Phương Pháp Học Tiếng Anh Hiệu Quả Với Từ Vựng và Ngữ Pháp

Trong thế giới đa dạng như hiện nay, việc học tiếng Anh không chỉ để giao tiếp mà còn để mở rộng tầm nhìn và tăng cường khả năng cạnh tranh quốc tế của trẻ em. Bài viết này sẽ thảo luận về cách thông qua những cách tiếp.cận và, giúp trẻ em không chỉ nắm vững từ vựng và ngữ pháp.cơ bản mà còn cảm nhận được niềm vui mà tiếng Anh mang lại. Hãy cùng khám phá những phương pháp học sáng tạo này, giúp trẻ em bước vững chắc trên hành trình học tiếng Anh.

Hình ảnh và từ vựng

Mua đồ trong cửa hàng trẻ em

Trẻ: (Vui vẻ) Chào, Mẹ! Có rất nhiều đồ chơi đẹp đấy! Mình thích cái này không?Mẹ: (Nở nụ cười) Đúng vậy, con. Con có muốn thử xem đồ chơi này có gì đặc biệt không?Trẻ: (Tò mò) Được rồi! (Đặt tay vào túi và lấy ra một đồ chơi) Mình có cái này rồi! Mình muốn thử cái này.Mẹ: (Khuyến khích) Được rồi, con. Hãy cho Mẹ biết cái này là gì và vì sao con thích nó.Trẻ: (Phấn khích) Đây là một cái xe đạp! Nó có rất nhiều màu sắc rất đẹp! Mình thích xe đạp này vì nó có bánh lớn và có còi! (Bắt đầu đạp thử xe đạp)Mẹ: (Đánh giá) Con thật thông minh! Xe đạp này rất tốt cho sức khỏe của con. Con có muốn thử thêm một cái đồ chơi khác không?Trẻ: (Chắc chắn) Có! Mình muốn thử cái này! (Lấy ra một bộ đồ chơi xây dựng)Mẹ: (Nở nụ cười) Được rồi, con. Hãy cho Mẹ biết cái này là gì.Trẻ: (Trải ra bộ đồ chơi) Đây là một bộ đồ chơi xây dựng! Mình có thể xây dựng nhà, cây và rất nhiều thứ khác! Mình rất thích nó vì nó rất sáng tạo!Mẹ: (Khen ngợi) Con thật tài năng! Đồ chơi này sẽ giúp con phát triển okayỹ năng xây dựng và tưởng tượng.Trẻ: (Vui vẻ) Cảm ơn Mẹ! Mình rất thích cửa hàng này! (Giữ tay Mẹ) Mình muốn mua cả hai cái này!Mẹ: (Vui vẻ) Được rồi, con. Mẹ sẽ mua cho con. Nhưng trước khi mua, con có muốn thử thêm một cái đồ chơi khác không?Trẻ: (Đồng ý) Được rồi! Mình muốn thử cái này! (Lấy ra một cái búp bê)Mẹ: (Nở nụ cười) Được rồi, con. Hãy cho Mẹ biết cái này là gì.Trẻ: (Vui vẻ) Đây là một cái búp bê! Mình có thể chơi với búp bê này và kể cho nó nghe những câu chuyện. Mình rất thích búp bê này vì nó rất xinh đẹp!Mẹ: (Khen ngợi) Con thật có tâm! Búp bê này sẽ là bạn thân của con. (Vui vẻ) Mẹ sẽ mua tất cả các đồ chơi này cho con.Trẻ: (Vui mừng) Cảm ơn Mẹ! Mình rất thích cửa hàng này! (Giữ tay Mẹ) Mình sẽ chơi với tất cả các đồ chơi này!

Bố trí trò chơi

  1. Môi Trường Trò Chơi:
  • Chọn một không gian rộng rãi và sáng sủa, chẳng hạn như một phòng học hoặc sảnh lớn, để trẻ em có thể dễ dàng di chuyển và tham gia vào trò chơi.
  • Sử dụng màu sắc tươi sáng và hình ảnh sinh động để tạo cảm giác hào hứng và hấp dẫn.
  1. Hình Ảnh và Thẻ Từ:
  • Làm hoặc in ra các hình ảnh lớn của động vật, thực vật, và các vật thể liên quan đến môi trường xung quanh, chẳng hạn như cây cối, hồ nước, và chim chóc.
  • Sử dụng thẻ từ có các từ tiếng Anh liên quan đến các hình ảnh đó, chẳng hạn như “tree”, “river”, “hen”.

three. Bàn và Chậu Nước:– Đặt một bàn hoặc một số chiếc ghế để trẻ em có thể ngồi và làm việc.- Chuẩn bị một chậu nước và các món đồ nhỏ để trẻ em có thể vẽ hoặc làm thủ công các từ tiếng Anh lên bề mặt.

  1. Cờ và Dấu hiệu:
  • Treo các cờ và dấu hiệu hướng dẫn, chẳng hạn như “start”, “Pause”, và “quit”, để trẻ em biết khi nào bắt đầu, dừng lại, và kết thúc trò chơi.

five. Âm Thanh và Nhạc Nhạc:– Sử dụng các đoạn âm thanh thực tế của động vật và nhạc nền để tạo ra một môi trường thú vị và đáng nhớ.- Âm thanh sẽ giúp trẻ em dễ dàng nhận biết và nhớ các từ tiếng Anh.

  1. Phụ Kiện Thực Hành:
  • Chuẩn bị các phụ kiện thực hành như bút, màu, và giấy để trẻ em có thể vẽ hoặc viết các từ tiếng Anh.
  • Các phụ kiện này nên dễ sử dụng và an toàn cho trẻ em.
  1. Hướng Dẫn Trò Chơi:
  • Trước khi bắt đầu trò chơi, hướng dẫn trẻ em về cách chơi và mục tiêu của trò chơi.
  • Giải thích rằng họ sẽ học và nhớ các từ tiếng Anh thông qua các hình ảnh và âm thanh.
  1. Bản Đồ và Đường Đi:
  • Nếu không gian cho phép, tạo một bản đồ hoặc đường đi để trẻ em có thể di chuyển theo một trình tự nhất định, giúp họ theo dõi và nhớ các từ mới.
  1. Khen Thưởng và Giải Phóng:
  • Chuẩn bị các khen thưởng nhỏ cho trẻ em sau khi họ hoàn thành trò chơi, chẳng hạn như okẹo, con thú nhỏ, hoặc lời khen ngợi từ giáo viên.
  • Điều này sẽ khuyến khích trẻ em tham gia vào trò chơi và học tiếng Anh một cách vui vẻ.

Hướng dẫn chơi trò chơi

  1. Bố Trí Trò Chơi:
  • Chuẩn bị một không gian rộng rãi, sạch sẽ và an toàn cho trẻ em.
  • Sử dụng bảng đen hoặc bảng trắng để viết các từ tiếng Anh liên quan đến mùa vụ.
  • Sử dụng hình ảnh trực quan như hoa, quả, và các hoạt động mùa vụ để hỗ trợ trẻ em hiểu và nhớ từ.
  • Chuẩn bị các thẻ từ hoặc card với các từ tiếng Anh và hình ảnh tương ứng.
  1. Hướng Dẫn Trò Chơi:
  • Giới Thiệu Trò Chơi: “Chúng ta sẽ chơi trò chơi học từ mùa vụ. Chúng ta sẽ nhìn vào bảng và tìm các từ mùa vụ.”
  • Cách Chơi: “Mỗi từ mà tôi viết ra, các bạn hãy tìm hình ảnh tương ứng trên thẻ và đọc nó ra.”
  • Chia Sẻ Mục Tiêu: “Mục tiêu của trò chơi là tìm và đọc tất cả các từ mùa vụ trên bảng.”
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • Viết Từ: “Spring” (Mùa xuân).
  • Giải Thức: “Chúng ta bắt đầu với từ ‘spring’. Đây là mùa xuân. Ai có thể tìm hình ảnh mùa xuân?”
  • Tìm Hình Ảnh: Trẻ em tìm hình ảnh mùa xuân trên thẻ và đọc từ “spring”.

four. Tiếp Tục Trò Chơi:Viết Từ: “summer” (Mùa hè).- Giải Thức: “Tiếp theo là ‘summer’. Đây là mùa hè. Ai có thể tìm hình ảnh mùa hè?”- Tìm Hình Ảnh: Trẻ em tìm hình ảnh mùa hè và đọc từ “summer”.

five. Hoạt Động Thực Hành:Đọc Tất Cả Từ: Đọc tất cả các từ mùa vụ trên bảng và yêu cầu trẻ em tìm và đọc hình ảnh tương ứng.- Thực Hành Viết: Hỗ trợ trẻ em viết các từ mùa vụ lên bảng hoặc vào sổ tay của họ.

  1. kết Thúc Trò Chơi:
  • Kiểm Tra helloểu Rõ: “Ai có thể nhớ tất cả các từ mùa vụ mà chúng ta đã học hôm nay?”
  • Khen Nghịnh: Khen ngợi trẻ em đã tham gia tích cực và nhớ tốt các từ mùa vụ.
  • Thư Giả: Cảm ơn trẻ em đã chơi trò chơi và khuyến khích họ sử dụng từ mới trong cuộc sống hàng ngày.

Bắt đầu trò chơi

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật dưới nước như cá, rùa và voi.
  • Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh có okích thước lớn và rõ ràng để trẻ em dễ dàng nhìn thấy.
  1. Giới Thiệu Trò Chơi:
  • “Chúng ta sẽ chơi trò chơi đoán từ bằng hình ảnh. Mỗi hình ảnh sẽ giúp.c.úng ta tìm ra một từ tiếng Anh.”

three. Bắt Đầu Đoán Từ:– “Hãy nhìn vào hình ảnh này. Nó là gì?”- Treo hình ảnh cá lên và chờ trẻ em trả lời.- Nếu trẻ em không trả lời, bạn có thể gợi ý: “Đây là một con cá. Nó sống trong ao hoặc biển.”

  1. Đọc Từ:
  • “Đúng vậy, từ này là ‘fish’. Chúng ta viết là ‘fish’.”
  • Đảm bảo rằng trẻ em nghe và phát âm từ mới một cách rõ ràng.
  1. Tiếp Tục Trò Chơi:
  • Lặp lại bước three và 4 với các hình ảnh khác như rùa và voi dưới nước.
  • “Hãy nhìn hình ảnh này. Đây là gì?”
  • “Đúng vậy, từ này là ‘turtle’.”
  • “Hãy nhìn hình ảnh này. Đây là gì?”
  • “Đúng vậy, từ này là ‘elephant’.”
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Sau khi đã đọc và học được các từ, trẻ em có thể thử sử dụng chúng trong các câu đơn giản.
  • “Tôi thấy một con cá trong nước.”
  • “Có rất nhiều con rùa trong ao.”
  1. okết Thúc Trò Chơi:
  • “Chúng ta đã chơi trò chơi đoán từ rất thú vị hôm nay. Hãy nhớ các từ mà chúng ta đã học.”
  • “Chúng ta sẽ chơi trò chơi này lại vào lần sau.”

Tiếp tục trò chơi

  1. Đọc Hình Ảnh: “Bây giờ, chúng ta hãy nhìn vào bức hình này. Loài động vật nào đấy?”

  2. Trả Lời: “Đó là một con rùa.”three. Đọc Từ Vựng: “Con rùa sống trong nước.”four. Giải Thức: “Đúng vậy, rùa rất thích bơi lội trong nước. Họ có một vỏ cứng để bảo vệ mình.”

  3. Chuyển Sang Hình Ảnh Khác: “Tiếp theo, anh/chị có thể tìm thấy loài động vật sống trong rừng không?”

  4. Trả Lời: “Đó là một con gấu.”

  5. Đọc Từ Vựng: “Con gấu sống trong rừng.”

  6. Giải Thức: “Đúng vậy! Gấu rất to và mạnh mẽ, và họ sống trong rừng nơi có rất nhiều cây.”

  7. Tiếp Tục: “Bây giờ, chúng ta hãy tìm loài động vật bay trong bầu trời.”

  8. Trả Lời: “Đó là một con chim ưng.”eleven. Đọc Từ Vựng: “Con chim ưng bay trong bầu trời.”

  9. Giải Thức: “Chim ưng là những loài chim có cánh lớn và mạnh mẽ. Họ có thể bay rất cao và nhìn thấy mọi thứ dưới mặt đất.”

  10. Hoạt Động Thực Hành: “Anh/chị có thể cho tôi xem một loài động vật sống trong biển không?”

  11. Trả Lời: “Đó là một con cá.”

  12. Đọc Từ Vựng: “Con cá sống trong biển.”

  13. Giải Thức: “Cá là những loài động vật không có máu nóng. Họ bơi trong nước của biển và ăn những loài sinh vật nhỏ.”

  14. okết Thúc: “Rất tốt! Anh/chị đã tìm và đọc nhiều loài động vật sống ở nhiều nơi khác nhau. Nhớ rằng, mỗi loài động vật có một ngôi nhà riêng, và chúng ta nên chăm sóc hành tinh của chúng ta và tất cả các loài động vật sống ở đây.”

  15. Hoạt Động Thực Hành Thêm: “Hãy viết một câu chuyện nhỏ về những loài động vật chúng ta đã tìm thấy. Anh/chị có thể okể tôi những điều xảy ra với họ trong ngôi nhà của họ.”

  16. Trả Lời: “Con rùa bơi lội trong nước, con gấu tìm thấy những quả mọng trong rừng, con chim ưng bay lượn trong bầu trời, và con cá bơi lội trong biển.”

  17. okết Luận: “Đó là một câu chuyện rất vui! Anh/chị đã làm rất tốt khi học về những loài động vật và ngôi nhà của họ. Nhớ rằng, mỗi loài động vật đều có một vị trí đặc biệt trên hành tinh của chúng ta, và chúng ta nên luôn đối xử tốt với họ.”

Hoạt động thực hành

  1. Thực Hành Đọc và Lặp Lại:
  • Sau khi đã đọc và hiểu câu chuyện, trẻ em có thể thực hành đọc lại câu chuyện một mình hoặc với sự giúp đỡ của giáo viên.
  • Giáo viên có thể yêu cầu trẻ em lặp lại các đoạn văn bản quan trọng để củng cố okỹ năng đọc và phát âm.
  1. Hoạt Động Tạo Dụng:
  • Sử dụng các hình ảnh hoặc đồ chơi liên quan đến câu chuyện, trẻ em có thể tạo ra các cảnh từ câu chuyện một cách tự do.
  • Ví dụ, nếu câu chuyện là về một chú chó phiêu lưu, trẻ em có thể sử dụng các hình ảnh của chú chó, cây cối, và các địa điểm để tạo ra một bức tranh hoặc mô hình.

three. Hoạt Động Đàm Đạo:– Giáo viên có thể tổ chức các buổi thảo luận nhóm về câu chuyện, yêu cầu trẻ em chia sẻ cảm nhận và suy nghĩ của mình.- Hỏi trẻ em các câu hỏi như: “Bạn thích đoạn nào nhất trong câu chuyện?” hoặc “Bạn nghĩ chú chó sẽ làm gì tiếp theo?”

four. Hoạt Động Nghiên Cứu:– Trẻ em có thể nghiên cứu thêm về các chủ đề được đề cập trong câu chuyện, chẳng hạn như các loại động vật, địa điểm, hoặc hoạt động phiêu lưu.- Giáo viên có thể cung cấp tài liệu hoặc hình ảnh để hỗ trợ trẻ em trong việc nghiên cứu.

  1. Hoạt Động Tạo Dụng Thực Tế:
  • Trẻ em có thể tạo ra các sản phẩm nghệ thuật hoặc thủ công liên quan đến câu chuyện, chẳng hạn như làm một bức tranh, một mô hình hoặc một bài thơ.
  • Ví dụ, nếu câu chuyện là về một chuyến đi công viên, trẻ em có thể vẽ một bức tranh về công viên hoặc làm một mô hình của một con thú trong công viên.
  1. Hoạt Động Thực Hành Thể Chất:
  • Trẻ em có thể thực hành các hoạt động thể chất liên quan đến câu chuyện, chẳng hạn như di chuyển theo cách của chú chó trong câu chuyện hoặc làm các động tác mô phỏng các hoạt động phiêu lưu.
  • Ví dụ, nếu câu chuyện là về một cuộc phiêu lưu trong rừng, trẻ em có thể đi bộ xung quanh lớp học hoặc làm các động tác mô phỏng các hoạt động như leo núi hoặc bơi lội.
  1. Hoạt Động Tạo Dụng Tập Thể:
  • Trẻ em có thể biểu diễn câu chuyện dưới dạng một vở okayịch ngắn, với mỗi trẻ em đảm nhận một vai trò.
  • Giáo viên có thể giúp trẻ em chuẩn bị kịch bản và các cảnh từ câu chuyện, và sau đó biểu diễn trước lớp.

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn phát triển kỹ năng sáng tạo, tư duy logic và khả năng làm việc nhóm.

Hình Ảnh: Cây (Cây)

Hình ảnh: Cây (Tree)

  • “Xem cây này đẹp thế nào. Nó có lá xanh và thân cây mạnh mẽ. Bạn có thể nói ‘cây’ không?”
  • “Lá có màu gì? Đúng rồi, màu xanh! Lá xanh rất đẹp.”
  • “Bạn có thể tìm thấy cây khác trong hình không? Đúng rồi, đây là một cây khác với lá xanh.”
  • “Bây giờ, chúng ta sẽ làm câu. ‘Cây cao và lá xanh.’”
  • “Bạn có thể viết ‘cây’ trên giấy không? Làm rất tốt!”
  • “Bạn còn thấy gì ở cây không? Đúng rồi, có hoa! Hoa cũng là màu xanh.”
  • “Chúng ta hãy đếm lá trên cây. Một, hai, ba… Cây có tổng cộng bao nhiêu lá?”
  • “Bây giờ, chúng ta tưởng tượng mình là cây. ‘Xin chào, tôi là cây và tôi có rất nhiều lá.’”
  • “Bạn có thể nói ‘cây’ một lần nữa không? Rất tốt! Bạn đang làm rất tốt!”
  • “Hãy nhớ rằng, cây rất quan trọng đối với hành tinh của chúng ta. Chúng cung cấp cho chúng ta oxy và bóng mát.”

Hình ảnh: Con gấu (undergo)

  • “Bây giờ, chúng ta hãy nhìn con gấu đáng yêu này. Con gấu okêu gì? Đúng rồi, ‘hú!’”
  • “Bạn có thể nói ‘gấu’ không? Rất tốt! Gấu lớn và chúng thích chơi trong rừng.”
  • “Màu gì của gấu? Đúng rồi, màu nâu! Gấu nâu mạnh mẽ và dũng cảm.”
  • “Chúng ta sẽ làm câu. ‘Gấu nâu và nó đang chơi trong rừng.’”
  • “Bạn có thể viết ‘gấu’ trên giấy không? Rất tốt!”
  • “Bạn còn thấy gì trong rừng không? Đúng rồi, có cây và hoa!”
  • “Chúng ta hãy đếm cây. Một, hai, ba… Cây có bao nhiêu?”
  • “Chúng ta tưởng tượng mình là gấu. ‘Xin chào, tôi là gấu và tôi thích chơi trong rừng.’”
  • “Bạn có thể nói ‘gấu’ một lần nữa không? Rất tuyệt! Bạn đang làm rất tốt!”
  • “Gấu là động vật rất quan trọng. Chúng giúpercentúng ta học về rừng và các loài động vật khác.”

Hình ảnh: Động vật hoang dã (flora and fauna)

  • “Tiếp theo, chúng ta có động vật hoang dã. Động vật hoang dã là gì? Đó là tất cả các loài động vật sống trong rừng.”
  • “Bạn có thể nói ‘động vật hoang dã’ không? Rất tốt! Động vật hoang dã bao gồm gấu, nai và nhiều loài động vật khác.”
  • “Bạn thấy những loài động vật nào trong hình? Đúng rồi, có nai và chim!”
  • “Chúng ta sẽ làm câu. ‘Động vật hoang dã bao gồm gấu, nai và chim.’”
  • “Bạn có thể viết ‘động vật hoang dã’ trên giấy không? Làm rất tốt!”
  • “Chúng ta hãy đếm động vật. Một, hai, ba… Có bao nhiêu loài động vật?”
  • “Tưởng tượng mình là một phần của động vật hoang dã. ‘Xin chào, tôi là nai và tôi sống trong rừng.’”
  • “Bạn có thể nói ‘động vật hoang dã’ một lần nữa không? Rất tuyệt! Bạn đang rất thích thú với trò chơi này!”
  • “Động vật hoang dã rất quan trọng vì nó giúp.c.úng ta hiểu về thế giới tự nhiên và cách các loài động vật sống.”

Hình ảnh: Nước (Water)

  • “Bây giờ, chúng ta hãy nói về nước. Nước là cần thiết cho tất cả các loài sống.”
  • “Bạn có thể nói ‘nước’ không? Rất tốt! Nước trong và mát lạnh.”
  • “Bạn thấy gì trong nước? Đúng rồi, có cá và cây!”
  • “Chúng ta sẽ làm câu. ‘Nước trong và nó có cá và cây.’”
  • “Bạn có thể viết ‘nước’ trên giấy không? Rất tốt!”
  • “Chúng ta hãy đếm cá. Một, hai, ba… Có bao nhiêu con cá?”
  • “Tưởng tượng mình là một con cá trong nước. ‘Xin chào, tôi là cá và tôi bơi trong nước.’”
  • “Bạn có thể nói ‘nước’ một lần nữa không? Rất tốt! Bạn đang làm rất tốt!”
  • “Nước rất quan trọng đối với chúng ta. Chúng ta cần nó để uống và làm sạch.”

Hình ảnh: Núi (Mountain)

  • “Cuối cùng, chúng ta hãy nhìn lên núi. Núi cao và đẹp.”
  • “Bạn có thể nói ‘núi’ không? Rất tốt! Núi được làm từ đá và đất.”
  • “Bạn thấy gì trên núi? Đúng rồi, có cây và động vật!”
  • “Chúng ta sẽ làm câu. ‘Núi cao và nó có cây và động vật.’”
  • “Bạn có thể viết ‘núi’ trên giấy không? Làm rất tốt!”
  • “Chúng ta hãy đếm cây. Một, hai, ba… Có bao nhiêu cây?”
  • “Tưởng tượng mình là một động vật sống trên núi. ‘Xin chào, tôi là nai và tôi sống trên núi.’”
  • “Bạn có thể nói ‘núi’ một lần nữa không? Rất tuyệt! Bạn đang rất hiểu biết!”
  • “Núi là những nơi đặc biệt. Chúng là nhà của rất nhiều động vật và cây cối.”

Hình ảnh: **Con gấu (Bear)

  1. Mô Tả Hình Ảnh:
  • Hình ảnh một con gấu nâu lớn đang đi dạo trong rừng. Gấu có bộ lông dày và đôi mắt to. Nó đang cầm một quả táo trong tay.
  1. Tên Tiếng Anh:
  • undergo

three. Mô Tả Chi Tiết:– Con gấu này có bộ lông nâu sậm, rất dày và mịn màng. Nó có đôi mắt to và sáng, nhìn rất chú ý. Gấu đang đi dạo trong một khu rừng xanh mướt, với những tán cây cao và ánh nắng chiếu xuyên qua.

four. Trò Chơi Đoán:– “Loài động vật này là gì? Đó là một con gấu nâu lớn với đôi mắt sáng và tò mò. Bạn nghĩ nó được gọi là gì trong tiếng Anh?”

five. Cách Sử Dụng Trong Trò Chơi:– Sử dụng hình ảnh này để giúp trẻ học từ “endure” và hiểu về đặc điểm của một con gấu. Có thể okayể câu chuyện ngắn về con gấu này và các hoạt động của nó trong rừng.

  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em có thể vẽ hoặc vẽ ra con gấu theo mô tả hình ảnh. Sau đó, họ có thể kể lại câu chuyện về con gấu hoặc trò chuyện về các loài động vật khác trong rừng.
  1. okayết Luận:
  • Hình ảnh con gấu không chỉ giúp trẻ em học từ “undergo” mà còn giúp họ nhận biết và helloểu thêm về loài động vật này và môi trường sống của nó.

Hình Ảnh:** Động vật hoang dã (Wildlife)

  • Câu Hỏi: “Đây là loài động vật gì?”
  • Từ Vựng: “Động vật hoang dã”
  • Giải Thức: “Đây là động vật hoang dã. Nó bao gồm nhiều loài động vật sống trong tự nhiên, như gấu, chim và nhiều loài khác.”

Hình Ảnh: Con gấu (undergo)

  • Câu Hỏi: “Đây là gì?”
  • Từ Vựng: “Gấu”
  • Giải Thức: “Đây là một con gấu. Gấu rất lớn và mạnh mẽ, chúng sống trong rừng.”

Hình Ảnh: Con voi (Elephant)

  • Câu Hỏi: “Đây là loài động vật gì?”
  • Từ Vựng: “Voi”
  • Giải Thức: “Đây là một con voi. Voi rất lớn, chúng có sừng dài để giúp.c.úng ăn uống.”

Hình Ảnh: Con voi voi (Giraffe)

  • Câu Hỏi: “Đây là loài động vật gì?”
  • Từ Vựng: “Giraffe”
  • Giải Thức: “Đây là một con giraffe. Giraffe là loài động vật cao nhất trên cạn. Chúng có cổ dài để ăn lá từ những cây cao.”

Hình Ảnh: Con khỉ (Monkey)

  • Câu Hỏi: “Đây là loài động vật gì?”
  • Từ Vựng: “Khỉ”
  • Giải Thức: “Đây là một con khỉ. Khỉ rất thông minh và vui chơi. Chúng sống trên cây và ăn trái cây và lá.”

Hình Ảnh: Con voi biển (Whale)

  • Câu Hỏi: “Đây là loài động vật gì?”
  • Từ Vựng: “Cá voi”
  • Giải Thức: “Đây là một con cá voi. Cá voi là loài động vật lớn nhất trong đại dương. Chúng rất thân thiện và sống thành nhóm gọi là pod.”

Hình ảnh: Nước (Water)

  • Câu Hỏi: “Đây là gì?”

  • Từ Vựng: “Nước”

  • Giải Thức: “Nước là một chất lỏng trong suốt mà chúng ta uống và sử dụng trong nhiều cách. Nó rất cần thiết cho sự sống, và chúng ta tìm thấy nó trong các con sông, hồ và đại dương.”

  • Câu Hỏi: “Nước trông như thế nào?”

  • Từ Vựng: “Trong suốt”

  • Giải Thức: “Nước trong suốt vì nó không có màu hay bụi bẩn. Bạn có thể nhìn xuyên qua nó dễ dàng.”

  • Câu Hỏi: “Chúng ta có thể làm gì với nước?”

  • Từ Vựng: “Uống”, “Sử dụng”

  • Giải Thức: “Chúng ta uống nước để duy trì sự sống. Chúng ta cũng sử dụng nước để rửa sạch, nấu nướng và rất nhiều điều khác.”

  • Câu Hỏi: “Chúng ta tìm thấy nước ở đâu?”

  • Từ Vựng: “Sông”, “Hồ”, “Đại dương”

  • Giải Thức: “Nước có thể tìm thấy trong các con sông, giống như những con suối lớn. Hồ là những khối nước lớn được bao quanh bởi đất đai. Đại dương là những khối nước lớn nhất trên Trái Đất.”

  • Câu Hỏi: “Tại sao nước lại quan trọng?”

  • Từ Vựng: “Cần thiết”, “Sự sống”

  • Giải Thức: “Nước là cần thiết cho sự sống. Nó rất quan trọng đối với tất cả các loài sống, bao gồm con người, động vật và thực vật. Không có nước, chúng ta không thể sống sót.”

  • Câu Hỏi: “Sẽ xảy ra gì nếu chúng ta không có đủ nước?”

  • Từ Vựng: “Thiếu nước”, “Drought”

  • Giải Thức: “Nếu chúng ta không có đủ nước, chúng ta có thể cảm thấy khát. Điều này vì cơ thể chúng ta cần nước để hoạt động bình thường. Ở một số nơi, có hiện tượng hạn hán, nghĩa là rất ít nước có sẵn.”

  • Câu Hỏi: “Chúng ta có thể giúp bảo vệ nước không?”

  • Từ Vựng: “Bảo vệ”, “”

  • Giải Thức: “Có, chúng ta có thể giúp bảo vệ nước. Chúng ta có thể tiết kiệm nước bằng cách tắt vòi khi không sử dụng. Chúng ta cũng có thể nước bằng cách sử dụng nó nhiều lần.”

Hình ảnh: Núi (Núi)

**6. Hoạt Động Thực Hành:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *