Khóa học tiếng Anh cô Mai Phương – Tập trung từ tiếng Anh và tiếng Anh lười

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những câu chuyện thú vị và bài tập học tiếng Anh cho trẻ em thông qua các hoạt động thực hành và trò chơi. Mục tiêu là tạo ra một môi trường học tập vui vẻ và tương tác, giúp trẻ em phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách tự nhiên và đáng yêu.

Hình Ảnh Môi Trường

Hình ảnh công viên với cây cối xanh mướt, hồ nước trong vắt, chim chóc hót líu lo, và các con vật nhỏ chạy nhảy trong cỏ. Trời trong xanh, mặt trời chiếu sáng rực rỡ, và những đám mây trắng bay lơ lửng trên bầu trời. Bên cạnh đó, còn có một chiếc cầu nhỏ bắc qua hồ, và một con đường lát đá mịn dẫn qua công viên.

Danh Sách Từ ẩn

  1. Seasons: spring, summer, autumn, winter
  2. Nature: tree, flower, river, mountain
  3. Animals: bird, fish, deer, bear
  4. Activities: hiking, swimming, camping, fishing
  5. Fruits: apple, orange, banana, grape
  6. Vegetables: carrot, lettuce, tomato, pepper
  7. Plants: grass, tree, flower, bush
  8. Weather: sunny, cloudy, rainy, windy
  9. Outdoors: park, forest, beach, lake
  10. Hobbies: reading, playing, painting, gardening

Cách Chơi

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước với nhiều chủ đề khác nhau như cá, cá mập, hải cẩu, và rùa.
  • Mỗi hình ảnh phải đi kèm với một từ tiếng Anh liên quan.
  1. Lập Danh Sách Từ:
  • Lập danh sách các từ tiếng Anh mà trẻ em sẽ phải đoán. Ví dụ: fish, shark, dolphin, turtle.
  1. Mang Theo Đồ Chơi Thưởng Phạt:
  • Chuẩn bị một số đồ chơi hoặc phần thưởng nhỏ để khuyến khích trẻ em trong quá trình chơi.
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • Giáo viên hoặc người chơi sẽ chọn một hình ảnh động vật nước và treo nó lên bảng hoặc trước mặt nhóm.
  • Người chơi sẽ bắt đầu đoán từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh đã chọn.
  1. Gợi Ý và Hướng Dẫn:
  • Nếu trẻ em gặp khó khăn trong việc đoán từ, giáo viên có thể cung cấp một số gợi ý liên quan đến hình ảnh.
  • Ví dụ: “This animal lives in the ocean. It has a big mouth and sharp teeth.”
  1. Đoán Từ:
  • Trẻ em sẽ tiếp tục đoán từ liên tục cho đến khi từ chính xác được phát hiện.
  • Khi từ được đoán đúng, người chơi sẽ nhận được phần thưởng hoặc điểm số.
  1. Thay Thế Hình Ảnh:
  • Sau khi từ được đoán đúng, giáo viên sẽ thay thế hình ảnh bằng một hình ảnh khác và tiếp tục trò chơi.
  1. Kết Thúc Trò Chơi:
  • Trò chơi có thể kết thúc sau một số lượng nhất định của các từ đã đoán hoặc sau một khoảng thời gian cụ thể.
  • Trẻ em sẽ nhận được những lời khen ngợi và phần thưởng cuối cùng dựa trên số lượng từ đã đoán đúng.

Ví Dụ Cách Chơi

Giáo viên: “Dưới đây là hình ảnh một con cá mập. Hãy đoán từ tiếng Anh liên quan đến nó.”

Trẻ Em 1: “Shark!”

Giáo viên: “Đúng rồi! Shark là từ mà chúng ta cần tìm. Giờ hãy tìm từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh này.”

Trẻ Em 2: “Fish?”

Giáo viên: “Đúng, nhưng chúng ta đã tìm thấy ‘shark’ rồi. Hãy thử một từ khác.”

Trẻ Em 3: “Dolphin?”

Giáo viên: “Tuyệt vời! Dolphin là từ đúng. Now, let’s find another one.”

Kết Luận

Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ tiếng Anh mà còn khuyến khích họ sử dụng trí tưởng tượng và kỹ năng suy nghĩ. Điều này sẽ làm tăng sự hứng thú và hiệu quả trong việc học ngôn ngữ.

Hoạt Động Thực Hành

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị:
  • Chuẩn bị một bộ bài có hình ảnh các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh, chẳng hạn như “tree”, “river”, “sun”, “cloud”, “mountain”, “grass”.
  • Chuẩn bị một bảng đen hoặc tấm vải lớn để viết và vẽ.
  1. Mở Bài Trò Chơi:
  • Giáo viên hoặc người lớn bắt đầu bằng cách nói: “Chúng ta sẽ chơi trò chơi tìm từ. Hãy lắng nghe và theo dõi.”
  1. Đọc và Ghi Chữ:
  • Giáo viên đọc một từ tiếng Anh và viết nó trên bảng đen hoặc tấm vải.
  • Trẻ em sẽ cố gắng tìm và đọc từ đó.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Vẽ Hình: Trẻ em có thể vẽ hình ảnh của từ đã được đọc.
  • Đếm và So Sánh: Trẻ em có thể đếm số lượng từ đã tìm thấy và so sánh với bạn bè.
  • Đề Xuất: Trẻ em có thể đề xuất thêm các từ liên quan đến môi trường xung quanh mà họ biết.
  1. Kết Thúc Lượt Đọc:
  • Sau khi tất cả các từ đã được đọc và viết, giáo viên hoặc người lớn kết thúc lượt đọc và đánh giá kết quả.
  1. Lượt Đọc Tiếp Theo:
  • Chuyển đổi giữa các trẻ em để họ có cơ hội đọc và tìm từ.
  • Mỗi trẻ em có thể đọc một từ và viết nó lên bảng.
  1. Khen Ngợi và Kết Quả:
  • Giáo viên hoặc người lớn khen ngợi trẻ em đã tham gia tích cực và đọc chính xác.
  • Trẻ em nhận được điểm số dựa trên số lượng từ mà họ tìm thấy và đọc chính xác.
  1. Kết Thúc Bài Trò Chơi:
  • Bài trò chơi kết thúc khi tất cả các từ đã được đọc và viết.
  • Giáo viên hoặc người lớn đánh giá tổng thể và khen ngợi trẻ em.

Ví Dụ Cách Chơi:

Giáo viên: “Chúng ta sẽ bắt đầu trò chơi tìm từ. Hãy lắng nghe và tìm từ ‘tree’ (cây).”

Trẻ Em: (Tìm và đọc) “Tôi tìm thấy một cây!”

Giáo viên: “Tuyệt vời! Hãy tiếp tục tìm từ ‘river’ (sông).”

Trẻ Em: (Tìm và đọc) “Tôi tìm thấy một sông!”

Giáo viên: “Chúng ta đã tìm thấy hai từ rồi. Hãy tiếp tục tìm thêm từ khác.”

Lợi Ích:

  • Cải thiện kỹ năng đọc và nhận biết từ tiếng Anh.
  • Khuyến khích trẻ em quan tâm đến môi trường xung quanh.
  • Tăng cường khả năng tưởng tượng và trí tưởng tượng.
  • Hỗ trợ sự tương tác và giao tiếp giữa trẻ em.

Kết Quả

  • Đánh Giá Kỹ Năng: Giáo viên sẽ đánh giá kỹ năng của trẻ em trong việc tìm và đọc các từ ẩn.
  • Chia Sẻ Kết Quả: Trẻ em sẽ được chia sẻ kết quả của mình với bạn bè và gia đình.
  • Khen Ngợi và Khuyến Khích: Trẻ em sẽ nhận được khen ngợi và khuyến khích để tiếp tục cố gắng.
  • Hoạt Động Thực Hành Thêm: Trẻ em có thể tham gia vào các hoạt động thực hành thêm như vẽ tranh về môi trường xung quanh hoặc kể câu chuyện ngắn liên quan đến các từ đã tìm thấy.
  • Đánh Giá Tính Cá Nhân: Giáo viên sẽ đánh giá tính cá nhân của trẻ em như sự tự tin, khả năng làm việc nhóm và sự sáng tạo.
  • Phản Hồi và Điều Chỉnh: Giáo viên sẽ thu thập phản hồi từ trẻ em và điều chỉnh phương pháp giảng dạy nếu cần thiết.
  • Kết Luận: Cuối cùng, giáo viên sẽ kết luận về hiệu quả của trò chơi và các kỹ năng mà trẻ em đã đạt được trong suốt quá trình chơi game.
  • Tạo Môi Trường Học Tập Tốt: Trẻ em sẽ cảm thấy mình đang trong một môi trường học tập tích cực và thú vị, khuyến khích họ tiếp tục học hỏi và khám phá.
  • Đánh Giá Toàn Diện: Giáo viên sẽ đánh giá toàn diện từ kỹ năng đọc viết đến kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm của trẻ em thông qua trò chơi này.

Giáo Viên:** “Chúng ta sẽ tìm các từ trong hình ảnh này. Hãy nhìn kỹ và tìm từ ‘tree’ (cây

Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị:
  • Chọn một danh sách từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước (ví dụ: fish, turtle, dolphin, whale, shark).
  • Chuẩn bị hình ảnh của các loài động vật này để sử dụng làm trợ giúp.
  1. Mở Bài:
  • Giáo viên hoặc người dẫn trò chơi bắt đầu bằng cách cho trẻ em xem một hình ảnh động vật nước.
  • Họ có thể nói: “Look at this picture. Can you guess what animal it is?”
  1. Đoán Đủ:
  • Trẻ em sẽ cố gắng đoán từ tiếng Anh của hình ảnh mà họ vừa nhìn thấy.
  • Giáo viên hoặc người dẫn trò chơi có thể hỏi: “What is this animal called in English?”
  1. Giải Đáp:
  • Khi một trẻ em đoán đúng, giáo viên hoặc người dẫn trò chơi xác nhận và đọc từ đó ra để trẻ em nghe.
  • Ví dụ: “Yes, that’s right! This animal is called ‘fish.’”
  1. Cập Nhật Danh Sách:
  • Mỗi khi một từ được đoán đúng, giáo viên có thể ghi lại trên bảng hoặc giấy để trẻ em có thể theo dõi.
  • Ví dụ: “Good job! Now we have ‘fish’ on our list.”
  1. Thay Thay Hình Ảnh:
  • Sau khi từ đã được đoán đúng, giáo viên hoặc người dẫn trò chơi sẽ thay thế hình ảnh bằng một hình ảnh khác trong danh sách.
  • Giữ cho trò chơi đa dạng và hấp dẫn bằng cách thay đổi hình ảnh liên tục.
  1. Kết Thúc Trò Chơi:
  • Khi tất cả các từ trong danh sách đã được đoán, trò chơi kết thúc.
  • Giáo viên hoặc người dẫn trò chơi có thể và khen ngợi trẻ em vì đã tham gia tích cực.

Hoạt Động Thực Hành:

  • Đọc và Đoán: Trẻ em sẽ đọc và đoán từ tiếng Anh từ hình ảnh động vật nước.
  • Cộng Tác: Trẻ em có thể hợp tác với bạn bè để cùng nhau đoán từ.
  • Ghi Nhớ: Trẻ em sẽ học cách ghi nhớ và phân biệt các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước.
  • Thảo Luận: Trẻ em có thể thảo luận về đặc điểm của các loài động vật này và tại sao chúng lại sống ở môi trường nước.

Kết Quả:

  • Học Tiếng Anh: Trẻ em sẽ cải thiện kỹ năng nghe và nói tiếng Anh.
  • Khám Phá Môi Trường: Trẻ em sẽ học về các loài động vật nước và môi trường sống của chúng.
  • Tăng Cường Tinh Thần Hợp Tác: Trẻ em sẽ học cách hợp tác và giúp đỡ nhau trong trò chơi.

Trẻ Em:** (Tìm và đọc) “Tôi tìm thấy một cây!

Tôi tìm thấy một cá! (I found a fish!)Tôi cũng thấy một chim! (I also see a bird!)Hãy nhìn kỹ hơn, có thể còn có một con khỉ! (Look closely, there might be a monkey!)Tôi tìm thấy một con khỉ! (I found a monkey!)Chúng ta đã tìm thấy tất cả các từ rồi! (We’ve found all the words!)

Giáo Viên:** “Tuyệt vời! Hãy tiếp tục tìm từ ‘water’ (nước

Tuyệt vời! Hãy tiếp tục tìm từ ‘water’ (nước). Hãy nhìn kỹ hình ảnh và tìm thấy những con vật nào đang sống gần nước.

Trẻ Em: (Tìm và đọc) “Tôi tìm thấy một cá!” (Fish)

Giáo Viên: “Rất tốt! Cá là một loài động vật rất quen thuộc sống trong nước. Hãy tìm thêm một từ khác.”

Trẻ Em: (Tìm và đọc) “Tôi tìm thấy một cua!” (Crab)

Giáo Viên: “Phải không? Cua cũng là một loài động vật sống trong nước. Hãy tìm thêm một từ nữa.”

Trẻ Em: (Tìm và đọc) “Tôi tìm thấy một rùa!” (Turtle)

Giáo Viên: “Rất đúng! Rùa cũng là một loài động vật sống trong nước. Còn có gì khác?”

Trẻ Em: (Tìm và đọc) “Tôi tìm thấy một chim!” (Bird)

Giáo Viên: “Chim có thể sống gần nước không? Hãy suy nghĩ xem.”

Trẻ Em: (Tìm và đọc) “Tôi tìm thấy một con vịt!” (Duck)

Giáo Viên: “Rất đúng! Con vịt là một loài chim sống gần nước. Hãy tìm từ cuối cùng.”

Trẻ Em: (Tìm và đọc) “Tôi tìm thấy một con chuột!” (Mouse)

Giáo Viên: “Chuột không sống trong nước nhưng nó cũng có thể tìm thấy nước gần đó. Chúc mừng, các bạn đã tìm được tất cả các từ!”

Trẻ Em: (Cười và hò hò) “Chúng tôi đã tìm được tất cả!”

Giáo Viên: “Rất giỏi! Các bạn đã làm rất tốt. Hãy nhớ rằng có rất nhiều loài động vật sống trong nước và chúng đều rất thú vị.”

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *