Trong thế giới rực rỡ màu sắc, màu sắc khắp nơi, chúng là ngôn ngữ của thiên nhiên, cũng là con đường quan trọng để trẻ em nhận biết thế giới. Bài viết này sẽ dẫn dắt trẻ em qua những bài thơ ngắn, nhận diện các màu sắc xung quanh môi trường, cảm nhận sự đẹp và thay đổi mà chúng mang lại. Hãy cùng nhau lên đường trên chặng hành trình màu sắc, khám phá vẻ đẹp trong cuộc sống nhé.
Hình ảnh và từ vựng
- Xem nào! Đây là một cây. Bạn có thể nói “cây” không?
- Màu gì của bầu trời? Nó là xanh.three. Nghe nào! chim đang hót. Bạn có thể nói “cóc, coc” không?
- Đây là một bông hoa. Màu gì của nó? Nó là đỏ.
- Đó là gì? Đó là mặt trời. Bạn có thể nói “mặt trời” không?
- Bạn có thể tìm thấy một đám mây không? Bầu trời có rất nhiều đám mây.
- Cá làm ra tiếng gì trong nước? Bạn có thể nói “bلب, bلب” không?
- Xem chú chó. Màu gì của nó? Nó là nâu.
- Đây là một con mèo. Con mèo đang chơi với một quả bóng.
- Đó là gì? Đó là một chiếc xe. Bạn có thể nói “xe” không?eleven. Đây là một xe bus. Xe bus chạy trên đường.
- Nghe nào! Con mèo đang meo. Bạn có thể nói “meo” không?
- Xem con cá. Màu gì của nó? Nó là xanh.
- Đó là gì? Đó là một con chim. Con chim đang bay trên bầu trời.
- Đây là một con chó. Con chó đang sủa.
Chúng ta hãy chơi một trò chơi. Tôi sẽ nói một loài động vật, và bạn phải nói tiếng okayêu của nó.
- Động vật: Mèo
- Tiếng okayêu: “Meo”
Bây giờ, đến lượt bạn! Chọn một loài động vật và nói tiếng okayêu của nó.
Cách chơi
- Chuẩn bị Hình ảnh:
- Lấy các hình ảnh minh họa về môi trường xung quanh như cây cối, động vật, mặt trời, mây, gió, sông, hồ, bãi biển, v.v.
- In ra hoặc dán các hình ảnh này lên bảng hoặc tường.
- Chuẩn bị Từ vựng:
- Chọn từ tiếng Anh liên quan đến các hình ảnh trên, ví dụ: cây, mặt trời, mây, sông, biển, động vật, gió, rừng, v.v.
- Đặt các từ này trong các ô trống hoặc dưới dạng từ điển nhỏ lên bảng hoặc giấy.
- Thực hiện Trò chơi:
- Bước 1: Giáo viên hoặc người lớn bắt đầu trò chơi bằng cách đọc tên một hình ảnh trên bảng và hỏi trẻ: “Đây là gì?”.
- Bước 2: Trẻ em tìm từ tiếng Anh tương ứng trong ô trống và đọc nó ra.
- Bước three: Nếu trẻ em trả lời đúng, họ được phép viết từ đó vào ô trống hoặc dán thẻ từ điển vào hình ảnh.
four. Hoạt động Thực hành:– Hoạt động 1: Trẻ em có thể vẽ thêm các hình ảnh khác mà họ biết và viết từ tiếng Anh bên cạnh.- Hoạt động 2: Trẻ em có thể chơi trò chơi “Tìm kiếm” bằng cách đóng mắt và giáo viên hoặc người lớn chỉ vào một hình ảnh, trẻ em phải nói tên tiếng Anh của nó.
- Giải đáp Hỏi đáp:
- Giáo viên có thể hỏi thêm các câu hỏi về hình ảnh và từ vựng để kiểm tra helloểu biết của trẻ em, ví dụ: “Cây có màu gì?” hoặc “Cá sống ở đâu?”
- Khen thưởng và okết thúc:
- Khen thưởng trẻ em khi họ hoàn thành tốt trò chơi và helloểu biết tốt từ vựng.
- okết thúc trò chơi bằng cách chơi một bài hát hoặc hoạt động tương tác khác để trẻ em nhớ lại từ vựng đã học.
Hoạt động thực hành
- Vẽ Hình và Đọc Thính:
- Trẻ em được yêu cầu vẽ hình các đồ vật như cây cối, động vật, mặt trời, mây, gió, sông, hồ, bãi biển, v.v.
- Sau đó, trẻ em được đọc tên tiếng Anh của các đồ vật mà họ đã vẽ.
- Đọc và Ghi Chữ:
- Trẻ em được hướng dẫn đọc tên tiếng Anh của các đồ vật và ghi chúng vào một tờ giấy hoặc vở bài tập.
- Giáo viên hoặc người lớn có thể đọc tên tiếng Anh một lần nữa để trẻ em có thể lặp lại và ghi lại.
- Hoạt Động Nhóm:
- Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ và mỗi nhóm được cung cấp một bộ hình ảnh và từ vựng về môi trường xung quanh.
- Mỗi nhóm phải cùng nhau đọc tên tiếng Anh của các hình ảnh và từ vựng, sau đó vẽ lại chúng và ghi vào vở bài tập.
four. Trò Chơi Đoán:– Giáo viên hoặc người lớn che đi một phần tên tiếng Anh của một hình ảnh, và trẻ em phải đoán từ còn lại dựa trên hình ảnh.- Khi trẻ em đoán đúng, họ được ghi điểm và có cơ hội nhận phần thưởng nhỏ.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em có thể ra ngoài và tìm kiếm các đồ vật trong tự nhiên, đọc tên tiếng Anh của chúng và ghi lại.
- Sau đó, họ có thể chia sẻ những gì họ đã tìm thấy với bạn bè hoặc giáo viên.
- Trò Chơi Nối Dòng:
- Trẻ em được cung cấp một loạt các hình ảnh và từ vựng về môi trường xung quanh.
- Họ phải nối các hình ảnh với từ tiếng Anh tương ứng để tạo thành một câu hoàn chỉnh.
- Hoạt Động Tự Làm:
- Trẻ em được yêu cầu tự làm một tờ giấy hoặc vở bài tập về môi trường xung quanh.
- Họ vẽ hình các đồ vật mà họ biết, đọc tên tiếng Anh của chúng và ghi vào tờ giấy.
eight. Trò Chơi Đoán Màu:– Trẻ em được cung cấpercentác hình ảnh của các đồ vật có màu sắc khác nhau.- Họ phải đoán màu sắc của đồ vật và đọc tên tiếng Anh của chúng.
Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn khuyến khích họ giao tiếp và làm việc nhóm, đồng thời tăng cường sự quan tâm của họ đối với môi trường xung quanh.
Hình Ảnh: Cây (cây)
- Trẻ em được hướng dẫn nhìn vào hình ảnh một cây lớn trong công viên.
- Giáo viên hoặc người lớn nói: “Nghỉ mắt nhìn cây này. Nó cao và xanh lục quá. Đó là gì?”
- Trẻ em trả lời: “Đó là cây.”
Hình Ảnh: Động vật cảnh (pet)- Trẻ em được xem hình ảnh một chú mèo hoặc chó đang nằm trong một lồng.- Giáo viên hoặc người lớn nói: “Ai có thể nói cho tôi biết điều này là gì?”- Trẻ em trả lời: “Đó là thú cưng.”
Hình Ảnh: Mặt trời (sun)- Trẻ em được nhìn vào hình ảnh một mặt trời lớn và sáng.- Giáo viên hoặc người lớn nói: “Bạn thấy gì trong bầu trời?”- Trẻ em trả lời: “Đó là mặt trời.”
Hình Ảnh: Mây (cloud)- Trẻ em được xem hình ảnh những đám mây bập bùng trên bầu trời.- Giáo viên hoặc người lớn nói: “Những gì đó trong bầu trời là gì?”- Trẻ em trả lời: “Đó là đám mây.”
Hình Ảnh: Động vật trong nước (water animal)- Trẻ em được nhìn vào hình ảnh một chú cá hoặc một con ếch đang bơi trong ao.- Giáo viên hoặc người lớn nói: “Gì sống trong nước?”- Trẻ em trả lời: “Cá hoặc ếch.”
Hình Ảnh: Bãi biển (seaside)- Trẻ em được xem hình ảnh một bãi biển với cát và biển xanh.- Giáo viên hoặc người lớn nói: “Chúng ta đi đâu để chơi dưới ánh nắng?”- Trẻ em trả lời: “Bãi biển.”
Hình Ảnh: Đá (rock)- Trẻ em được nhìn vào hình ảnh những tảng đá lớn.- Giáo viên hoặc người lớn nói: “Chúng ta có thể tìm thấy gì dưới gốc cây?”- Trẻ em trả lời: “Đá.”
Hình Ảnh: Mặt đất (floor)- Trẻ em được xem hình ảnh một mảnh đất trống.- Giáo viên hoặc người lớn nói: “Đó là gì?”- Trẻ em trả lời: “Đất.”
Hình Ảnh: Cây cối (flowers)- Trẻ em được nhìn vào hình ảnh những cây cối khác nhau như cây cối, hoa, và rau quả.- Giáo viên hoặc người lớn nói: “Đó là gì?”- Trẻ em trả lời: “Cây cối, hoa, rau quả.”
Hình Ảnh: chim (bird)- Trẻ em được nhìn vào hình ảnh một chú chim đang đậu trên cây.- Giáo viên hoặc người lớn nói: “Ai đang bay trong bầu trời?”- Trẻ em trả lời: “Chim.”
Hình Ảnh: Con ong (bee)- Trẻ em được xem hình ảnh một con ong bay giữa những bông hoa.- Giáo viên hoặc người lớn nói: “Ai làm việc chăm chỉ trong vườn?”- Trẻ em trả lời: “Con ong.”
Hình Ảnh: Động vật đêm (night animal)- Trẻ em được nhìn vào hình ảnh một chú gà công đang đứng trong buổi tối.- Giáo viên hoặc người lớn nói: “Động vật làm gì vào ban đêm?”- Trẻ em trả lời: “Con gà trống.”
Hình Ảnh: Mặt trăng (moon)- Trẻ em được xem hình ảnh một mặt trăng tròn trên bầu trời đêm.- Giáo viên hoặc người lớn nói: “Chúng ta thấy gì trong bầu trời vào ban đêm?”- Trẻ em trả lời: “Mặt trăng.”
Hình Ảnh: Ngôi nhà (residence)- Trẻ em được nhìn vào hình ảnh một ngôi nhà nhỏ.- Giáo viên hoặc người lớn nói: “Người ta sống ở đâu?”- Trẻ em trả lời: “Trong nhà.”
Hình Ảnh: Trường học (faculty)- Trẻ em được xem hình ảnh một ngôi trường.- Giáo viên hoặc người lớn nói: “Chúng ta đi đâu để học?”- Trẻ em trả lời: “Trường học.”
Hình Ảnh: Bãi biển (beach)- Trẻ em được nhìn vào hình ảnh một bãi biển với cát và biển xanh.- Giáo viên hoặc người lớn nói: “Chúng ta đi đâu để chơi dưới ánh nắng?”- Trẻ em trả lời: “Bãi biển.”
Hình Ảnh:** Mặt trời (sun)
-
Mặt trời mọc: “Nhìn nào, mặt trời đang mọc! Nó là một quả trứng vàng xinh đẹp trong bầu trời. Mặt trời làm cho ngày trở nên sáng và ấm áp. Bạn có thể nói ‘mặt trời’ không?”
-
Mặt trời trên trời: “Mặt trời đang chói sáng ở trên cao trong bầu trời. Nó trông như một ánh sáng lớn và sáng. Mặt trời có màu gì? Đúng rồi, nó là màu vàng!”
-
Mặt trời buổi trưa: “Đã đến giữa trưa, mặt trời rất nóng. chim chóc đang hót, và hoa đang nở. Bạn có cảm nhận được sự ấm á%ủa mặt trời không?”
four. Mặt trời về tối: “Mặt trời đang thấp dần trong bầu trời. Thời gian đến để mặt trời đi ngủ. Bầu trời chuyển sang màu hồng và tím. Bạn có thể nói ‘chiều tàn’ không?”
-
Mặt trời và các vì sao: “Khi mặt trời đi ngủ, các vì sao xuất hiện. Cả trăng cũng xuất helloện. Bạn có tìm thấy mặt trời và trăng trong bầu trời không?”
-
Mặt trời và mùa đông: “Trong mùa đông, mặt trời mọc muộn và lặn sớm hơn. Nó lạnh hơn, nhưng mặt trời vẫn sáng. Bạn có thấy mặt trời trong bầu trời mùa đông không?”
-
Mặt trời và mùa hè: “Trong mùa hè, mặt trời lên rất muộn và xuống rất muộn. Nó rất nóng, nhưng mặt trời làm cho mọi thứ phát triển. Bạn có tìm thấy mặt trời trong bầu trời mùa hè không?”
eight. Mặt trời và mùa thu: “Trong mùa thu, mặt trời ấm nhưng không quá nóng. Lá thay màu, và mặt trời chiếu qua chúng. Bạn có thấy mặt trời trong bầu trời mùa thu không?”
-
Mặt trời và mùa xuân: “Trong mùa xuân, mặt trời quay lại. Nó ấm áp, và hoa nở. Mặt trời làm cho mọi thứ sống dậy. Bạn có tìm thấy mặt trời trong bầu trời mùa xuân không?”
-
Mặt trời và hành tinh: “Mặt trời là một ngôi sao lớn, và nó là trung tâm của hệ mặt trời của chúng ta. Mặt trời cung cấp cho chúng ta ánh sáng và ấm áp. Bạn có thể nói điều gì mà mặt trời làm cho chúng ta không?”
Hình ảnh: Mây (n.cloud)
- Màu Sắc: Đám mây trắng trôi nổi trong bầu trời.
- Từ: đám mây
- Hành Động: Mặt trời chiếu sáng rực rỡ, và đám mây di chuyển chậm rãi trên bầu trời xanh.
- Từ: di chuyển, chậm rãi
- Cảm Giác: Đám mây trông mềm mại và xù xì, như những bông bông tơ.
- Từ: mềm mại, xù xì
four. Câu Hỏi: Đám mây có màu gì?- Từ: màu
five. Câu Trả Lời: Đám mây là màu trắng.- Từ: trắng
- Hoạt Động Thực Hành: Trẻ em có thể vẽ hoặc vẽ hình ảnh của những đám mây trắng và xù xì trên tờ giấy.
- Từ: vẽ, tờ giấy
- Câu Hỏi: Bạn nghĩ đám mây được làm từ gì?
- Từ: làm, từ gì
- Câu Trả Lời: Đám mây được làm từ hơi nước.
- Từ: hơi nước
nine. Hoạt Động Thực Hành: Trẻ em có thể tưởng tượng và kể về những đám mây mà họ đã nhìn thấy trong ngày hôm nay.- Từ: tưởng tượng, kể
- Câu Hỏi: Khi nào thì trời mưa?
- Từ: xảy ra, mưa
eleven. Câu Trả Lời: Khi trời mưa, đám mây rơi nước.- Từ: rơi, nước
- Hoạt Động Thực Hành: Trẻ em có thể vẽ hoặc tạo ra một bức tranh về mưa rơi từ những đám mây.
- Từ: vẽ, bức tranh
thirteen. Câu Hỏi: Bạn có thích quan sát đám mây không?- Từ: thích, quan sát
- Câu Trả Lời: Có, tôi rất thích. Nó rất yên bình.
- Từ: có, yên bình
- Hoạt Động Thực Hành: Trẻ em có thể ngồi ngoài trời và quan sát những đám mây trôi qua trong khi nói về chúng bằng tiếng Anh.
- Từ: ngồi, ngoài trời, nói