Trung tâm tiếng Anh tốt nhất ở TpHCM – Học tiếng Anh hiệu quả với các hoạt động tương tác thú vị

Trong thế giới đầy sắc màu và sinh động này, các em nhỏ luôn tò mò với môi trường xung quanh. Họ thích khám phá, phát helloện và học hỏi. Bài viết này sẽ dẫn bạn vào một hành trình đầy thú vị và kiến thức, thông qua các cuộc đối thoại tiếng Anh đơn giản và các hoạt động tương tác, giú%ác em hiểu rõ hơn về cuộc sống hàng ngày của mình, đồng thời khơi dậy sự quan tâm đến việc học tiếng Anh. Hãy cùng nhau khám phá thế giới này nhé!

Hình ảnh môi trường: Chọn hoặc tạo một bức ảnh rõ ràng của môi trường xung quanh (ví dụ: công viên, bãi biển, vườn hoa, đường phố)

Xin chào! Tôi sắp đi công viên cùng bạn bè. Bầu trời xanh trong, mặt trời đang chiếu sáng. Tôi thấy rất nhiều cây xanh và hoa colorful. Chúng tôi đang chơi gần ao, và có những con vịt bơi xung quanh. Ao rất sạch sẽ và trong vắt, nước trong ao lấp lánh như gương.

Tôi thấy một con chó rừng đỏ trên cây. Nó nhảy từ cành này sang cành khác, tìm kiếm thức ăn. Con chó rừng rất đáng yêu, và nó có một cái đuôi xù xì. Gần đó, có một số con thỏ đang ăn cỏ. Chúng nhảy nhót, tìm kiếm những vị trí tốt nhất để ăn.

Trong xa xa, tôi nghe tiếng cười của trẻ con. Họ đang chơi với một chiếc lồng bay. Chiếc lồng bay rất colorful, với những dải màu xanh và đỏ. Trẻ con đang chạy, cố gắng giữ chiếc lồng bay trong không khí.

Tôi thấy một bông hoa dại vàng lớn trong vườn. Nó đứng thẳng, vươn lên trời. Bông hoa dại vàng có rất nhiều cánh, và nó được bao quanh bởi những bông hoa nhỏ hơn. Vườn đầy sự sống, và nó có mùi rất dễ chịu.

Có những bướm bay xung quanh, với những cánh lấp lánh và đẹp mắt. Chúng đến thăm tất cả các bông hoa, uống mật. Những bướm rất duyên dáng, và chúng làm cho vườn thêm nhiều màu sắc.

Tôi nghe tiếng của một đoàn tàu từ xa. Đoàn tàu đang chạy dọc theo đường ray, và nó phát ra tiếng cối-cối. Đoàn tàu rất dài, với nhiều toa, và nó được sơn với những màu sắc rực rỡ.

Tôi nhìn lên bầu trời và thấy những đám mây trắng trôi qua. Những đám mây mềm và xốp, trông như những bông bông bông cotton. Bầu trời xanh trong suốt, làm tôi cảm thấy vui vẻ và thư giãn.

Khi tôi đi dạo trong công viên, tôi có thể cảm nhận được không khí trong lành và nghe thấy tiếng chim hót. Công viên là một nơi okayỳ diệu, và nó đầy sự sống. Tôi rất vui vẻ được ở đây cùng bạn bè, tận hưởng môi trường xung quanh đẹp đẽ này.

Danh sách từ ẩn: Chuẩn bị danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh, chẳng hạn như “cây”, “hoa”, “cỏ”, “sông”, “bãi biển”, “nhà”, “xe”, “bầu trời”, “mặt trời”, “đám mây”

Cây: Nhe, có một cây cao với lá xanh. Bạn có thể nói “cây” không?

Hoa: Nhìn xem, có một bông hoa rất đẹp! Nó có màu vàng và mùi thơm. Bạn có thể nói “hoa” không?

Cỏ: Nhìn xuống cỏ xanh dưới cây. Bạn có thể nói “cỏ” không?

Sông: Có một dòng sông chảy. Bạn có thể nói “sông” không?

Bãi biển: Nhìn ra bãi biển với cát trắng và nước biển xanh. Bạn có thể nói “bãi biển” không?

Nhà: Có một ngôi nhà trên ngọn đồi. Bạn có thể nói “nhà” không?

Xe: Nhe, có một chiếc xe đang chạy trên đường. Bạn có thể nói “xe” không?

Trời: Nhìn lên bầu trời. Nó có màu xanh và có những đám mây trắng. Bạn có thể nói “trời” không?

Mặt trời: Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ. Bạn có thể nói “mặt trời” không?

Đám mây: Nhìn vào những đám mây bay trong bầu trời. Bạn có thể nói “đám mây” không?

In hình ảnh và danh sách từ lên tờ giấy hoặc bảng đen.

Dưới đây là nội dung đã được dịch sang tiếng Việt:

Trong hình ảnh và danh sách từ, hãy in lên tờ giấy hoặc bảng đen. Hình ảnh nên là một bức tranh màu sắc và sinh động, với nhiều chi tiết để trẻ dễ dàng nhận diện. Ví dụ, có thể là một bức tranh công viên với cây cối, hoa lá, hồ nước, và các loài động vật. Danh sách từ ẩn bao gồm các từ liên quan đến môi trường như “cây”, “hoa”, “sông”, “chim”, “cá”, “mặt trời”, “đám mây”, “cỏ”, “bãi biển”, “núi”.

Hình ảnh có thể được in với okích thước lớn để tất cả trẻ trong lớp đều có thể dễ dàng nhìn thấy. Danh sách từ ẩn cũng cần được in rõ ràng và to, để trẻ có thể dễ dàng đọc và theo dõi. Nếu sử dụng bảng đen, có thể vẽ trực tiếp hình ảnh và viết danh sách từ trên bảng.

Khi in hình ảnh và danh sách từ, cần đảm bảo rằng:

  1. Hình ảnh rõ ràng: Hình ảnh không nên có quá nhiều chi tiết phức tạp để tránh làm trẻ phân tâm.
  2. Danh sách từ đa dạng: Chọn một số từ dễ dàng nhận diện và một số từ có thể khó hơn để trẻ có thể thử thách bản thân.three. okayích thước phù hợp: Hình ảnh và danh sách từ nên có okích thước lớn đủ để trẻ có thể dễ dàng nhìn thấy từ xa.

Việc in hình ảnh và danh sách từ này sẽ là bước đầu tiên để bắt đầu trò chơi tìm từ ẩn, giúp trẻ học tiếng Anh trong một môi trường vui vẻ và thú vị.

Gợi ý từ: Gợi ý một từ từ danh sách từ ẩn mỗi khi trẻ tìm thấy một đối tượng tương ứng trong hình ảnh.

  • “Xin xem nào, anh/chị có thể tìm thấy một ‘cây’ trong hình không?”
  • “Xem nào, có một ‘cánh hoa’ đấy!”
  • “Vậy ‘cỏ’ sao? Anh/chị có thể thấy nó không?”
  • “Tôi thấy một ‘sông’ ở xa. Đúng không?”
  • “Wow, có rất nhiều ‘nhà’ trong hình này!”
  • “Có một ‘xe’ đỗ bên đường. Anh/chị thấy không?”
  • “Xem lên! ‘Bầu trời’ hôm nay rất xanh và trong sáng.”
  • “Và điểm sáng sáng đấy là gì? Đó là ‘mặt trời’!”
  • “Oh, và còn những ‘đám mây’ đang trôi qua.”
  • “Anh/chị có thể tìm thấy một ‘bãi biển’ trong hình không? Tôi nghĩ tôi thấy một cái!”

Đặt hình ảnh môi trường xung quanh ở nơi dễ nhìn thấy.

Chuẩn bị Hình ảnh: Chọn hoặc tạo một bộ sưu tập hình ảnh của các loài động vật nước như cá, voi nước, chim lông vũ, và cua. Mỗi hình ảnh nên rõ ràng và hấp dẫn để trẻ em dễ dàng nhận diện.

In Hình ảnh và Danh sách từ: In ra từng hình ảnh động vật và một danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến chúng. Ví dụ: cá (fish), voi nước (dolphin), chim lông vũ (chook), rùa (turtle), cua (shrimp).

Bắt đầu Trò chơi: Treo hình ảnh động vật lên bảng hoặc tường. Đọc tên của mỗi từ trong danh sách và hỏi trẻ em: “Bạn có thể tìm thấy __________ trong hình ảnh không?” (Bạn có thể tìm thấy __________ trong hình ảnh không?)

Đoán từ: Khi trẻ em gợi ý một từ, kiểm tra xem từ đó có trong danh sách hay không. Nếu đúng, họ nhận được điểm và tiếp tục trò chơi. Nếu sai, gợi ý từ đúng và tiếp tục đọc danh sách.

Gợi ý từ: Sau khi trẻ em đã đoán một số từ, bạn có thể gợi ý một từ mới và yêu cầu họ tìm đối tượng trong hình ảnh. Ví dụ: “Hãy tìm __________. Nhìn vào nước, bạn có thấy điều gì không?” (Hãy tìm __________. Nhìn vào nước, bạn có thấy điều gì không?)

Hoạt động Thực hành: Để tăng cường kiến thức, bạn có thể yêu cầu trẻ em mô tả tính chất hoặc hành vi của động vật mà họ đã tìm thấy. Ví dụ: “Cá ăn gì?” (Cá ăn gì?)

okayết thúc Trò chơi: Sau khi danh sách từ đã được hoàn thành, ôn lại tất cả các từ đã được tìm thấy. Khen thưởng trẻ em cho sự tham gia và trí thông minh của họ.

Bài tập Thêm: Nếu trẻ em đã hoàn thành trò chơi, bạn có thể tạo một bài tập thêm bằng cách yêu cầu họ vẽ một bức tranh về một trong những động vật mà họ đã tìm thấy và viết một câu ngắn về nó bằng tiếng Anh.

Chuẩn bị hình ảnh và danh sách từ như sau:

  • Hình ảnh 1: Cá (fish)
  • Hình ảnh 2: Voi nước (dolphin)
  • Hình ảnh 3: Chim lông vũ (fowl)
  • Hình ảnh four: Rùa (turtle)
  • Hình ảnh five: Cua (shrimp)

Danh sách từ: cá (fish), voi nước (dolphin), chim lông vũ (chicken), rùa (turtle), cua (shrimp)

Qua trò chơi này, trẻ em không chỉ học được từ vựng liên quan đến các loài động vật nước mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh và sự quan sát của họ.

Danh sách từ**: Dấu danh sách từ ẩn trên bảng hoặc giấy để trẻ dễ theo dõi

  • cây (cây)
  • hoa (hoa)
  • cỏ (cỏ)
  • sông (sông)
  • bãi biển (bãi biển)
  • nhà (nhà)
  • xe (xe)
  • bầu trời (bầu trời)
  • mặt trời (mặt trời)
  • bình mây (bình mây)
  • chim (chim)
  • cá (cá)
  • bướm (bướm)
  • ếch (ếch)
  • sóc (sóc)
  • rùa (rùa)
  • cánh bướm (cánh bướm)
  • côn trùng (côn trùng)
  • động vật (động vật)
  • núi (núi)
  • rừng (rừng)
  • biển (biển)
  • ao (ao)
  • núi lửa (núi lửa)
  • sa mạc (sa mạc)
  • bò tót (bò tót)
  • trâu (trâu)
  • sư tử (sư tử)
  • giraffe (giraffe)
  • gấu trúc (gấu trúc)
  • kangaroo (kangaroo)
  • koala (koala)
  • ngựa vằn (ngựa vằn)
  • dolphin (dolphin)
  • cá voi (cá voi)

D:。?

Chúng ta bắt đầu với từ đầu tiên: cây. Anh có thể tìm thấy một cây trong hình ảnh này không?

“Đúng vậy, anh thấy một cây to với lá xanh!”

“Rất tốt! Bây giờ, anh hãy tìm từ ‘sông’. Anh thấy sông trong hình ảnh không?”

“Có rồi, có một sông với nước trong vắt.”

“Rất tuyệt vời! Từ tiếp theo là ‘mây’. Anh có thể phát hiện thấy những đám mây trong bầu trời không?”

“Tôi có thể! Đó, có những đám mây xốp trong bầu trời xanh.”

“Thật tuyệt vời! Bây giờ, chúng ta cần tìm từ ‘tàu’. Anh thấy mặt trời không?”

“Có rồi, mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ trên bầu trời.”

“Rất tuyệt vời! Bây giờ, chúng ta cần tìm từ ‘bãi biển’. Có bãi biển trong hình ảnh không?”

“Có rồi, có một bãi biển với cát và những làn sóng nhỏ.”

“Rất tốt! Từ cuối cùng là ‘nhà’. Anh có thể tìm thấy một ngôi nhà không?”

“Tôi thấy một ngôi nhà nhỏ gần bãi biển.”

“Chúc mừng! Anh đã tìm thấy tất cả các từ trong hình ảnh. Anh là một người điều tra siêu đẳng!”

Khi trẻ tìm thấy đối tượng trong hình ảnh, họ sẽ ghi lại từ đó trên danh sách.

Xin bắt đầu với từ đầu tiên: cây. Bạn có thể tìm thấy một cây trong hình ảnh không? Một khi bạn đã tìm thấy nó, hãy đánh dấu nó trên danh sách của bạn. Bây giờ, hãy thử từ tiếp theo: hoa. Tìm kiếm một bông hoa và đánh dấu nó nữa. Tiếp tục quá trình này cho tất cả các từ trong danh sách của bạn. Khi bạn đã tìm thấy tất cả các từ, bạn đã hoàn thành trò chơi!

Vui lòng tiếp tục gợi ý từ: Gợi ý từ tiếp theo và tiếp tục tìm kiếm cho đến khi danh sách từ ẩn được hoàn thành

Chuẩn bị hình ảnh: Chọn hoặc tạo một bộ sưu tập hình ảnh động vật nước, bao gồm cá,,, và các sinh vật khác.

Tạo danh sách từ: Chuẩn bị danh sách từ tiếng Anh liên quan đến các động vật nước, chẳng hạn như “fish”, “penguin”, “turtle”, “whale”, “shark”.

Phân phối hình ảnh: Đặt các hình ảnh động vật nước ở các vị trí khác nhau trên một bảng hoặc sàn nhà.

Bắt đầu trò chơi: Gợi ý từ đầu tiên từ danh sách: “Chúng ta bắt đầu với từ đầu tiên: fish. Bạn có thể tìm thấy một con cá trong hình ảnh không?”

Tìm kiếm từ: Khi trẻ tìm thấy hình ảnh tương ứng, họ sẽ ghi lại từ đó trên danh sách.

Tiếp tục gợi ý từ: Gợi ý từ tiếp theo và tiếp tục tìm kiếm cho đến khi danh sách từ ẩn được hoàn thành.

Khen thưởng: Khen thưởng hoặc khuyến khích trẻ mỗi khi họ tìm thấy từ ẩn.

Bài tập mở rộng: Sau khi hoàn thành danh sách từ, có thể yêu cầu trẻ giải thích về đặc điểm của mỗi động vật hoặc câu chuyện ngắn về chúng.

Hình ảnh ví dụ:- Fish: Một hình ảnh của một con cá trong ao.- Penguin: Một hình ảnh của một con.- Turtle: Một hình ảnh của một con.- Whale: Một hình ảnh của một con cá voi trong đại dương.- Shark: Một hình ảnh của một con cá mập trong nước sâu.

Danh sách từ:- fish- penguin- turtle- whale- shark

Bằng cách này, trẻ không chỉ học từ mới mà còn có cơ hội tương tác với các hình ảnh đẹp và đáng yêu của động vật nước.

Hình ảnh: Một bức ảnh công viên với nhiều cây cối, hoa, người đi dạo và thú cưng

Hình ảnh: Một bức ảnh công viên với nhiều cây cối, hoa, người đi dạo, và thú cưng. Cây cối um tùm, hoa sắc rực rỡ, và những con thú nhỏ nhắn đang vui chơi trong không gian xanh mát này.

Hình ảnh: Một bức ảnh công viên với nhiều cây cối, hoa nở rộ, người đi dạo và thú cưng. Cây cối um tùm, hoa sắc rực rỡ, và những con thú nhỏ nhắn đang vui chơi trong không gian xanh mát này.

danh sách từ ẩn: cây, hoa, cỏ, công viên, người, chó, mèo, chim, bầu trời, đám mây

Dưới đây là nội dung đã được dịch sang tiếng Việt:

Gợi ý từ đầu tiên: “Hãy bắt đầu với từ đầu tiên: cây. Bạn có tìm thấy một cây trong hình ảnh không?”

Tìm từ: Khi trẻ tìm thấy một cây trong hình ảnh, họ sẽ ghi lại từ “cây” trên danh sách.

Tiếp tục gợi ý từ: “Bây giờ, hãy tìm từ tiếp theo: hoa. Bạn thấy có hoa nào trong hình ảnh không?”

Tìm từ tiếp theo: Khi trẻ tìm thấy một bông hoa, họ sẽ ghi lại từ “hoa” trên danh sách.

Gợi ý từ: “Rất tốt! Bây giờ, hãy tìm ‘cỏ’. Bạn có tìm thấy đống cỏ nào trong hình ảnh không?”

Tìm từ: Khi trẻ tìm thấy một đống cỏ, họ sẽ ghi lại từ “cỏ” trên danh sách.

Tiếp tục gợi ý từ: “Rất tuyệt vời! Tiếp theo, chúng ta đang tìm ‘công viên’. Bạn thấy công viên trong hình ảnh không?”

Tìm từ: Khi trẻ nhận ra khu công viên, họ sẽ ghi lại từ “công viên” trên danh sách.

Gợi ý từ: “Rất tốt! Bây giờ, hãy tìm ‘người’. Bạn có thấy ai đó trong hình ảnh không?”

Tìm từ: Khi trẻ tìm thấy một người đi dạo, họ sẽ ghi lại từ “người” trên danh sách.

Tiếp tục gợi ý từ: “Rất tuyệt! Tiếp theo, chúng ta đang tìm ‘chó’. Bạn thấy có chó nào trong hình ảnh không?”

Tìm từ: Khi trẻ tìm thấy một chú chó, họ sẽ ghi lại từ “chó” trên danh sách.

Gợi ý từ: “Rất tuyệt! Bây giờ, hãy tìm ‘mèo’. Bạn thấy có con mèo nào trong hình ảnh không?”

Tìm từ: Khi trẻ tìm thấy một con mèo, họ sẽ ghi lại từ “mèo” trên danh sách.

Tiếp tục gợi ý từ: “Rất tốt! Tiếp theo, chúng ta đang tìm ‘chim’. Bạn thấy có con chim nào trong hình ảnh không?”

Tìm từ: Khi trẻ tìm thấy một con chim, họ sẽ ghi lại từ “chim” trên danh sách.

Gợi ý từ: “Rất tuyệt vời! Tiếp theo, chúng ta đang tìm ‘bầu trời’. Bạn thấy bầu trời trong hình ảnh không?”

Tìm từ: Khi trẻ nhận ra bầu trời, họ sẽ ghi lại từ “bầu trời” trên danh sách.

Tiếp tục gợi ý từ: “Rất tuyệt! Tiếp theo, chúng ta đang tìm ‘đám mây’. Bạn thấy có đám mây nào trong hình ảnh không?”

Tìm từ: Khi trẻ tìm thấy những đám mây, họ sẽ ghi lại từ “đám mây” trên danh sách.

okayết thúc: Khi danh sách từ ẩn được hoàn thành, trẻ đã hoàn thành trò chơi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *