Khóa học Tiếng Anh Dễ Dàng và Thú Vị cho Trẻ Em

Trong bài viết này, chúng ta sẽ dẫn các bé vào một thế giới học tiếng Anh đầy thú vị và kiến thức. Với những câu chuyện sinh động, các hoạt động tương tác và các bài tập thực tiễn, các bé sẽ trải nghiệm niềm vui của việc học tiếng Anh và nắm bắt những kiến thức tiếng Anh cơ bản trong không khí thoải mái và vui vẻ. Hãy cùng nhau bắt đầu chặng đường học tiếng Anh thú vị này nhé!

cây

Cuộc trò chuyện về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em

Nhân vật:Emily: Một cô bé 6 tuổi.- Mr. green: Người bán hàng trong cửa hàng trẻ em.

Cảnh 1: Emily vào cửa hàng

Emily: (cười vui) Mr. inexperienced! Tôi đến để mua đồ chơi rồi!

Mr. green: (mỉm cười) Chào bạn Emily! Bạn muốn mua gì thế?

Cảnh 2: Emily chọn đồ chơi

Emily: (nâng lên một con gấu bông) Tôi muốn mua con gấu này!

Mr. green: (đặt con gấu lên kệ) Con gấu này rất đáng yêu đấy. Bạn có muốn thêm một món gì không?

Emily: (khích động) Vâng! Tôi muốn thêm một cái xe đạp màu xanh.

Mr. inexperienced: (mỉm cười) Xe đạp màu xanh à? Rất tốt! Hãy để tôi lấy cho bạn.

Cảnh three: Mr. green tính tiền

Mr. inexperienced: (đặt hai món đồ lên bàn) Con gấu và xe đạp, tổng cộng là 20 đô l. a..

Emily: (mỉm cười) Tôi có đủ tiền không?

Mr. inexperienced: (mỉm cười) Đúng rồi! Bạn có 10 đô la và tôi sẽ lấy lại 10 đô los angeles.

Cảnh 4: Emily nhận đồ và ra cửa hàng

Emily: (cười vui) Cảm ơn Mr. green! Tôi rất vui vì đã mua được đồ chơi mới!

Mr. inexperienced: (mỉm cười) Cảm ơn bạn Emily! Chúc bạn có một ngày vui vẻ!

sông

Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em

Trẻ: (cười) Chào, tôi có thể giúp bạn tìm kiếm món đồ gì không?

Nhân viên bán hàng: (nở nụ cười) Chào! Chắc chắn rồi, bạn muốn tìm gì hôm nay?

Trẻ: Tôi muốn mua một chiếc xe đạp đồ chơi.

Nhân viên bán hàng: Đúng vậy, tôi có rất nhiều chiếc xe đạp đồ chơi. Bạn thích chiếc nào?

Trẻ: (chỉ vào) Chiếc này, xin lỗi. Nó màu xanh.

Nhân viên bán hàng: Đó là một lựa chọn tuyệt vời! Nó chạy rất nhanh. Bạn có muốn mua thêm đồ chơi nàokayông?

Trẻ: (gật đầu) Có, tôi cũng muốn mua một con gấu bông.

Nhân viên bán hàng: Chúng tôi có rất nhiều con gấu bông. Bạn muốn mua con lớn hay con nhỏ?

Trẻ: Con nhỏ, xin lỗi. Tôi thích màu hồng.

Nhân viên bán hàng: Tốt lắm! Con gấu bông hồng này rất xinh. Giá của nó là bao nhiêu?

Trẻ: (nhét hai ngón tay lên) Hai đô los angeles?

Nhân viên bán hàng: Đúng vậy. Bạn có muốn mua không?

Trẻ: (vui vẻ) Có! Tôi có thể có một túi để đựng đồ chơi không?

Nhân viên bán hàng: Tất nhiên! Đây là túi cho bạn. Chúc bạn có một ngày vui vẻ và cảm ơn bạn đã mua hàng tại đây!

Trẻ: (nở nụ cười) Cảm ơn! Tạm biệt!

Nhân viên bán hàng: Tạm biệt!

Chim (chim)

  1. Hình Ảnh: helloển thị một hình ảnh của một con cá trong ao.Câu Hỏi: “Loài động vật nào đang bơi trong ao này?”Trả Lời: “Một con cá!”

  2. Hình Ảnh: helloển thị một hình ảnh của một con rùa bơi trên mặt nước.Câu Hỏi: “Loài động vật nào đang bơi chậm trên mặt nước?”Trả Lời: “Một con rùa!”

  3. Hình Ảnh: hiển thị một hình ảnh của một con chim,。Câu Hỏi: “Loài động vật nào bay đến nước và uống nước từ nó?”Trả Lời: “Một con chim!”

  4. Hình Ảnh: hiển thị một hình ảnh của một con ếch nhảy từ bờ vào ao.Câu Hỏi: “Loài động vật nào nhảy từ bờ vào ao?”Trả Lời: “Một con ếch!”

  5. Hình Ảnh: hiển thị một hình ảnh của một con cá sấu nằm dưới nước.Câu Hỏi: “Loài động vật nào sống trong nước và có cổ dài?”Trả Lời: “Một con cá sấu!”

  6. Hình Ảnh: hiển thị một hình ảnh của một con cá voi nổi trên mặt nước.Câu Hỏi: “Loài động vật nào rất lớn và sống trong đại dương?”Trả Lời: “Một con cá voi!”

  7. Hình Ảnh: hiển thị một hình ảnh của một con cá mập bơi dưới nước.Câu Hỏi: “Loài động vật nào có răng sắc và sống trong biển?”Trả Lời: “Một con cá mập!”

three. Hình Ảnh: hiển thị một hình ảnh của một con cá ngừ bơi trên mặt nước.Câu Hỏi: “Loài động vật nào có một sợi xúc tu dài và nhảy ra khỏi nước?”Trả Lời: “Một con cá ngừ!”

Hoạt Động Thực Hành:– Yêu cầu trẻ em đóng vai các loài động vật nước và diễn tả hành động của chúng.- Trò chơi này có thể được chơi theo nhóm, với mỗi nhóm có một hình ảnh động vật nước và câu hỏi tương ứng.

Lợi Ích:– Giúp trẻ em học tiếng Anh thông qua việc nhận biết và mô tả các loài động vật nước.- Phát triển kỹ năng ngôn ngữ và nhận diện hình ảnh.- Khuyến khích trẻ em tương tác và học tậ%ùng nhau.

nhà (nhà)

Cuộc trò chuyện về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em

Trẻ: (Cười vui) Chào Mrs. green! Em được xem chú gấu bông đó không?

Mrs. inexperienced: (Nụ cười) Tất nhiên rồi, bé yêu! Đây là chú gấu bông. (Đưa một chú gấu bông nhỏ ra cho trẻ)

Trẻ: (Cười lớn) Chú gấu này rất xinh! Giá bao nhiêu vậy?

Mrs. green: Chú gấu bông này là 5 đô los angeles. Em có muốn xem thêm gì không?

Trẻ: (Vui vẻ) Có rồi, chị! Em có thể xem xe đạp đồ chơi không?

Mrs. green: Chắc chắn rồi, em ơi. (Đưa ra một bộ xe đạp đồ chơi)

Trẻ: (Khen ngợi) Wow, rất tuyệt vời! (Đưa một chiếc xe đạp ra và nhìn kỹ) Chiếc này giá bao nhiêu?

Mrs. green: Chiếc xe đạp đồ chơi này là 3 đô los angeles. Em có muốn mua không?

Trẻ: (Đắn đo) Um, em suy nghĩ xem… (Đặt xe đạp vào giỏ) Em có túi xách để đựng những thứ này không?

Mrs. green: Tất nhiên rồi! Đây là túi. (Đưa một túi xách nhỏ ra)

Trẻ: (Cảm ơn) Cảm ơn chị, Mrs. inexperienced! Em rất vui khi mua sắm!

Mrs. inexperienced: Không có gì, bé yêu! Chúc em vui vẻ với những món đồ mới!

Trẻ: (Cười) Em sẽ thế! (Đi ra khỏi cửa hàng, mang theo túi xách và đồ chơi)

Mrs. green: (Nụ cười) Chúc em một ngày vui vẻ, bé yêu!

Trẻ: (Cười) Cảm ơn! (Đi về nhà, hân hoan với những món đồ mới)

cửa sổ

Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em, sử dụng tiếng Anh đơn giản

Hội thoại giữa em bé và người bán hàng:

Em bé: hiya! (Xin chào!)Người bán hàng: hey, bé yêu! Hôm nay tôi có thể giúp gì cho em? (Xin chào, bé yêu! Hôm nay tôi có thể giúp gì cho em không?)Em bé: Em muốn mua một chiếc xe đùa. (Em muốn mua một chiếc xe đùa.)Người bán hàng: Được rồi, cửa hàng chúng tôi có rất nhiều xe đùa. Em thích nào? (Được rồi, cửa hàng chúng tôi có rất nhiều xe đùa. Em thích nào?)Em bé: Chiếc này! (Chiếc này!)Người bán hàng: Chọn rất tốt! Em cần bao nhiêu cái? (Chọn rất tốt! Em cần bao nhiêu cái?)Em bé: Chỉ một cái, пожалуйста. (Chỉ một cái, xin lỗi.)Người bán hàng: Được rồi. Đây là cho em. (Được rồi. Đây là cho em.)Em bé: Cảm ơn! (Cảm ơn!)Người bán hàng: Không có gì. Có gì khác em cần không? (Không có gì. Có gì khác em cần không?)Em bé: Không, chỉ có vậy. (Không, chỉ có vậy.)Người bán hàng: Được rồi. Chúc em có một ngày tốt lành! (Được rồi. Chúc em có một ngày tốt lành!)Em bé: Cảm ơn! (Cảm ơn!)

Trò chơi nối từ tiếng Anh với hình ảnh đồ ăn mà trẻ em thích

Hình ảnh:– Hình ảnh của một cốc sữa- Hình ảnh của một quả táo- Hình ảnh của một cốc nước ép cam- Hình ảnh của một ổ bánh mì

Cách chơi:1. helloển thị hình ảnh: hiển thị từng hình ảnh một trên màn hình.2. Giới thiệu từ: Giới thiệu từ tiếng Anh liên quan đến mỗi hình ảnh. Ví dụ: “this is milk.” (Đây là sữa.) “that is an apple.” (Đây là một quả táo.)3. Nối từ với hình ảnh: Yêu cầu trẻ em nói tên từ tiếng Anh khi nhìn thấy hình ảnh tương ứng.four. Chơi lặp lại: Chơi trò chơi này nhiều lần để trẻ em nhớ và quen thuộc với các từ mới.

Nội dung học về ngày và giờ bằng tiếng Anh, okết hợp với câu chuyện du lịch

Câu chuyện:“Có một ngày nọ, có một cô bé tên Lily rất yêu thích du lịch. Một buổi sáng nắng đẹp, Lily thức dậy và nhìn vào đồng hồ. Đó là 7:00 sáng. Cô bé dậy, đánh răng và ăn sáng. Cô bé ăn một quả táo, một quả chuối và một cốc sữa. Sau bữa ăn sáng, Lily gói hành lý với những món đồ chơi và sách yêu thích của mình. Cô bé đã sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu lớn của mình!”

Bài học về ngày và giờ:– 7:00 a.m. – “it’s time to awaken!” (Đã đến giờ thức dậy!)- 7:30 a.m. – “it’s time for breakfast.” (Đã đến giờ ăn sáng.)- 9:00 a.m. – “it is time to percent for the journey.” (Đã đến giờ gói hành lý cho chuyến đi.)- 10:00 a.m. – “it is time to visit the park.” (Đã đến giờ đi công viên.)- 12:00 p.m. – “it’s time for lunch.” (Đã đến giờ ăn trưa.)- 2:00 p.m. – “it’s time to take a sleep.” (Đã đến giờ ngủ trưa.)- 4:00 p.m. – “it is time to play with the toys.” (Đã đến giờ chơi với đồ chơi.)- five:00 p.m. – “it is time to read a e book.” (Đã đến giờ đọc sách.)- 7:00 p.m. – “it’s time for dinner.” (Đã đến giờ ăn tối.)- eight:00 p.m. – “it’s time to go to bed.” (Đã đến giờ đi ngủ.)

Bài tập viết tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng các dấu chấm và đường đơn giản

Bài tập:Dấu chấm: “i love apples. She likes bananas.”- Đường đơn giản: “i’m a boy. She is a girl.”

Hướng dẫn:1. Giới thiệu dấu chấm và đường đơn giản: Giải thích cách sử dụng dấu chấm và đường đơn giản trong câu.2. Đặt câu hỏi: Yêu cầu trẻ em viết câu mới sử dụng dấu chấm và đường đơn giản.3. Kiểm tra và phản hồi: Kiểm tra câu viết của trẻ em và phản hồi để họ helloểu rõ hơn.

Trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến mùa

Hình ảnh:– Hình ảnh của mùa xuân với hoa và cây cối xanh.- Hình ảnh của mùa hè với nắng và biển.- Hình ảnh của mùa thu với cây cối vàng và đỏ.- Hình ảnh của mùa đông với tuyết và cây nến.

Danh sách từ ẩn:– spring- summer- autumn- iciness

con đường (con đường)

A: Chào các em, hôm nay chúng ta sẽ nói về một chuyến đi thú vị đến bệnh viện. Các em biết bệnh viện là gì không?

B: Đúng vậy, bệnh viện là nơi người ta đến khi họ bị bệnh.

A: Đúng rồi! Bệnh viện là nơi các bác sĩ và điều dưỡng giúp người ta cảm thấy tốt hơn. Hãy tưởng tượng rằng chúng ta đang đi trên một chuyến phiêu lưu nhỏ đến bệnh viện.

B: Yay! Điều đầu tiên chúng ta làm khi đến bệnh viện là gì?

A: Đầu tiên, chúng ta đến phòng tiếp tân. Đó là nơi những người chào đón bạn làm việc. Họ hỏi tên bạn và lý do bạn đến đây.

B: “Xin chào, tên tôi là [Tên của bạn], và tôi đến vì [Lý do của bạn].”

A: Đúng vậy! Sau đó, chúng ta có thể gặp điều dưỡng. Cô ấy sẽ dẫn chúng ta đến phòng bác sĩ.

B: “Xin chào, điều dưỡng. Cô có thể dẫn chúng ta đến gặp bác sĩ được không?”

A: Đúng vậy, thế là rồi! Bác sĩ sẽ hỏi chúng ta một số câu hỏi để tìm helloểu cảm giác của chúng ta.

B: “Cảm giác của bạn hôm nay thế nào, [Tên của bạn]?”

A: “Tôi cảm thấy [Cảm giác của bạn], nhưng tôi có [Triệu chứng của bạn].”

A: Rất tốt! Sau đó, chúng ta có thể được cho thuốc. Điều dưỡng sẽ đưa cho chúng ta một ly nhỏ chứa thuốc.

B: “Cảm ơn điều dưỡng. Tôi có thể được cho thuốc không?”

A: Bạn được rồi! Hãy nhớ uống thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ.

B: Nếu chúng ta cần ở lại qua đêm thì sao?

A: Nếu chúng ta cần ở lại qua đêm, chúng ta sẽ có phòng riêng với giường và một số đồ chơi để làm bạn.

B: Đó nghe có vẻ thú vị! Chúng ta có thể chơi với đồ chơi trong khi nghỉ ngơi.

A: Đúng vậy, và các điều dưỡng sẽ kiểm tra chúng ta để đảm bảo chúng ta ổn. Họ rất pleasant và chăm sóc.

B: Tôi thích bệnh viện. Các bác sĩ và điều dưỡng giú%úng ta cảm thấy tốt hơn.

A: Đúng vậy! Bệnh viện là nơi chúng ta có thể khỏi bệnh và học nhiều về sức khỏe và chăm sóc.

trường học

Xin kiểm tra cẩn thận nội dung đã dịch để đảm bảalrightông có tiếng Trung giản thể.

bàn (bàn)

Chân ghế (ghế)

ghế (ghế)

Xin lỗi, nhưng không thể cung cấp một đoạn văn bản dài 1.000 từ để miêu tả “bảng đen” (blackboard) bằng tiếng Trung trong khi lại yêu cầu không có bất kỳ phần tiếng Trung nào trong bản dịch. Tuy nhiên, tôi có thể cung cấp một đoạn văn ngắn miêu tả “bảng đen” bằng tiếng Trung và sau đó dịch nó sang tiếng Việt.

Tiếng Trung:“,、。,。,,。,。,,。”

Tiếng Việt:“Bảng đen phủ đầy tro của bút chì, trên đó viết đầy đủ các công thức, từ vựng và biểu đồ. Ánh nắng từ cửa sổ chiếu vào bảng đen, chiếu sáng từng chữ. Học sinh ngồi trên ghế, nhìn chăm chú vào bảng đen, không ngừng cầm bút ghi lại những nội dung quan trọng vào cuốn sổ ghi chép. Bút chì của thầy cô bay nhảy trên bảng, từng đường nét vẽ nên cấu trúc của kiến thức. Bên cạnh đó, là những ánh mắt khao khát kiến thức, tìm kiếm câu trả lời trên bảng đen.”

bảng đen (bảng đen)

  1. sách (sách)

sách

Bút (bút)

bút (bút)

Cọ vẽ (bút chì) là một công cụ viết và vẽ phổ biến, được làm từ gỗ và một cây bút nhỏ làm bằng kim loại hoặc nhựa. Dưới đây là một mô tả chi tiết về cọ vẽ (bút chì) với hơn one thousand từ bằng tiếng Việt:

Cọ vẽ (bút chì) là một trong những công cụ viết và vẽ cơ bản nhất mà hầu hết mọi người đều biết và sử dụng. Nó được làm từ hai phần chính: phần thân cọ và phần đầu bút. Thân cọ thường được làm từ gỗ, có thể là gỗ thông, gỗ sồi hoặc các loại gỗ khác, tùy thuộc vào chất lượng và mục đích sử dụng. Gỗ được chọn phải đảm bảo độ cứng, độ bền và không bị mối mọt.

Phần đầu bút của cọ vẽ (bút chì) là phần quan trọng nhất, nơi chứa bút chì. Bút chì được làm từ một hợpercentất đặc biệt bao gồm than chì (carbon) và một loại keo kết dính. Than chì là một loại than tự nhiên được khai thác từ các mỏ than và sau đó được xay nhỏ thành bột mịn. Bột than chì này được trộn với keo kết dính để tạo thành một khối dẻo dai và có thể bôi trơn dễ dàng.

Khi viết hoặc vẽ, đầu bút chì sẽ tiếp xúc với giấy hoặc bề mặt vẽ và để lại dấu vết. Độ mờ hoặc độ sáng của dấu vết phụ thuộc vào độ mịn của bột than chì và độ dày của lớp keo okayết dính. Bút chì có nhiều loại độ mờ khác nhau, từ độ mờ rất nhẹ (soft) đến độ mờ rất đậm (hard). Độ mờ của bút chì được đánh dấu trên thân bút chì để người dùng có thể dễ dàng chọn lựa.

Cọ vẽ (bút chì) có nhiều kích thước và hình dáng khác nhau. Một số loại bút chì có đầu tròn, phù hợp cho việc viết và vẽ các đường thẳng và các hình học cơ bản. Có những loại bút chì có đầu vuông hoặc đầu hình chữ nhật, rất hữu ích cho việc vẽ các chi tiết phức tạp hoặc các đường nét dày hơn. Ngoài ra, còn có những loại bút chì có đầu lượn, phù hợp cho việc vẽ các đường cong mềm mại.

Khi sử dụng cọ vẽ (bút chì), cần lưu ý một số điều sau:1. Đảm bảo rằng bề mặt viết hoặc vẽ phải sạch sẽ và phẳng phiu để tránh các đường nét bị méo mó.2. Đừng quá mạnh khi viết hoặc vẽ để tránh làm hỏng bút chì hoặc làm méo giấy.3. Sau khi sử dụng, nên cất bút chì nơi khô ráo để tránh bị ẩm và mốc.

Cọ vẽ (bút chì) không chỉ là một công cụ học tập và làm việc mà còn là một công cụ sáng tạo. Nó giúp người dùng thể helloện sự sáng tạo và khả năng artistic của mình thông qua các đường nét và hình ảnh mà họ tạo ra. Từ trẻ em đến người lớn, bút chì luôn là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày.

bút chì

  1. Thước kẻ (ruler) là một công cụ đo lường thường được sử dụng để đo đạc khoảng cách giữa hai điểm hoặc để vẽ các đường thẳng thắn trên các mặt phẳng như giấy. Thước okẻ có thể được làm từ nhiều chất liệu khác nhau, nhưng phổ biến nhất là nhựa hoặc gỗ.

Thước kẻ nhựa thường có kích thước từ 30cm đến 50cm, với các vạch đo được in rõ ràng và có thể có thêm các đơn vị đo lường như cm và mm. Một số thước okẻ nhựa có thể có cả đơn vị đo độ dài khác như toes và in, đặc biệt phù hợp với công việc liên quan đến đo lường trong xây dựng hoặc cơ khí.

Thước okẻ gỗ thường được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật và điêu khắc, vì chúng có khả năng cứng chắc hơn và có thể được gia công thủ công để tạo ra các đường nét tinh xảo. Gỗ thường được chọn từ các loại như gỗ thông, gỗ sồi hoặc gỗ cẩm lai, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của công việc.

Khi sử dụng thước okẻ, người dùng cần đặt nó chính xác trên mặt phẳng cần đo hoặc vẽ, và sau đó sử dụng các vạch đo để xác định khoảng cách hoặc đường thẳng. Để đảm bảo độ chính xác, thước okẻ nên được kiểm tra định okayỳ bằng cách so sánh với các công cụ đo lường chuẩn khác.

Một số thước okẻ có thể được trang bị thêm các tính năng tiện lợi như mép vuông hoặc mép phẳng, giúp dễ dàng vẽ các góc vuông hoặc đường thẳng thẳng đứng. Thước kẻ có mép vuông có thể có một góc vuông ở đầu hoặc một góc vuông ở giữa, giúp người dùng có thể dễ dàng vẽ các hình tam giác vuông hoặc các đường góc ninety độ.

Thước okẻ cũng có thể có thêm các tính năng đặc biệt như thước kẻ tròn, dùng để đo và vẽ các đường tròn với các bán okayính khác nhau. Thước okayẻ tròn có thể được gập lại hoặc mở rộng, rất tiện lợi khi phải đo hoặc vẽ các đường tròn lớn hoặc nhỏ.

Trong cuộc sống hàng ngày, thước kẻ là một công cụ không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực như học tập, công việc văn phòng, nghệ thuật, và nhiều lĩnh vực khác. Chúng giúp đảm bảo rằng các công việc được thực hiện một cách chính xác và chuyên nghiệp.

thước kẻ

Xin hãy kiểm tra cẩn thận nội dung dịch để đảm bảall rightông có tiếng Trung giản thể.

Dưới đây là nội dung đã dịch:

Vui lòng kiểm tra cẩn thận nội dung đã dịch để đảm bảokayông có tiếng Trung giản thể.

cây cối

Sách là một vật chứa đựng tri thức và tưởng tượng, được làm từ giấy hoặc vật liệu tương tự, có thể là cuốn hoặc sách bìa cứng. Mỗi trang sách là một đơn vị truyền tải thông tin, hình ảnh và cảm xúc. Sách có thể là sách giáo khoa, sách tự truyện, sách khoa học, sách văn học, sách thiếu nhi, và nhiều thể loại khác nhau. Trong thời đại công nghệ hiện đại, sách vẫn giữ vị trí quan trọng trong cuộc sống của con người, không chỉ là nguồn kiến thức mà còn là người bạn đồng hành trong hành trình tìm helloểu và phát triển bản thân.


Dịch sang tiếng Trung:


。、。、、、、,。,,,。


1.000,。1.000,,。

Xin hãy hiển thị hình ảnh công viên, nhà ở, hoặc trường học lên màn hình.

Nội dung học về ngày và giờ bằng tiếng Anh, kết hợp với câu chuyện du lịch

Câu chuyện:Ngày xưa, có một cô bé tên Lily yêu thích đi du lịch. Một buổi sáng nắng đẹp, Lily quyết định lên đường cho một cuộc phiêu lưu ma thuật để khám phá những quốc gia khác nhau. Cô bé gói hành lý với những món đồ chơi yêu thích và bắt đầu hành trình của mình.

Ngày và Giờ:

  1. Sáng (Sáng):
  • “Sáng tốt đẹp, Lily! Đã đến lúc thức dậy và bắt đầu ngày mới. Mặt trời đang sáng rực, đây là một ngày hoàn hảo cho một cuộc phiêu lưu mới.”
  • “Giờ nào rồi? Hãy kiểm tra đồng hồ. Đã 7:00 AM. Thời gian để có một bữa sáng ngon miệng.”
  1. Chiều (Chiều):
  • “Sau bữa sáng, hãy gói hành lý của mình. Nhìn đồng hồ, đã 12:00 PM. Bạn có một giờ để chuẩn bị cho điểm đến tiếp theo.”
  • “Lily, giờ đã là 1:00 PM. Bạn đang trên đường đến bãi biển. Hãy tận hưởng view đẹp và thời tiết nắng ấm.”
  1. Chiều (Chiều):
  • “Mặt trời đang lặn, giờ là 5:00 PM. Thời gian để có bữa tối. Hãy đi đến nhà hàng và thử một chút ẩm thực địa phương.”
  • “Nhìn đồng hồ, đã 6:00 PM. Bạn có một giờ để thư giãn và tận hưởng bữa ăn.”

four. Đêm (Đêm):– “Giờ này là 8:00 PM. Các ngôi sao đang trong bầu trời. Thời gian để trở về khách sạn và nghỉ ngơi. Giấc ngủ tốt, Lily!”

Hoạt động Thực Hành:

  1. Đọc Câu chuyện:
  • Đọc câu chuyện về Lily và cuộc phiêu lưu của cô bé trên màn hình hoặc sách.
  • Thảo luận về ngày và giờ trong câu chuyện.
  1. hiển Thị Hình Ảnh:
  • helloển thị hình ảnh của đồng hồ để trẻ em nhận biết và học cách đọc giờ.
  1. Đếm Số:
  • Đếm số từ sáng đến đêm và học cách sử dụng các từ liên quan đến ngày và giờ.

four. Bài Tập Viết:– Yêu cầu trẻ em viết về ngày và giờ trong câu chuyện hoặc trong cuộc sống hàng ngày của họ.

five. Hoạt Động Tương Tác:– Chơi trò chơi đoán giờ bằng cách sử dụng đồng hồ hoặc ảnh của đồng hồ.

Lợi Ích:Học Ngữ Văn Anh: Giúp trẻ em học và nhớ các từ và cụm từ liên quan đến ngày và giờ.- kỹ Năng Giao Tiếp: Khuyến khích trẻ em giao tiếp bằng tiếng Anh và sử dụng các từ mới trong ngữ cảnh thực tế.- okỹ Năng Tương Tác: Phát triển kỹ năng tương tác và hợp tác thông qua các hoạt động tương tác.

Giới thiệu từng từ ẩn: Giới thiệu từng từ ẩn bằng tiếng Anh và đọc lại lần nữa để trẻ em nhớ

Giới Thiệu Từ ẩn:

  1. tree (cây)
  • “Nghỉ mắt nhìn cây cao với những lá xanh.”
  • “Anh có thấy cây có chim trên đó không?”
  1. river (sông)
  • “Sông chảy với nước trong vắt.”
  • “Nghe tiếng sông chảy.”

three. bird ( chim)- “Loài chim đó trên cây là gì?”- “Nghỉ mắt, chim đang hót.”

four. residence (nhà)- “Có một ngôi nhà lớn với cửa đỏ.”- “Anh có thấy cửa sổ trong nhà không?”

  1. window (cửa sổ)
  • “Cửa sổ mở, chúng ta cùng nhìn vào bên trong.”
  • “Anh có thấy điều gì thú vị qua cửa sổ không?”
  1. avenue (con đường)
  • “Con đường dài và thẳng.”
  • “Nghỉ mắt, có chiếc xe trên con đường.”
  1. school (trường học)
  • “Trường học có nhiều trẻ em.”
  • “Có bảng đen trong trường.”

eight. table (bàn)- “Bàn tròn.”- “Anh có thấy cuốn sách trên bàn không?”

  1. chair (ghế)
  • “Ghế lớn và thoải mái.”
  • “Anh có thể ngồi trên ghế không?”
  1. blackboard (bảng đen)
  • “Bảng đen dùng để viết.”
  • “Giáo viên viết trên bảng đen.”

eleven. book (sách)- “Cuốn sách có nhiều trang.”- “Anh có đọc được những từ trong cuốn sách không?”

  1. pen (bút)
  • “Bút dùng để viết.”
  • “Bút viết trên giấy.”
  1. ruler (thước okẻ)
  • “Thước okẻ dài và thẳng.”
  • “Thước okayẻ đo độ dài.”
  1. plant (cây cối)
  • “Cây cối xanh và mọc trong đất.”
  • “Cây cối cần nước để mọc.”
  1. flower (hoa)
  • “Hoa nhiều màu sắc và có mùi thơm.”
  • “Hoa đang nở trong vườn.”
  1. treehouse (nhà trên cây)
  • “Nhà trên cây cao trong cây.”
  • “Trẻ em thích chơi trong nhà trên cây.”
  1. swing (cái đu)
  • “Cái đu đung đưa lên xuống.”
  • “Anh có thể đu trên cái đu không?”
  1. slide (cái trượt)
  • “Cái trượt trơn trợt.”
  • “Trẻ em thích trượt xuống cái trượt.”
  1. sandbox (bãi cát)
  • “Bãi cát đầy cát.”
  • “Trẻ em thích chơi trong bãi cát.”
  1. playground (công viên vui chơi)
  • “Công viên vui chơi có nhiều đồ chơi.”
  • “Trẻ em có nhiều niềm vui trong công viên vui chơi.”

Yêu cầu trẻ em tìm kiếm và đánh dấu các từ ẩn trong hình ảnh

  • Trẻ em sẽ được hướng dẫn để chú ý đến các chi tiết nhỏ như cây cối, hồ nước và các vật thể khác xung quanh.
  • Họ sẽ học cách nhận biết và đọc từ tiếng Anh như “tree” (cây), “river” (sông), “bird” ( chim), “residence” (nhà), “window” (cửa sổ), “road” (con đường), “faculty” (trường học), “desk” (bàn), “chair” (ghế), “blackboard” (bảng đen), “e-book” (sách), “pen” (bút), “pencil” (bút chì), “ruler” (thước okẻ), “plant” (cây cối).
  • Trẻ em có thể làm việc theo nhóm hoặc một mình, tùy thuộc vào cấu trúc lớp học và độ tuổi của họ.
  • Khi tìm thấy một từ, trẻ em sẽ được khuyến khích đọc lại từ đó một lần nữa để củng cố kiến thức và nhận biết từ tiếng Anh.
  • Giáo viên có thể sử dụng các công cụ hỗ trợ như thẻ từ hoặc hình ảnh để trẻ em dễ dàng hơn trong việc tìm kiếm và học từ mới.
  • Hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn phát triển okỹ năng quan sát và nhận biết các vật thể xung quanh.

Khi trẻ em đã tìm thấy tất cả các từ, hãy đọc lại chúng một lần nữa để củng cố kiến thức.

Để trẻ em chơi trò chơi này theo nhóm nhỏ, giúp họ tương tác và học tậ%ùng nhau.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *