Màu sắc tiếng Anh cho trẻ em: Từ vựng và bài tập thực hành 12 màu sắc cơ bản

Trong bài viết này, chúng ta sẽ dẫn bạn vào một hành trình học tiếng Anh đầy thú vị và kiến thức. Bằng cách thực helloện một loạt các hoạt động sống động và câu chuyện tương tác, các em trẻ sẽ dễ dàng nắm bắt các kiến thức cơ bản và ngôn ngữ hàng ngày của tiếng Anh. Hãy cùng nhau khám phá thế giới tiếng Anh đầy ngạc nhiên này nhé!

Hình ảnh và từ vựng

Con: Chào, Mẹ! Đang nhìn những chú thú bông đáng yêu này!

Mẹ: Chào, con yêu! Chúng rất đáng yêu. Con có muốn chọn một con không?

Con: Có, mẹ! Con thích chú gấu bông màu xanh. Con có thể mang nó về nhà không?

Mẹ: Tất nhiên rồi, con có thể mang nó về nhà. Hãy cùng nhau chọn chú tốt nhất cho con.

Con: Wow, có rất nhiều màu! Chú thỏ màu hồng này cũng rất dễ thương.

Mẹ: Đúng vậy, chúng có nhiều màu khác nhau. Con có nghĩ về chú ếch xanh không?

Con: Chú ếch xanh? Nó trông như một chiếc lá! Con muốn chú ếch xanh!

Mẹ: Được rồi, chú ếch xanh là rồi. Hãy để nó vào giỏ hàng.

Con: Con có thể cầm nó, mẹ? Nó rất mềm!

Mẹ: Có, con có thể cầm nó. Nhưng nhớ rằng, chúng ta cần phải cẩn thận với đồ chơi của mình.

Con: Con sẽ thế, mẹ. Con sẽ chăm sóc đồ chơi mới của mình tốt.

Mẹ: Tốt! Bây giờ, chúng ta hãy tìm đến quầy thanh toán. Con biết nơi đó không?

Con: Có, đó là quầy có hàng dài. Chúng ta phải chờ đợi, đúng không?

Mẹ: Đúng vậy, chúng ta phải chờ đến lượt. Khi đến lượt chúng ta, chúng ta sẽ trả tiền cho đồ chơi.

Con: Được, con đã sẵn sàng. Con sẽ lớn lên và giúp mẹ!

Mẹ: Con xứng đáng được khen ngợi, con yêu. Chúng ta sẽ cùng nhau làm điều đó.

Xin vui lòng cung cấp nội dung dịch vụ cho tôi.

  1. Đồ Chơi: Sử dụng bộ đồ chơi hình vuông, hình tròn, hình tam giác.
  2. Bài Tập 1:
  • Hình Ảnh: Dán hình ảnh một cái ghế và một cái bàn.
  • Hướng Dẫn: “Để ý đến bức ảnh. Có bao nhiêu chiếc ghế? Đếm và nói, ‘Có một chiếc ghế.’”
  • Hoạt Động: Trẻ em đếm và nói số lượng ghế.
  1. Bài Tập 2:
  • Hình Ảnh: Dán hình ảnh một quả bóng và một cái chân vịt.
  • Hướng Dẫn: “Bây giờ, hãy đếm số quả bóng và chân vịt. Có bao nhiêu quả bóng? Có bao nhiêu chân vịt?”
  • Hoạt Động: Trẻ em đếm và nói số lượng bóng và chân vịt.four. Bài Tập three:
  • Hình Ảnh: Dán hình ảnh một cái đĩa bay và một cái xe đạp.
  • Hướng Dẫn: “Bạn có thể tìm thấy đĩa bay và xe đạp không? Đếm chúng và nói số lượng.”
  • Hoạt Động: Trẻ em đếm và nói số lượng đĩa bay và xe đạp.
  1. Bài Tập 4:
  • Hình Ảnh: Dán hình ảnh một con gấu và một cái nón.
  • Hướng Dẫn: “Hãy đếm con gấu và cái nón. Có bao nhiêu con gấu? Có bao nhiêu cái nón?”
  • Hoạt Động: Trẻ em đếm và nói số lượng gấu và nón.
  1. Bài Tập 5:
  • Hình Ảnh: Dán hình ảnh một cái cây và một con chim.
  • Hướng Dẫn: “Bây giờ, chúng ta có một cây và một con chim. Đếm chúng và nói số lượng.”
  • Hoạt Động: Trẻ em đếm và nói số lượng cây và chim.

Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể vẽ thêm các hình ảnh của đồ chơi yêu thích và đếm chúng.- Trẻ em có thể kể một câu chuyện ngắn về các đồ chơi mà họ đã đếm.

kết Luận:Bài tập này giúp trẻ em học cách đếm số bằng tiếng Anh thông qua việc chơi với đồ chơi, tăng cường okỹ năng số học và ngôn ngữ của họ.

Bước 1: Giới thiệu các hình ảnh và từ vựng cho trẻ em

  1. Hình Ảnh và Từ Vựng:
  • Hình ảnh: Mặt trời, mây, cây cối, hồ, cá, chim, con cua, và cát.
  • Từ vựng: mặt trời, đám mây, cây, hồ, cá, chim, cua, và cát.
  1. Bài Tập:
  • Hình Ảnh và Từ Vựng:
  • Trẻ em được nhìn thấy hình ảnh mặt trời, đám mây, cây, hồ, cá, chim, con cua, và cát.
  • Giáo viên hoặc người hướng dẫn đọc tên của mỗi hình ảnh và trẻ em lặp lại.
  • Hoạt Động Đếm:
  • Giáo viên cho trẻ em đếm số lượng các đối tượng trong mỗi hình ảnh và lặp lại từ vựng.
  • Ví dụ: “Hãy đếm cá trong hồ. Bạn thấy bao nhiêu cá? Một, hai, ba… Có bao nhiêu cá trong hồ?”
  • Hoạt Động Nối Dòng:
  • Trẻ em được yêu cầu nối các từ vựng với hình ảnh tương ứng trên bảng hoặc giấy.
  • Hoạt Động Đọc và Ghi:
  • Trẻ em được đọc một câu chuyện ngắn về một ngày tại bãi biển và được yêu cầu viết tên các từ vựng vào dưới mỗi hình ảnh.
  1. Câu Chuyện Du Lịch:
  • Câu Chuyện:
  • “Một ngày nọ, Tom và gia đình của anh ấy đã đi đến bãi biển. Mặt trời đang chiếu sáng, họ đã thấy rất nhiều điều đẹp đẽ. Họ thấy một cây lớn, một hồ trong vắt, và rất nhiều cá bơi lội. Họ cũng thấy chim bay trên bầu trời và cua bò trên cát.”
  • Hoạt Động:
  • Trẻ em được yêu cầu tìm và đánh dấu các từ vựng trong câu chuyện.
  • Giáo viên đọc lại câu chuyện và trẻ em lặp lại từ vựng.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Hoạt Động 1: Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh về một ngày tại bãi biển và thêm các từ vựng vào tranh.
  • Hoạt Động 2: Trẻ em được chia thành nhóm nhỏ và mỗi nhóm được yêu cầu okể một câu chuyện ngắn về một ngày tại bãi biển, sử dụng các từ vựng đã học.
  1. kết Luận:
  • Trẻ em đã học được các từ vựng liên quan đến bãi biển và môi trường xung quanh, đồng thời tăng cường okayỹ năng đọc, viết và giao tiếp.

Bước 2: Dẫn dắt trẻ em nhìn vào mỗi hình ảnh và đọc tên của chúng

  • Hình Ảnh 1: Một bức tranh có một chú cá voi bơi lội trong đại dương.“Xem hình này, chú cá voi đang bơi trong đại dương. Đó là cá voi.”

  • Hình Ảnh 2: Một bức tranh có một con cá chép bơi trong ao.“Bạn thấy gì? Đó là con cá chép trong ao.”

  • Hình Ảnh 3: Một bức tranh có một con rùa bơi trên bề mặt hồ.“Bạn có tìm thấy con rùa không? Nó đang bơi trên hồ.”

  • Hình Ảnh 4: Một bức tranh có một con cá sấu nằm dưới nước.“Xem, có con cá sấu. Nó đang ngủ dưới nước.”

  • Hình Ảnh five: Một bức tranh có một con cá mập bơi trong đại dương.“Đó là con cá mập. Nó đang bơi trong đại dương.”

  • Hình Ảnh 6: Một bức tranh có một chú voi voi đang uống nước.“Đây là chú voi voi to lớn. Nó đang uống nước.”

  • Hình Ảnh 7: Một bức tranh có một con cá voi đang bơi qua những bông hoa dịu dàng.“Xem, chú cá voi đang bơi qua những bông hoa dịu dàng.”

  • Hình Ảnh 8: Một bức tranh có một con cá sấu đang nhìn chằm chằm vào người.“Cá sấu đang nhìn chằm chằm vào chúng ta. Cẩn thận nhé!”

  • Hình Ảnh 9: Một bức tranh có một con cá chép đang bơi qua cỏ xanh.“Cá chép đang bơi qua cỏ xanh.”

  • Hình Ảnh 10: Một bức tranh có một chú voi voi đang chơi đùa với một con cá voi nhỏ.“Chú voi voi lớn đang chơi đùa với chú cá voi nhỏ.”

Bước 3: Trẻ em viết từ tiếng Anh vào dòng trống dưới hình ảnh tương ứng

  1. Trẻ em nhìn vào hình ảnh của một con cá và đọc tên của nó là “fish.” Họ viết “fish” vào dòng trống bên dưới hình ảnh.
  2. Sau đó, trẻ em nhìn vào hình ảnh của một con chim và đọc tên của nó là “bird.” Họ viết “bird” vào dòng trống bên dưới hình ảnh.
  3. Tiếp theo, hình ảnh của một con bò được hiển thị và trẻ em đọc tên của nó là “cow.” Họ viết “cow” vào dòng trống.
  4. Trẻ em tiếp tục với hình ảnh của một con gà và đọc tên của nó là “hen.” Họ viết “fowl” vào dòng trống.
  5. Một hình ảnh của một con chuột xuất hiện và trẻ em đọc tên của nó là “mouse.” Họ viết “mouse” vào dòng trống.
  6. Trẻ em nhìn vào hình ảnh của một con cừu và đọc tên của nó là “sheep.” Họ viết “sheep” vào dòng trống.
  7. Hình ảnh của một con bò sát được hiển thị và trẻ em đọc tên của nó là “snake.” Họ viết “snake” vào dòng trống.
  8. Một hình ảnh của một con cá voi xuất helloện và trẻ em đọc tên của nó là “whale.” Họ viết “whale” vào dòng trống.nine. Trẻ em nhìn vào hình ảnh của một con cá mập và đọc tên của nó là “shark.” Họ viết “shark” vào dòng trống.
  9. Cuối cùng, hình ảnh của một con rùa biển được helloển thị và trẻ em đọc tên của nó là “turtle.” Họ viết “turtle” vào dòng trống.

Sau khi hoàn thành bài tập, trẻ em đã viết tên của nhiều động vật khác nhau vào các dòng trống, giúp họ nhớ và nhận biết các từ tiếng Anh liên quan đến động vật.

  1. Trẻ em nhìn vào hình ảnh của một con cá và đọc tên của nó là “cá.” Họ viết “cá” vào dòng trống bên dưới hình ảnh.
  2. Sau đó, trẻ em nhìn vào hình ảnh của một con chim và đọc tên của nó là “ chim.” Họ viết “ chim” vào dòng trống bên dưới hình ảnh.
  3. Tiếp theo, hình ảnh của một con bò được hiển thị và trẻ em đọc tên của nó là “bò.” Họ viết “bò” vào dòng trống.four. Trẻ em tiếp tục với hình ảnh của một con gà và đọc tên của nó là “gà.” Họ viết “gà” vào dòng trống.five. Một hình ảnh của một con chuột xuất helloện và trẻ em đọc tên của nó là “chuột.” Họ viết “chuột” vào dòng trống.
  4. Trẻ em nhìn vào hình ảnh của một con cừu và đọc tên của nó là “cừu.” Họ viết “cừu” vào dòng trống.
  5. Hình ảnh của một con bò sát được hiển thị và trẻ em đọc tên của nó là “bò sát.” Họ viết “bò sát” vào dòng trống.eight. Một hình ảnh của một con cá voi xuất hiện và trẻ em đọc tên của nó là “cá voi.” Họ viết “cá voi” vào dòng trống.
  6. Trẻ em nhìn vào hình ảnh của một con cá mập và đọc tên của nó là “cá mập.” Họ viết “cá mập” vào dòng trống.
  7. Cuối cùng, hình ảnh của một con rùa biển được hiển thị và trẻ em đọc tên của nó là “rùa biển.” Họ viết “rùa biển” vào dòng trống.

Sau khi hoàn thành bài tập, trẻ em đã viết tên của nhiều động vật khác nhau vào các dòng trống, giúp họ nhớ và nhận biết các từ tiếng Anh liên quan đến động vật.

Bước 4: Kiểm tra và giải thích từ vựng nếu trẻ em gặp khó khăn

  • Giáo viên: (Chỉ vào hình ảnh một con cá) Đây là gì? Đúng rồi, đó là một con cá. F-i-s-h. Bạn đã làm rất tốt!
  • Trẻ em: (Trẻ em viết “fish” vào dòng trống)
  • Giáo viên: Bây giờ, chúng ta xem hình ảnh tiếp theo. (Chỉ vào hình ảnh một con rùa) Đây là gì? Đó là một con rùa. T-u-r-t-l-e. Rất tốt!
  • Trẻ em: (Trẻ em viết “turtle” vào dòng trống)
  • Giáo viên: Rất tốt! Bây giờ, nhìn hình ảnh này. (Chỉ vào hình ảnh một con cá mập) Đây là gì? Đó là một con cá mập. S-h-a-r-k. Rất tuyệt!
  • Trẻ em: (Trẻ em viết “shark” vào dòng trống)
  • Giáo viên: Hãy kiểm tra hình ảnh tiếp theo. (Chỉ vào hình ảnh một con cá heo) Đây là gì? Đó là một con cá heo. D-o-l-p-h-i-n. Rất tuyệt vời!
  • Trẻ em: (Trẻ em viết “dolphin” vào dòng trống)
  • Giáo viên: Cảm ơn bạn! Bây giờ, hình ảnh cuối cùng. (Chỉ vào hình ảnh một con cá ngừ) Đây là gì? Đó là một con cá ngừ. S-q-u-i-d. Rất hoàn hảo!
  • Trẻ em: (Trẻ em viết “squid” vào dòng trống)
  • Giáo viên: Rất tốt! Bạn đã làm rất xuất sắc trong việc học từ mới hôm nay. Bạn có muốn để tôi xem công việc của bạn không?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *