Lớp Giao Tiếp Tiếng Anh: Học Tiếng Anh Thông Qua Từ Tiếng Anh và Hoạt Động Thú Vị

Trong một thế giới đầy màu sắc và năng động này, trẻ em luôn tò mò với mọi thứ xung quanh. Từ những bông hoa tươi sáng đến đại dương rộng lớn, mỗi góc cạnh đều ẩn chứa cơ hội học tập. Bài viết này sẽ dẫn dắt các bé khám phá niềm vui học tiếng Anh, thông qua một loạt các hoạt động đơn giản và thú vị, giúpercentác bé học tiếng Anh trong không khí thoải mái và vui vẻ, mở đầu cho hành trình ngôn ngữ của họ.

Chuẩn bị

Câu chuyện về chú mèo học tiếng Anh

Một ngày nọ, chú mèo tên là Whiskers đang ngồi dưới gốc cây trong vườn của mình. Whiskers rất thích nghe tiếng cười và tiếng nói của con người. Nghe thấy tiếng nói của một người đàn ông trong làng, chú mèo quyết định đi gặp anh ấy.

**“Xin chào, chú mèo!” – người đàn ông nói với một nụ cười hàm hài. – “Tôi là Mr. Thompson, tôi đang học tiếng Anh để đi du lịch đến các quốc gia khác.”

Whiskers cảm thấy rất thú vị và quyết định theo Mr. Thompson học tiếng Anh. Mr. Thompson dạy chú mèo một số từ đơn giản như: “cat”, “dog”, “chook”, và “fish”.

**“Cat” – Mr. Thompson nói, “that is me!” – Whiskers lắc đuôi và bước lên đùi của người đàn ông.

**“canine” – Mr. Thompson tiếp tục, “that’s my friend’s canine.” – Whiskers nhìn xuống, không thấy con chó nào trong tầm nhìn.

**“fowl” – Mr. Thompson lại nói, “it really is the hen flying in the sky.” – Whiskers nhìn lên, thấy một con chim nhỏ đang bay lượn.

**“Fish” – Mr. Thompson cuối cùng, “it really is the fish swimming within the pond.” – Whiskers nhìn xuống ao và thấy một con cá nhỏ bơi lội.

Ngày nào cũng vậy, Whiskers và Mr. Thompson cùng nhau học tiếng Anh. Whiskers rất vui vẻ và nhanh chóng nhớ lại các từ mới. Một ngày nọ, Mr. Thompson quyết định cho Whiskers một thử thách đặc biệt.

**“Whiskers, bạn có thể okayể lại cho tôi các từ mà chúng ta đã học không?” – Mr. Thompson hỏi.

Whiskers lắc đuôi, bước lên đùi người đàn ông và bắt đầu kể: “Cat, canine, bird, fish. i’m a cat, my friend has a dog, there is a hen in the sky, and there’s a fish inside the pond.”

Mr. Thompson rất ấn tượng và hạnh phúc vì Whiskers đã học được nhiều từ mới. Từ đó, chú mèo trở thành một người bạn thân thiết và đồng hành trên hành trình học tiếng Anh của Mr. Thompson.

Câu chuyện về chú mèo Whiskers không chỉ là câu chuyện về một chú mèo học tiếng Anh, mà còn là câu chuyện về tình bạn và sự kiên trì. Whiskers đã chứng minh rằng, với lòng say mê và quyết tâm, bất kỳ ai cũng có thể học được bất okayỳ điều gì.”

Bước 1

  • Mỗi trẻ em nhận được một tờ giấy và một bút viết.
  • In hoặc dán hình ảnh các đồ vật phổ biến như quả táo, quả lê, quả cam và quả chuối trên bảng hoặc trên sàn.
  • Chuẩn bị một bộ từ điển nhỏ hoặc sử dụng ứng dụng từ điển trực tuyến để tiện tra cứu.
  • Đảm bảo rằng không gian học tập sạch sẽ và không có gì gây.

Bước 2: Giới thiệu và Làm quen

  • Giới thiệu trò chơi bằng cách nói: “Chào các bạn! Hôm nay, chúng ta sẽ chơi một trò chơi vui vẻ về đếm và trái cây. Các bạn có sẵn sàng không?”

  • Lấy một quả táo từ bảng và nói: “Đây là một quả táo. Có ai biết cách nói ‘táo’ bằng tiếng Anh không?”

  • Nếu trẻ em không biết, giúp họ đọc từ và viết từ đó trên tờ giấy.


Bước 3: Hướng dẫn Cách Chơi

  • Giải thích quy tắc trò chơi: “Trong trò chơi này, chúng ta sẽ đếm trái cây. Tôi sẽ nói một số, và các bạn cần tìm đúng số lượng trái cây trên bảng và đếm chúng toạc.”

  • Thực hành với một số nhỏ (ví dụ: “Một, hai, ba. Tìm ba quả táo và đếm chúng toạc.”)


Bước 4: Chơi Trò Chơi

  • Nói một số nhỏ và trẻ em tìm kiếm và đếm đồ vật theo số đã nói. Ví dụ: “Bốn, năm, sáu. Tìm sáu quả chuối và đếm chúng.”

  • Khen ngợi và khuyến khích trẻ em khi họ hoàn thành nhiệm vụ.


Bước five: Đếm Nhiều Hơn

  • Tăng số lượng và độ khó dần theo khả năng của trẻ em. Ví dụ: “Mười, hai mươi, ba mươi. Tìm ba mươi quả cam và đếm chúng.”

  • Đảm bảo rằng tất cả trẻ em đều tham gia và không ai bị bỏ lại phía sau.


Bước 6: okết Thúc Trò Chơi

  • Khi tất cả các số đã được đếm xong, nói: “Cảm ơn các bạn đã làm rất tốt! Các bạn đã làm rất xuất sắc trong việc đếm trái cây.”

  • Khen ngợi trẻ em và công nhận sự cố gắng của họ.


Bước 7: Hoạt Động Thực Hành

  • Chuyển sang hoạt động thực hành bằng cách yêu cầu trẻ em viết số và tên của các đồ vật mà họ đã đếm.

  • Hỗ trợ trẻ em khi cần thiết và khuyến khích họ sử dụng từ điển nếu cần.


Bước eight: Tóm Tắt và Đánh Giá

  • Tóm tắt lại những gì đã học: “Hôm nay, chúng ta đã học cách đếm và nói tên các trái cây bằng tiếng Anh. Nhớ rằng, đếm rất vui và nó giúpercentúng ta học được nhiều từ mới.”

  • Đánh giá và nhận xét về sự tham gia và tiến bộ của trẻ em.


okết thúc buổi học, trẻ em sẽ có những okỹ năng đếm cơ bản và helloểu biết thêm về các từ vựng liên quan đến đồ vật, tất cả trong một môi trường vui vẻ và tương tác.

Xin lỗi, bạn cần cung cấp thêm nội dung để tôi có thể dịch cho bạn. Vui lòng cho tôi biết nội dung bạn muốn dịch sang tiếng.

  1. Chuẩn Bị Đồ Chơi:
  • Chuẩn bị một bộ đồ chơi có hình ảnh các động vật cảnh như chim, cá, và thú cưng.
  • Sử dụng một bảng hoặc tấm giấy để viết các từ tiếng Anh liên quan đến các động vật này.
  1. Giới Thiệu Hoạt Động:
  • “Các bạn đã biết không? Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị để học tiếng Anh. Trò chơi này gọi là ‘Đoán Động Vật’.”
  • “Mỗi bạn sẽ được một tấm giấy và một bộ đồ chơi. Chúng ta sẽ nối từ tiếng Anh với hình ảnh động vật mà các bạn thích.”
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • “Ví dụ, nếu bạn có hình ảnh một con cá, bạn sẽ tìm từ ‘fish’ trên bảng và nối chúng lại với nhau.”
  • “Hãy bắt đầu với một từ mà các bạn đã học và biết.”

four. Hướng Dẫn Chi Tiết:– “Nếu bạn không biết từ tiếng Anh của một động vật, các bạn có thể hỏi bạn khác hoặc tôi sẽ giúpercentác bạn.”- “Chúng ta sẽ làm này một cách chậm rãi để đảm bảo rằng tất cả các bạn đều hiểu.”

  1. Thực hiện Hoạt Động:
  • Trẻ em bắt đầu nối từ tiếng Anh với hình ảnh động vật mà họ có.
  • Người lớn có thể đi vòng quanh và giúp đỡ khi cần thiết.
  1. Khen Thưởng và Đánh Giá:
  • “Rất tốt, các bạn đã làm rất tốt! Hãy nhìn thấy bao nhiêu từ tiếng Anh mà các bạn đã nối.”
  • “Ai muốn chia sẻ từ tiếng Anh mà họ đã nối? Hãy okayể cho mọi người nghe.”
  1. okayết Thúc Hoạt Động:
  • “Chúng ta đã học được rất nhiều từ tiếng Anh trong trò chơi này. Hãy nhớ các từ mà các bạn đã nối.”
  • “Chúng ta sẽ chơi trò chơi này thường xuyên để học thêm nhiều từ mới.”

eight. Lưu Trữ Đồ Chơi:– “Hãy nhớ gấp gọn đồ chơi và đặt chúng vào vị trí đúng đắn để chúng không bị hỏng.”- “Chúng ta sẽ chơi trò chơi này lại vào lần sau.”

Dưới đây là phiên bản dịch sang tiếng Việt:

  1. Chuẩn bị đồ chơi:
  • Chuẩn bị một bộ đồ chơi có hình ảnh các loài động vật cảnh như chim, cá, và thú cưng.
  • Sử dụng một bảng hoặc tấm giấy để viết các từ tiếng Anh liên quan đến các loài động vật này.
  1. Giới thiệu hoạt động:
  • “Các bạn đã biết không? Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị để học tiếng Anh. Trò chơi này gọi là ‘Đoán động vật’.”
  • “Mỗi bạn sẽ được một tờ giấy và một bộ đồ chơi. Chúng ta sẽ nối từ tiếng Anh với hình ảnh động vật mà các bạn thích.”
  1. Bắt đầu trò chơi:
  • “Ví dụ, nếu bạn có hình ảnh một con cá, bạn sẽ tìm từ ‘fish’ trên bảng và nối chúng lại với nhau.”
  • “Hãy bắt đầu với một từ mà các bạn đã học và biết.”

four. Hướng dẫn chi tiết:– “Nếu bạn không biết từ tiếng Anh của một loài động vật, các bạn có thể hỏi bạn khác hoặc tôi sẽ giú%ác bạn.”- “Chúng ta sẽ làm này một cách từ từ để đảm bảo rằng tất cả các bạn đều helloểu.”

five. Thực helloện hoạt động:– Trẻ em bắt đầu nối từ tiếng Anh với hình ảnh động vật mà họ có.- Người lớn có thể đi vòng quanh và giúp đỡ khi cần thiết.

  1. Khen thưởng và đánh giá:
  • “Rất tốt, các bạn đã làm rất tốt! Hãy nhìn thấy bao nhiêu từ tiếng Anh mà các bạn đã nối.”
  • “Ai muốn chia sẻ từ tiếng Anh mà họ đã nối? Hãy kể cho mọi người nghe.”
  1. okết thúc hoạt động:
  • “Chúng ta đã học được rất nhiều từ tiếng Anh trong trò chơi này. Hãy nhớ các từ mà các bạn đã nối.”
  • “Chúng ta sẽ chơi trò chơi này thường xuyên để học thêm nhiều từ mới.”
  1. Lưu trữ đồ chơi:
  • “Hãy nhớ gấp gọn đồ chơi và đặt chúng vào vị trí đúng đắn để chúng không bị hỏng.”
  • “Chúng ta sẽ chơi trò chơi này lại vào lần sau.”

Xin lỗi, bạn có thể cung cấp thêm thông tin hoặc nội dung cụ thể mà bạn muốn dịch sang tiếng Việt không? Tôi cần có thông tin rõ ràng để tiến hành dịch đúng cách.

Bước 2: Thực helloện bài tập

  1. Chuẩn bị đồ chơi và hình ảnh:
  • Chuẩn bị một bộ đồ chơi nhỏ bao gồm các vật dụng như quả cầu, xe đạp, con gấu bông, và một số đồ chơi khác mà trẻ em yêu thích.
  • In hoặc lấy các hình ảnh của những đồ chơi này.
  1. Giới thiệu bài tập:
  • “Chào các bạn, hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị! Chúng ta sẽ học cách viết số và đếm đồ vật bằng tiếng Anh.”
  1. Bắt đầu bài tập:
  • “Hãy nhìn vào hình ảnh quả cầu này. Chúng ta sẽ bắt đầu với số 1. Đếm và viết số 1 vào ô trống.”
  • Trẻ em sẽ đếm và viết số 1 vào ô trống.
  1. Tiếp tục với các đồ chơi khác:
  • “Bây giờ hãy nhìn vào hình ảnh xe đạp. Đếm và viết số 2 vào ô trống.”
  • Trẻ em sẽ đếm và viết số 2.
  1. Giải thích và nhắc nhở:
  • “Chúng ta đã viết số 1 và số 2 rồi. Hãy nhớ rằng mỗi đồ chơi chúng ta đếm là một số khác nhau.”
  • Đảm bảo rằng trẻ em hiểu rằng mỗi đồ chơi tương ứng với một số.
  1. Thực hành thêm:
  • “Bây giờ hãy nhìn vào con gấu bông. Đếm và viết số three vào ô trống.”
  • Tiếp tục với các đồ chơi khác, đếm và viết số tương ứng.
  1. Kiểm tra và khen ngợi:
  • “Rất tốt! Chúng ta đã viết tất cả các số rồi. Hãy nhìn vào bảng và đọc lại tất cả các số mà chúng ta đã viết.”
  • Khen ngợi trẻ em nếu họ làm đúng và khuyến khích họ tiếp tục.
  1. okayết thúc bài tập:
  • “Chúng ta đã hoàn thành trò chơi đếm số rồi. Cảm ơn các bạn đã tham gia! Hãy giữ đồ chơi và hình ảnh này để chơi thêm.”

Lưu ý:– Đảm bảo rằng không gian học tập thoải mái và trẻ em cảm thấy tự tin khi viết.- Sử dụng các phương pháp trực quan và thú vị để làm cho bài tập trở nên hấp dẫn hơn.- Khen ngợi và khuyến khích trẻ em để họ cảm thấy thành công và hứng thú với việc học.

Bước 4

Sau khi trẻ em đã học được các bộ phận của cơ thể bằng tiếng Anh, bước tiếp theo là chuyển đổi kiến thức lý thuyết thành thực hành thông qua các hoạt động thú vị. Dưới đây là một số gợi ý cho hoạt động thực hành:

  1. Chơi Trò Chơi “Bản Đồ Cơ Thể”:
  • Sử dụng một bức tranh hoặc bản đồ cơ thể, yêu cầu trẻ em điểm vào các bộ phận mà bạn đọc tên ra. Ví dụ, “in which is your head?” (Đầu của bạn ở đâu?) và trẻ em sẽ chỉ vào đầu của mình trên bản đồ.
  1. Đánh Dấu Cơ Thể:
  • Trẻ em đứng lên và bạn đọc tên một bộ phận cơ thể, trẻ em sẽ đánh dấu bộ phận đó bằng cách chạm vào nó. Ví dụ, “touch your nose” (Chạm vào mũi của bạn).

three. Chơi Trò Chơi “Nấu Ăn Ảo”:- Sử dụng các đồ chơi nấu ăn hoặc các vật dụng khác, trẻ em sẽ “nấu ăn” bằng cách sử dụng các bộ phận cơ thể của mình. Ví dụ, “Use your hand to stir the soup” (Sử dụng tay của bạn để khuấy súp).

  1. Thực Hành Các Động Tác Thể Chức:
  • Thực hiện các động tác thể chức như “Wave your hand” (Vẫy tay), “Clap your hands” (Nói vỗ tay), “leap up and down” (Nhảy lên xuống), và yêu cầu trẻ em làm theo.

five. Chơi Trò Chơi “Bác Sĩ”:- Trẻ em sẽ được hóa thân thành bác sĩ và kiểm tra bạn hoặc bạn cùng lớp bằng cách đọc tên các bộ phận cơ thể và yêu cầu họ đánh dấu chúng.

  1. okayể Câu Chuyện Với Hình Ảnh:
  • Dùng các hình ảnh hoặc tranh vẽ có các bộ phận cơ thể, yêu cầu trẻ em okể câu chuyện ngắn về hình ảnh đó, sử dụng các từ vựng về cơ thể.
  1. Hoạt Động Đo Lường:
  • Sử dụng các công cụ đo lường như thước, cân, và yêu cầu trẻ em đo các bộ phận cơ thể của mình, sau đó đọc và viết tên các đơn vị đo lường.

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em nhớ và helloểu sâu hơn về các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh mà còn khuyến khích họ tham gia vào các hoạt động thể chất, từ đó phát triển okayỹ năng ngôn ngữ và nhận thức tổng thể.

Từ cơ bản lên

  • Cây: Đ, có một cây lớn với lá xanh. Nó giống như một chiếc khổng lồ.
  • Hoa: Cây hoa này là đỏ và đẹp. Nó mùi rất ngọt.
  • Cỏ: Cỏ là xanh và mềm. Chúng ta có thể chơi trên nó và lăn lộn.
  • Đá: Đá này là cứng và lạnh. Nó không giống như cỏ mềm.
  • Bụi: Bụi này là vàng và ấm. Chúng ta có thể xây dựng lâu đài cát trên bãi biển.

Thế giới Nước:

  • Sông: Nghe, sông đang chảy. Nó tạo ra tiếng ồn rít.
  • Biển: Biển là lớn và xanh. Nó có nhiều cá bơi lội xung quanh.
  • Hồ: Hồ này là yên bình và trong vắt. Chúng ta có thể nhìn thấy cá trong nước.
  • Làn sóng: Các làn sóng lớn và mạnh. Chúng văng vào bờ.
  • Cá: Cá này có màu sắc sặc sỡ. Nó sống trong nước và ăn côn trùng nhỏ.

Cao và Xa:

  • Núi: Đ lên, có một ngọn núi cao. Nó được bao phủ bởi tuyết.
  • Nubes: Các đám mây là mềm và trắng. Chúng trôi trong bầu trời.
  • Bầu trời: Bầu trời xanh và lớn. Chúng ta có thể nhìn thấy mặt trời, mặt trăng và các ngôi sao.
  • Mặt trời: Mặt trời nóng và sáng. Nó cung cấp ánh sáng và nhiệt độ cho chúng ta.
  • Sao: Đ, có một ngôi sao trong bầu trời. Nó chớp.c.ớp như một viên kim cương.

Đẹpercentủa Thiên nhiên:

  • Lá: Lá này là xanh và sáng. Nó rơi từ cây trong mùa thu.
  • Côn trùng: Côn trùng này nhỏ và nâu. Nó sống trong cỏ và ăn thực vật.
  • chim: chim này hát rất hay. Nó bay trong bầu trời và tìm kiếm thức ăn.
  • Động vật: Động vật này lớn và mạnh. Nó sống trong rừng và có rất nhiều bạn bè.
  • Rừng: Rừng là tối và đầy cây. Nó là một nơi ma thuật cho động vật sinh sống.

World of Water

Chào các em! Hôm nay, chúng ta sẽ có một hành trình ma thuật đến thế giới của nước. Các em có thể đoán được loài động vật nào yêu thích bơi lội trong nước không? Hãy nhìn vào hình ảnh này và thử nói tên của loài động vật đó.

Đây là một con cá! Cá sống trong nước và có thể bơi rất nhanh. Màu sắc của con cá là gì? Đúng vậy, đó là màu xanh! Bây giờ, chúng ta hãy nói “cá xanh” cùng nhau.

Tiếp theo, chúng ta có một con rùa. Rùa thích sống trong sông ngòi và ao hồ. Các em có thể làm ra tiếng của con rùa không? Đúng vậy, “quack quack” là tiếng của con rùa. Bây giờ, chúng ta hãy viết “rùa” vào cuốn sổ của mình.

Oh, nhìn kìa, có một con cá heo! Cá heo rất thông minh và yêu thích nhảy ra khỏi nước. Các em có thể làm ra tiếng của con cá heo không? Đúng vậy, “”! Bây giờ, chúng ta hãy tập viết “cá heo”.

Cuối cùng nhưng không okém phần quan trọng, chúng ta có một con cá sấu. Cá sấu sống trong sông ngòi và là những bơi lội rất giỏi. Các em có thể nghe tiếng của con cá sấu không? Đúng vậy, “ghuh ghuh”. Bây giờ, chúng ta hãy tập viết “cá sấu”.

Rất tốt, các em! Các em đã học được rất nhiều từ mới hôm nay. Nhớ rằng, thế giới của nước đầy những loài động vật đẹp đẽ và thú vị. Hãy tiếp tục tập luyện và các em sẽ trở thành những chuyên gia nhỏ về các loài động vật sống trong nước!

Cao và Xa

Thế giới Nước:

  • “Xem này con cá rất đẹp! Nó đang bơi trong nước trong xanh. Bạn có thể nói ‘cá’ không?” (Xem này con cá rất đẹp! Nó đang bơi trong nước trong xanh. Bạn có thể nói ‘cá’ không?)

  • “Vậy con rùa này sao? Nó di chuyển chậm rãi trong ao. Bạn có thể nói ‘rùa’ không?” (Vậy con rùa này sao? Nó di chuyển chậm rãi trong ao. Bạn có thể nói ‘rùa’ không?)

  • “Và xem con vịt! Nó đang trôi nổi trên mặt nước. Bạn biết nó gọi là gì không?” (Và xem con vịt! Nó đang trôi nổi trên mặt nước. Bạn biết nó gọi là gì không?)

  • “Đúng vậy, nó là ‘vịt’! Bạn có thể nói ‘vịt’ không?” (Đúng vậy, nó là ‘vịt’! Bạn có thể nói ‘vịt’ không?)

  • “Rất tốt! Bây giờ, bạn có thể tìm ‘octopus’ trong hình ảnh không? Nó là một sinh vật có rất nhiều chân.” (Rất tốt! Bây giờ, bạn có thể tìm ‘octopus’ trong hình ảnh không? Nó là một sinh vật có rất nhiều chân.)

  • “Đúng vậy, tôi đã tìm thấy nó! Nó là ‘octopus’ có tám chân. Bạn có thể nói ‘octopus’ không?” (Đúng vậy, tôi đã tìm thấy nó! Nó là ‘octopus’ có tám chân. Bạn có thể nói ‘octopus’ không?)

  • “Tuyệt vời! Bây giờ, tìm ‘cá mập’ trong đại dương. Nó là một con cá lớn với những cái răng.” (Tuyệt vời! Bây giờ, ‘cá mập’. Nó là một con cá lớn với những cái răng.)

  • “Tôi thấy nó rồi! Nó là ‘cá mập’ có những cái răng lớn. Bạn có thể nói ‘cá mập’ không?” (Tôi thấy nó rồi! Nó là ‘cá mập’ có những cái răng lớn. Bạn có thể nói ‘cá mập’ không?)

  • “Đúng vậy, tôi có thể nói ‘cá mập’! Hôm nay tôi đã học được rất nhiều từ mới. Cảm ơn bạn!” (Đúng vậy, tôi có thể nói ‘cá mập’! Hôm nay tôi đã học được rất nhiều từ mới. Cảm ơn bạn!)

Nature’s BeautyThiên nhiên Đẹp Đẽ

  1. Bài tập Đếm Đồ Vật:
  • Mô tả: Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ một bức tranh với nhiều đồ vật khác nhau và sau đó đếm số lượng của mỗi loại đồ vật.
  • Hình ảnh: Vẽ một bức tranh với các đồ vật như quả bóng, bánh xe, con voi, và con gà.
  • Câu hỏi: “Có bao nhiêu quả bóng? Có bao nhiêu bánh xe? Có bao nhiêu con voi? Có bao nhiêu con gà?”
  1. Bài tập Đếm Đường và Dấu Chấm:
  • Mô tả: Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ một đường thẳng và sau đó thêm dấu chấm vào đường để tạo thành một số.
  • Hình ảnh: Vẽ một đường thẳng và thêm dấu chấm để tạo thành số five.
  • Câu hỏi: “Có bao nhiêu dấu chấm? Số là bao nhiêu?”

three. Bài tập Đếm Hình Chữ:Mô tả: Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ các hình chữ cái và sau đó đếm số lượng mỗi chữ cái.- Hình ảnh: Vẽ các hình chữ cái như A, B, C và đếm số lượng mỗi chữ cái.- Câu hỏi: “Có bao nhiêu A? Có bao nhiêu B? Có bao nhiêu C?”

  1. Bài tập Đếm Đường và Hình Chữ:
  • Mô tả: Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ một đường thẳng và sau đó thêm hình chữ cái vào đường để tạo thành một số.
  • Hình ảnh: Vẽ một đường thẳng và thêm hình chữ cái để tạo thành số 7.
  • Câu hỏi: “Có bao nhiêu đường? Số là bao nhiêu?”
  1. Bài tập Đếm Đồ Vật Trong Hình:
  • Mô tả: Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ một bức tranh với nhiều đồ vật khác nhau và sau đó đếm số lượng của mỗi loại đồ vật trong bức tranh.
  • Hình ảnh: Vẽ một bức tranh với các đồ vật như quả táo, quả lê, quả cam và đếm số lượng mỗi loại quả.
  • Câu hỏi: “Có bao nhiêu quả táo? Có bao nhiêu quả lê? Có bao nhiêu quả cam?”
  1. Bài tập Đếm Hình Chữ và Đường:
  • Mô tả: Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ các hình chữ cái và sau đó thêm đường vào giữa mỗi chữ cái để tạo thành một số.
  • Hình ảnh: Vẽ các hình chữ cái như 1, 2, three và thêm đường vào giữa mỗi chữ cái để tạo thành số 123.
  • Câu hỏi: “Số là bao nhiêu? Có bao nhiêu đường trong mỗi chữ cái?”

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *