Tự Học Tiếng Anh Ở Nhà Qua Câu Chuyện Tiếng Anh Cho Trẻ Em và Trò Chơi教育学

Trong thế giới đầy màu sắc và kỳ diệu, trẻ em luôn tò mò và háo hức khám phá những điều mới mẻ. Việc học tiếng Anh không chỉ là việc tiếp thu kiến thức mà còn là một hành trình khám phá những câu chuyện thú vị và đầy cảm hứng. Hãy cùng nhau bước vào một thế giới mới qua những câu chuyện ngắn, bài tập vui nhộn và trò chơi sáng tạo, giúp trẻ em học tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả.

Hình ảnh**: Một bức tranh màu đẹp của một công viên với các yếu tố như cây cối, con vật, hồ nước, đài phun nước, và người đi dạo

Once upon a time, in a beautiful park, there was a curious little bird named Whitey. Whitey loved to explore and learn new things. One sunny morning, Whitey decided to embark on a grand adventure to discover the wonders of the park.

Whitey began her journey by flying to the tallest tree in the park. From there, she could see the entire park, with its colorful flowers, green grass, and playful children. Whitey was amazed at the beauty of her surroundings.

Next, Whitey visited the park’s pond. She watched as fish swam gracefully in the water and ducks quacked cheerfully. Whitey decided to join them in the water and splashed around for a while, having a great time.

After playing with the ducks, Whitey flew over to the playground. She saw children laughing and playing games, and she was curious to join in. She landed on a swing and started swinging back and forth, enjoying the breeze and the freedom.

As the day went on, Whitey continued her adventure. She met a group of children who were drawing pictures of the park. Whitey was fascinated by their artwork and decided to help them. She flapped her wings and made colorful patterns in the sky, inspiring the children to create even more beautiful pictures.

In the afternoon, Whitey discovered the park’s picnic area. She saw people enjoying delicious food and drinks, sharing stories and laughter. Whitey decided to join them for a meal, even though she couldn’t eat with them. She sat on a bench and watched, feeling happy for the people around her.

As the sun began to set, Whitey knew it was time to end her adventure. She flew back to her nest, feeling tired but content. She shared her exciting day with her fellow birds, and they all agreed that the park was a magical place.

From that day on, Whitey visited the park every day. She learned so much about the park and its inhabitants, and she made many new friends along the way. Whitey’s adventures in the park taught her that the world is full of wonders, and all she had to do was explore and discover them.

Từ điển**: Các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh như: tree (cây), flower (hoa), animal (động vật), lake (hồ), bird (chim), fish (cá), park (công viên), river (sông), wind (gió), sun (mặt trời), etc

Tree (Cây): Tall and green, with branches reaching up to the sky.

Flower (Hoa): Bright and colorful, they smell sweet and beautiful.

Animal (Động vật): From big to small, they all have their own home in the park.

Lake (Hồ): Clear and cool, with fish swimming and ducks floating.

Bird (Chim): Flying high, they sing beautiful songs in the morning.

Fish (Cá): Living in the water, they move gracefully and swim fast.

Park (Công viên): A place to play, learn, and have fun with friends.

River (Sông): Flowing gently, it carries water to many places.

Wind (Gió): Blowing softly, it makes the leaves dance and the flags wave.

Sun (Mặt trời): Warm and bright, it shines every day and warms our hearts.

People (Người): Coming together, we make the park a happy place to be.

Walk (Đi dạo): Strolling in the park, we enjoy the fresh air and nature.

Play (Chơi): Running, jumping, and laughing, we have fun together.

Swim (Bơi): Cooling off in the lake, we splash and swim all day long.

Fly (Bay): Birds soaring high, they show us the beauty of the sky.

Sing (Hô): Birds singing, they bring joy and happiness to our hearts.

Dance (Nhảy): Children dancing, they express their joy and freedom.

Mountain (Núi): Tall and majestic, they stand tall in the distance.

River (Sông): Flowing through the land, it brings water and life.

Cloud (Bình luận): Floating in the sky, they change shapes and sizes.

Moon (Mặt trăng): Shining brightly, it lights up the night.

Star ( Sao): Shining in the sky, they guide us through the night.

City (Thành phố): Busy and lively, it’s where we live and play.

Village (Thị trấn): Peaceful and quiet, it’s where we grow up.

Beach (Biển): Sandy and sunny, it’s where we go to relax and have fun.

Dưới ánh sáng**: Trẻ em và giáo viên cùng nhìn vào bức tranh

Câu chuyện ngắn tiếng Anh về cuộc phiêu lưu của chim trắng trong công viên

Once upon a time, in a beautiful park, there was a white bird named Willow. Willow was not just any bird; she was very curious and loved to explore new places.

One sunny morning, Willow decided to go on an adventure. She fluttered her wings and started flying around the park. She saw many different trees, each with its own unique leaves and flowers. Willow was so excited to see so many colors!

As she flew higher, she noticed a big, sparkling lake. She landed on the edge of the lake and looked at her reflection. “Wow, I am so white!” she thought. Willow decided to take a swim to cool down.

After swimming, Willow dried her wings and flew to a tree where she met a friendly squirrel named Sammy. “Hello, Willow! What a beautiful day to fly, isn’t it?” Sammy said.

“I am exploring the park,” Willow replied. “I saw the lake and the trees. It’s so colorful!”

Sammy smiled. “Yes, our park is full of colors. Why don’t you come with me and see the playground?”

Willow followed Sammy to the playground. There were slides, swings, and seesaws. Willow watched as children played happily. She felt so happy to see them laughing and having fun.

As the sun started to set, Willow knew it was time to go back home. She flew back to her nest in a tall tree. She looked back at the park and felt grateful for the day’s adventure.

“Today has been amazing,” Willow thought. “I learned that the park is full of colors and friends. I can’t wait to come back tomorrow!”

And so, Willow went to sleep, dreaming of her next adventure in the park.

Giải thích**: Giáo viên sẽ đọc tên từng phần của bức tranh và giới thiệu các từ tiếng Anh liên quan

  1. Giải thích từ điển: Giáo viên bước tới bức tranh và bắt đầu bằng cách điểm đến một cây trong công viên. “Look, there is a tree. What is this in English?” (Xem, có một cây. Nó là gì bằng tiếng Anh?) Trẻ em trả lời “tree”. Giáo viên viết từ “tree” lên bảng đen và phát âm nó một lần nữa. “Good job! Tree sounds like ‘tree’.”

Tiếp tục như vậy, giáo viên chỉ vào một bông hoa và hỏi: “What’s this?” (Đó là gì?) Trẻ em sẽ nói “flower”. Giáo viên viết từ “flower” và phát âm. “Beautiful! Flower sounds like ‘flower’.”

Giáo viên tiếp tục với các phần khác của bức tranh, chỉ vào một con chim, một con cá, một hồ nước, và đài phun nước. Mỗi lần, giáo viên đều hỏi và viết từ tiếng Anh lên bảng đen, sau đó phát âm từ đó.

“Look, there’s a bird.” (Xem, có một con chim.) “What’s this in English?” (Nó là gì bằng tiếng Anh?) “Bird!” (Chim!) “Yes, bird sounds like ‘bird’.”

“Here’s a fish in the lake.” (Có một con cá trong hồ.) “What’s this in English?” (Đó là gì bằng tiếng Anh?) “Fish!” (Cá!) “Correct, fish sounds like ‘fish’.”

“Can you see the fountain?” (Bạn thấy đài phun nước không?) “What’s this in English?” (Đó là gì bằng tiếng Anh?) “Fountain!” (Đài phun nước!) “Yes, fountain sounds like ‘fountain’.”

Giáo viên kết thúc phần giải thích từ điển bằng cách chỉ vào những người đi dạo trong công viên. “And there are people walking in the park.” (Và có những người đang đi dạo trong công viên.) “What’s this in English?” (Đó là gì bằng tiếng Anh?) “People!” (Người!) “Yes, people sounds like ‘people’.”

Sau khi giải thích xong, giáo viên khuyến khích trẻ em nhắc lại các từ tiếng Anh mà họ đã học. “Let’s say the words together. Tree, flower, bird, fish, fountain, people…” (Hãy cùng nhau nói lại các từ. Cây, hoa, chim, cá, đài phun nước, người…)

Giáo viên kết thúc phần giải thích từ điển bằng cách nhắc nhở trẻ em rằng họ đã học được rất nhiều từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh. “Great job! You’ve learned so many new words today about the park. Keep practicing!” (Công việc tuyệt vời! Bạn đã học được rất nhiều từ tiếng Anh về công viên hôm nay. Hãy tiếp tục tập luyện!)

Tìm từ ẩn**: Giáo viên sẽ yêu cầu trẻ em tìm các từ trong bức tranh và viết chúng ra

Giáo viên: Dùm, nhìn vào bức tranh này. Đây là một công viên rất đẹp, phải không? Hãy tìm những từ mà chúng ta đã học và viết chúng ra.

Trẻ em 1: (điểm vào cây) Tree!

Giáo viên: Đúng vậy! Cây rất lớn và xanh. (ghi “tree” xuống giấy) Hãy tìm thêm từ khác nhé.

Trẻ em 2: (điểm vào hoa) Flower!

Giáo viên: Hoa rất đẹp! (ghi “flower” xuống giấy) Cảm ơn em. Ai còn biết từ nào khác?

Trẻ em 3: (điểm vào chim) Bird!

Giáo viên: Chim rất đáng yêu! (ghi “bird” xuống giấy) Hãy tiếp tục tìm.

Trẻ em 4: (điểm vào cá) Fish!

Giáo viên: Cá trong hồ rất thú vị. (ghi “fish” xuống giấy) Hãy tìm thêm từ nữa.

Trẻ em 5: (điểm vào công viên) Park!

Giáo viên: Công viên này rất lớn và có rất nhiều đồ chơi. (ghi “park” xuống giấy) Cảm ơn em.

Trẻ em 6: (điểm vào sông) River!

Giáo viên: Sông chảy qua công viên và rất trong lành. (ghi “river” xuống giấy) Đúng không?

Trẻ em 7: (điểm vào gió) Wind!

Giáo viên: Gió thổi qua công viên và làm cho mọi người cảm thấy mát mẻ. (ghi “wind” xuống giấy) Cảm ơn em.

Trẻ em 8: (điểm vào mặt trời) Sun!

Giáo viên: Mặt trời rất sáng và ấm áp. (ghi “sun” xuống giấy) Hãy tìm thêm từ khác.

Trẻ em 9: (điểm vào người đi dạo) People!

Giáo viên: Người đi dạo rất vui vẻ trong công viên. (ghi “people” xuống giấy) Cảm ơn em.

Giáo viên: Đã viết xong rồi! Hãy đọc lại các từ mà chúng ta đã tìm thấy. (trẻ em đọc các từ một lần nữa)

Giáo viên: Cảm ơn các em đã làm rất tốt. Công viên này thực sự rất thú vị, phải không? Hãy tiếp tục tìm hiểu về môi trường xung quanh của chúng ta.

Kiểm tra và thảo luận**: Giáo viên sẽ kiểm tra các từ mà trẻ em đã viết và thảo luận về ý nghĩa của chúng

Giáo viên: “Chúng ta đã tìm thấy rất nhiều từ trong bức tranh. Hãy cùng nhau kiểm tra và thảo luận về ý nghĩa của chúng nhé.”

Trẻ em 1: “Teacher, tôi tìm thấy từ ‘tree’ (cây).”

Giáo viên: “Đúng vậy! ‘Tree’ là từ tiếng Anh cho cây. Cây rất quan trọng vì chúng cung cấp ô xy cho chúng ta và nhà cho nhiều loài động vật.”

Trẻ em 2: “Tôi tìm thấy từ ‘flower’ (hoa).”

Giáo viên: “Rất hay! ‘Flower’ là từ tiếng Anh cho hoa. Hoa rất đẹp và có mùi thơm. Chúng ta thường thấy hoa trong công viên và vườn.”

Trẻ em 3: “Teacher, tôi tìm thấy từ ‘animal’ (động vật).”

Giáo viên: “Đúng rồi! ‘Animal’ là từ tiếng Anh cho động vật. Động vật có thể là chim, cá, hoặc thậm chí là con gấu. Chúng ta nên bảo vệ động vật và môi trường.”

Trẻ em 4: “Tôi tìm thấy từ ‘park’ (công viên).”

Giáo viên: “Rất tốt! ‘Park’ là từ tiếng Anh cho công viên. Công viên là nơi chúng ta có thể đi dạo, chơi đùa và thư giãn.”

Trẻ em 5: “Teacher, tôi tìm thấy từ ‘river’ (sông).”

Giáo viên: “Đúng! ‘River’ là từ tiếng Anh cho sông. Sông là nơi nước chảy và cung cấp nước uống cho nhiều loài động vật và con người.”

Trẻ em 6: “Tôi tìm thấy từ ‘wind’ (gió).”

Giáo viên: “Rất hay! ‘Wind’ là từ tiếng Anh cho gió. Gió có thể làm cho lá cây xào xạc và tạo ra những cơn mưa nhẹ.”

Trẻ em 7: “Teacher, tôi tìm thấy từ ‘sun’ (mặt trời).”

Giáo viên: “Đúng rồi! ‘Sun’ là từ tiếng Anh cho mặt trời. Mặt trời cung cấp ánh sáng và nhiệt độ cho chúng ta. Chúng ta nên bảo vệ làn da khi đi ra ngoài nắng.”

Giáo viên: “Chúng ta đã học được rất nhiều từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh. Hãy nhớ rằng, bảo vệ môi trường là việc rất quan trọng và chúng ta có thể làm nhiều điều để giúp bảo vệ nó.”

Trẻ em 8: “Tôi sẽ không để rác rơi trong công viên.”

Giáo viên: “Rất tốt! Hãy luôn nhớ giữ gìn môi trường sạch sẽ và đẹp đẽ.”

Trẻ em 9: “Tôi sẽ tưới nước cho cây mỗi ngày.”

Giáo viên: “Đúng rồi! Cây cần nước để phát triển. Hãy giúp cây lớn lên mạnh khỏe.”

Trẻ em 10: “Tôi sẽ không đánh động động vật.”

Giáo viên: “Rất hay! Động vật cần được bảo vệ và sống trong môi trường tự nhiên.”

Giáo viên: “Chúc mừng các bạn đã tham gia vào trò chơi này. Hãy tiếp tục học hỏi và bảo vệ môi trường xung quanh chúng ta.”

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *