Chúng tôi xin được giới thiệu đến các bạn một loạt nội dung học tiếng Anh đặc biệt phù hợp với trẻ em, từ việc học về các bộ phận cơ thể đến các hoạt động thực hành thú vị. Dưới đây là những bài tập và câu chuyện được thiết kế để giúp trẻ em phát triển kỹ năng ngôn ngữ và hiểu biết về thế giới xung quanh một cách vui vẻ và hiệu quả.
Chuẩn Bị
Trò Chơi Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan đến Môi Trường Xung Quanh
Mục Tiêu:Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh thông qua trò chơi tìm từ ẩn.
Cách Chơi:1. Chuẩn Bị:– In hoặc dán một hình ảnh lớn của môi trường xung quanh (ví dụ: công viên, rừng, bãi biển, vườn nhà).- Tạo một danh sách từ vựng liên quan đến môi trường, mỗi từ được viết trong một mảnh giấy khác nhau.
- Hướng Dẫn Trò Chơi:
- Dựng hình ảnh môi trường xung quanh lên tường hoặc bàn.
- Đọc tên của các từ trong danh sách từ vựng cho trẻ em nghe.
- Trẻ em sẽ phải tìm và dán các từ vào đúng vị trí trong hình ảnh.
Danh Sách Từ Vựng:1. tree (cây)2. river (sông)3. ocean (biển)4. mountain (núi)5. lake (ao)6. cloud (mây)7. sun (mặt trời)8. moon (mặt trăng)9. bird ( chim)10. fish (cá)11. butterfly (bướm)12. ant (ong)13. flower (hoa)14. grass (cỏ)15. house (nhà)16. car (xe)17. bike (xe đạp)18. bus (xe bus)19. plane (máy bay)20. train (tàu hỏa)
Hoạt Động Thực Hành:– Ghi Chép: Trẻ em có thể viết lại các từ mà họ tìm thấy vào một cuốn sổ hoặc bản vá lưới.- Thảo Luận: Sau khi hoàn thành, trẻ em có thể chia sẻ về những từ mà họ đã tìm thấy và ý nghĩa của chúng.
Kết Luận:Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường nhận thức về môi trường xung quanh và khuyến khích sự quan tâm đến thiên nhiên.
Hướng Dẫn Trò Chơi
Bước 1: Chuẩn Bị– In hoặc dán một hình ảnh lớn của môi trường xung quanh (ví dụ: công viên, rừng, bãi biển, vườn nhà).- Tạo một danh sách từ vựng liên quan đến môi trường, mỗi từ được viết trong một mảnh giấy khác nhau.
Bước 2: Hướng Dẫn Trò Chơi– Dựng hình ảnh môi trường xung quanh lên tường hoặc bàn.- Đọc tên của các từ trong danh sách từ vựng cho trẻ em nghe.- Trẻ em sẽ phải tìm và dán các từ vào đúng vị trí trong hình ảnh.
Bước 3: Hoạt Động Thực Hành– Ghi Chép: Trẻ em có thể viết lại các từ mà họ tìm thấy vào một cuốn sổ hoặc bản vá lưới.- Thảo Luận: Sau khi hoàn thành, trẻ em có thể chia sẻ về những từ mà họ đã tìm thấy và ý nghĩa của chúng.
Bước 4: Kết Luận– Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường nhận thức về môi trường xung quanh và khuyến khích sự quan tâm đến thiên nhiên.
Bước 5: Đánh Giá– Hướng dẫn viên có thể hỏi trẻ em về các từ mà họ đã tìm thấy và yêu cầu họ giải thích ý nghĩa của chúng.- Trẻ em có thể nhận được điểm thưởng hoặc khen ngợi khi họ hoàn thành trò chơi.
Bước 6: Lặp Lại– Sau khi hoàn thành trò chơi, hướng dẫn viên có thể thay đổi hình ảnh và danh sách từ vựng để trẻ em có cơ hội học thêm từ vựng mới.
Bước 7: Kết Thúc– Hướng dẫn viên có thể kết thúc trò chơi bằng cách hỏi trẻ em về những điều họ đã học và những từ mới mà họ đã tìm thấy.
Lưu Ý:– Đảm bảo rằng hình ảnh và từ vựng phù hợp với độ tuổi của trẻ em.- Khuyến khích trẻ em tham gia tích cực và không ngại hỏi nếu họ không hiểu từ nào.- Trò chơi này có thể được lặp lại nhiều lần để trẻ em có cơ hội học thêm từ vựng và tăng cường kỹ năng ngôn ngữ của họ.
tree (cây
Nội dung học về ngày và giờ bằng tiếng Anh, kết hợp với câu chuyện du lịch
Bài 1: Hành Trình Đến Bãi Biển
Câu chuyện:Một ngày nọ, em bé Lily và chú mèo Tim。,。,!
Hoạt động:1. Số giờ:– 6:00 AM: We wake up and get ready for our trip.- 7:00 AM: We leave home.- 9:00 AM: We arrive at the airport.- 10:00 AM: We board the plane.- 12:00 PM: We land at the beach airport.- 2:00 PM: We arrive at our beach house.
- Số phút:
- 6:00 AM: We wake up and get ready for our trip. (30 minutes)
- 7:00 AM: We leave home. (10 minutes)
- 9:00 AM: We arrive at the airport. (20 minutes)
- 10:00 AM: We board the plane. (15 minutes)
- 12:00 PM: We land at the beach airport. (20 minutes)
- 2:00 PM: We arrive at our beach house. (30 minutes)
Bài 2: Hành Trình Đi Thăm Vườn Cây
Câu chuyện:Lily và Tim quyết định đi thăm một vườn cây để học về các loài cây khác nhau. Họ bắt đầu từ 9:00 AM và kết thúc vào 12:00 PM. Dưới đây là lịch trình của họ.
Hoạt động:1. Số giờ:– 9:00 AM: We start our visit at the garden.- 10:00 AM: We visit the rose garden.- 10:30 AM: We go to the fruit garden.- 11:00 AM: We explore the vegetable garden.- 11:30 AM: We have a short break.- 12:00 PM: We leave the garden.
- Số phút:
- 9:00 AM: We start our visit at the garden. (30 minutes)
- 10:00 AM: We visit the rose garden. (30 minutes)
- 10:30 AM: We go to the fruit garden. (15 minutes)
- 11:00 AM: We explore the vegetable garden. (30 minutes)
- 11:30 AM: We have a short break. (15 minutes)
- 12:00 PM: We leave the garden. (30 minutes)
Bài 3: Hành Trình Đi Dạo Trong Công Viên
Câu chuyện:Chiều tối, Lily và Tim quyết định đi dạo trong công viên. Họ bắt đầu từ 4:00 PM và dừng lại vào 6:00 PM. Dưới đây là lịch trình của họ.
Hoạt động:1. Số giờ:– 4:00 PM: We start our walk in the park.- 4:30 PM: We play on the playground.- 5:00 PM: We feed the ducks.- 5:30 PM: We have a picnic.- 6:00 PM: We leave the park.
- Số phút:
- 4:00 PM: We start our walk in the park. (30 minutes)
- 4:30 PM: We play on the playground. (30 minutes)
- 5:00 PM: We feed the ducks. (30 minutes)
- 5:30 PM: We have a picnic. (30 minutes)
- 6:00 PM: We leave the park. (30 minutes)
Những bài học này không chỉ giúp trẻ em học về ngày và giờ mà còn kết hợp với những câu chuyện thú vị và hoạt động thực tế, giúp trẻ em nhớ lâu và hứng thú hơn.
river (sông
2. River (Sông)
Ahoy, young explorers! Let’s talk about rivers. A river is a big stream of water that flows through the land. It can be very long, winding its way through mountains, forests, and cities. Rivers are very special because they provide water for people, animals, and plants.
2.1. River Stories
Once upon a time, in a lush green forest, there was a river named Riverbell. Riverbell was not just a river; it was a friend to all the creatures in the forest. Birds would drink from it, fish would swim in it, and even the leaves from the trees would fall into it.
2.2. River Activities
- Drinking Water: “The birds come to drink water from the river, quenching their thirst after flying long distances.”
- Fishing: “The fish jump out of the water, showing off their colorful scales.”
- Nature’s Music: “The river makes a soothing sound as it flows, like a lullaby for the forest.”
2.3. River Vocabulary
- Flow (đi qua)
- Bank (bờ sông)
- Bridge (cầu)
- Boat (thuyền)
- Waterfall (thác nước)
- Stream (sông nhỏ)
2.4. River Rhymes
Rivers flow, rivers glide,Through valleys, through meadows wide.They bring water, they bring life,To the plants, to the animals, to the strife.
2.5. River Crafts
You can make a simple river craft by drawing a line to represent the river and adding boats, fish, and birds along the way. Encourage the children to color the river green and the sky blue.
2.6. River Song
(Chorus)Rivers flow, rivers flow,Through forests, through fields so wide.Rivers sing, rivers sing,A song of nature, so delightful.
(Verse 1)Birds drink from the river’s side,Fish swim, and leaves they hide.Rivers bring life, they bring joy,To all the creatures that they know.
(Verse 2)Boats float, bridges cross,Through the water, through the grass.Rivers dance, rivers dance,In the sun, in the moon’s glow.
(Chorus)Rivers flow, rivers flow,Through forests, through fields so wide.Rivers sing, rivers sing,A song of nature, so delightful.
2.7. River Games
- River Hide and Seek: Hide a toy boat in the river and have the children find it.
- River Bingo: Make bingo cards with river-related items and call out the items as you point to them in the river.
2.8. River Take-Home Activity
Give each child a small plastic river and some toy boats. They can take home the river and play with it, imagining all the adventures it can have.
By exploring the world of rivers, we learn that water is a precious resource and that rivers are important for our planet. Keep exploring and enjoying the beauty of nature!
ocean (biển
Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em
Nhân vật:– Emily: Một cô bé 6 tuổi.- Mr. Brown: Quản lý cửa hàng trẻ em.
Cảnh 1: Emily bước vào cửa hàngEmily: (mỉm cười) Chào Mr. Brown! Tôi muốn mua một món đồ chơi.
Cảnh 2: Mr. Brown chào hỏi và giới thiệuMr. Brown: Chào Emily! Hôm nay có rất nhiều đồ chơi đẹp. Bạn muốn mua món gì nhỉ?
Emily: (nghĩ nghĩ) Tôi muốn mua một con gấu bông.
Cảnh 3: Mr. Brown hướng dẫn EmilyMr. Brown: Dạ, có rất nhiều loại gấu bông khác nhau. Bạn thích màu gì?
Emily: (nghĩ) Tôi thích màu hồng.
Cảnh 4: Mr. Brown tìm món đồ mà Emily thíchMr. Brown: Dạ, có một con gấu bông màu hồng rất xinh. Bạn thử xem nhé.
Cảnh 5: Emily thử và chọn món đồEmily: (mỉm cười) Con này rất xinh! Tôi mua nó rồi.
Cảnh 6: Mr. Brown xác nhận và thanh toánMr. Brown: Dạ, bạn mua một con gấu bông màu hồng. Tổng cộng là 50 USD. Bạn muốn trả tiền bằng tiền mặt hay thẻ?
Emily: (mỉm cười) Tôi trả bằng tiền mặt.
Cảnh 7: Mr. Brown nhận tiền và cảm ơnMr. Brown: Dạ, cảm ơn bạn đã đến cửa hàng của chúng tôi, Emily. Chúc bạn có một ngày vui vẻ!
Emily: Cảm ơn Mr. Brown! Tôi rất vui vì đã mua được con gấu bông.
Kết thúc: Emily ra về với con gấu bông mới và nở nụ cười hạnh phúc.
mountain (núi
4. Mountain (Núi)
Câu chuyện về núi non hùng vĩ:
A: “Hello, kids! Today, we are going on an adventure to a magical mountain. Do you know what a mountain is?”
B: “Yes, a mountain is tall and has a lot of trees!”
A: “That’s right! Mountains are really special places. They are full of adventure and beauty. Let’s meet some friends living on the mountain.”
Câu chuyện về con chim nhỏ:
A: “There’s a little bird named Lily. She loves to fly high above the mountain. Look, she’s singing a beautiful song!”
B: “What song is she singing?”
A: “She’s singing, ‘I’m flying so high, over the mountain, through the sky.’”
Câu chuyện về con thỏ:
A: “Next, we meet a cute rabbit named Benny. Benny loves to hop around the mountain. He’s collecting flowers for his family.”
B: “What kind of flowers does Benny collect?”
A: “Benny collects colorful flowers like red, yellow, and blue. He says, ‘I’m gathering beautiful flowers for my home.’”
Câu chuyện về con voi:
A: “Now, let’s meet a gentle elephant named Ellie. Ellie lives near a river at the foot of the mountain. She loves to take a bath in the water.”
B: “Does Ellie have any friends?”
A: “Yes, Ellie has a friend named Timmy the turtle. They play together every day. Ellie says, ‘Timmy, let’s swim together in the river.’”
Câu chuyện về con gấu:
A: “Finally, we meet a sleepy bear named Bella. Bella loves to sleep in a cozy cave on the mountain. She says, ‘I’m going to sleep for a long time.’”
B: “Where does Bella sleep?”
A: “Bella sleeps in a cave with a big door. She says, ‘This cave is my home, a safe place to rest.’”
Kết thúc câu chuyện:
A: “That’s the end of our adventure on the mountain. The friends we met today are all happy and safe. Do you like our story? Remember, mountains are full of wonder and magic.”
Hoạt động thực hành:
- Vẽ núi: Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về núi non hùng vĩ và các bạn động vật của chúng.
- Ca hát: Trẻ em có thể hát bài hát về chim nhỏ Lily và con voi Ellie.
- Thảo luận: Trẻ em có thể chia sẻ những gì họ đã học về các bạn động vật trên núi.
lake (ao
4. Lake (Ao)
-
Hình Ảnh: Trẻ con nhìn vào hình ảnh một ao lớn với nước trong vắt, bờ ao xanh mướt và những con cá bơi lội.
-
Hội Thoại:
-
Teacher: “Look at this beautiful lake. What do you see?”
-
Child: “I see water, fish, and green grass around the lake.”
-
Teacher: “Yes, that’s right! The lake is a big body of water. The fish swim in it. Do you know what a lake is called in English?”
-
Child: “Is it ‘ao’?”
-
Teacher: “Good try! But in English, it’s called ‘lake’. A lake is a place where water collects in a natural depression. Would you like to know more about it?”
-
Hoạt Động Thực Hành:
-
Teacher: “Let’s act out a little story. Imagine we are fish in the lake. We will swim around and make sounds like fish.”
-
Trẻ con được yêu cầu làm theo, tạo ra tiếng cá bơi lội và nói về những điều họ thấy trong ao.
-
Bài Tập Đọc:
-
Teacher: “Here’s a little poem about a lake:
In the lake, the fish swim,Under the sky, so blue.The water is clear, so bright,And the fish are happy, you see.
-
Teacher: “Can you read this poem to me?”
-
Kết Luận:
-
Teacher: “Great job! A lake is a beautiful place with water and fish. Remember, in English, we say ‘lake’ for ao.”
cloud (mây
**1. Introduction:– “Hello kids! Today, we are going to learn about different parts of our body. Are you ready to explore and learn?”
**2. Identifying Body Parts:– “Let’s start with the head. Can you show me your head? Yes, that’s right! The head has eyes, ears, nose, and mouth.”- “Now, let’s move to the arms. Can you lift your arms? Good! The arms have shoulders, elbows, and wrists.”- “Next, we have the legs. Can you show me your legs? Excellent! The legs have knees and ankles.”
**3. Interactive Activity:– “I have some pictures of body parts. Can you come and point to the correct part on the picture?”- “Great job! Now, I will show you how to say these parts in English.”
**4. Body Part Songs:– “Let’s sing a song about body parts. Can you repeat after me?Head, shoulders, knees, and toes,Knees, toes, knees, toes,Head, shoulders, knees, and toes,Yes, we’ve got a body!”- “And another one:Eyes, ears, mouth, and nose,Nose, mouth, ears, eyes,Eyes, ears, mouth, and nose,We’re counting together!”
**5. Body Part Role Play:– “Now, let’s do a little role play. I will say a body part, and you can show me where it is on your body.”- “For example, I say ‘eye,’ and you can open your eyes. How about ‘ear’? Show me your ear.”
**6. Drawing Activity:– “I have some paper and crayons. Can you draw a picture of your favorite body part? Maybe it’s your hand or your foot.”- “Great drawing! Now, let’s label it in English.”
**7. Recap:– “Today, we learned about different parts of our body and how to say them in English. Remember, practice makes perfect!”- “If you want to learn more, you can ask your parents or teachers to show you other body parts.”
sun (mặt trời
7. Sun (Mặt trời)
In the middle of the vast sky, there’s a bright, warm sun. The sun is a giant ball of gas, much larger than Earth, and it’s the source of light and heat for our planet. Let’s learn more about the sun with some fun facts!
- The sun is made up of hydrogen and helium gases.
- It takes light from the sun about 8 minutes to reach Earth.
- The sun is so hot that if you touched it, you would burn up instantly!
- The sun has 27 million solar flares each year, which are explosions of energy on its surface.
- The sun has 11 sunspots, which are dark areas on its surface caused by magnetic fields.
Here are some simple sentences to help children learn about the sun:
- The sun is very, very big.
- The sun gives us light and warmth.
- The sun is hot, hot, hot!
- We can see the sun during the day.
- The sun goes down at night.
Now, let’s create a little poem about the sun:
In the sky, so high,Shines the sun, so bright.It gives us light,And keeps us warm.The sun is our friend,In the day, not the storm.
moon (mặt trăng
Tạo hội thoại về việc đi trường bằng tiếng Anh cho trẻ em 6-7 tuổi
Hội thoại:
Emily: Good morning, kids! Are you ready for a new day at school?
Jack: Yes, Emily! I’m excited to see my friends.
Emily: That’s great! Let’s talk about how we go to school. Do you walk, ride a bike, or take the bus?
Jack: I walk to school with my mom. It’s fun to see the trees and birds on the way.
Emily: That sounds wonderful! What time do you usually leave home?
Jack: My mom wakes me up at 7:00. We leave home at 7:30 because we need to cross the street and wait for the school bus.
Emily: Good timing! How long does it take for the bus to come?
Jack: It usually takes about 10 minutes. The bus stops at the corner of our street.
Emily: When you get off the bus, what do you do?
Jack: I walk the last part to school. There are always other kids there, so it’s not lonely.
Emily: That’s a good idea! And what time do you arrive at school?
Jack: We get to school at 8:00 sharp. The teachers are already in the classroom, and we have morning assembly.
Emily: Morning assembly is important. It’s where we sing songs and say the pledge. How do you feel when you arrive at school?
Jack: I feel happy and excited. It’s the start of a new day, and I get to learn new things.
Emily: That’s the spirit! Remember, school is a place where we learn, play, and make new friends. Have a great day at school, kids!
Jack: Thank you, Emily! I’ll have a fun day at school today!
Emily: You’re welcome, Jack! I’ll see you tomorrow. Have a good day!
Tạo nội dung học về thiết bị điện trong nhà bằng tiếng Anh
Nội dung học:
Unit: Electrical Appliances in the Home
Lesson Objective:– Teach children about common electrical appliances found in a home.- Introduce new vocabulary related to electrical appliances.
Materials:– Picture cards of electrical appliances: television, refrigerator, washing machine, microwave, computer, and phone.- A small model or picture of a house.- A list of vocabulary words: television, refrigerator, washing machine, microwave, computer, phone, and electricity.
Activity 1: Introducing Vocabulary– Show the picture cards of electrical appliances to the children.- Ask the children to identify each appliance and say its name.- Teach the children the correct English name for each appliance.
Activity 2: Sorting Appliances– Draw a small model of a house on the board.- Ask the children to place the picture cards of the appliances in the correct rooms (e.g., the television in the living room, the refrigerator in the kitchen).- Discuss where each appliance is usually found in a home.
Activity 3: Matching Game– Give each child a copy of the vocabulary list.- Have the children match the pictures of the appliances with their names on the list.- Encourage the children to read the names of the appliances and practice saying them.
Activity 4: Role Play– Divide the children into pairs.- Assign each pair an electrical appliance to act out.- The children take turns asking and answering questions about the appliance (e.g., “What is this? It’s a washing machine. What do you use it for?”)
Activity 5: Group Discussion– Have a group discussion about the importance of electricity and safety when using electrical appliances.- Discuss how to handle electrical appliances safely and what to do if an appliance is not working properly.
Conclusion:– Review the vocabulary words with the children.- Encourage the children to use the new vocabulary in their daily conversations at home.
bird ( chim
Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp
Mục tiêu:
Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước thông qua trò chơi đoán từ thú vị vàINTERAKTIF.
Cách Chơi:
- Chuẩn Bị:
- In hoặc dán một loạt hình ảnh động vật nước (ví dụ: cá, rùa, cua, và voi nước).
- Chuẩn bị một danh sách từ vựng liên quan đến động vật nước (ví dụ: fish, turtle, crab, dolphin).
- Hướng Dẫn Trò Chơi:
- Đặt các hình ảnh động vật nước trên một bàn hoặc tường.
- Đọc tên của một từ trong danh sách từ vựng cho trẻ em nghe.
- Trẻ em sẽ phải tìm và điểm hình ảnh động vật tương ứng.
- Bước Động:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu đoán từ bằng cách chỉ vào hình ảnh động vật nước mà họ nghĩ rằng từ đó liên quan đến.
- Nếu trẻ em đoán đúng, họ sẽ nhận được điểm và được phép tiếp tục chơi.
- Nếu trẻ em đoán sai, bạn có thể giúp họ bằng cách hỏi câu hỏi gợi ý hoặc cung cấp một từ gợi ý.
- Kết Thúc:
- Sau khi tất cả các từ trong danh sách đã được đoán, trẻ em sẽ nhận được điểm và bạn có thể trao giải thưởng hoặc phần thưởng nhỏ cho trẻ em đạt điểm cao nhất.
Ví Dụ Hướng Dẫn:
- Giáo Viên: “Alright, let’s play a game. I will say a word and you have to guess the animal. The first word is ‘fish’. Can you find the fish on the table?”
- Trẻ Em: (Trẻ em sẽ tìm và chỉ vào hình ảnh cá).
- Giáo Viên: “That’s right! You found the fish. Great job!”
Hoạt Động Thực Hành:
- Ghi Chép: Trẻ em có thể viết lại các từ mà họ đoán đúng vào một cuốn sổ hoặc bản vá lưới.
- Thảo Luận: Sau khi hoàn thành, trẻ em có thể chia sẻ về những từ mà họ đã đoán và ý nghĩa của chúng.
Kết Luận:
Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường khả năng nhận biết và giao tiếp của họ với thế giới xung quanh.
fish (cá
Con: Hello, Mr. Bird! Are you the friend of the tree? I see you perched on it like a little detective.
Mr. Bird: Hello, little one! Yes, I am the friend of the tree. I like to sit on the branches and watch the world go by.
Con: What do you see from your treehouse?
Mr. Bird: I see the sun shining, the clouds floating, and the children playing. Sometimes I see the cat chasing a butterfly, but I don’t like to see the garbage on the ground.
Con: Oh, that’s not good. We should keep our environment clean, right?
Mr. Bird: Absolutely! And what about you? What do you like to do in the park?
Con: I like to run around, play hide and seek, and feed the ducks. Do you like to do that too?
Mr. Bird: Not exactly. I like to sing my songs to the world, and I like to watch the rain come down. When the rain falls, I know it’s time to rest.
Con: That sounds nice. Maybe we can be friends and play together sometimes.
Mr. Bird: That would be great! Maybe we can play a game of “Simon Says” or “Hide and Seek” in the tree. What do you think?
Con: I think that sounds like fun! Let’s do it tomorrow!
Mr. Bird: Tomorrow is another day, little one. But I’ll be here waiting for you. Until then, take care and play safely.
Con: Thank you, Mr. Bird! I’ll see you tomorrow!
Mr. Bird: Goodbye, little friend! See you in the tree!
butterfly (bướm
Tạo hội thoại về việc đi trường bằng tiếng Anh cho trẻ em 6-7 tuổi
Hội thoại:
Child: Good morning, Mr. Teacher!
Teacher: Good morning, [Child’s Name]! How are you today?
Child: I’m fine, thank you, Mr. Teacher. How about you?
Teacher: I’m also doing well, thank you. We have a fun day ahead of us today. Are you excited?
Child: Yes, I am! What are we going to do?
Teacher: Well, first, we are going to have our morning meeting. We will talk about what we did yesterday and what we will do today.
Child: Okay! What will we learn today?
Teacher: Today, we are going to learn about the solar system. We will learn about the sun, the moon, and the planets. You will be able to tell me which planet is the largest and which one is the closest to the sun.
Child: That sounds interesting! Can I ask you a question?
Teacher: Of course, you can. Go ahead.
Child: What is the sun?
Teacher: The sun is a big, hot ball of gas in the center of our solar system. It gives us light and heat.
Child: Wow, that’s amazing! I can’t wait to learn more about it.
Teacher: Good! Now, let’s get started with our morning meeting. Remember, you can ask me any questions you have.
Child: Okay, Mr. Teacher. I have a question.
Teacher: Sure, what is it?
Child: What is the moon?
Teacher: The moon is a satellite that orbits around the Earth. It is the only natural satellite of Earth and the closest to us.
Child: I didn’t know that! I’m learning so much today.
Teacher: That’s great! We will also do some fun activities today. We will play a game where you have to match the planets with their correct information. It will be fun and educational.
Child: I can’t wait to play that game!
Teacher: Me too! Now, let’s start our morning meeting. Remember to raise your hand if you have a question or comment.
Child: Okay, Mr. Teacher. I have a comment.
Teacher: Sure, what is it?
Child: I think it’s important to learn about the solar system because it helps us understand our place in the universe.
Teacher: That’s a very thoughtful comment, [Child’s Name]. You’re right. Learning about the solar system can help us appreciate the wonders of the universe.
Child: Thank you, Mr. Teacher. I’m really looking forward to learning more today.
Teacher: I’m glad to hear that, [Child’s Name]. Let’s make today a fun and educational day. Off you go, and remember to participate and ask questions.
Child: Thank you, Mr. Teacher. I’ll do my best!
Teacher: I know you will. Have a great day!
ant (ong
Câu chuyện:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một chú chó tên là Max. Max rất thông minh và thân thiện, nhưng có một điều là chú không biết nói tiếng người. Một ngày nọ, một người tên là Mr. Thompson chuyển đến sống ở làng. Mr. Thompson là một giáo viên tiếng Anh và rất thích thú với Max.
Một buổi sáng, khi Mr. Thompson đang dạy học, Max xuất hiện ở lớp học. Max rất và bắt đầu lắng nghe attentively. Mr. Thompson nhận ra điều này và quyết định giúp Max học tiếng Anh.
Cách học tiếng Anh của Max
Mr. Thompson bắt đầu dạy Max các từ đơn giản như “hello”, “good morning”, và “thank you”. Max rất nhanh chóng học được và bắt đầu sử dụng những từ này trong cuộc sống hàng ngày.
Một ngày nọ, khi Mr. Thompson bị đau đầu, Max biết rằng chú cần giúp đỡ. Max chạy đến nhà Mr. Thompson và sử dụng từ “hello” để gọi chú. Mr. Thompson rất ngạc nhiên và hỏi Max có thể nói gì không. Max lại nói “I’m here to help you, Mr. Thompson.”
Mr. Thompson rất vui mừng và bắt đầu dạy Max nhiều từ mới hơn như “how are you?”, “I’m fine”, và “I need your help”. Max học rất nhanh và bắt đầu giúp Mr. Thompson làm nhiều việc khác nhau.
Cuộc phiêu lưu của Max
Một ngày nọ, khi trời trở lạnh, Mr. Thompson bị và không thể đi ra ngoài. Max quyết định giúp chú. Max chạy đến nhà hàng xóm và nói “I need some medicine for Mr. Thompson.” Nhà hàng xóm rất ấn tượng với khả năng giao tiếp của Max và ngay lập tức chuẩn bị thuốc cho chú.
Khi Max mang thuốc trở lại, Mr. Thompson rất cảm động và nói “Thank you, Max. You are a wonderful dog.” Max lại nói “I just want to help you, Mr. Thompson.”
Kết thúc câu chuyện
Mr. Thompson và Max trở thành bạn tốt hơn bao giờ hết. Max không chỉ học được tiếng Anh mà còn giúp Mr. Thompson và mọi người trong làng. Câu chuyện về chú chó Max học tiếng Anh để giúp người đã trở thành một câu chuyện truyền tai và người dân trong làng rất quý mến Max vì sự thông minh và lòng tốt của chú.
flower (hoa
Tạo bài tập viết số tiếng Anh qua việc vẽ hình
Mục tiêu:
Bài tập này nhằm giúp trẻ em học viết số tiếng Anh thông qua việc vẽ hình ảnh đơn giản và dễ hiểu.
Cách Chơi:
- Chuẩn Bị:
- In hoặc dán một số lượng lớn các hình ảnh đơn giản như trái cây, động vật, hoặc đồ chơi.
- Chuẩn bị một cuốn sổ hoặc tờ giấy cho mỗi trẻ em.
- Hướng Dẫn:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ một hình ảnh trên tờ giấy.
- Họ sẽ được hướng dẫn cách viết số tiếng Anh theo sau hình ảnh của mình.
- Ví dụ: Nếu trẻ em vẽ một quả táo, họ sẽ viết số “1” sau hình ảnh.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Vẽ Hình: Trẻ em vẽ một hình ảnh mà họ thích.
- Viết Số: Trẻ em viết số tiếng Anh theo sau hình ảnh của mình.
- Kiểm Tra: Giáo viên hoặc người lớn kiểm tra và giúp đỡ nếu cần thiết.
Bài Tập Đề Xuất:
- Hình Ảnh: Quả táo
- Hướng Dẫn: “Vẽ một quả táo và viết số sau nó.”
- Kết Quả: “Apple – 1”
- Hình Ảnh: Cây cà chua
- Hướng Dẫn: “Vẽ một cây cà chua và viết số sau nó.”
- Kết Quả: “Tomato – 2”
- Hình Ảnh: Con gà
- Hướng Dẫn: “Vẽ một con gà và viết số sau nó.”
- Kết Quả: “Chicken – 3”
- Hình Ảnh: Xe đạp
- Hướng Dẫn: “Vẽ một chiếc xe đạp và viết số sau nó.”
- Kết Quả: “Bike – 4”
- Hình Ảnh: Con cá
- Hướng Dẫn: “Vẽ một con cá và viết số sau nó.”
- Kết Quả: “Fish – 5”
Kết Luận:
Bài tập này không chỉ giúp trẻ em học viết số tiếng Anh mà còn khuyến khích sự sáng tạo và khả năng tưởng tượng của họ. Thông qua việc kết hợp vẽ hình và viết số, trẻ em sẽ có một cách học tập thú vị và hiệu quả.
grass (cỏ
- house (nhà)
house (nhà
- car (xe)
car (xe
- bike (xe đạp)
bike (xe đạp
Tạo hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em, sử dụng tiếng Anh đơn giản
Người 1: Hello, kids! Welcome to the toy store. What would you like to buy today?
Người 2: Hi! I want to buy a new toy car.
Người 1: Great choice! Do you want a small one or a big one?
Người 2: I want a small one, please.
Người 1: Okay, let’s look for a small toy car. Here we are! How do you like this one?
Người 2: It’s very colorful and looks fun to play with.
Người 1: That’s a good choice! How many do you want?
Người 2: Just one, please.
Người 1: Alright. Would you like to try it out before we pay?
Người 2: Yes, please!
Người 1: Sure! Here you go. Can you drive it around?
Người 2: Yes! I can!
Người 1: That’s great! Do you want any other toys?
Người 2: No, thank you. This one is perfect.
Người 1: Okay, let’s go to the counter. How will you pay for it?
Người 2: I have some money from my allowance.
Người 1: Fine. Just give me the money, and I’ll give you the toy.
Người 2: Okay. Here you go.
Người 1: Thank you! Here is your toy. Have fun playing with it!
Người 2: Thank you! I love it!
Người 1: You’re welcome! Have a great day!
Người 2: Goodbye!
Người 1: Goodbye!
bus (xe bus
Xe bus là một phương tiện công cộng rất quen thuộc và hữu ích cho mọi người, đặc biệt là trẻ em. Hãy cùng nhau tìm hiểu về xe bus qua những câu chuyện và hoạt động thú vị sau đây.
Câu chuyện về xe bus
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố nhỏ bé, có một chiếc xe bus màu đỏ rực rỡ. Chiếc xe này rất đặc biệt vì nó mang theo nhiều niềm vui và sự hạnh phúc cho tất cả mọi người. Hãy tưởng tượng rằng bạn đang ngồi trên chiếc xe bus này và bắt đầu cuộc phiêu lưu của mình.
Hoạt động 1: Nối từ với hình ảnh xe bus
- Trẻ em sẽ được cung cấp một danh sách từ vựng liên quan đến xe bus và hình ảnh xe bus.
- Họ sẽ nối từ với hình ảnh xe bus tương ứng. Ví dụ: “bus” với hình ảnh xe bus, “stop” với hình ảnh trạm xe bus, “driver” với hình ảnh người lái xe.
Hoạt động 2: Đọc câu chuyện về xe bus
- Trẻ em sẽ được đọc câu chuyện về chiếc xe bus màu đỏ và những chuyến đi thú vị của nó.
- Sau khi đọc xong, trẻ em sẽ được hỏi về những chi tiết quan trọng trong câu chuyện để kiểm tra sự hiểu biết của họ.
Hoạt động 3: Tạo câu chuyện ngắn về xe bus
- Trẻ em sẽ được yêu cầu viết một câu chuyện ngắn về một chuyến đi xe bus mà họ đã từng trải qua hoặc một chuyến đi tưởng tượng.
- Họ có thể vẽ hình minh họa cho câu chuyện của mình.
Hoạt động 4: Chơi trò chơi “Who’s on the bus?”
- Trẻ em sẽ được cung cấp một danh sách từ vựng liên quan đến các hành khách trên xe bus.
- Họ sẽ được hỏi về tên của hành khách và nhiệm vụ của họ trên xe bus. Ví dụ: “Who’s on the bus?” – “A teacher is reading a book.”
Hoạt động 5: Đếm số lượng xe bus
- Trẻ em sẽ được cung cấp một hình ảnh có nhiều xe bus.
- Họ sẽ được yêu cầu đếm số lượng xe bus và viết số lượng đó.
Hoạt động 6: Tạo biểu đồ về xe bus
- Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ một biểu đồ về xe bus, bao gồm các phần như: cabin, cửa, lốp, và xi-nhan.
Kết luận
Xe bus là một phương tiện giao thông rất quan trọng và hữu ích. Qua những hoạt động thú vị trên, trẻ em sẽ học được từ vựng tiếng Anh liên quan đến xe bus và hiểu rõ hơn về vai trò của nó trong cuộc sống hàng ngày.
plane (máy bay
18. Bus (xe bus)
Em bé 1: Hello! Look, there is a big yellow bus on the road.
Em bé 2: Wow, I love buses! What’s on the bus?
Em bé 1: There are many seats on the bus, and it goes everywhere. We can ride the bus to the park, the zoo, or even to our friend’s house.
Em bé 2: Can we talk to the bus driver?
Em bé 1: Yes, we can. The bus driver is very friendly. Let’s say hello!
Em bé 2: Hello, Mr. Driver! We are so happy to ride your bus!
Mr. Driver: Hello, kids! I’m happy to see you. Where are you going today?
Em bé 1: We are going to the park. Do you know how to get there?
Mr. Driver: Yes, I do. Just get off at the next stop and you’ll see the park.
Em bé 2: Thank you, Mr. Driver! We’ll be careful on the bus.
Mr. Driver: You’re welcome. Have a great trip!
Em bé 1: Look, there are more kids on the bus. They are playing games and talking to each other.
Em bé 2: I wish I could ride the bus every day.
Em bé 1: Maybe one day you will! Now, let’s sit down and enjoy our ride.
(Em bé 1 và Em bé 2 ngồi xuống và bắt đầu trò chuyện về những điều thú vị mà họ sẽ gặp trên chuyến đi.)
19. Plane (máy bay)
Em bé 1: Look at that big white plane in the sky!
Em bé 2: Oh, it’s a plane! We can fly to other countries in a plane.
Em bé 1: Yes, we can. Planes are very fast and they can take us to faraway places.
Em bé 2: Can we talk to the pilot?
Em bé 1: Maybe. Let’s try to wave at him.
(Em bé 1 và Em bé 2 vẫy tay lên và cười khi họ thấy một người mặc áo phi công.)
Pilot: Hello, kids! Are you on your way to a new adventure?
Em bé 1: Yes, we are. We want to fly to the beach.
Pilot: That sounds fun! The beach is a great place to visit.
Em bé 2: Can we see the ocean from the plane?
Pilot: Yes, you can. When the plane is high enough, you’ll see the ocean and the clouds.
Em bé 1: We can’t wait to fly. Thank you, pilot!
Pilot: You’re welcome. Have a safe and enjoyable flight!
(Em bé 1 và Em bé 2 tiếp tục trò chuyện về những điều họ sẽ làm khi đến đích.)
Những cuộc trò chuyện này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn khuyến khích sự tò mò và sự yêu thích của họ đối với thế giới xung quanh.
train (tàu hỏa
Trong bài tập này, chúng ta sẽ sử dụng hình ảnh của tàu hỏa để học tiếng Anh. Tàu hỏa là một phương tiện giao thông rất phổ biến và được nhiều trẻ em yêu thích, vì vậy nó sẽ là một công cụ tuyệt vời để học từ mới.
Hình Ảnh Tàu Hỏa
- Hình ảnh tàu hỏa: Một hình ảnh lớn của tàu hỏa chạy trên đường ray.
- Hình ảnh xe lửa: Các hình ảnh các loại xe lửa khác nhau trên tàu hỏa.
- Hình ảnh ga: Một hình ảnh của ga tàu hỏa với các bảng thông báo.
Bài Tập
- Xem và Ghi Chép:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu xem các hình ảnh và ghi lại từ vựng liên quan đến tàu hỏa.
- From: từ “from” để chỉ nguồn gốc.
- To: từ “to” để chỉ đích đến.
- Train: từ “train” để chỉ phương tiện giao thông.
- Station: từ “station” để chỉ ga tàu hỏa.
- Platform: từ “platform” để chỉ ga xe.
- Ticket: từ “ticket” để chỉ vé.
- Điền Vào Bảng:
- Trẻ em sẽ được cung cấp một bảng với các từ đã ghi lại và một số ô trống.
- Họ sẽ cần điền vào các ô trống với từ phù hợp.
- Ví dụ:
- We go from the station to the platform.
- We take a train to the destination.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu đi theo tàu hỏa từ ga đến ga khác bằng cách sử dụng các từ đã học.
- Họ có thể sử dụng các hình ảnh để minh họa quá trình này.
- Chơi Trò Chơi:
- Trẻ em có thể chơi trò chơi “guess the word” bằng cách nhìn vào hình ảnh tàu hỏa và đoán từ mà bạn sẽ nói.
- Bạn có thể nói từ như “train” và trẻ em sẽ tìm hình ảnh phù hợp.
- Đánh Giá:
- Kiểm tra xem trẻ em đã ghi lại và điền từ đúng cách hay chưa.
- Đảm bảo rằng họ hiểu ý nghĩa của các từ và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh.
Kết Luận
Bài tập này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường nhận thức của họ về phương tiện giao thông và các hoạt động liên quan đến tàu hỏa. Thông qua các hoạt động thực hành và trò chơi, trẻ em sẽ có cơ hội sử dụng từ mới trong ngữ cảnh thực tế, từ đó giúp họ ghi nhớ tốt hơn.