Khóa học tiếng Anh giao tiếp online: Tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao, dễ học và hiệu quả

Trong thế giới đầy màu sắc và thú vị, tiếng Anh không chỉ là ngôn ngữ của trí tuệ mà còn là chìa khóa để trẻ em khám phá và hiểu biết nhiều hơn về thế giới xung quanh. Với các bài tập viết tiếng Anh có âm thanh đáng yêu, chúng ta sẽ cùng trẻ em bước vào một hành trình học tập thú vị và đầy cảm hứng. Hãy cùng nhau trải nghiệm và khám phá những bài tập này để giúp trẻ em phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách tự nhiên và hiệu quả.

Giới Thiệu Cơ Bản

Child: Hey, look at all these toys! What do you want to buy, Mommy?

Mommy: Well, let’s see what we need. Do you remember our list?

Child: Yes! A teddy bear, a toy car, and a puzzle game.

Mommy: Great! Let’s start with the teddy bear. Is there one in your favorite color?

Child: Yes, there is a blue one. It’s so cute!

Mommy: Okay, let’s pick that one. Now, what about the toy car? Do you want a small one or a big one?

Child: A small one, please. I want to take it with me on the bus.

Mommy: Okay, I see a nice small car right there. Let’s put it in the cart.

Child: And the puzzle game? Can I play it with my friends?

Mommy: Of course! Look, there are different levels for different ages. Which one do you think is best for you?

Child: The one with the big pieces. I won’t lose them, and it will be easy for my friends to play with me.

Mommy: Perfect choice! Let’s get that one too.

Child: Yay! I can’t wait to play with all these toys at home.

Mommy: That’s the spirit! Let’s go to the checkout now.

Child: Can I push the cart, Mommy?

Mommy: Sure, why not? Let’s go and have fun shopping!


Notes:– The conversation is designed to be simple and easy for children to follow.- It includes basic vocabulary related to shopping and toy selection.- The mother’s responses are encouraging and positive, promoting a fun shopping experience.

Đọc Lại Các Từ

Tạo hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em, sử dụng tiếng Anh đơn giản

Hội thoại:

Child: (mỉm cười) Hello, Mrs. Green! May I look at the toys, please?

Mrs. Green: (nở nụ cười) Of course, dear! Here you go. What would you like to see today?

Child: (cười lớn) I want to see the cars! The big ones with wheels!

Mrs. Green: (mỉm cười) Ah, the toy cars! They are over here. Let’s go find them together.

(Họ đi qua khu vực đồ chơi xe cộ)

Child: (nghĩ ngợi) These are so cool! Look, Mrs. Green, this one is red!

Mrs. Green: (gật đầu) Yes, that one is red. It’s a fire truck. Do you like it?

Child: (cười) Yes! I want a red fire truck!

Mrs. Green: (mỉm cười) Okay, let’s put it in the shopping cart. Is there anything else you want?

Child: (nghĩ ngợi) Yes! I want a blue car too. It’s a police car.

Mrs. Green: (gật đầu) A blue police car, you say? I see one right here. Let’s add that to the cart as well.

(Họ tiếp tục chọn đồ chơi khác)

Child: (cười) Look, Mrs. Green! There’s a robot! It’s green!

Mrs. Green: (mỉm cười) Yes, that’s a green robot. Robots are fun, aren’t they?

Child: (cười lớn) Yes! I want the robot!

Mrs. Green: (gật đầu) Alright, the robot will go in the cart too. Are there any more toys you’d like?

Child: (nghĩ ngợi) No, that’s all for now. I think I’ve got enough toys.

Mrs. Green: (mỉm cười) That’s a good choice, dear. It’s important not to have too many toys at once.

Child: (cười) Thank you, Mrs. Green! I can’t wait to play with my new toys!

Mrs. Green: (mỉm cười) You’re welcome, dear. I’m sure you’ll have a great time playing with them. Now, let’s go to the checkout.

(Họ đi đến quầy thanh toán và hoàn thành việc mua sắm)

Đính Kèm Hình Ảnh

  • Bước 1: Trình bày cho trẻ em xem một số hình ảnh minh họa liên quan đến môi trường xung quanh, chẳng hạn như cây cối, động vật, và hiện tượng thiên nhiên.

  • Bước 2: Đưa ra một từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh mà bạn đã trình bày. Ví dụ, nếu bạn có hình ảnh của một con gà, bạn có thể nói: “Look at this chicken. Can you say ‘chicken’?”

  • Bước 3: Yêu cầu trẻ em tìm và dán hình ảnh phù hợp với từng từ. Ví dụ: “Can you find a picture of a tree? Yes, that’s a tree. Good job!”

  • Bước 4: Thêm một số hình ảnh khác và yêu cầu trẻ em đoán từ tiếng Anh. Ví dụ: “What’s this? It’s a sun. Can you say ‘sun’?”

  • Bước 5: Sử dụng các từ tiếng Anh để tạo ra các câu ngắn. Ví dụ: “The sun is shining. The tree is green.”

  • Bước 6: Yêu cầu trẻ em viết các từ tiếng Anh vào một tờ giấy khác. Ví dụ: “Write ‘tree’ and ‘bird’ on this paper.”

  • Bước 7: Kiểm tra các từ mà trẻ em đã viết và khen nghịnh những từ mà họ viết đúng. Ví dụ: “Great job! You wrote ‘tree’ correctly.”

  • Bước 8: Thực hiện các hoạt động tương tự với các từ và hình ảnh khác. Ví dụ: “Now, let’s find a picture of a flower. Yes, that’s a flower. Can you say ‘flower’?”

  • Bước 9: Thêm một số hình ảnh mới và yêu cầu trẻ em tạo ra các câu ngắn hoặc câu chuyện ngắn. Ví dụ: “The flower is red. The bird is singing.”

  • Bước 10: Kết thúc buổi học bằng một hoạt động sáng tạo. Ví dụ: “Draw a picture of your favorite animal and write its name.”

  • Bước 11: Cung cấp phản hồi tích cực để khuyến khích sự học hỏi và sáng tạo của trẻ em. Ví dụ: “You did a wonderful job! I love your drawing.”

  • Bước 12: Thảo luận về tầm quan trọng của bảo vệ môi trường và cách chúng ta có thể đóng góp. Ví dụ: “We should take care of our environment. We can plant trees and recycle.”

  • Bước 13: Yêu cầu trẻ em nghiên cứu một chủ đề liên quan đến môi trường (ví dụ: rừng, đại dương) và viết về nó. Ví dụ: “Write about your favorite animal and where it lives.”

  • Bước 14: Hãy trẻ em vẽ hoặc tạo ra một tác phẩm nghệ thuật về môi trường xung quanh của họ. Ví dụ: “Draw a picture of your favorite place in nature.”

  • Bước 15: Đảm bảo rằng các từ và hình ảnh phù hợp với mức độ hiểu biết của trẻ em. Ví dụ: “This is a simple picture. It’s easy to understand.”

  • Bước 16: Tham gia vào trò chơi cùng trẻ em để tạo ra một không khí học tập vui vẻ và thân thiện. Ví dụ: “Let’s play a game together. I’ll show you a picture and you’ll say the word.”

  • Bước 17: Đọc to các từ tiếng Anh và yêu cầu trẻ em lặp lại. Ví dụ: “The sun is shining. The sun is shining.”

  • Bước 18: Đính kèm các từ tiếng Anh vào các hình ảnh minh họa để trẻ em có thể dễ dàng nhớ và học. Ví dụ: “This is a tree. Tree.”

  • Bước 19: Thực hiện các hoạt động tương tự với các từ và hình ảnh khác. Ví dụ: “This is a bird. Bird.”

  • Bước 20: Kết thúc buổi học bằng một bài hát hoặc câu chuyện ngắn về môi trường xung quanh. Ví dụ: “Let’s sing a song about the environment. The earth is our home, let’s take care of it.”

  • Bước 21: Đảm bảo rằng trẻ em cảm thấy tự tin và hạnh phúc khi học tiếng Anh. Ví dụ: “You’re doing great! Keep practicing.”

Đoán Từ Từ Hình Ảnh

Let’s Play a Guessing Game with Animal Sounds!

Teacher: Hello kids! Today, we are going to play a fun game. I will show you an animal, and you need to guess its name by listening to the sound it makes. Are you ready? Let’s start!

Activity: Guessing Animal Sounds

  1. The Elephant
  • Teacher: Listen carefully! What animal makes a loud trumpet sound?
  • Kids: (Think and respond)
  • Teacher: That’s right! It’s an elephant! (Show an elephant picture)
  1. The Dog
  • Teacher: Now, listen to this sound. What animal barks?
  • Kids: (Think and respond)
  • Teacher: Correct! It’s a dog! (Show a dog picture)
  1. The Cat
  • Teacher: What animal purrs softly?
  • Kids: (Think and respond)
  • Teacher: That’s right! It’s a cat! (Show a cat picture)
  1. The Duck
  • Teacher: Listen to this quack, quack sound. What animal makes it?
  • Kids: (Think and respond)
  • Teacher: Yes! It’s a duck! (Show a duck picture)
  1. The Horse
  • Teacher: What animal neighs?
  • Kids: (Think and respond)
  • Teacher: Correct! It’s a horse! (Show a horse picture)
  1. The Rooster
  • Teacher: What animal crows?
  • Kids: (Think and respond)
  • Teacher: That’s right! It’s a rooster! (Show a rooster picture)
  1. The Cow
  • Teacher: What animal moos?
  • Kids: (Think and respond)
  • Teacher: Yes! It’s a cow! (Show a cow picture)
  1. The Chicken
  • Teacher: Listen to this cluck, cluck sound. What animal makes it?
  • Kids: (Think and respond)
  • Teacher: Correct! It’s a chicken! (Show a chicken picture)

Teacher: Great job, everyone! You did a fantastic job guessing the animal sounds. Now, let’s play the game again and see if you can do even better!

Tạo Bài Tập

  • Để bắt đầu bài tập này, bạn có thể sử dụng một bộ đồ chơi hoặc các hình ảnh minh họa về các hoạt động hàng ngày như ăn uống, học tập, chơi đùa, và các hoạt động khác.

  • Bước 1: Dán các hình ảnh minh họa lên bảng hoặc tờ giấy lớn.

  • Bước 2: Giới thiệu các hình ảnh và yêu cầu trẻ em gọi tên chúng bằng tiếng Anh. Ví dụ: “What is this? It’s a book. Can you say ‘book’?”

  • Bước 3: Đọc to tên của mỗi hình ảnh và yêu cầu trẻ em nhắc lại. Ví dụ: “This is a book. Book. Book.”

  • Bước 4: Thêm một từ tiếng Anh vào mỗi hình ảnh, chẳng hạn như “I like” hoặc “I can do,” và yêu cầu trẻ em hoàn thành câu. Ví dụ: “I like to read a book. I can read a book.”

  • Bước 5: Tạo các câu hỏi đơn giản liên quan đến các hình ảnh và yêu cầu trẻ em trả lời bằng tiếng Anh. Ví dụ: “What can you do with a ball? Can you play with a ball?”

  • Bước 6: Sử dụng các từ đã học để tạo các câu chuyện ngắn. Ví dụ: “One day, I played with my ball in the park. I had a lot of fun.”

  • Bước 7: Khen ngợi và khuyến khích trẻ em mỗi khi họ trả lời đúng hoặc tham gia tích cực vào bài tập.

  • Bước 8: Thêm các hoạt động tương tác khác như chơi trò chơi đếm hoặc nối hình ảnh với các từ tương ứng để tăng cường khả năng nhớ và sử dụng ngôn ngữ.

  • Bước 9: Kết thúc bài tập với một bài hát hoặc một câu chuyện ngắn liên quan đến các từ và hình ảnh đã học để giúp trẻ em nhớ lâu hơn.

  • Bước 10: Hãy trẻ em viết một câu ngắn hoặc vẽ một bức tranh về một ngày đẹp của họ, sử dụng các từ và hình ảnh đã học.

  • Bước 11: Đánh giá kết quả của bài tập và cung cấp phản hồi tích cực để khuyến khích sự học hỏi và tự tin của trẻ em.

  • Bước 12: Thực hiện bài tập này thường xuyên để giúp trẻ em cải thiện kỹ năng giao tiếp và sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh một cách tự nhiên và vui vẻ.

Kiểm Tra và Khen Nghịnh

  • Đọc Lại Các Từ:

  • “Hey kids, let’s check the words we found! Do you remember the words we learned? Let’s say them together.”

  • (Hãy các bạn kiểm tra lại các từ mà chúng ta đã tìm thấy! Các bạn nhớ các từ mà chúng ta đã học không? Hãy cùng nhau đọc chúng.)

  • Đính Kèm Hình Ảnh:

  • “Look at these pictures. Can you match the words with the correct pictures? Let’s see how many you can do!”

  • (Xem những hình ảnh này. Các bạn có thể ghép các từ với hình ảnh đúng không? Hãy xem xem các bạn có thể làm được bao nhiêu.)

  • Đoán Từ Từ Hình Ảnh:

  • “Now, I’ll show you a picture. Can you guess the word in English? Let’s see if you can be a little detective!”

  • (Bây giờ, tôi sẽ cho các bạn xem một hình ảnh. Các bạn có thể đoán từ tiếng Anh không? Hãy xem xem các bạn có thể trở thành một người thám tử nhỏ không!)

  • Tạo Bài Tập:

  • “Now, let’s make a little story with the words we found. Who wants to be the story teller?”

  • (Bây giờ, hãy cùng nhau tạo một câu chuyện ngắn với các từ mà chúng ta đã tìm thấy. Ai muốn trở thành người kể câu chuyện?)

  • Kiểm Tra và Khen Nghịnh:

  • “Great job! You did a wonderful job matching the words with the pictures. Your detective skills are amazing! Let’s give you a big thumbs up!”

  • (Công việc rất tốt! Các bạn đã làm rất tốt việc ghép các từ với hình ảnh. Kỹ năng thám tử của các bạn thật tuyệt vời! Hãy cùng nhau vỗ tay cho các bạn!)

  • Hoạt Động Thực Hành:

  • “Now, let’s practice using the words in a sentence. I’ll start with an example: ‘The cat is sitting under the tree.’ Now, your turn!”

  • (Bây giờ, hãy cùng nhau tập sử dụng các từ trong một câu. Tôi sẽ bắt đầu với một ví dụ: ‘The cat is sitting under the tree.’ Bây giờ, lượt của các bạn!)

  • Kết Luận:

  • “You all did a fantastic job today! Remember, learning is fun, and we can learn so much from playing games. Keep practicing, and you’ll get even better!”

  • (Các bạn đã làm rất tốt hôm nay! Hãy nhớ rằng, việc học là rất vui vẻ, và chúng ta có thể học được rất nhiều từ việc chơi trò chơi. Cố gắng tập luyện, và các bạn sẽ ngày càng tiến bộ!)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *