõ hơn về cơ thể của mình và người khác.

wind

Hội thoại 1:

Người giáo viên: “Good morning, class! Are you ready for another exciting day at school?”

Trẻ em: “Yes, Miss/Mr. Teacher!”

Người giáo viên: “That’s great! Let’s start with the morning routine. Who can tell me what time it is now?”

Trẻ em: “It’s 8:00 a.m.”

Người giáo viên: “Correct! Good job. Now, what do we do when the clock shows 8:00 a.m.?”

Trẻ em: “We go to school!”

Người giáo viên: “Exactly! And what do we do when the clock shows 12:00 p.m.?”

Trẻ em: “We have lunch!”

Người giáo viên: “Absolutely right! And what about 4:00 p.m.?”

Trẻ em: “We have our afternoon break!”

Người giáo viên: “That’s correct! Now, let’s practice saying these times together.”

Trẻ em: “8:00 a.m., 12:00 p.m., 4:00 p.m.”

Người giáo viên: “Great! Now, let’s talk about the school day. What do we do in the morning?”

Trẻ em: “We have morning meeting and read stories.”

Người giáo viên: “Exactly! And what about the afternoon?”

Trẻ em: “We do our lessons and play outside.”

Người giáo viên: “That’s right! Now, let’s practice with a little game. I’ll say an activity and you tell me what time we do it.”

Người giáo viên: “What do we do at 8:00 a.m.?”

Trẻ em: “We have morning meeting!”

Người giáo viên: “Correct! Now, what do we do at 10:00 a.m.?”

Trẻ em: “We have math class!”

Người giáo viên: “That’s right! And what about 12:00 p.m.?”

Trẻ em: “We have lunch!”

Người giáo viên: “Exactly! Let’s keep going. What do we do at 2:00 p.m.?”

Trẻ em: “We have music class!”

Người giáo viên: “Right! And what about 4:00 p.m.?”

Trẻ em: “We have our afternoon break!”

Người giáo viên: “That’s correct! Good job, everyone! Now, let’s have a little rest and then we’ll continue our fun activities.”

Trẻ em: “Yay! Thank you, Miss/Mr. Teacher!”

snow

  1. rain

rain

Hội thoại:

Child: Hello, what’s your name?

Animal 1: Hello! I’m a parrot. My name is Polly.

Child: Wow, Polly! You can talk! What do you like to eat?

Animal 2: I like to eat seeds and fruits. What about you?

Child: I like to eat cookies and ice cream.

Animal 3: Yummy! Do you like to play with other animals?

Child: Yes, I do! I like to play hide and seek with my friends.

Animal 1: That sounds fun! I like to play with my friends too. We like to fly around the tree.

Child: Flying sounds amazing! Do you have any friends?

Animal 2: Yes, I have a friend named Max. He’s a dog. He likes to play fetch.

Child: Fetch sounds fun! I wish I could play fetch with Max.

Animal 3: Maybe one day you can! Until then, we can play together in the park.

Child: Thank you, Polly, Max, and the rest of the animals. I had a great time talking to you!

Animal 1: You’re welcome! We hope to see you again soon!


Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp


Trò chơi:

Giới thiệu trò chơi:– “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị. Trò chơi này sẽ giúp các bạn học biết nhiều từ tiếng Anh về động vật nước.”

Cách chơi:1. Hiển thị hình ảnh:– “Tôi sẽ cho các bạn thấy một hình ảnh của một loài động vật nước. Các bạn hãy cố gắng tưởng tượng và đoán xem đó là loài động vật nào.”

  1. Đoán từ:
  • “Now, let’s see if you can guess the name of this animal. What do you think it is?”
  1. Kiểm tra và giải thích:
  • “Correct! That’s a turtle. Great job! Now, let’s move on to the next picture.”
  1. Tiếp tục với các hình ảnh khác:
  • “Tôi sẽ cho các bạn thấy hình ảnh của một loài động vật nước khác. Các bạn hãy cố gắng đoán và tôi sẽ giúp các bạn nếu cần.”
  1. Kết thúc trò chơi:
  • “That’s all the pictures for today. I hope you had fun guessing the animals. Remember, learning is fun!”

Tạo nội dung học về ngày và giờ bằng tiếng Anh, kết hợp với câu chuyện du lịch


Câu chuyện:

Title: The Adventure of Timmy and the Time Machine

Timmy: “Mom, Dad, I want to go on an adventure!”

Mom: “Alright, Timmy. But where would you like to go?”

Timmy: “I want to go to the land of the ancient pyramids!”

Dad: “That sounds like a great idea! But we need to figure out the time.”

Timmy: “What time should we leave?”

Mom: “Let’s check the clock. It’s 7:00 AM. That’s a good time to start our journey.”

Dad: “And what time will we arrive?”

Timmy: “I think it should be around 10:00 AM. That’s enough time to explore the pyramids.”

Mom: “Good thinking, Timmy. Remember, time is important when we travel.”

Timmy: “Yes, Mom. We should also check the time when we want to leave the pyramids.”

Dad: “Let’s say we want to leave at 3:00 PM. That will give us enough time to enjoy the journey.”

Timmy: “Great! Now, let’s pack our bags and start our adventure.”

Mom: “And don’t forget to check the time machine to make sure we’re on track.”


Tạo các bài thơ ngắn tiếng Anh cho trẻ em liên quan đến màu sắc của môi trường xung quanh


Bài thơ 1:

The Rainbow

In the sky, so high,A rainbow shines so bright.Red, orange, yellow, blue,And purple, pink, too.

Bài thơ 2:

The Garden

In the garden, green grows,Flowers bloom in the sun’s glow.Red roses, yellow daisies,And purple irises, so pretty.

Bài thơ 3:

The Sky

Blue above, so clear,Stars shine bright, so

lake

Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Mục Tiêu:

Trò chơi này nhằm giúp trẻ em học từ mới và tăng cường khả năng nhận biết các loài động vật qua hình ảnh, đồng thời nâng cao kỹ năng giao tiếp và trí tuệ.

Đồ Dụng:

  • Một bộ hình ảnh động vật nước (cá, rùa, cá heo, voi nước, etc.).
  • Một bảng hoặc tờ giấy để viết từ tiếng Anh.
  • Một bộ từ vựng liên quan đến động vật nước.
  • Bút hoặc marker.

Cách Chơi:

  1. Giới Thiệu Trò Chơi:
  • “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị và học được nhiều từ mới về động vật nước. Các bạn sẽ được nhìn thấy các hình ảnh và đoán ra từ tiếng Anh của chúng.”
  1. Phân Loại Hình Ảnh:
  • “Tôi sẽ đặt một hình ảnh động vật nước lên bảng. Các bạn hãy nhìn kỹ và nghĩ xem từ tiếng Anh của nó là gì.”
  1. Đoán Từ:
  • “Ai muốn thử đoán từ này? Hãy nói ra từ tiếng Anh mà các bạn nghĩ rằng hình ảnh này đại diện.”
  • Sau khi một trẻ em đoán, hãy kiểm tra và xác nhận từ đúng hay sai. Nếu đúng, hãy ghi lại từ đó trên bảng.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • “Bây giờ, tôi sẽ đọc một từ và các bạn hãy tìm và đặt hình ảnh tương ứng trên bảng. Ví dụ, nếu tôi nói ‘fish’, các bạn hãy tìm và đặt hình ảnh cá lên bảng.”
  1. Bài Tập Đoán:
  • “Tôi sẽ đọc một từ và các bạn hãy tìm hình ảnh đúng. Ví dụ: ‘turtle’. Ai tìm được hình ảnh rùa?”
  • Tiếp tục với các từ khác như ‘dolphin’, ‘elephant’, ‘octopus’, ‘shark’, etc.
  1. Kết Thúc Trò Chơi:
  • “Đây là trò chơi của chúng ta. Các bạn đã làm rất tốt! Hãy nhớ lại tất cả các từ mới mà các bạn đã học được và hãy cố gắng sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày.”

Bài Tập Kèm Theo:

  • Danh Sách Từ:
  1. fish
  2. turtle
  3. dolphin
  4. elephant
  5. octopus
  6. shark
  7. whale
  8. crab
  9. shrimp
  10. starfish
  • Hoạt Động Thực Hành:
  • Đọc từ và yêu cầu trẻ em tìm hình ảnh tương ứng.
  • Trò chơi “Who Finds First?” để tăng thêm tính cạnh tranh và sự hứng thú.

Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ mới mà còn khuyến khích họ quan sát và nhận biết các loài động vật, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về thế giới tự nhiên.

forest

Tạo nội dung học về các bộ phận của cơ thể bằng tiếng Anh kèm hoạt động thực hành

1. Mục Tiêu:– Giúp trẻ em nhận biết và sử dụng đúng từ tiếng Anh để mô tả các bộ phận của cơ thể.- Phát triển kỹ năng giao tiếp và nhận diện các bộ phận cơ thể.

2. Đồ Dụng:– Bảng viết hoặc giấy lớn.- Hình ảnh hoặc tranh vẽ các bộ phận của cơ thể (mắt, tai, mũi, miệng, tay, chân, lưng, đùi, cẳng tay, cẳng chân, đầu, ngực, lưng, bụng, đuôi).- Bút hoặc marker.- Đồ chơi hoặc vật phẩm tương ứng với các bộ phận của cơ thể.

3. Hoạt Động Thực Hành:

a. Mô Tả Các Bộ Phận:– “Chúng ta sẽ học về các bộ phận của cơ thể. Hãy nhìn vào bảng và tôi sẽ mô tả một bộ phận, các bạn hãy chỉ ra nó.”- Ví dụ: “This is my eye. Can you show me your eye?”

b. Đọc và Nhận Diện:– “Bây giờ, tôi sẽ đọc tên của một bộ phận và các bạn hãy chỉ ra nó.”- Ví dụ: “What is this? It’s a nose. Can you show me your nose?”

c. Giao Tiếp:– “Các bạn hãy đứng lên và chỉ ra các bộ phận của cơ thể mình. Tôi sẽ hỏi và các bạn hãy trả lời.”- Ví dụ: “What is this? It’s my hand. What is this? It’s your foot.”

d. Hoạt Động Thực Hành:– “Bây giờ, chúng ta sẽ làm một hoạt động thực hành. Mỗi bạn hãy lấy một đồ chơi hoặc vật phẩm tương ứng với một bộ phận của cơ thể và chỉ ra nó.”- Ví dụ: “Who has a toy hand? Show me your hand.”

e. Trò Chơi Nối:– “Tôi sẽ vẽ một hình ảnh và các bạn hãy chỉ ra bộ phận mà hình ảnh đó đang mô tả.”- Ví dụ: “I will draw a picture of a head. Can you show me the head?”

f. Đọc và Viết:– “Bây giờ, tôi sẽ viết tên của một bộ phận và các bạn hãy viết lại.”- Ví dụ: “I will write ‘eye’. Can you write ‘eye’?”

4. Kết Thúc Hoạt Động:– “Chúng ta đã học rất nhiều về các bộ phận của cơ thể hôm nay. Hãy nhớ rằng, cơ thể chúng ta rất quan trọng và chúng ta cần chăm sóc nó.”

5. Bài Tập Tóm Tắt:– “Bây giờ, các bạn hãy viết tên của các bộ phận cơ thể mà chúng ta đã học hôm nay trên tờ giấy.”- Ví dụ: “Write ‘eye’, ‘nose’, ‘mouth’, ‘hand’, ‘foot’, ‘head’, ‘neck’, ‘back’, ‘stomach’, ‘leg’.”

6. Đánh Giá Hoạt Động:– “Các bạn đã làm rất tốt hôm nay! Tôi rất vui vì thấy các bạn đã học được rất nhiều về các bộ phận của cơ thể.”

What do trees do?

Trees are incredibly important for our planet. They do many things that help us and our environment. Here are some of the things that trees do:

  1. Provide Oxygen: Trees produce oxygen through the process of photosynthesis. This means they take in carbon dioxide from the air and release oxygen, which we need to breathe.

  2. Absorb Carbon Dioxide: Trees absorb carbon dioxide, which helps to reduce the amount of this harmful gas in the atmosphere. This is important because too much carbon dioxide can lead to climate change.

  3. Filter Pollutants: Trees can filter out pollutants from the air, making the air cleaner and healthier for us to breathe.

  4. Provide Shelter: Trees offer shade and protection from the sun and wind. This is especially important for animals and humans living in areas with hot climates.

  5. Habitat for Animals: Trees provide homes for a variety of animals. Birds nest in the branches, and many insects and small animals find shelter in the leaves and bark.

  6. Soil Conservation: The roots of trees help to bind the soil together, preventing erosion. This is important for preventing soil loss and maintaining healthy soil.

  7. Regulate Water Flow: Trees help to regulate water flow in the soil. They can absorb water during heavy rains and release it slowly, which helps to prevent flooding and maintain water levels in rivers and streams.

  8. Provide Food: Some trees, like fruit trees, provide us with delicious fruits. Others provide nuts and seeds that are eaten by animals and humans.

  9. Aesthetic Beauty: Trees add beauty to our surroundings. They can create a sense of peace and tranquility in a park or garden.

  10. Economic Value: Trees have economic value. They can be used for timber, fruit, nuts, and many other products.

So, trees are not just beautiful to look at; they play a vital role in keeping our planet healthy and habitable.

Where do birds live?

  • “Birds live in many different places,. Some birds live in big trees, where they can build their nests high up. They are safe there, away from the ground.”

  • “Other birds like to live near water, like rivers or lakes. They can swim and find food easily there.”

  • “Some birds are called migratory, which means they move from one place to another depending on the season. In the summer, they might go to cold places to stay warm, and in the winter, they come back to warmer places.”

  • “And there are birds that live in the desert, where there is not much water. They have special ways to survive, like finding water in plants or eating seeds.”

  • “Remember, every bird has a special place where it feels at home, whether it’s in a forest, a park, or even your own backyard!”

  • “Would you like to hear some bird songs? Let’s listen to the sound of a bird chirping in the morning. What do you think it’s saying?”

  • “Birds are very important for our planet. They help pollinate plants, eat pests, and keep the ecosystem balanced.”

  • “So, the next time you see a bird, take a moment to appreciate it and think about where it might be living.”

  • “Now, let’s practice saying ‘Where do birds live?’ together. Can you repeat after me? ‘Where do birds live?’”

  • “Great! Birds live in many different places, and they all have their own special homes. Let’s keep our eyes open and learn more about them!”

What is the sun?

Please provide the specific content or structure for the next section you would like me to create in Vietnamese.

How do we use rivers?

Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước, bao gồm các loại như cá,, cá mập, và rùa.
  • Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh có một từ tiếng Anh đi kèm.
  1. Giới Thiệu Trò Chơi:
  • “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị. Trò chơi này sẽ giúp các bạn học biết nhiều từ tiếng Anh về động vật nước.”
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • “Tôi sẽ lấy một hình ảnh động vật nước ra và các bạn sẽ phải đoán tên của nó bằng tiếng Anh. Hãy lắng nghe kỹ và cố gắng nhớ lại từ mới.”
  1. Đoán Từ:
  • “Xin mời, tôi sẽ lấy một hình ảnh. Hãy nhìn kỹ và đoán xem đó là gì? (Hiển thị hình ảnh cá.)”
  • “Đúng vậy, đó là ‘fish’. Cảm ơn các bạn!”
  1. Phản Hồi và Giải Đáp:
  • “Nếu các bạn không biết từ đó, tôi sẽ giúp các bạn. ‘Fish’ là từ tiếng Anh cho ‘cá’.”
  • “Hãy tiếp tục đoán từ khác với hình ảnh khác.”
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • “Bây giờ, các bạn hãy đứng lên và di chuyển xung quanh phòng. Khi bạn nhìn thấy một hình ảnh động vật nước, hãy nói tên của nó bằng tiếng Anh.”
  • “Nếu ai đó không biết từ đó, họ có thể hỏi bạn hoặc tôi để được giúp đỡ.”
  1. Kết Thúc Trò Chơi:
  • “Đây là trò chơi của chúng ta. Tôi rất vui khi thấy các bạn đã học được rất nhiều từ mới về động vật nước. Hãy nhớ rằng, các bạn có thể tìm thấy nhiều loài động vật thú vị trong nước.”

Bài Tập Kèm Theo:

  1. Danh Sách Từ:
  • fish
  • shark
  • turtle
  • dolphin
  • whale
  • octopus
  • crab
  • shrimp
  • eel
  • frog
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • “Các bạn hãy standing up right now. When I say ‘go’, please walk around the room and find a picture of a fish. When you find it, say ‘fish’ out loud.”
  • “After that, find a picture of a shark and say ‘shark’. Continue this with all the other pictures.”

Lưu Ý:

  • Đảm bảo rằng hình ảnh rõ ràng và dễ nhìn để trẻ em có thể dễ dàng nhận biết.
  • Khuyến khích trẻ em tham gia tích cực và không ngần ngại hỏi nếu họ không biết từ mới.
  • Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ mới mà còn giúp họ phát triển kỹ năng giao tiếp và nhận biết môi trường xung quanh.

What do we need the clouds for?

Tạo hội thoại về việc đi trường bằng tiếng Anh cho trẻ em 6-7 tuổi

Hội thoại:

Teacher: Good morning, class! How was your weekend?

Student 1: Good morning, Teacher! My weekend was great. I played with my friends and watched a movie.

Teacher: That sounds fun! Did you wake up early today?

Student 2: Yes, I did. I woke up at 7:00 a.m.

Teacher: Excellent! It’s important to get enough sleep. What time did you have breakfast?

Student 3: I had breakfast at 8:00 a.m.

Teacher: Good timing! Now, let’s talk about the time we go to school. When do we usually leave our houses?

Student 4: We leave our houses at 8:30 a.m.

Teacher: Correct! And what time do we arrive at school?

Student 5: We arrive at school at 9:00 a.m.

Teacher: Exactly! Now, let’s imagine we are going to school. Can you tell me what time it is now?

Student 6: It’s 8:00 a.m.

Teacher: Great! And what time will it be when we leave our houses?

Student 7: It will be 8:30 a.m.

Teacher: Exactly! Now, let’s practice. I will say a time, and you tell me what we are doing.

Teacher: It’s 7:00 a.m. What are we doing?

Student 1: We are waking up.

Teacher: Correct! Now, it’s 8:00 a.m. What are we doing?

Student 2: We are having breakfast.

Teacher: Excellent! And what time is it when we leave our houses?

Student 3: It’s 8:30 a.m.

Teacher: Perfect! Now, let’s practice together. I will say a time, and we will all say what we are doing.

Teacher: It’s 9:00 a.m. What are we doing?

Students: We are arriving at school!

Teacher: Great job! Now, let’s go to class. Remember, it’s important to be on time for school. Good luck, everyone!

Student 8: Thank you, Teacher!

Where does the moon shine?

  • “Well, kids, the moon is like a big, bright light in the sky at night. It doesn’t have its own light; instead, it reflects the light from the sun. So, when the sun goes down, the moon comes up and shines in the sky.”
  • “The moon is always moving in the sky, and it changes shape every night. This is called the phases of the moon. We can see the moon as a crescent, a half-moon, or a full moon.”
  • “The moon is important for many things. It helps us tell time, as the phases of the moon help us know what time it is. Long ago, people used the moon to make calendars.”
  • “The moon also affects the ocean. It causes the tides to rise and fall, which is very important for the animals that live near the water.”
  • “And did you know that the moon is not as big as the sun, but it looks bigger because it is closer to us? That’s why it looks so big and bright in the night sky.”
  • “We can see the moon from Earth, but we can’t hear it because it doesn’t make any sound. It’s just a quiet, glowing light in the dark.”
  • “Let’s play a game! I’ll name a moon phase, and you tell me what shape it looks like. Ready? Let’s start with ‘crescent moon’ – what does that look like?”

7. How does the moon affect the ocean?

  • “The moon plays a big role in the ocean too. It helps create the tides, which are the rise and fall of the ocean’s water levels.”
  • “There are two main types of tides: high tide and low tide. High tide is when the ocean is at its highest point, and low tide is when it’s at its lowest.”
  • “The moon’s gravity pulls on the Earth’s water, causing the tides. When the moon is on one side of the Earth, one side of the ocean is pulled towards the moon, creating a high tide.”
  • “The sun also helps create tides, but the moon has a stronger effect because it’s closer to the Earth. This is why we often have two high tides and two low tides each day.”
  • “The tides are important for many reasons. They help animals move to new places to find food or to lay eggs. They also help people enjoy activities like fishing and boating.”
  • “So, the next time you’re near the water, look at the ocean and think about how the moon is affecting it. It’s a fascinating thing to watch!”
  • “Let’s try a little activity. I’ll show you a picture of the ocean with high tide and low tide. Can you tell me which one is high tide and which one is low tide?”

8. Why is the moon important for us?

  • “The moon is very important for us in many ways. First, it helps us tell time. We use the moon’s phases to make calendars and keep track of days, weeks, and months.”
  • “Long ago, people used the moon to plan their activities. They knew when to plant crops, when to hunt, and when to fish based on the moon’s phases.”
  • “The moon also affects the ocean’s tides, which are important for many animals and people who live near the water.”
  • “The moon’s light is beautiful and calming. It helps us see at night and gives us a sense of wonder about the universe.”
  • “And scientists have learned a lot about the moon. They know it’s made of rock and soil, and they’ve even sent robots to explore it!”
  • “So, the next time you look up at the night sky and see the moon, remember all the things it does for us. It’s a special part of our world.”
  • “Let’s make a little poem about the moon. I’ll start, and you can add a line. ‘The moon is bright, so bright, shining in the night sky…’”

What grows on the grass?

Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Mục tiêu:

Trò chơi này nhằm giúp trẻ em học tập từ vựng tiếng Anh thông qua việc sử dụng hình ảnh động vật nước, đồng thời tăng cường kỹ năng nhận biết và tưởng tượng.

Đồ Dụng:

  • Một bộ hình ảnh động vật nước (cá, rùa, voi nước, chuột nước, etc.).
  • Một bảng hoặc tờ giấy để viết từ vựng.
  • Bút hoặc marker.

Cách Chơi:

  1. Giới Thiệu Trò Chơi:
  • “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị. Trò chơi này sẽ giúp các bạn học biết nhiều từ tiếng Anh về các loài động vật sống.”
  1. Phân Loại Hình Ảnh:
  • “Tôi sẽ đặt một số hình ảnh động vật nước lên bảng. Các bạn hãy nhìn kỹ và chọn một hình ảnh mà các bạn muốn nói về.”
  1. Đọc và Đoán Từ:
  • “Các bạn hãy đọc tên của hình ảnh đó và nghĩ đến từ tiếng Anh liên quan đến nó. Sau đó, các bạn hãy viết từ đó vào bảng.”
  • “Ví dụ: Nếu các bạn chọn hình ảnh cá, các bạn có thể viết ‘fish’.”
  1. Giải Đáp và Kiểm Tra:
  • “Các bạn đã viết từ gì? Đúng rồi! ‘Fish’ là từ tiếng Anh cho cá.”
  • “Tôi sẽ đọc tên của hình ảnh khác và các bạn hãy thử viết từ tiếng Anh liên quan đến nó.”
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • “Khi các bạn đã viết đủ từ, chúng ta sẽ làm một hoạt động thực hành. Mỗi bạn hãy vẽ một bức tranh ngắn miêu tả một cảnh quan có nhiều loài động vật nước và viết tên của chúng vào tranh.”
  1. Kết Thúc Trò Chơi:
  • “Đây là trò chơi của chúng ta. Tôi rất vui khi thấy các bạn đã học được rất nhiều từ mới về các loài động vật sống. Hãy nhớ rằng, mỗi loài động vật đều rất đặc biệt và chúng sống trong những môi trường khác nhau.”

Bài Tập Kèm Theo:

  • Danh Sách Hình Ảnh:
  1. fish
  2. turtle
  3. elephant
  4. mouse
  5. crocodile
  6. dolphin
  7. frog
  8. otter
  9. water snake
  10. seagull
  • Câu Hỏi Kiểm Tra:
  1. What do we call a big animal that lives in the water?
  2. What is the name of the animal that can swim very fast?
  3. What do we call a small animal that lives in the water?
  4. What is the name of the animal that has a long tail and lives in the water?
  5. What do we call a bird that can dive into the water?

What do flowers need?

Please provide the text for the next section you would like me to describe in Vietnamese, following the same format as the previous ones.

What is a mountain?

Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Mục tiêu:Trò chơi này nhằm giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh thông qua việc sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp, tạo ra một môi trường học tập thú vị và tương tác.

Đồ dùng:– Tờ giấy hoặc bảng đen.- Một bộ hình ảnh động vật nước (cá, rùa, cua, tôm, etc.).- Bút hoặc marker.- danh sách từ vựng liên quan đến động vật nước.

Cách chơi:

  1. Giới thiệu Trò Chơi:
  • “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị. Trò chơi này sẽ giúp các bạn học biết nhiều từ tiếng Anh về động vật nước.”
  1. Phân Loại Hình Ảnh:
  • “Tôi sẽ đặt một bộ hình ảnh động vật nước trên bảng. Các bạn hãy nhìn kỹ và nhớ lại tên của chúng.”
  1. Đoán Từ:
  • “Bây giờ, tôi sẽ lấy một hình ảnh và các bạn hãy đoán tên của động vật đó bằng tiếng Anh. Tôi sẽ đọc tên của hình ảnh và các bạn hãy nói ra từ đó.”
  1. Kiểm Tra và Đánh Giá:
  • “Nếu các bạn đoán đúng, tôi sẽ đánh dấu hình ảnh đó. Nếu đoán sai, tôi sẽ giúp các bạn nhớ lại từ đó.”
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • “Khi tất cả các hình ảnh đã được đoán xong, các bạn hãy viết tên của mỗi động vật vào một góc của tờ giấy hoặc bảng. Chúng ta cũng có thể kể một câu chuyện ngắn về các động vật này.”
  1. Kết Thúc Trò Chơi:
  • “Đây là trò chơi của chúng ta. Tôi rất vui khi thấy các bạn đã học được rất nhiều từ mới về động vật nước. Hãy nhớ rằng, động vật nước rất quan trọng và chúng ta nên bảo vệ chúng.”

Bài Tập Kèm Theo:

  • Danh Sách Từ:
  1. fish
  2. turtle
  3. crab
  4. shrimp
  5. dolphin
  6. whale
  7. octopus
  8. sea lion
  9. shark
  10. starfish
  • Hoạt Động Thực Hành:
  • “Câu chuyện về cá: Một ngày nọ, một con cá nhỏ tên là。,、。,。”

ThROUGH THIS GAME, THE CHILDREN NOT ONLY LEARN NEW WORDS BUT ALSO DEVELOP THEIR LANGUAGE SKILLS AND INTEREST IN THE NATURAL WORLD.

What is in the ocean?

Please provide the specific content or prompt for the Vietnamese language description you would like me to create.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *