Tiếng Anh B1: Cuộc Phiêu Lưu Học Tiếng Anh Thông Qua Môi Trường Bằng Tiếng Anh

Trong bài viết này, chúng ta sẽ dẫn bạn vào một thế giới học tiếng Anh đầy thú vị và kiến thức, được thiết okế đặc biệt cho trẻ em từ four đến five tuổi. Bằng cách tham gia vào các hoạt động tương tác sinh động và hấp dẫn, trẻ em sẽ học các từ vựng tiếng Anh cơ bản đồng thời khả năng quan sát và tưởng tượng của mình. Hãy cùng nhau bắt đầu chặng đường học tiếng Anh thú vị này nhé!

Hình ảnh môi trường

Một thời gian nào đó, trong một rừng ma thuật, có một con thỏ nhỏ tên là Remy. Remy yêu thích việc nhảy nhót và khám phá những kỳ quan của rừng. Một buổi sáng nắng đẹp, Remy tìm thấy một bản đồ bí mật dẫn đến một nơi okín đáo chứa đầy những vật đẹp đẽ. Bản đồ này được che phủ bởi nhiều từ ẩn chứa liên quan đến môi trường xung quanh chúng ta.

Remy biết rằng đã đến lúc bắt đầu một cuộc phiêu lưu để tìm những từ ẩn này. Với bản đồ trong tay, Remy bắt đầu nhảy từ cây này sang cây khác, tìm kiếm manh mối. Trên đường đi, Remy gặp những bạn bè trong rừng cũng muốn giúp đỡ với cuộc săn lùng kho báu.

1. Lá xanh:Remy tìm thấy một lá xanh và nhận ra từ “cây” được viết trên lá. “Đó là một bước đầu rất tốt!” Remy nói. “Cây cối rất quan trọng đối với môi trường của chúng ta. Họ cung cấp cho chúng ta oxy và là nhà của rất nhiều động vật.”

2. Bầu trời xanh:Tiếp theo, Remy nhìn thấy một bầu trời trong xanh và tìm thấy từ “mây” được viết trong những đám mây. “Bầu trời đầy những đám mây, và chúng giúpercentúng ta mát mẻ vào những ngày nóng,” Remy hét lên. “Chúng ta cũng nên nhớ bảo vệ bầu khí quyển của mình.”

3. Sông suối trong vắt:Khi Remy tiếp tục trên hành trình, họ nghe thấy một dòng suối chảy róc rách. Tại đó, từ “nước” được viết trên một viên đá. “Nước là yếu tố cần thiết cho sự sống,” Remy nói. “Chúng ta phải chăm sóc các sông, hồ và đại dương của mình.”

4. ong bầu:Trong khi nghỉ ngơi trên một bông hoa, Remy gặp một con ong bầu bội. Con ong bầu chỉ cho Remy từ “bụi phấn”. “Ong rất tuyệt vời,” Remy nói. “Họ giú%ây cối phát triển bằng cách thụ phấn cho họ.”

5. Mặt trời vàng:Khi ngày okết thúc, Remy tìm thấy từ cuối cùng, “ánh nắng” được viết trên một bông hoa hướng dương. “Mặt trời cung cấp cho chúng ta năng lượng và ấm áp,” Remy cười. “Chúng ta nên tận hưởng ánh nắng và cũng nên nhớ bảo vệ nó.”

Sau khi thu thập tất cả các từ ẩn, Remy nhận ra rằng rừng và các loài động vật trong đó đều có mối liên okayết. Mỗi một người đều đóng góp vào việc giữ cho môi trường của chúng ta khỏe mạnh và đẹp đẽ.

Với trái tim vui vẻ, Remy trở về nhà, biết rằng mỗi nỗ lực nhỏ để bảo vệ môi trường đều mang lại sự khác biệt lớn. Và thế là, cuộc phiêu lưu tìm những từ ẩn trong rừng trở thành một bài học tuyệt vời cho Remy và tất cả các bạn bè trong rừng của nó.

Từ vựng ẩn

  • Lá (lá)
  • Hoa (hoa)
  • Bầu trời (bầu trời)
  • Mây (mây)
  • Mặt trời (mặt trời)
  • Mưa (mưa)
  • Gió (gió)
  • Núi (núi)
  • Biển (biển)
  • Sông (sông)
  • Cây (cây)
  • Bướm (bướm)
  • Chim (chim)
  • Cá (cá)
  • Côn trùng (côn trùng)
  • Con vật (con vật)
  • Đất (đất)
  • Tự nhiên (tự nhiên)
  • Xanh (xanh)
  • Xanh nước biển (xanh nước biển)
  • Vàng (vàng)
  • Đỏ (đỏ)
  • Tím (tím)
  • Cam (cam)
  • Trắng (trắng)
  • Đen (đen)

Cách Chơi

Tạo trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

  1. Chuẩn bị:
  • Lên danh sách các từ vựng liên quan đến động vật nước, ví dụ: cá, rùa, cá heo, khủng long, cua, v.v.
  • Chuẩn bị các hình ảnh minh họa cho mỗi từ vựng.
  • Chọn một không gian thích hợp để chơi trò chơi, có thể là lớp học hoặc phòng chơi.
  1. Bước 1:
  • Giới thiệu trò chơi và các từ vựng cho trẻ em. Ví dụ: “Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị về động vật nước. Chúng ta sẽ nhìn vào hình ảnh và đoán tên của chúng.”
  1. Bước 2:
  • Trẻ em được chia thành nhóm hoặc ngồi theo hàng. Mỗi nhóm hoặc người chơi được cấp một danh sách từ vựng và các hình ảnh tương ứng.
  • Giáo viên hoặc người chơi chính sẽ bắt đầu bằng cách cho một hình ảnh động vật nước lên màn hình hoặc bảng.
  • Trẻ em trong nhóm hoặc hàng sẽ nêu tên của động vật mà họ nghĩ là hình ảnh đó.

four. Bước three:– Khi một trẻ em nêu tên đúng, họ sẽ được ghi điểm. Nếu không, giáo viên hoặc người chơi chính sẽ đọc tên động vật và giải thích thêm về nó.- Trò chơi tiếp tục với các hình ảnh khác cho đến khi hết thời gian hoặc hết danh sách từ vựng.

five. Bước four:– Sau khi hoàn thành trò chơi, tổng okayết điểm số và khen ngợi trẻ em đã tham gia tích cực.- Giáo viên có thể hỏi trẻ em về các đặc điểm của các động vật họ đã đoán đúng, giúp họ nhớ tốt hơn.

  1. Bước 5:
  • Nếu có thời gian, có thể chơi lại trò chơi với các từ vựng khác hoặc thay đổi hình thức để trẻ em không cảm thấy nhàm chán.
  1. Bước 6:
  • okayết thúc trò chơi bằng cách hỏi trẻ em những điều họ đã học được từ trò chơi và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước.

Hoạt động đọc

  1. Chọn Sách và Hình Ảnh:
  • Chọn một cuốn sách có nhiều hình ảnh sinh động về động vật và môi trường xung quanh.
  • Đảm bảo rằng hình ảnh rõ ràng và dễ hiểu cho trẻ em.
  1. Đọc và Giải Thích:
  • Đọc câu chuyện một cách rõ ràng và chậm rãi.
  • Giải thích nghĩa của các từ mới hoặc các khái niệm khó helloểu bằng tiếng Anh.

three. Hỏi Đáp và Thảo Luận:– Hỏi trẻ em về các hình ảnh mà họ đã nhìn thấy: “Anh/chị thấy gì trong hình ảnh này?”- Khuyến khích trẻ em chia sẻ cảm nhận và suy nghĩ của họ về câu chuyện.

  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em có thể vẽ hoặc coloration the photograph based totally at the story.
  • Đặt các câu hỏi mở để trẻ em tưởng tượng và kể lại câu chuyện theo cách của mình.
  1. Hoạt Động Giao Tiếp:
  • Trẻ em có thể okể lại câu chuyện cho bạn hoặc bạn bè bằng tiếng Anh.
  • Sử dụng các từ mới đã học để tạo câu.
  1. Hoạt Động Đọc Lại:
  • Đọc lại câu chuyện một lần nữa để trẻ em có cơ hội lặp lại và cải thiện kỹ năng đọc viết của mình.

Hoạt Động Viết:

  1. Vẽ và okayể Câu Chuyện:
  • Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về một phần của câu chuyện mà họ thích.
  • Họ sau đó có thể okayể lại câu chuyện về bức tranh của mình bằng tiếng Anh.
  1. Viết Tên Các Hình Ảnh:
  • Trẻ em viết tên các hình ảnh mà họ đã nhìn thấy trên trang sách.
  • Giúp trẻ em viết đúng cách nếu cần thiết.

three. Tạo Câu Ngắn:– Trẻ em tạo câu ngắn bằng các từ mới đã học trong câu chuyện: “The cat is snoozing.” (Chú mèo đang ngủ.)

  1. Hoạt Động Giao Tiếp:
  • Trẻ em chia sẻ câu chuyện và câu ngắn của mình với bạn bè hoặc gia đình.

Hoạt Động Nói:

  1. okayể Câu Chuyện:
  • Trẻ em okayể lại câu chuyện bằng tiếng Anh cho bạn hoặc bạn bè.
  • Khuyến khích trẻ em sử dụng các từ mới và cấu trúc ngữ pháp đã học.
  1. Thảo Luận:
  • Trẻ em thảo luận về câu chuyện và các khái niệm trong đó: “Tại sao anh/chị nghĩ rằng chú mèo vui vẻ?”

three. Hoạt Động Giao Tiếp:– Trẻ em sử dụng các từ mới và cấu trúc ngữ pháp để hỏi và trả lời câu hỏi.

  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em có thể thực hành các tình huống giao tiếp đơn giản liên quan đến câu chuyện, chẳng hạn như hỏi về các vật thể trong bức tranh hoặc okể về một phần của câu chuyện.

Hoạt động viết

Bài Tập 1:Hình Ảnh: Một con gấu đang ngồi dưới cây.- Câu Hỏi: Hãy viết tên con gấu bằng tiếng Anh.- Đáp Án: endure.

Bài Tập 2:Hình Ảnh: Một con cá bơi trong ao.- Câu Hỏi: Hãy viết tên loài cá bằng tiếng Anh.- Đáp Án: Fish.

Bài Tập 3:Hình Ảnh: Một con mèo đang nằm trên ghế.- Câu Hỏi: Hãy viết tên con mèo bằng tiếng Anh.- Đáp Án: Cat.

Bài Tập four:Hình Ảnh: Một con ngựa đang chạy trên đồng cỏ.- Câu Hỏi: Hãy viết tên con ngựa bằng tiếng Anh.- Đáp Án: Horse.

Bài Tập five:Hình Ảnh: Một con bò đang ăn cỏ trên đồng.- Câu Hỏi: Hãy viết tên con bò bằng tiếng Anh.- Đáp Án: Cow.

Bài Tập 6:Hình Ảnh: Một con chim đang đậu trên cây.- Câu Hỏi: Hãy viết tên con chim bằng tiếng Anh.- Đáp Án: hen.

Bài Tập 7:Hình Ảnh: Một con thỏ đang chạy trong rừng.- Câu Hỏi: Hãy viết tên con thỏ bằng tiếng Anh.- Đáp Án: Rabbit.

Bài Tập eight:Hình Ảnh: Một con chó đang chơi với quả bóng.- Câu Hỏi: Hãy viết tên con chó bằng tiếng Anh.- Đáp Án: canine.

Bài Tập nine:Hình Ảnh: Một con mèo đang ngồi trước gương.- Câu Hỏi: Hãy viết tên con mèo bằng tiếng Anh.- Đáp Án: Cat.

Bài Tập 10:Hình Ảnh: Một con ngựa đang uống nước từ ao.- Câu Hỏi: Hãy viết tên con ngựa bằng tiếng Anh.- Đáp Án: Horse.

Những bài tập này giúp trẻ em tập viết từ đơn giản và nhận biết các từ vựng về động vật thông qua hình ảnh, tạo điều kiện cho họ học tiếng Anh một cách thú vị và helloệu quả.

Hoạt động nói

  • Bước 1: Giáo viên hoặc người hướng dẫn bắt đầu bằng cách hỏi trẻ em về những điều họ biết về động vật cảnh. Ví dụ: “Bạn thấy những loài động vật nào trong khu vườn thú?”
  • Bước 2: Trẻ em trả lời bằng cách sử dụng từ vựng tiếng Anh mà họ đã học. Giáo viên ghi lại các câu trả lời trên bảng hoặc giấy.
  • Bước three: Giáo viên đọc lại các từ vựng đã viết và yêu cầu trẻ em phát âm chúng một cách rõ ràng.
  • Bước 4: Giáo viên tạo các câu hỏi đơn giản để trẻ em trả lời. Ví dụ: “Bạn thích gấu trúc không? Tại sao?”
  • Bước 5: Trẻ em chia thành nhóm nhỏ và thảo luận về các chủ đề liên quan đến động vật cảnh, như nơi chúng sống, thức ăn yêu thích, và cách chúng chăm sóc.
  • Bước 6: Mỗi nhóm trình bày lại những gì họ đã thảo luận với bạn. Giáo viên khen ngợi và giúp đỡ nếu cần thiết.
  • Bước 7: Giáo viên tổ chức một trò chơi “Tôi là ai?” nơi mỗi trẻ em phải miêu tả một loài động vật cảnh mà không nói tên của loài đó. Các bạn khác phải đoán xem đó là loài nào.
  • Bước eight: Cuối cùng, giáo viên đọc một câu chuyện ngắn về một loài động vật cảnh và yêu cầu trẻ em thảo luận về câu chuyện đó. Ví dụ: “Bạn nghĩ rằng sư tử làm gì trong rừng?”

Hoạt Động Thực Hành:

  • Bước 1: Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh về một loài động vật cảnh mà họ thích.
  • Bước 2: Khi vẽ, trẻ em sử dụng từ vựng tiếng Anh đã học để mô tả loài động vật và môi trường sống của nó.
  • Bước three: Giáo viên giúp đỡ và hướng dẫn trẻ em trong quá trình vẽ.
  • Bước 4: Trẻ em trình bày bức tranh của mình trước bạn, và giáo viên khen ngợi sự sáng tạo và okỹ năng sử dụng ngôn ngữ của họ.
  • Bước 5: Giáo viên tổ chức một trò chơi “Simon Says” với các từ vựng liên quan đến động vật cảnh. Ví dụ: “Simon nói chạm vào cá.”
  • Bước 6: Trẻ em lặp lại các chỉ thị và giáo viên kiểm tra xem họ có helloểu và thực helloện đúng không.

okết Thúc:

  • Giáo viên kết thúc bài học bằng cách nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học tiếng Anh thông qua các hoạt động thực tế và tương tác. Giáo viên cũng khen ngợi trẻ em vì sự tham gia tích cực và tiến bộ trong việc học ngôn ngữ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *