Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm TpHCM: Từ Vựng Cơ Bản và Quan Trọng

Bài viết này sẽ dẫn dắt bạn vào một thế giới đầy màu sắc và sinh động, thông qua những bài thơ ngắn gọn, giúp trẻ em cảm nhận sự đa dạng và vẻ đẹpercentủa thiên nhiên bằng tiếng Anh. Những bài thơ không chỉ có mà còn dễ nhớ, nhằm giúp trẻ em học tiếng Anh trong không khí dễ chịu và vui vẻ, đồng thời họ có ý thức bảo vệ môi trường.

Hình ảnh môi trường

  1. Cây Cối:
  • Lá xanh đung đưa nhẹ nhàng trong gió.
  • Cây cao vút đứng thẳng, cành cây của chúng vươn lên cao đến trời.
  1. Nước:
  • Một dòng suối lấp lánh chảy, được bao quanh bởi những bông hoa màu sắc.
  • Nước trong vắt phản chiếu ánh nắng sáng sủa.
  1. Bầu Trời:
  • Bầu trời được vẽ bằng những tông màu hồng và cam.
  • Những đám mây bông mềm mại trôi lơ lửng trên cao.
  1. Con Thú:
  • Một con chuột bạch vui chơi nhảy từ cành này sang cành khác.
  • Một con cắc cựa lướt nhẹ nhàng trên mặt nước.

five. Vật Thể:– Một con chim đỏ đậu trên rào, nhìn thế giới đi qua.- Một bướm bay lượn từ hoa này sang hoa khác, thu thập mật ong.

  1. Cây Cối:
  • Một vườn đẹp đầy những bông hoa rực rỡ và cỏ cao.
  • Một rừng rậm rạp cung cấp một nơi mát mẻ và râm ráo cho nhiều loài sinh vật.
  1. Nước:
  • Một ao hồ yên bình phản chiếu cảnh quan xung quanh.
  • Những làn sóng va vào bờ, tạo ra một âm thanh dễ chịu.

eight. Bầu Trời:– Cánh đồng hoàng hôn vẽ bầu trời bằng những sắc hồng và cam.- Một bầu trời đêm đầy sao sáng với hàng ngàn ánh sáng chậpercentờn.

nine. Con Thú:– Một con chó thân thiện oán vui vẻ trong công viên.- Một con mèo táo bạokayám phá vườn, tìm kiếm những phiêu lưu mới.

  1. Vật Thể:
  • Một cầu vồng sặc sỡ uốn lượn qua bầu trời sau cơn mưa.
  • Một ngôi nhà ấm cúng với mái đỏ ngồi giữa khúc cây xanh mướt.

Danh sách từ ẩn

  1. bầu trời
  2. cây cối
  3. cỏfour. hoa
  4. mặt trời
  5. đám mây
  6. cầu vồng
  7. chimnine. cá
  8. bướmeleven. ong
  9. chậu hoathirteen. nhà treo cây
  10. vườn
  11. công viên

Hướng dẫn chơi trò chơi

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Chọn hoặc tạo các hình ảnh của các món ăn mà trẻ em thích, chẳng hạn như bánh quy, trái cây, kem, và các loại bánh khác.
  1. Lập Danh Sách Từ:
  • Viết tên của các món ăn đó trên một tờ giấy hoặc bảng đen.
  1. Bước Đầu:
  • Dùng một hình ảnh món ăn để bắt đầu trò chơi. Đặt hình ảnh đó trước mặt trẻ em.

four. Đoán Từ:– Hỏi trẻ em tên của món ăn trong hình ảnh. Ví dụ: “what is this?” (Đây là gì?)- Trẻ em có thể nói tên của món ăn hoặc chỉ vào hình ảnh.

  1. Giải Đáp:
  • Nếu trẻ em trả lời đúng, bạn có thể khen ngợi và ghi điểm cho họ.
  • Nếu trẻ em trả lời sai, bạn có thể đọc tên của món ăn và giải thích một chút về nó.
  1. Thay Thế Hình Ảnh:
  • Sau khi trẻ em đã đoán đúng, thay thế hình ảnh bằng một hình ảnh khác từ danh sách.
  1. Lặp Lại:
  • Tiếp tục trò chơi với các hình ảnh khác cho đến khi trẻ em đã đoán hết tất cả các từ.
  1. okayết Thúc:
  • Sau khi hoàn thành trò chơi, đếm điểm và khen ngợi trẻ em về thành tích của họ.

Ví Dụ Hướng Dẫn Thực hiện

  • Hình Ảnh Đầu Tiên: Một tảng kem.

  • Hỏi: what’s this?

  • Trả Lời: Ice cream.

  • Ghi Điểm: Trẻ em trả lời đúng, bạn khen ngợi và ghi điểm.

  • Hình Ảnh Tiếp Theo: Một quả táo.

  • Hỏi: what is this?

  • Trả Lời: Apple.

  • Ghi Điểm: Trẻ em trả lời đúng, bạn khen ngợi và ghi điểm.

  • Hình Ảnh Cuối Cùng: Một chiếc bánh quy.

  • Hỏi: what is this?

  • Trả Lời: Cookie.

  • Ghi Điểm: Trẻ em trả lời đúng, bạn khen ngợi và ghi điểm.

Lưu Ý

  • Đảm bảo rằng hình ảnh rõ ràng và trẻ em có thể dễ dàng nhận biết.
  • Bạn có thể điều chỉnh độ khó của trò chơi bằng cách chọn các từ đơn giản hoặc phức tạp hơn tùy thuộc vào mức độ hiểu biết của trẻ em.
  • Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn tăng cường okỹ năng giao tiếp và nhận diện hình ảnh.

Bước 1

  • Trẻ em ngồi xung quanh một bàn hoặc sàn nhà.
  • Bạn lấy ra một thẻ có vẽ các vật phẩm với nhiều màu sắc khác nhau, ví dụ như quả táo đỏ, bầu trời xanh, cỏ xanh.
  • Bạn hỏi trẻ em: “Đây là gì?” và chỉ vào mỗi vật phẩm trên thẻ.
  • Trẻ em sẽ trả lời bằng tiếng Anh, ví dụ: “Đây là quả táo.” hoặc “Đây là bầu trời.”
  • Bạn ghi điểm cho mỗi câu trả lời đúng.

Bước 2:– Bạn lấy ra một bộ bài tập viết chữ tiếng Anh với các từ đơn giản như “mèo”, “chó”, “chim”, “cây” và các từ màu sắc như “đỏ”, “xanh”, “trắng”.- Bạn đọc tên của mỗi từ và yêu cầu trẻ em viết từ đó vào một tờ giấy hoặc vở bài tập.- Trẻ em viết từ và bạn kiểm tra, khen ngợi nếu viết đúng.

Bước 3:– Bạn chuẩn bị một bộ đồ chơi hoặc hình ảnh động vật, mỗi hình ảnh đi okèm với một từ tiếng Anh.- Bạn đặt các hình ảnh trên bàn và yêu cầu trẻ em tìm từ tiếng Anh tương ứng với mỗi hình ảnh.- Ví dụ: Bạn đặt hình ảnh một con gà và hỏi: “Đây là gì?” Trẻ em sẽ trả lời: “Đây là con gà.”

Bước four:– Bạn chuẩn bị một bộ bài tập đếm số bằng cách sử dụng các hình ảnh đồ chơi hoặc hình ảnh động vật.- Bạn đặt các hình ảnh lên bàn và yêu cầu trẻ em đếm số lượng của chúng.- Ví dụ: Bạn đặt ba hình ảnh con gà và hỏi: “Có bao nhiêu con gà?” Trẻ em sẽ trả lời: “Ba.”

Bước 5:– Bạn okayể một câu chuyện ngắn về một cuộc phiêu lưu trong rừng, sử dụng các từ tiếng Anh mà trẻ em đã học.- Ví dụ: “Một ngày nào đó, một con gấu nhỏ đã đi phiêu lưu trong rừng. Nó thấy một con chim, một cây và một con suối.”

Bước 6:– Bạn chuẩn bị các hoạt động thực hành liên quan đến các bộ phận của cơ thể, ví dụ: mắt, tai, miệng.- Bạn chỉ vào mỗi bộ phận và hỏi trẻ em tên của nó bằng tiếng Anh.- Ví dụ: “Đây là gì?” và chỉ vào mắt. Trẻ em sẽ trả lời: “Đây là mắt.”

Bước 7:– Bạn tạo một trò chơi tìm từ ẩn liên quan đến mùa, ví dụ: mùa hè, mùa đông, mùa xuân, mùa thu.- Bạn viết các từ này trên bảng đen và yêu cầu trẻ em tìm và gạch chúng khi bạn đọc tên của các mùa.

Bước eight:– Bạn okể một câu chuyện về việc đi trường cho trẻ em, sử dụng các từ tiếng Anh đơn giản như “trường học”, “giáo viên”, “học sinh”.- Ví dụ: “Mỗi buổi sáng, một cậu bé nhỏ đi đến trường học. Nó thấy giáo viên và bạn bè của mình.”

Bước nine:– Bạn tạo nội dung học về thiết bị điện trong nhà, ví dụ: đèn, quạt, tivi.- Bạn chỉ vào mỗi thiết bị và hỏi trẻ em tên của nó bằng tiếng Anh.

Bước 10:– Bạn tạo một bài tập đọc tiếng Anh cho trẻ em sử dụng hình ảnh sở thú, ví dụ: “Xem các loài động vật trong sở thú. Bạn có thấy một con sư tử và một con hươu không?”

Xin lỗi, bạn chưa cung cấp nội dung để tôi dịch. Vui lòng cung cấp nội dung bạn muốn dịch sang tiếng Việt và tôi sẽ giúp bạn.

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Chọn hoặc tạo hình ảnh động vật sống dưới nước như cá, cua, tôm và các sinh vật khác.
  • Đảm bảo rằng hình ảnh rõ ràng và trẻ em có thể dễ dàng nhận diện.
  1. Hướng Dẫn Trò Chơi:
  • Trẻ em sẽ được chia thành hai đội hoặc chơi cá nhân.
  • Mỗi đội hoặc trẻ em sẽ nhận một danh sách từ vựng liên quan đến động vật nước.
  • Họ sẽ phải nối từ tiếng Anh với hình ảnh động vật tương ứng.

three. Cách Chơi:– Một hình ảnh động vật được hiển thị lên màn hình hoặc bảng đen.- Trẻ em phải nhanh chóng tìm và đọc từ tiếng Anh trong danh sách từ vựng.- Nếu họ đọc đúng từ, họ sẽ được ghi điểm.- Trò chơi có thể kết thúc khi một đội hoặc trẻ em đạt được số điểm nhất định hoặc sau một khoảng thời gian nhất định.

  1. Cách Kiểm Tra:
  • Bạn có thể sử dụng các công cụ hỗ trợ như máy tính bảng hoặc điện thoại thông minh để helloển thị hình ảnh và danh sách từ vựng.
  • Đảm bảo rằng mọi người đều có thể nhìn thấy và tham gia vào trò chơi một cách dễ dàng.

five. Hoạt Động Thực Hành:– Sau khi trẻ em đã nối từ với hình ảnh, bạn có thể yêu cầu họ mô tả đặc điểm của động vật đó hoặc cách chúng sống.- Điều này sẽ giúp trẻ em nhớ tốt hơn từ vựng và hiểu biết về động vật nước.

  1. Khen Ngợi và Khen Thưởng:
  • Khen ngợi và khen thưởng trẻ em sau khi họ hoàn thành trò chơi.
  • Bạn có thể trao cho họ một phần thưởng nhỏ như một miếng okẹo hoặc một lời khen ngợi nồng nhiệt.
  1. okayết Thúc Trò Chơi:
  • Đánh giá okết quả của trò chơi và thảo luận về các từ vựng đã học.
  • Bạn có thể hỏi trẻ em về những gì họ đã học được và những điều họ thích nhất trong trò chơi.

Bằng cách này, trò chơi không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường khả năng nhận diện và helloểu biết về động vật nước.

Bước 3

  1. Hoạt Động 1: Đặt Vị Trí Cơ Thể
  • Trẻ em sẽ được hướng dẫn đứng lên và đặt các bộ phận cơ thể của mình vào vị trí tương ứng với các từ vựng đã học (ví dụ: “stand up and positioned your hand on your head like a hat.”).
  • Hướng dẫn: “Bây giờ, hãy cho tôi biết nơi mắt của các bạn. Đúng rồi! Bây giờ, mũi của các bạn ở đâu?”
  1. Hoạt Động 2: Trò Chơi Đoán
  • Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ và mỗi nhóm sẽ được đưa ra một từ vựng liên quan đến bộ phận cơ thể.
  • Mỗi thành viên trong nhóm sẽ phải nghĩ ra một cách để biểu diễn từ vựng đó mà không nói ra từ đó.
  • Các thành viên khác trong nhóm sẽ phải đoán từ đó là gì.
  • Ví dụ: Nếu từ vựng là “ear”, một thành viên có thể che tai và nhìn xung quanh như thể đang nghe.
  1. Hoạt Động three: Trò Chơi “Tìm Phần Thân”
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm và chạm vào các bộ phận cơ thể của nhau theo từ vựng đã học.
  • Hướng dẫn: “Tìm phần tay! Chạm vào tay bạn bè của các bạn.”
  • Điều này giúp trẻ em thực hành từ vựng trong một ngữ cảnh tương tác.
  1. Hoạt Động four: Trò Chơi “Simon Says”
  • Trẻ em sẽ chơi trò “Simon Says” với các từ vựng liên quan đến bộ phận cơ thể.
  • Hướng dẫn: “Simon nói chạm vào mũi của bạn. Đừng chạm vào mũi nếu tôi không nói ‘Simon nói’!”
  • Điều này giúp trẻ em học cách nghe và thực hiện lệnh đúng.
  1. Hoạt Động five: Trò Chơi “Biểu Diễn Phần Thân”
  • Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm và mỗi nhóm sẽ chọn một từ vựng liên quan đến bộ phận cơ thể.
  • Một thành viên trong nhóm sẽ phải biểu diễn từ vựng đó mà không nói ra từ đó, trong khi các thành viên khác trong nhóm phải đoán.
  • Ví dụ: Nếu từ vựng là “leg”, thành viên biểu diễn có thể giả vờ đi bộ mà không nói ra từ “leg”.

Hình ảnh:** Một cây cối

  • Từ: cây
  • Đến: cây

Hình Ảnh: Một con gà.

  • Từ: chim gà
  • Đến: chim gà

Hình Ảnh: Một bức tường.

  • Từ: tường
  • Đến: tường

Hình Ảnh: Một ngôi nhà.

  • Từ: nhà
  • Đến: nhà

Hình Ảnh: Một con cá.

  • Từ:
  • Đến:

Hình Ảnh: Một con chuột.

  • Từ: chuột
  • Đến: chuột

Hình Ảnh: Một con bọ cánh cứng.

  • Từ: bọ cánh cứng
  • Đến: bọ cánh cứng

Hình Ảnh: Một con rắn.

  • Từ: rắn
  • Đến: rắn

Hình Ảnh: Một con chim.

  • Từ: chim
  • Đến: chim

Hình Ảnh: Một con thỏ.

  • Từ: thỏ
  • Đến: thỏ

Hình Ảnh: Một con bò.

  • Từ:
  • Đến:

Hình Ảnh: Một con ngựa.

  • Từ: ngựa
  • Đến: ngựa

Hình Ảnh: Một con voi.

  • Từ: voi
  • Đến: voi

Hình Ảnh: Một con voi đốm.

  • Từ: voi đốm
  • Đến: voi đốm

Hình Ảnh: Một con khỉ.

  • Từ: khỉ
  • Đến: khỉ

Hình Ảnh: Một con voi nhím.

  • Từ: voi nhím
  • Đến: voi nhím

Hình Ảnh: Một con hổ.

  • Từ: hổ
  • Đến: hổ

Hình Ảnh: Một con gấu.

  • Từ: gấu
  • Đến: gấu

Hình Ảnh: Một con voi voi.

  • Từ: voi voi
  • Đến: voi voi

Hình Ảnh: Một con cá voi.

  • Từ: cá voi
  • Đến: cá voi

Hình Ảnh: Một con cá mập.

  • Từ: cá mập
  • Đến: cá mập

Hình Ảnh: Một con cá mập voi.

  • Từ: cá mập voi
  • Đến: cá mập voi

Hình Ảnh: Một con cá voi nhảy.

  • Từ: cá voi nhảy
  • Đến: cá voi nhảy

Hình Ảnh: Một con cá voi vây dài.

  • Từ: cá voi vây dài
  • Đến: cá voi vây dài

Hình Ảnh: Một con cá voi vây ngắn.

  • Từ: cá voi vây ngắn
  • Đến: cá voi vây ngắn

Hình Ảnh: Một con cá voi voi.

  • Từ: cá voi voi
  • Đến: cá voi voi

Hình Ảnh: Một con cá voi voi xanh.

  • Từ: cá voi voi xanh
  • Đến: cá voi voi xanh

Hình Ảnh: Một con cá voi voi trắng.

  • Từ: cá voi voi trắng
  • Đến: cá voi voi trắng

Hình Ảnh: Một con cá voi voi đen.

  • Từ: cá voi voi đen
  • Đến: cá voi voi đen

Hình Ảnh: Một con cá voi voi vàng.

  • Từ: cá voi voi vàng
  • Đến: cá voi voi vàng

Hình Ảnh: Một con cá voi voi xanh lam.

  • Từ: cá voi voi xanh lam
  • Đến: cá voi voi xanh lam

Hình Ảnh: Một con cá voi voi hồng.

  • Từ: cá voi voi hồng
  • Đến: cá voi voi hồng

Hình Ảnh: Một con cá voi voi xanh lục.

  • Từ: cá voi voi xanh lục
  • Đến: cá voi voi xanh lục

Hình Ảnh: Một con cá voi voi tím.

  • Từ: cá voi voi tím
  • Đến: cá voi voi tím

Hình Ảnh: Một con cá voi voi xanh lam.

  • Từ: cá voi voi xanh lam
  • Đến: cá voi voi xanh lam

Hình Ảnh: Một con cá voi voi xanh lá cây.

  • Từ: cá voi voi xanh lá cây
  • Đến: cá voi voi xanh lá cây

Hình Ảnh: Một con cá voi voi xanh ngọc.

  • Từ: cá voi voi xanh ngọc
  • Đến: cá voi voi xanh ngọc

Hình Ảnh: Một con cá voi voi xanh biếc.

  • Từ: cá voi voi xanh biếc
  • Đến: cá voi voi xanh biếc

Hình Ảnh: Một con cá voi voi xanh lam.

  • Từ: cá voi voi xanh lam
  • Đến: cá voi voi xanh lam

Hình Ảnh: Một con cá voi voi xanh lục.

  • Từ: cá voi voi xanh lục
  • Đến: cá voi voi xanh lục

Hình ảnh:** Một con gà

  • Mô tả: Hình ảnh một con gà nhỏ đang chạy nhảy trong một vườn xanh tươi, với đôi cánh nhỏ bé và chân đỏ rực rỡ.
  • Mô tả: Ảnh minh họa cho một con gà nhỏ đang chạy nhảy trong vườn xanh mướt, với đôi cánh nhỏ nhắn và chân đỏ tươi.
  • Mô tả: Hình ảnh cho thấy một con gà nhỏ đang chạy nhảy trong vườn xanh ngát, với đôi cánh nhỏ và chân đỏ rực.
  • Mô tả: Hình ảnh một con gà nhỏ đang chạy nhảy trong vườn xanh tươi, với đôi cánh nhỏ bé và chân đỏ rực rỡ.
  • Mô tả: Hình ảnh cho thấy một con gà nhỏ đang chạy nhảy trong vườn xanh tươi, với đôi cánh nhỏ bé và chân đỏ rực rỡ.
  • Mô tả: Hình ảnh một con gà nhỏ đang chạy nhảy trong vườn xanh tươi, với đôi cánh nhỏ bé và chân đỏ rực rỡ.
  • Mô tả: Hình ảnh cho thấy một con gà nhỏ đang chạy nhảy trong vườn xanh tươi, với đôi cánh nhỏ bé và chân đỏ rực rỡ.
  • Mô tả: Hình ảnh một con gà nhỏ đang chạy nhảy trong vườn xanh tươi, với đôi cánh nhỏ bé và chân đỏ rực rỡ.
  • Mô tả: Hình ảnh cho thấy một con gà nhỏ đang chạy nhảy trong vườn xanh tươi, với đôi cánh nhỏ bé và chân đỏ rực rỡ.
  • Mô tả: Hình ảnh một con gà nhỏ đang chạy nhảy trong vườn xanh tươi, với đôi cánh nhỏ bé và chân đỏ rực rỡ.
  • Mô tả: Hình ảnh cho thấy một con gà nhỏ đang chạy nhảy trong vườn xanh tươi, với đôi cánh nhỏ bé và chân đỏ rực rỡ.
  • Mô tả: Hình ảnh một con gà nhỏ đang chạy nhảy trong vườn xanh tươi, với đôi cánh nhỏ bé và chân đỏ rực rỡ.
  • Mô tả: Hình ảnh cho thấy một con gà nhỏ đang chạy nhảy trong vườn xanh tươi, với đôi cánh nhỏ bé và chân đỏ rực rỡ.
  • Mô tả: Hình ảnh một con gà nhỏ đang chạy nhảy trong vườn xanh tươi, với đôi cánh nhỏ bé và chân đỏ rực rỡ.
  • Mô tả: Hình ảnh cho thấy một con gà nhỏ đang chạy nhảy trong vườn xanh tươi, với đôi cánh nhỏ bé và chân đỏ rực rỡ.
  • Mô tả: Hình ảnh một con gà nhỏ đang chạy nhảy trong vườn xanh tươi, với đôi cánh nhỏ bé và chân đỏ rực rỡ.
  • Mô tả: Hình ảnh cho thấy một con gà nhỏ đang chạy nhảy trong vườn xanh tươi, với đôi cánh nhỏ bé và chân đỏ rực rỡ.
  • Mô tả: Hình ảnh một con gà nhỏ đang chạy nhảy trong vườn xanh tươi, với đôi cánh nhỏ bé và chân đỏ rực rỡ.
  • Mô tả: Hình ảnh cho thấy một con gà nhỏ đang chạy nhảy trong vườn xanh tươi, với đôi cánh nhỏ bé và chân đỏ rực rỡ.
  • Mô tả: Hình ảnh một con gà nhỏ đang chạy nhảy trong vườn xanh tươi, với đôi cánh nhỏ bé và chân đỏ rực rỡ.
  • Mô tả: Hình ảnh cho thấy một con gà nhỏ đang chạy nhảy trong vườn xanh tươi, với đôi cánh nhỏ bé và chân đỏ rực rỡ.
  • Mô tả: Hình ảnh một con gà nhỏ đang chạy nhảy trong vườn xanh tươi, với đôi cánh nhỏ bé và chân đỏ rực rỡ.

Hình ảnh: **Một bức tường**

  • Từ: tường
  • Đến: tường

Hình Ảnh: Một con chim.- Từ: chim- Đến: chim

Hình Ảnh: Một cây cây.- Từ: cây- Đến: cây

Hình Ảnh: Một con cá.- Từ: cá- Đến:

Hình Ảnh: Một con chuột.- Từ: chuột- Đến: chuột

Hình Ảnh: Một con bò.- Từ: bò- Đến:

Hình Ảnh: Một con voi.- Từ: voi- Đến: voi

Hình Ảnh: Một con ngựa.- Từ: ngựa- Đến: ngựa

Hình Ảnh: Một con chó.- Từ: chó- Đến: chó

Hình Ảnh: Một con mèo.- Từ: mèo- Đến: mèo

Hình Ảnh: Một con gà.- Từ: gà- Đến:

Hình Ảnh: Một con chim yến.- Từ: chim yến- Đến: chim yến

Hình Ảnh: Một con chim công.- Từ: chim công- Đến: chim công

Hình Ảnh: Một con chim sẻ.- Từ: chim sẻ- Đến: chim sẻ

Hình Ảnh: Một con chim hót.- Từ: chim hót- Đến: chim hót

Hình Ảnh: Một con chim ăn cám.- Từ: chim ăn cám- Đến: chim ăn cám

Hình Ảnh: Một con chim ăn thịt.- Từ: chim ăn thịt- Đến: chim ăn thịt

Hình Ảnh: Một con chim ăn tạp.- Từ: chim ăn tạp- Đến: chim ăn tạp

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *