Lớp học tiếng Anh cho bé: Tiếng, Tiếng A, Tiếng Anh, Từ vựng

Trong thế giới của trẻ em, việc học không còn là những kiến thức sách vở nhàm chán mà là một cuộc khám phá đầy niềm vui. Bài viết này sẽ dẫn bạn vào một thế giới đầy trí tưởng tượng, qua một loạt các hoạt động đơn giản và thú vị, giúp trẻ em học tiếng Anh trong niềm vui và cảm nhận sự lôi cuốn của ngôn ngữ. Hãy cùng chúng ta bắt đầu chặng đường kỳ diệu này trong việc học tiếng Anh nhé!

Hình ảnh và từ vựng

Chào bạn, tên của bạn là gì?

Tôi là Lily. Động vật yêu thích của bạn là gì?

Động vật yêu thích của tôi là sư tử.

Sư tử nói gì?

Sư tử nói “rú.”

Chúng ta cùng chơi một trò chơi. Tôi sẽ cho bạn xem hình ảnh của một động vật, và bạn hãy nói với tôi tiếng okayêu của nó.

Xin xem hình ảnh này. (helloển thị hình ảnh của một con bò.)

Tiếng kêu của con bò là gì?

“Moo.”

Rất tốt! Bây giờ, chúng ta thử một cái nữa. (hiển thị hình ảnh của một con rùa.)

Tiếng kêu của con rùa là gì?

“Ribbit.”

Tiếp tục! (helloển thị hình ảnh của một con chó.)

Tiếng okêu của con chó là gì?

“Bark.”

Bạn làm rất tốt! Bây giờ, chúng ta làm một cái nữa. (helloển thị hình ảnh của một con chim.)

Tiếng okêu của con chim là gì?

“Tweet.”

Rất tuyệt! Bạn đã làm rất tốt với tiếng kêu của các động vật. Hãy tiếp tục tập luyện, bạn sẽ trở thành một người thuyết phục động vật trong thời gian không dài!

Danh sách từ vựng

  • Apple – Táo
  • Banana – Dưa chuột
  • Orange – Cam
  • Watermelon – Dưa hấu
  • Ice cream – Kem lạnh
  • Pizza – Pizza
  • Cake – Bánh kem
  • Sandwich – Bánh mì
  • hot dog – hot canine
  • Popcorn – Bắp chiên
  • Juice – Nước ép
  • Milk – Sữa
  • Yogurt – Sữa chua
  • fowl – Gà
  • red meat – Bò
  • Fish – Cá
  • Eggs – Trứng
  • Pasta – Bánh mì Ý
  • Rice – Gạo
  • Salad – Salad
  • Fries – Cà rốt chiên
  • Biscuits – Biscuit
  • Cookies – Biscuit
  • Chocolate – Socola
  • candy – okayẹo
  • chocolates – Đồ ngọt
  • Snack – Món ăn vặt
  • Meal – Bữa ăn
  • Dinner – Bữa tối
  • Breakfast – Bữa sáng
  • Lunch – Bữa trưa

Hướng dẫn chơi

  • Chuẩn bị một tờ giấy lớn và một bộ hình ảnh sinh động của các đối tượng môi trường xung quanh như cây cối, động vật, vật liệu tự nhiên và các helloện tượng thời tiết.
  • Dưới mỗi hình ảnh, viết hoặc dán từ tiếng Anh tương ứng. Ví dụ: dưới hình ảnh cây viết “tree”, dưới hình ảnh mặt trời viết “sun”.
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm và đánh dấu các từ đã được ẩn trong hình ảnh.
  • Để tăng thêm sự hấp dẫn, có thể sử dụng các mảnh giấy nhỏ với từ tiếng Anh để trẻ em phải tìm kiếm.
  1. Cách Thực hiện Hoạt Động
  • Trẻ em được chia thành nhóm nhỏ hoặc chơi cá nhân.
  • Giáo viên hoặc người lớn hướng dẫn trẻ em tìm kiếm các từ bằng cách đọc tên hình ảnh và yêu cầu trẻ em tìm từ tiếng Anh tương ứng.
  • Khi trẻ em tìm thấy từ, họ có thể dán mảnh giấy có từ đó vào vị trí chính xác dưới hình ảnh.
  1. Hoạt Động Thực Hành
  • Trẻ em có thể vẽ thêm hình ảnh hoặc kể về các đối tượng mà họ đã tìm thấy.
  • Đọc lại từ tiếng Anh và sử dụng chúng trong các câu đơn giản để kiểm tra sự helloểu biết của trẻ em.

four. Đánh Giá– Số lượng từ mà trẻ em tìm thấy đúng.- Sự tự tin và khả năng sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh.- Nếu trẻ em gặp khó khăn, người lớn có thể giúp đỡ và hướng dẫn thêm.

five. Tăng Cường Trải Nghiệm Học Tập– Sau khi hoàn thành trò chơi, trẻ em có thể được yêu cầu tạo một câu chuyện ngắn sử dụng các từ đã tìm thấy.- Trẻ em có thể sử dụng các từ trong các ngữ cảnh khác nhau để tăng cường khả năng sử dụng ngôn ngữ.

  1. kết Thúc Hoạt Động
  • Khen ngợi trẻ em vì sự nỗ lực và thành công của họ.
  • Ghi nhận lại từ đã tìm thấy và thảo luận về chúng trong ngữ cảnh thực tế.
  1. Bài Tập Nâng Cao
  • Trẻ em có thể được yêu cầu sử dụng từ đã tìm thấy để viết một đoạn văn ngắn hoặc câu chuyện nhỏ.
  • Sử dụng các từ trong các tình huống khác nhau để tăng cường kỹ năng ngôn ngữ.

Hoạt động thực hành

  1. Phần 1:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu nhìn vào hình ảnh một con cá và nói tên nó bằng tiếng Anh. Ví dụ: “what is this? it’s a fish.”
  • Sau đó, hướng dẫn trẻ em phát âm từ “fish” và khuyến khích họ lặp lại.
  1. Phần 2:
  • Trình bày hình ảnh một con bò và hướng dẫn trẻ em nhận biết và phát âm từ “cow”. Ví dụ: “examine this. it is a cow. what’s this? it’s a cow.”
  • Trẻ em sẽ được lặp lại từ “cow” và có thể được khen ngợi khi làm đúng.
  1. Phần three:
  • helloển thị hình ảnh một con gà và hướng dẫn trẻ em nói từ “bird”. Ví dụ: “what’s this? it is a bird. Can you say ‘chook’?”
  • Trẻ em sẽ được lặp lại từ “chicken” và có thể tham gia vào trò chơi đếm để tăng cường khả năng nhớ từ.

four. Phần 4:– Trình bày hình ảnh một con cừu và hướng dẫn trẻ em phát âm từ “sheep”. Ví dụ: “what’s this? it’s a sheep. Say ‘sheep’ with me.”- Trẻ em sẽ được lặp lại từ “sheep” và có thể thực helloện một hoạt động đơn giản như vẽ hình con cừu.

  1. Phần five:
  • helloển thị hình ảnh một con bò tót và hướng dẫn trẻ em nói từ “goat”. Ví dụ: “what’s this? it is a goat. Can you assert ‘goat’?”
  • Trẻ em sẽ được lặp lại từ “goat” và có thể được khuyến khích sử dụng từ này trong một câu đơn giản.
  1. Phần 6:
  • Trình bày hình ảnh một con trâu và hướng dẫn trẻ em phát âm từ “ox”. Ví dụ: “what is this? it’s an ox. How do you assert ‘ox’?”
  • Trẻ em sẽ được lặp lại từ “ox” và có thể được khen ngợi khi làm đúng.
  1. Phần 7:
  • helloển thị hình ảnh một con ngựa và hướng dẫn trẻ em nói từ “horse”. Ví dụ: “what is this? it’s a horse. Say ‘horse’ with me.”
  • Trẻ em sẽ được lặp lại từ “horse” và có thể tham gia vào trò chơi đếm để tăng cường khả năng nhớ từ.
  1. Phần eight:
  • Trình bày hình ảnh một con dê và hướng dẫn trẻ em phát âm từ “goat”. Ví dụ: “what’s this? it’s a goat. Can you assert ‘goat’?”
  • Trẻ em sẽ được lặp lại từ “goat” và có thể thực hiện một hoạt động đơn giản như vẽ hình con dê.

nine. Phần 9:– hiển thị hình ảnh một con bò và hướng dẫn trẻ em nói từ “cow”. Ví dụ: “what’s this? it is a cow. Say ‘cow’ with me.”- Trẻ em sẽ được lặp lại từ “cow” và có thể được khuyến khích sử dụng từ này trong một câu đơn giản.

  1. Phần 10:
  • kết thúc với hình ảnh một con cừu và hướng dẫn trẻ em phát âm từ “sheep”. Ví dụ: “what is this? it is a sheep. How do you say ‘sheep’?”
  • Trẻ em sẽ được lặp lại từ “sheep” và có thể được khen ngợi khi làm đúng.

Đánh giá

  1. Số lượng từ vựng đã học được:
  • Theo dõi số lượng từ vựng mà trẻ em đã học được trong từng bài tập. Điều này giúp bạn đánh giá tiến độ học tập và điều chỉnh nội dung phù hợp hơn.
  1. Sự thích thú và sự tham gia:
  • Lưu ý đến sự thích thú và sự tham gia của trẻ em trong các hoạt động học tập. Một môi trường học tập tích cực sẽ giúp trẻ em tiếp thu tốt hơn.
  1. kỹ năng nghe và nói:
  • Đánh giá khả năng nghe và nói của trẻ em thông qua các cuộc trò chuyện hoặc bài tập tương tác. Điều này giúp bạn biết được trẻ em đã hiểu và sử dụng ngôn ngữ như thế nào.

four. okỹ năng đọc và viết:– Theo dõi okỹ năng đọc và viết của trẻ em thông qua các bài tập viết và đọc. Điều này giúp bạn xác định các điểm mạnh và yếu của trẻ em để có biện pháp hỗ trợ okayịp thời.

five. Phản hồi từ trẻ em:– Lắng nghe phản hồi từ trẻ em về các bài tập và hoạt động học tập. Điều này giúp bạn helloểu rõ hơn về quan điểm và cảm xúc của trẻ em, từ đó cải thiện phương pháp giảng dạy.

  1. Phát triển toàn diện:
  • Đánh giá sự phát triển toàn diện của trẻ em thông qua các bài tập không chỉ về ngôn ngữ mà còn về các okỹ năng khác như nhận biết hình ảnh, đếm số, và giải quyết vấn đề.
  1. Đánh giá từ phụ huynh:
  • Lấy ý kiến từ phụ huynh về tiến độ học tập.của trẻ em. Điều này giúp bạn có thêm góc nhìn từ bên ngoài và điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp hơn.

Bằng cách đánh giá toàn diện như trên, bạn có thể xây dựng một okế hoạch học tập phù hợp và hiệu quả cho trẻ em, giúpercentúng phát triển toàn diện về mọi mặt.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *