Khóa học tiếng Anh 1 kèm 1: Luyện từ tiếng Anh và học vui vẻ cùng con trẻ

Trong thế giới đầy okỳ diệu và niềm vui này, các em nhỏ luôn tò mò với mọi thứ xung quanh. Bằng những câu chuyện thú vị, các hoạt động tương tác và việc học tiếng Anh đơn giản, chúng ta có thể giúpercentác em bắt đầu một hành trình học tiếng Anh đầy niềm vui. Bài viết này sẽ giới thiệu một loạt các hoạt động học tập phù hợp với trẻ em, nhằm giú%ác em học tiếng Anh trong bầu không khí thoải mái và vui vẻ.

Xin hãy kiểm tra cẩn thận nội dung đã dịch để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể.

Tạo trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh

Mục tiêu:– Giúp trẻ em nhận biết và ghi nhớ các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.- Khuyến khích trẻ em sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh để mô tả và thảo luận về thế giới xung quanh họ.

Thiết bị cần thiết:– Tấm bảng hoặc trang giấy lớn.- Các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường (ví dụ: tree, solar, river, cloud, wind, grass, mountain, etc.).- Các hình ảnh hoặc hình vẽ minh họa cho các từ này.

Cách chơi:

  1. hiển Thị Bảng Chơi:
  • Trên bảng hoặc trang giấy lớn, vẽ một bức tranh về môi trường xung quanh, để lại không gian trống cho các từ ẩn.
  1. Chia Sẻ và Giới Thiệu:
  • Giới thiệu trò chơi và các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường. Ví dụ: “Hôm nay chúng ta sẽ chơi trò chơi tìm từ ẩn. Chúng ta sẽ tìm các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.”
  1. Phân Phối Hình Ảnh:
  • Dán hoặc vẽ các hình ảnh minh họa cho các từ trên bảng. Ví dụ, một hình ảnh cây, một hình ảnh mặt trời, một hình ảnh sông, v.v.
  1. Đếm và Đọc Tên Hình Ảnh:
  • Đếm các hình ảnh và đọc tên của chúng. Ví dụ: “Chúng ta có một cây, hai mặt trời, ba sông, bốn đám mây, năm gió, sáu cỏ, bảy núi.”

five. Tìm và Điền Từ:– Đưa ra một từ tiếng Anh liên quan đến môi trường và hỏi trẻ em có thể tìm thấy từ đó trong bức tranh không. Ví dụ: “Bạn có tìm thấy từ ‘cây’ không?” Nếu trẻ em tìm thấy, họ có thể ghi từ đó vào bức tranh.- Tiếp tục với các từ khác.

  1. Thảo Luận và Học Hỏi:
  • Sau khi các từ đã được tìm thấy, thảo luận về chúng. Ví dụ: “Cây là gì? Cây là một loại cây rất cao với cành và lá. Nó mọc trong rừng.”
  1. Chơi Lại:
  • Bạn có thể chơi trò chơi này lại nhiều lần với các từ và hình ảnh khác nhau để trẻ em có thể thực hành và ghi nhớ thêm từ tiếng Anh mới.

Bài Tập Bổ Sung:– Bạn có thể thêm một phần trong trò chơi để trẻ em viết từ tiếng Anh trên bảng hoặc trong sách vở của họ.- Thực hiện các trò chơi nhỏ hơn tại nhà, nơi trẻ em có thể tìm các từ trong bức tranh hoặc môi trường xung quanh họ.

Lưu Ý:– Đảm bảo rằng từ và hình ảnh phù hợp với mức độ helloểu biết và khả năng của trẻ em.- Khen ngợi và khuyến khích trẻ em khi họ tìm thấy và viết từ tiếng Anh mới.

Chia sẻ và giới thiệu

Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em

A: Chào buổi sáng, các bé! Các bé hôm nay thế nào?

B: Chào buổi sáng! Các bé rất vui vẻ và học hỏi!

A: Rất tốt! Đang có rất nhiều đồ chơi thú vị để các bé mua. Các bé thấy có đồ gì yêu thích không?

B: Có, các bé thấy một quả bóng màu sắc và một xe chơi!

A: Đó là những chọn lựa tuyệt vời! Các bé muốn mua chúng không?

B: Có, các bé muốn mua cả quả bóng và xe chơi.

A: Được rồi, các bé theo mình đến quầy thu ngân đi. Thôi nào, tên của các bé là gì?

B: Tên của các bé là Tom.

A: Rất vui được gặp.các bé, Tom. Các bé muốn mua bao nhiêu quả bóng?

B: Một quả bóng, xin lỗi.

A: Và bao nhiêu xe chơi?

B: Một chiếc xe, xin lỗi.

A: Được rồi, chúng ta thêm những món đồ đó vào giỏ hàng. Tom, các bé có tiền không?

B: Có, các bé có năm đô la.

A: Đủ rồi! Các bé có thể mua cả hai món đồ với số tiền đó. Đây các bé, Tom.

B: Cảm ơn! Các bé rất vui!

A: Bạn rất tốt, Tom. Chúc các bé vui chơi với những món đồ mới! Hãy nhớ chia sẻ chúng với bạn bè nhé.

B: Các bé sẽ làm vậy. Cảm ơn các bé lại lần nữa!


Nội dung học về thiết bị điện trong nhà

A: Chào buổi sáng, các bé! Hôm nay chúng ta sẽ học về các thiết bị điện trong nhà.

B: Thiết bị điện là gì, cô?

A: Thiết bị điện là những máy móc sử dụng điện năng để hoạt động. Chúng làm cho cuộc sống của chúng ta dễ dàng và thoải mái hơn.

B: Cô có thể cho chúng ta một số ví dụ không?

A: Chắc chắn rồi! Dưới đây là một số thiết bị điện phổ biến: tủ lạnh, máy giặt,, máy tính và lò vi sóng.

B: À, các bé biết rồi! Gia đình các bé có tủ lạnh!

A: Rất tốt! Tủ lạnh của chúng ta làm gì?

B: Nó giữ thức ăn của chúng ta tươi và lạnh.

A: Đúng vậy! Vậy về máy giặt thì sao?

B: Nó giặt quần áo của chúng ta sạch sẽ.

A: Rất tốt! Bây giờ, chúng ta nói về an toàn. Nhiệm vụ là đừng chạm vào các thiết bị điện bằng tay ướt và luôn hỏi người lớn giúp đỡ nếu các bé cần cắm hoặc tháo điện.

B: Các bé sẽ nhớ điều đó, cô.

A: Rất tốt! Bây giờ, chúng ta làm một hoạt động nhỏ. Các bé sẽ nhìn vào những hình ảnh của các thiết bị điện, và các bé sẽ nói cho cô biết chúng là gì.

B: Các bé rất thích hoạt động này!


Bài tập đọc tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh sở thú

A: Chào các bé! Hôm nay chúng ta có một câu chuyện thú vị về một cuộc phiêu lưu đến vườn thú. Hãy đọc cùng nhau nhé!

Câu chuyện:Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố lớn, có một cậu bé nhỏ tên là Tim. Một ngày nắng ráo, Tim và gia đình quyết định đến thăm vườn thú địa phương.

Khi bước vào cổng, họ thấy nhiều loài động vật, bao gồm sư tử, hổ và gấu. Tim rất hứng thú!

Trước tiên, họ đến khu chuồng sư tử. Những con sư tử đang okayêu to. Tim hỏi mẹ của cậu, “Tại sao sư tử lại okayêu to vậy?”

Mẹ cậu cười và nói, “Sư tử okayêu to để giao tiếp với nhau. Đó là cách của chúng để nói.”

Tiếp theo, họ đến khu vực hổ. Những con hổ đang ngủ ngon lành. Tim rất ngạc nhiên. “Tại sao hổ lại ngủ?”

Cha cậu giải thích, “Hổ cần rất nhiều giấc ngủ vì chúng to và mạnh. Chúng ngủ từ 12 đến sixteen giờ mỗi ngày.”

Cuối cùng, họ đến khu chuồng gấu. Những con gấu đang chơi bóng. Tim cười nói, “Gấu có thể chơi bóng quá?”

Bà ngoại cậu gật đầu, “Có, gấu rất thích chơi đùa. Chúng rất thích vui chơi.”

Tim và gia đình đã có một ngày vui vẻ tại vườn thú. Họ đã học được rất nhiều về các loài động vật và có một cuộc vui thú vị!


Câu chuyện về chú mèo học tiếng Anh

**Ngày xưa, trong một thị trấn nhỏ ấm cúng, có một con mèo tò mò tên là Whiskers. Whiskers rất thích khám phá và học hỏi những điều mới. Một ngày, Whiskers nghe chủ của cậu nói về việc học tiếng Anh.

Whiskers quyết định cậu cũng muốn học tiếng Anh. Cậu bắt đầu bằng cách lắng nghe chủ của cậu đọc sách bằng tiếng Anh. Cậu ngồi bên chân chủ của cậu, tai lông dựng lên, và lắng nghe say sưa.

Một ngày, chủ của cậu về với một món đồ mới: một con chuột chơi búp bê làm tiếng meo. Whiskers rất hứng thú. Cậu bấm nút trên chuột, và nó nói, “Meo!”

Whiskers cố gắng lặp lại từ đó, nhưng nó chỉ ra thành tiếng meo-meo. Chủ của cậu cười và nói, “Cô thử rất tốt, Whiskers! Hãy thử lại lần nữa.”

Vậy họ đã tập luyện cùng nhau. Whiskers đã học được những từ mới như “cat” (mèo), “mouse” (chuột) và “ball” (bóng). Cậu sẽ ngồi bên cạnh chủ của cậu và lặp lại những từ đó nhiều lần.

Một ngày, Whiskers nghe thấy một con chó sủa ngoài cửa. Cậu chạy đến cửa và sủa lại. Chủ của cậu rất ngạc nhiên. “Whiskers, cậu thực sự đã nói ‘sủa’!”

Whiskers vỗ vai tự hào. Cậu đã học được rất nhiều từ và tiếng nói mới. Từ ngày đó, Whiskers được biết đến là “con mèo nói tiếng Anh” trong thị trấn.

Và thế là, Whiskers tiếp tục học và lớn lên. Cậu trở thành một con thú cưng được yêu quý bởi vì cậu có thể giao tiếp với gia đình người bằng tiếng Anh.


Trò chơi thi đấu trả lời câu hỏi tiếng Anh về động vật

A: Chào các bé! Hôm nay chúng ta có một trò chơi thú vị nơi chúng ta sẽ trả lời câu hỏi về động vật bằng tiếng Anh. Các bé đã sẵn sàng chưa?

B: Có, các bé đã sẵn sàng!

A: Rất tốt! Vậy câu hỏi đầu tiên là: Động vật lớn nhất trên thế giới là gì?

B: Cọp!

A: Đúng vậy! Cọp là loài động vật lớn nhất trên cạn. Bây giờ, câu hỏi tiếp theo là: Loài động vật nào được biết đến là vua của rừng?

C: Sư tử!

A: Đúng vậy! Sư tử thường được gọi là vua của rừng. Bây giờ, câu hỏi khó hơn: Loài động vật nào có cổ dài và có thể giết một con sư tử bằng một cắn duy nhất?

D: Gấu voi!

A: Đúng! Gấu voi có cổ rất dài đến mức chúng có thể chạm đến những cây cao nhất. Bây giờ, ai có thể nói cho cô biết loài động vật nào có đuôi dài và chân mạnh mẽ?

B: Kangaroo!

A: Đúng vậy! Kangaroo rất nổi tiếng với đuôi dài và chân mạnh mẽ. Các bé đã làm rất tốt, mọi người!


Nội dung học về biển và động vật nước bằng tiếng Anh

A: Chào buổi sáng, các bé! Hôm nay chúng ta sẽ học về đại dương và những loài động vật tuyệt vời sống trong đó.

B: Có những loài động vật nào sống ở đại dương, cô?

A: Có rất nhiều! Một số loài nổi tiếng bao gồm cá heo, voi biển, cá mập và rùa biển.

B: Các bé rất yêu thích cá heo!

A: Cá heo là những loài động vật thông minh và thân thiện. Chúng thường được nhìn thấy nhảy ra khỏi nước. Chúng được biết đến với tính cách vui vẻ.

B: Về voi biển thì sao, cô?

A: Voi biển là những loài động vật lớn nhất trên thế giới. Voi biển xanh là lớn nhất, chúng có thể dài đến one hundred ft! Chúng là những người hùng gentle và di cư xa để tìm kiếm thức ăn.

B: Cá mập rất đáng sợ, phải không?

A: Cá mập là những okayẻ săn mồi mạnh mẽ, nhưng chúng không nguy hiểm cho con người như các bé tưởng tượng.

Phân phối hình ảnh

Dùm dùm, chúng ta sẽ khám phá môi trường xung quanh qua những hình ảnh đẹp này. Hãy nhìn okayỹ và tìm ra những từ tiếng Anh mà chúng ta sẽ học hôm nay.

Nhìn nào, ở đây có một cây lớn. Cây có rất nhiều lá xanh và nó có thể cao đến tận trời. Cây là gì? Đúng rồi, nó là ‘tree’. Hãy đặt từ ‘tree’ dưới hình ảnh cây.

Tiếp theo là từ ‘solar’. Nó có thể là gì? Đúng rồi, nó là mặt trời! Hãy đặt từ ‘solar’ dưới hình ảnh mặt trời.

Tiếp theo là từ ‘cloud’. Mây là gì? Đúng rồi, nó là những đám mây bay trên bầu trời. Hãy đặt từ ‘cloud’ dưới hình ảnh mây.

Chúng ta có thấy dòng sông không? Dòng sông có nước chảy và có rất nhiều cá. Từ tiếng Anh cho dòng sông là gì? Đúng rồi, nó là ‘river’. Hãy đặt từ ‘river’ dưới hình ảnh dòng sông.

Hãy tưởng tượng mình đang đi dạo trong công viên. Bạn có thấy những chú voi nước đang bơi lội không? Voi nước là gì? Đúng rồi, nó là ‘elephant’. Hãy đặt từ ‘elephant’ dưới hình ảnh voi nước.

Bây giờ, chúng ta sẽ thử viết từ tiếng Anh dưới hình ảnh mà mình đã tìm thấy. Hãy viết từ ‘tree’ dưới hình ảnh cây.Còn từ ‘solar’, ‘cloud’, và ‘river’, chúng ta cũng viết dưới các hình ảnh tương ứng.

Chúng ta đã học được rất nhiều từ tiếng Anh hôm nay. Hãy nhớ rằng môi trường xung quanh chúng ta có rất nhiều điều thú vị để khám phá và học hỏi.

Hãy tưởng tượng mình đang là một nhà thám hiểm nhỏ, khám phá những điều mới mẻ và viết từ tiếng Anh dưới các hình ảnh mà mình gặp.

Đếm và Đọc Tên Hình Ảnh

  1. “Hãy cùng đếm các loài động vật! Đ cá. Bạn thấy bao nhiêu con cá? Một, hai, ba… Đúng vậy, có ba con cá.”

  2. “Bây giờ, chúng ta tìm con rùa. Bạn có thấy con rùa không? Đúng vậy, nó ngay đấy. Cảm ơn bạn! Con rùa có vỏ.”

  3. “Tiếp theo, chúng ta có con ếch. Bạn có tìm thấy con ếch không? Đúng vậy, nó đang nhảy nhót. Nó có màu xanh và chân dài.”

four. “Đến lượt con vịt. Có bao nhiêu con vịt? Một, hai, ba con vịt. Họ đang bơi trong nước.”

five. “Hãy đếm các con cua. Bạn thấy bao nhiêu con cua? Một, hai, ba, bốn… Đúng vậy, có bốn con cua. Họ có móng lớn.”

  1. “Bây giờ, chúng ta có con chim mòng biển. Bạn có tìm thấy con chim mòng biển không? Đúng vậy, nó đang bay cao trong bầu trời. Nó có bụng trắng và mỏ dài.”

  2. “Cuối cùng, chúng ta tìm con sao biển. Bạn có thấy con sao biển không? Đúng vậy, nó đang nằm trên cát. Nó có năm chân và thân cứng.”

eight. “Cảm ơn bạn! Chúng ta đã đếm hết các loài động vật. Nhớ lại, cá, rùa, ếch, vịt, cua, chim mòng biển, sao biển.”

  1. “Bây giờ, hãy đọc tên các loài động vật một lần nữa. Cá, rùa, ếch, vịt, cua, chim mòng biển, sao biển. Bạn có thể nói cùng tôi không?”

  2. “Thật thú vị! Chúng ta đã học về các loài động vật và đếm chúng. Hãy làm lại lần sau!”

Tìm và điền từ

  • “Xem hình ảnh cá này. Anh/chị có thể tìm thấy từ ‘cá’ trên bảng không?”
  • “Bây giờ, hãy tìm từ ‘sông’. Anh/chị thấy không? Đúng vậy, ngay đấy!”
  • “Cực hay! Bây giờ, hãy tìm từ ‘biển’. Anh/chị thấy đường xanh lớn không? Đó là biển.”
  • “Tuyệt vời! Tiếp theo, chúng ta cần tìm từ ‘cá mập’. Anh/chị có thể nhìn thấy con cá trắng và đen có răng lớn không?”
  • “Rất tốt! Bây giờ, hãy tìm từ ‘rùa’. Anh/chị tìm thấy sinh vật xanh bơi chậm không?”
  • “Tuyệt vời! Chúng ta đã tìm thấy tất cả các từ. Bây giờ, hãy nói chúng cùng nhau: cá, sông, biển, cá mập, rùa.”
  • “Hãy làm lại một lần nữa, nhưng lần này tôi sẽ che các từ. Anh/chị cần tìm chúng và nói to.”
  • “Rất tốt! Bây giờ, hãy thử tìm các từ theo thứ tự chúng được liệt kê. Trước tiên, chúng ta đã tìm thấy ‘cá’, sau đó là ‘sông’, và thế tiếp theo.”
  • “Giữ lên! Hãy nhớ rằng mỗi khi anh/chị tìm thấy một từ, anh/chị sẽ nhận được một điểm. Ai có thể tìm tất cả các từ đầu tiên?”
  • “Wow, mọi người đều làm rất tốt! Hãy nói lại tất cả các từ một lần nữa: cá, sông, biển, cá mập, rùa.”
  • “Bây giờ, hãy chơi một trò chơi. Tôi sẽ cho anh/chị xem một bức ảnh và anh/chị cần đoán từ. Đã sẵn sàng chưa? Hãy bắt đầu!”

Đếm và Đọc Tên Hình Ảnh:

  • “Hãy đếm số lượng động vật trong hình ảnh. Anh/chị thấy bao nhiêu con cá? Một, hai, ba… Đó là ba con cá!”
  • “Bây giờ, hãy đếm số lượng chim. Anh/chị nhìn lên bầu trời. Một, hai, ba… Có ba con chim.”
  • “Rất tốt! Hãy đọc tên của các động vật. Động vật đầu tiên là cá, sau đó là chim, và một cây.”
  • “Tiếp tục đếm! Bây giờ, anh/chị thấy bao nhiêu cây? Một, hai, ba… Đúng vậy, có ba cây.”
  • “Rất tốt! Hãy đọc tên lại: cá, chim, cây.”
  • “Hãy thử đếm và đọc tên cùng nhau. Một, hai, ba… cá, chim, cây.”
  • “Tuyệt vời! Bây giờ, tôi sẽ cho anh/chị xem một bức ảnh mới. Đếm số lượng động vật và đọc tên chúng.”
  • “Tiếp tục! Bây giờ, anh/chị thấy bao nhiêu động vật trong hình ảnh này? Một, hai, ba… Đúng vậy, có ba động vật.”
  • “Rất tốt! Hãy đọc tên: sư tử, hươu cao cổ, voi.”
  • “Hãy đếm và đọc tên lại: sư tử, hươu cao cổ, voi.”

Thảo Luận và Học Hỏi:

  • “Anh/chị thích làm gì gần sông? Anh/chị thích bơi lội hay câu cá không?”
  • “Anh/chị biết cá mập ăn gì không? Họ ăn rau và cá nhỏ.”
  • “Anh/chị nghĩ cá đang bơi trong biển có vui không? Anh/chị nghĩ chúng có vui không?”
  • “Anh/chị có thể okayể cho tôi biết chim đang làm gì không? Chim đang bay hay ca hát không?”
  • “Anh/chị nghĩ sư tử trong hình ảnh đang làm gì? Anh/chị nghĩ nó đói không?”

Chơi Lại:

  • “Hãy chơi trò chơi này lại với một bức ảnh mới. Lần này, chúng ta sẽ tìm và đọc tên các phương tiện giao thông.”
  • “Rất tốt! Bây giờ, anh/chị thấy bao nhiêu chiếc xe không? Một, hai, ba… Đúng vậy, có ba chiếc xe.”
  • “Rất tốt! Hãy đọc tên: xe, xe buýt, xe tải.”
  • “Tiếp tục! Bây giờ, anh/chị thấy bao nhiêu động vật trong hình ảnh này? Một, hai, ba… Đúng vậy, có ba động vật.”
  • “Rất tốt! Hãy đọc tên: sư tử, hươu cao cổ, voi.”
  • “Hãy đếm và đọc tên lại: xe, xe buýt, xe tải, sư tử, hươu cao cổ, voi.”

Thảo luận và học hỏi

  1. Thảo luận về Màu sắc của Cây cối:“Đ này cây. Màu gì vậy? Đúng rồi, là xanh. Cây xanh vì chúng tự sản xuất thức ăn. Bạn có thể nghĩ đến những thứ xanh khác không? Cỏ, lá, thậm chí trời cũng có thể xanh đôi khi!”

  2. Hỏi về Màu sắc của Mặt trời và Đất:“Bây giờ, nhìn vào mặt trời. Màu gì vậy? Đúng rồi, là vàng. Đất màu gì? Đất màu nâu, phải không? Đất nâu vì nó được làm từ đất và đá.”

three. Thảo luận về Màu sắc của Hóa trì:“Đây là một đài phun nước. Bạn có thể thấy bao nhiêu màu? Đỏ, cam, vàng, xanh, xanh lam, tím, và tím lam. Mỗi màu rất đẹp và khác nhau.”

  1. Hỏi về Màu sắc của Nước:“Bây giờ, để suy nghĩ về nước. Nước màu gì? Nước trong suốt, nhưng đôi khi nó có thể là màu xanh hoặc thậm chí là màu xanh lá cây. Bạn nghĩ sao nước có thể là màu xanh?”

  2. Thảo luận về Màu sắc của Động vật:“Nhìn vào con cá này. Màu gì vậy? Đúng rồi, là đỏ. Một số cá có màu đỏ, một số có màu xanh, và một số thậm chí còn có màu đen. Động vật có thể có nhiều màu khác nhau.”

  3. Hỏi về Màu sắc của Mây:“Cuối cùng, hãy nói về đám mây. Đám mây màu gì? Đám mây có thể là màu trắng, nhưng đôi khi nó có thể là màu xám hoặc thậm chí là màu hồng vào hoàng hôn. Bạn nghĩ sao đám mây có thể có nhiều màu khác nhau?”

  4. okết luận và Khen ngợi:“Rất tốt! Bạn đã học được rất nhiều màu hôm nay. Nhớ rằng, thế giới xung quanh chúng ta đầy những màu sắc đẹp. Hãy tiếp tục nhìn và học!”

Chơi lại

  1. Phân Phối Hình Ảnh:
  • Trên bảng hoặc trang giấy lớn, dán hoặc vẽ các hình ảnh động vật nước như cá,,,. Mỗi hình ảnh đi kèm với một từ tiếng Anh tương ứng.
  1. Chia Sẻ và Giới Thiệu:
  • “Morgen, chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị! Trò chơi này sẽ giúp.các bạn học từ tiếng Anh về các loài động vật sống dưới nước. Hãy nhìn vào các hình ảnh này.”

three. Đếm và Đọc Tên Hình Ảnh:– Đếm từng hình ảnh và đọc tên của chúng: “Chúng ta có một con cá, hai con, ba ngôi sao, bốn con rùa biển. Các bạn có thể nói ‘superstar’ với tôi không?”

four. Tìm và Điền Từ:– Đưa ra một từ tiếng Anh và hỏi trẻ em có thể tìm thấy từ đó trong bức tranh không. Ví dụ: “Các bạn có tìm thấy từ ‘celebrity’ không? Đúng vậy, nó ở đây!” Nếu trẻ em tìm thấy, họ có thể ghi từ đó vào bức tranh.

five. Thảo Luận và Học Hỏi:– Thảo luận về các từ và hình ảnh: “Con cá là một loài sinh vật sống dưới nước. Nó có mang để thở dưới nước.” Hỏi trẻ em về đặc điểm của các loài động vật khác.

  1. Chơi Lại:
  • Thực hiện trò chơi này lại với các từ và hình ảnh khác nhau để trẻ em có thể thực hành và ghi nhớ thêm từ tiếng Anh mới.
  1. Phân Tích và Khen Ngợi:
  • Khen ngợi trẻ em khi họ tìm thấy và ghi nhớ từ tiếng Anh mới. “Rất tốt! Các bạn đang học rất nhiều từ mới về các loài động vật dưới nước.”
  1. Bài Tập Bổ Sung:
  • Đưa ra các từ tiếng Anh mới và yêu cầu trẻ em tìm hình ảnh phù hợp từ một bộ sưu tập hình ảnh khác. Ví dụ: “Ở đâu là từ ‘turtle’? Các bạn có thể chỉ cho tôi không?”
  1. kết Thúc:
  • okết thúc trò chơi bằng cách nhắc lại các từ đã học và khuyến khích trẻ em sử dụng chúng trong câu chuyện hoặc trò chuyện hàng ngày.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *