Chào các bạn nhỏ! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những câu chuyện thú vị và hoạt động học tập tiếng Anh qua những trò chơi và bài tập vui vẻ. Hãy cùng bước vào thế giới tiếng Anh đầy màu sắc và thú vị này nhé!
Chuẩn Bị
- Hình ảnh và đồ chơi: Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật, cây cối, và các vật thể tự nhiên khác. Bạn cũng có thể chuẩn bị một số đồ chơi nhỏ như cây cối, thú cưng, và các vật thể khác để trẻ em có thể tương tác.
- Bảng viết và bút: Chuẩn bị một bảng viết lớn hoặc giấy lớn để viết từ vựng và hướng dẫn trẻ em.
- ** Âm thanh:** Nếu có thể, chuẩn bị các âm thanh tự nhiên như tiếng chim hót, tiếng sóng biển, hoặc tiếng gió để tạo ra một môi trường học tập thú vị và thực tế hơn.
- Câu hỏi và trả lời: Chuẩn bị một số câu hỏi đơn giản để hỏi trẻ em về các vật thể và từ vựng mà họ đã học.
Bắt Đầu:
- Xin chào và giới thiệu: “Xin chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thế giới tự nhiên và học tiếng Anh nhé!”
- Giới thiệu đồ chơi và hình ảnh: “Các bạn nhìn xem, đây là bộ hình ảnh của các loài động vật và cây cối. Hãy tưởng tượng mình đang đi dạo trong một khu rừng xanh mướt.”
Hoạt Động Thực Hành:
- Xem và nói: “Các bạn hãy nhìn vào hình ảnh này và nói tên nó bằng tiếng Anh. Ví dụ, nếu đó là một cây, các bạn hãy nói ‘tree’.”
- Gắn từ với hình ảnh: “Hãy lấy một cây từ bộ đồ chơi và gắn nó vào hình ảnh cây trong bảng viết. Sau đó, viết từ ‘tree’ dưới hình ảnh đó.”
- ** Âm thanh:** “Các bạn hãy lắng nghe và nói tên loài động vật khi tôi chơi âm thanh của nó. Ví dụ, nếu tôi chơi âm thanh của một con gà, các bạn hãy nói ‘chicken’.”
Hoạt Động Thực Hành Thêm:
- Đếm: “Các bạn hãy đếm số lượng các vật thể trong hình ảnh và nói ra con số. Ví dụ, nếu có ba con gà, các bạn hãy nói ‘three chickens’.”
- Câu hỏi: “Tôi sẽ hỏi các bạn một câu hỏi, các bạn hãy trả lời bằng tiếng Anh. Ví dụ, tôi sẽ hỏi ‘How many trees are there?’ và các bạn hãy trả lời ‘There are three trees.’”
Kiểm Tra và Khen Thưởng:
- Kiểm tra: “Các bạn đã làm rất tốt! Hãy để tôi kiểm tra xem các bạn đã nhớ từ nào chưa. Nào, hãy nói lại từ ‘tree’ một lần nữa.”
- Khen thưởng: “Chúng ta đã học rất nhiều từ mới hôm nay. Hãy nhận phần thưởng của mình nhé!”
Kết Thúc:
- Tóm tắt: “Hôm nay chúng ta đã học rất nhiều từ mới về thế giới tự nhiên. Hãy nhớ rằng tự nhiên rất thú vị và chúng ta có thể học được rất nhiều từ nó.”
- Hẹn gặp lại: “Chúng ta sẽ gặp lại vào tuần sau để học thêm nhiều từ mới nữa. Chúc các bạn có một ngày vui vẻ!”
Bắt Đầu Trò Chơi
Teacher: “Hello, class! Today, we are going to have a fun game where we will learn about the days of the week and the time. Let’s start with the days of the week. Do you know the days of the week in English?”
Student 1: “Monday!”
Teacher: “Great! And what comes after Monday?”
Student 2: “Tuesday!”
Teacher: “Correct! And what about Wednesday?”
Student 3: “Wednesday!”
Teacher: “Exactly! Now, let’s learn about the time. What time is it now?”
Student 4: “It’s morning!”
Teacher: “Good! Morning time is between 6 am and 12 pm. Now, let’s play a game. I will show you a picture, and you need to tell me the time.”
Teacher: ( Shows a picture of a sun rising )“Can you guess what time it is?”
Student 5: “It’s morning!”
Teacher: “That’s right! Now, I will show you another picture.”
Teacher: ( Shows a picture of a clock at 3 o’clock )“What time is it now?”
Student 6: “It’s 3 o’clock in the afternoon!”
Teacher: “Exactly! Let’s continue with the next picture.”
Teacher: ( Shows a picture of a clock at 6 o’clock )“And what time is it now?”
Student 7: “It’s 6 o’clock in the evening!”
Teacher: “That’s correct! We are going to practice this game during the break. Remember, the time changes from morning to afternoon to evening. Now, let’s go outside and have a fun time learning about the days of the week and the time.”
Hoạt Động Thực Hành
Teacher: “Follow me, everyone! We are going to walk around the park and find different signs that show us the time. Look, there’s a sign that says ‘Morning.’ Can you find the next sign that tells us what time it is?”
Students: “Yes!”
( Students walk around the park, looking for signs with the time on them. )
Teacher: “Great job! Now, let’s find a sign that says ‘Afternoon.’ Look, here it is!”
Students: “Yes, we found it!”
Teacher: “And what time is it on this sign?”
Student 8: “It’s 2 o’clock in the afternoon!”
Teacher: “That’s right! Keep up the good work. Now, let’s find the sign that says ‘Evening.’”
( Students find the sign and identify the time. )
Teacher: “Fantastic! You have done a wonderful job learning about the days of the week and the time. Now, let’s go back to the classroom and continue our learning.”
Khen Thưởng và Hoàn Thành
Teacher: “Everyone did an amazing job today! I’m so proud of you all. For our reward, we are going to have a little snack break. You can choose your favorite snack from the basket. Enjoy your snack, and let’s continue learning tomorrow!”
( Students enjoy their snack, and the teacher concludes the lesson. )
Hoạt Động Thực Hành
- Trò Chơi Đoán Từ:
- Trẻ em ngồi thành một hàng dọc hoặc thành từng nhóm nhỏ.
- Giáo viên hoặc người dẫn trò chơi chọn một từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: tree, river, sun).
- Người dẫn trò chơi hoặc một trẻ em trong nhóm nêu từ đó ra và trẻ em khác phải đoán xem từ đó liên quan đến đồ vật nào.
- Người đoán đúng được nhận điểm và người dẫn trò chơi gọi tên trẻ đó để công nhận.
- Hình Ảnh Động Vật Nước:
- Trẻ em được cung cấp một bộ hình ảnh động vật nước (ví dụ: fish, turtle, dolphin).
- Giáo viên hoặc người dẫn trò chơi nói một từ tiếng Anh liên quan đến đồ ăn (ví dụ: fish), và trẻ em phải tìm và nêu hình ảnh động vật nước mà chúng cho là phù hợp.
- Trẻ em tìm đúng hình ảnh sẽ nhận được điểm và được khen ngợi.
- Bài Thơ Ngắn:
- Giáo viên đọc một bài thơ ngắn liên quan đến màu sắc của môi trường xung quanh (ví dụ: “Red roses bloom in the garden, yellow sun shines in the sky.”).
- Trẻ em được yêu cầu lặp lại bài thơ và sau đó thêm một từ màu sắc vào mỗi dòng (ví dụ: “Green grass grows in the meadow, blue sky above us flies.”).
- Giáo viên khen ngợi và khuyến khích trẻ em sáng tạo thêm.
- Bài Tập Viết Chữ:
- Trẻ em được cung cấp các thẻ từ với các từ tiếng Anh đơn giản (ví dụ: cat, dog, car).
- Giáo viên đọc tên từ và trẻ em phải tìm và dán thẻ từ vào đúng vị trí trong câu đã được vẽ sẵn (ví dụ: “The cat is sleeping on the mat.”).
- Giáo viên giúp đỡ và hướng dẫn trẻ em khi cần thiết.
- Câu Chuyện Tương Tác:
- Giáo viên kể một câu chuyện về cuộc phiêu lưu trong rừng (ví dụ: “One day, a little bear went on an adventure in the forest.”).
- Trẻ em được hỏi các câu hỏi liên quan đến câu chuyện (ví dụ: “Where did the bear go?” “What did the bear find?”).
- Trẻ em trả lời các câu hỏi và kể lại câu chuyện của mình.
- Hoạt Động Thực Hành Cơ Thể:
- Trẻ em được yêu cầu làm các động tác thể thao như chạy, nhảy, và vươn cao để mô tả các từ tiếng Anh liên quan đến hoạt động thể thao (ví dụ: “run”, “jump”, “climb”).
- Giáo viên đọc tên từ và trẻ em phải thực hiện động tác tương ứng.
- Trò Chơi Nối Từ và Hình Ảnh:
- Trẻ em được cung cấp một bảng từ tiếng Anh và các hình ảnh tương ứng (ví dụ: “apple”, “banana”, “orange”).
- Trẻ em phải nối từ với hình ảnh đúng của chúng bằng cách dùng que hoặc bút chì.
- Hoạt Động Tạo Dụng:
- Trẻ em được yêu cầu vẽ hoặc tạo ra một sản phẩm nghệ thuật liên quan đến chủ đề môi trường xung quanh (ví dụ: một bức tranh về công viên, một mô hình nhà cửa).
- Giáo viên khuyến khích trẻ em sử dụng nhiều màu sắc và tưởng tượng.
- Trò Chơi Đếm Số:
- Giáo viên hoặc người dẫn trò chơi cho trẻ em các đồ chơi có số lượng khác nhau (ví dụ: xe, ôtô, con gấu).
- Trẻ em phải đếm số lượng đồ chơi và nêu ra số đó bằng tiếng Anh.
- Trò Chơi Thi Đấu:
- Trẻ em được chia thành hai đội và mỗi đội phải trả lời các câu hỏi về động vật bằng tiếng Anh.
- Đội nào trả lời đúng nhiều câu nhất sẽ giành chiến thắng.
Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn khuyến khích họ phát triển kỹ năng giao tiếp, sáng tạo và hoạt động thể chất.
Kiểm Tra và Khen Thưởng
-
Bước 1:
-
Giáo viên hoặc người dẫn trò chơi sẽ kiểm tra từng từ mà trẻ em đã tìm ra. “Let’s see, who found the word ‘tree’? Great job, Alex!”
-
Bước 2:
-
Trẻ em sẽ được khen thưởng bằng cách nhận được một điểm hoặc một phần thưởng nhỏ như một hình xăm, một con thú nhồi bông hoặc một miếng kẹo.
-
Bước 3:
-
Sau khi kiểm tra tất cả các từ, giáo viên sẽ hỏi trẻ em nếu họ biết ý nghĩa của mỗi từ. “Do you know what ‘river’ means? Yes, a river is a big flow of water. Very good!”
-
Bước 4:
-
Giáo viên có thể tổ chức một cuộc thi nhỏ để khuyến khích trẻ em học từ mới. “Who can tell me another word about the environment? The first one to say a word gets a point!”
-
Bước 5:
-
Cuối cùng, giáo viên sẽ tổng kết trò chơi và khen ngợi trẻ em đã tham gia tích cực. “Everyone did a fantastic job today! You all learned so many new words about the environment. Well done!”
Hoạt Động Thực Hành
-
Bước 1:
-
Trẻ em sẽ được yêu cầu mở từng ô từ và đọc chúng ra to. “Let’s open the first box. Can you read it? Yes, it’s ‘tree’!”
-
Bước 2:
-
Trẻ em có thể vẽ hoặc viết từ đó vào một tờ giấy hoặc bảng. “Now, let’s write ‘tree’ down here.”
-
Bước 3:
-
Giáo viên sẽ hướng dẫn trẻ em vẽ hoặc vẽ lại hình ảnh của từ đó. “Can you draw a tree on the paper? Great! Look at how beautiful it is.”
-
Bước 4:
-
Trẻ em sẽ được hỏi về từ họ vừa tìm ra. “What does a tree do? Yes, a tree gives us oxygen and fruits.”
-
Bước 5:
-
Giáo viên có thể tổ chức một trò chơi liên quan đến từ đó. “Who can show me an animal that lives in a tree? Yes, a squirrel!”
Kết Luận
-
Bước 1:
-
Giáo viên sẽ kiểm tra và khen ngợi trẻ em đã tìm ra được nhiều từ. “Great job, everyone! You’ve learned so many new words today.”
-
Bước 2:
-
Trẻ em sẽ được khuyến khích tiếp tục học từ mới và sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày. “Remember, we can use these words when we go to the park or the zoo.”
-
Bước 3:
-
Cuối cùng, giáo viên sẽ kết thúc trò chơi và chúc trẻ em có một ngày học vui vẻ. “Well done, everyone! Have a great day and keep learning new words!”