Tiếng Anh cho Người Đi Làm Online: Từ Vựng và Than Hữu Ích

Trong thế giới đầy sắc màu và năng lượng, trẻ em luôn tỏ ra tò mò với môi trường xung quanh. Họ thích khám phá, phát hiện và học hỏi. Bài viết này sẽ dẫn chúng ta vào thế giới của trẻ em thông qua một loạt các hoạt động thú vị, giúp họ học tiếng Anh và đồng thời khuyến khích họ yêu thích thiên nhiên và môi trường. Hãy cùng nhau bắt đầu chuyến hành trình học tiếng Anh vui vẻ này nhé!

Hình ảnh môi trường

Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em

Trẻ: (mỉm cười) Chào buổi sáng, cô! Tôi có thể tự chọn đồ không?

Cô: Chào buổi sáng! Đúng vậy, bạn có thể. Đặt mắt nhìn những món đồ chơi màu sắc này. Bạn thích món nào?

Trẻ: (chỉ vào một chiếc xe ô tô đồ chơi) Món này! Nó màu đỏ!

Cô: Ồ, chiếc xe ô tô đỏ đó rất đẹp. Bạn có muốn mang nó ra quầy thu ngân không?

Trẻ: (vui vẻ gật đầu) Có, cô ơi!

Cô: Được rồi, chúng ta sẽ đi. Giá của nó là bao nhiêu?

Trẻ: (đếm tiền) Một, hai, ba… Nó là ba đô l. a..

Cô: Ba đô la, được rồi. Bạn có tiền không?

Trẻ: (lấy ra một số đồng xu) Có, tôi có một số đồng xu.

Cô: Tốt lắm! Hãy đếm cùng nhau. Một, hai, ba… Đúng rồi, ba đô los angeles.

Cô: Đây là cho bạn. Cảm ơn bạn đã trả tiền. Đây là tiền.

Trẻ: (nhận tiền) Cảm ơn! (bỏ chạy với xe ô tô) Tôi sẽ chơi với xe ô tô mới của mình!

Cô: Chúc bạn vui chơi! Hãy nhớ giữ nó sạch sẽ và an toàn.

Trẻ: (ngồi lại) Được rồi! (chạy ra khỏi cửa hàng)

Danh sách từ ẩn

Bài hát về Mùa Đời

Mùa xuân đến, mùa thu đi, như một dòng chảy đa sắcXuân với những bông hoa, hè với ánh nắng rực rỡ,Hè với những lá rơi, đông với tuyết trắng.

Mùa Xuân:Hoa nở, chim hót rõ,Cỏ xanh, trời xanh, là lúc chúng ta vui vẻ!“Xin chào, mùa xuân!” chúng ta nói với niềm vui.

Mùa Hè:Ánh nắng sáng, sóng biển white,Kem đá, nước chanh, ngày hè nắng ấm!“Xin chào, mùa hè!” chúng ta thở dài với nụ cười.

Mùa Thu:Lá rơi, màu sắc sáng rực,Cà rốt, cỏ khô, là lúc chúng ta chơi đùa!“Xin chào, mùa thu!” chúng ta nhảy múa với sự chặt chẽ.

Mùa Đông:Bông tuyết bay, ánh nến quạt lửa,Sleigh, cà phê nóng, là biểu diễn mùa đông!“Xin chào, mùa đông!” chúng ta khẽ nói với nỗi.

Phần hát chung:Xin chào, mùa xuân, mùa hè, mùa thu, mùa đông,Mỗi mùa đều đặc biệt, mới mẻ và độc đáo,Xuân, hè, thu, đông,Chúng ta sẽ nhảy múa cùng ánh sáng của mùa.

Cách chơi

  1. Chuẩn bị Hình ảnh:
  • Lấy các hình ảnh động vật nước như cá, ếch, chim cút, và rùa.
  • Mỗi hình ảnh nên được dán hoặc đặt trong một khu vực riêng biệt để trẻ em có thể dễ dàng nhìn thấy và chọn.
  1. Giới thiệu Trò chơi:
  • Giáo viên hoặc người lớn giới thiệu trò chơi bằng tiếng Anh đơn giản, ví dụ: “Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị để học từ vựng tiếng Anh. Bạn sẽ nghe một âm thanh và phải chọn hình ảnh động vật đó.”

three. Bắt đầu Trò chơi:– Người lớn phát một âm thanh của một trong các động vật nước đã chuẩn bị.- Trẻ em nghe âm thanh và chọn hình ảnh động vật mà họ nghĩ rằng âm thanh đó đến từ.

  1. Kiểm tra và Giải đáp:
  • Người lớn kiểm tra và xác nhận xem trẻ em đã chọn đúng hay không.
  • Nếu trẻ em chọn đúng, họ nhận được lời khen ngợi và điểm số.
  • Nếu trẻ em chọn sai, người lớn sẽ nói lại từ vựng tiếng Anh và âm thanh của động vật đó, sau đó yêu cầu trẻ em làm lại.

five. Mở rộng Trò chơi:– Người lớn có thể tăng mức độ khó bằng cách thêm nhiều âm thanh và hình ảnh hơn.- Trẻ em có thể được yêu cầu nhớ và mô tả đặc điểm của mỗi động vật sau khi nghe âm thanh.

  1. kết thúc Trò chơi:
  • Sau khi hoàn thành một số lượt chơi, người lớn có thể hỏi trẻ em các câu hỏi để kiểm tra helloểu biết của họ về các từ vựng đã học.
  • Trò chơi okayết thúc với lời khen ngợi và đánh giá kết quả của mỗi trẻ em.

Lưu ý

  • Áp dụng Tiếng Anh Đơn giản: Sử dụng tiếng Anh đơn giản và dễ hiểu để trẻ em có thể theo okayịp.
  • Khuyến khích Học hỏi: Khuyến khích trẻ em hỏi nếu họ không helloểu từ hoặc âm thanh.
  • Thân thiện và Thân hòa: Tạo một không khí thân thiện và vui vẻ để trẻ em không ngại học hỏi.

Ví dụ Cách Chơi

  • Âm thanh của cá: Người lớn phát âm thanh của cá.
  • Trẻ em chọn: Một trẻ em chọn hình ảnh cá.
  • Kiểm tra: Người lớn kiểm tra và khen ngợi trẻ em.
  • Âm thanh của chim cút: Người lớn phát âm thanh của chim cút.
  • Trẻ em chọn: Một trẻ em chọn hình ảnh chim cút.
  • Kiểm tra: Người lớn kiểm tra và xác nhận chọn đúng.

THÀNH QUA TRÒ CHƠI NÀY, TRẺ EM KHÔNG CHỈ HỌC ĐƯỢC CÁC TỪ MỚI NHỜNH CŨNG THÚ VỊ VỚI CÁCH HỌC HÀNH CỦA MÀNH MẠNH.

Hoạt động thực hành

  1. Trẻ em được yêu cầu đứng hoặc ngồi theo hàng.
  2. Giáo viên hoặc người lớn đọc một câu hỏi đơn giản về môi trường xung quanh, ví dụ: “Loài động vật nào uống nước?”
  3. Trẻ em nghe câu hỏi và nghĩ đến một loài động vật mà chúng biết uống nước.
  4. Khi trẻ em biết câu trả lời, họ ném một đồ chơi hoặc một viên bi vào thùng rác hoặc vào vị trí khác được chỉ định.five. Giáo viên hoặc người lớn lấy đồ chơi hoặc viên bi và nói tên của loài động vật mà trẻ em đã đoán.
  5. Trẻ em lặp lại tên loài động vật và được công nhận bởi người lớn.
  6. Câu hỏi tiếp theo được đặt ra và quá trình lặp lại cho đến khi hết thời gian hoặc hết câu hỏi.
  7. Trò chơi có thể okayết thúc bằng cách thưởng cho trẻ em đã tham gia tích cực hoặc hoàn thành nhiều câu hỏi nhất.

Ví dụ Câu Hỏi và Trả Lời:

  • Câu hỏi: “Loài động vật nào bay trên bầu trời?”Trả lời: “Cáo.”
  • Câu hỏi: “Loài động vật nào sống ở đại dương?”Trả lời: “Cá mập.”
  • Câu hỏi: “Loài động vật nào làm tổ trong cây?”Trả lời: “Gà mía.”

Hoạt động Thực hành Thêm:

  1. Đọc và Đánh Giá: Giáo viên đọc các câu hỏi và trẻ em đánh dấu câu trả lời đúng bằng cách gạch chéo hoặc dán tem.
  2. okayết Hợp Hình Ảnh: Trẻ em kết hợp từ với hình ảnh tương ứng trên bảng hoặc tệp tin.
  3. Tạo Câu: Trẻ em tạo ra các câu ngắn sử dụng các từ đã đoán được và được người lớn đọc lại để kiểm tra.

Lợi Ích:

  • Tăng cường từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường.
  • Hỗ trợ kỹ năng đọc và viết.
  • Khuyến khích sự tương tác và giao tiếp giữa trẻ em.
  • Giúp trẻ em nhớ lâu thông qua việc thực hành liên tục.

Xin vui lòng cung cấp tài liệu đính kèm.

  1. Bảng Tìm Từ:
  • In một bảng có các từ ẩn liên quan đến môi trường xung quanh như: cây, hoa, sông, núi, bãi biển, bầu trời, đám mây, mặt trời, gió, mưa.
  • Trẻ em được yêu cầu tìm các từ này trong hình ảnh và dán chúng vào bảng.
  1. Bài tập Điền Từ:
  • Cho trẻ em các câu chưa hoàn chỉnh, yêu cầu họ điền từ vào chỗ trống. Ví dụ:
  • The __ is blue.
  • The __ is sunny.
  • We see many __ inside the park.

three. Bài tập okết Hợp Từ và Hình ảnh:– Trẻ em được cung cấp một bộ từ vựng và một bộ hình ảnh. Họ phải kết hợp từng từ với hình ảnh tương ứng.

  1. Bài tập Đọc và Đếm:
  • Trẻ em đọc tên các từ và đếm số lượng của chúng trong hình ảnh.
  • Ví dụ: “what number of trees do you notice in the park? matter them and tell me the range.”
  1. Bài tập Tạo Câu:
  • Trẻ em được yêu cầu tạo ra các câu ngắn sử dụng các từ đã tìm thấy. Ví dụ:
  • I see a pink flower.
  • The sky is blue and the sun is shining.
  1. Bài tập Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em được yêu cầu vẽ hoặc trang trí một bức tranh về một ngày ở công viên, sử dụng các từ vựng đã học.
  • Họ có thể okể câu chuyện về tranh của mình, sử dụng các từ vựng đã học.
  1. Bài tập Trò Chơi:
  • Trẻ em được chơi trò chơi “Who Am I?” nơi họ phải nghĩ đến một động vật hoặc vật thể trong môi trường và các bạn khác phải đoán ra từ những gợi ý và đặc điểm của chúng.

eight. Bài tập okết Quả:– Trẻ em được đánh giá dựa trên số lượng từ vựng đã tìm thấy, số câu đã tạo ra và sự tham gia tích cực trong các hoạt động.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *