Tiếng Anh Lớp 7: Tự Học Tự Động Tài Liệu Từ Tiếng Anh Bằng Tiếng Anh

Trong thế giới đầy màu sắc và thú vị, tiếng Anh không chỉ là một ngôn ngữ mà còn là chìa khóa mở ra nhiều cơ hội mới. Hãy cùng các em khám phá những câu chuyện phiêu lưu, trò chơi thú vị và những hoạt động thực hành để học tiếng Anh một cách vui vẻ và hiệu quả. Hãy cùng nhau bước vào chuyến hành trình đầy ý nghĩa này, nơi mỗi bước chân là một phát triển mới cho khả năng giao tiếp và hiểu biết của các em.

Chuẩn Bị

Trò Chơi Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan đến Môi Trường Xung Quanh

Mục Đích:

Trò chơi này giúp trẻ em học tiếng Anh và nhận biết các từ liên quan đến môi trường xung quanh, đồng thời phát triển kỹ năng tìm kiếm và nhận diện hình ảnh.

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị:
  • In hoặc vẽ một bảng trò chơi với các ô trống và các từ ẩn liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: tree, river, mountain, cloud, sun, wind, etc.).
  • Sử dụng hình ảnh minh họa cho mỗi từ để trẻ dễ dàng nhận biết.
  1. Bước 1:
  • Giới thiệu trò chơi và các từ cần tìm. Đảm bảo trẻ hiểu rằng họ sẽ phải tìm các từ ẩn trong bảng trò chơi.
  1. Bước 2:
  • Trẻ bắt đầu tìm các từ ẩn trong bảng trò chơi. Họ có thể sử dụng các hình ảnh minh họa để giúp họ nhớ lại từ đã tìm thấy.
  1. Bước 3:
  • Khi trẻ tìm thấy một từ, họ viết từ đó vào ô trống tương ứng trên bảng trò chơi.
  1. Bước 4:
  • Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy, trẻ có thể kể lại các từ mà họ đã tìm thấy và giải thích ý nghĩa của chúng.
  1. Bước 5:
  • Đánh giá kết quả và khen thưởng cho trẻ em nếu họ hoàn thành trò chơi một cách thành công.

Bảng Trò Chơi Mẫu:

Hình Ảnh Từ ẩn
Tree
River
Mountain
Cloud
Sun
Wind

Hoạt Động Thực Hành:

  • Trẻ có thể vẽ hoặc cắt dán hình ảnh minh họa cho các từ đã tìm thấy.
  • Trẻ có thể kể một câu chuyện ngắn liên quan đến các từ mà họ đã tìm thấy trong trò chơi.

Kết Luận:

Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn giáo dục họ về môi trường xung quanh và khuyến khích sự tò mò về thế giới tự nhiên.

Bước 1

  1. Chọn Đồ Dụng:
  • Lấy một số hình ảnh động vật hoang dã như gấu, voi, hổ, và khỉ.
  • Chuẩn bị một bảng đen hoặc tấm giấy lớn để viết các từ tiếng Anh liên quan đến các động vật này.
  1. Hướng Dẫn Trẻ Em:
  • Giới thiệu các hình ảnh động vật cho trẻ em và hỏi họ tên của chúng bằng tiếng Anh.
  • Ví dụ: “What’s this? It’s a bear. Bear in English is ‘bear.’”
  1. Viết Các Từ Tiếng Anh:
  • Trên bảng đen hoặc tấm giấy, viết các từ tiếng Anh liên quan đến các hình ảnh động vật đã giới thiệu.
  • Ví dụ: viết “bear” bên cạnh hình ảnh gấu, “elephant” bên cạnh hình ảnh voi, “tiger” bên cạnh hình ảnh hổ, và “monkey” bên cạnh hình ảnh khỉ.
  1. Đọc Lại Các Từ:
  • Đọc các từ tiếng Anh đã viết ra để trẻ em lắng nghe và làm quen với âm thanh của chúng.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Yêu cầu trẻ em điểm tên các hình ảnh động vật bằng tiếng Anh mà bạn đã viết ra.
  • Ví dụ: “Point to the bear. What’s this? Bear.”
  1. Âm Thanh Động Vật:
  • Sử dụng âm thanh thực tế của các động vật để làm mới và làm nổi bật các từ tiếng Anh.
  • Ví dụ: khi nói đến “tiger”, phát âm thanh của tiếng hổ.
  1. Khen Thưởng:
  • Khen thưởng cho trẻ em khi họ điểm đúng tên của các động vật bằng tiếng Anh.
  1. Đánh Giá Kết Quả:
  • Đánh giá kết quả của buổi học và nhắc nhở trẻ em về các từ tiếng Anh mà họ đã học được.
  1. Kết Thúc Buổi Học:
  • Kết thúc buổi học bằng một trò chơi hoặc hoạt động tương tác khác liên quan đến động vật hoang dã.
  1. Lưu Trữ Đồ Dụng:
  • Lưu trữ các hình ảnh động vật và bảng đen hoặc tấm giấy để sử dụng trong các buổi học tiếp theo.

Bước 2

  1. Chuẩn Bị Đồ Chơi:
  • Chuẩn bị một bộ bài với các hình ảnh của các loại động vật nước như cá, voi nước, và chim flamingo.
  • Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh có một từ tiếng Anh tương ứng.
  1. Giới Thiệu Trò Chơi:
  • “Chào các bé, hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị. Trò chơi này sẽ giúp các bé học về các loài động vật nước và từ tiếng Anh.”
  • “Mỗi lá bài sẽ có một hình ảnh và một từ tiếng Anh. Các bé cần nhớ và nói ra từ đó.”
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • “Giờ đây, chúng ta sẽ trao đổi bài một cách ngẫu nhiên. Khi một bé nhận được một lá bài, bé cần nhìn vào hình ảnh và nói ra từ tiếng Anh.”
  • “Ví dụ, nếu bé thấy hình ảnh của một con cá, bé cần nói ‘fish’. Nếu bé thấy hình ảnh của một con voi nước, bé cần nói ‘crocodile’.”
  1. Kiểm Tra và Đánh Giá:
  • “Các bé làm rất tốt! Hãy nhìn vào hình ảnh và nói ra từ tiếng Anh của nó.”
  • “Nếu có bé nào không biết, đừng lo lắng. Hãy cùng nhau học và nhớ nó.”
  1. Tăng Cường Kỹ Năng:
  • “Chúng ta sẽ chơi một vòng nữa nhưng lần này, các bé cần nêu tên của động vật đó bằng tiếng Anh trước khi nhìn vào hình ảnh.”
  • “Ví dụ, nếu bé biết là ‘fish’, bé cần nói ‘fish’ trước khi nhìn vào hình ảnh của con cá.”
  1. Kết Thúc Trò Chơi:
  • “Chúng ta đã hoàn thành trò chơi. Các bé đã làm rất tốt! Hãy nhớ lại tất cả các từ mà chúng ta đã học hôm nay.”
  • “Chúc các bé một ngày học tập vui vẻ và hãy luôn sẵn sàng với những trò chơi mới!”
  1. Ghi Chép và Khen Thuêng:
  • “Chúng ta sẽ ghi lại tất cả các từ mà các bé đã học hôm nay. Hãy giữ cuốn sổ ghi chép của mình và viết lại tất cả các từ đó.”
  • “Những bé nào nhớ nhiều từ nhất sẽ nhận được một phần thưởng nhỏ. Chúc mừng các bé!”
  1. Kết Luận:
  • “Trò chơi này không chỉ giúp các bé học tiếng Anh mà còn giúp các bé hiểu rõ hơn về các loài động vật nước. Hãy tiếp tục học và chơi mỗi ngày!”

Bước 3

Bước 2: Trò Chơi Đoán Từ Với Hình Ảnh Động Vật Nước

Hình Ảnh Động Vật Nước

  1. Turtle (Rùa): Hình ảnh một con rùa bơi chậm rãi trong ao.
  2. Dolphin (Dolphin): Hình ảnh một con cá heo đang bơi lội trong đại dương.
  3. Shark (Cá mập): Hình ảnh một con cá mập lớn ở vùng biển sâu.
  4. Fish (Cá): Hình ảnh nhiều loại cá khác nhau trong hồ hoặc ao.
  5. Octopus (Cá mực): Hình ảnh một con cá mực xì xào trong nước.

Cách Chơi

  1. Giới Thiệu Trò Chơi:
  • “Chào các em! Hôm nay, chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị. Trò chơi này sẽ giúp các em học tiếng Anh và nhớ lại các từ liên quan đến động vật nước.”
  • “Trong trò chơi này, các em sẽ nhìn vào hình ảnh và đoán từ bằng tiếng Anh.”
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • “Hãy nhìn vào hình ảnh đầu tiên. Nó là gì? Đúng vậy, đó là một con rùa. Nó được gọi là ‘turtle’ trong tiếng Anh.”
  1. Đoán Từ:
  • “Hãy nhìn vào hình ảnh tiếp theo. Nó là gì? Đúng vậy, đó là một con cá heo. Nó được gọi là ‘dolphin’ trong tiếng Anh.”
  • “Bây giờ, hãy nhìn vào hình ảnh tiếp theo. Nó là gì? Đúng vậy, đó là một con cá mập. Nó được gọi là ‘shark’ trong tiếng Anh.”
  • “Hãy nhìn vào hình ảnh tiếp theo. Nó là gì? Đúng vậy, đó là nhiều loại cá khác nhau. Chúng được gọi là ‘fish’ trong tiếng Anh.”
  • “Cuối cùng, hãy nhìn vào hình ảnh cuối cùng. Nó là gì? Đúng vậy, đó là một con cá mực. Nó được gọi là ‘octopus’ trong tiếng Anh.”
  1. Khen Thưởng và Đánh Giá:
  • “Các em đã làm rất tốt! Các em đã nhớ lại và đoán đúng tất cả các từ. Hãy nhận lời khen thưởng của mình.”
  • “Nếu các em muốn chơi trò chơi này nhiều lần, các em có thể vẽ hoặc cắt dán các hình ảnh này để chơi lại.”
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • “Các em có thể vẽ thêm các hình ảnh động vật nước khác và tạo ra các câu chuyện ngắn về chúng. Điều này sẽ giúp các em nhớ lại từ và cải thiện kỹ năng viết của mình.”

Kết Luận

Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn khuyến khích sự tò mò về thế giới động vật dưới nước. Thông qua các hình ảnh sống động và việc đoán từ, trẻ em sẽ có cơ hội sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và vui vẻ.

Bước 4

Sau khi trẻ đã hiểu và nắm vững các từ vựng liên quan đến ngày và giờ, bước tiếp theo là thực hành thông qua các hoạt động cụ thể. Dưới đây là một số gợi ý để bạn có thể tổ chức các hoạt động này:

  1. Hoạt Động Đếm Giờ:
  • Sử dụng một đồng hồ cơ học hoặc đồng hồ số điện tử để trẻ học cách đọc giờ. Bạn có thể yêu cầu trẻ đếm giờ từ 1 đến 12 và từ 1 đến 60 phút.
  • Trò chơi “Đếm giờ nhanh” có thể được tổ chức, nơi trẻ phải nhanh chóng tìm ra giờ chính xác từ một số giờ ngẫu nhiên được chỉ ra.
  1. Hoạt Động Kịch Bản:
  • Tổ chức một kịch bản ngắn về một ngày trong cuộc sống hàng ngày của trẻ, chẳng hạn như “Một ngày tại trường”. Bạn có thể yêu cầu trẻ biểu diễn các hoạt động như ăn trưa, học tập, chơi trò chơi, và về nhà.
  • Trẻ sẽ sử dụng các từ vựng về ngày và giờ để mô tả các hoạt động của mình.
  1. Hoạt Động Vẽ Hình:
  • Trẻ có thể vẽ một ngày trong tuần của mình, ghi chú lại các hoạt động và thời gian diễn ra. Ví dụ: “Sáng: 7:00 AM – Dậy và ăn sáng”, “Chiều: 3:00 PM – Chơi trò chơi”.
  • Trẻ có thể sử dụng các biểu tượng hoặc hình ảnh để đại diện cho các hoạt động.
  1. Hoạt Động Đoán Giờ:
  • Trẻ sẽ được nhìn thấy một số hình ảnh hoặc biểu tượng và phải đoán thời gian mà hoạt động đó diễn ra. Ví dụ, hình ảnh một quả trứng có thể liên quan đến giờ ăn sáng.
  1. Hoạt Động Đếm Số:
  • Sử dụng các đồ chơi hoặc hình ảnh để trẻ đếm số và liên kết chúng với giờ. Ví dụ, đếm 5 quả trứng để liên kết với 5 giờ sáng.
  1. Hoạt Động Chơi Trò Chơi:
  • Trò chơi “Đặt giờ” có thể được tổ chức, nơi trẻ phải đặt đồng hồ lên giờ chính xác mà bạn đã chỉ ra.
  • Trò chơi “Đoán giờ” nơi trẻ phải đoán giờ từ một số hình ảnh hoặc biểu tượng.
  1. Hoạt Động Giao Tiếp:
  • Trẻ có thể tham gia vào các cuộc trò chuyện ngắn về ngày và giờ, chẳng hạn như “Hôm nay là ngày bao nhiêu?”, “Giờ ăn trưa là bao giờ?”.

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ nhớ lại các từ vựng mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp và nhận thức về thời gian.

Bước 5

Tạo nội dung học về thiết bị điện trong nhà bằng tiếng Anh

Bước 1: Giới Thiệu Thiết Bị Điện

  1. Xác Định Mục Tiêu:
  • Giúp trẻ em nhận biết và hiểu tên các thiết bị điện trong nhà.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em sẽ được tham quan phòng khách hoặc phòng ngủ của gia đình để tìm hiểu các thiết bị điện.
  1. Hình Ảnh Giúp Hướng Dẫn:
  • Sử dụng hình ảnh minh họa các thiết bị điện như: tivi, máy lạnh, lò vi sóng, máy giặt, đèn, ổ cắm điện, và quạt.

Bước 2: Giới Thiệu Tên Thiết Bị Điện

  1. Hội Thảo:
  • Tivi: “This is a TV. It helps us watch our favorite shows and movies.”
  • Máy Lạnh: “This is a refrigerator. It keeps our food cold.”
  • Lò Vi Sóng: “This is a microwave oven. We use it to heat our food quickly.”
  • Máy Giặt: “This is a washing machine. It washes our clothes clean.”
  • Đèn: “This is a light. It helps us see at night.”
  • Ổ Cắm Điện: “This is an electrical outlet. We plug in our electronic devices here.”
  • Quạt: “This is a fan. It helps us stay cool in the summer.”

Bước 3: Hoạt Động Thực Hành

  1. Trò Chơi Đoán:
  • Trẻ em sẽ được nhìn vào một thiết bị điện và phải đoán tên của nó bằng tiếng Anh.
  • “What is this? It’s a… (đèn, tivi, máy lạnh, v.v.)”
  1. Bài Tập Viết:
  • Trẻ em viết tên của các thiết bị điện mà họ đã học được vào một cuốn sổ.

Bước 4: Hoạt Động Thực Hành Thực Tế

  1. Trò Chơi Nối Dây:
  • Trẻ em sẽ nối các thiết bị điện với nơi chúng được sử dụng trong nhà.
  • “The TV is in the living room. The refrigerator is in the kitchen.”

Bước 5: Đánh Giá Kết Quả

  1. Hội Thảo Kết Thúc:
  • Giáo viên hỏi trẻ em về các thiết bị điện mà họ đã học được và nhấn mạnh tầm quan trọng của chúng trong cuộc sống hàng ngày.
  • “How do you feel about learning about the electrical devices in our home? They are very important for us.”

Bước 6: Khen Thưởng

  1. Khen Thưởng:
  • Trẻ em nhận được khen thưởng hoặc phần thưởng nhỏ cho việc tham gia tích cực vào các hoạt động học tập.

Thông qua các bước này, trẻ em sẽ không chỉ học được tên các thiết bị điện mà còn hiểu được cách chúng hoạt động và tầm quan trọng của chúng trong cuộc sống hàng ngày.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *