Tiếng Anh cho Bé Mẫu Giáo: Tự Vựng và Kỹ Năng Giao Tiếp cơ bản

Trong bài viết này, chúng ta sẽ dẫn dắt các em nhỏ lên một hành trình học tiếng Anh đầy thú vị và kiến thức. Bằng cách tổ chức một loạt các hoạt động và câu chuyện được thiết okế okayỹ lưỡng, chúng ta sẽ giúp.các em nắm vững okỹ năng giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong bầu không khí thoải mái và vui vẻ, đồng thời khơi dậy sự tò mò và sự đam mê học tập.của các em đối với thế giới. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình học tiếng Anh kỳ diệu này nhé!

Hình ảnh môi trường

Chào cô inexperienced! Hôm nay cô có một ngày học trường thế nào?

Tôi: “Chào buổi sáng cô inexperienced! Hôm nay tôi có một ngày học rất thú vị. Chúng tôi đã học về các mùa và những gì chúng ta làm trong mỗi mùa.”

Cô inexperienced: “Đó là điều rất thú vị! Cô có thể chia sẻ thêm về điều đó không?”

Tôi: “Chắc chắn rồi! Trong mùa xuân, chúng tôi gieo hạt và trồng hoa. Chúng tôi ra ngoài để xem những bông hoa nở. Trong mùa hè, chúng tôi bơi trong bể bơi và ăn kem. Trong mùa thu, chúng tôi thu gom lá và làm đống lá. Và trong mùa đông, chúng tôi xây dựng nhân tạo và chơi cối xay bông tuyết!”

Cô green: “Wow, cô đã học rất nhiều! Cô có thích học về các mùa không?”

Tôi: “Có, tôi rất thích! Điều này rất thú vị để thấy thời tiết thay đổi và những gì chúng ta có thể làm trong mỗi mùa.”

Cô inexperienced: “Đó là điều tuyệt vời để nghe. Việc học về các mùa giú%úng ta helloểu rõ hơn về thế giới xung quanh. Cô đã làm rất tốt hôm nay!”

Tôi: “Cảm ơn cô green! Tôi rất vui được chia sẻ với cô.”

Danh sách từ vựng

  • bầu trời
  • đám mây
  • mặt trời
  • cỏ
  • cây
  • hoa
  • sông
  • đại dương
  • núi
  • rừng
  • hồ
  • đồng cỏ
  • bãi biển
  • mưa
  • tuyết
  • gió
  • ngôi sao
  • trăng
  • tuyết flower
  • cầu vồng

Hướng dẫn chơi trò chơi

  1. Trò Chơi Đoán Từ Với Hình Ảnh Động Vật Nước:
  • Trẻ em sẽ được nhìn thấy một bức hình của một động vật nước như cá, cá mập, hoặc rùa.
  • Giáo viên hoặc người hướng dẫn sẽ đọc tên của động vật này: “Hãy đoán động vật này. Nhìn vào hình ảnh, các con có đoán được không?”
  1. Trả Lời Đoán Định:
  • Trẻ em sẽ trả lời dựa trên hình ảnh mà họ nhìn thấy: “Đó là một con cá!” hoặc “Đó là một con cá mập!”
  • Giáo viên hoặc người hướng dẫn sẽ xác nhận hoặc điều chỉnh nếu cần: “Đúng rồi! Đó là một con cá.”

three. Câu Hỏi Thêm:– Sau khi đoán đúng, giáo viên hoặc người hướng dẫn có thể hỏi thêm về động vật đó: “Con cá ăn gì? Con cá có có vây không?”

  1. Đổi Hình Ảnh:
  • Thay đổi hình ảnh thành một động vật nước khác và lặp lại quá trình đoán từ: “Bây giờ, nhìn vào động vật khác này. Các con nghĩ đó là gì?”

five. Ghi Chú và Khen Thưởng:– Giáo viên hoặc người hướng dẫn có thể ghi chú về những từ mà trẻ em đã đoán đúng và khen ngợi họ: “Cực hay! Các con thực sự rất giỏi trong việc đoán động vật.”

  1. okết Thúc Trò Chơi:
  • Trò chơi có thể okayết thúc khi tất cả các hình ảnh đã được sử dụng hoặc sau một khoảng thời gian nhất định.
  • Giáo viên hoặc người hướng dẫn có thể tóm tắt lại và khuyến khích trẻ em chơi trò chơi tiếp theo: “Chơi rất vui! Hãy cùng chơi trò chơi khác vào lần sau.”
  1. Tăng Cường Trò Chơi:
  • Để tăng cường từ vựng, giáo viên hoặc người hướng dẫn có thể thêm các từ liên quan như “bơi,” “cơ,” “vảy,” “đôi mũi,” và yêu cầu trẻ em đoán từ đó.
  • Trò chơi cũng có thể được chơi theo nhóm, với mỗi nhóm có một danh sách từ để đoán.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Sau trò chơi, trẻ em có thể được yêu cầu vẽ một bức tranh ngắn về một trong những động vật nước mà họ đã đoán được, thêm vào đó các từ mới học.
  1. Khen Thưởng và Khuyến Khích:
  • Trẻ em sẽ nhận được lời khen ngợi và khen thưởng nhỏ (nếu có) để khuyến khích họ tiếp tục học và tham gia vào trò chơi.

Chào bắt đầu trò chơi

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Chọn hoặc in ra các hình ảnh động vật nước như cá, rùa, và cá mập.
  • Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh có một từ tiếng Anh gắn okayèm như “fish,” “turtle,” “shark.”
  1. Giới Thiệu Trò Chơi:
  • “Hôm nay, chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị! Chúng ta sẽ tìm ra từ tiếng Anh của các loài động vật nước này.”

three. Thực helloện Trò Chơi:– Trẻ em được yêu cầu nhìn vào các hình ảnh và gọi tên chúng bằng tiếng Anh.- “Which one is the fish? Can you say ‘fish’? superb!”

  1. Kiểm Tra và Khen Thưởng:
  • Sau khi trẻ em gọi tên đúng, bạn có thể khen ngợi và khuyến khích họ tiếp tục.
  • “you’re so clever! you understand the phrase ‘turtle’!”
  1. Tăng Cường Trò Chơi:
  • Bạn có thể thêm một chút thử thách bằng cách yêu cầu trẻ em đặt tên các loài động vật vào câu chuyện ngắn.
  • “are you able to inform me a story about the fish swimming within the ocean?”
  1. okết Thúc Trò Chơi:
  • okayết thúc trò chơi bằng cách nhắc lại các từ đã học và khen ngợi trẻ em.
  • “superb job! you’ve got discovered so many new words today.”

Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về các loài động vật nước mà họ đã học.- Đọc một câu chuyện ngắn về các loài động vật nước và yêu cầu trẻ em tìm các từ đã học trong câu chuyện.

okết Luận:Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường khả năng nhận biết và tưởng tượng của họ về thế giới động vật dưới nước.

Đánh dấu từng từ

Trong trò chơi này, trẻ em sẽ được hướng dẫn cách đánh dấu từng từ trong danh sách từ vựng. Dưới đây là các bước cụ thể:

  1. Dự Báo và Làm Mẫu:
  • “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị! Hãy nhìn vào hình ảnh này, nó có rất nhiều động vật nước.”
  • “Tôi sẽ đọc tên một từ, và các bạn hãy tìm và đánh dấu nó trên hình ảnh.”
  1. Đọc Tên Từ:
  • “Đầu tiên, tôi sẽ đọc tên một từ. Ví dụ: ‘cá’. Hãy tìm và đánh dấu con cá nào bạn thấy.”

three. Trẻ Em Đánh Dấu:– Trẻ em tìm kiếm và đánh dấu từ “cá” trên hình ảnh.

  1. Tiếp Tục Đọc và Đánh Dấu:
  • “Bây giờ, tôi sẽ đọc tiếp: ‘rùa’. Hãy tìm và đánh dấu con rùa nào bạn thấy.”

five. Giải Đáp và Hỗ Trợ:– Nếu một trẻ em gặp khó khăn, bạn có thể hỗ trợ bằng cách chỉ vào hình ảnh hoặc đọc lại tên từ một lần nữa.

  1. Kiểm Tra và Khen Thưởng:
  • Sau khi tất cả các từ đã được đọc và đánh dấu, kiểm tra lại xem đã tìm thấy tất cả chưa.
  • “Rất tốt! Các bạn đã tìm thấy tất cả các từ. Các bạn làm rất tốt!”
  1. okayết Thúc Trò Chơi:
  • “Chúng ta đã hoàn thành trò chơi! Các bạn đã rất thông minh. Hãy nhận phần thưởng của mình.”

Hoạt Động Thực Hành:

  1. Thảo Luận:
  • Hỏi trẻ em về các từ mà họ đã tìm thấy và yêu cầu họ giải thích ý nghĩa của chúng.
  1. Vẽ Hình:
  • Yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh ngắn về một ngày ở ao, có các động vật nước mà họ đã tìm thấy.
  1. Chơi Lại:
  • Trò chơi có thể được chơi lại nhiều lần với các danh sách từ vựng khác nhau để tăng cường từ vựng và kỹ năng tìm kiếm.

Kiểm tra và khen thưởng

  • Sau khi trẻ em đã hoàn thành việc nối từ với hình ảnh động vật, người hướng dẫn sẽ đọc lại danh sách từ vựng để trẻ em kiểm tra.
  • Nếu trẻ em trả lời đúng tất cả các từ, người hướng dẫn sẽ khen ngợi và ca ngợi trẻ em một cách chân thành.
  • Trẻ em có thể nhận được phần thưởng nhỏ như kẹo, sticky label hoặc một lời khen ngợi từ bạn bè.
  • Nếu có một từ nào đó trẻ em không nhớ, người hướng dẫn có thể giúp đỡ bằng cách đọc lại từ đó và hỏi trẻ em về hình ảnh động vật tương ứng.
  • Hoặc có thể tạo một bài hát vui nhộn để giúp trẻ em nhớ lại từ vựng vừa học.
  • kết thúc trò chơi với một bài hát về động vật nước, khuyến khích trẻ em hát theo để nhớ lâu hơn.

Thảo luận

  • “Chào các bạn nhỏ, hãy cùng nhau nhớ lại những loài động vật mà chúng ta đã thấy trong công viên hôm nay! Các bạn có nhớ con chim khỉ nói gì không?”
  • “Có rồi, nó nói ‘Xin chào!’ bằng một cách rất sặc sỡ!”
  • “Đúng vậy! Vậy con thỏ thì làm gì?”
  • “Con thỏ nhảy nhót và nói ‘Bunny hop!’”
  • “Rất hay! Động vật có thể làm cho những chuyến đi công viên của chúng ta trở nên thú vị hơn. Các bạn nghĩ rằng con cá có nói ‘sleek!’ không?”
  • “Có rồi, vì chúng bơi rất nhanh trong nước.”
  • “Chắc chắn rồi! Động vật thực sự có thể làm cho những chuyến đi công viên của chúng ta trở nên hấp dẫn hơn. Các bạn nghĩ rằng động vật còn có những tiếng kêu nào.k.ác không?”

Xin hãy kiểm tra kỹ lưỡng nội dung dịch để đảm bảo không có chữ Trung Hoa giản thể.

  1. Công viên:
  • Trẻ em vẽ một bức tranh về một công viên đẹp với nhiều cây cối, chim và những bông hoa rực rỡ.
  • Yêu cầu họ thêm vào hình ảnh một con chim nhỏ đang bay lượn và một bức tượng nhỏ ở trung tâm công viên.
  1. Cây cối:
  • Trẻ em vẽ một cây lớn với nhiều cành và lá xanh mướt.
  • Họ thêm vào một con sóc đang ngồi trên một nhánh cây và một con chim đang đậu trên đỉnh cây.
  1. Bông hoa:
  • Trẻ em vẽ một bông hoa lớn với nhiều cánh màu sắc sặc sỡ.
  • Họ thêm vào một con bướm bay quanh bông hoa và một con ong đang hút mật.

four. Con chim:– Trẻ em vẽ một con chim nhỏ đang bay lượn trong bầu trời.- Họ thêm vào một đám mây nhỏ và một con chim khác đang đậu trên một cành cây.

five. Tượng nhân:– Trẻ em vẽ một bức tượng nhỏ của một người lớn hoặc một con vật trong công viên.- Họ thêm vào một con chim đang đậu trên đỉnh tượng và một con chuột nhỏ đang chạy qua gốc cây.

  1. Con sóc:
  • Trẻ em vẽ một con sóc nhỏ đang ngồi trên một nhánh cây.
  • Họ thêm vào một quả óc chó rơi từ trên cao và một con chim đang đậu gần đó.
  1. Con bướm:
  • Trẻ em vẽ một con bướm bay quanh một bông hoa.
  • Họ thêm vào một con ong đang hút mật và một con chim nhỏ đang đậu gần đó.

eight. Con ong:– Trẻ em vẽ một con ong đang bay lượn quanh một bông hoa.- Họ thêm vào một con bướm và một con chim nhỏ đang đậu gần đó.

nine. Con chim:– Trẻ em vẽ một con chim nhỏ đang bay lượn trong bầu trời.- Họ thêm vào một đám mây nhỏ và một con chim khác đang đậu trên một cành cây.

  1. Tượng nhân:
  • Trẻ em vẽ một bức tượng nhỏ của một người lớn hoặc một con vật trong công viên.
  • Họ thêm vào một con chim đang đậu trên đỉnh tượng và một con chuột nhỏ đang chạy qua gốc cây.
  1. Con sóc:
  • Trẻ em vẽ một con sóc nhỏ đang ngồi trên một nhánh cây.
  • Họ thêm vào một quả óc chó rơi từ trên cao và một con chim đang đậu gần đó.
  1. Con bướm:
  • Trẻ em vẽ một con bướm bay quanh một bông hoa.
  • Họ thêm vào một con ong đang hút mật và một con chim nhỏ đang đậu gần đó.

thirteen. Con ong:– Trẻ em vẽ một con ong đang bay lượn quanh một bông hoa.- Họ thêm vào một con bướm và một con chim nhỏ đang đậu gần đó.

  1. Con chim:
  • Trẻ em vẽ một con chim nhỏ đang bay lượn trong bầu trời.
  • Họ thêm vào một đám mây nhỏ và một con chim khác đang đậu trên một cành cây.
  1. Tượng nhân:
  • Trẻ em vẽ một bức tượng nhỏ của một người lớn hoặc một con vật trong công viên.
  • Họ thêm vào một con chim đang đậu trên đỉnh tượng và một con chuột nhỏ đang chạy qua gốc cây.
  1. Con sóc:
  • Trẻ em vẽ một con sóc nhỏ đang ngồi trên một nhánh cây.
  • Họ thêm vào một quả óc chó rơi từ trên cao và một con chim đang đậu gần đó.
  1. Con bướm:
  • Trẻ em vẽ một con bướm bay quanh một bông hoa.
  • Họ thêm vào một con ong đang hút mật và một con chim nhỏ đang đậu gần đó.
  1. Con ong:
  • Trẻ em vẽ một con ong đang bay lượn quanh một bông hoa.
  • Họ thêm vào một con bướm và một con chim nhỏ đang đậu gần đó.
  1. Con chim:
  • Trẻ em vẽ một con chim nhỏ đang bay lượn trong bầu trời.
  • Họ thêm vào một đám mây nhỏ và một con chim khác đang đậu trên một cành cây.
  1. Tượng nhân:
  • Trẻ em vẽ một bức tượng nhỏ của một người lớn hoặc một con vật trong công viên.
  • Họ thêm vào một con chim đang đậu trên đỉnh tượng và một con chuột nhỏ đang chạy qua gốc cây.
  1. Con sóc:
  • Trẻ em vẽ một con sóc nhỏ đang ngồi trên một nhánh cây.
  • Họ thêm vào một quả óc chó rơi từ trên cao và một con chim đang đậu gần đó.
  1. Con bướm:
  • Trẻ em vẽ một con bướm bay quanh một bông hoa.
  • Họ thêm vào một con ong đang hút mật và một con chim nhỏ đang đậu gần đó.
  1. Con ong:
  • Trẻ em vẽ một con ong đang bay lượn quanh một bông hoa.
  • Họ thêm vào một con bướm và một con chim nhỏ đang đậu gần đó.
  1. Con chim:
  • Trẻ em vẽ một con chim nhỏ đang bay lượn trong bầu trời.
  • Họ thêm vào một đám mây nhỏ và một con chim khác đang đậu trên một cành cây.
  1. Tượng nhân:
  • Trẻ em vẽ một bức tượng nhỏ của một người lớn hoặc một con vật trong công viên.
  • Họ thêm vào một con chim đang đậu trên đỉnh tượng và một con chuột nhỏ đang chạy qua gốc cây.
  1. Con sóc:
  • Trẻ em vẽ một con sóc nhỏ đang ngồi trên một nhánh cây.
  • Họ thêm vào một quả óc chó rơi từ trên cao và một con chim đang đậu gần đó.
  1. Con bướm:
  • Trẻ em vẽ một con bướm bay quanh một bông hoa.
  • Họ thêm vào một con ong đang hút mật và một con chim nhỏ đang đậu gần đó.
  1. Con ong:
  • Trẻ em vẽ một con ong đang bay lượn quanh một bông hoa.
  • Họ thêm vào một con bướm và một con chim nhỏ đang đậu gần đó.
  1. Con chim:
  • Trẻ em vẽ một con chim nhỏ đang bay lượn trong bầu trời.
  • Họ thêm vào một đám mây nhỏ và một con chim khác đang đậu trên một cành cây.
  1. Tượng nhân:
  • Trẻ em vẽ một bức tượng nhỏ của một người lớn hoặc một con vật trong công viên.
  • Họ thêm vào một con chim đang đậu trên đỉnh tượng và một con chuột nhỏ đang chạy qua gốc cây.
  1. Con sóc:
  • Trẻ em vẽ một con sóc nhỏ đang ngồi trên một nhánh cây.
  • Họ thêm vào một quả óc chó rơi từ trên cao và một con chim đang đậu gần đó.
  1. Con bướm:
  • Trẻ em vẽ một con bướm bay quanh một bông hoa.
  • Họ thêm vào một con ong đang hút mật và một con chim nhỏ đang đậu gần đó.
  1. Con ong:
  • Trẻ em vẽ một con ong đang bay lượn quanh một bông hoa.
  • Họ thêm vào một con bướm và một con chim nhỏ đang đậu gần đó.
  1. Con chim:
  • Trẻ em vẽ một con chim nhỏ đang bay lượn trong bầu trời.
  • Họ thêm vào một đám mây nhỏ và một con chim khác đang đậu trên một cành cây.
  1. Tượng nhân:
  • Trẻ em vẽ một bức tượng nhỏ của một người lớn hoặc một con vật trong công viên.
  • Họ thêm vào một con chim đang đậu trên đỉnh tượng và một con chuột nhỏ đang chạy qua gốc cây.
  1. Con sóc:
  • Trẻ em vẽ một con sóc nhỏ đang ngồi trên một nhánh cây.
  • Họ thêm vào một quả óc chó rơi từ trên cao và một con chim đang đậu gần đó.
  1. Con bướm:
  • Trẻ em vẽ một con bướm bay quanh một bông hoa.
  • Họ thêm vào một con ong đang hút mật và một con chim nhỏ đang đậu gần đó.
  1. Con ong:
  • Trẻ em vẽ một con ong đang bay lượn quanh một bông hoa.
  • Họ thêm vào một con bướm và một con chim nhỏ đang đậu gần đó.
  1. Con chim:
  • Trẻ em vẽ một con chim nhỏ đang bay lượn trong bầu trời.
  • Họ thêm vào một đám mây nhỏ và một con chim khác đang đậu trên một cành cây.
  1. Tượng nhân:
  • Trẻ em vẽ một bức tượng nhỏ của một người lớn hoặc một con vật trong công viên.
  • Họ thêm vào một con chim đang đậu trên đỉnh tượng và một con chuột nhỏ đang chạy qua gốc cây.

Chơi lại

Hướng Dẫn Trò Chơi:

  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • Trẻ em sẽ được cung cấp một trang giấy với một bức tranh lớn hoặc nhiều bức tranh nhỏ miêu tả các khía cạnh của môi trường xung quanh như cây cối, động vật, vật thể và các hiện tượng tự nhiên.
  1. Đọc Danh Sách Từ Vựng:
  • Trước khi bắt đầu, hướng dẫn viên hoặc giáo viên sẽ đọc to danh sách từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh. Ví dụ: cây, hoa, chim, nước, mặt trời, mây, cỏ, v.v.
  1. Tìm Kiếm và Đánh Dấu:
  • Trẻ em bắt đầu từ từ tìm kiếm các từ trong danh sách trên hình ảnh. Khi tìm thấy một từ, họ đánh dấu nó bằng cách gạch chéo hoặc sử dụng một dấu helloệu khác.
  1. Kiểm Tra và Khen Thưởng:
  • Sau khi tìm xong, trẻ em đọc lại danh sách từ và kiểm tra xem đã tìm được tất cả chưa.
  • Nếu tìm đúng tất cả các từ, trẻ em sẽ nhận được một phần thưởng nhỏ như kẹo, decal hoặc lời khen ngợi.

Hoạt Động Thực Hành:

  1. Thảo Luận:
  • Hỏi trẻ em về các từ mà họ đã tìm thấy và yêu cầu họ giải thích ý nghĩa của chúng.
  • Thảo luận về tầm quan trọng của bảo vệ môi trường và cách chúng ta có thể làm điều đó.
  1. Vẽ Hình:
  • Yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh ngắn về một ngày đẹp trời trong công viên hoặc một vườn.

three. Chơi Lại:– Trò chơi có thể được chơi lại nhiều lần với các danh sách từ vựng khác nhau để tăng cường từ vựng và kỹ năng tìm kiếm.

okết Luận:

Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường nhận thức về môi trường xung quanh và khuyến khích họ quan tâm hơn đến thế giới tự nhiên xung quanh mình.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *