Trong hành trình đầy thú vị và học hỏi này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thế giới tiếng Anh, qua các hoạt động tương tác và những câu chuyện, giú%ác bé dễ dàng nắm bắt kiến thức cơ bản tiếng Anh trong những trò chơi. Hãy cùng nhau lên đường trên chặng hành trình tiếng Anh đầy hấp dẫn này nhé!
Hãy kiểm tra kỹ hình ảnh và từ vựng.
Chào Mr. Tiger, bạn hôm nay thế nào?
Tôi rất tốt, cảm ơn bạn, bé Thỏ. Tôi đã tập nói tiếng Anh cùng bạn bè của mình. Bạn thì sao, bé Thỏ?
Tôi cũng rất tốt. Hôm nay tôi đã học được một số từ mới. Bạn có muốn nghe không?
Chắc chắn rồi! Những từ nào?
Tôi học được “cây,” “hoa,” “chim,” “sông,” “núi,” “mặt trời,” “mây,” và “gió.”
Rất hay! Tôi cũng biết một số từ đó. “Cây” có nghĩa là cây, “hoa” có nghĩa là hoa, “chim” có nghĩa là chim, và “sông” có nghĩa là sông.
Đúng vậy, và “núi” có nghĩa là núi, “mặt trời” có nghĩa là mặt trời, “mây” có nghĩa là mây, và “gió” có nghĩa là gió. Bạn có biết tiếng gió nghe như thế nàokayông?
Có, nó nghe như tiếng。
Trên tất cả! Gió tạo ra tiếng rì rào khi nó di chuyển qua những chiếc lá. Nó rất yên bình, phải không?
Đúng vậy. Bạn có biết tiếng mặt trời nghe như thế nàall rightông?
Hmm, tôi không chắc. Nó nghe như thế nào?
Tên tôi là tiếng ấm áp và thư giãn. Nó như cảm giác của ánh nắng mặt trời trên da bạn vào một ngày nắng.
Rất đẹp! Tôi có thể nghe thấy ánh nắng mặt trời bây giờ. Về những đám mây thì sao?
Đám mây nghe như tiếng rì rào nhẹ nhàng của vải. Đó là một tiếng nói trầm lặng, làm bạn cảm thấy bình yên.
Rất thư giãn! Tôi rất yêu thích việc học về tiếng của tự nhiên. Bạn có thêm từ nào muốn chia sẻ không?
Có, tôi có. Tôi đã học được “sao,” “mặt trăng,” “đêm,” “ngày,” “bầu trời,” “Trái Đất,” “biển,” và “đại dương.”
Wow, rất nhiều! Tôi cũng biết “sao” có nghĩa là sao, “mặt trăng” có nghĩa là mặt trăng, “đêm” có nghĩa là đêm, “ngày” có nghĩa là ngày, và “bầu trời” có nghĩa là bầu trời.
Đúng vậy, và “Trái Đất” có nghĩa là Trái Đất, “biển” có nghĩa là biển, và “đại dương” có nghĩa là đại dương. Bầu trời là không gian trên cao nơi có đám mây và các ngôi sao.
Rất thú vị! Bầu trời rất lớn và đầy những điều okayỳ diệu. Bạn nghĩ chúng ta có thể ra ngoài và nhìn lên bầu trời cùng nhau không?
Chắc chắn rồi! Hãy ra ngoài và nhìn những ngôi sao và mặt trăng. Đêm nay rất đẹp.
Rất tốt! Tôi không thể chờ đợi để ra ngoài và nhìn những ngôi sao và mặt trăng. Chúng như những ánh sáng kỳ diệu trong bầu trời.
Đúng vậy. Những ngôi sao và mặt trăng làm đêm cảm thấy kỳ diệu và bình yên. Hãy cùng nhau tận hưởng đêm đẹp này!
Cách chơi
- Chuẩn bị:
- In hoặc dán các bức ảnh của các động vật cảnh như gấu, khỉ, chim, và cá lên bảng hoặc tường.
- Chuẩn bị một danh sách từ vựng liên quan đến các động vật này: endure (gấu), monkey (khỉ), bird (chim), fish (cá).
- Bước 1:
- Giáo viên hoặc người lớn bắt đầu bằng cách nói tên một động vật và trẻ em phải tìm và chỉ vào hình ảnh của động vật đó trên bảng.
- Ví dụ: “look! I say ‘bear.’ can you locate the endure?”
- Ví dụ: “Xem nào! Tôi nói ‘gấu’. Bạn có thể tìm thấy con gấu không?”
three. Bước 2:– Sau khi trẻ em đã tìm thấy động vật, người lớn có thể yêu cầu trẻ em nói tên của động vật đó.- Ví dụ: “what’s this? it’s a endure. Can you say ‘bear’?”- Ví dụ: “Đây là gì? Đó là con gấu. Bạn có thể nói ‘gấu’ không?”
four. Bước 3:– Thêm một từ vựng mới vào danh sách và lặp lại các bước trên. Giáo viên có thể sử dụng âm thanh của động vật để giúp trẻ em nhận biết.- Ví dụ: “listen to the sound of the monkey. can you locate the monkey?”- Ví dụ: “Nghe tiếng của con khỉ. Bạn có thể tìm thấy con khỉ không?”
five. Bước four:– Trẻ em có thể được yêu cầu tạo một câu ngắn sử dụng từ vựng mới: “i’ve a undergo. it’s miles brown.”- Ví dụ: “Tôi có một con gấu. Nó là màu nâu.”
- Bước five:
- Cuối cùng, trẻ em có thể chơi một trò chơi nhóm, nơi họ phải theo dõi và lặp lại tên của các động vật khi người lớn nói tên chúng.
- Hoạt động thêm:
- Trẻ em có thể vẽ thêm các hình ảnh của các động vật và viết từ vựng bên cạnh chúng.
- Trẻ em có thể chơi trò chơi “Simon says” với các từ vựng động vật, nơi chỉ những trẻ em được người lớn gọi tên mới được phép thực hiện hành động.
eight. okayết thúc:– Trò chơi kết thúc khi trẻ em đã quen thuộc với tất cả các từ vựng và có thể sử dụng chúng một cách tự nhiên trong cuộc trò chuyện.
Hoạt động thực hành
- Vẽ tranh và okể chuyện:
- Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh về một ngày đi dạo trong công viên hoặc khu vườn.
- Sau đó, họ sẽ kể lại câu chuyện về bức tranh của mình, sử dụng các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh như “cây”, “hoa”, “chim”, “sông”, “núi”.
- Trò chơi “Đặt từ vào câu”:
- In các câu không hoàn chỉnh và các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh.
- Trẻ em sẽ phải đặt các từ vào đúng vị trí trong câu để hoàn chỉnh câu chuyện.
three. Trò chơi “Xếp hình”:– Sử dụng các hình ảnh của các đối tượng môi trường xung quanh, trẻ em sẽ được yêu cầu xếpercentúng theo thứ tự logic hoặc theo nhóm (ví dụ: động vật, cây cối, thiên nhiên).
- Trò chơi “Bí ẩn môi trường”:
- Mỗi từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh được đặt vào một túi nhỏ.
- Trẻ em sẽ lấy một từ ra và phải giải thích tại sao từ đó phù hợp với môi trường xung quanh.
five. Hoạt động nhóm:– Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ và mỗi nhóm được giao nhiệm vụ tạo một câu chuyện ngắn về một ngày đi dạo trong công viên.- Mỗi nhóm sẽ trình bày câu chuyện của mình trước toàn lớp.
- Bài tập viết:
- Trẻ em viết một đoạn ngắn về một buổi sáng họ đã đi dạo trong công viên, sử dụng các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh.
- Họ có thể vẽ thêm hình ảnh minh họa cho đoạn văn của mình.
- Trò chơi “Mô hình môi trường”:
- Trẻ em sử dụng các vật liệu dễ tìm như giấy, bìa carton, và đồ dùng tái chế để tạo ra một mô hình nhỏ của một khu vực môi trường xung quanh, như một công viên hoặc khu vườn.
Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn khuyến khích sự sáng tạo, tăng cường khả năng giao tiếp, và nâng cao nhận thức về môi trường xung quanh.
Xin hãy kiểm tra cẩn thận nội dung dịch sau để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể. Dưới đây là nội dung dịch:”Vui lòng cung cấp bài tập viết.”
-
Hôm nay, tôi đã đi dạo trong công viên. Có rất nhiều cây cối và hoa lá. Tôi đã thấy một con chim và một con sóc. Bầu trời xanh và ánh nắng mặt trời đang chiếu rọi.
-
Tommy, chú mèo, đã có một cuộc phiêu lưu. Nó gặp một bạn mới, một con thỏ. Họ đã chơi trò ẩn náu trong vườn.
-
Tôi đã đi chơi công viên giải trí cùng gia đình. Chúng tôi đã đạp tàu lượn và chơi trò chơi. Tôi đã và một quả bong.
-
Trong lớp, chúng tôi đã học về các bộ phận của cơ thể. Chúng tôi đã sử dụng đôi tay để viết và đôi mắt để đọc.
-
Mẹ đã dạy tôi cách làm bánh quy. Đầu tiên, chúng tôi trộn nguyên liệu. Sau đó, chúng tôi nướng chúng trong lò nướng.
-
Cuối tuần trước, chúng tôi đã đến thăm sở thú. Tôi đã thấy một con sư tử và một con gà vua. Chúng rất to và đẹp lắm!
-
Tôi đã đi du lịch đến bãi biển. Chúng tôi đã chơi cát và bơi trong đại dương. Thật thú vị lắm!
-
Trong lớp học về các mùa, chúng tôi đã mô tả những hoạt động và cây cối trong từng mùa. Mùa xuân, hoa nở và chim hót. Mùa hè, chúng tôi đi bơi và ăn kem. Mùa thu, lá rơi và chúng tôi hái táo.
-
Tôi có rất nhiều đồ chơi. Đồ chơi yêu thích của tôi là trò giải đố. Tôi yêu thích giải quyết nó mỗi ngày.
-
Trong lớp học về các hành tinh và vũ trụ, chúng tôi đã học được những điều mới. Tôi biết có tám hành tinh và chúng quay quanh mặt trời.