Trong thế giới đa sắc màu và đầy sức sống này, trẻ em luôn môi trường xung quanh mình rất tò mò. Bằng cách học về tự nhiên và cuộc sống hàng ngày bằng tiếng Anh, trẻ em không chỉ mở rộng tầm nhìn của mình mà còn dễ dàng nắm bắt ngôn ngữ thông qua các trò chơi. Bài viết này sẽ dẫn bạn khám phá một loạt các hoạt động học tập phù hợp cho trẻ em, từ các cuộc đối thoại hàng ngày đơn giản đến những câu chuyện tương tác thú vị, giúp trẻ em học trong niềm vui và lớn lên trong quá trình khám phá.
Giới thiệu về trò chơi
- Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em:
- Trẻ 1: “Chào bạn, tôi có thể giúp bạn tìm thứ gì đó không?”
- Trẻ 2: “Chào! Tôi muốn mua một chiếc xe chơi.”
- Trẻ 1: “Chắc chắn rồi! Đây là những chiếc xe chơi. Bạn thích?”
- Trẻ 2: “Chiếc xanh này trông rất thú vị. Chi phí bao nhiêu?”
- Trẻ 1: “Chi phí five đô los angeles. Bạn có một đô la không?”
- Trẻ 2: “Có, tôi có một đô la. Tôi có thể lấy không?”
- Trẻ 1: “Tất nhiên rồi! Đây là chiếc xe chơi của bạn. Chúc bạn chơi vui!”
- Nội dung học về thiết bị điện trong nhà:
- “Chào các bạn, hôm nay chúng ta sẽ học về các thiết bị điện trong nhà. Các bạn có thể nói cho tôi biết những gì này là gì không?”
- hiển thị hình ảnh của tv, tủ lạnh, lò vi sóng và bóng đèn.
- “tv là để xem phim và chương trình. Tủ lạnh giữ thực phẩm lạnh. Lò vi sóng nấu thực phẩm nhanh chóng. Và bóng đèn cung cấp ánh sáng trong đêm.”
- Bài tập đọc tiếng Anh cho trẻ em với hình ảnh sở thú:
- “Hãy đọc câu chuyện về sở thú.”
- “Một ngày nọ, trong một sở thú xanh lớn, có rất nhiều động vật. Các con sư tử rít, các con báo rên rít, và các con voi hú. Các con khỉ đuôi dài nhảy từ cây này sang cây khác, và các con đà điểu cắm cổ để ăn lá.”
four. Câu chuyện về chú mèo học tiếng Anh:– “Có một chú mèo nhỏ tên là Whiskers rất thích học. Một ngày nào đó, Whiskers thấy một con chim đang hót và muốn nói chuyện với nó. Nhưng nó không biết cách nói “Chào” bằng ngôn ngữ chim.”- “Whiskers hỏi bạn của mình, ‘Tôi nói “Chào” như thế nào với chim?’ Bạn của nó trả lời, ‘Chỉ cần nói “Chào” như chúng ta nói!’ Vậy là, Whiskers nói “Chào” với chim, và chim cũng trả lời lại!”
- Trò chơi thi đấu trả lời câu hỏi tiếng Anh về động vật:
- “Hãy chơi một trò về động vật! Tôi sẽ hỏi một câu hỏi, và các bạn hãy trả lời bằng tên của động vật.”
- Ví dụ câu hỏi: “Loài nào có cổ dài và ăn lá?”
- Các câu trả lời: “Giraffe.”
- Nội dung học về biển và động vật nước:
- “Biển là nhà lớn, màu xanh của rất nhiều loài sinh vật. Các bạn có thể đoán một số trong số chúng không?”
- Danh sách các loài động vật biển: “cá mập, cá voi, đà điểu, ngựa vằn, cá mập và ốc vòi voi.”
- Hội thoại về việc nấu ăn đơn giản:
- “hey các bạn, hãy học cách nấu món đơn giản hôm nay. Các bạn muốn giúp tôi làm sandwich không?”
- “Trước tiên, chúng ta cần hai lát bánh mì. Hãy đắp mayonnaise lên một lát bánh mì và cho vào một ít rau xanh và phô mai. Sau đó, chúng ta đặt lát bánh mì còn lại lên trên. Đó là nó! Bây giờ chúng ta đã có một chiếc sandwich ngon lành.”
eight. Bài tập viết tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng các dấu chấm và đường đơn giản:– “Vẽ một bức ảnh về con mèo. Bây giờ, thêm một chấm cho mũi mèo. Thêm một chấm cho mắt. Vẽ một đường cho râu. Bạn đã làm rất tốt rồi!”
nine. Nội dung học về sao và mặt trăng:– “Đêm tối, chúng ta có thể thấy rất nhiều ngôi sao trên bầu trời. Ngôi sao sáng nhất là ngôi sao Bắc Đẩu. Mặt trăng là người hàng xóm gần nhất của chúng ta trong vũ trụ. Nó thay đổi hình dạng hàng tháng, như một người bạn ma thuật.”
- Trò chơi đoán đồ vật từ âm thanh tiếng Anh:
- “Tôi sẽ nói tiếng của một loài động vật, và các bạn hãy đoán xem đó là gì.”
- Ví dụ: “Meow, meow. Loài nào tạo ra tiếng này?” (Đáp án: “Mèo”)
eleven. Câu chuyện về trẻ em đi du lịch đến sao:– “Một ngày nào đó, hai trẻ em tên là Max và Mia đã đi trên một hành trình ma thuật đến một ngôi sao xa xôi. Họ gặp một robotic thân thiện đã dẫn họ xem các ngôi sao, hành tinh và đám mây.”
- Nội dung học về dụng cụ học tập:
- “Chúng ta sử dụng rất nhiều công cụ để học. Các bạn có thể okể cho tôi biết những gì này là gì không?”
- helloển thị hình ảnh của sách, bút chì,kem eraser, máy tính casio và máy tính.
- Hội thoại về việc chơi thể thao:
- “Bạn có thích chơi thể thao không?”
- “Có, tôi rất thích chơi bóng đá với bạn bè của mình.”
- “Rất tốt! Thể thao rất vui và.”
- Bài tập sử dụng tính từ tiếng Anh liên quan đến màu sắc:
- “Tìm các từ mô tả màu sắc của các vật này.”
- Ví dụ: “Táo là đỏ. Bầu trời là xanh. Cỏ là xanh lá cây.”
- Trò chơi nối động vật với âm thanh mà chúng phát ra:
- “Nghe tiếng của một loài động vật, và kết nối nó với loài động vật đúng.”
- Ví dụ: “Loài nào nói “Quack, quack”? (Đáp án: Cua)
- Nội dung học về các mùa khác nhau và những việc làm trong mỗi mùa:
- “Mùa xuân là thời okỳ bắt đầu mới. Trong mùa hè, chúng ta bơi lội và ăn kem. Mùa thu là mùa lá rơi. Mùa đông là khi chúng ta mặc quần áo ấm và chơi trong tuyết.”
- Câu chuyện về chú chó học tiếng Anh để giúp người:
- “Có một chú chó thông minh tên là pal đã học cách nói tiếng Anh. Nó giúpercentủ nhân của mình giao tiếp với mọi người trong cửa hàng. buddy là chú chó rất hữu ích.”
- Hội thoại về việc thăm họ hàng:
- “Bạn có định thăm họ hàng này cuối tuần này không?”
- “Có, tôi không thể chờ đợi để gặp họ. Tôi sẽ mang theo những món quà.”
- Nội dung học về máy bay và việc bay:
- “Chuyến bay đưa chúng ta đến những nơi xa xôi nhanh chóng. Chúng có hai cánh và thân dài. Phi công lái máy bay từ thành phố này đến thành phố khác.”
- Bài tập đọc tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng câu chuyện phiêu lưu:
- “Trong một đất nước xa xôi, có một cô gái dũng cảm tên là Lily đã đi trên một hành trình phiêu lưu lớn. Cô đã leo núi, vượt qua các con sông và gặp nhiều người bạn mới.”
- Trò chơi tìm từ tiếng Anh liên quan đến đồ ăn:
- “Tìm các từ liên quan đến thực phẩm.”
- Ví dụ: “táo, chuối, bánh pizza, bánh kem”
- Nội dung học về động vật cạn và cách chăm sóc chúng:
- “Cá cảnh rất vui khi có tại nhà. Chúng cần nước sạch, thức ăn và một hồ cá sạch sẽ. Đảm bảo chăm sóc chúng hàng ngày.”
- Câu chuyện ngắn về việc đi du lịch đến biển:
- “Hè này, gia đình đã đi du lịch đến bãi biển. Họ chơi trong cát, bơi trong biển và xây dựng những bức tường cát. Đây là chuyến đi thú vị!”
- Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng đồ chơi:
- “Chào bạn! Tôi có thể giúp bạn tìm thứ gì đó không?”
- “Tôi đang tìm kiếm một con khủng long chơi.”
- “Chắc chắn rồi! Tôi có rất nhiều con khủng long ở đây. Bạn thích con nào?”
- “Tôi thích con xanh này. Chi phí bao nhiêu?”
- “Chi phí 10 đô l. a.. Bạn có thể trả bằng một đô l. a. không?”
- “Có, tôi có một đô l. a.. Tôi có thể lấy không?”
- “Tất nhiên rồi! Đây là con khủng lengthy của bạn. Chúc bạn chơi vui!”
- Bài tập viết số tiếng Anh qua việc vẽ hình:
- “Vẽ một bức ảnh về mặt trời và viết số 5 dưới nó. Sau đó, vẽ một bức ảnh về chiếc xe và viết số 3 dưới nó.”
- Trò chơi thi đấu trả lời câu hỏi về môi trường:
- “Ai có thể trả lời câu hỏi về môi trường này?”
- Ví dụ câu hỏi: “Việc gì quan trọng nhất chúng ta có thể làm để giúp trái đất?”
- Các câu trả lời: “Giảm thiểu, tái sử dụng và tái chế.”
- Nội dung học về xe và tàu:
- “Chúng ta có rất nhiều loại phương tiện khác nhau. Ôtô, xe buýt, tàu hỏa và tàu biển đưa chúng ta đến nhiều nơi khác nhau. Các bạn có thể okể cho tôi biết chúng là gì không?”
- Câu chuyện về trẻ em đi thăm sở thú:
- “Một ngày nắng đẹp, cậu bé tên là Tim đã đi thăm sở thú cùng gia đình. cậu đã nhìn thấy rất nhiều động vật, bao gồm sư tử, báo, gấu và khỉ.”
- Hội thoại về việc tắm và chăm sóc bản thân:
- “Đến lúc tắm rồi. Các bạn biết cách tắm đúng cách không?”
- “Có, tôi rửa tay và mặt trước. Sau đó, tôi tắm và chải tóc.”
- Bài tập sử dụng động từ cơ bản:
- “Chọn từ động từ đúng để hoàn thành câu.”
- Ví dụ: “Cô ấy (đi, đã đi) đến công viên hôm qua.”
- Trò chơi đoán hình ảnh từ từ tiếng Anh:
- “Tôi sẽ nói một từ, và các bạn hãy đoán xem hình ảnh là gì.”
- Ví dụ: “Tôi nói ‘cây’. Các bạn có thể đoán hình ảnh không?”
- Nội dung học về động vật nước và biển:
- “Biển là nhà của rất nhiều loài cá và sinh vật biển. Một số trong số chúng rất đa dạng về màu sắc, như cá hề và cá lươn.”
- Câu chuyện về thú cưng đi phiêu lưu trong rừng:
- “Max, con mèo yêu thích việc khám phá rừng. Một ngày nào đó, nó gặp một con sóc thân thiện đã dẫn nó đến những nơi bí mật trong rừng.”
- Hội thoại về việc đi bệnh viện:
- “Bạn có cảm thấy tốt không?”
- “Không, tôi có cơn đau đầu. Có lẽ tôi cần đi gặp bác sĩ.”
- Nội dung học về hoa và vườn:
- “Vườn là một nơi đẹp đẽ với rất nhiều hoa, cây cối và cây cối. Đôi khi vui chơi khi gieo hạt và theo dõi chúng mọc lên.”
- Bài tập đọc tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh hoa:
- “Đọc câu chuyện về vườn và tìm những loài hoa trong hình ảnh.”
- Trò chơi nối đồ vật với nơi ở của chúng:
- “kết nối mỗi động vật với ngôi nhà của chúng.”
- Ví dụ: “Cọp (rừng), Cá (biển), Gà (ao).”
- Nội dung học về việc đi tàu hỏa:
- “Tàu hỏa là phương tiện lớn di chuyển trên đường ray. Nó đưa chúng ta đến nhiều thành phố và quốc gia khác nhau.”
- Câu chuyện về trẻ em học tiếng Anh để thăm họ hàng ở nước ngoài:
- “Lily đang học tiếng Anh để thăm ông bà ở Anh. Cô muốn có thể nói chuyện với họ.”
- Hội thoại về việc chơi trò chơi công viên giải trí:
- “Bạn muốn chơi trò gì?”
- “Tôi muốn lên đài phun nước.”
- Bài tập viết tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng câu chuyện động vật:
- “Viết một câu chuyện về một con sư tử học cách chia sẻ.”
forty two. Trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến động vật hoang dã:– “Tìm các từ mô tả động vật hoang dã.”- Ví dụ: “cọp, sư tử, gấu, voi.”
forty three. Nội dung học về khí tượng và thời tiết:– “Thời tiết thay đổi hàng ngày. Lúc thì nắng, lúc thì mưa. Chúng ta cần biết thời tiết như thế nào trước khi ra ngoài.”
- Câu chuyện về việc đi núi:
- “Cuối tuần trước, gia đình đã đi bộ lên núi. Họ đã nhìn thấy những cảnh quan đẹp và có rất nhiều vui vẻ.”
forty five. Hội thoại về việc làm vệ sinh nhà:– “Đến lúc dọn dẹp nhà rồi. Ai muốn giúp đỡ?”
forty six. Bài tập sử dụng động từ trong tiếng Anh cho trẻ em:– “Viết một câu sử dụng từ động từ ‘play’.”- Ví dụ: “Tôi chơi với bạn bè của mình.”
forty seven. Trò chơi đoán đồ vật từ đặc điểm bên ngoài:– “Tôi sẽ mô tả một loài động vật, và các bạn hãy đoán xem đó là gì.”- Ví dụ: “Nó có bốn chân, cái đuôi và nó tạo ra tiếng sủa to. Loài nào vậy?” (Đáp án: Chó)
- Nội dung học về động vật cạn và động vật nước:
- “Một số động vật sống trên đất, và một số sống trong nước. Các bạn có thể phân biệt chúng không?”
- Câu chuyện về chú mèo đi phiêu lưu ở thành phố:
- “Whiskers, chú mèo yêu thích việc khám phá thành phố. Một ngày nào đó, nó tìm thấy một bản đồ bí mật.”
- Hội thoại về việc đi thư viện:
- “Bạn có thích đọc sách không?”
- “Có, tôi rất thích đi thư viện để tìm những cuốn sách mới.”
- Nội dung học về dụng cụ làm việc trong bếp:
- “Chúng ta sử dụng rất nhiều công cụ trong bếp để nấu ăn ngon lành. Các bạn có thể okayể tên một số chúng không?”
- Bài tập đọc tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng câu chuyện nấu ăn:
- “Đọc câu chuyện về việc làm bánh và tìm nguyên liệu trong hình ảnh.”
- Trò chơi thi đấu trả lời câu hỏi về thú cưng:
- “Ai có thể trả lời câu hỏi về thú cưng này?”
- Ví dụ câu hỏi: “Loài nào phổ biến nhất trên thế giới?” (Đáp án: Chó)
fifty four. Nội dung học về việc đi thuyền:– “Chuyến đò đưa chúng ta đi trên hành trình nước. Một số đò nhỏ, và một số đò lớn.”
fifty five. Câu chuyện về trẻ em đi thăm sở thú:– “Timmy và bạn bè của cậu đã đi thăm sở thú và nhìn thấy rất nhiều động vật. Họ đã có một thời gian vui vẻ và học được rất nhiều về chúng.”
- Hội thoại về việc chơi với đồ chơi:
- “Bạn đang chơi gì?”
- “Tôi đang chơi với xe chơi của mình.”
fifty seven. Bài tập viết chữ tiếng Anh qua việc vẽ động vật:– “Vẽ một bức ảnh về chú chó và viết từ ‘canine’ dưới nó.”
fifty eight. Trò chơi nối đồ vật với màu sắc của chúng:– “kết nối mỗi động vật với màu sắc của chúng.”- Ví dụ: “Cọp (xám), chim công (đỏ), cá (xanh).”
fifty nine. Nội dung học về hành tinh và vũ trụ:– “Vũ trụ đầy sao, hành tinh và đám mây. Chúng ta sống trên một hành tinh nhỏ gọi là Trái Đất.”
- Câu chuyện về việc đi biển:
- “Gia đình đã đi du lịch biển. Họ bơi trong biển và.”
sixty one. Hội thoại về việc mua đồ ăn trong nhà hàng:– “Bạn muốn?”- “Tôi muốn một cái burger và một ly đồ uống.”
sixty two. Nội dung học về động vật cạn và nơi ở của chúng:– “Một số động vật sống trong sa mạc, và một số sống trong các con sông và ao hồ. Các bạn có thể kể tên một số chúng không?”
sixty three. Bài tập đọc tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh các địa điểm khác nhau:– “Đọc câu chuyện về một ngày trong thành phố và tìm những địa điểm khác nhau trong hình ảnh.”
sixty four. Trò chơi tìm từ tiếng Anh liên quan đến thể thao:– “Tìm các từ liên quan đến thể thao.”- Ví dụ: “bóng, bóng đá, bóng rổ, tennis”
- Nội dung học về việc đi xe hơi:
- “Ôtô là cách di chuyển tiện lợi. Nó có thể đưa chúng ta đến trường, công việc và trên hành trình du lịch.”
sixty six. Câu chuyện về chú chó đi phiêu lưu ở thành phố:– “friend, chú chó yêu thích việc đi dạo trong thành phố đã tìm thấy một người bạn mới.”
sixty seven. Hội thoại về việc đi trường:– “Bạn có sẵn sàng đi học không?”- “Có, tôi rất vui vẻ khi học những điều mới hôm nay.”
- **Bài tập viết
Danh sách từ vựng
- Cây (cây)
- Hoa (hoa)three. Sông (sông)four. Đám mây (đám mây)
- Núi (núi)
- Biển (biển)
- Gió (gió)eight. Mặt trời (mặt trời)
- Mưa (mưa)
- Lá (lá)
- Rừng (rừng)
- Rừng mưa (rừng mưa)thirteen. Sa mạc (sa mạc)
- Cây cỏ địa (cây cỏ địa)
- Bãi biển (bãi biển)sixteen. Cánh đồng băng (cánh đồng băng)
- Sông băng (sông băng)
- Núi lửa (núi lửa)
- Ao (ao)
- cling động (grasp động)
Cách chơi
- Chuẩn bị Hình Ảnh:
- Lấy các hình ảnh của các loài động vật sống dưới nước như cá, rùa, và chim đại bàng.
- Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh đi okayèm với một từ tiếng Anh liên quan.
- Gợi ý Câu Hỏi:
- “Xin chào các em! Hôm nay, chúng ta sẽ chơi một trò chơi đoán. Tôi sẽ cho các em xem một hình ảnh động vật, và các em cần đoán tên tiếng Anh của nó.”
- Đọc Tên Động Vật:
- “Chúng ta bắt đầu với con cá này. Em nghĩ đó là gì bằng tiếng Anh? Em có thể nói ‘fish’ không? Chúc mừng em!”
four. Hướng Dẫn Trẻ Em:– “Bây giờ, tôi sẽ cho các em xem một động vật khác. Đóng mắt và quan sát kỹ. Em nghĩ đó là loài động vật gì? Hãy thử nói tên tiếng Anh của nó.”- “Ví dụ, nếu tôi cho các em xem một con rùa, các em có thể nói ‘turtle.’”
five. Khen Ngợi và Hỗ Trợ:– “Em đã làm rất tốt! Nếu em không chắc chắn, không cần lo lắng, tôi sẽ giúp em.”- “Nhớ lại, các từ là ‘fish’, ‘turtle’, và ‘eagle’ cho các loài động vật này.”
- Thực hiện Trò Chơi:
- “Bây giờ, đến lượt các em. Tôi sẽ cho các em xem một loài động vật, và các em cần nói tên tiếng Anh của nó. Đã sẵn sàng? Hãy bắt đầu!”
- Kiểm Tra và Đánh Giá:
- “Rất tốt! Em đã đoán đúng. Hãy tiếp tục làm tốt!”
- “Nếu em, đừng buồn. Chúng ta có thể thử lại.”
- okayết Thúc Trò Chơi:
- “Đó là hết trò chơi hôm nay. Các em đã học được từ mới và có niềm vui. Chúc mừng các em!”
Hoạt Động Thực Hành:
- Các em sẽ được nhìn thấy các hình ảnh động vật và phải nói ra từ tiếng Anh liên quan.
- Giáo viên có thể sử dụng âm thanh của động vật để hỗ trợ các em nhớ từ.
- Sau mỗi từ, giáo viên có thể yêu cầu các em vẽ hoặc viết từ đó để củng cố trí nhớ.
Gợi ý Hoạt Động Thực Hành:
- Các em có thể tạo một cuốn sách nhỏ bằng cách dán các hình ảnh và từ tiếng Anh đã học.
- Mỗi buổi học, giáo viên có thể chọn một loài động vật mới để các em học và đoán từ.
Hoạt động Thực hành
Cách Chơi:
-
Chuẩn bị: Chọn một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh như “tree”, “flower”, “river”, “cloud”, “mountain”, “ocean”, “wind”, “sun”, “rain”, “leaf”. Sử dụng các hình ảnh minh họa rõ ràng cho mỗi từ.
-
Bước 1: Giới thiệu từ vựng: “Chào các em, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thế giới xung quanh bằng tiếng Anh. Hãy nhìn vào hình ảnh và tôi sẽ đọc tên từ, các em hãy tìm và đánh dấu từ đó.”
-
Bước 2: Đọc tên từ: “Ví dụ, khi tôi nói ‘tree’, các em hãy tìm và đánh dấu từ ‘tree’ trong hình ảnh.”
four. Bước three: Thực hành: “Bây giờ, các em hãy cùng nhau đọc danh sách từ vựng một lần nữa và tìm chúng trong hình ảnh.”
-
Bước 4: Kiểm tra và đánh giá: “Các em đã tìm thấy tất cả các từ chưa? Hãy chia sẻ với bạn bè xem các em đã tìm thấy bao nhiêu từ.”
-
Bước 5: Hoạt động thực hành: “Các em có thể vẽ một bức tranh ngắn về một ngày đẹp trời với nhiều đồ vật và hiện tượng từ môi trường xung quanh mà các em đã học được.”
-
Bước 6: okayết thúc: “Chúng ta đã học được rất nhiều từ vựng tiếng Anh về môi trường xung quanh hôm nay. Hãy nhớ và sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày của các em để bảo vệ thiên nhiên nhé.”
Hoạt động Thực Hành:
- Vẽ tranh: Các em có thể vẽ một bức tranh ngắn về một ngày đẹp trời với nhiều đồ vật và helloện tượng từ môi trường xung quanh mà các em đã học được.
- Chia sẻ: Các em có thể chia sẻ bức tranh của mình với bạn bè và thầy cô.
- Bảo vệ thiên nhiên: Các em có thể thảo luận về những cách để bảo vệ môi trường xung quanh và làm theo chúng trong cuộc sống hàng ngày.
Cách Chơi:
-
Chuẩn bị: Chọn một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh như “cây”, “hoa”, “sông”, “mây”, “núi”, “biển”, “gió”, “mặt trời”, “mưa”, “lá”. Sử dụng các hình ảnh minh họa rõ ràng cho mỗi từ.
-
Bước 1: Giới thiệu từ vựng: “Chào các em, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thế giới xung quanh bằng tiếng Anh. Hãy nhìn vào hình ảnh và tôi sẽ đọc tên từ, các em hãy tìm và đánh dấu từ đó.”
three. Bước 2: Đọc tên từ: “Ví dụ, khi tôi nói ‘cây’, các em hãy tìm và đánh dấu từ ‘cây’ trong hình ảnh.”
four. Bước 3: Thực hành: “Bây giờ, các em hãy cùng nhau đọc danh sách từ vựng một lần nữa và tìm chúng trong hình ảnh.”
five. Bước 4: Kiểm tra và đánh giá: “Các em đã tìm thấy tất cả các từ chưa? Hãy chia sẻ với bạn bè xem các em đã tìm thấy bao nhiêu từ.”
-
Bước five: Hoạt động thực hành: “Các em có thể vẽ một bức tranh ngắn về một ngày đẹp trời với nhiều đồ vật và hiện tượng từ môi trường xung quanh mà các em đã học được.”
-
Bước 6: kết thúc: “Chúng ta đã học được rất nhiều từ vựng tiếng Anh về môi trường xung quanh hôm nay. Hãy nhớ và sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày của các em để bảo vệ thiên nhiên nhé.”
Hoạt động Thực Hành:
- Vẽ tranh: Các em có thể vẽ một bức tranh ngắn về một ngày đẹp trời với nhiều đồ vật và helloện tượng từ môi trường xung quanh mà các em đã học được.
- Chia sẻ: Các em có thể chia sẻ bức tranh của mình với bạn bè và thầy cô.
- Bảo vệ thiên nhiên: Các em có thể thảo luận về những cách để bảo vệ môi trường xung quanh và làm theo chúng trong cuộc sống hàng ngày.
Kiểm tra và đánh giá
- Hình ảnh và Từ Vựng:
- Hình ảnh của một con cá, một con cá mập, một con rùa biển, và một con voi.
- Từ vựng: cá (fish), cá mập (shark), rùa biển (turtle), voi (elephant).
- Cách Chơi:
- Trình bày hình ảnh động vật nước lên bảng hoặc màn hình.
- Hỏi trẻ em: “Đây là gì?” và chờ đợi câu trả lời.
- Nếu trẻ em không trả lời đúng, sử dụng hình ảnh để gợi ý: “Loài động vật này sống trong nước.”
three. Hoạt động Thực Hành:– Trẻ em sẽ được yêu cầu đứng lên và chỉ vào hình ảnh động vật nước khi họ biết tên của nó.- “Ai có thể nói tên loài động vật này? Đứng lên và chỉ vào nó.”
- Kiểm Tra và Đánh Giá:
- Khen ngợi trẻ em khi họ trả lời đúng và nhắc lại từ vựng để họ nhớ.
- “Rất tốt! Bạn đã nhớ được từ ‘cá’.”
- Nếu trẻ em trả lời sai, hãy giải thích và gợi ý lại: “Loài động vật này là rùa biển. Nó sống trong nước.”
five. okayết Luận:– “Hôm nay chúng ta đã học được một số từ mới. Nhớ lại, cá, cá mập, rùa biển và voi đều sống trong nước.”- “Hãy chơi lại ngày mai và học thêm về các loài động vật và nơi chúng sống.”
- Phát Triển okayỹ Năng:
- Trẻ em sẽ học được từ vựng mới và hiểu được nơi sống của các loài động vật.
- kỹ năng nhận diện và nhớ từ vựng được cải thiện.
- Trẻ em sẽ hứng thú hơn với việc học tiếng Anh thông qua các hoạt động thú vị.
- Đánh Giá kết Quả:
- Số lượng từ vựng mà trẻ em nhớ lại sau một tuần hoặc một tháng.
- Sự tham gia và hứng thú của trẻ em trong các hoạt động học tập.
Kết luận
- “Chúng ta đã có một buổi học tiếng Anh rất thú vị và đầy thú vị hôm nay, phải không các em? Các em đã học được rất nhiều từ vựng mới và biết cách sử dụng chúng trong các tình huống khác nhau.”
- “Việc học tiếng Anh không chỉ giú%ác em giao tiếp tốt hơn mà còn mở rộng hiểu biết về thế giới xung quanh.”
- “Hãy nhớ rằng, mỗi ngày đều là một cơ hội để học hỏi và phát triển. Chúc các em tiếp tục cố gắng và có những buổi học tiếng Anh thú vị mỗi ngày.”
- “Cảm ơn các em đã tham gia và hãy luôn sẵn sàng học hỏi và khám phá. Hẹn gặp lại các em trong các buổi học tiếp theo!”