Trong thế giới ngập tràn màu sắc và âm thanh, mỗi mùa đều mang đến những trải nghiệm mới và thú vị. Hãy cùng khám phá những câu chuyện ngắn về các mùa trong năm, nơi bạn sẽ tìm thấy những hoạt động và sự kiện đặc biệt mà mỗi mùa mang lại, từ những bước chân đầu tiên vào mùa xuân đến những khoảnh khắc hạnh phúc trong mùa hè, từ những ngày leaf-painting trong mùa thu đến những giấc mơ ấm áp trong mùa đông. Cùng nhau, chúng ta sẽ khám phá và cảm nhận sự đa dạng và tuyệt vời của thiên nhiên qua từng mùa.
Hình Ảnh Môi Trường
- Công viên:
- Trời trong xanh, nắng chiếu rực rỡ.
- Cây cối xanh mướt, lá rợp bóng mát.
- Cây thông cao vút, cành lá xum xoe.
- chim hót líu lo, bay lượn trên không.
- hồ nước trong vắt, cá bơi lội nhẹ nhàng.
- Nhà ở:
- Căn nhà có cửa sổ to, ánh sáng chiếu vào.
- Ban công rộng rãi, có ghế ngồi.
- Giường ngủ êm ái, chăn ga gối đệm.
- Tivi phát nhạc, ánh sáng ấm áp.
- Máy giặt hoạt động, tiếng ồn nhỏ nhích.
- Trường học:
- Bàn ghế sạch sẽ, sách vở đầy đủ.
- Bảng đen sáng loáng, viết đầy chữ.
- Sách vở, bút chì, thước kẻ trên bàn.
- Học sinh ngồi im, nghe giảng bài.
- Thầy cô đứng trước lớp, giảng giải cặn kẽ.
- Siêu thị:
- Rau quả tươi ngon, thịt cá tươi sống.
- Sữa, bánh mì, hàng hóa đa dạng.
- Kệ hàng đầy đủ, giá cả hợp lý.
- Người mua chọn lựa, người bán phục vụ.
- Tiếng cười, tiếng nói rộn ràng.
Danh Sách Từ ẩn
- Mùa Xuân:
- Hoa hồng
- Cây cối
- chim non
- cỏ non
- nắng ấm
- Mùa Hè:
- Biển
- nắng nóng
- cát
- hồ bơi
- tắm nắng
- Mùa Thu:
- lá vàng
- quả mọng
- mặt trời lặn
- rừng thông
- gió mát
- Mùa Đông:
- tuyết
- giày snow boots
- cây thông
- sôi nấu trà
- ấm áp
Hình Ảnh Môi Trường:
- Mùa Xuân: Hình ảnh cánh đồng hoa hồng, cây cối xanh mướt, chim non hót líu lo, cỏ non mọc lên.
- Mùa Hè: Hình ảnh bãi biển, cát trắng, hồ bơi, người tắm nắng, mặt trời chiếu sáng.
- Mùa Thu: Hình ảnh lá vàng rơi, quả mọng chín, mặt trời lặn, rừng thông xanh, gió mát thổi qua.
- Mùa Đông: Hình ảnh tuyết rơi, giày snow boots, cây thông trang trí, sôi nấu trà ấm, không khí ấm áp.
Cách Chơi
- Chuẩn Bị:
- Chuẩn bị một bộ bài với các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh, mỗi từ đi kèm với một hình ảnh tương ứng.
- Đặt tất cả các bộ bài trên một mặt bàn hoặc sàn nhà.
- Lượt Chơi:
- Một trẻ em được chọn làm người chơi đầu tiên.
- Trẻ em này ngẫu nhiên lật một bộ bài và nhìn vào hình ảnh.
- Trẻ em phải nhớ lại từ vựng liên quan đến hình ảnh đó và nói ra từ đó.
- Kiểm Tra:
- Người chơi khác kiểm tra từ vựng được nói ra có chính xác hay không.
- Nếu từ được nói đúng, người chơi đó nhận được điểm và lượt chơi chuyển sang người chơi tiếp theo.
- Nếu từ không chính xác, người chơi đầu tiên giữ lại bộ bài và lượt chơi tiếp tục.
- Thời Gian:
- Chơi trong một khoảng thời gian nhất định, chẳng hạn như 10-15 phút.
- Người chơi có nhiều điểm nhất sau khi hết thời gian là người chiến thắng.
- Kết Thúc:
- Sau khi hết thời gian, tất cả các trẻ em sẽ được điểm số của mình.
- Trả lại tất cả các bộ bài và chơi lại nếu mọi người muốn.
- Bài Học:
- Sau khi trò chơi kết thúc, người lớn có thể hỏi trẻ em về các từ vựng đã học và sử dụng chúng trong các tình huống khác nhau.
Hoạt Động Thực Hành:
-
Đọc và Đếm:
-
Trẻ em đọc tên các từ và đếm số lượng từ tìm thấy.
-
Nói và Giải Thích:
-
Trẻ em nói ra ý nghĩa của các từ và ví dụ về chúng trong cuộc sống hàng ngày.
-
Vẽ và Kể Câu:
-
Trẻ em vẽ một bức tranh về một ngày bình thường của mình và kể câu chuyện về bức tranh đó, sử dụng các từ vựng đã học.
Kết Quả:
- Trẻ em sẽ có thêm từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.
- Trẻ em sẽ cải thiện kỹ năng nghe, nói và hiểu từ vựng.
- Trẻ em sẽ có thêm cơ hội sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế.
Đọc và Đếm
Cách Chơi:
- Chuẩn Bị:
- Chuẩn bị một bộ bài với các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh như cây cối, động vật, và các hiện tượng tự nhiên.
- Sử dụng hình ảnh hoặc tranh vẽ để minh họa cho các từ vựng này.
- Giới Thiệu:
- Giới thiệu trò chơi bằng cách kể một câu chuyện ngắn về một ngày trong công viên hoặc khu rừng. Ví dụ: “Một ngày nọ, chú khỉ tên Kiki và chú gà tên Gà Gà quyết định đi thám hiểm công viên.”
- Bắt Đầu Trò Chơi:
- Trẻ em được chia thành hai đội hoặc chơi một mình.
- Mỗi đội hoặc trẻ em được phát một bộ bài từ.
- Trẻ em phải tìm và đọc từ trong bộ bài, sau đó tìm hình ảnh hoặc tranh vẽ tương ứng trong bộ bài khác.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Khi trẻ em tìm thấy từ và hình ảnh, họ phải đọc tên từ và mô tả hình ảnh đó.
- Ví dụ: “This is a tree. It is green and tall.”
- Đếm Điểm:
- Mỗi lần trẻ em tìm đúng từ và hình ảnh, họ được ghi điểm.
- Đội hoặc trẻ em có số điểm cao nhất trong một thời gian nhất định hoặc số lượng từ nhất định sẽ chiến thắng.
- Kết Thúc:
- Kết thúc trò chơi bằng cách kể lại câu chuyện ngắn và nhắc lại các từ vựng đã học.
- Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về câu chuyện mà họ đã nghe hoặc tưởng tượng về một ngày trong công viên hoặc khu rừng.
- Hoạt Động Thực Hành Thêm:
- Trẻ em có thể chơi trò chơi này nhiều lần để học thêm từ vựng.
- Cán bộ giáo dục có thể thay đổi bộ bài để phù hợp với trình độ và sở thích của trẻ em.
- Kết Quả:
- Trẻ em sẽ học được từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.
- Trẻ em sẽ cải thiện kỹ năng đọc và hiểu từ vựng.
- Trẻ em sẽ có thêm cơ hội sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế và sáng tạo.
Nói và Giải Thích
-
Bài tập 1: Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh về một ngày đi dạo trong công viên. Sau đó, họ sẽ được hỏi về các chi tiết trong bức tranh như: “What color is the tree?” (Cây có màu gì?), “Where is the bird?” (Chim ở đâu?), và “What is the bird doing?” (Chim đang làm gì?).
-
Bài tập 2: Trẻ em được nghe một câu chuyện ngắn về một con gấu trong rừng và sau đó được hỏi các câu hỏi như: “What did the bear eat?” (Gấu ăn gì?), “Where did the bear sleep?” (Gấu ngủ ở đâu?), và “What did the bear see?” (Gấu thấy gì?).
-
Bài tập 3: Trẻ em được xem một bộ ảnh về các loài động vật và được hỏi về màu sắc, nơi ở và hoạt động của chúng. Ví dụ: “What color is the fish?” (Cá có màu gì?), “Where does the fish live?” (Cá sống ở đâu?), và “What does the fish do?” (Cá làm gì?).
-
Bài tập 4: Trẻ em được đọc một bài thơ ngắn về các màu sắc của môi trường xung quanh và được hỏi về các từ vựng liên quan như: “What color is the sky?” (Bầu trời có màu gì?), “What color are the flowers?” (Hoa có màu gì?), và “What color is the grass?” (Cỏ có màu gì?).
-
Bài tập 5: Trẻ em được chơi một trò chơi nối từ với hình ảnh đồ ăn mà họ thích. Họ sẽ được nhìn thấy hình ảnh và nghe tên của đồ ăn, sau đó được hỏi: “What is this?” (Đây là gì?), “What color is it?” (Nó có màu gì?) và “Where do we eat this?” (Chúng ta ăn nó ở đâu?).
Hoạt Động Thực Hành:
-
Bài tập 1: Trẻ em vẽ và kể về bức tranh của mình, sử dụng từ vựng về công viên.
-
Bài tập 2: Trẻ em kể lại câu chuyện về con gấu và giải thích về các chi tiết đã nghe.
-
Bài tập 3: Trẻ em mô tả các loài động vật và nơi chúng sống, sử dụng từ vựng về môi trường.
-
Bài tập 4: Trẻ em đọc bài thơ và giải thích về các từ vựng liên quan đến màu sắc.
-
Bài tập 5: Trẻ em chơi trò chơi nối từ và sử dụng từ vựng về đồ ăn và màu sắc.
Kết Quả:
- Trẻ em sẽ cải thiện kỹ năng nghe, nói và hiểu từ vựng tiếng Anh.
- Trẻ em sẽ học được nhiều từ vựng mới liên quan đến môi trường xung quanh và các chủ đề khác nhau.
- Trẻ em sẽ có thêm cơ hội sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế thông qua các hoạt động tương tác và thực hành.
Vẽ và Kể Câu
Tạo nội dung học về các bộ phận của cơ thể bằng tiếng Anh kèm hoạt động thực hành
- Hoạt Động Thực Hành:
- Bước 1: Giáo viên giới thiệu các bộ phận của cơ thể bằng tiếng Anh như “head”, “eyes”, “nose”, “mouth”, “ears”, “shoulders”, “chest”, “stomach”, “back”, “hands”, “fingers”, “legs”, “feet”, “toes”.
- Bước 2: Giáo viên sử dụng hình ảnh hoặc mô hình cơ thể để trẻ em có thể nhìn thấy và nhận biết các bộ phận.
- Bước 3: Trẻ em được yêu cầu vẽ hoặc vẽ lại các bộ phận của cơ thể mình trên giấy.
- Bước 4: Giáo viên đọc tên các bộ phận và trẻ em theo dõi bằng cách chỉ vào các bộ phận trên cơ thể mình.
- Hoạt Động Thực Hành Thêm:
- Bước 1: Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ.
- Bước 2: Mỗi nhóm được phát một danh sách các bộ phận cơ thể và một mô hình cơ thể.
- Bước 3: Trẻ em trong nhóm phải tìm và gắn các bộ phận vào mô hình cơ thể đúng vị trí.
- Bước 4: Sau khi hoàn thành, các nhóm trình bày lại với và giáo viên kiểm tra sự chính xác của các bộ phận.
- Hoạt Động Thực Hành Thứ Ba:
- Bước 1: Giáo viên chuẩn bị một trò chơi “Simon Says” với các lệnh liên quan đến các bộ phận cơ thể.
- Bước 2: Giáo viên nói “Simon Says” trước khi đưa ra lệnh như “Simon says touch your nose” hoặc “Simon says stand on one foot”.
- Bước 3: Nếu lệnh không bắt đầu bằng “Simon Says”, trẻ em không được thực hiện.
- Bước 4: Trẻ em nào thực hiện lệnh không chính xác sẽ bị loại ra.
- Hoạt Động Thực Hành Thứ Bốn:
- Bước 1: Giáo viên chuẩn bị một bài hát về các bộ phận cơ thể.
- Bước 2: Trẻ em theo lời bài hát mà giáo viên hát, chỉ vào các bộ phận cơ thể mình.
- Bước 3: Giáo viên có thể thay đổi bài hát để trẻ em có thêm cơ hội thực hành.
- Hoạt Động Thực Hành Thứ Năm:
- Bước 1: Giáo viên chuẩn bị một trò chơi “Memory” với các hình ảnh của các bộ phận cơ thể.
- Bước 2: Trẻ em phải tìm cặp hình ảnh tương ứng với nhau.
- Bước 3: Trẻ em nào tìm đúng nhiều nhất sẽ là người chiến thắng.
- Hoạt Động Thực Hành Thứ Sáu:
- Bước 1: Giáo viên chuẩn bị một trò chơi “Simon Says” với các lệnh liên quan đến các bộ phận cơ thể.
- Bước 2: Giáo viên nói “Simon Says” trước khi đưa ra lệnh như “Simon says touch your elbow” hoặc “Simon says bend your knees”.
- Bước 3: Nếu lệnh không bắt đầu bằng “Simon Says”, trẻ em không được thực hiện.
- Bước 4: Trẻ em nào thực hiện lệnh không chính xác sẽ bị loại ra.
- Hoạt Động Thực Hành Thứ Bảy:
- Bước 1: Giáo viên chuẩn bị một bài hát về các bộ phận cơ thể.
- Bước 2: Trẻ em theo lời bài hát mà giáo viên hát, chỉ vào các bộ phận cơ thể mình.
- Bước 3: Giáo viên có thể thay đổi bài hát để trẻ em có thêm cơ hội thực hành.
- Hoạt Động Thực Hành Thứ Tám:
- Bước 1: Giáo viên chuẩn bị một trò chơi “Memory” với các hình ảnh của các bộ phận cơ thể.
- Bước 2: Trẻ em phải tìm cặp hình ảnh tương ứng với nhau.
- Bước 3: Trẻ em nào tìm đúng nhiều nhất sẽ là người chiến thắng.
- Hoạt Động Thực Hành Thứ Năm Mươi:
- **Bước 1