Chuẩn bị
Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em
Bà bán hàng: Chào! Chào mừng bạn đến cửa hàng đồ trẻ em. Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay không?
Trẻ em: Chào! Tôi muốn mua một xe ô tô chơi.
Bà bán hàng: Chắc chắn rồi, chúng tôi có rất nhiều xe ô tô chơi. Bạn thích màu nào?
Trẻ em: Tôi thích màu xanh.
Bà bán hàng: Chọn rất tốt! Đây là một xe ô tô chơi màu xanh. Giá của nó là bao nhiêu?
Trẻ em: Bao nhiêu?
Bà bán hàng: Nó là five USD.
Trẻ em: Được, tôi sẽ mua nó.
Bà bán hàng: Được rồi, tôi sẽ gói cho bạn. Bạn có cần gì khác không?
Trẻ em: Không, cảm ơn. Tôi chỉ muốn mua xe ô tô chơi.
Bà bán hàng: Không có vấn đề. Đây là xe ô tô chơi của bạn. Chúc bạn vui chơi với xe ô tô mới của mình!
Trẻ em: Cảm ơn!
Bài tập viết số tiếng Anh qua việc vẽ hình
Hướng dẫn: Trẻ em hãy vẽ một bức tranh với nhiều đồ vật khác nhau, sau đó ghi số lượng của mỗi loại đồ vật dưới hình ảnh tương ứng.
Ví dụ:
- Bức tranh: Một cây,rất nhiều quả táo.
- Số lượng: 10 apples
three. Bức tranh: Một đám mây.four. Số lượng: five clouds
- Bức tranh: Một con thuyền trên sông.
- Số lượng: 2 boats
Nội dung học về thiết bị điện trong nhà
Hướng dẫn: Giới thiệu các thiết bị điện thông dụng trong nhà và cách sử dụng chúng an toàn.
-
Bóng đèn (mild Bulb): Một bóng đèn được sử dụng để cung cấp ánh sáng trong phòng. Bật nó bằng cách quay công tắc theo hướng kim đồng hồ.
-
Quạt (Fan): Một quạt làm mát phòng bằng cách thổi không khí. Bật nó bằng cách nhấn nút công tắc.
three. Nồi nướng bánh mì (Toaster): Một nồi nướng bánh mì để nướng bánh mì. Đặt bánh mì vào khe và nhấn xuống cần nút.
-
Lò vi sóng (Microwave): Một lò vi sóng nấu thức ăn nhanh chóng. Đặt thức ăn vào lò vi sóng và cài đặt đồng hồ hẹn giờ.
-
Tủ lạnh (refrigerator): Một tủ lạnh giữ thức ăn lạnh. Mở cửa để thêm hoặc lấy thức ăn ra.
Hội thoại về việc tắm và chăm sóc bản thân
Bố: Chào, con yêu. Giờ đến giờ tắm rồi. Con có sẵn sàng không?
Trẻ em: Có, con đã sẵn sàng!
Bố: Được. Trước tiên, chúng ta cần rửa tay. Con có thể rửa tay với xà bông không?
Trẻ em: Có, con có thể!
Bố: Rất tốt. Bây giờ, chúng ta sẽ tắm. Con có thể làm ướt cơ thể với đầu vòi tắm không?
Trẻ em: Có, con có thể!
Bố: Rất tốt. Tiếp theo, chúng ta sẽ sử dụng xà bông để rửa cơ thể. Hãy nhớ rửa sạch tất cả những bọt xà bông.
Trẻ em: Được, con sẽ làm nó!
Bố: Rất tốt. Bây giờ, chúng ta sẽ lau khô mình với khăn tắm. Con đã làm xong chưa?
Trẻ em: Có, con đã làm xong!
Bố: Rất tốt! Hãy nhớ chăm sóc bản thân và giữ vệ sinh mỗi ngày.
Bài tập sử dụng động từ cơ bản tiếng Anh
Hướng dẫn: Trẻ em hãy viết câu hoàn chỉnh sử dụng các động từ cơ bản sau: play, eat, sleep, study, draw.
Ví dụ:1. I _______ (play) with my toys.2. We _______ (devour) breakfast at 7:00 AM.3. She _______ (sleep) in her bed.four. They _______ (study) books in the library.5. We _______ (draw) pics of animals.
Trò chơi đoán hình ảnh từ từ tiếng Anh
Cách chơi: Trẻ em sẽ được nhìn thấy một hình ảnh và phải đoán từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh đó.
Ví dụ:– Hình ảnh: Một quả táo.- Trẻ em: An apple.
- Hình ảnh: Một con cá.
- Trẻ em: A fish.
Nội dung học về động vật nước và biển
Hướng dẫn: Giới thiệu các loài động vật sống trong biển và các đặc điểm của chúng.
-
Cá mập (Shark): Một cá mập là một con cá lớn với những chiếc răng nhọn. Nó sống trong đại dương.
-
Cá heo (Dolphin): Một cá heo là một động vật thông minh. Nó có một nụ cười thân thiện và sống trong bầy.
three. Cá c (Seagull): Một cá c là một loài chim sống gần biển. Nó có thân trắng và cánh đen.
four. Câu đốp (Octopus): Một câu đốp.có tám chân. Nó có thể thay đổi màu sắc và sống trong sâu đại dương.
Câu chuyện về chú chó học tiếng Anh
Ngày trước: Charlie, chú chó con, rất thích chơi đùa. Một ngày nọ, chủ của Charlie quyết định dạy chú chó những từ tiếng Anh cơ bản.
Ngày hôm nay: “Charlie, take a seat!” – Charlie ngồi ngay lập tức. “top boy, Charlie!” – Chủ của Charlie khen ngợi.
Tiếp tục: “Down!” – Charlie nằm xuống. “true!” – Chủ của Charlie cười. “stay!” – Charlie đứng im như một cột.
Cuối cùng: Charlie đã học được nhiều từ tiếng Anh và rất hạnh phúc. Mỗi ngày, chú chó này đều cố gắng học thêm và làm hài lòng chủ của mình.
Hội thoại về việc chơi trò chơi công viên giải trí
Trẻ em: Hee, trò này là gì?
Bà bán hàng: Đó là một trò chơi thú vị “Tug of struggle.” Bạn okayéo dây và cố gắng kéo đội khác về giữa đường.
Trẻ em: Thật thú vị! Tôi có thể chơi không?
Bà bán hàng: Tất nhiên rồi! Hãy bắt đầu đi. Đi nào!
Trẻ em: Aah! Tôi okéo thật mạnh!
Bà bán hàng: Bạn đang làm rất tốt! Hãy tiếp tục!
okết quả: Cuối cùng, trẻ em và đội của mình đã chiến thắng trò chơi. Họ rất vui và hạnh phúc.
Bài tập viết tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng câu chuyện động vật
Câu chuyện: Một chú khỉ tên Kiko sống trong rừng. Một ngày nọ, Kiko tìm thấy một quả chuối trên đất. Kiko rất vui và quyết định mang quả chuối về nhà.
Bài tập:1. Kiko ____________ (locate) a banana.2. Kiko ____________ (take) the banana to his house.three. Kiko ____________ (devour) the banana and smiled.
Trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến động vật hoang dã
Hướng dẫn: Trẻ em sẽ được nhìn thấy một bức tranh và phải tìm các từ tiếng Anh liên quan đến động vật hoang dã trong bức tranh đó.
Ví dụ:– Hình ảnh: Một bức tranh về rừng với các loài động vật như voi, khỉ, và cá sấu.- Trẻ em: Trẻ em sẽ tìm và đọc các từ: elephant, monkey, crocodile, and so on.
Nội dung học về khí tượng và thời tiết
Hướng dẫn: Giới thiệu các khái niệm về thời tiết và khí tượng.
-
Mặt trời (solar): Mặt trời là một quả cầu lửa lớn trong bầu trời. Nó cung cấp ánh sáng và nhiệt độ cho chúng ta.
-
Bình nguyệt (Cloud): Các đám mây là những thứ mềm mại trong bầu trời. Chúng có thể là trắng, xám hoặc đen.
-
Mưa (Rain): Mưa là nước rơi từ bầu trời. Nó giú%ây cối phát triển.
-
Gió (Wind): Gió là sự di chuyển của không khí. Nó có thể làm lá cây xòe ra.
Câu chuyện về việc đi núi
Ngày trước: Emily và gia đình quyết định đi dã ngoại lên núi. Họ rất háo hức.
Ngày hôm nay: Sáng sớm, họ bắt đầu hành trình lên núi. Con đường lên núi rất dốc và khó đi.
Trong hành trình: Họ gặp nhiều loài cây và chim. Emily rất thích nghe tiếng hót của chim.
okayết quả: Cuối cùng, họ đến đỉnh núi. Điểm nhìn từ đỉnh núi rất đẹp. Họ rất vui và hạnh phúc.
Hội thoại về việc làm vệ sinh nhà
Mẹ: Chào, con yêu. Giờ đến giờ dọn phòng rồi. Con có thể gấp giường không?
Trẻ em: Có, con có thể.
Mẹ: Rất tốt. Bây giờ, chúng ta sẽ dọn sàn. Con có thể quét sàn không?
Trẻ em: Có, con có thể.
Mẹ: Rất tốt. Cuối cùng, chúng ta sẽ dọn bề mặt đồ đạc. Con có thể dọn dẹp không?
Trẻ em: Có, con có thể.
okết quả: Cuối cùng, phòng của trẻ em đã được dọn sạch hoàn hảo. Mẹ rất hài lòng và khen ngợi trẻ em.
Bài tập sử dụng động từ trong tiếng Anh cho trẻ em
Hướng dẫn: Trẻ em hãy viết câu hoàn chỉnh sử dụng các động từ cơ bản sau: jump, run, swim, trip, dance.
Ví dụ:1. I ____________ (soar) over the fence.2. We ____________ (run) to the park.three. He ____________ (swim) within the pool.4. She ____________ (ride) a motorbike.five. They ____________ (dance) inside the celebration.
Trò chơi đoán đồ vật từ đặc điểm bên ngoài bằng tiếng Anh
Cách chơi: Trẻ em sẽ được nhìn thấy một hình ảnh của một đồ vật và phải đoán đồ vật đó dựa trên các đặc điểm bên ngoài.
Ví dụ:– Hình ảnh: Một đồ vật có vỏ sừng, có móng vuốt và sống trong rừng.- Trẻ em: Trẻ em sẽ đoán là: tiger (cọp).
Nội dung học về động vật cạn và động vật nước
Hướng dẫn: Giới thiệu các loài động vật sống trên cạn và dưới nước.
-
Cánh cính (Ant): Cánh cính sống trong tổ dưới đất. Họ làm việc cùng nhau để tìm kiếm thức ăn.
-
Cô đơn (Spider): Cô đơn sống trong lưới. Họ bắt côn trùng để ăn.
three. Cameleon (Frog): Cameleon là một loài động vật có thể thay đổi màu sắc. Nó sống trong ao và sông. Họ bắt muỗi và ruồi.
- Rùa (Turtle): Rùa là một loài động vật di chuyển chậm với vỏ cứng. Nó sống trong đại dương. Họ bơi trong nước và ăn rong biển.
Câu chuyện về chú mèo đi phiêu lưu ở thành phố
Ngày trước: Whiskers, chú mèo con, sống trong một thành phố lớn. Một ngày nọ, Whiskers quyết định đi phiêu lưu.
Ngày hôm nay: Whiskers bắt đầu hành trình của mình. Anh ta đi qua nhiều con đường và gặp nhiều người.
Trong hành trình: Whiskers gặp một chú chó tên Max. Họ quyết định đi cùng nhau. Họ đi đến một công viên lớn và chơi đùa.
okayết quả: Cuối cùng, Whiskers và Max trở về nhà. Whiskers rất vui và đã có một ngày đầy thú vị.
Hội thoại về việc đi thư viện
Trẻ em: Chào, con có thể đi thư viện không?
Bà quản lý: Chắc chắn rồi, chào mừng bạn đến thư viện. Tôi có thể giúp gì cho bạn không?
Trẻ em: Tôi muốn tìm một cuốn sách về động vật.
Bà quản lý: Được, chúng ta sẽ đi đến khu vực sách cho trẻ em. Đây là rất nhiều cuốn sách về động vật.
Trẻ em: Wow, có rất nhiều sách!
Bà quản lý: Đúng vậy, bạn có thể mượn một cuốn sách. Hãy điền vào tờ này.
Trẻ em: Được, con sẽ làm nó.
okayết quả: Trẻ em đã mượn được một cuốn sách về động vật và rất vui vẻ trở về nhà.
Nội dung học về dụng cụ làm việc trong bếp
Hướng dẫn: Giới thiệu các dụng cụ làm việc trong bếp và cách sử dụng chúng an toàn.
-
okayéo (Knife): Một okayéo được sử dụng để cắt thức ăn. Luôn sử dụng một okayéo sắc và giữ nó đúng cách.
-
Đũa (Fork): Một đũa được sử dụng để ăn thức ăn. Sử dụng nó để nhặt thức ăn từ đĩa.
-
Chén (Spoon): Một chén được sử dụng để ăn súp hoặc bánh dessert. Sử dụng nó để múc thức ăn.
-
Nồi (Pot): Một nồi được sử dụng để nấu thức ăn trên bếp. Đổ nước hoặc dầu vào nồi và đun nóng.
five. Chảo (Pans): Chảo được sử dụng để nấu thức ăn trên bếp. Chúng có nhiều kích thước và chất liệu khác nhau.
Bài tập đọc tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh sở thú
Câu chuyện: Một ngày nọ, Emily và gia đình đi đến sở thú. Họ rất háo hức gặpercentác loài động vật khác nhau.
Hình ảnh: Một bức tranh về sở thú với các loài động vật như voi, khỉ, và cá sấu.
Câu hỏi:1. What animal do you spot inside the image?2. What sound does the animal make?3. What do the animals devour?
Hội thoại về việc mua đồ ăn trong nhà hàng
Trẻ em: Chào, tôi muốn đặt món ăn.
Bà phục vụ: Chắc chắn rồi, bạn muốn ăn gì?
Trẻ em: Tôi muốn một và khoai tây chiên.
Bà phục vụ: Rất tốt! Bạn muốn uống gì?
Trẻ em: Tôi muốn một cốc milkshake.
Bà phục vụ: Được, một, khoai tây chiên và một cốc milkshake. Đúng không?
Trẻ em: Đúng rồi.
okết quả: Trẻ em đã đặt order và rất vui vẻ chờ đợi đồ ăn.
Nội dung học về động vật cạn và nơi ở của chúng
Hướng dẫn: Giới thiệu các loài động vật sống trên cạn và nơi ở của chúng.
-
Cánh cính (Ant): Cánh cính sống trong tổ dưới đất. Họ làm việc cùng nhau để tìm kiếm thức ăn.
-
Cô đơn (Spider): Cô đơn sống trong lưới. Họ bắt côn trùng để ăn.
three. Cameleon (Frog): Cameleon là một loài động vật có thể thay đổi màu sắc. Nó sống trong ao và sông. Họ bắt muỗi và ruồi.
- Rùa (Turtle): Rùa là một loài động vật di chuyển chậm với vỏ cứng. Nó sống trong đại dương. Họ bơi trong nước và ăn rong biển.
Bài tập đọc tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh các địa điểm khác nhau
Câu chuyện: Emily và gia đình đi du lịch đến nhiều địa điểm khác nhau.
Hình ảnh: Một bức tranh với các địa điểm như công viên, bãi biển và bảo tàng.
Câu hỏi:1. where do you see inside the picture?2. What do people do at those locations?3. what’s your favorite place within the image?
Trò chơi tìm từ tiếng Anh liên quan đến thể thao
Hướng dẫn: Trẻ em sẽ được nhìn thấy một bức tranh về thể thao và phải tìm các từ tiếng Anh liên quan đến các môn thể thao đó.
Ví dụ:– Hình ảnh: Một bức tranh với các môn thể thao như bóng đá, bơi lội và tennis.- Trẻ em: Trẻ em sẽ tìm và đọc các từ: soccer, swimming, tennis, and many others.
Nội dung học về việc đi xe hơi bằng tiếng Anh
Hướng dẫn: Giới thiệu các bước cơ bản khi lái xe hơi.
-
Bật động cơ: Nhấn nút khởi động để bật động cơ.
-
Kiểm tra gương chiếu hậu: Nhìn vào gương chiếu hậu để kiểm tra môi trường xung quanh.
three. Báo hiệu: Sử dụng đèn báo hiệu để chỉ ra ý định lấn làn hoặc quay đầu.
-
Bắt đầu lái xe: Nhấn ga để bắt đầu lái xe.
-
Dừng xe: Nhấn phanh để dừng xe.
**Câu chuyện về chú chó đi phiêu lưu ở thành
Chơi trò chơi bắt đầu.
- Chuẩn Bị:
- In hoặc vẽ một bảng với các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: tree, solar, river, chicken, cloud, v.v.).
- Sử dụng hình ảnh minh họa cho mỗi từ.
- Bắt Đầu Trò Chơi:
- Dựa trên bảng từ, bạn sẽ đọc một từ tiếng Anh ra và trẻ em cần tìm ra hình ảnh tương ứng trên bảng.
- Khi trẻ em tìm thấy hình ảnh, họ sẽ đọc từ tiếng Anh ra.
three. Cách Chơi Chi Tiết:– Bước 1: Bạn đọc một từ tiếng Anh như “tree” (cây).- Bước 2: Trẻ em tìm và đọc hình ảnh của cây.- Bước 3: Bạn tiếp tục đọc từ tiếng Anh khác và trẻ em lặp lại quy trình tương tự.
four. Hoạt Động Thực Hành:– Sau khi tìm được từ và hình ảnh, trẻ em có thể okayể một câu chuyện ngắn về hình ảnh đó, ví dụ: “this is a tree. it’s miles very tall and inexperienced.”
five. Đánh Giá:– Khen ngợi trẻ em khi họ tìm đúng từ và hình ảnh.- Nếu trẻ em gặp khó khăn, bạn có thể đọc lại từ và giúp họ tìm hình ảnh.
- Phát Triển Trò Chơi:
- Bạn có thể tăng độ khó bằng cách thêm từ tiếng Anh mới hoặc yêu cầu trẻ em tạo câu chuyện dài hơn về hình ảnh họ đã tìm thấy.
- Phần Thưởng:
- Khen ngợi và thưởng cho trẻ em khi họ hoàn thành trò chơi.
- Bạn có thể sử dụng các phần thưởng nhỏ như okẹo hoặc decal để khuyến khích trẻ em.
eight. okết Thúc:– Đảm bảo rằng tất cả trẻ em đều có cơ hội tham gia và được khen ngợi.- okayết thúc trò chơi với một câu chuyện hoặc bài hát liên quan đến môi trường xung quanh để tạo sự okết nối và ghi nhớ.
Cách chơi chi tiết
- ** Chuẩn Bị Hình Ảnh:**
- Chọn hoặc in các hình ảnh của các loài động vật sống dưới nước như cá, cua, tôm và các sinh vật khác.
- Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh có một từ tiếng Anh tương ứng.
- ** Bắt Đầu Trò Chơi:**
- Dùng một hình ảnh động vật nước làm ví dụ, ví dụ như hình ảnh một con cá.
- Hỏi trẻ em: “Đây là gì?” (what is this?) và chờ đợi câu trả lời.
three. ** Giải Đáp:**- Khi trẻ em trả lời đúng, bạn nói từ tiếng Anh tương ứng: “Đây là một con cá.” (that is a fish.)- Nếu trẻ em không trả lời đúng, bạn có thể giúp đỡ bằng cách nói: “Đây là một con cá. Bạn có thể nói ‘fish’ không?”
- ** Lặp Lại Quá Trình:**
- Chuyển sang hình ảnh tiếp theo và lặp lại quá trình tương tự.
- Bạn có thể tăng tốc độ hoặc làm chậm lại tùy thuộc vàvery wellả năng của trẻ em.
five. ** Hoạt Động Thực Hành:**- Sau khi trẻ em đã quen với các từ tiếng Anh, bạn có thể yêu cầu họ tìm và đọc từ tiếng Anh trên các hình ảnh khác.- Ví dụ: “Tìm từ ‘shrimp’ và đọc nó.”
- ** Trò Chơi Đoán:**
- Bạn có thể lật ngửa các hình ảnh và yêu cầu trẻ em đoán từ tiếng Anh mà bạn đã nói.
- Ví dụ: “Tôi đã nói ‘turtle’. Bạn có thể tìm con rùa không?”
- ** Khen Ngợi và Khuyến Khích:**
- Khen ngợi trẻ em khi họ trả lời đúng và khuyến khích họ tiếp tục học tập.
- Nếu trẻ em gặp khó khăn, bạn có thể đọc lại từ tiếng Anh và giúp đỡ.
eight. ** okayết Thúc Trò Chơi:**- okayết thúc trò chơi bằng cách hỏi trẻ em các câu hỏi tổng hợp, ví dụ: “Chúng ta đã học về những loài động vật nào?”- Đảm bảo rằng trẻ em cảm thấy vui vẻ và tự tin sau khi chơi trò chơi.
** Lưu Ý:**- Sử dụng giọng nói nhẹ nhàng và vui tươi để tạo sự hứng thú.- Đảm bảo rằng các hình ảnh và từ tiếng Anh rõ ràng và dễ helloểu.- Bạn có thể thêm phần thưởng nhỏ để khuyến khích trẻ em tham gia tích cực hơn.