Trong thế giới đầy sắc màu và niềm vui này, trẻ con luôn tò mò với mọi thứ xung quanh. Bằng cách học tập và khám phá, họ không chỉ nhận biết và hiểu rõ các vật thể mà còn lướt qua thế giới ngôn ngữ một cách tự do. Bài viết này sẽ dẫn dắt các em lên một hành trình học tiếng Anh đầy, thông qua một loạt các hoạt động và câu chuyện thú vị, giúpercentác em học tập và lớn lên trong niềm vui.
Chuẩn bị hình ảnh
Tạo trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh
Mục tiêu:Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh và phát triển okayỹ năng nhận biết và nhớ từ.
Cách chơi:1. Chuẩn bị hình ảnh:– Lấy một số hình ảnh của các vật thể và hiện tượng môi trường xung quanh như cây cối, động vật, nước, bầu trời, mặt đất, và các đồ vật khác.
- Tạo bảng tìm từ:
- Lập một bảng với các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: tree, flower, river, sky, ground, residence, automobile, v.v.).
- Đặt các từ này thành các từ ẩn trong một khung hình hoặc bảng.
three. Hướng dẫn trẻ em:– Giải thích cho trẻ em rằng họ sẽ tìm các từ trong các hình ảnh đã chuẩn bị.- Cho trẻ em biết rằng mỗi từ chỉ được tìm thấy một lần và cần phải ghi chú lại để không bị trùng lặp.
four. Bắt đầu tìm kiếm:– Trẻ em bắt đầu tìm các từ trong các hình ảnh.- Khi tìm thấy một từ, trẻ em ghi chú lại và đọc to để kiểm tra.
- Kiểm tra và khen thưởng:
- Sau khi trẻ em tìm xong, kiểm tra lại các từ đã tìm thấy.
- Khen thưởng cho trẻ em nếu họ tìm đúng và nhanh chóng.
Bài tập đề xuất:
- Hình ảnh cây cối:
- Tree, flower, leaf, branch, bark, seed.
- Hình ảnh động vật:
- canine, cat, fish, bird, turtle, frog.
three. Hình ảnh nước:– River, lake, ocean, wave, boat, fish.
four. Hình ảnh mặt đất:– floor, sand, rock, mountain, hill, soil.
- Hình ảnh đồ vật:
- residence, car, bike, plane, boat, train.
Lưu ý:– Đảm bảo rằng hình ảnh rõ ràng và trẻ em có thể dễ dàng nhận biết các từ.- Thực hiện trò chơi trong một không gian yên tĩnh để trẻ em tập trung tốt hơn.- Khen thưởng và khích lệ trẻ em để họ hứng thú hơn với việc học từ vựng.
Tạo bảng tìm từ
- Chọn từ vựng:
- Lựa chọn các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh như: cây, hoa, sông, đại dương, dãy núi, đám mây, mặt trời, mặt trăng, ngôi sao, gió, v.v.
- Sắp xếp từ vựng:
- Đặt các từ này thành các từ ẩn trong một khung hình hoặc bảng. Bạn có thể tạo một bảng hình chữ nhật với các ô vuông, mỗi ô chứa một từ.
three. Chuẩn bị hình ảnh:– Cho mỗi từ trong bảng tìm từ một hình ảnh tương ứng. Ví dụ, hình ảnh cây cho từ “cây”, hình ảnh biển cho từ “đại dương”, và vân vân.
four. Chia thành các cấp độ:– Tạo các cấp độ khác nhau của trò chơi để phù hợp với mức độ helloểu biết của trẻ em. Cấp độ đầu tiên có thể chỉ bao gồm 5-10 từ, trong khi cấp độ cao hơn có thể có nhiều từ hơn.
- Ghi chú và hướng dẫn:
- Trên bảng tìm từ, bạn có thể thêm các hướng dẫn ngắn như “Tìm hình ảnh cây” hoặc “okayết hợp từ với hình ảnh”.
- Bảng tìm từ mẫu:
Cây | Hoa | Sông | Đại dương | Dãy núi | Đám mây | Mặt trời | Mặt trăng | Ngôi sao | Gió | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||||||
2 | ||||||||||
3 |
- Cách chơi:
- Trẻ em sẽ tìm các từ trong bảng tìm từ và kết hợpercentúng với hình ảnh tương ứng. Khi họ tìm thấy một từ và hình ảnh đúng, họ có thể đánh dấu hoặc ghi lại.
- Kiểm tra và khen thưởng:
- Sau khi trẻ em hoàn thành, kiểm tra lại các từ đã tìm thấy. Khen thưởng cho trẻ em nếu họ tìm đúng và nhanh chóng.
Bằng cách này, trò chơi không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn phát triển okayỹ năng nhận biết và kết hợp hình ảnh với từ ngữ.
Hướng dẫn trẻ em
- Xem Hình Ảnh:
- “Các con ơi, hãy cùng nhau xem những bức hình này. Các con có thể kể cho tôi biết các con thấy gì không?”
- Gợi Ý và Hỏi Đề:
- “Màu gì của bầu trời? Đúng vậy, nó là màu xanh! Các con có thể tìm thấy một thứ màu xanh trong hình không?”
- “Ai có thể okayể cho tôi biết cá ăn gì? Đúng vậy, cá ăn cá nhỏ và cây cối.”
- Giải Thích Từ Vựng:
- “Xem này, con rùa này. Nó là một loài động vật bò sát, nghĩa là nó đẻ trứng. Các con biết động vật nàalrightác cũng đẻ trứng không?”
- “Đây là một cây. Cây rất quan trọng vì chúng cung cấp cho chúng ta oxy và trái cây.”
- Khen Thưởng và Khích Lệ:
- “Rất tốt, các con đang làm rất tốt trong việc tìm kiếm các từ!”
- “Nếu các con tìm được tất cả các từ, các con sẽ nhận được một tem. Các con đã tìm được bao nhiêu từ rồi?”
five. Chia Sẻ và Thảo Luận:– “Hãy cùng thảo luận về những động vật mà chúng ta đã tìm thấy. Tại sao các con nghĩ rằng cá sống trong nước? Bởi vì chúng có phổi cá để thở dưới nước.”- “Các con thích làm gì trong công viên? Các con thích chơi bóng hay leo cây không?”
- Hoạt Động Thực Hành:
- “Bây giờ, chúng ta hãy thể hiện một số từ. Các con có thể cho tôi xem cách chim bay không? Hoặc cách cá bơi không?”
- “Hãy okayể một câu chuyện nhỏ với các từ mà chúng ta đã tìm thấy. Một ngày nọ, có một con cá…”
- okết Thúc và Đánh Giá:
- “Chúng ta đã có một buổi học rất thú vị hôm nay! Các con đã làm rất tốt trong việc học các từ mới. Hãy cùng nhau làm lại điều này vào lần sau!”
- “Nhớ lại, mỗi khi các con tìm được một từ, các con lại gần hơn với việc trở thành một người đọc giỏi.”
- Bài Học okayết Thúc:
- “Hôm nay, chúng ta đã học về những loài động vật và nơi ở của chúng. Nhớ lại, thế giới này đầy những sinh vật tuyệt vời, và chúng ta có thể học rất nhiều từ chúng.”
Bắt đầu tìm kiếm
- “Chào, hãy bắt đầu cuộc săn tìm kho báu của chúng ta! Hãy nhìn vào những bức ảnh về các loài động vật dưới nước trên bảng. Bạn có thể tìm thấy các từ đi okèm với chúng không?”
- “Hãy xem nào, có cá, rùa và cá heo. Bạn có thể tìm thấy các từ ‘cá’, ‘rùa’ và ‘cá heo’ trong những từ bị ẩn không?”
- “Rất tốt! Bây giờ, hãy tìm từ ‘ocean’ cho bức ảnh lớn màu xanh dương của đại dương. Hãy nhớ rằng, mỗi từ chỉ được tìm thấy một lần!”
- “Tiếp tục tìm kiếm! Từ tiếp theo ‘wave’, nó rất phù hợp với bức ảnh sóng biển đập vào bờ.”
- “Wow, bạn thực sự rất giỏi! Bây giờ, bạn có thể tìm từ ‘boat’ cho chiếc thuyền nhỏ lướt trên mặt nước không?”
Hướng dẫn và Đánh giá:
- “Hãy nhớ, khi bạn tìm thấy một từ, hãy nói to để mọi người đều có thể nghe. Đó là cách chúng ta học mới cùng nhau.”
- “Nếu bạn không chắc chắn, hãy hỏi bạn bè hoặc thầy cô để được giúp đỡ. Được phép, chúng ta học từ những lỗi đó.”
- “Mỗi khi bạn tìm thấy một từ, hãy cho mình một cái vỗ tay nhỏ hoặc reo hò. Điều này rất vui và là cách chúng ta tôn vinh thành công của mình!”
- “Hãy tiếp tục tìm kiếm. Từ tiếp theo nên là ‘shark’, đó là con cá to và đáng sợ trong đại dương.”
Khen thưởng và kích lệ:
- “Bạn đã làm rất tốt! Hãy cho mình một tràng vỗ tay lớn! Bạn đã tìm thấy tất cả các từ này!”
- “Bạn rất thông minh và bạn đang học rất nhiều từ mới về các loài động vật dưới nước. Hãy tiếp tục!”
- “Bạn có muốn tìm thêm một bộ từ hay chơi một trò chơi khác không? Lựa chọn thuộc về bạn!”
okayết thúc và Đánh giá cuối cùng:
- “Rất tốt! Bạn đã hoàn thành cuộc săn tìm kho báu. Bạn đã tìm thấy tất cả các từ, và bạn đã làm rất tốt. Bạn là một nhà săn tìm kho báu tuyệt vời!”
- “Hãy nhớ rằng, học hỏi là vui vẻ, và chúng ta có thể học được điều gì đó mới mỗi ngày. Hãy tiếp tục khám phá và học hỏi, bạn sẽ tuyệt vời trong mọi thứ bạn thử!”
- “Bây giờ, hãy nghỉ ngơi và ăn một chút vì bạn đã xứng đáng. Bạn đã làm việc rất chăm chỉ!”
Kiểm tra và khen thưởng
- Sau khi trẻ em tìm xong tất cả các từ, hướng dẫn họ đọc to từng từ một.
- Kiểm tra từng từ đã tìm thấy và xác nhận chúng là chính xác.
- Khen ngợi trẻ em vì sự nỗ lực và thành công của họ. Ví dụ: “Bạn tìm rất nhanh và chính xác! Bạn thực sự giỏi!”
- Nếu trẻ em tìm đúng tất cả các từ, bạn có thể tạo một trò chơi thêm để tăng cường học tập. Ví dụ, bạn có thể yêu cầu trẻ em đặt các từ tìm được vào các vị trí trong một câu hoàn chỉnh.
- Bạn cũng có thể tạo một trò chơi ghi điểm. Mỗi từ đúng sẽ được ghi điểm, và cuối cùng, trẻ em với số điểm cao nhất sẽ nhận được phần thưởng nhỏ.
- Nếu có trẻ em nào gặp khó khăn trong việc tìm từ, hãy hỗ trợ họ một cách dịu dàng. Hãy hỏi: “Bạn có thấy một con cá nào trong ao không?” và chỉ ra hình ảnh nếu cần thiết. Điều này sẽ giúp trẻ em cảm thấy tự tin hơn và không sợ bị phê phán.
- Cuối cùng, hãy okayết thúc trò chơi với một bài hát hoặc câu chuyện ngắn liên quan đến môi trường xung quanh để trẻ em có thể nhớ lại các từ đã học.
- Phần Thưởng: Trẻ em có thể nhận được một phần thưởng nhỏ như một miếng okẹo, một con thú búp bê hoặc một tấm giấy khen để khuyến khích họ tiếp tục học tập.
Hình ảnh cây cối
- Trẻ em nhìn vào hình ảnh một cây thông xanh tươi.
- Hướng dẫn: “Xem nào, chúng ta có thể tìm thấy từ nào trong hình ảnh này?”
- Trẻ em nói: “Tree!”
- Hướng dẫn: “Đúng rồi! Tree! Cây thông là một loại cây rất cao và xanh.”
- Trẻ em nhìn vào hình ảnh một cây cọ.
- Hướng dẫn: “Một từ khác nào mà chúng ta có thể tìm thấy?”
- Trẻ em nói: “Brush!”
- Hướng dẫn: “Rất đúng! Brush là một loại cây nhỏ hơn, thường được dùng để làm bàn chải.”
- Trẻ em nhìn vào hình ảnh một cây dâu tây.
- Hướng dẫn: “Chúng ta có thể tìm thấy từ nào này?”
- Trẻ em nói: “Strawberry!”
- Hướng dẫn: “Đúng rồi! Strawberry là loại quả ngọt ngon này.”
- Trẻ em nhìn vào hình ảnh một cây phong.
- Hướng dẫn: “Một từ khác nào mà chúng ta có thể tìm thấy?”
- Trẻ em nói: “Maple!”
- Hướng dẫn: “Rất đúng! Maple là một loại cây có lá đỏ đẹp vào mùa thu.”
Hình Ảnh Động Vật:
- Trẻ em nhìn vào hình ảnh một con gấu trúc.
- Hướng dẫn: “Xem nào, chúng ta có thể tìm thấy từ nào trong hình ảnh này?”
- Trẻ em nói: “Panda!”
- Hướng dẫn: “Đúng rồi! Panda là một loài động vật rất đáng yêu, có màu đen và trắng.”
- Trẻ em nhìn vào hình ảnh một con voi.
- Hướng dẫn: “Một từ khác nào mà chúng ta có thể tìm thấy?”
- Trẻ em nói: “Elephant!”
- Hướng dẫn: “Rất đúng! Elephant là loài động vật lớn nhất trên đất liền.”
- Trẻ em nhìn vào hình ảnh một con cá voi.
- Hướng dẫn: “Chúng ta có thể tìm thấy từ nào này?”
- Trẻ em nói: “Whale!”
- Hướng dẫn: “Đúng rồi! Whale là loài cá lớn nhất trên thế giới.”
- Trẻ em nhìn vào hình ảnh một con cá mập.
- Hướng dẫn: “Một từ khác nào mà chúng ta có thể tìm thấy?”
- Trẻ em nói: “Shark!”
- Hướng dẫn: “Rất đúng! Shark là loài cá mập mạnh mẽ và nguy hiểm.”
Hình Ảnh Nước:
- Trẻ em nhìn vào hình ảnh một con sông.
- Hướng dẫn: “Xem nào, chúng ta có thể tìm thấy từ nào trong hình ảnh này?”
- Trẻ em nói: “River!”
- Hướng dẫn: “Đúng rồi! River là một dòng nước chảy liên tục.”
- Trẻ em nhìn vào hình ảnh một hồ nước.
- Hướng dẫn: “Một từ khác nào mà chúng ta có thể tìm thấy?”
- Trẻ em nói: “Lake!”
- Hướng dẫn: “Rất đúng! Lake là một hồ nước lớn, thường có bờ bao quanh.”
- Trẻ em nhìn vào hình ảnh một đại dương.
- Hướng dẫn: “Chúng ta có thể tìm thấy từ nào này?”
- Trẻ em nói: “Ocean!”
- Hướng dẫn: “Đúng rồi! Ocean là đại dương lớn nhất trên thế giới.”
- Trẻ em nhìn vào hình ảnh một bờ biển.
- Hướng dẫn: “Một từ khác nào mà chúng ta có thể tìm thấy?”
- Trẻ em nói: “beach!”
- Hướng dẫn: “Rất đúng! seashore là bờ biển, nơi chúng ta có thể tắm nắng và chơi đùa.”
Hình Ảnh Cây Cối:
- Trẻ em nhìn vào hình ảnh một cây thông xanh tươi.
- Hướng dẫn: “Xem nào, chúng ta có thể tìm thấy từ nào trong hình ảnh này?”
- Trẻ em nói: “Cây thông!”
- Hướng dẫn: “Đúng rồi! Cây thông là một loại cây rất cao và xanh.”
- Trẻ em nhìn vào hình ảnh một cây cọ.
- Hướng dẫn: “Một từ khác nào mà chúng ta có thể tìm thấy?”
- Trẻ em nói: “Cây cọ!”
- Hướng dẫn: “Rất đúng! Cây cọ là một loại cây nhỏ hơn, thường được dùng để làm bàn chải.”
- Trẻ em nhìn vào hình ảnh một cây dâu tây.
- Hướng dẫn: “Chúng ta có thể tìm thấy từ nào này?”
- Trẻ em nói: “Dâu tây!”
- Hướng dẫn: “Đúng rồi! Dâu tây là loại quả ngọt ngon này.”
- Trẻ em nhìn vào hình ảnh một cây phong.
- Hướng dẫn: “Một từ khác nào mà chúng ta có thể tìm thấy?”
- Trẻ em nói: “Cây phong!”
- Hướng dẫn: “Rất đúng! Cây phong là một loại cây có lá đỏ đẹp vào mùa thu.”
Hình Ảnh Động Vật:
- Trẻ em nhìn vào hình ảnh một con gấu trúc.
- Hướng dẫn: “Xem nào, chúng ta có thể tìm thấy từ nào trong hình ảnh này?”
- Trẻ em nói: “Gấu trúc!”
- Hướng dẫn: “Đúng rồi! Gấu trúc là một loài động vật rất đáng yêu, có màu đen và trắng.”
- Trẻ em nhìn vào hình ảnh một con voi.
- Hướng dẫn: “Một từ khác nào mà chúng ta có thể tìm thấy?”
- Trẻ em nói: “Voi!”
- Hướng dẫn: “Rất đúng! Voi là loài động vật lớn nhất trên đất liền.”
- Trẻ em nhìn vào hình ảnh một con cá voi.
- Hướng dẫn: “Chúng ta có thể tìm thấy từ nào này?”
- Trẻ em nói: “Cá voi!”
- Hướng dẫn: “Đúng rồi! Cá voi là loài cá lớn nhất trên thế giới.”
- Trẻ em nhìn vào hình ảnh một con cá mập.
- Hướng dẫn: “Một từ khác nào mà chúng ta có thể tìm thấy?”
- Trẻ em nói: “Cá mập!”
- Hướng dẫn: “Rất đúng! Cá mập là loài cá mạnh mẽ và nguy helloểm.”
Hình Ảnh Nước:
- Trẻ em nhìn vào hình ảnh một con sông.
- Hướng dẫn: “Xem nào, chúng ta có thể tìm thấy từ nào trong hình ảnh này?”
- Trẻ em nói: “Sông!”
- Hướng dẫn: “Đúng rồi! Sông là một dòng nước chảy liên tục.”
- Trẻ em nhìn vào hình ảnh một hồ nước.
- Hướng dẫn: “Một từ khác nào mà chúng ta có thể tìm thấy?”
- Trẻ em nói: “Hồ!”
- Hướng dẫn: “Rất đúng! Hồ là một hồ nước lớn, thường có bờ bao quanh.”
- Trẻ em nhìn vào hình ảnh một đại dương.
- Hướng dẫn: “Chúng ta có thể tìm thấy từ nào này?”
- Trẻ em nói: “Đại dương!”
- Hướng dẫn: “Đúng rồi! Đại dương là đại dương lớn nhất trên thế giới.”
- Trẻ em nhìn vào hình ảnh một bờ biển.
- Hướng dẫn: “Một từ khác nào mà chúng ta có thể tìm thấy?”
- Trẻ em nói: “Bờ biển!”
- Hướng dẫn: “Rất đúng! Bờ biển là bờ biển, nơi chúng ta có thể tắm nắng và chơi đùa.”
Hình ảnh động vật
- Hình ảnh của con gấu: Một bức ảnh đáng yêu của một con gấu trúc đang chơi đùa trong rừng.
- Hình ảnh của con voi: Một bức ảnh lớn của một con voi đang đi qua sa mạc.
- Hình ảnh của con khỉ: Một bức ảnh hoạt hình của một con khỉ đang nhảy nhót trên cây.
- Hình ảnh của con cá: Một bức ảnh của một con cá colorful swimming in the water.
- Hình ảnh của con rắn: Một bức ảnh của một con rắn dài đang bò qua đồng cỏ.
- Hình ảnh của con chim: Một bức ảnh của một con chim nhỏ đang bay qua bầu trời.
- Hình ảnh của con ngựa: Một bức ảnh của một con ngựa đang chạy nhanh trên đồng cỏ.
Mô tả chi tiết:
- Con gấu: Bức ảnh cho thấy một con gấu trúc nhỏ, có lông trắng và đen, đang chơi đùa với một khối gỗ trong rừng rậm.
- Con voi: Bức ảnh cho thấy một con voi lớn, có da xanh và trắng, đang đi qua sa mạc với cảnh trời xanh và cát vàng.
- Con khỉ: Bức ảnh cho thấy một con khỉ nhỏ, có lông đỏ và đen, đang nhảy nhót trên cây với cảnh lá xanh um tùm.
- Con cá: Bức ảnh cho thấy một con cá colorful, có nhiều màu sắc sặc sỡ, đang bơi lội trong một ao nước xanh mát.
- Con rắn: Bức ảnh cho thấy một con rắn dài, có vân sọc xanh và vàng, đang bò qua đồng cỏ với cảnh cỏ cao và không khí trong lành.
- Con chim: Bức ảnh cho thấy một con chim nhỏ, có lông màu xanh và vàng, đang bay qua bầu trời với cảnh núi non xa xăm.
- Con ngựa: Bức ảnh cho thấy một con ngựa lớn, có lông trắng và đen, đang chạy nhanh trên đồng cỏ với cảnh gió thổi và cỏ lay động.
Mô tả chi tiết:
- Con gấu: Hình ảnh cho thấy một con gấu trúc nhỏ, có lông trắng và đen, đang chơi đùa với một khối gỗ trong rừng rậm.
- Con voi: Hình ảnh cho thấy một con voi lớn, có da xanh và trắng, đang đi qua sa mạc với cảnh trời xanh và cát vàng.
- Con khỉ: Hình ảnh cho thấy một con khỉ nhỏ, có lông đỏ và đen, đang nhảy nhót trên cây với cảnh lá xanh um tùm.
- Con cá: Hình ảnh cho thấy một con cá colorful, có nhiều màu sắc sặc sỡ, đang bơi lội trong một ao nước xanh mát.
- Con rắn: Hình ảnh cho thấy một con rắn dài, có vân sọc xanh và vàng, đang bò qua đồng cỏ với cảnh cỏ cao và không khí trong lành.
- Con chim: Hình ảnh cho thấy một con chim nhỏ, có lông màu xanh và vàng, đang bay qua bầu trời với cảnh núi non xa xăm.
- Con ngựa: Hình ảnh cho thấy một con ngựa lớn, có lông trắng và đen, đang chạy nhanh trên đồng cỏ với cảnh gió thổi và cỏ lay động.
Hình ảnh nước
- Biển: Đó là nơi sâu nhất và rộng nhất trên thế giới. Cá và các loài động vật biển sống ở đây.
- Sông: Nó giống như một đường dẫn từ nơi này đến nơi khác, nơi nước chảy qua các thành phố và nông trại.
- Ao: Một đầm nước lớn giữa đất liền, nơi cá và chim đến để sống và làm tổ.
- Font: Một dòng nước nhỏ nhảy nhót, thường thấy trong công viên và quảng trường.
- Ao nhỏ: Một đầm nước nhỏ, nơi cá và chim đến để sống và tìm kiếm thức ăn.
- Bể bơi: Một khu vực nước nhỏ, thường được sử dụng để tắm nắng hoặc bơi lội.
- Sông suối: Một dòng nước nhỏ chảy qua rừng, nơi cá và chim đến để sống.
- Thác nước: Một dòng nước rơi từ một nơi cao xuống một nơi thấp, tạo ra một cảnh đẹp tự nhiên.
- Giọt nước: Một giọt nước nhỏ, thường thấy trên lá cây vào buổi sáng.
- Sóng biển: Những làn sóng trên biển, tạo ra bởi gió và sóng.
Hình ảnh Trái Đất
Quán chủ: Chào buổi sáng! Chào mừng bạn đến cửa hàng đồ chơi trẻ em! Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay không?
Trẻ em 1: Chào buổi sáng! Tôi muốn mua một chiếc xe đùa.
Quán chủ: Được rồi, chúng tôi có rất nhiều chiếc xe đùa. Bạn muốn một chiếc đỏ, xanh hay vàng?
Trẻ em 1: Một chiếc xanh, xin hãy.
Quán chủ: Đây bạn nhé. Chiếc xe đùa xanh này rất cool. Bạn có bao nhiêu tiền?
Trẻ em 1: Tôi có năm đô la.
Quán chủ: Đó là đủ rồi. Chiếc xe đùa này giá bốn đô la. Bạn có thể giữ lại một đô los angeles làm tiền dư.
Trẻ em 1: Cảm ơn! Tôi có thể chơi với những đồ chơi ở đây trước khi đi không?
Quán chủ: Tất nhiên! Hãy vui vẻ!
Trẻ em 1: Cảm ơn!
Quán chủ: Không có gì. Nếu bạn cần gì khác, chỉ cần nói với tôi.
Trẻ em 2: (chỉ vào một chiếc máy bay chơi) Tôi muốn cái đó!
Quán chủ: Chiếc máy bay chơi à? Nó hơi đắt một chút. Nó giá bảy đô l. a.. Bạn có đủ tiền không?
Trẻ em 2: (đếm) Một, hai, ba, bốn, năm… (đếm đến bảy) Có, tôi có bảy đô l. a..
Quán chủ: Tốt lắm! Đây bạn nhé. Đó là một chiếc máy bay chơi tuyệt vời.
Trẻ em 2: Cảm ơn! (chạy đi chơi với chiếc máy bay)
Quán chủ: Không có gì. Hãy tận hưởng những đồ chơi của bạn!
Trẻ em 1: (quay lại) Tôi có thể mua một viên okẹalrightông?
Quán chủ: Tất nhiên! Chúng tôi có rất nhiều kẹo. Bạn muốn một viên okẹo chocolate, kẹo trái cây hay okẹo que?
Trẻ em 1: Một viên okẹo trái cây, xin hãy.
Quán chủ: Đây bạn nhé. Viên okayẹo trái cây này rất ngọt. Bạn còn bao nhiêu tiền?
Trẻ em 1: (đếm) Một, hai, ba… (đếm đến ba) Tôi còn ba đô la.
Quán chủ: Được rồi. Viên okayẹo này giá một đô la. Bạn có thể giữ lại hai đô la làm tiền dư.
Trẻ em 1: Cảm ơn! (ăn viên kẹo)
Quán chủ: Không có gì. Hãy tận hưởng okayẹo của bạn!
Trẻ em 2: (quay lại) Tôi có thể mua một miếng dán không?
Quán chủ: Tất nhiên! Chúng tôi có rất nhiều miếng dán. Bạn muốn miếng dán thú, miếng dán xe hay miếng dán hoa?
Trẻ em 2: Một miếng dán hoa, xin hãy.
Quán chủ: Đây bạn nhé. Miếng dán hoa này rất sặc sỡ. Bạn còn bao nhiêu tiền?
Trẻ em 2: (đếm) Một, hai… (đếm đến hai) Tôi còn hai đô la.
Quán chủ: Đủ rồi. Miếng dán này giá một đô l. a.. Bạn có thể giữ lại một đô la làm tiền dư.
Trẻ em 2: Cảm ơn! (dán miếng dán lên chiếc máy bay)
Quán chủ: Không có gì. Hãy tận hưởng miếng dán và chiếc máy bay của bạn!
Trẻ em 1: (chỉ vào một bộ ghép hình) Tôi muốn bộ này, xin hãy.
Quán chủ: Bộ ghép hình à? Nó hơi phức tạp một chút. Nó giá sáu đô la. Bạn có đủ tiền không?
Trẻ em 1: (đếm) Một, hai, ba, bốn, năm, sáu… (đếm đến sáu) Có, tôi có sáu đô los angeles.
Quán chủ: Tốt lắm! Đây bạn nhé. Đó là một bộ ghép hình tuyệt vời.
Trẻ em 1: Cảm ơn! (bắt đầu chơi với bộ ghép hình)
Quán chủ: Không có gì. Hãy tận hưởng bộ ghép hình của bạn!
Trẻ em 2: (quay lại) Tôi có thể mua một chú gấu không?
Quán chủ: Tất nhiên! Chúng tôi có rất nhiều chú gấu chơi. Bạn muốn chú gấu to, nhỏ hay gấu bông?
Trẻ em 2: Một chú gấu bông, xin hãy.
Quán chủ: Đây bạn nhé. Chú gấu bông này rất mềm. Bạn còn bao nhiêu tiền?
Trẻ em 2: (đếm) Một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy… (đếm đến bảy) Có, tôi còn bảy đô los angeles.
Quán chủ: Đủ rồi. Chú gấu bông này giá sáu đô los angeles. Bạn có thể giữ lại một đô la làm tiền dư.
Trẻ em 2: Cảm ơn! (hugs the teddy undergo)
Quán chủ: Không có gì. Hãy tận hưởng chú gấu bông của bạn!
Trẻ em 1: (quay lại) Tôi có thể mua một cuốn sách vẽ không?
Quán chủ: Tất nhiên! Chúng tôi có rất nhiều cuốn sách vẽ. Bạn muốn cuốn sách vẽ khủng long, cuốn sách vẽ công chúa hay cuốn sách vẽ siêu anh hùng?
Trẻ em 1: Một cuốn sách vẽ siêu anh hùng, xin hãy.
Quán chủ: Đây bạn nhé. Cuốn sách vẽ siêu anh hùng này rất thú vị. Bạn còn bao nhiêu tiền?
Trẻ em 1: (đếm) Một, hai, ba… (đếm đến ba) Tôi còn ba đô la.
Quán chủ: Được rồi. Cuốn sách vẽ này giá một đô la. Bạn có thể giữ lại hai đô la làm tiền dư.
Trẻ em 1: Cảm ơn! (vẽ trong cuốn sách vẽ)
Hình ảnh đồ vật
Hình ảnh đồ vật bao gồm nhiều yếu tố khác nhau như xe cộ, đồ chơi và các vật dụng hàng ngày mà trẻ em thường gặp. Dưới đây là một số ví dụ về hình ảnh đồ vật mà bạn có thể sử dụng trong trò chơi:
- Xe cộ:
- car
- Bus
- xe đạp
- tàu hỏa
- máy bay
- Đồ chơi:
- Trò chơi
- Búp bê
- Gấu bông
- xe chơi
- bột chơi
three. Vật dụng hàng ngày:– Đũa- Knife- dao- đĩa- cốc
four. Món ăn:– Táo- chuối- sandwich- bánh- kem
five. Vật dụng trong nhà:– tv- máy tính- đồng hồ- điện thoại- cửa
- Vật dụng trong nhà bếp:
- nồi
- chảo
- dao
- đũa
- thìa
- Vật dụng trong phòng ngủ:
- giường
- gối
- chăn
- đèn
- gương
- Vật dụng trong phòng tắm:
- bàn chải đánh răng
- kem đánh răng
- sữa tắm
- xà bông
- khăn tắm
Mỗi hình ảnh nên được chọn để phù hợp với độ tuổi của trẻ em và nên có màu sắc tươi sáng, rõ ràng để họ dễ dàng nhận biết. Bạn có thể sử dụng sách giáo khoa hoặc ảnh chụp để chuẩn bị hình ảnh cho trò chơi.