Trung Tâm Dạy Tiếng Anh Tại TPHCM – Tập Trung Vựng Tiếng Anh Dễ Học và Thú Vị

Trong hành trình đầy thú vị và khám phá này, chúng ta sẽ dẫn dắt các bé lên một hành trình okỳ diệu học tiếng Anh. Bằng cách kết hợp những câu chuyện sống động, các hoạt động tương tác và những trò chơi thú vị, chúng ta sẽ giúpercentác bé học những biểu đạt tiếng Anh cơ bản trong bầu không khí thoải mái và vui vẻ, mở ra cánh cửa học tiếng Anh của họ. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình này đầy tiếng cười và kiến thức nhé!

Hình ảnh và từ vựng

  1. Cây Cối:
  • Hình ảnh: Một cây thông xanh.
  • Từ vựng: Cây, lá, vỏ cây, cành.
  1. Động Vật:
  • Hình ảnh: Một con gấu đen.
  • Từ vựng: Gấu, lông, móng, mắt.

three. Mặt Trời và Mây:– Hình ảnh: Một bức tranh có mặt trời và mây.- Từ vựng: Mặt trời, bầu trời, mây, ánh nắng.

  1. Nước:
  • Hình ảnh: Một hồ nước.
  • Từ vựng: Nước, hồ, cá, sóng.

five. Đất và Đá:– Hình ảnh: Một ngọn đồi với đá.- Từ vựng: Đồi, đá, đất, cỏ.

  1. Mùa Xuân:
  • Hình ảnh: Một bức tranh với hoa và cỏ.
  • Từ vựng: Mùa xuân, hoa, xanh, nở.
  1. Mùa Hè:
  • Hình ảnh: Một bãi biển.
  • Từ vựng: Mùa hè, bãi biển, cát, tắm nắng.
  1. Mùa Thu:
  • Hình ảnh: Một cây thông với lá vàng.
  • Từ vựng: Mùa thu, lá, rụng, hái thu.
  1. Mùa Đông:
  • Hình ảnh: Một bức tranh với tuyết và cây thông.
  • Từ vựng: Mùa đông, tuyết, băng, lạnh.
  1. Thời Tiết:
  • Hình ảnh: Một bức tranh có gió và mưa.
  • Từ vựng: Gió, mưa, bão, nắng.

Bảng Tìm Từ

  1. Spring
  • Hình ảnh: Hoa hồng
  • Từ vựng: Nở, Xanh, Ấm hơn, Mưa, Nắng
  1. summer time
  • Hình ảnh: Biển
  • Từ vựng: Bơi, Tắm nắng, Bãi biển, Nóng, Kem lạnh

three. AutumnHình ảnh: Cây rụng lá- Từ vựng: Hạ, Lá, Lạnh hơn, Thu hoạch, Cà rốt

  1. wintry weather
  • Hình ảnh: Băng tuyết
  • Từ vựng: Nước đá, Lạnh, Áo khoác, Xe ngựa, Lửa

Hoạt Động Thực Hành:

  1. Trẻ em có thể sắp xếp.các từ theo mùa dựa trên hình ảnh và mô tả ngắn gọn về mùa đó.
  • Ví dụ: For Spring, they could area “Nở” and “Xanh” next to the picture of roses.
  1. Trẻ em có thể kể một câu chuyện ngắn về một ngày trong mùa đó, sử dụng các từ đã tìm thấy.
  • Ví dụ: “inside the spring, the plant life blossomed and it started out to get warmer.”
  1. Trẻ em có thể vẽ một bức tranh mô tả một ngày trong mùa mà họ thích nhất, sử dụng các từ đã học.
  • Ví dụ: Vẽ một bức tranh về một ngày hè ở biển với các từ như “Bơi” và “Kem lạnh”.

four. Trẻ em có thể chơi một trò chơi ghi nhớ, nơi họ phải tìm các từ liên quan đến mùa từ một bộ bài có hình ảnh và từ vựng.– Ví dụ: Một bài có hình ảnh biển và từ “Bơi” sẽ được tìm thấy cùng với bài có hình ảnh kem và từ “Kem lạnh”.

okayết Luận:

Bảng tìm từ không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn khuyến khích họ tưởng tượng và tạo ra các câu chuyện ngắn về các mùa khác nhau. Điều này không chỉ làm phong phú hóa từ vựng của họ mà còn tăng cường kỹ năng giao tiếp và nhận thức về môi trường xung quanh.

Hướng dẫn chơi trò chơi

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước như cá, rùa, và chim câu. Mỗi hình ảnh nên có tên tiếng Anh viết rõ ràng bên cạnh.
  1. Phân Cách Trẻ Em:
  • Đưa trẻ em ngồi thành hai nhóm nhỏ hoặc một nhóm lớn. Mỗi nhóm sẽ có một người dẫn chương trình.
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • Người dẫn chương trình của nhóm đầu tiên sẽ chọn một hình ảnh động vật nước và đọc tên tiếng Anh của nó to.

four. Đoán Từ:– Trẻ em trong nhóm khác sẽ cố gắng đoán từ tiếng Anh nào được đọc. Họ có thể hỏi các câu hỏi đơn giản như “Đó là một con cá không?” hoặc “Đó là một con rùa không?”

five. Điểm Thưởng Phạt:– Nếu trẻ em đoán đúng, nhóm đó sẽ nhận được một điểm. Nếu đoán sai, nhóm đối diện sẽ có cơ hội đoán.

  1. Lặp Lại:
  • Tiếp tục quá trình này với các hình ảnh động vật khác. Người dẫn chương trình có thể thay đổi nhóm dẫn chương trình sau mỗi lượt để tạo sự công bằng.
  1. okayết Thúc Trò Chơi:
  • Sau khi tất cả các hình ảnh đã được sử dụng, tính điểm và công bố nhóm chiến thắng. Khen ngợi tất cả trẻ em đã tham gia.

eight. Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể vẽ hoặc làm mô hình của các động vật nước mà họ đã học trong trò chơi này.

nine. okết Luận:– Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường okỹ năng giao tiếp và nhận biết các loài động vật.

Xin lỗi, nhưng bạn cần cung cấp nội dung để tôi có thể dịch thành tiếng Việt. Vui lòng nhập đoạn văn bạn muốn dịch.

Chào các bạn nhỏ! Hôm nay, chúng ta sẽ bắt đầu một hành trình ma thuật đến một công viên đẹp đẽ, nơi chúng ta sẽ gặp nhiều loài động vật. Hãy bắt đầu với bạn của chúng ta, chú sư tử. Chú sư tử nói gì nhỉ?”

Hỏi Đáp:“ Bạn có thể đoán xem chú sư tử nói gì không? (Đợi các bạn trả lời) Đúng rồi! Chú sư tử sẽ rống. Bây giờ, chúng ta hãy tìm hình ảnh của chú sư tử và đặt nó bên cạnh từ ‘rống’ trên bảng của chúng ta.”

Hoạt Động Thực Hành:“Rất tốt! Bây giờ, chúng ta hãy tìm loài động vật tiếp theo. Bạn nghĩ chú khỉ nói gì? (Đợi các bạn trả lời) Đúng vậy, chú khỉ nói ‘ooh ooh aah aah.’ Hãy tìm hình ảnh của chú khỉ và viết tiếng okêu bên cạnh nó.”

Khen Ngợi:“Rất tốt! Hãy tiếp tục làm việc tốt của các bạn. Bây giờ, chúng ta chuyển sang loài động vật tiếp theo. Bạn nghĩ chú voi nói gì? (Đợi các bạn trả lời) Đúng rồi! Chú voi sẽ thổi. Hãy tìm hình ảnh và viết tiếng okêu.”

okết Thúc Bước 1:“Rất tốt! Chúng ta đã học được tiếng kêu của chú sư tử, chú khỉ và chú voi. Hãy tiếp tục và khám phá thêm tiếng kêu của các loài động vật khác trong cuộc phiêu lưu công viên của chúng ta!”

Bước 2

  • Chuẩn bị Hình Ảnh và Đồ Chơi:

  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước như cá, chim, và rùa. Bạn có thể sử dụng sách giáo khoa hoặc hình ảnh trực tuyến.

  • Chuẩn bị các từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước: cá, chim, rùa, nước, bơi lội, lặn, v.v.

  • Sử dụng các đồ chơi nhỏ như búp bê cá, chim, và rùa để hỗ trợ cho việc học.

  • Thực helloện Hoạt Động:

  • Dùng một hình ảnh động vật nước để bắt đầu. Ví dụ: “Xem hình này, chú cá. Nó sống trong nước. Bạn biết chúng ta gọi chú cá này bằng tiếng Anh là gì không? Đó là ‘cá’.”

  • Hỏi trẻ em nhìn vào hình ảnh và hỏi: “Bạn có thể cho chú cá này một miếng thức ăn không? Nó rất thích ăn thức ăn nhỏ cho cá.”

  • Khi trẻ em đã quen với từ “cá”, cho họ chơi với búp bê cá. “Bạn có thể cho chú cá này một miếng thức ăn không? Nó rất thích ăn thức ăn nhỏ cho cá.”

  • Thực helloện các hoạt động tương tự với các hình ảnh và từ vựng khác như chim, rùa, nước, bơi lội, lặn, v.v.

  • Đổi Mới Hình Ảnh:

  • Thay đổi hình ảnh động vật nước khác và lặp lại các bước. Ví dụ: “Bây giờ, nhìn hình này, con chim. Nó có thể bay trên bầu trời. Chúng ta gọi con chim này bằng tiếng Anh là gì? Đó là ‘chim’.”

  • Hỏi trẻ em nếu họ có thể tìm thấy từ “chim” trong bộ từ vựng đã chuẩn bị.

  • Khen Ngợi và Khuyến Khích:

  • Khen ngợi trẻ em khi họ nhớ ra từ vựng và hoàn thành các hoạt động. “Cảm ơn bạn đã làm rất tốt! Bạn đã tìm được con chim một cách xuất sắc. Hãy tìm thêm các động vật khác!”

  • okayết Thúc Hoạt Động:

  • kết thúc hoạt động bằng cách nhắc lại các từ vựng đã học và cho trẻ em chơi một trò chơi cuối cùng để củng cố kiến thức. Ví dụ: “Hãy chơi một trò chơi cuối cùng để tìm động vật phù hợp với tiếng okayêu của nó.”

Bước 3

  • Khi trẻ em đã hoàn thành việc nối từ với hình ảnh đồ ăn yêu thích, giáo viên hoặc người lớn có thể yêu cầu trẻ em chia sẻ những từ mà họ đã nối. Ví dụ: “Tôi đã nối ‘táo’ với hình ảnh táo. Bạn có bất okayỳ nối nàall rightác không?”
  • Giáo viên có thể đọc lại danh sách từ và hình ảnh một lần nữa để chắc chắn rằng trẻ em đã helloểu và nhớ rõ các từ.
  • Nếu có thời gian, giáo viên có thể tạo ra một trò chơi nhỏ hơn, ví dụ như trò chơi ghi nhớ, để trẻ em nhớ lại các từ và hình ảnh mà họ đã nối.
  • Cuối cùng, giáo viên có thể khen ngợi và khuyến khích trẻ em vì sự nỗ lực của họ và khuyến khích họ tiếp tục học hỏi và thực hành.

Bước 4

Tạo trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến mùa

  1. Mùa Xuân:
  • Hình ảnh: Hoa sakura, chim hót, ánh nắng ấm.
  • Từ ẩn: sakura, hót, ấm, lá, mùa xuân.
  1. Mùa Hè:
  • Hình ảnh: Biển, ánh nắng, cát, chim bồ câu, mùa hè.
  • Từ ẩn: biển, ánh nắng, cát, chim bồ câu, mùa hè.

three. Mùa Thu:– Hình ảnh: Cây lá đỏ, quả ngọt, chim di trú, mùa thu.- Từ ẩn: lá đỏ, quả ngọt, chim di trú, mùa thu.

  1. Mùa Đông:
  • Hình ảnh: Băng, tuyết, nô đùa, chim hót, mùa đông.
  • Từ ẩn: băng, tuyết, nô đùa, chim hót, mùa đông.

Trẻ em sẽ được hướng dẫn tìm kiếm các từ ẩn trong các hình ảnh liên quan đến từng mùa. Khi tìm thấy từ, họ có thể dán nó vào bảng hoặc ghi vào sổ tay. Điều này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn tăng cường khả năng nhận biết và phân biệt các mùa trong năm.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *