Chúng tôi sẽ cùng nhau khám phá thế giới đa dạng và màu sắc của ngôn ngữ tiếng Anh qua những bài tập và trò chơi hấp dẫn, giúp trẻ em học tiếng Anh một cách vui vẻ và hiệu quả. Hãy cùng chúng tôi bắt đầu hành trình này với những nội dung thú vị và ý nghĩa!
Dán hình ảnh**: Dán các hình ảnh trên tường hoặc bảng đen
Hội thoại về việc đi trường bằng tiếng Anh cho trẻ em 6-7 tuổi
Child: Good morning, Mommy!
Mommy: Good morning, sweetie! Are you ready for school today?
Child: Yes, I’m ready! I have my backpack and my lunch box.
Mommy: That’s great! Remember to listen to your teacher and be good at school.
Child: I will, Mommy. What time does the school bus come?
Mommy: The school bus comes at 7:30 in the morning. Make sure you’re at the bus stop by then.
Child: Okay! What should I do when I get to school?
Mommy: First, you’ll go to the classroom. Your teacher will be there to greet you. Say “hello” to your friends and sit down.
Child: What if I forget something?
Mommy: If you forget something, don’t worry. Just tell your teacher and she’ll help you.
Child: Okay, Mommy. I’ll be careful.
Mommy: I know you will. Have a wonderful day at school, and I’ll see you after school.
Child: Thank you, Mommy! I’ll miss you!
Mommy: I’ll miss you too, sweetie. Have fun at school!
Lập danh sách từ**: Tạo một danh sách các từ liên quan đến môi trường xung quanh
Danh sách từ liên quan đến môi trường xung quanh:
- tree
- bird
- animal
- forest
- river
- sea
- sun
- cloud
- mountain
- rain
- grass
- flower
- wind
- snow
- ice
- sand
- sky
- leaf
- stone
- star
Hình ảnh minh họa:
- Cây cối
- chim
- con vật
- rừng
- sông ngòi
- biển
- mặt trời
- mây
- núi
- mưa
- cỏ
- hoa
- gió
- tuyết
- băng
- cát
- bầu trời
- lá
- đá
- ngôi sao
Cách chơi trò chơi:
- Dán hình ảnh: Dán các hình ảnh minh họa trên tường hoặc bảng đen.
- Giới thiệu từ: Giới thiệu từng từ một và yêu cầu trẻ em nhớ lại hình ảnh tương ứng.
- Đọc tên từ: Đọc tên từ và yêu cầu trẻ em chỉ vào hình ảnh đúng.
- Đếm và điểm số: Mỗi từ được chỉ ra đúng sẽ được điểm số. Bạn có thể đặt mức điểm khác nhau cho các từ khác nhau để tạo sự thử thách.
- Thử thách thêm: Sau khi trẻ em đã quen thuộc với các từ, bạn có thể yêu cầu họ kết hợp từ với các từ khác để tạo ra câu đơn giản.
Ví dụ hội thoại:
Giáo viên: “Let’s start with the word ‘tree’. Can you show me the tree?”
Trẻ em: (Chỉ vào hình ảnh cây cối)
Giáo viên: “Great job! That’s a tree. Now, what’s the word for this bird?”
Trẻ em: (Chỉ vào hình ảnh chim)
Giáo viên: “Correct! That’s a bird. Good work!”
Hoạt động thực hành:
- Đọc tên từ: Giáo viên đọc tên từ và trẻ em chỉ vào hình ảnh đúng.
- Kết hợp từ: Giáo viên đọc một từ và yêu cầu trẻ em kết hợp với từ khác để tạo ra câu đơn giản. Ví dụ: “tree” + “bird” = “The bird is on the tree.”
- Đếm và điểm số: Mỗi từ được chỉ ra đúng sẽ được điểm số.
Kết thúc trò chơi:
Sau khi tất cả các từ đã được sử dụng, công bố người chiến thắng và khen ngợi tất cả các trẻ em đã tham gia. Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn tăng cường khả năng nhận diện hình ảnh và trí tưởng tượng của họ.
Tìm từ ẩn**: Trẻ em sẽ sử dụng các từ đã học để tìm đúng hình ảnh trên tường hoặc bảng đen
Trò chơi Tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh
Mục tiêu:Giúp trẻ em học và nhận biết các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh, đồng thời tăng cường khả năng nhận diện hình ảnh và trí tưởng tượng.
Cách chơi:
- Chuẩn bị hình ảnh: Dùng các hình ảnh minh họa cho các từ trong trò chơi. Dưới đây là một số gợi ý về hình ảnh có thể sử dụng:
- Cây cối
- chim
- con vật
- rừng
- sông ngòi
- biển
- mặt trời
- mây
- cLOUD
- mountains
- rain
- Lập danh sách từ: Tạo một danh sách các từ liên quan đến môi trường xung quanh.
- tree
- bird
- animal
- forest
- river
- sea
- sun
- cloud
- mountain
- rain
-
Dán hình ảnh: Dán các hình ảnh trên tường hoặc bảng đen.
-
Tìm từ ẩn: Trẻ em sẽ sử dụng các từ đã học để tìm đúng hình ảnh trên tường hoặc bảng đen.
-
Đếm và điểm số: Mỗi từ tìm được sẽ được điểm số tương ứng. Bạn có thể đặt mức điểm khác nhau cho các từ khác nhau để tạo sự thử thách.
-
Giải thích và hoạt động thực hành: Sau khi trò chơi kết thúc, giải thích thêm về từng từ và ý nghĩa của chúng trong môi trường xung quanh. Thực hiện các hoạt động thực hành như vẽ tranh, kể câu chuyện liên quan đến môi trường hoặc chơi trò chơi liên quan đến chủ đề này.
Ví dụ hội thoại trong trò chơi:
Giáo viên: “Hello, class! Today we are going to play a game to find hidden words related to the environment. Can you see the pictures on the board?”
Trẻ em: “Yes, I see trees, birds, and rivers!”
Giáo viên: “Great! Let’s start with the word ‘tree’. Can you find the picture of a tree?”
Trẻ em: “Yes, I found it!”
Giáo viên: “Excellent! That’s a ‘tree’. Now, let’s find the word ‘bird’.”
Trẻ em: “I found the bird! It’s flying in the sky.”
Giáo viên: “Yes, that’s a ‘bird’. Keep looking for the other words!”
Trẻ em: “I found the river! Look, there are fish in the water.”
Giáo viên: “That’s right! It’s a ‘river’. Well done, everyone!”
Kết thúc trò chơi:
Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy, công bố người chiến thắng và khen ngợi tất cả các trẻ em đã tham gia. Bạn có thể thưởng cho trẻ em những phần quà nhỏ để khuyến khích họ tiếp tục học hỏi và tham gia vào các hoạt động tương tự.
Đếm và điểm số**: Mỗi từ tìm được sẽ được điểm số tương ứng. Bạn có thể đặt mức điểm khác nhau cho các từ khác nhau để tạo sự thử thách
Đếm và điểm số:
Khi trẻ em tìm được một từ, họ sẽ được ghi điểm. Bạn có thể đặt mức điểm khác nhau cho các từ khác nhau để tạo sự thử thách và khuyến khích trẻ em tìm kiếm kỹ hơn. Dưới đây là một số gợi ý về cách định điểm:
- Từ dễ tìm: 1 điểm
- Từ khó tìm: 2 hoặc 3 điểm
Bạn cũng có thể tạo một bảng điểm cho mỗi trẻ em để họ theo dõi tiến trình của mình. Dưới đây là một ví dụ về cách bạn có thể thực hiện:
Từ | Điểm |
---|---|
tree | 1 |
bird | 1 |
animal | 1 |
forest | 2 |
river | 2 |
sea | 2 |
sun | 1 |
cloud | 1 |
mountain | 2 |
rain | 1 |
Ví dụ hoạt động:
Giả sử bạn đã dán các hình ảnh và trẻ em bắt đầu tìm kiếm từ. Hãy theo dõi và ghi điểm cho họ như sau:
- Trẻ em 1: Tìm thấy “tree” và “bird” (2 điểm)
- Trẻ em 2: Tìm thấy “animal” và “river” (2 điểm)
- Trẻ em 3: Tìm thấy “forest” và “sun” (3 điểm)
Bạn có thể khen ngợi và khuyến khích trẻ em tiếp tục tìm kiếm. Khi tất cả các từ đã được tìm thấy, công bố người chiến thắng và khen ngợi tất cả các trẻ em đã tham gia.
Kết thúc trò chơi:
Sau khi trò chơi kết thúc, bạn có thể hỏi trẻ em về những từ họ đã tìm thấy và ý nghĩa của chúng trong môi trường xung quanh. Điều này sẽ giúp trẻ em nhớ lâu hơn và hiểu rõ hơn về các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường.
tree
Tạo bài tập viết số tiếng Anh qua việc vẽ hình
- Bài tập 1:
- Hình ảnh: Một bộ sưu tập các món ăn yêu thích của trẻ em, bao gồm bánh quy, kẹo, trái cây, và bánh quy.
- Câu hỏi: “Count the cookies and write the number.”
- Bài tập 2:
- Hình ảnh: Một đống đồ chơi, bao gồm xe đạp, búp bê, và bi.
- Câu hỏi: “Count the toys and write the number.”
- Bài tập 3:
- Hình ảnh: Một bức tranh về công viên, với các cây cối, con chim, và con thỏ.
- Câu hỏi: “Count the trees and write the number.”
- Bài tập 4:
- Hình ảnh: Một bộ sưu tập các loại quả, bao gồm táo, lê, và cam.
- Câu hỏi: “Count the fruits and write the number.”
- Bài tập 5:
- Hình ảnh: Một bức tranh về gia đình, với các thành viên là bố mẹ và em bé.
- Câu hỏi: “Count the family members and write the number.”
- Bài tập 6:
- Hình ảnh: Một bộ sưu tập các con thú, bao gồm gấu, mèo, và chó.
- Câu hỏi: “Count the animals and write the number.”
- Bài tập 7:
- Hình ảnh: Một bức tranh về trường học, với các bạn cùng lớp và thầy cô.
- Câu hỏi: “Count the students and write the number.”
- Bài tập 8:
- Hình ảnh: Một bộ sưu tập các loại xe, bao gồm xe đạp, xe đạp điện, và xe máy.
- Câu hỏi: “Count the vehicles and write the number.”
- Bài tập 9:
- Hình ảnh: Một bức tranh về bãi biển, với các tảng đá, cát, và biển.
- Câu hỏi: “Count the rocks and write the number.”
- Bài tập 10:
- Hình ảnh: Một bộ sưu tập các loại trái cây, bao gồm dâu tây, cam quýt, và lê.
- Câu hỏi: “Count the fruits and write the number.”
Những bài tập này không chỉ giúp trẻ em học cách đếm số mà còn tăng cường khả năng nhận diện và sáng tạo của họ thông qua việc vẽ hình và viết số.
bird
Tạo câu chuyện ngắn tiếng Anh về cuộc phiêu lưu của chim trắng trong công viên
Once upon a time, in a beautiful park, there was a white bird named Wings. Wings was a curious little bird who loved to explore new places. One sunny morning, Wings decided to go on a grand adventure.
As Wings flew high in the sky, he saw a sign that read “Welcome to the Enchanted Forest.” Excited, Wings decided to visit the forest. He fluttered down to the ground and started his journey.
In the forest, Wings met many friends. He met a wise old owl named Oliver who taught him about the different trees and plants. Oliver showed Wings the tallest tree in the forest, which was as tall as the clouds.
Next, Wings encountered a playful squirrel named Sammy. Sammy showed Wings how to climb trees and collect acorns. Wings learned that acorns were the squirrel’s favorite food.
While exploring deeper into the forest, Wings came across a sparkling stream. He saw a group of fish swimming gracefully in the water. The fish were very friendly and introduced themselves as Mr. Goldfish, Mrs. Koi, and Mr. Catfish.
As the day turned into night, Wings found a cozy nest made of leaves and twigs. He felt safe and warm. As he closed his eyes, he heard the soothing sounds of the forest, including the rustling leaves and the hooting of the owls.
The next morning, Wings woke up to the beautiful sunrise. He said goodbye to his new friends and continued his journey. Along the way, he met more animals and learned many new things.
Finally, Wings returned to the park, feeling happy and fulfilled. He shared his wonderful adventure with the other birds and animals. From then on, Wings became the bravest and most knowledgeable bird in the park.
And so, Wings continued to explore and learn, making new friends and creating many unforgettable memories. And that’s the end of Wings’ amazing adventure in the enchanted forest.
animal
Em ơi, em có biếtanimal không? Đó là một từ tiếng Anh để chỉ các con vật sống, như chim, cá, và cả con người nữa đấy! Hãy cùng tôi tìm hiểu một số animal phổ biến nào.
-
Dog: Đây là một con chó. Chó rất thông minh và là bạn tốt của con người. Họ thường được nuôi làm thú cưng.
-
Cat: Con mèo là một animal khác. Mèo cũng rất thông minh và yêu quý. Mỗi con mèo có một tính cách đặc biệt và rất thích chơi đùa.
-
Fish: Cá là những con vật sống trong nước. Có rất nhiều loại cá với nhiều màu sắc và hình dáng khác nhau. Chúng sống trong ao, hồ và cả đại dương.
-
Bird: Chim là những con vật bay lượn trong không trung. Chim có thể là chim hoang dã hoặc chim nhà. Họ có thể là bạn của con người và thường được nuôi làm chim cảnh.
-
Monkey: Tinh tinh là một loại animal sống trong rừng. Tinh tinh rất nhanh nhẹn và thông minh. Họ thường sống thành nhóm và có rất nhiều hoạt động thú vị.
-
Elephant: Tên này có nghĩa là “gấu” trong tiếng Anh. Gấu là một con vật lớn và mạnh mẽ. Chúng sống ở các khu rừng nhiệt đới và rất quan trọng trong hệ sinh thái.
-
Lion: Sư tử là một con animal mạnh mẽ và là vua của động vật hoang dã. Sư tử sống ở các sa mạc và thường sống thành nhóm.
-
Tiger: Sư tử không phải là loài duy nhất có họ tên bắt đầu bằng chữ “T”. Tiger là một con vật lớn và mạnh mẽ với màu sắc nổi bật. Chúng sống ở các khu rừng và đồng cỏ.
Hãy cùng nhau nhớ lại các từ này và thử kể cho tôi nghe bạn yêu thích một con animal nhất nhé!
forest
Tạo trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh
Mục tiêu:
Giúp trẻ em học và nhận biết các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh, đồng thời tăng cường khả năng nhận diện hình ảnh và trí tưởng tượng.
Hình ảnh:
Dùng các hình ảnh minh họa cho các từ trong trò chơi. Dưới đây là một số gợi ý về hình ảnh có thể sử dụng:
- Cây cối
- chim
- con vật
- rừng
- sông ngòi
- biển
- mặt trời
- mây
- cLOUD
- mountains
- rain
Cách chơi:
- Dán hình ảnh: Dán các hình ảnh trên tường hoặc bảng đen.
- Lập danh sách từ: Tạo một danh sách các từ liên quan đến môi trường xung quanh.
- Tìm từ ẩn: Trẻ em sẽ sử dụng các từ đã học để tìm đúng hình ảnh trên tường hoặc bảng đen.
- Đếm và điểm số: Mỗi từ tìm được sẽ được điểm số tương ứng. Bạn có thể đặt mức điểm khác nhau cho các từ khác nhau để tạo sự thử thách.
Danh sách từ ẩn:
- tree
- bird
- animal
- forest
- river
- sea
- sun
- cloud
- mountain
- rain
Cách thực hiện:
- Bắt đầu trò chơi: Hướng dẫn trẻ em nhìn vào danh sách từ và bắt đầu tìm kiếm hình ảnh tương ứng.
- Đếm và điểm số: Khi một từ được tìm thấy, trẻ em sẽ được ghi điểm. Bạn có thể đếm số lượng từ được tìm thấy để xác định người chiến thắng.
- Giải thích: Sau khi trò chơi kết thúc, giải thích thêm về từng từ và ý nghĩa của chúng trong môi trường xung quanh.
Ví dụ hội thoại:
Giáo viên: “Hello everyone! Today we are going to play a fun game about the environment. Let’s find the pictures that match these words.”
Trẻ em: “I found the tree! What is this word in English?”
Giáo viên: “That’s correct! It’s ‘tree’. Great job!”
Trẻ em: “I found the bird!”
Giáo viên: “Yes, that’s a ‘bird’. Excellent!”
Kết thúc trò chơi:
Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy, công bố người chiến thắng và khen ngợi tất cả các trẻ em đã tham gia.
Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn giúp chúng nhận thức hơn về môi trường xung quanh và importance of taking care of nature.
river
Câu chuyện:
Once upon a time, in a small village, there lived a cute little dog named Max. Max was not just any dog; he had a special gift — he could understand and speak English. The villagers were amazed by Max’s ability and often wondered how he learned such a complex language.
One sunny morning, a family from another country visited the village. They were a group of kind-hearted people who spoke English and needed help to communicate with the local people. Max, hearing their voices, ran to them and started barking in English. The family was surprised and pleased to see that Max could understand them.
The family decided to take Max with them on their trip around the village. They showed Max the beautiful scenery, the friendly people, and the delicious food. Max learned many new words and phrases from the family, and he loved every minute of it.
One day, the family took Max to the local market. There, they met a kind-hearted old man who couldn’t speak English. The old man was selling some fresh fruits and vegetables. Max, seeing the man’s struggle, barked to the family, “He needs help!” The family quickly understood and helped the old man to sell his produce.
The villagers were amazed to see Max helping the family. They gathered around and asked Max how he learned to speak English. Max explained that he learned from the family and their kindness. The villagers were touched by Max’s story and decided to help Max learn more words and phrases.
From that day on, Max became the village’s little helper. He helped the villagers with their daily tasks, communicated with tourists, and even taught the children English. Max’s story spread far and wide, and soon, he became famous as the “English-speaking dog.”
Max’s adventures continued, and he helped many people. He learned that language is a powerful tool that can bring people together and bridge the gap between different cultures. And so, Max continued to be the village’s little hero, spreading love and understanding through his ability to speak English.
Câu chuyện về chú chó Max không chỉ mang lại niềm vui và hạnh phúc mà còn nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của sự giúp đỡ và giao tiếp. Max đã trở thành biểu tượng của sự kết nối và hiểu biết, và mỗi hành động của anh ta đều là một bài học về lòng nhân ái và tình bạn.
sea
Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp
Mô tả trò chơi
Tên trò chơi: “Guess the Animal”
Mục tiêu: Giúp trẻ em học từ mới và tăng cường khả năng nhận biết hình ảnh bằng cách sử dụng hình ảnh động vật nước.
Cách chơi
- Chuẩn bị: Chọn một bộ hình ảnh động vật nước, mỗi hình ảnh đại diện cho một từ tiếng Anh.
- Phân nhóm: Nếu có nhiều trẻ em, chia họ thành nhóm nhỏ.
- Bắt đầu trò chơi:
- Giáo viên hoặc người lớn chọn một hình ảnh động vật từ bộ hình ảnh đã chuẩn bị.
- Giáo viên hoặc người lớn sẽ không nói tên của động vật nhưng sẽ nhấn vào hình ảnh để tạo ra âm thanh của động vật.
- Trẻ em sẽ phải đoán từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh động vật họ vừa nghe.
- Đếm điểm: Mỗi từ được đoán đúng sẽ được điểm số tương ứng. Bạn có thể đặt mức điểm khác nhau cho các từ khác nhau để tạo sự thử thách.
- Kết thúc trò chơi: Sau khi tất cả các từ đã được đoán, công bố người chiến thắng và khen ngợi tất cả các trẻ em đã tham gia.
Ví dụ hội thoại
Giáo viên: “Let’s start the game. I will play a sound for you. Try to guess the animal.”
Trẻ em: “It sounds like a fish!”
Giáo viên: “Yes, that’s right! The animal is a fish. Great job!”
Trẻ em khác: “I think it’s a turtle!”
Giáo viên: “No, that’s not correct. Let’s try again.”
Trẻ em: “I hear a croak. Is it a frog?”
Giáo viên: “Yes, you’re correct! The animal is a frog. Well done!”
Kết thúc trò chơi
Sau khi tất cả các từ đã được đoán, công bố người chiến thắng và khen ngợi tất cả các trẻ em đã tham gia. Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ mới mà còn tăng cường khả năng nghe và nhận biết hình ảnh của họ.
sun
- cloud
cloud
- mountain
mountain
- rain
rain
- snow
Bắt đầu trò chơi**: Hướng dẫn trẻ em nhìn vào danh sách từ và bắt đầu tìm kiếm hình ảnh tương ứng
Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp
Mục tiêu:Giúp trẻ em học và nhận biết các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước thông qua hình ảnh, đồng thời tăng cường khả năng nhận diện và trí tưởng tượng.
Cách chơi:
- Chuẩn bị:
- Chọn một số hình ảnh động vật nước như cá,,, và.
- Tạo một danh sách từ tiếng Anh tương ứng với các hình ảnh: fish, shrimp, crab, frog.
- Bắt đầu trò chơi:
- Dán các hình ảnh động vật nước lên bảng hoặc tường.
- Giới thiệu từng hình ảnh một và đọc tên của chúng bằng tiếng Anh: “Look at this fish. It’s a fish. The word for fish is ‘fish’.”
- Đoán từ:
- Hỏi trẻ em: “What’s this?” và đợi họ trả lời.
- Nếu trẻ em trả lời đúng, ghi điểm cho họ.
- Nếu trả lời sai, đọc lại từ đúng và cho trẻ em biết thêm thông tin về động vật đó.
- Hoạt động tương tác:
- Cho trẻ em một tờ giấy và bút để họ vẽ lại hình ảnh động vật mà bạn đã giới thiệu.
- Hỏi trẻ em: “What’s this?” và đợi họ vẽ và mô tả hình ảnh.
- Kết thúc trò chơi:
- Tính điểm và công bố người chiến thắng.
- Khen ngợi trẻ em đã tham gia và học được nhiều từ mới.
Ví dụ hội thoại:
Giáo viên: “Look at this. What’s this?” (Hiển thị hình ảnh cá)Trẻ em: “Fish!”Giáo viên: “Yes, that’s correct! The word for fish is ‘fish’. Great job!”
Giáo viên: “Now, can you draw this fish on your paper?” (Trẻ em vẽ hình ảnh cá)Giáo viên: “What do you think this fish eats?” (Trẻ em trả lời và giáo viên cung cấp thêm thông tin về cá)
**Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn khuyến khích họ sử dụng trí tưởng tượng và sáng tạo.”
Đếm và điểm số**: Khi một từ được tìm thấy, trẻ em sẽ được ghi điểm. Bạn có thể đếm số lượng từ được tìm thấy để xác định người chiến thắng
Đếm và điểm số:
Khi một từ được tìm thấy, trẻ em sẽ được ghi điểm. Bạn có thể đếm số lượng từ được tìm thấy để xác định người chiến thắng. Mỗi từ tìm thấy có thể được điểm số khác nhau tùy thuộc vào độ khó của từ đó. Dưới đây là một số gợi ý về cách điểm số có thể được phân phối:
- Dễ dàng: 1 điểm
- Trung bình: 2 điểm
- Khó khăn: 3 điểm
Ví dụ:
- Easy words: tree, bird, sun
- Medium words: river, mountain, cloud
- Hard words: forest, ocean, rainbow
Cách thực hiện:
- Bắt đầu trò chơi: Hướng dẫn trẻ em nhìn vào danh sách từ và bắt đầu tìm kiếm hình ảnh tương ứng trên tường hoặc bảng đen.
- Đếm và điểm số: Khi một từ được tìm thấy, trẻ em sẽ được ghi điểm. Bạn có thể đếm số lượng từ được tìm thấy để xác định người chiến thắng.
- Giải thích: Sau khi trò chơi kết thúc, giải thích thêm về từng từ và ý nghĩa của chúng trong môi trường xung quanh.
- Khen ngợi: Khen ngợi tất cả các trẻ em đã tham gia và công nhận người chiến thắng.
Ví dụ hội thoại:
Giáo viên: “Hello everyone! Let’s start the game. I will say a word, and you need to find the picture that matches it. If you find it, you get a point!”
Trẻ em: “I found the tree!”
Giáo viên: “That’s correct! You get one point. Great job!”
Trẻ em: “I found the bird!”
Giáo viên: “Yes, that’s a bird. Another point for you!”
Trẻ em: “I found the sun!”
Giáo viên: “That’s the sun! You got another point. Excellent!”
Kết thúc trò chơi:
Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy, công bố người chiến thắng và khen ngợi tất cả các trẻ em đã tham gia. Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn giúp chúng phát triển kỹ năng quan sát và nhận diện hình ảnh.
Giải thích**: Sau khi trò chơi kết thúc, giải thích thêm về từng từ và ý nghĩa của chúng trong môi trường xung quanh
Giải thích: Sau khi trò chơi kết thúc, giáo viên có thể giải thích thêm về từng từ và ý nghĩa của chúng trong môi trường xung quanh để trẻ em hiểu rõ hơn.
Giáo viên: “Alright, everyone, let’s see how many words we found. If you found the word ‘tree’, that’s great! A tree is a big plant with a trunk, branches, and leaves. Trees are very important because they give us oxygen and shade.”
Trẻ em: “Yes, teacher! Trees are green!”
Giáo viên: “Absolutely, they are. Now, who found the word ‘bird’? Birds are animals that have feathers, wings, and beaks. They can fly high in the sky.”
Trẻ em: “I found ‘bird’! Birds can fly!”
Giáo viên: “That’s right! Birds are wonderful creatures. Now, let’s see if anyone found the word ‘river’. A river is a large stream of water that flows over rocks and through valleys. People and animals use rivers for many things, like drinking water and swimming.”
Trẻ em: “I found ‘river’! Rivers are long and winding.”
Giáo viên: “Yes, they are. They can be very long and can go from one place to another. And who else found a word?”
Trẻ em: “I found ‘cloud’! Clouds are white and fluffy.”
Giáo viên: “That’s correct! Clouds are made of water droplets and they float in the sky. They can be big or small, and sometimes they can bring rain.”
Trẻ em: “I found ‘mountain’! Mountains are high and tall.”
Giáo viên: “Yes, mountains are very high. They can be covered in snow and have beautiful views. And remember, all these words are part of our environment, which is the place where we live, work, and play.”
Trẻ em: “I love our environment!”
Giáo viên: “That’s wonderful to hear! Let’s keep it clean and beautiful for everyone.”