Chào các bạn nhỏ! Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những câu chuyện thú vị và bài tập vui vẻ để học tiếng Anh. Với những câu chuyện phiêu lưu trong rừng, cuộc phiêu lưu qua các mùa, và những trò chơi đáng yêu, chúng ta sẽ học được nhiều từ vựng và ngữ pháp mới. Hãy cùng bắt đầu và tận hưởng hành trình học tiếng Anh thú vị này nhé!
Giới Thiệu Trò Chơi
Con: Hello, Mommy!
Mẹ: Hello, sweetie. How are you today?
Con: I’m fine, Mommy. I’m ready for school.
Mẹ: That’s good to hear. What time does your school start?
Con: It starts at 8:00 a.m., Mommy.
Mẹ: Okay, so we need to leave the house around 7:30 a.m. to make sure we get there on time.
Con: Oh, I see! What will we do on the way to school?
Mẹ: Well, we’ll walk to the corner and then take the bus. The bus ride will take about 10 minutes.
Con: That sounds fun! Who will I see on the bus?
Mẹ: You might see your friends from class. Remember to be polite and say “hello” to them.
Con: I will, Mommy. What will I do when I get to school?
Mẹ: First, you’ll go to the classroom. Your teacher will be there to greet you. She’ll take attendance and then you can sit down and get ready for your first lesson.
Con: What will we learn today?
Mẹ: Today, you’ll have math and English. You’ll learn new numbers and practice your English words.
Con: I like math and English! What should I bring to school?
Mẹ: You’ll need your backpack, a pencil, an eraser, and a water bottle. Don’t forget your lunch box and your snack.
Con: Okay, Mommy. I’ll make sure I have everything.
Mẹ: Good! And remember, if you feel tired or hungry, you can always ask your teacher for help.
Con: I will, Mommy. I can’t wait to go to school!
Mẹ: I’m so proud of you, sweetie. Have a great day at school!
Con: Thank you, Mommy. I’ll miss you!
Mẹ: I’ll miss you too, but I’ll be here to pick you up after school. Have fun, and be a good boy!
Kết thúc hội thoại
Hình Ảnh và Từ Vựng
- Hình Ảnh:
- Tree: Một tấm hình lớn của một cây lớn với nhiều cành và lá xanh.
- Sun: Một tấm hình mặt trời với nụ cười rạng rỡ.
- Cloud: Một tấm hình những đám mây trắng fluffy.
- Rain: Một tấm hình những giọt mưa rơi.
- River: Một tấm hình dòng sông chảy qua công viên.
- Mountain: Một tấm hình núi với những đám mây bao bọc.
- Beach: Một tấm hình bãi biển với cát vàng và nước biển xanh.
- Từ Vựng:
- Tree: cây
- Sun: mặt trời
- Cloud: đám mây
- Rain: mưa
- River: sông
- Mountain: núi
- Beach: bãi biển
- Green: xanh
- Blue: xanh biển
- Yellow: vàng
- Red: đỏ
- White: trắng
- Black: đen
- Cách Chơi:
- “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị. Tôi sẽ kể một câu chuyện về một ngày ở công viên, và bạn sẽ giúp tôi tìm những từ vựng mà tôi đã nói.”
- “Ví dụ, tôi sẽ nói: ‘A sunny day in the park.’ Bạn hãy tìm tấm hình mặt trời và đánh dấu nó.”
- “Sau đó, tôi sẽ nói: ‘The children played in the sand.’ Bạn hãy tìm tấm hình bãi biển và đánh dấu nó.”
- Hoạt Động Thực Hành:
- “Khi bạn tìm được một từ vựng, hãy nói tên của nó ra và cho tôi biết nó liên quan đến gì. Ví dụ, khi bạn tìm thấy tấm hình mặt trời, bạn có thể nói: ‘This is the sun. It is very bright and warm.’”
- Kết Thúc:
- “Sau khi chúng ta đã tìm tất cả các từ vựng, chúng ta sẽ kể lại câu chuyện một lần nữa. Hãy cố gắng nhớ tất cả các từ vựng mà chúng ta đã tìm được.”
- “Hy vọng rằng các bạn sẽ rất vui và học được nhiều từ vựng mới về môi trường xung quanh.”
- Phụ Kèm:
- Bộ Hình Ảnh: Một bộ hình ảnh rõ ràng và sinh động để trẻ em dễ dàng nhận diện.
- Bút và Giấy: Mỗi trẻ em sẽ có một tờ giấy và một bút để đánh dấu hình ảnh.
- Khen Thưởng: Một phần thưởng nhỏ như sticker hoặc kẹo để khuyến khích trẻ em.
Cách Chơi
- Chuẩn Bị:
- Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước, bao gồm cá, cá mập, rùa, và các loài khác.
- Chuẩn bị một danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước: fish, shark, turtle, etc.
- Bắt Đầu Trò Chơi:
- “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị để học từ vựng tiếng Anh về động vật nước.”
- “Mỗi bạn sẽ được một tấm hình ảnh động vật nước và một tờ giấy.”
- Giải Thích Quy Định:
- “Mục tiêu của trò chơi là tìm từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước mà bạn thấy trên hình ảnh.”
- “Khi bạn tìm được từ, hãy viết nó vào tờ giấy của mình.”
- Thực Hiện Trò Chơi:
- “Chúng ta sẽ bắt đầu. Mỗi bạn sẽ có 5 phút để tìm từ vựng.”
- “Sau 5 phút, tôi sẽ thu lại tờ giấy và kiểm tra kết quả.”
- Kiểm Tra và Khen Thưởng:
- “Sau khi tất cả các bạn đã tìm xong, tôi sẽ đọc tên các từ mà các bạn đã viết.”
- “Những bạn tìm được nhiều từ nhất sẽ nhận được một phần thưởng nhỏ.”
- Hoạt Động Thực Hành:
- “Nếu bạn không chắc chắn về từ vựng nào, hãy hỏi bạn cùng lớp hoặc tôi.”
- “Chúng ta cũng có thể cùng nhau đọc lại từ vựng để nhớ nó.”
- Kết Thúc Trò Chơi:
- “Chúng ta đã chơi trò chơi thú vị này rồi. Hy vọng các bạn đã học được nhiều từ mới về động vật nước.”
- “Hãy nhớ rằng việc học tiếng Anh là một hành trình thú vị và chúng ta sẽ cùng nhau khám phá nó.”
- Phụ Kèm:
- “Nếu có thời gian, chúng ta có thể chơi một trò chơi khác liên quan đến động vật nước để củng cố kiến thức.”
- “Chúng ta cũng có thể kể một câu chuyện ngắn về các loài động vật này để làm cho buổi học thêm thú vị.”
- Hướng Dẫn Chi Tiết:
- “Khi bạn nhìn thấy hình ảnh cá, hãy viết từ ‘fish’ vào tờ giấy.”
- “Nếu bạn thấy hình ảnh rùa, hãy viết từ ‘turtle’.”
- “Chúng ta cũng có thể thêm từ ‘ocean’ hoặc ‘sea’ nếu hình ảnh liên quan đến đại dương hoặc biển.”
- Kết Luận:
- “Trò chơi này không chỉ giúp các bạn học từ vựng mà còn giúp các bạn hiểu rõ hơn về thế giới động vật nước.”
- “Hãy nhớ rằng mỗi từ mà các bạn học được sẽ giúp các bạn trở nên thông minh và hiểu biết hơn.”
Hoạt Động Thực Hành
- Giới Thiệu Hoạt Động:
- “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau thực hiện một hoạt động thú vị. Chúng ta sẽ học về các bộ phận của cơ thể bằng tiếng Anh và thực hành qua các hoạt động khác nhau.”
- Hoạt Động 1: Đếm và Nhắc tên Các Bộ Phận Cơ Thể:
- “Hãy theo dõi tôi và cùng tôi đếm và nhắc tên các bộ phận của cơ thể chúng ta. Cùng tôi nói: eyes, ears, nose, mouth, head, shoulders, knees, feet.”
- Hoạt Động 2: Trò Chơi ‘Lấy và Đặt’:
- “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị ‘Lấy và Đặt’. Tôi sẽ lấy một vật dụng và đặt nó lên một bộ phận cơ thể. Các bạn hãy cùng nhau nói tên bộ phận đó.”
- Ví dụ: Tôi lấy một cái đồng hồ và đặt lên đầu, các bạn sẽ nói “head.”
- Hoạt Động 3: Trò Chơi ‘Ai Là Thân Thiện?’:
- “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi nữa. Tôi sẽ nói một bộ phận cơ thể, các bạn hãy tìm và chạm vào bộ phận đó trên cơ thể mình và nói tên nó.”
- Ví dụ: Tôi nói “ears”, các bạn sẽ tìm và chạm vào tai mình và nói “ears”.
- Hoạt Động 4: Trò Chơi ‘Trả Lời Câu Hỏi’:
- “Tôi sẽ hỏi các bạn về các bộ phận cơ thể và các bạn hãy trả lời bằng tiếng Anh. Ví dụ: ‘What is this? It’s a hand.’”
- Câu hỏi: “What is this? It’s a mouth.”
- Hoạt Động 5: Trò Chơi ‘Ném và Đánh Bài’:
- “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi ném và đánh bài. Các bạn sẽ ném một vật dụng và đánh vào một bộ phận cơ thể. Các bạn hãy cùng nhau nói tên bộ phận đó.”
- Ví dụ: Các bạn ném một cái đĩa và đánh vào đầu, các bạn sẽ nói “head”.
- Kết Thúc Hoạt Động:
- “Chúng ta đã hoàn thành hoạt động học về các bộ phận của cơ thể. Hãy nhớ rằng cơ thể chúng ta có rất nhiều bộ phận quan trọng và chúng ta cần chăm sóc chúng tốt.”
- Phần Thưởng:
- “Những bạn tham gia tích cực và nhớ tốt các bộ phận cơ thể sẽ nhận được phần thưởng nhỏ. Hãy cố gắng hết sức nhé!”
- Kiểm Tra Kết Quả:
- “Cuối cùng, chúng ta sẽ kiểm tra kết quả. Tôi sẽ hỏi các bạn về các bộ phận cơ thể và các bạn hãy trả lời bằng tiếng Anh. Những bạn trả lời đúng nhiều nhất sẽ nhận được phần thưởng.”
- Kết Luận:
- “Chúng ta đã học được rất nhiều về các bộ phận của cơ thể hôm nay. Hãy nhớ giữ gìn và chăm sóc cơ thể mình tốt. Chúc các bạn một ngày học tập vui vẻ!”
Kiểm Tra và Khen Thưởng
- “Đã đến lúc chúng ta kiểm tra kết quả của trò chơi tìm từ ẩn rồi đấy! Mỗi bạn hãy mở tờ giấy của mình ra và đọc cho chúng ta nghe từ vựng mà các bạn đã tìm được.”
- “Great! Let’s see what you’ve found. [Trẻ em đọc từ vựng mà họ đã viết.]”
- “Super! Mỗi từ vựng mà các bạn đã tìm thấy đều rất tuyệt vời. Chúng ta sẽ kiểm tra xem các bạn đã viết đúng chưa.”
- “Let’s check if everyone has the correct words. [Giáo viên kiểm tra từ vựng và khen ngợi trẻ em.]”
- “Great job, [Tên trẻ em]! You found the right word ‘tree’!”
- “You did a fantastic job, [Tên trẻ em]! ‘Sun’ is correct!”
- “Everyone did a wonderful job today. We’ve learned so many new words about the environment.”
- “Now, let’s give a round of applause for all the hard work you’ve put into this game!”
- “As a reward for your excellent participation, we’re going to have a little snack break. Everyone can choose their favorite snack from here.”
- “And remember, learning is fun, so keep exploring and learning more about our beautiful world!”
Hoạt Động Thực Hành:
- “Now, let’s do some practical activities to help us remember the words. We’re going to make a simple picture book about our environment.”
- “Each of you will have a piece of paper and some colorful markers. Draw a picture of the environment and label it with the words you’ve learned.”
- “For example, if you draw a tree, write ‘tree’ next to it. If you draw the sun, write ‘sun’ next to it.”
- “This will help us practice our writing skills and reinforce our understanding of the new vocabulary.”
- “Take your time and have fun with it. You can work with a friend or on your own.”
- “When you’re done, we’ll put all our picture books together to make a little book about the environment.”
- “This will be a great keepsake for you to take home and share with your family and friends.”
- “Remember, the most important thing is to have fun and learn together!”
Kết Thúc:
- “That’s all for today’s game and activities. I hope you’ve enjoyed learning about the environment and finding new words. Remember, our world is full of wonders, and it’s up to us to take care of it.”
- “Thank you all for participating, and let’s keep learning and exploring together!”
- “If you have any questions or if you want to share your picture books, please don’t hesitate to come and talk to me.”
- “Goodbye, everyone! Have a great day and remember to keep looking for the beauty in our environment!”
Kết Thúc
- “Chúng ta đã hoàn thành trò chơi tìm từ ẩn về mùa xuân rồi đấy! Các bạn đã làm rất tốt, đã tìm được nhiều từ mới và hiểu rõ hơn về mùa xuân nữa đó.”
- “Hãy nhớ rằng, mỗi mùa đều có những đặc điểm riêng và chúng ta nên biết cách tận hưởng và bảo vệ môi trường xung quanh.”
- “Các bạn hãy mang những từ vựng này về nhà và chia sẻ với gia đình, bạn bè. Hãy sử dụng tiếng Anh để nói về những điều mà các bạn yêu thích trong mùa xuân.”
- “Những bạn tìm được nhiều từ nhất sẽ nhận được phần thưởng nhỏ. Chúc mừng các bạn!”
- “Hãy nhớ rằng, việc học tiếng Anh không chỉ là về từ vựng, mà còn là về cách giao tiếp và hiểu biết về thế giới xung quanh chúng ta.”
- “Chúng ta sẽ tiếp tục học thêm về các mùa khác trong những buổi học tiếp theo. Hãy sẵn sàng và rất mong chờ đó!”
- “Một lần nữa, chúc mừng các bạn và hãy luôn vui vẻ, học hỏi và bảo vệ môi trường xung quanh chúng ta!”