Phần mềm học tiếng Anh cho bé – Học và Nói Tiếng Anh Tốt hơn với Which Has

Trong thế giới đa dạng và kỳ diệu của ngôn ngữ, tiếng Anh không chỉ là ngôn ngữ quốc tế mà còn là chìa khóa mở ra nhiều cơ hội học tập và giao tiếp. Với trẻ em, việc tiếp cận tiếng Anh từ những trò chơi thú vị và nội dung học tập hấp dẫn sẽ giúp họ phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách tự nhiên và hiệu quả. Dưới đây, chúng ta sẽ khám phá những cách sáng tạo để trẻ em học tiếng Anh qua các hoạt động tương tác và thực hành sống động.

Tạo bảng từ ẩn

Câu chuyện về chú mèo học tiếng Anh

Câu 1: Mèo tên là Whiskers sống trong một ngôi làng nhỏ. Whiskers rất thông minh và luôn tò mò muốn học những điều mới.

Câu 2: Một ngày nọ, Whiskers gặp một cô giáo tiếng Anh tên là Miss Lily. Cô Miss Lily rất vui vẻ và sẵn sàng dạy Whiskers.

Câu 3: Whiskers học rất chăm chỉ. Cô Miss Lily dạy nó cách chào hỏi bằng tiếng Anh: “Hello, Whiskers! How are you?” và “Goodbye, Whiskers! See you later!”

Câu 4: Một ngày khác, Whiskers học được từ vựng về đồ vật. “This is a ball,” cô Miss Lily nói, đồng thời cho Whiskers nhìn vào một quả bóng. “And this is a book,” cô Miss Lily thêm, đưa một cuốn sách cho Whiskers xem.

Câu 5: Whiskers rất thích học tiếng Anh. Nó bắt đầu sử dụng từ mới trong cuộc sống hàng ngày. Khi gặp bạn bè, Whiskers nói: “Hello, my friend!” và khi đi dạo, nó nói: “I see a cat.”

Câu 6: Một ngày, Whiskers và cô Miss Lily đi dạo trong công viên. “Look, Whiskers,” cô Miss Lily nói, “there are many trees.” Whiskers nhìn thấy những cây lớn và nói: “Yes, Miss Lily, I see many trees.”

Câu 7: Whiskers trở nên rất tự tin khi nói tiếng Anh. Cô Miss Lily rất hạnh phúc vì thấy Whiskers học rất tiến bộ.

Câu 8: Whiskers quyết định học thêm nhiều từ mới để có thể giao tiếp tốt hơn. Nó học về động vật, về màu sắc và về các hoạt động hàng ngày.

Câu 9: Một ngày cuối cùng, Whiskers và cô Miss Lily tổ chức một buổi biểu diễn. Whiskers nói nhiều từ mới và các bạn bè của nó rất khen ngợi.

Câu 10: Whiskers đã học được rất nhiều điều từ cô Miss Lily. Nó biết rằng việc học tiếng Anh không chỉ giúp nó giao tiếp tốt hơn mà còn giúp nó mở rộng kiến thức về thế giới xung quanh.

Câu 11: Whiskers rất tự hào về thành công của mình và hứa sẽ tiếp tục học tập để trở thành một chú mèo thông minh và hào phóng.

Hướng dẫn trẻ em

  • “Hello, các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị. Trò chơi này sẽ giúp các bạn học được nhiều từ mới và hiểu rõ hơn về ngày và giờ.”
  • “Chúng ta sẽ kể một câu chuyện ngắn về một chuyến du lịch thú vị của một gia đình. Gia đình này sẽ gặp nhiều người bạn mới và khám phá những địa điểm khác nhau.”
  • “Hãy lắng nghe kỹ và theo dõi câu chuyện để tìm ra các từ liên quan đến ngày và giờ mà chúng ta sẽ học hôm nay.”
  • “Chúng ta sẽ bắt đầu với buổi sáng. Family wakes up at 7 o’clock in the morning. They have breakfast.”
  • “Lưu ý rằng ‘wakes up’ có nghĩa là thức dậy và ‘breakfast’ là bữa sáng. Các bạn có thể vẽ hoặc ghi lại từ này nếu muốn.”
  • “Tiếp theo, family goes to the beach. They play in the sand and swim in the ocean. It’s a sunny day.”
  • “Hãy chú ý đến từ ‘goes to’ có nghĩa là đi đến và ‘swim’ là bơi. Còn ‘sunny’ thì có nghĩa là nắng ráo.”
  • “Vào buổi trưa, family has lunch at a restaurant. They eat pizza and drink juice.”
  • “Chúng ta học thêm từ ‘lunch’ là bữa trưa, ‘restaurant’ là nhà hàng, ‘pizza’ là pizza và ‘juice’ là nước ép.”
  • “Chiều tối, family goes to the park. They watch the sunset and have a picnic.”
  • “Hãy nhớ từ ‘goes to’ lại một lần nữa, ‘watch’ là xem, ‘sunset’ là hoàng hôn và ‘picnic’ là picnic.”
  • “Cuối cùng, family goes home at 9 o’clock in the evening. They have dinner and go to bed early.”
  • “Chúng ta học từ ‘goes home’ là về nhà, ‘dinner’ là bữa tối và ‘go to bed’ là đi ngủ.”
  • “Cuối cùng, hãy cùng nhau một lần nữa tất cả các từ mà chúng ta đã học trong câu chuyện: wake up, breakfast, goes to, beach, swim, sunny, lunch, restaurant, pizza, juice, goes to, park, watch, sunset, picnic, goes home, dinner, go to bed.”
  • “Hãy thử kể lại câu chuyện một lần nữa với tất cả các từ mà chúng ta đã học. Nếu các bạn nhớ được tất cả, chúng ta sẽ nhận được một phần thưởng nhỏ.”

Gợi ý từ ẩn

Hướng dẫn trẻ em:

  • “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau chơi một trò chơi thú vị để học tiếng Anh. Trò chơi này sẽ giúp các bạn nhớ được các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.”
  • “Trước tiên, các bạn hãy nhìn vào bảng hình ảnh này. Bảng có nhiều hình ảnh của các loài động vật và thực vật mà các bạn thường gặp trong tự nhiên.”
  • “Giờ đây, tôi sẽ đọc một từ tiếng Anh và các bạn hãy tìm ra hình ảnh tương ứng. Ví dụ, tôi sẽ nói ‘tree’, các bạn hãy tìm hình ảnh cây xanh.”
  • “Nếu các bạn không chắc chắn, các bạn có thể hỏi bạn cùng lớp hoặc tôi sẽ giúp các bạn.”
  • “Khi các bạn tìm thấy hình ảnh đúng, hãy cho tôi biết bằng cách nói tên của hình ảnh đó.”
  • “Chúng ta sẽ bắt đầu với từ ‘river’. Các bạn hãy tìm hình ảnh của dòng sông.”
  • “Tuyệt vời! Các bạn đã tìm thấy đúng rồi. Hãy cùng nhau nói lại từ ‘river’ một lần nữa.”
  • “Tiếp theo là từ ‘cloud’. Các bạn hãy tìm hình ảnh đám mây.”
  • “Chúng ta sẽ làm điều này một cách chậm rãi để tất cả các bạn đều có thể theo kịp.”
  • “Nếu các bạn không biết từ nào, đừng lo lắng. Các bạn có thể học từ đó và nhớ nó trong cuộc sống hàng ngày.”
  • “Khi chúng ta hoàn thành trò chơi, các bạn sẽ có thêm kiến thức về môi trường và tiếng Anh.”
  • “Hãy tập trung và vui vẻ cùng nhau nhé! Các bạn sẽ làm rất tốt!”

Hoạt động thực hành

  1. Thực hành đọc và viết từ vựng:
  • Cho trẻ em tập viết các từ vựng liên quan đến mùa vụ vào một cuốn vở hoặc tờ giấy.
  • Hướng dẫn trẻ em đọc lại từ vựng đã viết và kiểm tra chính tả.
  1. Hoạt động liên kết hình ảnh và từ vựng:
  • Trưng bày các hình ảnh liên quan đến mùa vụ (ví dụ: cây cối, hoa quả, rau củ) trên bảng hoặc sàn nhà.
  • Yêu cầu trẻ em tìm và gắn các từ vựng vào vị trí phù hợp với hình ảnh.
  1. Trò chơi nối từ và hình ảnh:
  • Sử dụng các từ vựng liên quan đến mùa vụ, tạo các câu hỏi như: “Which fruit is red?” và yêu cầu trẻ em tìm và nối từ vựng với hình ảnh quả đỏ.
  • Thực hiện trò chơi này với các từ vựng khác nhau để trẻ em có thể làm quen với nhiều từ vựng mới.
  1. Hoạt động kể chuyện:
  • Yêu cầu trẻ em kể một câu chuyện ngắn về một ngày trong mùa xuân, mùa hè, mùa thu hoặc mùa đông.
  • Hỗ trợ trẻ em bằng cách cung cấp các từ vựng và hình ảnh liên quan để họ có thể kể câu chuyện.
  1. Hoạt động làm mô hình:
  • Sử dụng các vật liệu như bìa carton, giấy, keo dán, và màu vẽ để trẻ em tạo ra các mô hình liên quan đến mùa vụ.
  • Hướng dẫn trẻ em vẽ và trang trí mô hình của mình, sau đó kể về mô hình đó bằng tiếng Anh.
  1. Hoạt động làm bài tập viết:
  • Yêu cầu trẻ em viết một đoạn văn ngắn miêu tả một ngày trong mùa vụ mà họ thích.
  • Hỗ trợ trẻ em bằng cách cung cấp các từ vựng và câu mẫu để họ có thể viết bài tập.
  1. Hoạt động trò chơi nhóm:
  • Chia trẻ em thành các nhóm nhỏ và yêu cầu họ cùng nhau kể một câu chuyện về một ngày trong mùa vụ.
  • Mỗi nhóm có thể sử dụng các từ vựng và hình ảnh để hỗ trợ câu chuyện của mình.
  1. Hoạt động nghe và nói:
  • Phát nhạc hoặc câu chuyện ngắn liên quan đến mùa vụ và yêu cầu trẻ em lắng nghe và nói lại những gì họ đã nghe.
  • Sau đó, hỏi trẻ em về những gì họ đã nghe và yêu cầu họ sử dụng các từ vựng mới trong câu trả lời.
  1. Hoạt động vẽ tranh:
  • Yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh miêu tả một ngày trong mùa vụ mà họ thích.
  • Sau khi hoàn thành, trẻ em có thể kể về bức tranh của mình bằng tiếng Anh.
  1. Hoạt động làm bài tập đọc:
  • Tạo hoặc sử dụng các bài tập đọc ngắn liên quan đến mùa vụ và yêu cầu trẻ em đọc và trả lời các câu hỏi về nội dung.

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng và ngữ pháp mà còn tăng cường kỹ năng giao tiếp và sáng tạo của họ.

Khen thưởng

Khi trẻ em hoàn thành trò chơi tìm từ ẩn, hãy khen thưởng họ bằng những lời khích lệ và phần quà nhỏ. Dưới đây là một số cách khen thưởng mà bạn có thể áp dụng:

  1. Lời khen ngợi:
  • “Bạn làm rất tốt! Bạn đã tìm được tất cả các từ ẩn. Chúc mừng bạn!”
  • “Bạn thực sự thông minh! Tôi rất ấn tượng với những gì bạn đã làm.”
  1. Phần quà nhỏ:
  • “Hãy nhận một cái kẹo làm phần thưởng cho bạn.”
  • “Bạn có thể chọn một món đồ chơi nhỏ từ tủ đồ chơi.”
  1. Hoạt động vui chơi:
  • “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi khác để tiếp tục vui chơi.”
  • “Hãy chọn một câu chuyện mà bạn thích để chúng ta kể cùng nhau.”
  1. Chia sẻ với gia đình:
  • “Hãy kể cho ba mẹ nghe về trò chơi này và những từ ẩn mà bạn đã tìm được.”
  • “Chúng ta sẽ chụp ảnh kỷ niệm và đăng lên mạng xã hội.”
  1. Khen thưởng nhóm:
  • Nếu trò chơi được chơi theo nhóm, bạn có thể khen thưởng cả nhóm để khuyến khích sự hợp tác.
  • “Cả nhóm đều làm rất tốt! Hãy nhận một phần quà chung để chia sẻ.”

Lưu ý:

  • Khen thưởng không nhất thiết phải là vật chất. Lời khen ngợi và sự công nhận cũng có thể là phần thưởng lớn đối với trẻ em.
  • Đảm bảo rằng phần thưởng phù hợp với lứa tuổi của trẻ em và không gây ra bất kỳ rủi ro nào cho sức khỏe của họ.
  • Sử dụng khen thưởng để khuyến khích trẻ em tiếp tục học hỏi và phát triển kỹ năng của mình.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *