Memrise Tiếng Anh: Tự Động Vựng và Khám Phá Thiên Nhiên

Trong hành trình học tiếng Anh đầy thú vị này, chúng ta sẽ cùng một nhóm bạn bè thú vị khám phá những kỳ diệu của thiên nhiên. Hãy lên chuyến phiêu lưu này cùng nhau, học về động vật, màu sắc, thời tiết và nhiều kiến thức thú vị khác nhé!

Hình ảnh và từ vựng

Xin chào, ông Bò, hôm nay trời rất đẹp! Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ, và các con chim đang hót vui vẻ.

Ông Bò: Ồ, một ngày đẹp quá! Đây là thời điểm hoàn hảo để đi dạo trong công viên. Bây giờ là rồi?

Con Thỏ Nhỏ: Đó là 10 giờ sáng, ông Bò. Chúng ta có thể đi công viên và chơi đùa.

Ông Bò: Rất tốt! Hãy cùng đi tìm những bông hoa. Con biết màu của những bông hoa là gì không?

Con Thỏ Nhỏ: Có rồi, ông Bò! Một số bông hoa là màu đỏ, một số là màu vàng và một số là màu xanh.

Ông Bò: Rất tốt, Con Thỏ Nhỏ! Công viên đầy những bông hoa đẹp. Bây giờ, chúng ta hãy tìm các con chim. Con có nghe thấy các con chim hót không?

Con Thỏ Nhỏ: Có rồi, ông Bò! Tôi nghe thấy các con chim hót trong những cây.

Ông Bò: Đúng vậy! Các con chim đang ở trong cây. Hãy cùng tìm các con bướm. Con thấy có bướm nàall rightông?

Con Thỏ Nhỏ: Không, ông Bò. Chúng ở đâu?

Ông Bò: Đặt mắt lên! Đó, trong bầu trời! Các con bướm đang bay xung quanh những bông hoa. Chúng rất đẹp đẽ!

Con Thỏ Nhỏ: Wow, ông Bò! Chúng rất đẹp. Hãy cùng chơi với chúng.

Ông Bò: Được, Con Thỏ Nhỏ. Nhưng hãy nhớ, chúng ta nên nhẹ nhàng với các con bướm. Chúng là bạn của chúng ta.

Con Thỏ Nhỏ: Tôi hứa, ông Bò. Tôi sẽ nhẹ nhàng với các con bướm.

Khi ông Bò và Con Thỏ Nhỏ tiếp tục cuộc phiêu lưu của mình, họ học về những bông hoa, chim và bướm khác nhau trong công viên. Họ cũng học về tầm quan trọng của việc đối xử tốt với thiên nhiên và bảo vệ môi trường của chúng ta.

Cách chơi

  1. Hình Ảnh và Từ Vựng:
  • Hình ảnh: chim, cá, rùa, voi, hổ, khỉ, gấu, voi, ngựa, bò, cừu, trâu, dê, ngựa, thỏ, chuột, gà, gà trống, gà mái, chim cu, chim cú, chim yến, chim hót, chim hót đêm, chim non, chim lông, chim đuôi dài, chim đuôi ngắn.
  • Từ vựng: chim, cá, rùa, voi, hổ, khỉ, gấu, bò, ngựa, trâu, cừu, dê, ngựa, thỏ, chuột, gà, gà trống, gà mái, chim chích, chim cú, chim yến, chim hót, chim hót đêm, chim non, chim lông, chim đuôi dài, chim đuôi ngắn.
  1. Cách Chơi:
  • Bước 1: Trẻ em sẽ được cung cấp một danh sách các từ vựng động vật.
  • Bước 2: Trẻ em sẽ được yêu cầu nhìn vào hình ảnh và chọn từ vựng phù hợp.
  • Bước 3: Sau khi chọn từ, trẻ em sẽ phải đọc to từ đó và giải thích ý nghĩa của nó.
  • Bước 4: Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ một bức tranh về động vật đó hoặc okayể một câu chuyện ngắn về cuộc sống của động vật đó.
  • Bước five: Trẻ em có thể chơi trò chơi nhóm, trong đó mỗi người trong nhóm phải tìm và đọc từ đúng với hình ảnh được cho.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Hoạt Động 1: Trẻ em có thể tạo một danh sách từ vựng của riêng mình và dán hình ảnh tương ứng bên cạnh mỗi từ.
  • Hoạt Động 2: Trẻ em có thể chơi trò chơi “Ai tìm được nhiều từ nhất?” để khuyến khích họ tìm kiếm nhiều từ hơn.
  • Hoạt Động three: Trẻ em có thể vẽ hoặc kể câu chuyện về một trong những từ mà họ đã tìm thấy.
  1. Tài Liệu Cần Dùng:
  • Danh sách từ vựng động vật.
  • Hình ảnh động vật.
  • Bút hoặc màu vẽ.
  • Bảng hoặc tờ giấy.
  1. Lợi Ích:
  • Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật.
  • Phát triển okayỹ năng tìm kiếm và nhận diện hình ảnh.
  • Khuyến khích sự sáng tạo và tưởng tượng thông qua việc okể câu chuyện.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *