Mai Lan Hương: Tiếng Anh và Tiếng A của Mai Lan Hương

Hình ảnh nền

Chào bạn! Bạn đã sẵn sàng học về các loài động vật chưa? Hãy lắng nghe cẩn thận, tôi sẽ okayể cho bạn nghe về một con gấu!

Gấu là một loài động vật lớn, có lông dày sống trong rừng. Gấu có những cánh tay dài và mạnh mẽ, cùng với những cái móng sắc bén để leo cây và tìm kiếm thức ăn. Họ ăn trái cây, quả mọng, côn trùng và thậm chí còn có khi ăn cá. Gấu có một hump (bụng hump) trên lưng, đó là một đống mỡ giúp họ giữ ấm trong mùa đông lạnh giá.

Bây giờ, chúng ta hãy nói về tiếng okayêu của gấu. Khi gấu gầm, nó tạo ra một tiếng okêu lớn, sâu lắng. Tiếng okêu này có thể nghe thấy từ xa! Nếu bạn gặp gấu trong tự nhiên, hãy nhớ tạo nhiều tiếng ồn để làm sợ nó đi.

Gấu cũng có cách đặc biệt để giao tiếp với nhau. Họ sử dụng một sự kết hợpercentủa ngôn ngữ cơ thể, tiếng okêu và mùi hương. Ví dụ, một con gấu có thể gãi đất bằng chân để đánh dấu lãnh thổ hoặc để để lại thông điệp cho các con gấu khác.

Hãy thử tìm hiểu thêm về gấu. Bạn có thể đặt tên một số loài động vật sống trong cùng một rừng với gấu không? Đúng vậy! Các loài động vật như nai, thỏ và chim sống trong rừng cùng với gấu.

Hãy nhớ, khi bạn đến thăm rừng, hãy ở trên các con đường đã đánh dấu và không được làm phiền các loài động vật. Gấu là những loài động vật hoang dã, tốt nhất là nên ngắm nhìn chúng từ xa.

Bây giờ, hãy lắng nghe tiếng gầm của một con gấu! (Phát một đoạn ghi âm tiếng gầm của gấu)

Công việc rất tốt! Hy vọng bạn đã thích thú với việc học về gấu. Hãy nhớ, chúng là những loài động vật rất thú vị và đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái rừng.

Danh sách từ ẩn

  1. cây cối
  2. hoa
  3. sôngfour. chimfive. nhà
  4. xe ô tô
  5. mặt trờieight. đám mâynine. núi
  6. đại dương
  7. gió
  8. cỏ
  9. nhà treo
  10. công viênsixteen. thành phố
  11. rừng
  12. làn sóng
  13. cát
  14. tuyết
  15. hồ

Hướng dẫn trò chơi

  1. Chuẩn bị:
  • Chọn một bộ đồ chơi có nhiều món đồ khác nhau, chẳng hạn như các con thú, xe cộ, hoặc các món đồ chơi khác mà trẻ em yêu thích.
  • Sử dụng một tờ giấy và bút để viết các con số từ 1 đến 10.
  1. Bắt đầu trò chơi:
  • Đặt tất cả các món đồ chơi trên một mặt bàn hoặc sàn nhà.
  • Đọc to một con số từ danh sách mà bạn đã viết (ví dụ: “Một”).
  1. Đếm và tìm kiếm:
  • Hỏi trẻ em: “Hãy tìm một món đồ và đưa cho tôi.”
  • Trẻ em sẽ tìm một món đồ và đưa cho bạn.
  • Đếm món đồ đó một lần nữa và xác nhận với trẻ em: “Đúng rồi, một món đồ.”
  1. Tiếp tục đếm:
  • Đọc to con số tiếp theo (ví dụ: “Hai”) và lặp lại quá trình tìm kiếm và đếm.
  • Thực hiện cho đến khi tất cả các con số từ 1 đến 10 được lặp lại.

five. Hoạt động mở rộng:– Thêm một số món đồ chơi mới vào trò chơi để trẻ em có thể đếm nhiều hơn.- Đọc to các con số lớn hơn (ví dụ: “Mười”) và yêu cầu trẻ em đếm tất cả các món đồ chơi trên bàn.

  1. Giải thích và thảo luận:
  • Sau khi trò chơi okết thúc, thảo luận với trẻ em về các con số mà họ đã đếm.
  • Hỏi trẻ em xem họ có nhớ các con số không và có thể sử dụng chúng để đếm các món đồ khác không.
  1. Khen ngợi và khuyến khích:
  • Khen ngợi trẻ em vì sự cố gắng và thành công của họ trong trò chơi.
  • Khuyến khích trẻ em tiếp tục học và đếm các con số khác nhau.

Lưu ý:– Đảm bảo rằng trẻ em cảm thấy thoải mái và không bị áp lực khi chơi trò chơi.- Sử dụng ngôn ngữ đơn giản và dễ hiểu để trẻ em có thể theo kịp.- Thay đổi các món đồ chơi và con số thường xuyên để trò chơi luôn thú vị và mới mẻ.

Xin hãy đọc hình ảnh

  1. Dấu helloệu công viên: Hãy nhìn okayỹ vào hình ảnh này, các bạn. Đây là một dấu hiệu công viên. Bạn có thấy không? Đó là một cây cối và một con chim. Đúng rồi, công viên là nơi có rất nhiều cây xanh và chim chóc.

  2. Hình ảnh con gà: Xem kỹ hình ảnh này, các bạn. Đây là một con gà. Con gà có bộ lông màu vàng và chân đen. Chúng thường đi lại nhanh chóng và okayêu “cluck-cluck”.

three. Hình ảnh con vịt: Các bạn hãy chú ý hình ảnh này. Đó là một con vịt. Vịt có bộ lông màu xanh và trắng, và chúng thường bơi lội trong ao hoặc hồ.

four. Hình ảnh con chim cánh cụt: Hãy nhìn okỹ hình ảnh này. Đây là một con chim cánh cụt. Chim cánh cụt có bộ lông trắng và chân đỏ. Chúng sống ở vùng cực và rất biết bơi lội.

five. Hình ảnh con cá: Xem hình ảnh này, các bạn. Đó là một con cá. Cá có nhiều màu sắc đẹp mắt và chúng sống trong ao hoặc hồ. Chúng thường bơi lội nhanh chóng và okêu “blub-blub”.

  1. Hình ảnh con rùa: Các bạn hãy chú ý hình ảnh này. Đó là một con rùa. Rùa có vỏ cứng và chân chân bò. Chúng sống ở ao, hồ hoặc sông.

  2. Hình ảnh con ếch: Xem okayỹ hình ảnh này. Đó là một con ếch. Ếch có da mỏng manh và chân dài. Chúng sống ở ao, hồ hoặc sông và thường okayêu “ribbit-ribbit” vào ban đêm.

  3. Hình ảnh con cá sấu: Hãy nhìn kỹ hình ảnh này. Đây là một con cá sấu. Cá sấu có vỏ cứng lớn và sống ở ao, hồ hoặc sông. Chúng rất mạnh mẽ và thường nằm lặng lẽ trong nước.

nine. Hình ảnh con cá heo: Xem hình ảnh này, các bạn. Đó là một con cá heo. Cá heo có vây lớn và sống ở biển. Chúng rất thông minh và thân thiện với con người.

  1. Hình ảnh con khỉ: Các bạn hãy chú ý hình ảnh này. Đó là một con khỉ. Khỉ có bộ lông vàng và sống ở rừng. Chúng rất năng động và biết ăn quả và hạt.

Hoạt động Thực Hành:

  • Hãy okể tên các loài động vật mà các bạn đã nhìn thấy trong hình ảnh.
  • Hãy tưởng tượng mình đang đi dạo trong công viên và gặpercentác loài động vật này.
  • Hãy vẽ một bức tranh về một ngày đẹp trời trong công viên, nơi các bạn gặp.các loài động vật yêu thích.

Tìm kiếm từ

  1. Hình ảnh công viên:
  • Trẻ em được hướng dẫn quan sát hình ảnh công viên với nhiều cây cối, hồ nước và động vật cảnh.
  • Người lớn đọc tên các phần của hình ảnh: “Xem hình công viên này. Có cây cối, hồ nước và một số động vật.”
  1. Hình ảnh hồ nước:
  • Trẻ em tập trung vào phần hồ nước và các loài động vật sống trong đó.
  • Người lớn chỉ vào các con cá, chim và rùa: “Bạn có thể tìm thấy cá không? Xem chim đó. Và con rùa?”

three. Hình ảnh cây cối:– Trẻ em được yêu cầu tìm kiếm các loại cây khác nhau trong công viên.- Người lớn chỉ vào các loại cây và các loài chim sống trên cây: “Có rất nhiều cây. Xem chim ngồi trên cành.”

four. Hình ảnh động vật cảnh:– Trẻ em quan sát các loài động vật cảnh như gà mái, chim chuột và khỉ.- Người lớn đọc tên các loài động vật: “Loài động vật này là gì? Đó là con gà mái. Xem con chuột. Nó rất đáng yêu!”

  1. Hình ảnh khu vực vui chơi:
  • Trẻ em tìm kiếm các khu vực vui chơi như cầu trượt và ghế đu.
  • Người lớn chỉ vào các khu vực này: “Có cầu trượt và ghế đu đó. Trẻ em rất thích chơi ở đây.”
  1. Hình ảnh người lớn và trẻ em:
  • Trẻ em tìm kiếm hình ảnh của người lớn và trẻ em đang vui chơi trong công viên.
  • Người lớn chỉ vào và hỏi: “Ai đang chơi đây? Đó là mẹ và con của cô.”
  1. Hình ảnh ánh sáng và mây:
  • Trẻ em quan sát ánh sáng mặt trời và mây trong công viên.
  • Người lớn giải thích: “Mặt trời đang chiếu sáng. Xem những đám mây. Chúng trắng và xốp.”
  1. Hình ảnh đường đi:
  • Trẻ em tìm kiếm các con đường và lối đi trong công viên.
  • Người lớn chỉ vào và nói: “Có những con đường trong công viên. Chúng ta có thể đi trên chúng.”
  1. Hình ảnh khu vực ăn uống:
  • Trẻ em tìm kiếm khu vực bán đồ ăn và đồ uống.
  • Người lớn chỉ vào và hỏi: “Chúng ta có thể mua đồ ăn ở đâu? Có một quầy bán đồ ăn ở đó.”
  1. Hình ảnh khu vực dừng chân:
  • Trẻ em tìm kiếm các khu vực để dừng chân và nghỉ ngơi.
  • Người lớn chỉ vào và nói: “Chúng ta có thể ngồi trên ghế và nghỉ ngơi. Đây là một nơi rất tốt để nghỉ.”

okết thúc:

  • Người lớn đọc lại danh sách các từ đã tìm thấy và khen ngợi trẻ em vì sự chú ý và năng động của họ.
  • Trẻ em được khuyến khích tiếp tục quan sát và tìm kiếm các từ khác trong các hình ảnh khác nhau.

Xin đọc và viết.

  • Bước 1: Đọc hình ảnh

  • Trẻ em sẽ được nhìn thấy một hình ảnh đẹ%ủa một công viên hoặc khu vực ngoài trời với nhiều màu sắc tươi sáng.

  • Người lớn đọc to tên của hình ảnh và hỏi trẻ em về những gì họ thấy trong hình ảnh.

  • Bước 2: Tìm kiếm từ

  • Trẻ em sẽ được cung cấp một danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến màu sắc như red, blue, yellow, inexperienced, red.

  • Người lớn hướng dẫn trẻ em tìm kiếm các từ này trong hình ảnh.

  • Khi trẻ em tìm thấy một từ, họ sẽ đọc to và viết lại từ đó vào một trang giấy hoặc bảng.

  • Bước three: Đọc và viết câu

  • Người lớn tạo các câu đơn giản liên quan đến màu sắc và yêu cầu trẻ em viết câu đó.

  • Ví dụ: “The sun is yellow.” hoặc “The flowers are red.”

  • Trẻ em đọc to câu mà họ đã viết và người lớn khen ngợi.

  • Bước 4: Vẽ và miêu tả

  • Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh ngắn về một phần của hình ảnh mà họ thích và miêu tả bằng tiếng Anh.

  • Ví dụ: “I see a blue sky and a few inexperienced bushes.”

  • Trẻ em đọc to miêu tả của mình và người lớn khen ngợi.

  • Bước 5: Trò chơi nhóm

  • Nếu có nhiều trẻ em, có thể chia thành các nhóm và tổ chức trò chơi nhóm.

  • Mỗi nhóm sẽ có một danh sách từ và hình ảnh riêng.

  • Trẻ em trong nhóm sẽ hợp tác để tìm kiếm và viết các từ.

  • Nhóm nào tìm được nhiều từ nhất trong thời gian quy định sẽ giành chiến thắng.

  • okết thúc trò chơi:

  • Khen ngợi và khuyến khích trẻ em vì những từ họ đã tìm thấy và câu mà họ đã viết.

  • Đọc lại danh sách từ và câu đã viết để nhắc lại và củng cố kiến thức.

  • Thảo luận về cách mà màu sắc làm cho thế giới xung quanh trở nên đẹp hơn.

Lợi ích:– Nâng cao kỹ năng đọc và viết tiếng Anh.- Học về các từ tiếng Anh liên quan đến màu sắc và môi trường xung quanh.- Khuyến khích sự hợp tác và giao tiếp trong nhóm.- Tăng cường khả năng tưởng tượng và sáng tạo của trẻ em.

Xin giải thích từ

  1. Cây: Một cây lớn với nhiều lá xanh.
  2. Hoa: Một bông hoa đẹp với nhiều màu sắc.three. Sông: Một dòng sông chảy qua đồng bằng.
  3. Chim: Một con chim đang bay trên bầu trời.
  4. Nhà: Một ngôi nhà có cửa và cửa sổ.
  5. Xe: Một chiếc xe cộ chạy trên đường.
  6. Mặt trời: Một ánh nắng mặt trời sáng rực.
  7. Đám mây: Một đám mây trắng trong bầu trời.
  8. Núi: Một ngọn núi cao vút.
  9. Đại dương: Một đại dương rộng lớn.

Hoạt động thực hành:

  1. Tìm và giải thích:
  • Hướng dẫn trẻ em tìm kiếm các từ trong danh sách và khi tìm thấy, giải thích nghĩa của từ đó bằng tiếng Anh.
  • Ví dụ: “Nhìn vào cây. Một cây là một cây cối lớn với những lá xanh.”
  1. Vẽ và mô tả:
  • Yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh ngắn về một phần của môi trường xung quanh mà họ thích và mô tả bằng tiếng Anh.
  • Ví dụ: “Tôi thấy một cây với những bông hoa. Cây xanh và hoa đỏ.”
  1. Đọc và viết:
  • Trẻ em đọc to từ đã tìm thấy và viết lại vào một trang giấy hoặc bảng.
  • Nếu trẻ em không biết đọc, người lớn có thể giúp đọc và viết.

four. Đặt từ vào câu:– Tạo các câu đơn giản và yêu cầu trẻ em đặt từ tìm thấy vào đúng vị trí trong câu.- Ví dụ: “Tôi thấy một ______ trong công viên.” (Tôi thấy một cây trong công viên.)

  1. Trò chơi nhóm:
  • Chia trẻ em thành các nhóm và tổ chức trò chơi nhóm, khuyến khích trẻ em hợp tác và giúp đỡ nhau trong việc tìm kiếm và giải thích từ.

kết thúc hoạt động:

  • Khen ngợi và khuyến khích trẻ em vì những từ họ đã tìm thấy và helloểu được.
  • Đọc lại danh sách từ đã tìm thấy và thảo luận về chúng một lần nữa, để chắc chắn rằng trẻ em đã hiểu rõ nghĩa của từng từ.

Vui lòng đặt từ vào câu

  1. “Tôi thấy một quả táo đỏ. Nó rất __________.”
  2. ”__________ là màu xanh. Đó là bầu trời.”three. “Có rất nhiều __________ trong công viên. Chúng là màu xanh.”four. “Cô ấy có một chiếc mũ _______. Nó là màu vàng.”five. “_______ rất lớn và tròn. Đó là mặt trời.”
  3. ”__________ đang bay trên bầu trời. Đó là những con chim.”
  4. ”__________ đang bơi trong bể bơi. Đó là những con cá.”
  5. ”__________ rất cao và mạnh mẽ. Đó là một cây.”nine. “__________ rất nhỏ và xinh xắn. Đó là một con mèo.”
  6. ”__________ đang nhảy. Đó là những con thỏ.”

Xin vui lòng vẽ và mô tả.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *