Trong hành trình học tiếng Anh cho trẻ em, chúng ta đã phát hiện rằng việc okết hợpercentác hoạt động hàng ngày với giảng dạy tiếng Anh là một phương pháp rất hiệu quả. Bài viết này nhằm thông qua một loạt các hoạt động tương tác và thú vị, giúp trẻ em học tiếng Anh trong bầu không khí thoải mái và vui vẻ, đặc biệt là xung quanh các cảnh thường thấy trong gia đình, trường học và môi trường xã hội. Thông qua các hoạt động này, trẻ em không chỉ học được từ vựng và mẫu câu mới mà còn nâng cao khả năng nghe, nói, đọc và viết của mình,。
Chuẩn bị
- Chọn Hình Ảnh:
- Chọn một số hình ảnh đại diện cho các mùa trong năm: mùa xuân, mùa hè, mùa thu và mùa đông.
- Đảm bảo hình ảnh rõ ràng và có màu sắc sống động.
- Tạo Danh Sách Từ Vựng:
- Lên danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến mỗi mùa, bao gồm các hoạt động, thực vật và helloện tượng thời tiết.
- Ví dụ:
- Mùa xuân: flower (hoa), chicken (chim), sun (nắng), inexperienced (xanh)
- Mùa hè: seaside (biển), swim (bơi), solar (nắng), hot (nóng)
- Mùa thu: leaf (lá), autumn (), harvest (thu hoạch), red (đỏ)
- Mùa đông: snow (băng giá), wintry weather (đông), bloodless (cold), coat (áo)
three. In Các Hình Ảnh và Danh Sách:– In các hình ảnh và danh sách từ vựng để sử dụng trong bài tập.
- Chuẩn Bị Giáo Dục:
- Chuẩn bị các công cụ giáo dục như bút chì, giấy, và thẻ từ vựng nếu cần.
five. Thiết Lập Môi Trường Học Tập:– Đảm bảvery wellông gian học tập sạch sẽ và thoải mái để trẻ em tập trung.- Treo các hình ảnh lên tường hoặc để chúng dễ nhìn thấy.
- Lập kế Hoạch Học Tập:
- Lập kế hoạch cho các hoạt động cụ thể trong bài tập, bao gồm việc giới thiệu từ vựng, trò chơi tìm từ ẩn, và các hoạt động thực hành khác.
- Chuẩn Bị Âm Thanh:
- Nếu có thể, chuẩn bị các âm thanh của thời tiết và hoạt động liên quan đến các mùa để tạo sự sống động và thú vị hơn.
eight. Kiểm Tra Thiết Bị:– Kiểm tra tất cả các thiết bị cần thiết như máy tính, loa, và các ứng dụng học tập để đảm bảo chúng hoạt động tốt.
nine. Tập Luyện Trước:– Tập luyện các hoạt động và bài tập trước khi thực hiện với trẻ em để đảm bảo sự suôn sẻ và dễ helloểu.
- Chuẩn Bị Phản Hồi:
- Chuẩn bị các câu trả lời và gợi ý để hỗ trợ trẻ em trong quá trình học tập và giải đáp.các thắc mắc của họ.
Bước đầu
Được rồi, hãy bắt đầu hành trình của chúng ta. Đây là một buổi sáng đẹp trời, ánh nắng mặt trời đang chiếu rực rỡ. Các em nghĩ giờ đây là bao giờ? Các em có thể đoán ngày trong tuần không?
Sau cuộc phiêu lưu của chúng ta, chúng ta sẽ có một bài kiểm tra nhỏ để xem các em nhớ rõ ngày và giờ chúng ta đã học hôm nay như thế nào. Đã sẵn sàng, các em chưa? Hãy bắt đầu hành trình ma thuật của chúng ta qua công viên!
Bước thực hiện
- Chuẩn Bị Hình Ảnh:
- Chọn hoặc in các hình ảnh động vật nước như cá, voi biển, hải cẩu, và rùa biển.
- Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh có kích thước vừa phải để trẻ em dễ dàng nhìn thấy và nhận diện.
- Lập Danh Sách Từ Vựng:
- Chuẩn bị một danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước, chẳng hạn như “fish”, “turtle”, “whale”, “dolphin”, “octopus”.
three. Bắt Đầu Trò Chơi:– Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ hoặc chơi cá nhân.- Mỗi nhóm hoặc trẻ em sẽ được phát một hình ảnh động vật nước.
- Đoán Từ:
- Trẻ em hoặc nhóm phải đoán từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh động vật mà họ đang giữ.
- Bạn có thể gợi ý hoặc đọc tên của hình ảnh để giúp trẻ em nhớ lại từ vựng.
five. Kiểm Tra Đáp Án:– Sau khi trẻ em đã đoán xong, bạn sẽ kiểm tra và đọc lại từ vựng để xác nhận.- Nếu đoán đúng, trẻ em sẽ nhận được điểm số hoặc phần thưởng.
- Thay Thay Hình Ảnh:
- Sau khi đoán xong từ vựng của hình ảnh hiện tại, bạn sẽ thay thế bằng hình ảnh mới và tiếp tục trò chơi.
- okết Thúc Trò Chơi:
- Sau khi tất cả các hình ảnh và từ vựng đã được sử dụng, bạn có thể tổ chức một cuộc thi để xem nhóm hoặc trẻ em nào có số điểm cao nhất.
- Khen ngợi và trao phần thưởng cho nhóm hoặc trẻ em có thành tích tốt nhất.
Hoạt Động Thực Hành:
- Đọc Tên Hình Ảnh: Bạn có thể đọc tên của hình ảnh động vật để trẻ em nhớ lại từ vựng.
- Hỏi Hỏi Đáp: Gửi các câu hỏi liên quan đến hình ảnh và từ vựng để trẻ em thể hiện kiến thức của mình.
- Thảo Luận: Khuyến khích trẻ em thảo luận về các đặc điểm của động vật nước và cách chúng sống trong môi trường của mình.
Lưu Ý:
- Đảm bảo rằng từ vựng và hình ảnh phù hợp với mức độ hiểu biết của trẻ em.
- Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn tăng cường okỹ năng nhận diện và tưởng tượng.
Bước kết thúc
-
Kiểm Tra okayết Quả:Sau khi hoàn thành bài tập, bạn có thể yêu cầu trẻ em đọc lại những từ đã viết để kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp.Nếu có lỗi, cùng trẻ em tìm helloểu và sửa chữa chúng.
-
Khen Ngợi và Khuyến Khích:Khen ngợi trẻ em vì sự cố gắng và thành công của họ trong việc viết chữ.Khuyến khích trẻ em tiếp tục học và tập viết thêm để cải thiện okỹ năng của mình.
three. Hoạt Động Thực Hành:Thực helloện các hoạt động thực hành như viết tên, viết câu ngắn hoặc vẽ hình theo mô tả để trẻ em có cơ hội áp dụng okỹ năng viết của mình vào các tình huống thực tế.Bạn có thể chuẩn bị các mẫu hình ảnh hoặc từ vựng để trẻ em vẽ hoặc viết theo.
four. Đánh Giá và Phản Hồi:Đánh giá bài tậpercentủa trẻ em dựa trên độ chính xác, sự sáng tạo và sự cố gắng của họ.Cung cấp phản hồi tích cực và xây dựng để trẻ em cảm thấy tự tin và hứng thú với việc học viết.
- okết Luận:kết thúc bài tập bằng cách nhấn mạnh tầm quan trọng của việc viết trong cuộc sống hàng ngày và cách nó giúp trẻ em giao tiếp và học hỏi.Khuyến khích trẻ em tiếp tục tập viết hàng ngày để cải thiện okỹ năng này.
Công viên (Công viên)
Bài 1:– “Màu gì của bầu trời?” (Màu gì của bầu trời?)- “Xanh!” (Xanh!)- “Đúng, bầu trời là xanh. Vậy bạn thấy gì dưới cây không?” (Đúng, bầu trời là xanh. Vậy bạn thấy gì dưới cây không?)- “Một con chim!” (Một con chim!)- “Đúng, đó là một con chim. Màu gì của nó?” (Đúng, đó là một con chim. Màu gì của nó?)- “Màu vàng!” (Màu vàng!)
Bài 2:– “Xem những bông hoa. Màu gì của chúng?” (Xem những bông hoa. Màu gì của chúng?)- “Chúng là đỏ!” (Chúng là đỏ!)- “Rất đẹp! Bạn thấy có bướm nàall rightông?” (Rất đẹp! Bạn thấy có bướm nàalrightông?)- “Đúng, có một con bướm trên bông hoa!” (Đúng, có một con bướm trên bông hoa!)- “Nó rất nhiều màu!” (Nó rất nhiều màu!)
Khu Phố (street):– Bài 1:– “Bạn đang đi trên gì?” (Bạn đang đi trên gì?)- “Một xe đạp!” (Một xe đạp!)- “Đúng, một chiếc xe đạp. Bạn thấy có xe máy không?” (Đúng, một chiếc xe đạp. Bạn thấy có xe máy không?)- “Đúng, có một chiếc xe máy!” (Đúng, có một chiếc xe máy!)- “Nó to và đỏ!” (Nó to và đỏ!)- Bài 2:– “Ai đang đi bộ?” (Ai đang đi bộ?)- “Một con chó!” (Một con chó!)- “Đúng, đó là một con chó. Màu gì của nó?” (Đúng, đó là một con chó. Màu gì của nó?)- “Màu nâu!” (Màu nâu!)- “Vậy màu gì của bầu trời?” (Vậy màu gì của bầu trời?)- “Màu xanh!” (Màu xanh!)
Vườn (garden):– Bài 1:– “Vườn có gì đang mọc không?” (Vườn có gì đang mọc không?)- “Cà chua!” (Cà chua!)- “Đúng, có cà chua. Bạn thấy có távery wellông?” (Đúng, có cà chua. Bạn thấy có táalrightông?)- “Đúng, có táo!” (Đúng, có táo!)- “Chúng là đỏ và to!” (Chúng là đỏ và to!)- Bài 2:– “Những bông hoa này là gì?” (Những bông hoa này là gì?)- “Đây là những bông hồng!” (Đây là những bông hồng!)- “Đúng, là những bông hồng. Họ là đỏ không?” (Đúng, là những bông hồng. Họ là đỏ không?)- “Đúng, họ là!” (Đúng, họ là!)
Biển (Sea):– Bài 1:– “Bạn thấy gì ở bãi biển?” (Bạn thấy gì ở bãi biển?)- “Vỏ sò!” (Vỏ sò!)- “Đúng, có vỏ sò. Bạn thấy có cá không?” (Đúng, có vỏ sò. Bạn thấy có cá không?)- “Đúng, có cá!” (Đúng, có cá!)- “Chúng là xanh và bơi lội!” (Chúng là xanh và bơi lội!)- Bài 2:– “Màu gì của bầu trời?” (Màu gì của bầu trời?)- “Màu xanh!” (Màu xanh!)- “Đúng, bầu trời là xanh. Vậy bạn thấy gì trên cát không?” (Đúng, bầu trời là xanh. Vậy bạn thấy gì trên cát không?)- “Có vết chân!” (Có vết chân!)- “Đúng, có vết chân. Chúng nhỏ và ướt!” (Đúng, có vết chân. Chúng nhỏ và ướt!)
Khu phố (Đường)
Công viên (Park):
- “Xem nào, có một cây to đấy. Bạn có thể nói ‘cây’ không?”
- “Hoa có màu gì? Nó là màu vàng.”
- “Bạn thấy chim không? Nó đang hát.”
- “Chó đang chơi với một quả bóng. Bạn có thể nói ‘bóng’ không?”
- “Ai đang ngồi trên ghế? Đó là một con mèo.”
Khu phố (street):
- “Xem xe đó. Nó là màu đỏ.”
- “Có người đang đi bộ. Họ đang cầm tay nhau.”
- “Đó là thứ lớn đó? Đó là xe buýt. Bạn có thể nói ‘xe buýt’ không?”
- “Đèn giao thông là màu xanh. Nó có nghĩa là chúng ta có thể đi.”
- “Xem xe cứu hỏa! Nó rất to.”
Vườn (lawn):
- “Vườn đang mọc gì? Đó là một quả cà chua.”
- “Nắng đang chiếu sáng. Nó rất ấm.”
- “Bạn thấy ong không? Họ rất bận rộn.”
- “Đang mưa. Nghe tiếng mưa.”
- “Đó là gì? Đó là một quả dưa chuột. Nó là màu xanh.”
Biển (Sea):
- “Biển là màu xanh. Bạn có thể nói ‘xanh’ không?”
- “Có cá trong nước. Họ đang bơi lội.”
- “Nghe tiếng sóng.”
- “Tàu đang di chuyển. Nó đang trên nước.”
- “Cát rất mềm. Bạn có thể chơi trong cát không?”
Rừng (forest):
- “Rừng là màu xanh. Có rất nhiều cây.”
- “Bạn nghe thấy tiếng gì? Đó là tiếng lá.”
- “Có động vật trong rừng. Họ đang chạy.”
- “Nắng chiếu qua cây cối.”
- “Rừng rất yên tĩnh. Bạn có thể nghe thấy chim không?”
Vườn (Garden) : Vườn hoa
1. Vườn (lawn):
- Môi trường: Trẻ em được dẫn đến một vườn đẹp, với nhiều loại hoa và cây cối khác nhau.
- Hoạt động: Trẻ em được yêu cầu nhận biết và mô tả các màu sắc của hoa và cây.
- Hội thoại:
- Giáo viên: “Xem những bông hoa đẹp này. Màu gì? Bạn có thể nói màu của chúng không?”
- Trẻ em: “Bông hoa này là màu đỏ.”
- Giáo viên: “Đúng vậy! Màu đỏ là một màu sáng. Về bông này thì sao?”
- Trẻ em: “Nó là màu vàng.”
- Hoạt động thực hành: Trẻ em được yêu cầu vẽ hoặc đeo các miếng giấy có màu sắc của các loại hoa mà họ đã nhận biết.
2. Núi (Mountain):
- Môi trường: Trẻ em được dẫn đến một không gian mô phỏng núi, với hình ảnh của cây cối, sông suối và những ngọn núi.
- Hoạt động: Trẻ em được học về màu sắc của các loại cây và sông suối.
- Hội thoại:
- Giáo viên: “Xem những ngọn núi này. Màu gì? Bạn có thể okayể màu của chúng không?”
- Trẻ em: “Núi là màu xanh.”
- Giáo viên: “Đúng vậy! Núi là màu xanh. Về dòng suối thì sao?”
- Trẻ em: “Dòng suối là màu xanh lá cây.”
- Hoạt động thực hành: Trẻ em được yêu cầu vẽ hoặc đeo các miếng giấy có màu sắc của các loại cây và sông suối mà họ đã nhận biết.
3. Cây cối (timber and plant life):
- Môi trường: Trẻ em được dẫn đến một không gian với nhiều loại cây và cây cối khác nhau.
- Hoạt động: Trẻ em được học về màu sắc của các loại cây và cây cối.
- Hội thoại:
- Giáo viên: “Xem những cây này. Màu gì? Bạn có thể nói màu của chúng không?”
- Trẻ em: “Cây là màu xanh.”
- Giáo viên: “Đúng vậy! Cây là màu xanh. Về cây cối khác thì sao?”
- Trẻ em: “Cây cối có nhiều màu khác nhau như xanh lá cây, vàng và đỏ.”
- Hoạt động thực hành: Trẻ em được yêu cầu vẽ hoặc đeo các miếng giấy có màu sắc của các loại cây và cây cối mà họ đã nhận biết.
four. Biển (Sea):
- Môi trường: Trẻ em được dẫn đến một không gian mô phỏng biển, với hình ảnh của cá, con mực, và san hô.
- Hoạt động: Trẻ em được học về màu sắc của các loài động vật biển.
- Hội thoại:
- Giáo viên: “Xem những con vật trong biển. Màu gì? Bạn có thể okayể màu của chúng không?”
- Trẻ em: “Cá là màu xanh.”
- Giáo viên: “Đúng vậy! Cá là màu xanh. Về san hô thì sao?”
- Trẻ em: “San hô là màu đỏ rực rỡ.”
- Hoạt động thực hành: Trẻ em được yêu cầu vẽ hoặc đeo các miếng giấy có màu sắc của các loài động vật biển mà họ đã nhận biết.
five. Rừng (forest):
- Môi trường: Trẻ em được dẫn đến một không gian mô phỏng rừng, với hình ảnh của các loại cây, chim, và động vật.
- Hoạt động: Trẻ em được học về màu sắc của các loại cây và động vật.
- Hội thoại:
- Giáo viên: “Xem những con vật trong rừng. Màu gì? Bạn có thể okayể màu của chúng không?”
- Trẻ em: “Cây là màu xanh.”
- Giáo viên: “Đúng vậy! Cây là màu xanh. Về chim thì sao?”
- Trẻ em: “Chim có màu vàng.”
- Hoạt động thực hành: Trẻ em được yêu cầu vẽ hoặc đeo các miếng giấy có màu sắc của các loại cây và động vật mà họ đã nhận biết.
6. Công viên (Park):
- Môi trường: Trẻ em được dẫn đến một công viên với nhiều cây cối, hoa, và các khu vực chơi đùa.
- Hoạt động: Trẻ em được học về màu sắc của các loại cây, hoa, và đồ chơi trong công viên.
- Hội thoại:
- Giáo viên: “Xem những bông hoa trong công viên. Màu gì? Bạn có thể okayể màu của chúng không?”
- Trẻ em: “Những bông hoa là màu hồng.”
- Giáo viên: “Đúng vậy! Những bông hoa là màu hồng. Về trượt đu quay thì sao?”
- Trẻ em: “Trượt đu quay là màu đỏ.”
- Hoạt động thực hành: Trẻ em được yêu cầu vẽ hoặc đeo các miếng giấy có màu sắc của các loại cây, hoa, và đồ chơi trong công viên mà họ đã nhận biết.
7. Khu phố (avenue):
- Môi trường: Trẻ em được dẫn đến một không gian mô phỏng khu phố, với hình ảnh của xe cộ, nhà cửa, và con người.
- Hoạt động: Trẻ em được học về màu sắc của xe cộ, nhà cửa, và người dân.
- Hội thoại:
- Giáo viên: “Xem những chiếc xe trên phố. Màu gì? Bạn có thể okayể màu của chúng không?”
- Trẻ em: “Chiếc xe là màu xanh.”
- Giáo viên: “Đúng vậy! Chiếc xe là màu xanh. Về ngôi nhà thì sao?”
- Trẻ em: “Ngôi nhà là màu vàng.”
- Hoạt động thực hành: Trẻ em được yêu cầu vẽ hoặc đeo các miếng giấy có màu sắc của các loại xe cộ, nhà cửa, và người dân mà họ đã nhận biết.
Biển (Biển)
Xin chào, các bạn nhỏ! Hãy nhìn ra biển. Nó xanh và rộng lắm.- “Bạn thấy gì trong biển? Tôi thấy có rất nhiều cá!”- “Đúng vậy! Cá đang làm gì? Họ đang bơi, phải không?”- “Đúng rồi! Bạn còn thấy gì khác? Cùng với những cơn sóng lớn, ánh nắng và bầu trời.”- “Bạn biết giờ nào trong biển là giờ nàvery wellông? Nó luôn là giờ cho niềm vui và phiêu lưu!”- “Bạn nghĩ giờ nào trong biển là giờ nào? Có thể là buổi sáng, khi mặt trời đang mọc.”- “Hoặc buổi chiều, khi mặt trời chiếu sáng rực rỡ.”- “Hoặc buổi tối, khi các vì sao xuất hiện.”- “Đúng rồi! Biển luôn là nơi okỳ diệu, với những thời điểm khác nhau trong ngày.”- “Hãy đếm số cá chúng ta thấy. Một, hai, ba… Bạn thấy bao nhiêu cá?”- “Có bao nhiêu cá bạn thấy?”
Rừng (Forest) – Rừng
Chuẩn Bị:– Chuẩn bị một bộ ảnh động vật nước như cá,,, và rùa.- Chuẩn bị một danh sách từ vựng liên quan đến các loài động vật này.- Đảm bảo rằng mỗi từ vựng có một hình ảnh tương ứng.
Bước Đầu:– Giới thiệu trò chơi và các hình ảnh động vật với trẻ em.- Đọc tên mỗi loài động vật và mô tả ngắn gọn về chúng.- Yêu cầu trẻ em đoán từ vựng liên quan đến hình ảnh đang hiển thị.
Bước Thực helloện:– helloển thị một hình ảnh động vật và yêu cầu trẻ em nói tên nó.- Nếu trẻ em không biết từ vựng, sử dụng hình ảnh để gợi ý.- Đọc tên từ vựng và giải thích ý nghĩa của nó nếu trẻ em hỏi.
Bước kết Thúc:– Khen ngợi và khuyến khích trẻ em khi họ đoán đúng từ vựng.- Đếm số từ vựng đã đoán đúng và thưởng cho trẻ em nếu có thể.
Nâng Cao:– Sau khi trẻ em đã quen thuộc với các từ vựng cơ bản, thêm các từ vựng phức tạp hơn như “fin” (cơ), “shell” (vỏ), “tail” (cơ), và “flippers” (cơ lườn).- Sử dụng các câu hỏi mở để trẻ em mô tả đặc điểm của động vật hoặc cách chúng sống.
Hình ảnh và từ vựng có thể bao gồm:
- Cá: cá, đuôi, vây, vảy, nước
- ****:, cánh, cơ lườn, lông, lạnh
- Shark: cá mập, vây, răng, đại dương, sụn
- Rùa: rùa, vỏ, đầu, chân, đại dương
Ví Dụ Hình Ảnh và Từ Vựng:
- Hình ảnh cá: “Đây là một con cá. Nó có đuôi và vây. Cá sống trong nước.”
- Hình ảnh: “Đây là một con. có cánh và cơ lườn. Họ sống trong lạnh.”
- Hình ảnh cá mập: “Đây là một con cá mập. Cá mậ%ó vây và răng. Họ sống trong đại dương và có sụn thay vì xương.”
- Hình ảnh rùa: “Đây là một con rùa. Rùa có vỏ, đầu và chân. Họ cũng sống trong đại dương.”
Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn tăng cường nhận thức về các loài động vật nước và môi trường sống của chúng.