Trong một thế giới đa dạng màu sắc và sôi động, các em trẻ luôn tò mò về môi trường xung quanh. Họ thích quan sát các sinh vật trong tự nhiên, thích khám phá thế giới xung quanh. Bằng việc học tiếng Anh, các em không chỉ hiểu rõ hơn về sự đa dạng của thế giới này mà còn học tập vui vẻ thông qua các trò chơi. Bài viết này sẽ giới thiệu một số hoạt động học tập phù hợp cho các em, giúp họ khám phá tự nhiên bằng tiếng Anh và cảm nhận sự kỳ diệu của thế giới.
Trình bày các từ
Trò chơi Tìm từ ẩn liên quan đến Môi trường xung quanh
Mục tiêu:Giúp trẻ em nhận biết và ghi nhớ các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.
Đồ dùng cần thiết:– Một tờ giấy lớn hoặc bảng đen.- Các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường (ví dụ: tree, grass, river, sun, cloud, v.v.).- Hình ảnh hoặc bức tranh minh họa cho các từ đó.
Cách chơi:
- Trình bày các từ:
- Sử dụng bút và phấn để viết hoặc dán các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh lên tờ giấy hoặc bảng đen.
- Yêu cầu trẻ em nhìn và đọc các từ này.
- hiển thị hình ảnh:
- Sử dụng hình ảnh hoặc bức tranh minh họa cho các từ đã viết. Ví dụ, nếu có từ “tree”, hãy dán hình ảnh một cây lên đó.
- Tìm từ ẩn:
- Đọc tên của một từ và yêu cầu trẻ em tìm và vẽ hoặc đánh dấu từ đó trên tờ giấy hoặc bảng đen.
- Bạn có thể bắt đầu bằng một từ dễ nhận biết và sau đó tăng độ khó.
four. Ghi điểm:– Mỗi khi trẻ em tìm thấy và đánh dấu đúng từ, bạn có thể cho họ điểm. Bạn có thể sử dụng hệ thống điểm số hoặc khen ngợi để khuyến khích trẻ em.
five. Hoạt động tương tác:– Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy, bạn có thể yêu cầu trẻ em okể một câu chuyện ngắn liên quan đến các từ đó, hoặc hỏi họ về ý nghĩa của các từ.
Ví dụ về các từ cần tìm:– tree (cây)- grass (cỏ)- river (sông)- solar (mặt trời)- cloud (đám mây)- flower (hoa)- fowl ( chim)- wind (gió)- mountain (núi)- ocean (biển)
Lưu ý:– Đảm bảo rằng các từ và hình ảnh phù hợp với lứa tuổi của trẻ em.- Thích ứng độ khó của trò chơi dựa trên khả năng của trẻ em.
Xin chào! Hãy kiểm tra kỹ nội dung dịch sau để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể: “Hiển thị hình ảnh” dịch sang tiếng Việt là “Hiển thị hình ảnh”.
Hình ảnh 1: Cây cối xanh mướt– Thầy cô: “Xem cây này đẹp lắm. Nó xanh và cao. Bạn nghĩ cây có nói gì bằng tiếng Anh?”- Trẻ em 1: “Nó nói ‘cây’.”- Thầy cô: “Rất tốt! Bây giờ, màu gì của cây?”- Trẻ em 2: “Màu xanh!”
Hình ảnh 2: Cây cối với những bông hoa– Thầy cô: “Và nhìn những bông hoa này! Chúng rất nhiều màu. Bạn có thể kể cho tôi màu của những bông hoa này không?”- Trẻ em three: “Họ là đỏ, vàng và xanh dương!”- Thầy cô: “Đúng vậy! Đỏ, vàng và xanh dương. Những bông hoa rất đẹp!”
Hình ảnh 3: Sông ngòi chảy qua công viên– Thầy cô: “Đây là dòng sông chảy qua công viên. Bạn nghĩ dòng sông có nói gì?”- Trẻ em four: “Nó nói ‘sông’.”- Thầy cô: “Đúng vậy. Và nước có màu gì?”- Trẻ em 5: “Nó là màu xanh!”
Hình ảnh 4: Trời nắng với những đám mây– Thầy cô: “Mặt trời đang chiếu sáng, và có những đám mây trong bầu trời. Màu gì của những đám mây?”- Trẻ em 6: “Họ là màu trắng!”- Thầy cô: “Đúng vậy! Những đám mây trắng trong bầu trời xanh. Rất đẹp!”
Hình ảnh 5: chim hót trong cây– Thầy cô: “Nghe chim hót trong cây. Chim có nói gì?”- Trẻ em 7: “Nó nói ‘tweet, tweet’!”- Thầy cô: “Đúng vậy. ‘Tweet, tweet.’ chim rất vui trong cây.”
Hình ảnh 6: chim bồ câu bay trên không– Thầy cô: “Và nhìn chim bồ câu bay qua trời. Màu gì của chim bồ câu?”- Trẻ em eight: “Nó là màu xám và trắng!”- Thầy cô: “Đúng vậy! Chim bồ câu xám và trắng. Rất yên bình.”
Hình ảnh 7: chim cu làng ở dưới đất– Thầy cô: “Và chim cu làng này ở dưới đất. Màu gì của chim cu làng?”- Trẻ em 9: “Nó là màu nâu!”- Thầy cô: “Đúng vậy, chim cu làng nâu. chim cu làng nhỏ nhưng rất nhiều màu.”
Hình ảnh 8: chim sẻ ở trên cây– Thầy cô: “Và chim sẻ này ở đâu? Bạn nghĩ nó sống ở đâu?”- Trẻ em 10: “Trong cây!”- Thầy cô: “Đúng vậy! chim sẻ yêu cây. Họ sống ở đó và hát những bài hát đẹp.”
Hình ảnh 9: chim yến bay qua trời– Thầy cô: “Bây giờ, xem chim yến bay qua trời. Màu gì của chim yến?”- Trẻ em 11: “Nó là màu đen và trắng!”- Thầy cô: “Đúng vậy, chim yến đen và trắng. Họ rất nhanh và có thể bay rất cao.”
Hình ảnh 10: chim gà mái trên cây– Thầy cô: “Cuối cùng, đây là con gà mái. Màu gì của con gà mái?”- Trẻ em 12: “Nó là màu nâu!”- Thầy cô: “Đúng vậy, con gà mái nâu. Gà mái đẻ trứng cho chúng ta. Họ rất hữu ích.”
Hoạt động thực hành:– Thầy cô: “Bây giờ, chúng ta hãy tập luyện. Tôi sẽ cho bạn xem một hình ảnh, và bạn hãy okể cho tôi màu của vật thể bằng tiếng Anh.”- Thầy cô cho xem các hình ảnh của các vật thể xung quanh công viên, và trẻ em trả lời với màu sắc của chúng.
Tìm từ ẩn
-
Thầy cô: “Xin chào các em, chúng ta hãy chơi một trò chơi vui vẻ nào! Thầy cô sẽ nói một từ, các em hãy tìm hình ảnh phù hợp với nó. Các em đã sẵn sàng rồi? Hãy bắt đầu nào!”
-
Thầy cô: “Từ đầu tiên là ‘táo’. Ai có thể tìm hình ảnh của một quả táo?”
-
Trẻ con: “Có rồi! Đây là nó!”
-
Thầy cô: “Cực hay! Tiếp theo, từ là ‘chuối’. Ai có thể tìm nó?”
five. Trẻ con: “Tôi đã tìm thấy nó!”
-
Thầy cô: “Xuất sắc! Hãy tiếp tục tìm kiếm. Từ tiếp theo là ‘mèo’. Ai có thể tìm hình ảnh của một con mèo?”
-
Trẻ con: “Có! Đây là nó!”
-
Thầy cô: “Tuyệt vời! Tiếp theo là từ ‘chó’.”
nine. Trẻ con: “Tôi thấy một con chó ở đây!”
- Thầy cô: “Đúng rồi! Hãy tiếp tục tìm kiếm các từ. Từ tiếp theo là ‘ voi’. Ai có thể tìm hình ảnh của một con voi?”
eleven. Trẻ con: “Tôi đã tìm thấy nó! Đó là con voi to với sừng dài.”
- Thầy cô: “Đúng vậy! Các em đã làm rất tốt. Từ cuối cùng cho hôm nay là ‘cá’. Ai có thể tìm hình ảnh của cá?”
thirteen. Trẻ con: “Có! Nó đang bơi trong nước.”
-
Thầy cô: “Rất tuyệt vời! Hãy nghỉ ngơi và thư giãn một chút.”
-
Thầy cô: “Bây giờ, chúng ta tiếp tục chơi. Từ tiếp theo là ‘gấu’. Ai có thể tìm nó?”
sixteen. Trẻ con: “Có! Đây là gấu với cột cổ dài.”
-
Thầy cô: “Đúng vậy! Từ tiếp theo là ‘mũ’. Ai có thể tìm hình ảnh của một chiếc mũ?”
-
Trẻ con: “Tôi đã tìm thấy nó! Đó là chiếc mũ nhiều màu.”
-
Thầy cô: “Cực hay! Tiếp theo là từ ‘ngôi nhà băng’. Ai có thể tìm hình ảnh của ngôi nhà băng?”
-
Trẻ con: “Có! Đó là ngôi nhà trắng với mái hình tam giác.”
-
Thầy cô: “Đúng vậy! Hãy tiếp tục tìm kiếm các từ. Từ tiếp theo là ‘tôm hùm biển’.”
-
Trẻ con: “Tôi thấy tôm hùm biển! Nó đang bơi trong nước xanh.”
-
Thầy cô: “Đúng rồi! Từ cuối cùng cho hôm nay là ‘côn trùng bay’. Ai có thể tìm hình ảnh của nó?”
-
Trẻ con: “Có! Đó là côn trùng bay màu đỏ.”
-
Thầy cô: “Rất tuyệt vời! Các em đã làm rất tốt hôm nay. Cảm ơn các em!”
Ghi điểm
1. Trình bày các từ:– “Chào các em! Hãy cùng nhau học về các mùa cùng nhau. Chúng ta sẽ bắt đầu với mùa xuân. Mùa xuân là thời gian đẹp nhất trong năm khi hoa nở và thời tiết trở nên ấm áp.”- “Bây giờ, chúng ta sẽ xem một số hình ảnh về mùa xuân. Các em có thể chỉ ra những bông hoa không? Đúng vậy, đó là một bông tulip! Và điều gì đó khác? Một bông daffodil!”
2. hiển thị hình ảnh:– “Dưới đây là một số hình ảnh về các mùa khác nhau. Các em hãy nhìn vào những bông hoa và cây cối. Trong mùa xuân, có rất nhiều bông hoa đa dạng màu sắc và cây cối xanh mướt. Trong mùa hè, cây cối đầy lá và bầu trời trong xanh.”- “Trong mùa thu, lá thay đổi màu và rơi xuống. Và trong mùa đông, trời lạnh và có tuyết trên mặt đất. Các em có thể nói cho tôi biết mỗi hình ảnh thuộc mùa nàokayông?”
three. Tìm từ ẩn:– “Bây giờ, tôi sẽ ẩn một số từ liên quan đến các mùa. Các em hãy tìm chúng. Tôi sẽ nói một manh mối, và các em phải tìm từ trên bảng. Hãy bắt đầu với ‘mùa xuân’. Các em có thể tìm thấy ‘mùa xuân’ không?”- “Rất tốt! Bây giờ, chúng ta hãy tìm ‘mùa hè’. Từ tiếp theo là gì? Đúng vậy, đó là ‘mùa thu’. Và từ cuối cùng là ‘mùa đông’. Các em có thể tìm thấy ‘mùa đông’ không?”
4. Ghi điểm:– “Mỗi khi các em tìm thấy một từ, các em sẽ nhận được một điểm. Hãy xem các em có thể nhận được bao nhiêu điểm! Các em đã làm rất tốt khi tìm tất cả các từ. Các em thực sự rất giỏi trong việc học về các mùa!”- “Hãy nhớ, mùa xuân là khi hoa nở, mùa hè là khi trời nóng và nắng, mùa thu là khi lá rơi, và mùa đông là khi trời lạnh và có tuyết. Bây giờ, chúng ta hãy tập nói tên các mùa bằng tiếng Anh.”
five. Hoạt động tương tác:– “Tôi sẽ cho các em xem một hình ảnh của một mùa, và các em phải nói tên mùa bằng tiếng Anh. Ví dụ, nếu tôi cho các em xem một hình ảnh của một cây có rất nhiều lá, các em sẽ nói ‘mùa hè’.”- “Bây giờ, đến lượt các em. Tôi sẽ cho các em xem một hình ảnh, và các em phải tìm từ đúng từ danh sách mà chúng ta đã tìm thấy trước đó. Hãy xem các em có thể đúng bao nhiêu!”
Hoạt động tương tác
- Câu hỏi và đáp ứng:
- Bạn có thể bắt đầu bằng cách hỏi trẻ em các câu hỏi đơn giản như “Bạn thấy điều gì?” và trẻ em sẽ trả lời bằng cách chỉ vào các hình ảnh động vật nước trên tờ giấy hoặc màn hình.
- Ví dụ: “Bạn thấy gì trong nước? Bạn có thể chỉ cho tôi con cá không?”
- Trò chơi “Đọc và tìm”:
- Đọc tên của một từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước và yêu cầu trẻ em tìm và chỉ vào hình ảnh tương ứng.
- Ví dụ: “Bạn có thể tìm thấy ‘cá mập’ trong nước không?”
three. Trò chơi “Nối từ và hình ảnh”:– Trẻ em sẽ được yêu cầu nối từ tiếng Anh với hình ảnh động vật nước bằng cách dùng que hoặc ngón tay.- Ví dụ: Nối từ “cá heo” với hình ảnh con cá heo.
- Trò chơi “Đoán từ”:
- Hãy giấu một hình ảnh động vật nước và yêu cầu trẻ em đoán từ bằng cách hỏi các câu hỏi như “Có thứ nào có đuôi dài và sống trong nước không?”
- Trò chơi “Truyện okể tương tác”:
- okể một câu chuyện ngắn về một cuộc phiêu lưu của một con cá trong ao, và yêu cầu trẻ em chỉ vào các hình ảnh tương ứng khi bạn đọc.
- Ví dụ: “Con cá nhảy ra khỏi nước. Nó đi đâu? Bạn có thể chỉ cho tôi con sông không?”
- Hoạt động vẽ tranh:
- Yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh ngắn về một buổi sáng trong ao, sử dụng các từ tiếng Anh đã học.
- Bạn có thể giúp họ bằng cách cung cấp một số từ khóa như “mặt trời”, “đám mây”, “cá”, “thuyền”.
- Trò chơi “Bản đồ cảm xúc”:
- Dùng một bản đồ nhỏ và yêu cầu trẻ em dán hình ảnh hoặc dấu helloệu cảm xúc lên các khu vực mà họ nghĩ là thú vị nhất trong ao.
Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn khuyến khích họ tương tác và thể hiện sự sáng tạo của mình.