Tiếng Anh Giao Tiếp Cơ Bản Hàng Ngày – Vựng Tiếng Anh Thực Hành Thông Qua Câu Chuyện và Hoạt Động

Trong thế giới đầy màu sắc và okayỳ diệu này, trẻ em luôn tò mò với mọi thứ xung quanh. Bằng cách giáo dục vui chơi, chúng ta có thể dẫn dắt họ khám phá và học hỏi. Bài viết này sẽ dẫn các bé lên một hành trình học tiếng Anh thú vị, thông qua những câu chuyện đơn giản, các hoạt động tương tác và các hoạt động thực hành, giúp họ nắm vững các từ vựng cơ bản và cấu trúc câu tiếng Anh trong không khí thoải mái và vui vẻ. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình học tiếng Anh đầy thú vị này nhé!

Chào mừng và

Xin chào các bé! Hôm nay, chúng ta sẽ có một cuộc phiêu lưu thú vị trong một rừng ma thuật. Chúng ta sẽ gặp những loài động vật thân thiện và học về những ngày và giờ trong ngày. Các bé đã sẵn sàng cho cuộc hành trình này chưa? Hãy cùng nhau lên đường nhé!

Câu chuyện phiêu lưu và giới thiệu ngày và giờ:

Một thời gian nào đó, trong một rừng đẹp đẽ, có một chú chim nhỏ tên là Bella. Bella rất yêu thích việc bay quanh và khám phá. Một buổi sáng nắng đẹp, Bella quyết định viếng thăm bạn của mình ở các khu vực khác nhau trong rừng.

“Trước tiên, Bella gặp bạn của mình Tom, một chú chuột vui vẻ, vào buổi sáng. Họ chơi cùng nhau dưới ánh nắng ấm áp, đó là 9 giờ sáng. Sau đó, họ cùng nhau.

“Thế rồi, Bella bay đến khu đồng cỏ nơi cô gặp bạn của mình Lily, một con thỏ vui vẻ. Đó là 12 giờ trưa, họ cùng nhau có một bữa tiệc nhoáng mát dưới bóng cây lớn. Họ ăn củ cải, rau và dâu tây.

“Khi ánh mặt trời bắt đầu lặn, Bella đến thăm bạn của mình Max, một chú chim sáo thông thái. Họ trò chuyện dưới bầu trời sao sáng, đó là 7 giờ chiều. Max okể cho Bella nhiều câu chuyện thú vị về rừng.

“Cuối cùng, Bella trở về tổ của mình, đó là 9 giờ tối. Cô cảm thấy vui vẻ và mệt mỏi sau một ngày phiêu lưu dài.

Hoạt động thực hành:

  1. Vẽ đồng hồ: Hãy yêu cầu các bé vẽ một đồng hồ và viết số từ 1 đến 12 trên nó. Sau đó, họ có thể vẽ ánh mặt trời, mặt trăng và các vì sao để biểu thị những thời điểm khác nhau trong ngày.

  2. Thực hành vai: Chia các bé thành các nhóm và để họ biểu diễn câu chuyện. Mỗi nhóm đại diện cho một phần của ngày và okể câu chuyện bằng những câu đơn giản.

three. Trò chơi ghi nhớ: Tạo một bộ bài với hình ảnh của các loài động vật, đồng hồ và các thời điểm trong ngày. Trộn lẫn các bài và yêu cầu các bé tìm các cặp bài tương ứng.

okayết thúc:

“Hôm nay, chúng ta đã có một cuộc phiêu lưu thú vị trong rừng ma thuật và học về những ngày và giờ trong ngày. Nhớ okayể gia đình về cuộc phiêu lưu của Bella và cho họ xem đồng hồ mà bạn đã vẽ. Goodnight, các bé! Chúc các bé ngủ ngon!”

Xin hãy kiểm tra cẩn thận nội dung dịch để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể.

Hình ảnh 1: Sân bay– Thầy cô: “Hãy nhìn vào bức ảnh này. Bạn có thấy máy bay không? Đây là sân bay. Các máy bay mang chúng ta đến những nơi xa xôi.”- Trẻ em 1: “Có, tôi thấy máy bay rồi!”- Thầy cô: “Rất tốt! Các máy bay bay trên bầu trời. Các máy bay cần gì để bay?”- Trẻ em 2: “Cánh máy bay!”

Hình ảnh 2: Biển– Thầy cô: “Bây giờ, hãy nhìn vào bức ảnh này. Bạn thấy gì?”- Trẻ em three: “Biển! Nước biển là màu xanh.”- Thầy cô: “Đúng vậy, biển rất lớn và đẹp. Chúng ta cần gì để đến biển?”- Trẻ em four: “Chiếc thuyền!”

Hình ảnh 3: Rừng– Thầy cô: “Đây là rừng. Bạn nghĩ rằng có những loài động vật nào sống trong rừng?”- Trẻ em 5: “Gấu và chim!”- Thầy cô: “Đúng vậy, trong rừng có rất nhiều loài động vật. Những loài động vật trong rừng cần gì?”- Trẻ em 6: “Thức ăn và nước!”

Hình ảnh 4: Thành phố– Thầy cô: “Đây là thành phố. Người dân trong thành phố làm gì?”- Trẻ em 7: “Họ đi học và làm việc.”- Thầy cô: “Đúng vậy, thành phố là những nơi rất bận rộn. Chúng ta cần gì trong thành phố?”- Trẻ em 8: “Đường phố và tòa nhà!”

Hình ảnh 5: Vườn– Thầy cô: “Cuối cùng, hãy nhìn vào bức ảnh này. Bạn thấy gì?”- Trẻ em 9: “Cây cối và hoa!”- Thầy cô: “Đúng vậy, vườn đầy những bông hoa màu sắc và cây xanh. Chúng ta cần gì trong vườn?”- Trẻ em 10: “Ánh nắng và nước!”

Hình ảnh 6: Sân bay– Thầy cô: “Hãy quay lại sân bay. Bạn nhớ không, các máy bay mang chúng ta đến những nơi xa xôi. Bạn muốn đi đâu?”- Trẻ em 11: “Tôi muốn đi lên mặt trăng!”- Thầy cô: “Đó là điều rất thú vị! Các máy bay có thể mang chúng ta đến nhiều nơi, nhưng để đến mặt trăng, chúng ta cần một tàu vũ trụ!”

Hình ảnh 7: Biển– Thầy cô: “Bây giờ, hãy tưởng tượng chúng ta đang ở biển. Bạn nghĩ rằng chúng ta có thể làm gì ở đây?”- Trẻ em 12: “Chúng ta có thể bơi và chơi!”- Thầy cô: “Đúng vậy, chúng ta có thể bơi, chơi và thậm chí học về các loài động vật biển.”

Hình ảnh 8: Rừng– Thầy cô: “Trong rừng, chúng ta có thể khám phá và học về các loài động vật khác nhau. Bạn nghĩ rằng chúng ta nên làm gì trong rừng?”- Trẻ em thirteen: “Chúng ta có thể làm một cái tổ chim!”- Thầy cô: “Đó là ý tưởng hay! Chúng ta cũng có thể học về cây và thực vật.”

Hình ảnh nine: Thành phố– Thầy cô: “Trong thành phố, chúng ta có thể thăm các bảo tàng và công viên. Bạn thích làm gì trong thành phố?”- Trẻ em 14: “Tôi thích chơi với bạn bè của mình!”- Thầy cô: “Đúng vậy, chơi với bạn bè rất vui. Chúng ta cũng có thể học về lịch sử và văn hóa của thành phố.”

Hình ảnh 10: Vườn– Thầy cô: “Trong vườn, chúng ta có thể trồng hoa và rau. Bạn thích trồng gì trong vườn của mình?”- Trẻ em 15: “Cà chua và ớt!”- Thầy cô: “Đó là điều tốt! Nông trại là cách thú vị để học về cây và tự nhiên.”

Hình ảnh eleven: Sân bay– Thầy cô: “Hôm nay, chúng ta đã học về nhiều nơi và những điều chúng ta có thể làm ở đó. Bạn có thể nói cho tôi biết nơi yêu thích của bạn không?”- Trẻ em sixteen: “Nơi yêu thích của tôi là biển vì tôi yêu thích bơi và chơi trong nước!”- Thầy cô: “Đó là điều tuyệt vời! Hãy nhớ rằng thế giới này đầy những nơi thú vị để khám phá.”

Đọc danh sách từ

Danh sách từ vựng về ngày và giờ:

  • sáng
  • chiều
  • tối
  • đêm
  • bình minh
  • hoàng hôn
  • 7:00 sáng
  • 12:00 trưa
  • five:00 chiều
  • eight:00 tối
  • 10:00 tối
  • ngôi sao sáng buổi sáng
  • ngôi sao sáng buổi tối
  • đồng hồ
  • đồng hồ đeo tay
  • đồng hồ báo thức
  • đồng hồ đếm

Câu chuyện du lịch:

Một ngày nọ, có một cô bé tên là Lily yêu thích việc du lịch. Một buổi sáng nắng đẹp, Lily gói hành lý và lên đường để đến một thế giới ma thuật gọi là Timeville.

Khi Lily đến Timeville, cô thấy một tháp đồng hồ đẹp lung linh ở trung tâm thành phố. Tháp đồng hồ rất lớn và có nhiều cọc, mỗi cọc helloển thị một thời điểm khác nhau trong ngày.

Lily tiến đến tháp đồng hồ và nhận ra rằng các cọc đang chỉ vào 7:00 sáng. Cô biết đó là thời gian để ăn sáng. Cô tìm một quán cà phê nhỏ xinh gần đó và thưởng thức một bữa ăn ngon lành với tháp đồng hồ đang nhìn trông cô.

Sau bữa ăn sáng, Lily quyết định đến Công viên Time, nơi cô có thể nhìn thấy bình minh và hoàng hôn. Cô đến công viên đúng giờ để nhìn thấy bình minh lúc 6:00 sáng. Bầu trời chuyển thành màu cam và hồng đẹp mắt, và Lily cảm thấy một niềm vui ấm áp trong lòng.

Lily chi tiêu buổi chiều khám phá thành phố, thăm các cửa hàng và gặp gỡ bạn mới. Cô sử dụng đồng hồ đeo tay để theo dõi thời gian và đảm bảalrightông bỏ lỡ bất cứ điều gì.

Khi tối đến, Lily cùng bạn mới của mình tập hợp bên tháp đồng hồ để nhìn thấy hoàng hôn. Bầu trời dark dần, và các ngôi sao bắt đầu. Lily nhìn vào ngôi sao sáng buổi tối và biết đó là lúc cô cần về nhà.

Cô sử dụng đồng hồ báo thức để thức dậy sớm vào sáng hôm sau và tiếp tục những cuộc phiêu lưu của mình ở Timeville. Mỗi ngày đều là một cuộc phiêu lưu mới, và Lily học được về tầm quan trọng của thời gian khi cô khám phá thế giới ma thuật.


Hoạt động tương tác:

  1. Đọc to danh sách từ:
  • “Bạn có thể tìm thấy ‘sáng’ trong danh sách này không?”
  • “Tìm kiếm ‘chiều’ và ‘tối’!”
  1. hiển thị hình ảnh và hỏi trẻ em:
  • “Bình minh lên vào giờ nào?”
  • “Bạn có thể chỉ cho tôi ‘ngôi sao sáng buổi tối’ không?”

three. Hoạt động đếm:– “Bạn thấy bao nhiêu ‘đồng hồ’ trong hình ảnh này?”- “Đếm số ‘ngôi sao’ trong bầu trời đêm.”

  1. Hoạt động nối okết:
  • “okết nối ‘thời gian’ với ‘đồng hồ’ hiển thị thời gian đó.”
  • “kết nối ‘sáng’ với ‘bình minh’ và ‘tối’ với ‘hoàng hôn.’”
  1. Hoạt động tạo câu:
  • “Bạn làm gì vào ‘7:00 sáng’?”
  • “Thời gian nào thì ‘ngôi sao sáng buổi tối’ xuất hiện?”

okết thúc:

Hãy nhắc nhở trẻ em về các từ vựng và khái niệm đã học trong câu chuyện du lịch. Khuyến khích họ sử dụng từ vựng này trong cuộc sống hàng ngày và trong các trò chơi tương tác khác.

Tìm từ trong hình ảnh

  • Thầy cô: “Hãy nhìn vào bức ảnh này của một khu vườn thú. Các em có thể tìm thấy con sư tử không? Đúng vậy, nó đang ở đó! Sư tử là một loài động vật to lớn, mạnh mẽ với một bộ lông mane. Màu sắc của sư tử là gì? Đúng vậy, nó là màu vàng và nâu.”

  • Thầy cô: “Bây giờ, các em có thể tìm thấy con giraffe không? Giraffe rất cao và có một cái cổ dài. Đặt mắt nhìn xem, những vệt chấm của nó là màu trắng và nâu. Con giraffe okayêu gì? Đúng vậy, ‘moo’ như bò!”

  • Thầy cô: “Chúc mừng! Bây giờ, các em hãy tìm con monkey. Monkeys rất vui chơi. Hãy nhìn vào màu sắc trên con monkey. Chúng là màu đỏ và đen. Con monkey kêu gì? ‘Ooh ooh aah aah’ như thế đó!”

  • Thầy cô: “Rất tốt! Bây giờ, các em hãy tìm con elephant. Elephant là loài động vật lớn nhất trên cạn. Hãy nhìn vào màu sắc trên con elephant. Chúng là màu xám. Con elephant kêu gì? ‘Trumpet’ như thế đó!”

  • Thầy cô: “Tuyệt vời! Chúng ta đã tìm thấy tất cả các loài động vật trong khu vườn thú. Bây giờ, các em hãy cố gắng nhớ tên và tiếng okayêu của chúng. Tôi sẽ cho các em xem một bức ảnh, và các em hãy nói tên và tiếng kêu của loài động vật đó.”

  • Thầy cô: “Đây là bức ảnh của một con gấu. Tên của loài động vật này là gì? Đúng vậy, gấu. Và tiếng okêu của con gấu là gì? ‘Roar’ như thế đó!”

  • Thầy cô: “Bây giờ, các em hãy thử với những loài động vật còn lại. Hãy nhớ, chúng ta đang học từ mới và tiếng kêu hôm nay.”

Hoạt động tương tác:

  • Thầy cô: “Ai có thể? Ví dụ, nếu tôi nói ‘giraffe’, ai có thể tìm thấy con giraffe trong bức ảnh và chỉ vào nó?”

  • Thầy cô: “Ai có thể nói cho tôi biết tiếng okayêu của con monkey? Đúng vậy, ‘ooh ooh aah aah’. Tốt!”

  • Thầy cô: “Hãy làm một vòng tròn và thay phiên nhau tìm các loài động vật và nói tên và tiếng kêu của chúng. Nó rất vui khi học cùng nhau!”

okayết thúc:

  • Thầy cô: “Đó là một trò chơi hay! Các em đã làm rất tốt khi tìm các loài động vật và tiếng okayêu của chúng. Hãy nhớ, các loài động vật xung quanh chúng ta, và việc học về chúng rất quan trọng. Hãy tiếp tục tập luyện từ mới và tiếng okêu, các em sẽ trở thành những chuyên gia về động vật xuất sắc!”

Đếm và ghi nhận

  • Bắt đầu với số lượng: “Hãy bắt đầu bằng cách đếm xem chúng ta có thể tìm thấy bao nhiêu động vật. Có bao nhiêu con cá trong ao?”

  • Giải thích và đếm: “Hãy nhìn vào hình ảnh của ao. Có ba con cá đang bơi lội. Bạn có thể đếm cùng tôi không? Một, hai, ba!”

  • Khen ngợi: “Rất tốt! Bạn đã đếm được ba con cá. Hãy thử một bài khác. Có bao nhiêu con vịt trên ao?”

  • Đếm tiếp: “Một, hai, ba… bốn con vịt. Bạn rất giỏi trong việc đếm!”

  • Ghi nhận okayết quả: “Chúng ta đã tìm thấy bốn con vịt. Hãy viết nó xuống. ‘Bốn con vịt.’ Bây giờ,。Cây có bao nhiêu con chim?”

  • Đếm và ghi nhận tiếp: “Một, hai, ba… bốn, năm, sáu con chim. Chúng ta có sáu con chim. Hãy viết nó xuống: ‘Sáu con chim.’”

  • Tổng okết: “Đến bây giờ, chúng ta đã đếm được ba con cá, bốn con vịt và sáu con chim. Chúng ta đang làm rất tốt việc đếm tất cả các loài động vật trong công viên!”

  • Hoạt động tương tác: “Ai có thể tìm thấy loài động vật tiếp theo và chúng ta số lượng? Hãy làm việc cùng nhau và đếm tất cả các loài động vật trong công viên!”

  • Khen ngợi cuối cùng: “Bạn đã làm rất tốt trong việc đếm hôm nay! Bạn đã tìm thấy rất nhiều động vật trong công viên. Bạn thực sự đang học cách đếm bằng tiếng Anh!”

  • Tạo cảm hứng: “Hãy tiếp tục đếm và khám phá công viên. Có thể có thêm nhiều động vật cho chúng ta để tìm. Hãy nhớ, mỗi khi bạn đếm, bạn đang trở nên giỏi lên trong tiếng Anh!”

  • okayết thúc buổi học: “Đó là tất cả cho trò chơi đếm hôm nay. Bạn đã làm rất tốt! Ch chúng ta sẽ đếm lại lần sau. Tạm biệt, và có một ngày thật tốt!”

Hoạt động tương tác

  • Trò chơi “Ai nói từ trước nhất?”: Sau khi trẻ em đã tìm thấy từ trong hình ảnh, tổ chức trò chơi này để khuyến khích sự cạnh tranh lành mạnh. Hãy đọc một từ và đầu tiên ai tìm thấy từ đó phải nói to từ đó ra. Ví dụ: “Hôm nay là thứ hai. Ai có thể nói “thứ hai” trước?”

  • Trò chơi “Tìm và vẽ tròn”: Đặt các từ đã học vào một đoạn văn ngắn hoặc câu chuyện ngắn về môi trường xung quanh. Hãy yêu cầu trẻ em tìm và vẽ tròn các từ đã học trong đoạn văn. Ví dụ: “Trong công viên, có rất nhiều cây. Cây cối xanh tươi. Các em đang chơi dưới những cây.”

  • Trò chơi “reminiscence sport”: In hoặc dán các từ lên hai mặt của hai bài thẻ. Trẻ em sẽ phải tìm cặp từ tương ứng với nhau. Ví dụ: Một mặt có “cây”, mặt còn lại có “cây” để tạo thành một cặp.

  • Trò chơi “kể chuyện”: Hãy kể một câu chuyện ngắn về môi trường xung quanh và dừng lại ở một điểm để trẻ em tiếp tục câu chuyện bằng cách sử dụng các từ đã học. Ví dụ: “Một ngày nọ, một cậu bé nhỏ đi đến công viên. Anh ấy thấy một bông hoa đỏ. Anh ấy còn thấy gì khác?”

  • Hoạt động thực hành: Hãy yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh ngắn về một ngày trong cuộc sống hàng ngày của họ, sử dụng các từ đã học để mô tả các màu sắc và khía cạnh của môi trường xung quanh. Ví dụ: “Buổi sáng của tôi trong công viên. Tôi thấy bầu trời xanh, cỏ xanh và mặt trời vàng.”

  • Khen ngợi và khuyến khích: Đảm bảo rằng mỗi trẻ em nhận được sự khen ngợi và khuyến khích khi họ tham gia vào các hoạt động và tìm thấy từ. Điều này sẽ giúp họ cảm thấy tự tin và hứng thú hơn với việc học tiếng Anh.

  • Ôn lại và kết thúc: Cuối cùng, hãy ôn lại tất cả các từ đã học và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường. kết thúc buổi học bằng một trò chơi hoặc hoạt động vui vẻ để trẻ em nhớ lâu hơn về các từ mới.

Kết thúc

Trong buổi học tương tác này, các em không chỉ học được những từ vựng và khái niệm mới mà còn cảm nhận được niềm vui khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Các hoạt động đã được thiết okế để làm cho việc học trở nên thú vị và hấp dẫn, khuyến khích các em khám phá thế giới xung quanh thông qua ngôn ngữ. Cuối buổi học là một khoảnh khắc chúc mừng, nơi mà những nỗ lực và thành tựu của các em được công nhận, và họ trông đợi những phiêu lưu tiếp theo trong hành trình học tập.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *