Trong thế giới đầy màu sắc và kỳ diệu, trẻ em luôn tò mò và hứng thú với những điều mới mẻ. Việc học tiếng Anh không chỉ là một kỹ năng cần thiết mà còn là cơ hội để trẻ em khám phá và hiểu biết thêm về thế giới xung quanh họ. Hãy cùng nhau trải nghiệm những câu chuyện, trò chơi và bài tập thú vị, giúp trẻ em học tiếng Anh một cách vui vẻ và hiệu quả.
Bước 1: Hiển thị hình ảnh
Trò chơi Tìm từ ẩn về Môi trường xung quanh
Mục tiêu:– Nâng cao kỹ năng nhận biết và sử dụng từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường.- Khuyến khích trẻ em quan tâm và hiểu biết hơn về môi trường xung quanh.
Hình ảnh: Sử dụng hình ảnh đa dạng từ thiên nhiên như cây cối, động vật, nước, và các vật liệu thải rác.
Cách chơi:
- Hiển thị hình ảnh
- Hiển thị một hình ảnh lớn về môi trường xung quanh trên bảng hoặc màn hình.
- Đọc tên của hình ảnh cho trẻ em nghe.
- Đọc từ vựng
- Đọc tên các từ vựng liên quan đến hình ảnh một cách từ từ và rõ ràng.
- Ví dụ: “tree, animal, water, garbage, earth…”
- Tìm từ ẩn
- Ghi các từ vựng đó xuống dưới hình ảnh.
- Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm và đánh dấu các từ vựng trong hình ảnh.
- Giải thích
- Giải thích ý nghĩa của từng từ vựng và liên quan chúng lại với nhau.
- Ví dụ: “A tree is a big plant with leaves. An animal lives in the forest.”
- Hoạt động thực hành
- Yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh nhỏ về môi trường mà họ đã học được.
- Họ có thể vẽ một cây, một con vật, hoặc một bãi rác và ghi tên của chúng.
Câu chuyện tương tác:
Câu chuyện về Con thỏ và Rừng xanh
“Once upon a time, in a lush green forest, there was a little rabbit named Thumper. Thumper loved to explore the forest and learn about all the wonderful creatures that lived there.
One sunny morning, Thumper saw a bird with colorful feathers flying from tree to tree. ‘Hello, beautiful bird!’ Thumper called out. The bird turned and replied, ‘Hello, Thumper! I’m a blue jay. I love to eat seeds and nuts.’
As Thumper continued his journey, he met a squirrel gathering nuts and storing them in a hollow tree. ‘Hello, squirrel!’ Thumper said. ‘What are you doing?’ The squirrel answered, ‘I’m gathering nuts for the winter. It’s important to be prepared.’
Thumper learned that all the animals in the forest needed to take care of it, like picking up garbage and not breaking the trees. He decided to help protect the forest and all the animals that lived there.
One day, Thumper found a plastic bottle in the forest. He picked it up and took it to the nearest river. He watched as the bottle floated away, never to harm the animals again.
From that day on, Thumper became the forest’s little helper, always looking out for the well-being of all its inhabitants.”
Hoạt động viết:
Bài tập viết:– “What can you do to help protect our environment? Write a sentence or two.”
Ghi chú:– Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn khuyến khích họ.
Bước 2: Đọc từ vựng
1. Water Animals
-
“Let’s start with some water animals. Look at the picture of a fish. What’s this? A fish! It swims in the water.”
-
“Now, there’s a turtle. Can you say ‘turtle’? Good! Turtles live in ponds and rivers.”
-
“And what about the seahorse? It looks like a horse, but it lives in the sea. Do you want to say ‘seahorse’?”
2. Sea Creatures
-
“Next, let’s see some sea creatures. Here’s a shark. What’s a shark? It’s a big fish with lots of teeth. Say ‘shark’ with me.”
-
“There’s also a dolphin. Dolphins are friendly and they jump out of the water. Can you say ‘dolphin’?”
-
“And we can’t forget about the starfish. They have five arms and live on the sea floor. Let’s say ‘starfish’ together.”
3. Inland Animals
-
“Now, let’s move to animals that live in freshwater. Here’s a frog. Frogs hop and they like to eat flies. Can you say ‘frog’?”
-
“There’s also a snake. Snakes can be long and they are cold-blooded. Can you say ‘snake’?”
-
“And what about the alligator? It lives in rivers and swamps. It’s a big reptile. Let’s say ‘alligator’ together.”
4. Underwater Plants
-
“Finally, let’s talk about some plants that live underwater. Here’s a seaweed. Seaweed looks like long green strings. Can you say ‘seaweed’?”
-
“And there’s also a coral. Corals are colorful and they live on the sea floor. They are important for the ocean’s ecosystem. Can you say ‘coral’?”
5. Review
-
“Let’s review what we’ve learned. What are some water animals? We learned about fish, turtle, seahorse, shark, dolphin, starfish, frog, snake, alligator, seaweed, and coral.”
-
“Can you tell me the names of two animals that live in the ocean? What about the ones that live in freshwater? And the plants?”
-
“Great job! You’ve learned so many new words about animals that live in the water.”
Bước 3: Tìm từ ẩn
Hình ảnh: Sử dụng hình ảnh một khu rừng xanh tươi, với nhiều loài động vật và cây cối.
Hoạt động:
- Hiển thị hình ảnh
- Trình chiếu hình ảnh khu rừng xanh tươi lên màn hình hoặc bảng đen.
- Đọc tên của hình ảnh một cách rõ ràng: “Look at this beautiful forest!”
- Giới thiệu từ vựng
- Giới thiệu các từ vựng liên quan đến môi trường và động vật hoang dã: “tree, animal, river, bird, leaf, squirrel, bear, deer…”
- Đọc từ vựng
- Đọc từng từ một và yêu cầu trẻ em lặp lại theo: “Tree. Animal. River. Bird. Leaf. Squirrel. Bear. Deer…”
- Tìm từ ẩn
- Ghi các từ vựng đã giới thiệu xuống dưới hình ảnh.
- Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm và đánh dấu các từ vựng trong hình ảnh.
- Hoạt động tương tác
- Câu hỏi tương tác: “Who can find the tree in the forest?”
- Trẻ em sẽ chỉ vào hình ảnh và đọc từ “tree.”
- Giải thích
- Giải thích ý nghĩa của từng từ: “A tree is a big plant with many leaves. An animal is a living thing that moves.”
- Ví dụ: “In the forest, there are many trees where animals live. They eat leaves and nuts.”
- Hoạt động viết
- Trẻ em viết một câu ngắn về môi trường: “I see many trees in the forest. The animals live there and eat leaves.”
- Hoạt động sáng tạo
- Trẻ em vẽ một bức tranh nhỏ về khu rừng mà họ đã học được.
- Họ có thể vẽ một cây, một con vật, hoặc một dòng suối và ghi tên của chúng.
- Hoạt động nhóm
- Trẻ em chia thành các nhóm nhỏ và kể về cuộc phiêu lưu trong rừng mà họ đã vẽ.
- Tóm tắt và đánh giá
- Đánh giá sự tham gia và hiểu biết của trẻ em về từ vựng và môi trường.
- Tóm tắt lại các từ vựng đã học: “We learned about trees, animals, rivers, and birds in the forest.”
Ghi chú:– Hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn khuyến khích họ quan tâm và hiểu biết hơn về môi trường xung quanh.
Bước 4: Giải thích
Bước 3: Tìm từ ẩn
Hình ảnh: Sử dụng hình ảnh của một công viên, bao gồm cây cối, động vật, và các vật liệu thải rác.
Câu hỏi: “Look at the picture of the park. Can you find these words hidden in the picture? Write the words you find below the picture.”
Danh sách từ ẩn:– tree- flower- squirrel- bird- park- garbage- leaf- river- fish- turtle
Hoạt động thực hành:
-
Đọc tên từ vựng: Đọc tên các từ vựng một cách từ từ và rõ ràng cho trẻ em nghe.
-
Tìm từ ẩn: Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm và đánh dấu các từ vựng trong hình ảnh.
-
Giải thích: Giải thích ý nghĩa của từng từ vựng và liên quan chúng lại với nhau.
- “A tree is a big plant with leaves. A flower is beautiful and colorful.”
- “A squirrel is a small animal that lives in the trees. It gathers nuts and stores them for winter.”
- “A bird has feathers and sings. It can fly from tree to tree.”
- “A park is a place with trees, flowers, and animals. People go to the park to play and relax.”
- “Garbage is things that we throw away. We should pick up garbage to keep our park clean.”
- Hoạt động viết: Yêu cầu trẻ em viết một câu ngắn về công viên và các từ vựng mà họ đã tìm thấy.
- “I like the park because there are many trees and flowers.”
- “I saw a squirrel in the park. It was gathering nuts.”
Ghi chú:
- Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn khuyến khích họ quan sát và nhận biết môi trường xung quanh.
Câu chuyện tương tác:
Câu chuyện về Con thỏ và Rừng xanh
Câu 1: “One day, a little rabbit named Thumper was playing in the green forest.”
Câu 2: “In the forest, there were many trees, flowers, and animals.”
Câu 3: “Thumper saw a bird with colorful feathers flying from tree to tree.”
Câu 4: “He also saw a squirrel gathering nuts and storing them for the winter.”
Câu 5: “Thumper learned that all the animals in the forest need to take care of it, like picking up garbage and not breaking the trees.”
Câu 6: “Thumper decided to help protect the forest and all the animals that live there.”
Hoạt động viết:
Bài tập viết:– “What can you do to help protect the environment? Write a sentence or two.”
Ghi chú:
- Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn khuyến khích họ。
Bước 5: Hoạt động thực hành
Sau khi trẻ em đã tìm và hiểu rõ các từ vựng liên quan đến môi trường, bước tiếp theo là hoạt động thực hành để củng cố kiến thức và kỹ năng của họ. Dưới đây là một số hoạt động mà bạn có thể thực hiện:
- Vẽ tranh về môi trường:
- Hãy yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh về môi trường mà họ đã học được. Họ có thể vẽ một cây xanh, một con cá trong ao, hoặc một bãi biển đẹp.
- Khi họ hoàn thành bức tranh, hãy yêu cầu họ mô tả tranh của mình bằng tiếng Anh.
- Chơi trò chơi nối từ:
- Chuẩn bị một số từ vựng liên quan đến môi trường và các hình ảnh tương ứng.
- Trẻ em sẽ được yêu cầu nối các từ với hình ảnh đúng đắn.
- Ví dụ: Nối từ “tree” với hình ảnh cây xanh, từ “fish” với hình ảnh con cá…
- Đọc câu chuyện và đặt câu hỏi:
- Chia sẻ một câu chuyện ngắn về môi trường hoặc một câu chuyện phiêu lưu trong tự nhiên.
- Sau khi kể xong, hãy đặt một số câu hỏi đơn giản để trẻ em trả lời. Ví dụ: “What did the animals do in the story?” hoặc “Where did the story happen?”
- Chơi trò chơi đếm số:
- Dùng các hình ảnh động vật, thực vật, hoặc các vật thể khác nhau để trẻ em đếm và nói ra số lượng.
- Ví dụ: “How many birds are there in the tree?” hoặc “Let’s count the fish in the water.”
- Tạo bài hát về môi trường:
- Thể hiện một bài hát đơn giản về môi trường hoặc sáng tác một bài hát ngắn với trẻ em.
- Ví dụ: “Green trees, blue sky, let’s take care of our home, yes we can!”
- Hoạt động làm sạch môi trường:
- Tổ chức một buổi làm sạch môi trường nhỏ trong khu vực xung quanh, nếu có thể.
- Trẻ em sẽ học cách thu dọn rác và hiểu tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường.
- Trò chơi hỏi đáp:
- Trò chơi này giúp trẻ em sử dụng từ vựng mới một cách tự nhiên.
- Hãy hỏi trẻ em về các từ vựng mà họ đã học và yêu cầu họ trả lời bằng tiếng Anh.
Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em nhớ và sử dụng từ vựng mà còn khuyến khích họ quan tâm và yêu thích môi trường xung quanh.