Bài viết này nhằm thông qua những câu chuyện hấp dẫn và các hoạt động tương tác, giúp trẻ em học tiếng Anh và đồng thời phát triển nhận thức và tình yêu thương đối với môi trường xung quanh của họ. Bằng cách okayết hợp thực tế cuộc sống và sự tưởng tượng phong phú, trong quá trình học tập vui vẻ tự nhiên nắm bắt được kiến thức tiếng Anh.
Hình ảnh và từ vựng
- Hình Ảnh: Cây xanh
- Từ Vựng: cây, lá, xanh
- Hình Ảnh: Động vật hoang dã
- Từ Vựng: gấu, sư tử, tigr, rừng
- Hình Ảnh: Mặt trời và bầu trời
- Từ Vựng: mặt trời, bầu trời, xanh, đám mây
four. Hình Ảnh: Nước biển và cát- Từ Vựng: biển, cát, làn sóng, bãi biển
- Hình Ảnh: Thực vật và cây cối
- Từ Vựng: hoa, cỏ, cây, vườn
- Hình Ảnh: Động vật cảnh
- Từ Vựng: cá, rùa, tôm hùm, bể cá
- Hình Ảnh: Mây và gió
- Từ Vựng: đám mây, gió, cơn gió, mưa
- Hình Ảnh: Động vật nuôi
- Từ Vựng: chó, mèo, chim, lồng
- Hình Ảnh: Công trình xây dựng
- Từ Vựng: nhà, cầu, đường, thành phố
- Hình Ảnh: Đồ dùng hàng ngày
- Từ Vựng: thìa, đũa, dao, đĩa
Tạo đồ gấp (Foldable)
- Chọn Chất Liệu:
- Sử dụng chất liệu giấy có màu sắc bắt mắt và chất lượng tốt, như cardboard hoặc giấy cứng.
- Thiết okayế Hình Ảnh:
- Vẽ hoặc dán hình ảnh động vật nước lên từng mặt của đồ gấp. Hình ảnh có thể bao gồm: cá, rùa, voi nước, và chim nước.
three. Tạo Mặt Trước:– Trên mặt trước của đồ gấp, vẽ hoặc dán một hình ảnh động vật nước và một từ tiếng Anh liên quan đến nó, chẳng hạn như “fish” hoặc “turtle”.
four. Tạo Mặt Sau:– Trên mặt sau của đồ gấp, để trống hoặc vẽ một biểu tượng nhỏ để trẻ em biết rằng đó là mặt sau.
five. Đặt Từ Vựng:– Trên mặt sau của mỗi hình ảnh, viết từ tiếng Anh liên quan đến động vật đó, chẳng hạn như “swim” hoặc “dive”.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em đồ gấp, nhìn vào hình ảnh và đọc từ tiếng Anh trên mặt trước. Sau đó, họ phải tìm từ tương ứng trên mặt sau của hình ảnh đó.
- Mẫu Đồ Gấp:
- Mặt Trước: Hình ảnh cá, từ “fish”.
- Mặt Sau: Hình ảnh cá, từ “swim”.
- Mặt Trước: Hình ảnh rùa, từ “turtle”.
- Mặt Sau: Hình ảnh rùa, từ “dive”.
- Hoạt Động Đọc và Ghi:
- Trẻ em có thể đọc từ tiếng Anh và viết chúng vào một cuốn sổ hoặc bảng đen.
- Kiểm Tra và Khen Ngợi:
- Giáo viên hoặc cha mẹ có thể kiểm tra từ vựng mà trẻ em đã học và khen ngợi họ nếu họ làm đúng.
- Phát Triển okỹ Năng:
- Thông qua hoạt động này, trẻ em không chỉ học từ vựng mà còn phát triển kỹ năng nhận diện và nhớ lại hình ảnh.
Cách chơi
Tạo trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp
- Chuẩn Bị Hình Ảnh:
- Chọn một số hình ảnh động vật nước như cá, rùa, và chim flamingo.
- In ra các hình ảnh và làm cho chúng có okayích thước vừa phải để trẻ em dễ dàng nhìn thấy.
- Phân Loại Từ Vựng:
- Lập danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước: cá, rùa, flamingo, ao, nước, bơi, lặn, v.v.
- Cách Chơi:
- Đặt các hình ảnh động vật nước lên bàn hoặc sàn.
- Trẻ em được yêu cầu đóng mắt và một người lớn sẽ hỏi một câu hỏi liên quan đến từ vựng mà trẻ em phải đoán.
- Ví dụ: “Loài động vật nào có thể bơi và lặn?” (Loài động vật nào có thể bơi và lặn?)
- Trẻ em mở mắt và chọn hình ảnh mà họ nghĩ rằng câu hỏi đang đề cập đến.
- Nếu đoán đúng, trẻ em được phép giữ hình ảnh đó. Nếu đoán sai, người lớn sẽ giải thích từ đúng và trẻ em có thể giữ hình ảnh sau khi giải thích.
- Câu Hỏi Đoán:
- “Loài động vật nào có cổ dài và có thể đi trên đất và bơi trong nước?”
- “Loài động vật nào có vỏ và có thể sống trong nước hoặc trên đất?”
- “Loài động vật nào có chân dài và cổ dài và có thể tìm thấy gần nước?”
- Bổ Sung Hoạt Động:
- Sau khi đoán xong, trẻ em có thể được yêu cầu okể một câu chuyện ngắn về hình ảnh mà họ đã chọn.
- Ví dụ: “Tôi nghĩ cá có thể bơi trong ao và chơi với rùa.”
- okết Thúc Trò Chơi:
- Trò chơi okayết thúc khi tất cả các hình ảnh đã được đoán ra.
- Trẻ em có thể được khen thưởng hoặc nhận một phần quà nhỏ như okẹo, tem dán hoặc bài tập viết từ mới.
- Lặp Lại và Nâng Cao:
- Trò chơi có thể được lặp lại nhiều lần để trẻ em có cơ hội học thêm từ vựng mới.
- Có thể tăng độ khó bằng cách thêm vào các từ mới hoặc yêu cầu trẻ em tạo câu hỏi cho người khác đoán.
Hãy tìm từ tiếng Anh cho hình ảnh cây cối
- Cây – Cây
- Lá – Láthree. Hoa – Hoa
- Cành – Cành
- Cây cối nhỏ – Cây cối nhỏ
- Rừng – Rừng
- Cây thông – Cây thôngeight. Cây phong – Cây phong
- Cây liễu – Cây liễu
- Tre – Tre
Tìm từ tiếng Anh cho hình ảnh động vật.
- Chó – dog
- Mèo – Catthree. Cá – Fishfour. Chóe – fowlfive. Rắn – Snake
- Hổ – Tiger
- Voi – Elephanteight. Sư tử – Lionnine. Khỉ – Monkey
- Thỏ – Rabbit
Tìm từ tiếng Anh cho hình ảnh đồ dùng hàng ngày.
- Bàn – desk
- Ghế – Chairthree. Đũa – Spoonfour. Nĩa – Forkfive. Đao – Knife
- Đĩa – Plate
- Cốc – Cup
- Chén – Bowlnine. Đun thùng – Pot
- Chảo – Pan
Tìm từ tiếng Anh cho hình ảnh công trình xây dựng.
- Nhà – house
- Xe – car
- Cầu – Bridge
- Đường – street
- Trường – college
- Bệnh viện – clinic
- Công viên – Park
- Thư viện – Librarynine. Cửa hàng – save
- Nhà hàng – restaurant
mèo
Đọc từ này và tưởng tượng hình ảnh của nó: “cat.” Bạn có nghĩ đến một con mèvery wellông? Mèo là loài động vật rất phổ biến và đáng yêu. Họ có lông mềm mại và mắt to tròn. Mèo rất thông minh và thường được nuôi làm thú cưng trong nhà. Bạn có bao giờ thấy một con mèo đang chơi đùa với một quả bóng nhỏ không? Họ rất thích chơi với đồ chơi và thường chạy nhảy rất nhiều.
Đọc từ này và tưởng tượng hình ảnh của nó: “canine.” Bạn có nhớ đến một con chó không? Chó là loài động vật rất trung thành và thông minh. Họ có lông cứng và đôi khi có đôi mắt sáng lên khi họ hạnh phúc. Chó rất thích chơi đùa và thường được đào tạo để làm nhiều công việc khác nhau, như cảnh sát, cứu hộ và làm bạn đồng hành cho người già và trẻ em.
Đọc từ này và tưởng tượng hình ảnh của nó: “fish.” Bạn có tưởng tượng đến một con cá không? Cá là loài động vật sống trong nước và có rất nhiều loại khác nhau. Họ có vây và mắt to để nhìn thấy trong nước. Cá rất đẹp và có nhiều màu sắc khác nhau. Bạn có bao giờ thấy một bể cá với nhiều loại cá khác nhau không? Đó là một cảnh quan rất thú vị.
Đọc từ này và tưởng tượng hình ảnh của nó: “bird.” Bạn có nghĩ đến một con chim không? Chim là loài động vật có cánh và họ có thể bay lượn trên bầu trời. Họ có lông mềm và đôi khi có màu sắc rất đẹp. Chim rất hay hót và có thể bay đến nhiều nơi khác nhau. Bạn có bao giờ thấy một con chim đang xây tổ trên cây không? Đó là một cảnh tượng rất đáng yêu.
Đọc từ này và tưởng tượng hình ảnh của nó: “turtle.” Bạn có tưởng tượng đến một con rùa không? Rùa là loài động vật có vỏ cứng và họ thường sống ở bờ biển. Họ di chuyển rất chậm nhưng rất bền bỉ. Rùa rất lâu năm và có thể sống đến hàng trăm năm. Bạn có bao giờ thấy một con rùa đang bơi lội trong ao không? Đó là một cảnh tượng rất bình yên.
Đọc từ này và tưởng tượng hình ảnh của nó: “snake.” Bạn có nghĩ đến một con rắn không? Rắn là loài động vật có vỏ mềm và họ có thể cuộn tròn lại. Họ sống ở nhiều nơi khác nhau, từ rừng đến sa mạc. Rắn rất linh hoạt và có thể di chuyển rất nhanh. Bạn có bao giờ thấy một con rắn đang bò trên mặt đất không? Đó là một cảnh tượng rất thú vị.
Tôi biết từ tiếng Anh cho “dog” không?
-
“Có, nó là ‘chó.’ Chó là một loài động vật thân thiện có bốn chân và đuôi. Nó sủa và đuôi lắc khi nó vui vẻ.”
-
“Chó của tôi là màu nâu.” (Chú chó của tôi là màu nâu.)
-
“Có, nó thích chơi trò fetch! Nó rất yêu thích chạy theo quả bóng.”
-
“Đuôi của nó dài và xù xì.”
-
“Có, nó ngủ trên giường của tôi vào ban đêm.”
-
“Chắc chắn rồi! Chó là những người bạn tuyệt vời nhất!”
kết Luận:Cuộc trò chuyện này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng liên quan đến chó mà còn khuyến khích họ sử dụng ngôn ngữ để chia sẻ thông tin cá nhân và hỏi đáp về chủ đề đó.