Lớp Tiếng Anh Cho Người Đi Làm: Tự Vựng Môi Trường và Từ Vựng Quan Trọng

Trong thế giới đầy màu sắc và sự sống động này, màu sắc không chỉ là niềm vui cho mắt mà còn là phương tiện truyền tải cảm xúc và câu chuyện quan trọng. Bằng những vần thơ đơn giản, chúng ta có thể dẫn dắt trẻ em khám phá màu sắc xung quanh họ, khuyến khích sự tưởng tượng và sự sáng tạo của họ. Hãy cùng nhau lên hành trình kỳ diệu về màu sắc, mở ra cánh cửa cảm nhận cái đẹp thông qua sự kỳ diệu của thơ.

Chuẩn bị

  • Chuẩn bị các từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường như tree, flower, river, mountain, bird, fish, solar, cloud, moon, wind, rain, dirt, rock, grass.
  • Tải hoặc thu thậ%ác âm thanh thực tế của các loài động vật và thiên nhiên để sử dụng trong bài tập.

Bước 1

  1. Chuẩn bị hình ảnh hoặc vẽ: Chuẩn bị một bộ hình ảnh màu sắc tươi sáng và hấp dẫn sự chú ý của trẻ em, bao gồm các màu sắc từ nhiều môi trường khác nhau như hoa, cây cối, bầu trời, đại dương, v.v.
  2. Đặt từ vựng: Đặt các từ vựng liên quan đến màu sắc trên bảng hoặc tờ giấy, chẳng hạn như red (đỏ), blue (xanh lam), yellow (vàng), inexperienced (xanh lục), red (tím), orange (cam).
  3. Chuẩn bị âm thanh: Chuẩn bị các tệp âm thanh của các từ vựng màu sắc để trẻ có thể nghe và tập trung vào âm thanh đó.four. Chuẩn bị công cụ viết: Chuẩn bị bút và giấy hoặc bảng viết để trẻ có thể viết từ vựng khi nghe âm thanh.

Bước 2: Thực helloện Hoạt Động

  1. Bắt đầu với âm thanh: Hãy bắt đầu với một âm thanh màu sắc nào đó, ví dụ như purple.
  2. helloển thị hình ảnh: hiển thị hình ảnh có màu đỏ và yêu cầu trẻ tìm từ vựng “pink” trên bảng.
  3. Giải thích: Giải thích rằng mỗi màu sắc có một từ vựng riêng và âm thanh đặc trưng.four. Lặp lại: Lặp lại quá trình này với từng màu sắc khác, hiển thị hình ảnh tương ứng và yêu cầu trẻ viết từ vựng trên bảng.

Bước three: Tăng Cường hiểu Biết

  1. Đọc từ vựng: Đọc từng từ vựng mà trẻ đã viết và yêu cầu trẻ nghe và nói lại.
  2. Câu hỏi: Hỏi trẻ các câu hỏi như “what is this shade?” và yêu cầu trẻ chỉ vào hình ảnh và trả lời bằng từ vựng màu sắc.three. Thử thách: Thử thách trẻ với các tình huống mới, ví dụ như yêu cầu trẻ chỉ vào một đồ vật trong phòng và nói màu sắc của nó.

Bước 4: Hoạt Động Thực Hành

  1. Tạo tác phẩm: Yêu cầu trẻ vẽ một bức tranh nhỏ và sử dụng các màu sắc đã học.
  2. Chia sẻ: Khuyến khích trẻ chia sẻ tác phẩm của mình và nói về màu sắc mà họ đã sử dụng.
  3. Đánh giá: Đánh giá nỗ lực và thành tựu của trẻ và khen ngợi họ vì đã học được nhiều từ vựng mới.

Bước 5: kết Thúc Hoạt Động

  1. Tóm tắt: Tóm tắt các màu sắc và từ vựng mà trẻ đã học.
  2. Chúc mừng: Chúc mừng trẻ vì đã tham gia vào hoạt động này và học được nhiều điều mới.three. Bài tập ở nhà: Yêu cầu trẻ mang tác phẩm của mình về nhà và chia sẻ với gia đình, hoặc vẽ thêm tác phẩm mới sử dụng các màu sắc đã học.

Bước 2

  1. Đặt đồ chơi: Hãy yêu cầu trẻ em đặt các đồ chơi lên bàn. Đồ chơi có thể bao gồm các hình ảnh của động vật, thực vật và các vật thể khác.

  2. Đếm số: Hướng dẫn trẻ em đếm số lượng đồ chơi. Ví dụ: “Hãy cùng đếm số lượng các chú gấu bông. Một, hai, ba… Bạn thấy bao nhiêu chú gấu bông?”

  3. Đọc tên đồ chơi: Khi trẻ đã đếm xong, hướng dẫn họ đọc tên từng đồ chơi. Ví dụ: “Đây là chú gấu bông. Đây là xe ô tô. Đây là máy bay.”

  4. Chia sẻ: Khuyến khích trẻ em chia sẻ những gì họ đã học. Ví dụ: “Bạn có thể kể cho tôi biết bạn đã đếm bao nhiêu không? Bạn đã đếm được ba chú gấu bông.”

  5. Đặt câu hỏi: Đặt các câu hỏi đơn giản để kiểm tra helloểu biết của trẻ em. Ví dụ: “Gấu bông ở đâu? Bạn có thể cho tôi xem xe ô tô không?”

  6. Thay đổi đồ chơi: Thay đổi đồ chơi để trẻ em có cơ hội học thêm từ vựng mới. Ví dụ: “Bây giờ hãy cùng đếm số lượng những bông hoa. Một, hai, ba… Bạn thấy bao nhiêu bông hoa?”

  7. Lặp lại: Lặp lại các bước trên để trẻ em có thể thực hành thường xuyên và nhớ lâu hơn.

eight. Khen ngợi: Khen ngợi trẻ em khi họ hoàn thành bài tập tốt. Ví dụ: “Rất tốt! Bạn đã đếm mọi thứ đúng.”

nine. Thư giãn: kết thúc bài tập bằng một hoạt động thư giãn, như okayể chuyện hoặc chơi một trò chơi đơn giản.

  1. Đánh giá: Đánh giá kết quả bài tập để biết trẻ em đã học được gì và cần cải thiện ở.

Bước 3

  1. Hướng Dẫn Trẻ Em:
  • “Các bạn sẽ học về các bộ phận của cơ thể bằng tiếng Anh. Chúng ta sẽ làm một hoạt động thực hành rất thú vị!”
  • “Hãy để tôi cho các bạn biết tên một số bộ phận cơ thể và sau đó các bạn hãy vẽ chúng trên tờ giấy.”
  1. Giới Thiệu Các Bộ Phận:
  • “Dưới đây là danh sách các bộ phận cơ thể mà chúng ta sẽ học: head, eye, ear, mouth, nostril, arm, hand, leg, foot.”
  • “Hãy lắng nghe kỹ và tôi sẽ đọc tên từng bộ phận, các bạn hãy tập viết chúng.”

three. Hoạt Động Vẽ Hình:– “Các bạn hãy vẽ một con người nhỏ trên tờ giấy. Sau đó, các bạn sẽ vẽ các bộ phận cơ thể mà tôi đã giới thiệu.”- “Khi các bạn vẽ, hãy chắc chắn rằng các bộ phận được vẽ đúng vị trí và hình dạng.”

  1. Kiểm Tra và Phản Hồi:
  • “Các bạn đã hoàn thành chưa? Hãy cho tôi xem và tôi sẽ giúpercentác bạn nếu cần.”
  • “Cảm ơn các bạn đã làm rất tốt! Các bạn đã nhớ tên các bộ phận cơ thể rất tốt.”

five. Hoạt Động Ghi Chép:– “Các bạn hãy ghi lại tên các bộ phận cơ thể trên tờ giấy khác để nhớ lâu hơn.”- “Hãy viết một câu ngắn bằng tiếng Anh về điều mà các bạn đã học hôm nay.”

  1. okết Thúc Hoạt Động:
  • “Chúng ta đã học được rất nhiều về các bộ phận của cơ thể. Các bạn đã cảm thấy thế nào?”
  • “Hãy nhớ rằng việc học tiếng Anh là một hành trình thú vị và chúng ta sẽ tiếp tục khám phá thêm nhiều điều mới lạ.”

Bước 4

  • Hoạt động 1: Đọc truyện và tìm từ

  • Đọc truyện ngắn về cuộc phiêu lưu của một chú khỉ trong rừng, trong đó có nhiều từ vựng liên quan đến môi trường.

  • Yêu cầu trẻ tìm và gạch dưới các từ vựng trong truyện. Ví dụ: “Xem từ trong truyện này. Tìm và gạch dưới các từ có liên quan đến môi trường: cây, lá, sông, động vật.”

  • Hoạt động 2: Đoán từ với hình ảnh

  • Trưng bày một bộ hình ảnh động vật và cây cối.

  • Đọc tên một từ vựng liên quan đến môi trường và yêu cầu trẻ tìm ra hình ảnh tương ứng. Ví dụ: “Bạn có thể tìm hình ảnh của chim không?”

  • Hoạt động three: Tạo câu chuyện ngắn

  • Cung cấp một số từ vựng cơ bản về môi trường và yêu cầu trẻ tạo một câu chuyện ngắn bằng cách sử dụng chúng. Ví dụ: “Sử dụng các từ này để okể một câu chuyện ngắn: mặt trời, cây, hoa, động vật.”

  • Hoạt động four: Trò chơi nối từ

  • Trình bày một bảng có các từ vựng môi trường và các hình ảnh tương ứng.

  • Yêu cầu trẻ nối từ với hình ảnh đúng. Ví dụ: “kết nối ‘cây’ với hình ảnh của cây.”

  • Hoạt động 5: Thảo luận nhóm

  • Tạo nhóm nhỏ và yêu cầu trẻ thảo luận về các chủ đề môi trường, sử dụng từ vựng đã học.

  • Ví dụ: “Thảo luận nhóm về những gì chúng ta có thể làm để bảo vệ môi trường.”

  • Hoạt động 6: Đoán từ từ

  • Trình bày một từ vựng môi trường và yêu cầu trẻ đoán từ tiếp theo trong câu. Ví dụ: “Từ là ‘sông’. Từ tiếp theo là gì? (sông nhỏ)”

  • Hoạt động 7: Trò chơi ghi nhớ

  • Trình bày một bộ thẻ có các từ vựng môi trường và yêu cầu trẻ tìm cặp thẻ có từ vựng tương tự. Ví dụ: “Tìm cặp thẻ có cùng động vật.”

  • Hoạt động eight: Tạo poster

  • Yêu cầu trẻ tạo một poster về môi trường bằng cách sử dụng các từ vựng và hình ảnh đã học.

  • Họ có thể vẽ, dán hình ảnh và viết câu về môi trường.

  • Hoạt động nine: Trò chơi thi đấu

  • Tổ chức một trò chơi thi đấu giữa các nhóm, trong đó các nhóm phải trả lời câu hỏi về từ vựng môi trường.

  • Ví dụ: “Ai có thể trả lời đúng câu hỏi này? Nhóm đầu tiên trả lời đúng sẽ nhận được điểm.”

  • Hoạt động 10: Đánh giá và phản hồi

  • kết thúc buổi học bằng cách đánh giá tiến độ của trẻ và cung cấp phản hồi tích cực.

  • Ví dụ: “Rất tốt, mọi người! Các bạn đã làm rất tốt khi học về môi trường hôm nay.”

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *