Những Bài Tập Tiếng Anh Thú Vị và Sáng Tạo Cho Trẻ 4-5 Tuổi: Tìm Từ Tiếng Anh và Học Kiến Thức Môi Trường

Trong thế giới của những câu chuyện và trò chơi, tiếng Anh không chỉ là một ngôn ngữ mà còn là một chìa khóa mở ra nhiều thế giới mới cho trẻ em. Hãy cùng chúng ta khám phá những bài tập tiếng Anh thú vị và sáng tạo, nơi mà mỗi từ và câu đều mang đến niềm vui và kiến thức cho các bé từ 4 đến 5 tuổi.

Chuẩn Bị

Trò Chơi Tìm Từ Ẩn Liên Quan Đến Môi Trường Xung Quanh

Mục Đích:Giúp trẻ em nhận biết và học tên các vật thể xung quanh họ, đồng thời phát triển kỹ năng đọc và viết tiếng Anh.

Cách Chơi:1. Chuẩn Bị:– In hoặc vẽ một danh sách các từ liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: tree, sun, cloud, grass, flower, bird, car, house, etc.).- Trước khi bắt đầu trò chơi, che đi các từ này để chúng không nhìn thấy.

  1. Đầu Đầu Game:
  • Giới thiệu trò chơi và các từ sẽ được tìm kiếm.
  • Đọc tên một từ trên danh sách và hỏi trẻ em nếu họ có thể tìm thấy từ đó trong hình ảnh hoặc không gian xung quanh.
  1. Thực Hiện Game:
  • Trẻ em phải tìm và chỉ ra từ đó trong không gian hoặc hình ảnh được cung cấp.
  • Nếu trẻ em tìm thấy từ đó, họ có thể viết từ đó vào một cuốn sách hoặc bảng viết.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Sau khi tìm thấy tất cả các từ, trẻ em có thể thực hiện các hoạt động sau:
  • Viết từ: Viết lại tất cả các từ đã tìm thấy.
  • Đọc lại: Đọc lại danh sách các từ đã tìm thấy.
  • Vẽ hình: Vẽ hình ảnh của mỗi từ.

Ví Dụ Câu Hỏi:1. “Can you find the tree?”2. “Where is the sun?”3. “I see a car. Can you find it?”

Kết Thúc:– Khen ngợi trẻ em nếu họ tìm thấy tất cả các từ.- Đọc thêm các câu chuyện hoặc bài hát liên quan đến môi trường xung quanh để trẻ em có thêm hiểu biết và hứng thú với chủ đề này.

Hoạt Động Thực Hành Thêm:Câu đố: Trẻ em có thể được hỏi câu đố về các từ đã tìm thấy, ví dụ: “What do birds live in?”- Bài tập viết: Viết một đoạn ngắn về một ngày ở công viên hoặc một chuyến dã ngoại.

Through this game, children not only learn the names of objects around them but also improve their reading and writing skills in English.

Đầu Đầu Game

Teacher: “Hello, kids! Today, we’re going to play a fun game. I’ll show you some pictures of animals, and you need to guess what they are. Are you ready?”

Child 1: “Yes!”

Teacher: “Great! Let’s start with this picture. Can you guess what animal it is?”

Child 2: “Is it a fish?”

Teacher: “No, that’s not it. What do you think it is?”

Child 3: “Is it a turtle?”

Teacher: “That’s right! It’s a turtle. Good job, everyone!”

Teacher: “Now, let’s try another one. Look at this picture. What do you think it is?”

Child 1: “Is it a dog?”

Teacher: “No, that’s not it. What else could it be?”

Child 2: “Is it a cat?”

Teacher: “Yes, that’s correct! It’s a cat. Great guess!”

Teacher: “Keep guessing, and remember, you can use the pictures to help you.”

Child 3: “What’s next?”

Teacher: “Let’s see… Here’s another picture. Can you guess what animal it is?”

Child 1: “Is it a bird?”

Teacher: “No, that’s not it. Think about what kind of bird it might be.”

Child 2: “Is it a parrot?”

Teacher: “Yes, you’re right! It’s a parrot. Excellent!”

Teacher: “Keep up the good work, everyone. We’re having so much fun!”

Child 3: “I want to guess the next one!”

Teacher: “Of course! Go ahead and guess.”

Child 3: “Is it a snake?”

Teacher: “Yes, that’s correct! It’s a snake. You’re really good at this game!”

Teacher: “Let’s keep playing. Remember, the more you guess, the more you learn about these wonderful animals.”

Child 1: “I want to guess the last one!”

Teacher: “Sure thing! Here’s the last picture. What do you think it is?”

Child 2: “Is it a lion?”

Teacher: “No, that’s not it. What else could it be?”

Child 3: “Is it a tiger?”

Teacher: “Yes, you’re right! It’s a tiger. Great job, everyone!”

Teacher: “That’s all for today’s game. You’ve done a fantastic job guessing the animals. Well done, kids!”

Thực Hiện Game

  1. Hình Ảnh Động Vật Nước:
  • Trẻ em sẽ được nhìn thấy một loạt hình ảnh động vật nước như cá, voi biển, và chim đại bàng.
  • Mỗi hình ảnh sẽ được kết hợp với một từ tiếng Anh liên quan đến đồ ăn mà trẻ em thích, chẳng hạn như “fish” cho cá, “whale” cho voi biển, và “eagle” cho chim đại bàng.
  1. Nối Từ Với Hình Ảnh:
  • Hướng dẫn trẻ em nối từ với hình ảnh tương ứng. Ví dụ, trẻ em sẽ nối từ “fish” với hình ảnh cá.
  • Sau khi nối xong, trẻ em sẽ được hỏi: “What do fish eat?” và họ sẽ trả lời “fish.”
  1. Hoạt Động Đếm:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu đếm số lượng động vật trong mỗi hình ảnh và nói ra từ tiếng Anh tương ứng.
  • Ví dụ, nếu hình ảnh có ba con cá, trẻ em sẽ nói “three fish.”
  1. Hoạt Động Ghi Chép:
  • Trẻ em sẽ được cung cấp một tờ giấy và bút để ghi lại các từ tiếng Anh mà họ đã nối và đếm.
  • Họ có thể vẽ hình ảnh của mỗi động vật và viết từ tiếng Anh bên cạnh nó.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu tạo một câu chuyện ngắn sử dụng các từ tiếng Anh mà họ đã học.
  • Ví dụ: “I saw a fish in the water. It was very big and it liked to eat small fish.”
  1. Hoạt Động Đọc:
  • Trẻ em sẽ được đọc lại câu chuyện mà họ đã tạo ra, và nếu có thể, họ sẽ đọc cho bạn bè hoặc gia đình nghe.
  1. Hoạt Động Thưởng Phạt:
  • Trẻ em sẽ nhận được một phần thưởng nhỏ, chẳng hạn như một miếng kẹo hoặc một con thú búp bê, nếu họ hoàn thành tất cả các bước một cách thành công.
  1. Hoạt Động Tóm Tắt:
  • Cuối cùng, trẻ em sẽ được hỏi lại các từ tiếng Anh mà họ đã học và sẽ được khen ngợi vì sự cố gắng của mình.

Ví Dụ Câu Hỏi:

  • “What do fish eat?”
  • “How many fish are there in the picture?”
  • “Can you write the word ‘fish’ on the paper?”

Hoạt Động Thực Hành Thêm:

  • Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ thêm hình ảnh của các động vật nước khác mà họ biết.
  • Họ có thể chơi một trò chơi ghi nhớ bằng cách lật và tìm các từ tiếng Anh tương ứng với hình ảnh.

Kết Thúc:

  • Trẻ em sẽ cảm thấy tự hào vì đã học được nhiều từ tiếng Anh mới và đã tham gia vào một trò chơi thú vị.
  • Họ sẽ sẵn sàng học thêm và tham gia vào các hoạt động tương tự trong tương lai.

Hoạt Động Thực Hành

  1. Đọc và Đếm:
  • Trẻ em sẽ được đọc một câu chuyện ngắn về một chuyến đi công viên. Sau khi đọc xong, họ sẽ được hỏi để đếm số lượng các vật thể nhất định trong câu chuyện, chẳng hạn như số lượng cây cối, con vật, hoặc đồ chơi.
  1. Vẽ và Đặt Tên:
  • Trẻ em sẽ được cung cấp một tờ giấy và bút để vẽ các vật thể mà họ đã đếm trong câu chuyện. Sau khi vẽ xong, họ sẽ được viết tên của mỗi vật thể bên cạnh hình ảnh của nó.
  1. Nối Đường:
  • Trẻ em sẽ được cung cấp một hình ảnh có các vật thể khác nhau và một số đường thẳng không kết nối. Họ sẽ được yêu cầu nối các đường thẳng để tạo thành hình ảnh hoàn chỉnh của các vật thể.
  1. Đọc và Ghi:
  • Trẻ em sẽ được đọc một từ tiếng Anh và họ sẽ phải viết từ đó vào một ô trống trên bảng hoặc tờ giấy. Ví dụ, nếu được đọc từ “cat”, họ sẽ viết “cat” vào ô trống.
  1. Đọc và Chọn:
  • Trẻ em sẽ được đọc một từ tiếng Anh và họ sẽ phải chọn hình ảnh phù hợp với từ đó từ một bộ sưu tập các hình ảnh khác nhau. Ví dụ, nếu được đọc từ “red”, họ sẽ chọn hình ảnh quả cam hoặc quả táo màu đỏ.
  1. Đọc và Ghi Động Từ:
  • Trẻ em sẽ được đọc một câu chuyện ngắn và họ sẽ phải viết động từ vào các ô trống trong câu chuyện. Ví dụ, nếu câu chuyện là “The boy runs in the park,” họ sẽ viết “runs” vào ô trống.
  1. Đọc và Ghi Tính Từ:
  • Trẻ em sẽ được đọc một câu chuyện ngắn và họ sẽ phải viết tính từ vào các ô trống trong câu chuyện. Ví dụ, nếu câu chuyện là “The big red ball is in the box,” họ sẽ viết “big” và “red” vào ô trống.
  1. Đọc và Ghi Tên Người:
  • Trẻ em sẽ được đọc một câu chuyện ngắn và họ sẽ phải viết tên của các nhân vật vào các ô trống trong câu chuyện. Ví dụ, nếu câu chuyện là “John and Mary are playing together,” họ sẽ viết “John” và “Mary” vào ô trống.
  1. Đọc và Ghi Địa Điểm:
  • Trẻ em sẽ được đọc một câu chuyện ngắn và họ sẽ phải viết tên của các địa điểm vào các ô trống trong câu chuyện. Ví dụ, nếu câu chuyện là “They go to the park and the beach,” họ sẽ viết “park” và “beach” vào ô trống.
  1. Đọc và Ghi Màu Sắc:
  • Trẻ em sẽ được đọc một câu chuyện ngắn và họ sẽ phải viết tên của các màu sắc vào các ô trống trong câu chuyện. Ví dụ, nếu câu chuyện là “The sky is blue and the grass is green,” họ sẽ viết “blue” và “green” vào ô trống.

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn phát triển kỹ năng viết và đọc của họ một cách hiệu quả.

Can you find the tree?

  1. “Look at the leaves on the tree. They are green.” – Nhìn vào lá trên cây. Họ có màu xanh.
  2. “What is this?” – Điều này là gì?
  3. “It’s a squirrel. Squirrels like to climb trees.” – Đó là một sóc. Sóc thích leo cây.
  4. “Can you find the squirrel in the picture?” – Em có thể tìm thấy sóc trong hình ảnh không?
  5. “Great job! You’re a good detective.” – Chúc mừng! Em là một người điều tra rất tốt.
  6. “Now, can you find the bird?” – Bây giờ, em có thể tìm thấy chim không?
  7. “The bird is on the tree, looking for food.” – chim đang trên cây, đang tìm kiếm thức ăn.
  8. “What is the bird looking for?” – Chim đang tìm kiếm điều gì?
  9. “It’s looking for seeds. Birds eat seeds.” – Chim đang tìm kiếm hạt. Chim ăn hạt.

Where is the sun?

Tạo hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em, sử dụng tiếng Anh đơn giản

Người lớn: Good morning, kids! Welcome to the children’s store. What would you like to buy today?

Trẻ em: Good morning! I want a toy car!

Người lớn: Great choice! Here are some toy cars. Which one do you like?

Trẻ em: This one! It’s red and blue.

Người lớn: That’s a nice one. How many do you want?

Trẻ em: Just one, please.

Người lớn: Alright, I’ll get it for you. How much is it?

Trẻ em: How much is it?

Người lớn: It’s $5.

Trẻ em: Okay, I have $3. Can I buy it?

Người lớn: Yes, you can. But you need $2 more. Do you have any change?

Trẻ em: No, I don’t have any change. Can I use my allowance?

Người lớn: Sure, you can use your allowance. How much is your allowance?

Trẻ em: My allowance is $2.

Người lớn: Perfect! Now you have enough money to buy the toy car. Here you go!

Trẻ em: Thank you! I love my new toy car!

Người lớn: You’re welcome! Enjoy your new toy. Is there anything else you’d like to buy?

Trẻ em: No, thank you. I’m happy with my toy car.

Người lớn: That’s great! Have a fun day!

Trẻ em: Thank you! Goodbye!

I see a car. Can you find it?

Kid: Hello! What do you want to buy?

Shopkeeper: Hi there! We have lots of fun things to choose from. Do you want a toy, a book, or maybe some candy?

Kid: I want a toy. Can you show me some cars?

Shopkeeper: Of course! Here are some toy cars. Which one do you like?

Kid: This one! It’s red with a blue stripe.

Shopkeeper: That’s a nice choice! How many do you want?

Kid: One, please.

Shopkeeper: Great! Let me get that for you. How much money do you have?

Kid: I have $5.

Shopkeeper: That’s enough. Here you go. Thank you for coming in today!

Kid: Thank you! I’m going to play with my new car!

Shopkeeper: You’re welcome! Have fun!


Hoạt Động Thực Hành:

  1. Trò Chơi Đoán: Shopkeeper có thể chơi một trò chơi đoán với Kid, hỏi về màu sắc, hình dáng hoặc đặc điểm của món đồ mà Kid chọn.

  2. Viết Lại: Kids có thể viết lại hội thoại, thay đổi một số từ hoặc câu để làm mới nội dung.

  3. Vẽ Hình: Kids có thể vẽ hình ảnh của cửa hàng trẻ em và các món đồ mà họ đã chọn.

  4. Đọc Lại: Kids có thể đọc lại hội thoại một lần nữa với bạn bè hoặc gia đình.

  5. Hội Thảo: Trò chuyện với Kids về các hoạt động mua sắm khác nhau và các từ tiếng Anh liên quan đến cửa hàng và đồ chơi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *