Tháng tiếng Anh: Câu chuyện phiêu lưu của chú chó nhỏ và từ vựng tự nhiên

Trong thế giới đầy màu sắc và kỳ diệu, trẻ em luôn tò mò và hứng thú với những điều mới mẻ. Việc học tiếng Anh không chỉ là việc tiếp thu kiến thức mà còn là một hành trình khám phá những câu chuyện thú vị và đầy cảm hứng. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau trải nghiệm một câu chuyện ngắn về chú chó nhỏ và cuộc phiêu lưu của nó trong công viên. Hãy cùng theo dõi và khám phá những bài học thú vị mà chú chó nhỏ này sẽ mang lại cho chúng ta nhé!

Hình Ảnh Môi Trường Xung Quanh

Ngày nắng ấm, công viên đầy tiếng cười và tiếng chim hót. Hình ảnh công viên hiện ra với nhiều màu sắc rực rỡ. Cây cối xanh mướt, hoa sắc đa dạng, và những con đường lát đá mịn màng. Trẻ em vui chơi dưới tán cây, nơi có những con thỏ nhỏ nhảy nhót. Cánh đồng cỏ xanh trải dài, nơi các bạn nhỏ xây dựng những lâu đài từ cát. Bên cạnh đó, có một ao nước trong vắt, nơi cá bơi lội và chim trời lượn vòng.

Cây Cối

Trẻ em nhìn thấy những cây cối to lớn, thân cây thẳng tắp, và những tán lá xanh mướt. Họ nhận ra những loại cây như cây thông, cây sồi, và cây phong. Trẻ em cũng thấy những tán lá rụng rơi xuống, tạo nên một lớp vải xanh mát trên sàn công viên.

Hoa Sắc

Bên cạnh cây cối, hình ảnh các loài hoa rực rỡ cũng thu hút sự chú ý của trẻ em. Họ thấy những bông hoa hồng thắm, hoa daisy vàng, và hoa cúc trắng. Những bông hoa nhỏ li ti như hoa cúc và hoa mẫu đơn cũng tạo nên một khung cảnh đẹp mắt.

Con Thỏ

Trẻ em thấy những con thỏ nhỏ nhảy nhót trong công viên. Họ theo dõi những con thỏ chạy qua lại, nhảy qua tán cây và xây tổ trong cỏ. Những con thỏ này trở thành bạn đồng hành vui vẻ của các bạn nhỏ.

Cánh Đồng Cỏ

Trẻ em xây dựng những lâu đài từ cát bên cạnh cánh đồng cỏ. Họ tạo hình các tòa nhà, cửa sổ và cửa ra vào. Những lâu đài này trở thành nơi trú ngụ của các cuộc phiêu lưu trong tâm trí của trẻ em.

Ao Nước

Bên cạnh cánh đồng cỏ, ao nước trong vắt là nơi các bạn nhỏ thích thú nhất. Họ thấy những con cá bơi lội, chim trời lượn vòng và những bông hoa nổi trên mặt nước. Trẻ em cũng thử thả những chiếc trong ao, nhìn chúng trôi dạt theo dòng nước.

Con Chim

Trẻ em nghe thấy tiếng chim hót râm ran từ trên cây. Họ nhận ra những loài chim như chim cu, chim sẻ và chim yến. Những con chim này trở thành những người bạn âm thanh của các bạn nhỏ.

Công Viên Đêm Buổi

Khi đêm đến, công viên trở nên lung linh với ánh đèn và những tia sáng từ các đồ chơi điện tử. Trẻ em chơi đùa dưới ánh trăng, nghe tiếng chim đêm hót và cảm nhận không khí trong lành.

Hình ảnh công viên xung quanh không chỉ là nơi vui chơi, mà còn là nơi trẻ em học được nhiều điều về tự nhiên và môi trường xung quanh.

Danh Sách Từ ẩn

  1. grass
  2. tree
  3. flower
  4. sky
  5. sun
  6. cloud
  7. river
  8. mountain
  9. sea
  10. forest
  11. animal
  12. bird
  13. fish
  14. insect
  15. leaf
  16. flowerpot
  17. birdhouse
  18. treehouse
  19. pond
  20. beach

Cách Chơi

  1. Chuẩn Bị:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước, mỗi hình ảnh đi kèm với một từ tiếng Anh.
  • Đảm bảo rằng các hình ảnh và từ vựng phù hợp với lứa tuổi của trẻ em.
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • Trẻ em ngồi xung quanh một bàn hoặc trên sàn.
  • Thầy cô hoặc phụ huynh bắt đầu bằng cách lấy một hình ảnh động vật nước và nói tên tiếng Anh của nó.
  1. Đoán Từ:
  • Trẻ em sẽ cố gắng đoán từ tiếng Anh của hình ảnh động vật mà thầy cô hoặc phụ huynh đã nói.
  • Nếu trẻ em đoán đúng, họ sẽ được nhận điểm hoặc khen thưởng.
  1. Lặp Lại:
  • Thầy cô hoặc phụ huynh tiếp tục lấy các hình ảnh khác và lặp lại quá trình đoán từ.
  • Mỗi hình ảnh mới sẽ mang đến một từ tiếng Anh mới để trẻ em học.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Sau khi đoán đúng từ, trẻ em có thể mô tả hình ảnh động vật bằng tiếng Anh.
  • Ví dụ: “This is a fish. It lives in the water.”
  1. Thảo Luận:
  • Thầy cô hoặc phụ huynh có thể hỏi trẻ em về hình ảnh động vật và môi trường sống của chúng.
  • Ví dụ: “Where does the fish live? In the river or the ocean?”
  1. Kết Thúc:
  • Trò chơi kết thúc khi tất cả các hình ảnh và từ vựng đã được sử dụng.
  • Trẻ em được khen thưởng và khuyến khích tiếp tục học từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước.

Các Bước Chi Tiết:

  • Bước 1: Chuẩn Bị

  • Lấy một bộ hình ảnh động vật nước như cá, rùa, và cá mập.

  • Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh có tên tiếng Anh rõ ràng và dễ đọc.

  • Bước 2: Bắt Đầu Trò Chơi

  • Thầy cô hoặc phụ huynh nói: “Let’s start the game! The first picture is a fish.”

  • Bước 3: Đoán Từ

  • Trẻ em sẽ cố gắng đoán từ tiếng Anh của hình ảnh.

  • Ví dụ: “Is it a fish? Yes! Good job!”

  • Bước 4: Lặp Lại

  • Thầy cô hoặc phụ huynh tiếp tục với hình ảnh tiếp theo: “The next picture is a turtle.”

  • Bước 5: Hoạt Động Thực Hành

  • Trẻ em mô tả hình ảnh: “This is a turtle. It moves slowly.”

  • Bước 6: Thảo Luận

  • Thầy cô hoặc phụ huynh hỏi: “Where does the turtle live? In the water or on the land?”

  • Bước 7: Kết Thúc

  • Trò chơi kết thúc và trẻ em được khen thưởng: “Great job everyone! You’ve learned so many new words today!”

Lưu Ý:– Đảm bảo rằng trẻ em cảm thấy thoải mái và không bị áp lực khi đoán từ.- Khen thưởng và khuyến khích trẻ em để họ cảm thấy tự tin hơn trong việc học tiếng Anh.

Tìm và Gạch Chéo

Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước (cá, rùa, cá mập, chim bồ câu,…).
  • Làm sẵn một danh sách từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước.
  • Chuẩn bị một bảng hoặc tấm giấy để viết hoặc dán từ.
  1. Bước 1:
  • Trẻ em ngồi xung quanh một bàn hoặc sàn.
  • Thầy cô hoặc phụ huynh dán hoặc viết một từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước lên bảng hoặc tấm giấy.
  1. Bước 2:
  • Thầy cô hoặc phụ huynh sẽ đọc tên của từ đã dán hoặc viết.
  • Trẻ em sẽ nhìn vào bộ hình ảnh động vật nước và chọn hình ảnh mà họ nghĩ là liên quan đến từ đó.
  1. Bước 3:
  • Nếu trẻ em chọn đúng, họ sẽ được điểm số và có cơ hội nhận thưởng.
  • Nếu chọn sai, thầy cô hoặc phụ huynh sẽ giải thích từ và giúp trẻ em hiểu rõ hơn.
  1. Bước 4:
  • Tiếp tục trò chơi với các từ khác trong danh sách.
  • Mỗi từ mới sẽ được dán hoặc viết lên bảng và trẻ em sẽ thực hiện các bước tương tự.
  1. Bước 5:
  • Sau khi hoàn thành danh sách từ, có thể tổ chức một phần thi đấu giữa các nhóm hoặc cá nhân.
  • Mỗi nhóm hoặc cá nhân sẽ có một lượt để đoán từ và nhận điểm.
  1. Bước 6:
  • Kết thúc trò chơi bằng cách ôn lại tất cả các từ đã học và nhắc nhở trẻ em về hình ảnh của các động vật nước.

Hoạt Động Thực Hành:

  • Đọc và Đoán:

  • Thầy cô hoặc phụ huynh đọc tên từ và trẻ em đoán hình ảnh liên quan.

  • Ví dụ: “This word is ‘fish’. Which one is a fish?”

  • Giải Thích và Hỗ Trợ:

  • Nếu trẻ em không biết từ, thầy cô hoặc phụ huynh sẽ giải thích và giúp họ hiểu rõ hơn.

  • Ví dụ: “This is a fish. Fish live in the water.”

  • Thưởng Phạt:

  • Trẻ em nhận được điểm khi đoán đúng và có thể nhận thưởng như kẹo, sticker hoặc thời gian chơi thêm.

  • Nếu đoán sai, không có hình phạt nhưng có thể có lời khuyên hoặc giải thích.

  • Ôn Lại:

  • Sau khi trò chơi kết thúc, ôn lại tất cả các từ và hình ảnh để trẻ em nhớ lâu hơn.

Kết Thúc:– Trò chơi không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường khả năng nhận diện và nhớ lại hình ảnh.- Trẻ em sẽ rất hứng thú với việc đoán từ và học từ mới trong một bối cảnh vui vẻ và tương tác.

Đọc và Sử Dụng Từ Vựng

Trong trò chơi này, trẻ em sẽ được yêu cầu đọc và sử dụng từ vựng đã học trong ngữ cảnh thực tế. Dưới đây là các bước cụ thể:

  1. Hiển Thị Hình Ảnh:
  • Trẻ em sẽ được nhìn thấy các hình ảnh liên quan đến môi trường xung quanh, như cây cối, con vật, nước, đám mây, mặt trời, gió, xe cộ, nhà cửa, công viên, v.v.
  1. Dẫn Dắt Trẻ Em Đọc:
  • Thầy cô hoặc phụ huynh sẽ đọc tên của mỗi hình ảnh một cách rõ ràng và chậm rãi, giúp trẻ em tập trung và nhận diện từ vựng.
  1. Trẻ Em Đọc Lại:
  • Sau khi đọc tên hình ảnh, trẻ em sẽ được yêu cầu đọc lại từ vựng một lần nữa, đảm bảo rằng họ đã hiểu và nhớ rõ từ đó.
  1. Tạo Câu Đơn Giản:
  • Trẻ em sẽ được hướng dẫn để tạo ra một câu đơn giản sử dụng từ vựng đã học. Ví dụ:
  • Hình ảnh cây cối: “This is a tree. Trees are green.”
  • Hình ảnh mặt trời: “The sun is bright. The sun shines in the sky.”
  • Hình ảnh xe cộ: “This is a car. Cars go on the road.”
  1. Thảo Luận và Trò Chơi:
  • Trẻ em có thể được hỏi về hình ảnh mà họ đã đọc và sử dụng để thảo luận. Ví dụ:
  • “What else can you see in the park?”
  • “Can you think of a animal that lives in the river?”
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em có thể tham gia vào các hoạt động thực hành như:
  • Viết từ vựng vào bảng đen.
  • Vẽ hình ảnh liên quan đến từ vựng đã học.
  • Chơi trò chơi nối từ vựng với hình ảnh.
  1. Khen Thuỷnh và Đánh Giá:
  • Trẻ em sẽ được khen thưởng và khuyến khích nếu họ nhớ và sử dụng từ vựng một cách chính xác. Thầy cô hoặc phụ huynh cũng có thể đánh giá sự tiến bộ của trẻ em trong việc sử dụng từ vựng.
  1. Kết Thúc:
  • Cuối cùng, trẻ em sẽ được khuyến khích tiếp tục học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh và sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Thảo Luận

Sau khi trẻ em đã tìm và gạch chéo các từ trong trò chơi, đây là thời điểm để thảo luận và làm sâu sắc hơn kiến thức của họ về môi trường xung quanh. Dưới đây là một số cách để thực hiện bước này:

  • Hỏi Họ Câu:

  • “Which animal do you like the most? Why?”

  • “Can you tell me what you see in the park?”

  • “What color is the sky? Is it sunny or cloudy?”

  • Thảo Luận Về Môi Trường:

  • “Discuss the importance of keeping the environment clean.”

  • “Talk about the different animals and plants you see around us.”

  • “Explain how we can take care of the environment.”

  • Tạo Câu:

  • “Ask children to create a sentence using one of the words they found.”

  • “For example, if they found the word ‘tree,’ they could say, ‘There is a big tree in the park.’”

  • Hoạt Động Thực Hành:

  • “Have children draw a picture of their favorite animal or plant.”

  • “Ask them to label the picture with the correct word in English.”

  • Thảo Luận Về Màu Sắc:

  • “Discuss the colors of the environment and how they affect our mood.”

  • “Ask children to name the colors they see in the pictures or in the real world.”

  • Khen Thưởng và Khuyến Khích:

  • “Praise children for their efforts and encourage them to continue learning about the environment.”

  • “Tell them that learning about the environment is important for everyone.”

  • Hoạt Động Kết Thúc:

  • “Conclude the activity by asking children to share what they learned and what they can do to help protect the environment.”

  • “You can also read a short story or show a video related to the environment to reinforce the learning.”

Bằng cách kết hợp thảo luận với các hoạt động thực hành và khen thưởng, trẻ em sẽ không chỉ học được từ vựng tiếng Anh mà còn hiểu rõ hơn về môi trường xung quanh và cách bảo vệ nó.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *