Tiếng Anh Cấp Tốc Cho Người Đi Làm: Tài Liệu Tự Học Từ Vựng Tiếng Anh

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau trải nghiệm hành trình học tiếng Anh, qua những cảnh sống động và, và những cuộc đối thoại thực tiễn để làm cho việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng và vui vẻ. Dù là những cuộc trò chuyện đơn giản trong cuộc sống hàng ngày hay những câu chuyện và hoạt động thú vị, tất cả đều sẽ là công cụ học tậ%ủa chúng ta, giúpercentác bé tiếp thu tiếng Anh trong niềm vui. Hãy bắt đầu hành trình học tiếng Anh thú vị này cùng nhau nhé!

Tạo Danh Sách Từ Vựng

  • Cây (Cây)
  • Sông (Sông)
  • Núi (Núi)
  • Đám mây (Nimbus)
  • Biển (Biển)
  • Ao (Ao)
  • Mặt trời (Mặt trời)
  • Sao (Sao)
  • Mặt trăng (Mặt trăng)
  • Hoa (Hoa)
  • Động vật (Động vật)
  • Xe (Xe)
  • Tàu (Tàu)
  • Máy bay (Máy bay)
  • Má quạt gió (Má quạt gió)
  • Xí nghiệp (Xí nghiệp)
  • Công viên (Công viên)
  • Vườn (Vườn)
  • Trường học (Trường học)
  • Nhà (Nhà)
  • Đường phố (Đường phố)
  • Thành phố (Thành phố)
  • Nước (Nước)
  • Rừng (Rừng)
  • Sa mạc (Sa mạc)
  • Rừng nhiệt đới (Rừng nhiệt đới)
  • Bãi biển (Bãi biển)
  • Ao (Ao)
  • Sông (Sông)
  • Biển (Biển)
  • Núi (Núi)
  • Đám mây (Nimbus)
  • Mặt trời (Mặt trời)
  • Sao (Sao)
  • Mặt trăng (Mặt trăng)
  • Hoa (Hoa)
  • Động vật (Động vật)
  • Xe (Xe)
  • Tàu (Tàu)
  • Máy bay (Máy bay)
  • Má quạt gió (Má quạt gió)
  • Xí nghiệp (Xí nghiệp)
  • Công viên (Công viên)
  • Vườn (Vườn)
  • Trường học (Trường học)
  • Nhà (Nhà)
  • Đường phố (Đường phố)
  • Thành phố (Thành phố)
  • Nước (Nước)
  • Rừng (Rừng)
  • Sa mạc (Sa mạc)
  • Rừng nhiệt đới (Rừng nhiệt đới)
  • Bãi biển (Bãi biển)
  • Ao (Ao)
  • Sông (Sông)
  • Biển (Biển)
  • Núi (Núi)
  • Đám mây (Nimbus)
  • Mặt trời (Mặt trời)
  • Sao (Sao)
  • Mặt trăng (Mặt trăng)
  • Hoa (Hoa)
  • Động vật (Động vật)
  • Xe (Xe)
  • Tàu (Tàu)
  • Máy bay (Máy bay)
  • Má quạt gió (Má quạt gió)
  • Xí nghiệp (Xí nghiệp)
  • Công viên (Công viên)
  • Vườn (Vườn)
  • Trường học (Trường học)
  • Nhà (Nhà)
  • Đường phố (Đường phố)
  • Thành phố (Thành phố)
  • Nước (Nước)
  • Rừng (Rừng)
  • Sa mạc (Sa mạc)
  • Rừng nhiệt đới (Rừng nhiệt đới)
  • Bãi biển (Bãi biển)
  • Ao (Ao)
  • Sông (Sông)
  • Biển (Biển)
  • Núi (Núi)
  • Đám mây (Nimbus)
  • Mặt trời (Mặt trời)
  • Sao (Sao)
  • Mặt trăng (Mặt trăng)
  • Hoa (Hoa)
  • Động vật (Động vật)
  • Xe (Xe)
  • Tàu (Tàu)
  • Máy bay (Máy bay)
  • Má quạt gió (Má quạt gió)
  • Xí nghiệp (Xí nghiệp)
  • Công viên (Công viên)
  • Vườn (Vườn)
  • Trường học (Trường học)
  • Nhà (Nhà)
  • Đường phố (Đường phố)
  • Thành phố (Thành phố)
  • Nước (Nước)
  • Rừng (Rừng)
  • Sa mạc (Sa mạc)
  • Rừng nhiệt đới (Rừng nhiệt đới)
  • Bãi biển (Bãi biển)
  • Ao (Ao)
  • Sông (Sông)
  • Biển (Biển)
  • Núi (Núi)
  • Đám mây (Nimbus)
  • Mặt trời (Mặt trời)
  • Sao (Sao)
  • Mặt trăng (Mặt trăng)
  • Hoa (Hoa)
  • Động vật (Động vật)
  • Xe (Xe)
  • Tàu (Tàu)
  • Máy bay (Máy bay)
  • Má quạt gió (Má quạt gió)
  • Xí nghiệp (Xí nghiệp)
  • Công viên (Công viên)
  • Vườn (Vườn)
  • Trường học (Trường học)
  • Nhà (Nhà)
  • Đường phố (Đường phố)
  • Thành phố (Thành phố)
  • Nước (Nước)
  • Rừng (Rừng)
  • Sa mạc (Sa mạc)
  • Rừng nhiệt đới (Rừng nhiệt đới)
  • Bãi biển (Bãi biển)
  • Ao (Ao)
  • Sông (Sông)
  • Biển (Biển)
  • Núi (Núi)
  • Đám mây (Nimbus)
  • Mặt trời (Mặt trời)
  • Sao (Sao)
  • Mặt trăng (Mặt trăng)
  • Hoa (Hoa)
  • Động vật (Động vật)
  • Xe (Xe)
  • Tàu (Tàu)
  • Máy bay (Máy bay)
  • Má quạt gió (Má quạt gió)
  • Xí nghiệp (Xí nghiệp)
  • Công viên (Công viên)
  • Vườn (Vườn)
  • Trường học (Trường học)
  • Nhà (Nhà)
  • Đường phố (Đường phố)
  • Thành phố (Thành phố)
  • Nước (Nước)
  • Rừng (Rừng)
  • Sa mạc (Sa mạc)
  • Rừng nhiệt đới (Rừng nhiệt đới)
  • Bãi biển (Bãi biển)
  • Ao (Ao)
  • Sông (Sông)
  • Biển (Biển)
  • Núi (Núi)
  • Đám mây (Nimbus)
  • Mặt trời (Mặt trời)
  • Sao (Sao)
  • Mặt trăng (Mặt trăng)
  • Hoa (Hoa)
  • Động vật (Động vật)
  • Xe (Xe)
  • Tàu (Tàu)
  • Máy bay (Máy bay)
  • Má quạt gió (Má quạt gió)
  • Xí nghiệp (Xí nghiệp)
  • Công viên (Công viên)
  • Vườn (Vườn)
  • Trường học (Trường học)
  • Nhà (Nhà)
  • Đường phố (Đường phố)
  • Thành phố (Thành phố)
  • Nước (Nước)
  • Rừng (Rừng)
  • Sa mạc (Sa mạc)
  • Rừng nhiệt đới (Rừng nhiệt đới)
  • Bãi biển (Bãi biển)
  • Ao (Ao)
  • Sông (Sông)
  • Biển (Biển)
  • Núi (Núi)
  • Đám mây (Nimbus)
  • Mặt trời (Mặt trời)
  • Sao (Sao)
  • Mặt trăng (Mặt trăng)
  • Hoa (Hoa)
  • Động vật (Động vật)
  • Xe (Xe)
  • Tàu (Tàu)
  • Máy bay (Máy bay)
  • Má quạt gió (Má quạt gió)
  • Xí nghiệp (Xí nghiệp)
  • Công viên (Công viên)
  • Vườn (Vườn)
  • Trường học (Trường học)
  • Nhà (Nhà)
  • Đường phố (Đường phố)
  • Thành phố (Thành phố)
  • Nước (Nước)
  • Rừng (Rừng)
  • Sa mạc (Sa mạc)
  • Rừng nhiệt đới (Rừng nhiệt đới)
  • Bãi biển (Bãi biển)
  • Ao (Ao)
  • Sông (Sông)
  • Biển (Biển)
  • Núi (Núi)
  • Đám mây (Nimbus)
  • Mặt trời (Mặt trời)
  • Sao (Sao)
  • Mặt trăng (Mặt trăng)
  • Hoa (Hoa)
  • Động vật (Động vật)
  • Xe (Xe)
  • Tàu (Tàu)
  • Máy bay (Máy bay)
  • Má quạt gió (Má quạt gió)
  • Xí nghiệp (Xí nghiệp)
  • Công viên (Công viên)
  • Vườn (Vườn)
  • Trường học (Trường học)
  • Nhà (Nhà)
  • Đường phố (Đường phố)
  • Thành phố (Thành phố)
  • Nước (Nước)
  • Rừng (Rừng)
  • Sa mạc (Sa mạc)
  • Rừng nhiệt đới (Rừng nhiệt đới)
  • Bãi biển (Bãi biển)
  • Ao (Ao)
  • Sông (Sông)
  • Biển (Biển)
  • Núi (Núi)
  • Đám mây (Nimbus)
  • Mặt trời (Mặt trời)
  • Sao (Sao)
  • Mặt trăng (Mặt trăng)
  • Hoa (Hoa)
  • Động vật (Động vật)
  • Xe (Xe)
  • Tàu (Tàu)
  • Máy bay (Máy bay)
  • Má quạt gió (Má quạt gió)
  • Xí nghiệp (Xí nghiệp)
  • Công viên (Công viên)
  • Vườn (Vườn)
  • Trường học (Trường học)
  • Nhà (Nhà)
  • Đường phố (Đường phố)
  • Thành phố (Thành phố)
  • Nước (Nước)
  • Rừng (Rừng)
  • Sa mạc (Sa mạc)
  • Rừng nhiệt đới (Rừng nhiệt đới)
  • Bãi biển (Bãi biển)
  • Ao (Ao)
  • Sông (Sông)
  • Biển (Biển)
  • Núi (Núi)
  • Đám mây (Nimbus)
  • Mặt trời (Mặt trời)
  • Sao (Sao)
  • Mặt trăng (Mặt trăng)
  • Hoa (Hoa)
  • Động vật (Động vật)
  • Xe (Xe)
  • Tàu (Tàu)
  • Máy bay (Máy bay)
  • Má quạt gió (Má quạt gió)
  • Xí nghiệp (Xí nghiệp)
  • Công viên (Công viên)
  • Vườn (Vườn)
  • Trường học (Trường học)
  • Nhà (Nhà)
  • Đường phố (Đường phố)
  • Thành phố (Thành phố)
  • Nước (Nước)
  • Rừng (Rừng)
  • Sa mạc (Sa mạc)
  • Rừng nhiệt đới (Rừng nhiệt đới)
  • Bãi biển (Bãi biển)
  • Ao (Ao)
  • Sông (Sông)
  • Biển (Biển)
  • Núi (Núi)
  • Đám mây (Nimbus)
  • Mặt trời (Mặt trời)
  • Sao (Sao)
  • Mặt trăng (Mặt trăng)
  • Hoa (Hoa)
  • Động vật (Động vật)
  • Xe (Xe)
  • Tàu (Tàu)
  • Máy bay (Máy bay)
  • Má quạt gió (Má quạt gió)
  • Xí nghiệp (Xí nghiệp)
  • Công viên (Công viên)
  • Vườn (Vườn)
  • Trường học (Trường học)
  • Nhà (Nhà)
  • Đường phố (Đường phố)
  • Thành phố (Thành phố)
  • Nước (Nước)
  • Rừng (Rừng)
  • Sa mạc (Sa mạc)
  • Rừng nhiệt đới (Rừng nhiệt đới)
  • Bãi biển (Bãi biển)
  • Ao (Ao)
  • Sông (Sông)
  • Biển (Biển)
  • Núi (Núi)
  • Đám mây (Nimbus)
  • Mặt trời (Mặt trời)
  • Sao (Sao)
  • Mặt trăng (Mặt trăng)
  • Hoa (Hoa)
  • Động vật (Động vật)
  • Xe (Xe)
  • Tàu (Tàu)
  • Máy bay (Máy bay)
  • Má quạt gió (Má quạt gió)
  • Xí nghiệp (Xí nghiệp)
  • Công viên (Công viên)
  • Vườn (Vườn)
  • Trường học (Trường học)
  • Nhà (Nhà)
  • Đường phố (Đường phố)
  • Thành phố (Thành phố)
  • Nước (Nước)
  • Rừng (Rừng)
  • Sa mạc (Sa mạc)
  • Rừng nhiệt đới (Rừng nhiệt đới)
  • Bãi biển (Bãi biển)
  • Ao (Ao)
  • Sông (Sông)
  • Biển (Biển)
  • Núi (Núi)
  • Đám mây (Nimbus)
  • Mặt trời (Mặt trời)
  • Sao (Sao)
  • Mặt trăng (Mặt trăng)
  • Hoa (Hoa)
  • Động vật (Động vật)
  • Xe (Xe)
  • Tàu (Tàu)
  • Máy bay (Máy bay)
  • Má quạt gió (Má quạt gió)
  • Xí nghiệp (Xí nghiệp)
  • Công viên (Công viên)
  • Vườn (Vườn)
  • Trường học (Trường học)
  • Nhà (Nhà)
  • Đường phố (Đường phố)
  • Thành phố (Thành phố)
  • Nước (Nước)
  • Rừng (Rừng)
  • Sa mạc (Sa mạc)
  • Rừng nhiệt đới (Rừng nhiệt đới)
  • Bãi biển (Bãi biển)
  • Ao (Ao)
  • Sông (Sông)
  • Biển (Biển)
  • Núi (Núi)
  • Đám mây (Nimbus)
  • Mặt trời (Mặt trời)
  • Sao (Sao)
  • Mặt trăng (Mặt trăng)
  • Hoa (Hoa)
  • Động vật (Động vật)
  • Xe (Xe)
  • Tàu (Tàu)
  • Máy bay (Máy bay)
  • Má quạt gió (Má quạt gió)
  • Xí nghiệp (Xí nghiệp)
  • Công viên (Công viên)
  • Vườn (Vườn)
  • Trường học (Trường học)
  • Nhà (Nhà)
  • Đường phố (Đường phố)
  • Thành phố (Thành phố)
  • Nước (Nước)
  • Rừng (Rừng)
  • Sa mạc (Sa mạc)
  • Rừng nhiệt đới (Rừng nhiệt đới)
  • Bãi biển (Bãi biển)
  • Ao (Ao)
  • Sông (Sông)
  • Biển (Biển)
  • Núi (Núi)
  • Đám mây (Nimbus)
  • Mặt trời (Mặt trời)
  • Sao (Sao)
  • Mặt trăng (Mặt trăng)
  • Hoa (Hoa)
  • Động vật (Động vật)
  • Xe (Xe)
  • Tàu (Tàu)
  • Máy bay (Máy bay)
  • Má quạt gió (Má quạt gió)
  • Xí nghiệp (Xí nghiệp)
  • Công viên (Công viên)
  • Vườn (Vườn)
  • Trường học (Trường học)
  • Nhà (Nhà)
  • Đường phố (Đường phố)
  • Thành phố (Thành phố)
  • Nước (Nước)
  • Rừng (Rừng)
  • Sa mạc (Sa mạc)
  • Rừng nhiệt đới (Rừng nhiệt đới)
  • Bãi biển (Bãi biển)
  • Ao (Ao)
  • Sông (Sông)
  • Biển (Biển)
  • Núi (Núi)
  • Đám mây (Nimbus)
  • Mặt trời (Mặt trời)
  • Sao (Sao)
  • Mặt trăng (Mặt trăng)
  • Hoa (Hoa)
  • Động vật (Động vật)
  • Xe (Xe)
  • Tàu (Tàu)
  • Máy bay (Máy bay)
  • Má quạt gió (Má quạt gió)
  • Xí nghiệp (Xí nghiệp)
  • Công viên (Công viên)
  • Vườn (Vườn)
  • Trường học (Trường học)
  • Nhà (Nhà)
  • Đường phố (Đường phố)
  • Thành phố (Thành phố)
  • Nước (Nước)
  • Rừng (Rừng)
  • Sa mạc (Sa mạc)
  • Rừng nhiệt đới (Rừng nhiệt đới)
  • Bãi biển (Bãi biển)
  • Ao (Ao)
  • Sông (Sông)
  • Biển (Biển)
  • Núi (Núi)
  • Đám mây (Nimbus)
  • Mặt trời (Mặt trời)
  • Sao (Sao)
  • Mặt trăng (Mặt trăng)
  • Hoa (Hoa)
  • Động vật (Động vật)
  • Xe (Xe)
  • Tàu (Tàu)
  • Máy bay (Máy bay)
  • Má quạt gió (Má quạt gió)
  • Xí nghiệp (Xí nghiệp)
  • Công viên (Công viên)
  • Vườn (Vườn)
  • Trường học (Trường học)
  • Nhà (Nhà)
  • Đường phố (Đường phố)
  • Thành phố (Thành phố)
  • Nước (Nước)
  • Rừng (Rừng)
  • Sa mạc (Sa mạc)
  • Rừng nhiệt đới (Rừng nhiệt đới)
  • Bãi biển (Bãi biển)
  • Ao (Ao)
  • Sông (Sông)
  • Biển (Biển)
  • Núi (Núi)
  • Đám mây (Nimbus)
  • Mặt trời (Mặt trời)
  • Sao (Sao)
  • Mặt trăng (Mặt trăng)
  • Hoa (Hoa)
  • Động vật (Động vật)
  • Xe (Xe)
  • Tàu (Tàu)
  • Máy bay (Máy bay)
  • Má quạt gió (Má quạt gió)
  • Xí nghiệp (Xí nghiệp)
  • Công viên (Công viên)
  • Vườn (Vườn)
  • Trường học (Trường học)
  • Nhà (Nhà)
  • Đường phố (Đường phố)
  • Thành phố (Thành phố)
  • Nước (Nước)
  • Rừng (Rừng)
  • Sa mạc (Sa mạc)
  • Rừng nhiệt đới (Rừng nhiệt đới)
  • Bãi biển (Bãi biển)
  • Ao (Ao)
  • Sông (Sông)
  • Biển (Biển)
  • N

Tạo Bảng Tìm Từ

  • Hình ảnh và Từ Vựng:
  • Mùa Xuân:
  • Hoa (Hoa)
  • Cây (Cây)
  • Chim (Chim)
  • Mặt trời (Mặt trời)
  • Mùa Hè:
  • Biển (Biển)
  • Cát (Cát)
  • Dòng nước (Dòng nước)
  • Sao (Sao)
  • Mùa Thu:
  • Lá (Lá)
  • Táo (Táo)
  • Cà rốt (Cà rốt)
  • Thời vụ (Thời vụ)
  • Mùa Đông:
  • Băng giá (Băng giá)
  • Cây nến băng (Cây nến băng)
  • Đồ chơi trượt tuyết (Đồ chơi trượt tuyết)
  • Lửa (Lửa)
  1. Hoạt Động Tìm Kiếm:
  • Bước 1: Trẻ em được hướng dẫn để theo dõi các hình ảnh trên bảng và tìm các từ vựng tương ứng.
  • Bước 2: Khi tìm thấy từ vựng, trẻ em sẽ được yêu cầu đọc to và đặt từ đó vào vị trí đúng trên bảng.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Bước three: Trẻ em sẽ được yêu cầu tạo một câu ngắn sử dụng từ vựng đã tìm thấy. Ví dụ: “Tôi thấy một hoa trong mùa xuân.”

four. Hoạt Động Đánh Giá:Bước four: Giáo viên sẽ kiểm tra và khen ngợi trẻ em khi họ đọc và sử dụng từ vựng đúng cách.- Bước five: Trẻ em có thể nhận được điểm thưởng khi hoàn thành các hoạt động thành công.

five. Hoạt Động Tăng Cường:Bước 6: Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ một bức tranh ngắn miêu tả một mùa trong năm và thêm từ vựng vào tranh.- Bước 7: Trẻ em có thể chia sẻ tranh của mình với nhóm và giải thích về mùa đó.

  1. Hoạt Động okết Thúc:
  • Bước eight: Cuối cùng, giáo viên có thể tổ chức một trò chơi nhảy đầm hoặc múa hát liên quan đến các mùa trong năm để trẻ em nhớ lại từ vựng đã học.

Hoạt động thực hành

  1. Trò Chơi Đoán Từ Với Hình Ảnh:
  • Sử dụng một bộ hình ảnh động vật nước (cá, rùa, cá mập, voi nước) và bảng từ vựng đơn giản.
  • Trẻ em được yêu cầu đoán từ bằng cách nhìn vào hình ảnh và sử dụng từ vựng đã học.
  • Ví dụ: “Loài động vật nào có cái đuôi dài và sống trong nước? (Câu hỏi: “Loài động vật nào có cái đuôi dài và sống trong nước?” – Trẻ em đoán: “Rắn”.)
  1. Trò Chơi Nối Từ Với Hình Ảnh:
  • Trực tiếp nối từ tiếng Anh với hình ảnh động vật nước mà trẻ em thích.
  • Ví dụ: “Cá” – Hình ảnh cá, “Cá voi” – Hình ảnh đà voi biển, “Cá mập” – Hình ảnh cá mập.
  1. Trò Chơi Tìm Từ Ẩn:
  • Dùng một câu chuyện ngắn hoặc bài thơ về động vật nước và để lại một từ vựng ẩn.
  • Trẻ em phải tìm từ đó và đọc nó ra.
  • Ví dụ: “Trong đại dương, có rất nhiều cá bơi lội. Bạn có thể tìm thấy từ ‘cá mập’ không?”

four. Trò Chơi Đếm Số:– Sử dụng các đồ chơi hình động vật nước để đếm và học số.- Ví dụ: “Hãy đếm cá. Một, hai, ba… Có bao nhiêu con cá?”

  1. Trò Chơi Trả Lời Câu Hỏi:
  • Dựa trên câu chuyện ngắn, đặt các câu hỏi đơn giản và yêu cầu trẻ em trả lời bằng tiếng Anh.
  • Ví dụ: “Cá sống ở đâu? (Đáp án: “Trong đại dương.”)”
  1. Hoạt Động Thực Hành Tại Nhà:
  • Yêu cầu trẻ em mang theo một hình ảnh hoặc bức vẽ về một động vật nước mà họ thích.
  • Trẻ em được yêu cầu okayể về động vật đó bằng tiếng Anh.
  1. Trò Chơi Nối Đường:
  • Dùng các hình ảnh động vật nước và đường thẳng ngắn để trẻ em nối từ hình ảnh đến từ vựng.
  • Ví dụ: Hình ảnh cá và từ “cá” được nối bằng một đường thẳng.

eight. Trò Chơi Trả Lời Câu Hỏi Với Hình Ảnh:– Dùng hình ảnh động vật nước để hỏi trẻ em các câu hỏi đơn giản.- Ví dụ: “Đây là con cá sao? (Đáp án: “Đúng, đó là con cá.”)”

  1. Trò Chơi Trò Chơi Đoán:
  • Một người lớn che mắt và nghe một âm thanh động vật nước.
  • Người đó phải đoán được là gì từ âm thanh đó.
  • Ví dụ: “Loài động vật nào tạo ra âm thanh này? (Đáp án: “Cá voi.”)”
  1. Trò Chơi Trả Lời Câu Hỏi Với Hình Ảnh Động:
  • Dùng các đoạn video ngắn của động vật nước để hỏi trẻ em các câu hỏi.
  • Ví dụ: “Con cá đang làm gì? (Đáp án: “Con cá đang bơi lội.”)”

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn kích thích sự sáng tạo và sự ham học của họ trong một môi trường vui vẻ và tương tác.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *