Nhà hàng tiếng Anh: Học tiếng Anh qua các hoạt động tương tác thú vị

Trong bài viết này, chúng ta sẽ dẫn dắt các em nhỏ khám phá và học tiếng Anh qua một loạt các hoạt động tương tác và thú vị. Những hoạt động này không chỉ khơi dậy sự hứng thú với ngôn ngữ ở các em mà còn giúpercentác em hiểu và tiếng Anh một cách tốt hơn. Bằng cách kết hợp với các cảnh thực tế và câu chuyện sống động, chúng ta sẽ tạo ra một không khí vui vẻ để các em học tập và tận hưởng niềm vui mà tiếng Anh mang lại.

Hình ảnh môi trường

Một buổi sáng trong sáng, Tom nhỏ dậy và cảm thấy hứng khởi với một ngày mới. Anh nhảy ra khỏi giường và chạy vào phòng để mặc quần áo. Anh mặc một chiếc áo sơ mi nhiều màu sắc và quần đùi, sẵn sàng cho một ngày đầy niềm vui và học hỏi.

Tom đi vào nhà bếp và xin mẹ cho anh ăn sáng. Mẹ của anh cho anh một đĩa bánh mì với bơ và mứt. “Thật ngon!” Tom nói, cắn một miếng lớn.

Sau bữa ăn sáng, bố của Tom đưa anh đến trường. Họ đi xe buýt và qua nhiều tòa nhà và cây cối. “Xem nào, đó là trường học!” Tom chỉ ra.

Tại trường, Tom gặp thầy cô giáo của mình, cô Brown. Cô giảng về các ngày trong tuần. “Hôm nay là thứ Hai,” cô nói. “Ngày mai là thứ Ba, và ngày sau đó là thứ Năm.”

Cô Brown cũng giảng về các giờ trong ngày. “Sáng sớm, chúng ta thức dậy lúc 7:00,” cô nói. “Buổi trưa, chúng ta có bữa trưa lúc 12:00, và buổi tối, chúng ta đi ngủ lúc 9:00.”

Tom nghe rất chú ý và lặp lại các ngày và giờ. Anh cảm thấy vui vẻ khi học những điều mới.

Sau trường, Tom đi chơi công viên cùng bạn bè. Họ chơi trên ghế đu, trượt và thang cuốn. Họ cười và có một thời gian rất vui vẻ.

Khi mặt trời lặn, Tom và bạn bè của anh về nhà. Họ chào tạm biệt bạn bè và cảm ơn bố mẹ đã đưa họ đến công viên.

Tom có một ngày tuyệt vời với niềm vui và học hỏi. Anh không thể chờ đợi để đến trường ngày mai và học thêm về thế giới xung quanh.

Danh sách từ ẩn

  • Mùa Xuân: hoa, xanh, mưa, nắng
  • Mùa Hè: nắng, bãi biển, kem, bơi lội
  • Mùa Thu: lá, thu, mùa gặt,
  • Mùa Đông: tuyết, lạnh, ấm, lò sưởi

Hướng Dẫn Trò Chơi:

  1. Mùa Xuân:
  • Hoa
  • Xanh
  • Mưa
  • Nắng
  1. Mùa Hè:
  • Nắng
  • Bãi biển
  • Kem
  • Bơi lội

three. Mùa Thu:– Lá- Thu

– Mùa gặt

four. Mùa Đông:– Tuyết- Lạnh- Ấm- Lò sưởi

Hoạt Động Thực Hành:

  • Trẻ em sẽ được yêu cầu nhìn vào hình ảnh của mùa và tìm từ ẩn.
  • Sau khi tìm thấy từ, trẻ em sẽ được yêu cầu đọc nó ra.
  • Trẻ em có thể được yêu cầu tạo một câu ngắn sử dụng từ đó.

Ví Dụ Hình Ảnh và Câu Hỏi:

  • Hình Ảnh Mùa Xuân:

  • Cây cối xanh mướt và những bông hoa đẹp.

  • Câu hỏi: “Bạn có tìm thấy từ ‘hoa’ không?”

  • Hình Ảnh Mùa Hè:

  • Bãi biển với nắng và cát.

  • Câu hỏi: “Từ ‘bãi biển’ ở đâu?”

  • Hình Ảnh Mùa Thu:

  • Cây cối với những chiếc lá đỏ và vàng.

  • Câu hỏi: “Bạn có tìm thấy từ ‘thu’ không?”

  • Hình Ảnh Mùa Đông:

  • Trời lạnh và có tuyết rơi.

  • Câu hỏi: “Từ ‘tuyết’ ở đâu?”

Hướng dẫn chơi trò chơi

  • Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ.
  • Mỗi nhóm sẽ nhận một bộ hình ảnh động vật nước.
  • Hình ảnh sẽ có từ một đến hai từ tiếng Anh liên quan đến động vật đó.
  • Trẻ em cần phải sử dụng từ đó để tạo ra một câu ngắn hoặc câu chuyện ngắn về động vật nước.
  1. Bước 1:
  • Hướng dẫn viên sẽ cho trẻ em xem một hình ảnh động vật nước và đọc tên tiếng Anh của nó.
  • Ví dụ: “Nhìn vào con cá này. Từ tiếng Anh là ‘fish’.”

three. Bước 2:– Trẻ em sẽ viết từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh trên một tờ giấy.- Ví dụ: Trẻ em viết “fish” khi nhìn thấy hình ảnh cá.

  1. Bước three:
  • Trẻ em sẽ tạo ra một câu ngắn hoặc câu chuyện ngắn sử dụng từ đó.
  • Ví dụ: “Con cá bơi trong nước.”

five. Bước 4:– Trẻ em sẽ đọc câu của mình ra trước nhóm.- Hướng dẫn viên sẽ đánh giá câu chuyện và khuyến khích trẻ em sử dụng từ mới một cách sáng tạo.

  1. Bước 5:
  • Trẻ em sẽ được đổi hình ảnh và tiếp tục quá trình với các từ mới.
  • Ví dụ: Nếu hình ảnh là một con rùa, từ tiếng Anh là “turtle”.
  1. Bước 6:
  • Sau khi hoàn thành các từ và câu chuyện, trẻ em sẽ được chia sẻ câu chuyện của mình với các nhóm khác.
  • Điều này sẽ khuyến khích trẻ em giao tiếp và lắng nghe.
  1. Bước 7:
  • Cuối cùng, hướng dẫn viên sẽ chọn ra câu chuyện hay nhất và trao giải thưởng cho nhóm đó.
  • Giải thưởng có thể là một món quà nhỏ hoặc một lời khen ngợi.
  1. Bước 8:
  • Trò chơi sẽ kết thúc với một bài hát hoặc một câu chuyện ngắn về động vật nước, giúp trẻ em nhớ lại từ vựng đã học.
  1. Bước 9:
  • Trẻ em sẽ được hướng dẫn viên kiểm tra lại từ vựng đã học và được khuyến khích sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày.

Hoạt động thực hành

  1. Dùng Hình Ảnh Động Vật Nước:
  • Trẻ em sẽ được cung cấp một bộ hình ảnh động vật nước như cá, rùa và voi nước.
  • Mỗi hình ảnh đi okèm với một từ tiếng Anh liên quan đến động vật đó (ví dụ: cá, rùa, voi nước).
  1. Trò Chơi Đoán Từ:
  • Giáo viên hoặc người lớn sẽ chọn một hình ảnh và trẻ em phải đoán từ tiếng Anh bằng cách nhìn vào hình ảnh.
  • Ví dụ: “Loài động vật này là gì? Nó sống trong nước. Nó có một sừng dài. Đó là gì? (Voi)”

three. Hoạt Động Tập Thảo Luận:– Trẻ em có thể được yêu cầu thảo luận về các đặc điểm của động vật và nơi chúng sống trong tự nhiên.- Ví dụ: “Cá sống ở đâu? (Trong sông)” “Rùa ăn gì? (Tảo biển)”

four. Bài Tập Viết:– Trẻ em có thể viết từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh mà họ đã đoán ra.- Ví dụ: “Tôi thấy một con cá. Nó sống trong nước.”

  1. Hoạt Động Nối Dòng:
  • Trẻ em có thể nối các từ tiếng Anh với hình ảnh tương ứng để。
  • Ví dụ: “Voi – voi”
  1. Trò Chơi Bài Hỏi – Đáp:
  • Giáo viên hoặc người lớn sẽ hỏi các câu hỏi về hình ảnh và trẻ em trả lời bằng từ tiếng Anh.
  • Ví dụ: “Rùa ăn gì? (Tảo biển)” “Cá sống ở đâu? (Trong sông)”
  1. Hoạt Động Đoán Hình Ảnh:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu đóng mắt và giáo viên hoặc người lớn sẽ đọc tên của một từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước.
  • Trẻ em phải mở mắt và chọn hình ảnh đúng từ trong bộ hình ảnh được cung cấp.

eight. Hoạt Động Tạo Câu:– Trẻ em có thể tạo ra các câu ngắn sử dụng từ tiếng Anh đã học.- Ví dụ: “Tôi thích con cá. Nó rất đẹp.”

nine. Hoạt Động okayết Thúc:– Trẻ em sẽ được yêu cầu okể lại một câu chuyện ngắn về một cuộc phiêu lưu của một trong những động vật nước mà họ đã học.- Ví dụ: “Một lần nào đó, có một con cá tên là Bob. Bob rất yêu thích bơi lội trong sông.”

Bài tập nâng cao

  1. Trò Chơi Đoán Hình Ảnh:
  • Trẻ em được đưa ra một số hình ảnh động vật và mỗi hình ảnh đi okayèm với một âm thanh đặc trưng của động vật đó.
  • Hướng dẫn trẻ em nghe âm thanh và đoán động vật tương ứng.
  • Ví dụ: “Nghe âm thanh này. Loài động vật nào tạo ra tiếng okêu này? (Hình ảnh của một con gà và âm thanh “cluck, cluck”).”
  1. Câu Hỏi và Trả Lời:
  • Trẻ em được hỏi về các đặc điểm của động vật và phải trả lời bằng tiếng Anh.
  • Ví dụ: “Loài giraffe ăn gì? (Trẻ em trả lời: Lá.)”

three. Tạo Câu Truyện:– Trẻ em được yêu cầu sử dụng từ mới học để tạo ra một câu chuyện ngắn.- Ví dụ: “Ngày xưa, có một con sư tử sống ở sa mạc. Nó có rất nhiều bạn bè, như chúa tiger và hổ elephant.”

  1. Hoạt Động Hình Ảnh:
  • Trẻ em được chia thành nhóm nhỏ và mỗi nhóm có một bộ hình ảnh động vật.
  • Mỗi nhóm phải sử dụng các hình ảnh đó để okayể một câu chuyện liên kết các hình ảnh lại với nhau.

five. Trò Chơi Đoán Tên Động Vật:– Trẻ em được đưa ra một số hình ảnh động vật và phải đoán tên của chúng bằng tiếng Anh.- Ví dụ: “Loài động vật này là gì? (Hình ảnh của một con cá).”

  1. Bài Tập Viết:
  • Trẻ em được yêu cầu viết một câu ngắn hoặc một đoạn văn ngắn sử dụng từ mới học.
  • Ví dụ: “Loài động vật yêu thích của tôi là gấu. Nó có một đuôi lớn, mềm mịn.”
  1. Trò Chơi Trả Lời Câu Hỏi:
  • Trẻ em được hỏi về các câu hỏi liên quan đến động vật, và phải trả lời bằng tiếng Anh.
  • Ví dụ: “Turtle sống ở đâu? (Trẻ em trả lời: Trong nước.)”

eight. Hoạt Động Nhóm:– Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ và mỗi nhóm phải thực hiện một hoạt động liên quan đến động vật.- Ví dụ: “Mỗi nhóm phải tạo một poster về loài động vật mà họ yêu thích và trình bày trước lớp.”

nine. Trò Chơi Đoán Âm Thanh:– Trẻ em được nghe các âm thanh của động vật và phải đoán tên của chúng bằng tiếng Anh.- Ví dụ: “Loài động vật nào tạo ra tiếng kêu này? (Âm thanh của một con rắn.)”

  1. Bài Tập Đọc:
  • Trẻ em được đọc một câu chuyện ngắn về động vật và phải hỏi câu hỏi liên quan đến câu chuyện.
  • Ví dụ: “Đọc câu chuyện về gấu. Bạn của gấu là ai? (Trẻ em trả lời: Con thỏ.)”

Những bài tập này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn tăng cường kỹ năng giao tiếp và sự sáng tạo của họ.

Hình ảnh:** Một tấm hình của một cây

Hình Ảnh: Một tấm hình của một con cá.

Hình Ảnh: Một tấm hình của một con rùa.

Hình Ảnh: Một tấm hình của một con chim.

Hình Ảnh: Một tấm hình của một con gấu.

Hình Ảnh: Một tấm hình của một con khỉ.

Hình Ảnh: Một tấm hình của một con rắn.

Hình Ảnh: Một tấm hình của một con thỏ.

Hình Ảnh: Một tấm hình của một con voi.

Hình Ảnh: Một tấm hình của một con voi hoàng gia.

Từ ẩn: cây

  • Hình Ảnh: Một tấm hình của một cây xanh tươi, với lá và cành.
  • Danh Mục: cây, lá, cành, vỏ cây, rễ, thân.
  • Hoạt Động: Trẻ em sẽ được yêu cầu nhìn vào hình ảnh và tìm từ “cây” trong danh sách. Sau đó, họ có thể được hỏi về các từ liên quan như “lá”, “cành”, “vỏ cây”, “rễ”, và “thân”.

Từ ẩn: hoa

  • Hình Ảnh: Một bức ảnh của một bông hoa đẹp với nhiều màu sắc.
  • Danh Mục: hoa, cánh hoa, cuống hoa, bông, trung tâm, hương thơm.
  • Hoạt Động: Trẻ em tìm từ “hoa” và sau đó nhận biết các từ khác như “cánh hoa”, “cuống hoa”, “bông”, “trung tâm”, và “hương thơm” từ hình ảnh.

Từ ẩn: chim

  • Hình Ảnh: Một bức ảnh của một con chim đang bay.
  • Danh Mục: chim, cánh, lông, mỏ, tổ, bài ca.
  • Hoạt Động: Trẻ em tìm từ “chim” và sau đó nhận biết các từ khác như “cánh”, “lông”, “mỏ”, “tổ”, và “bài ca” từ hình ảnh.

Từ ẩn:

  • Hình Ảnh: Một bức ảnh của một con cá trong ao.
  • Danh Mục: cá, vảy, vây, đuôi, mang, nước.
  • Hoạt Động: Trẻ em tìm từ “cá” và sau đó nhận biết các từ khác như “vảy”, “vây”, “đuôi”, “mang”, và “nước” từ hình ảnh.

Từ ẩn: mặt trời

  • Hình Ảnh: Một bức ảnh của một quả mặt trời đang chiếu sáng.
  • Danh Mục: mặt trời, tia nắng, nhiệt, ánh sáng, ngày, bầu trời.
  • Hoạt Động: Trẻ em tìm từ “mặt trời” và sau đó nhận biết các từ khác như “tia nắng”, “nhiệt”, “ánh sáng”, “ngày”, và “bầu trời” từ hình ảnh.

Từ ẩn: mặt trăng

  • Hình Ảnh: Một bức ảnh của một mặt trăng sáng.
  • Danh Mục: mặt trăng, ánh sáng, đêm, chu okayỳ, bạc, bóng.
  • Hoạt Động: Trẻ em tìm từ “mặt trăng” và sau đó nhận biết các từ khác như “ánh sáng”, “đêm”, “chu kỳ”, “bạc”, và “bóng” từ hình ảnh.

Từ ẩn: đám mây

  • Hình Ảnh: Một bức ảnh của những đám mây trong bầu trời.
  • Danh Mục: đám mây, mềm mịn, trắng, bầu trời, mưa, bão.
  • Hoạt Động: Trẻ em tìm từ “đám mây” và sau đó nhận biết các từ khác như “mềm mịn”, “trắng”, “bầu trời”, “mưa”, và “bão” từ hình ảnh.

Hãy nhìn vào cây. Bạn có thể tìm thấy từ ‘cây’ không?

“Xem cây này. Bạn có tìm thấy từ ‘cây’ không?”

Hoạt Động Thực Hành:Trẻ em sẽ được yêu cầu nhìn vào hình ảnh cây và tìm từ ‘cây’ trong danh sách từ ẩn. Khi họ tìm thấy từ, họ đọc nó ra và có thể được yêu cầu viết nó ra trên một tờ giấy hoặc bảng đen.

Bài Tập Nâng Cao:Trẻ em có thể được yêu cầu sử dụng từ ‘cây’ trong một câu ngắn. Ví dụ: “Đây là một cây to.”

Hướng Dẫn:“Xem cây này. Bạn có tìm thấy từ ‘cây’ không?”

Hoạt Động Thực Hành:Trẻ em sẽ tìm từ ‘cây’ và đọc nó ra. Họ có thể được yêu cầu viết từ này trên một tờ giấy hoặc bảng đen.

Bài Tập Nâng Cao:Trẻ em có thể được yêu cầu sử dụng từ ‘cây’ trong một câu ngắn. Ví dụ: “Đây là một cây to.”

Hướng Dẫn:“Xem cây này. Bạn có tìm thấy từ ‘cây’ không?”

Hoạt Động Thực Hành:Trẻ em sẽ tìm từ ‘cây’ và đọc nó ra. Họ có thể được yêu cầu viết từ này trên một tờ giấy hoặc bảng đen.

Bài Tập Nâng Cao:Trẻ em có thể được yêu cầu sử dụng từ ‘cây’ trong một câu ngắn. Ví dụ: “Đây là một cây to.”

Hướng Dẫn:“Xem cây này. Bạn có tìm thấy từ ‘cây’ không?”

Hoạt Động Thực Hành:Trẻ em sẽ tìm từ ‘cây’ và đọc nó ra. Họ có thể được yêu cầu viết từ này trên một tờ giấy hoặc bảng đen.

Bài Tập Nâng Cao:Trẻ em có thể được yêu cầu sử dụng từ ‘cây’ trong một câu ngắn. Ví dụ: “Đây là một cây to.”

Hướng Dẫn:“Xem cây này. Bạn có tìm thấy từ ‘cây’ không?”

Hoạt Động Thực Hành:Trẻ em sẽ tìm từ ‘cây’ và đọc nó ra. Họ có thể được yêu cầu viết từ này trên một tờ giấy hoặc bảng đen.

Bài Tập Nâng Cao:Trẻ em có thể được yêu cầu sử dụng từ ‘cây’ trong một câu ngắn. Ví dụ: “Đây là một cây to.”

Hướng Dẫn:“Xem cây này. Bạn có tìm thấy từ ‘cây’ không?”

Hoạt Động Thực Hành:Trẻ em sẽ tìm từ ‘cây’ và đọc nó ra. Họ có thể được yêu cầu viết từ này trên một tờ giấy hoặc bảng đen.

Bài Tập Nâng Cao:Trẻ em có thể được yêu cầu sử dụng từ ‘cây’ trong một câu ngắn. Ví dụ: “Đây là một cây to.”

Hướng Dẫn:“Xem cây này. Bạn có tìm thấy từ ‘cây’ không?”

Hoạt Động Thực Hành:Trẻ em sẽ tìm từ ‘cây’ và đọc nó ra. Họ có thể được yêu cầu viết từ này trên một tờ giấy hoặc bảng đen.

Bài Tập Nâng Cao:Trẻ em có thể được yêu cầu sử dụng từ ‘cây’ trong một câu ngắn. Ví dụ: “Đây là một cây to.”

Hướng Dẫn:“Xem cây này. Bạn có tìm thấy từ ‘cây’ không?”

Hoạt Động Thực Hành:Trẻ em sẽ tìm từ ‘cây’ và đọc nó ra. Họ có thể được yêu cầu viết từ này trên một tờ giấy hoặc bảng đen.

Bài Tập Nâng Cao:Trẻ em có thể được yêu cầu sử dụng từ ‘cây’ trong một câu ngắn. Ví dụ: “Đây là một cây to.”

Hướng Dẫn:“Xem cây này. Bạn có tìm thấy từ ‘cây’ không?”

Hoạt Động Thực Hành:Trẻ em sẽ tìm từ ‘cây’ và đọc nó ra. Họ có thể được yêu cầu viết từ này trên một tờ giấy hoặc bảng đen.

Bài Tập Nâng Cao:Trẻ em có thể được yêu cầu sử dụng từ ‘cây’ trong một câu ngắn. Ví dụ: “Đây là một cây to.”

Hướng Dẫn:“Xem cây này. Bạn có tìm thấy từ ‘cây’ không?”

Hoạt Động Thực Hành:Trẻ em sẽ tìm từ ‘cây’ và đọc nó ra. Họ có thể được yêu cầu viết từ này trên một tờ giấy hoặc bảng đen.

Bài Tập Nâng Cao:Trẻ em có thể được yêu cầu sử dụng từ ‘cây’ trong một câu ngắn. Ví dụ: “Đây là một cây to.”

Hướng Dẫn:“Xem cây này. Bạn có tìm thấy từ ‘cây’ không?”

Hoạt Động Thực Hành:Trẻ em sẽ tìm từ ‘cây’ và đọc nó ra. Họ có thể được yêu cầu viết từ này trên một tờ giấy hoặc bảng đen.

Bài Tập Nâng Cao:Trẻ em có thể được yêu cầu sử dụng từ ‘cây’ trong một câu ngắn. Ví dụ: “Đây là một cây to.”

Hướng Dẫn:“Xem cây này. Bạn có tìm thấy từ ‘cây’ không?”

Hoạt Động Thực Hành:Trẻ em sẽ tìm từ ‘cây’ và đọc nó ra. Họ có thể được yêu cầu viết từ này trên một tờ giấy hoặc bảng đen.

Bài Tập Nâng Cao:Trẻ em có thể được yêu cầu sử dụng từ ‘cây’ trong một câu ngắn. Ví dụ: “Đây là một cây to.”

Hướng Dẫn:“Xem cây này. Bạn có tìm thấy từ ‘cây’ không?”

Hoạt Động Thực Hành:Trẻ em sẽ tìm từ ‘cây’ và đọc nó ra. Họ có thể được yêu cầu viết từ này trên một tờ giấy hoặc bảng đen.

Bài Tập Nâng Cao:Trẻ em có thể được yêu cầu sử dụng từ ‘cây’ trong một câu ngắn. Ví dụ: “Đây là một cây to.”

Hướng Dẫn:“Xem cây này. Bạn có tìm thấy từ ‘cây’ không?”

Hoạt Động Thực Hành:Trẻ em sẽ tìm từ ‘cây’ và đọc nó ra. Họ có thể được yêu cầu viết từ này trên một tờ giấy hoặc bảng đen.

Bài Tập Nâng Cao:Trẻ em có thể được yêu cầu sử dụng từ ‘cây’ trong một câu ngắn. Ví dụ: “Đây là một cây to.”

Hướng Dẫn:“Xem cây này. Bạn có tìm thấy từ ‘cây’ không?”

Hoạt Động Thực Hành:Trẻ em sẽ tìm từ ‘cây’ và đọc nó ra. Họ có thể được yêu cầu viết từ này trên một tờ giấy hoặc bảng đen.

Bài Tập Nâng Cao:Trẻ em có thể được yêu cầu sử dụng từ ‘cây’ trong một câu ngắn. Ví dụ: “Đây là một cây to.”

Hướng Dẫn:“Xem cây này. Bạn có tìm thấy từ ‘cây’ không?”

Hoạt Động Thực Hành:Trẻ em sẽ tìm từ ‘cây’ và đọc nó ra. Họ có thể được yêu cầu viết từ này trên một tờ giấy hoặc bảng đen.

Bài Tập Nâng Cao:Trẻ em có thể được yêu cầu sử dụng từ ‘cây’ trong một câu ngắn. Ví dụ: “Đây là một cây to.”

Hướng Dẫn:“Xem cây này. Bạn có tìm thấy từ ‘cây’ không?”

Hoạt Động Thực Hành:Trẻ em sẽ tìm từ ‘cây’ và đọc nó ra. Họ có thể được yêu cầu viết từ này trên một tờ giấy hoặc bảng đen.

Bài Tập Nâng Cao:Trẻ em có thể được yêu cầu sử dụng từ ‘cây’ trong một câu ngắn. Ví dụ: “Đây là một cây to.”

Hướng Dẫn:“Xem cây này. Bạn có tìm thấy từ ‘cây’ không?”

Hoạt Động Thực Hành:Trẻ em sẽ tìm từ ‘cây’ và đọc nó ra. Họ có thể được yêu cầu viết từ này trên một tờ giấy hoặc bảng đen.

Bài Tập Nâng Cao:Trẻ em có thể được yêu cầu sử dụng từ ‘cây’ trong một câu ngắn. Ví dụ: “Đây là một cây to.”

Hướng Dẫn:“Xem cây này. Bạn có tìm thấy từ ‘cây’ không?”

Hoạt Động Thực Hành:Trẻ em sẽ tìm từ ‘cây’ và đọc nó ra. Họ có thể được yêu cầu viết từ này trên một tờ giấy hoặc bảng đen.

Bài Tập Nâng Cao:Trẻ em có thể được yêu cầu sử dụng từ ‘cây’ trong một câu ngắn. Ví dụ: “Đây là một cây to.”

Hướng Dẫn:“Xem cây này. Bạn có tìm thấy từ ‘cây’ không?”

Hoạt Động Thực Hành:Trẻ em sẽ tìm từ ‘cây’ và đọc nó ra. Họ có thể được yêu cầu viết từ này trên một tờ giấy hoặc bảng đen.

Bài Tập Nâng Cao:Trẻ em có thể được yêu cầu sử dụng từ ‘cây’ trong một câu ngắn. Ví dụ: “Đây là một cây to.”

Hướng Dẫn:“Xem cây này. Bạn có tìm thấy từ ‘cây’ không?”

Hoạt Động Thực Hành:Trẻ em sẽ tìm từ ‘cây’ và đọc nó ra. Họ có thể được yêu cầu viết từ này trên một tờ giấy hoặc bảng đen.

Bài Tập Nâng Cao:Trẻ em có thể được yêu cầu sử dụng từ ‘cây’ trong một câu ngắn. Ví dụ: “Đây là một cây to.”

Hướng Dẫn:“Xem cây này. Bạn có tìm thấy từ ‘cây’ không?”

Hoạt Động Thực Hành:Trẻ em sẽ tìm từ ‘cây’ và đọc nó ra. Họ có thể được yêu cầu viết từ này trên một tờ giấy hoặc bảng đen.

Bài Tập Nâng Cao:Trẻ em có thể được yêu cầu sử dụng từ ‘cây’ trong một câu ngắn. Ví dụ: “Đây là một cây to.”

Hướng Dẫn:“Xem cây này. Bạn có tìm thấy từ ‘cây’ không?”

Hoạt Động Thực Hành:Trẻ em sẽ tìm từ ‘cây’ và đọc nó ra. Họ có thể được yêu cầu viết từ này trên một tờ giấy hoặc bảng đen.

Bài Tập Nâng Cao:Trẻ em có thể được yêu cầu sử dụng từ ‘cây’ trong một câu ngắn. Ví dụ: “Đây là một cây to.”

Hướng Dẫn:“Xem cây này. Bạn có tìm thấy từ ‘cây’ không?”

Hoạt Động Thực Hành:Trẻ em sẽ tìm từ ‘cây’ và đọc nó ra. Họ có thể được yêu cầu viết từ này trên một tờ giấy hoặc bảng đen.

Bài Tập Nâng Cao:Trẻ em có thể được yêu cầu sử dụng từ ‘cây’ trong một câu ngắn. Ví dụ: “Đây là một cây to.”

Hướng Dẫn:“Xem cây này. Bạn có tìm thấy từ ‘cây’ không?”

Hoạt Động Thực Hành:Trẻ em sẽ tìm từ ‘cây’ và đọc nó ra. Họ có thể được yêu cầu viết từ này trên một tờ giấy hoặc bảng đen.

Bài Tập Nâng Cao:Trẻ em có thể được yêu cầu sử dụng từ ‘cây’ trong một câu ngắn. Ví dụ: “Đây là một cây to.”

Hướng Dẫn:“Xem cây này. Bạn có tìm thấy từ ‘cây’ không?”

Hoạt Động Thực Hành:Trẻ em sẽ tìm từ ‘cây’ và đọc nó ra. Họ có thể được yêu cầu viết từ này trên một tờ giấy hoặc bảng đen.

Bài Tập Nâng Cao:Trẻ em có thể được yêu cầu sử dụng từ ‘cây’ trong một câu ngắn. Ví dụ: “Đây là một cây to.”

Hướng Dẫn:“Xem cây này. Bạn có tìm thấy từ ‘cây’ không?”

Hoạt Động Thực Hành:Trẻ em sẽ tìm từ ‘cây’ và đọc nó ra. Họ có thể được yêu cầu viết từ này trên một tờ giấy hoặc bảng đen.

Bài Tập Nâng Cao:Trẻ em có thể được yêu cầu sử dụng từ ‘cây’ trong một câu ngắn. Ví dụ: “Đây là một cây to.”

Hướng Dẫn:“Xem cây này. Bạn có tìm thấy từ ‘cây’ không?”

Hoạt Động Thực Hành:Trẻ em sẽ tìm từ ‘cây’ và đọc nó ra. Họ có thể được yêu cầu viết từ này trên một tờ giấy hoặc bảng đen.

Bài Tập Nâng Cao:Trẻ em có thể được yêu cầu sử dụng từ ‘cây’ trong một câu ngắn. Ví dụ: “Đây là một cây to.”

Hướng Dẫn:“Xem cây này. Bạn có tìm thấy từ ‘cây’ không?”

Hoạt Động Thực Hành:Trẻ em sẽ tìm từ ‘cây’ và đọc nó ra. Họ có thể được yêu cầu viết từ này trên một tờ giấy hoặc bảng đen.

Bài Tập Nâng Cao:Trẻ em có thể được yêu cầu sử dụng từ ‘cây’ trong một câu ngắn. Ví dụ: “Đây là một cây to.”

Hướng Dẫn:“Xem cây này. Bạn có tìm thấy từ ‘cây’ không?”

Hoạt Động Thực Hành:Trẻ em sẽ tìm từ ‘cây’ và đọc nó ra. Họ có thể được yêu cầu viết từ này trên một tờ giấy hoặc bảng đen.

Bài Tập Nâng Cao:Trẻ em có thể được yêu cầu sử dụng từ ‘cây’ trong một câu ngắn. Ví dụ: “Đây là một cây to.”

Hướng Dẫn:“Xem cây này. Bạn có tìm thấy từ ‘cây’ không?”

Hoạt Động Thực Hành:Trẻ em sẽ tìm từ ‘cây’ và đọc nó ra. Họ có thể được yêu cầu viết từ này trên một tờ giấy hoặc bảng đen.

Bài Tập Nâng Cao:Trẻ em có thể được yêu cầu sử dụng từ ‘cây’ trong một câu ngắn. Ví dụ: “Đây là một cây to.”

Hướng Dẫn:“Xem cây này. Bạn có tìm thấy từ ‘cây’ không?”

Hoạt Động Thực Hành:Trẻ em sẽ tìm từ ‘cây’ và đọc nó ra. Họ có thể được yêu cầu viết từ này trên một tờ giấy hoặc bảng đen.

Bài Tập Nâng Cao:Trẻ em có thể được yêu cầu sử dụng từ ‘cây’ trong một câu ngắn. Ví dụ: “Đây là một cây to.”

Hướng Dẫn:“Xem cây này. Bạn có tìm thấy từ ‘cây’ không?”

Hoạt Động Thực Hành:Trẻ em sẽ tìm từ ‘cây’ và đọc nó ra. Họ có thể được yêu cầu viết từ này trên một tờ giấy hoặc bảng đen.

Bài Tập Nâng Cao:Trẻ em có thể được yêu cầu sử dụng từ ‘cây’ trong một câu ngắn. Ví dụ: “Đây là một cây to.”

Hướng Dẫn:“Xem cây này. Bạn có tìm thấy từ ‘cây’ không?”

Hoạt Động Thực Hành:Trẻ em sẽ tìm từ ‘cây’ và đọc nó ra. Họ có thể được yêu cầu viết từ này trên một tờ giấy hoặc bảng đen.

Bài Tập Nâng Cao:Trẻ em có thể được yêu cầu sử dụng từ ‘cây’ trong một câu ngắn. Ví dụ: “Đây là một cây to.”

Hướng Dẫn:“Xem cây này. Bạn có tìm thấy từ ‘cây’ không?”

Hoạt Động Thực Hành:Trẻ em sẽ tìm từ ‘cây’ và đọc nó ra. Họ có thể được yêu cầu viết từ này trên một tờ giấy hoặc bảng đen.

Bài Tập Nâng Cao:Trẻ em có thể được yêu cầu sử dụng từ ‘cây’ trong một câu ngắn. Ví dụ: “Đây là một cây to.”

Hướng Dẫn:“Xem cây này. Bạn có tìm thấy từ ‘cây’ không?”

Hoạt Động Thực Hành:Trẻ em sẽ tìm từ ‘cây’ và đọc nó ra. Họ có thể được yêu cầu viết từ này trên một tờ giấy hoặc bảng đen.

Bài Tập Nâng Cao:Trẻ em có thể được yêu cầu sử dụng từ ‘cây’ trong một câu ngắn. Ví dụ: “Đây là một cây to.”

Hướng Dẫn:“Xem cây này. Bạn có tìm thấy từ ‘cây’ không?”

Hoạt Động Thực Hành:Trẻ em sẽ tìm từ ‘cây’ và đọc nó

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *