Khóa học giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em: Than, Buy, Very – Tiếng Anh cho trẻ em sôi động và thú vị

Xin chào các bạn nhỏ! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những câu chuyện và trò chơi thú vị để học tiếng Anh. Cùng nhau, chúng ta sẽ học về các bộ phận của cơ thể, các hoạt động hàng ngày, và nhiều điều khác nữa. Hãy sẵn sàng bắt đầu một hành trình học tiếng Anh đầy thú vị và đáng nhớ nào!

Tree (cây

Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em

Người lớn: Hello, sweetie! What would you like to buy today?

Trẻ em: (Cười) I want a toy car!

Người lớn: Great choice! Do you want the red one or the blue one?

Trẻ em: The red one, please!

Người lớn: Sure! Let me get it for you. (Đưa ra xe chơi màu đỏ) Here you go. This is your red toy car.

Trẻ em: (Vui vẻ) Thank you! It’s so cool!

Người lớn: You’re welcome! Do you need anything else?

Trẻ em: (Nghĩ) Hmm, maybe a coloring book?

Người lớn: A coloring book, you say? I have one. (Đưa ra quyển vẽ màu) Here it is. Have fun coloring!

Trẻ em: (Cảm ơn) Thank you! I love it!

Người lớn: You’re welcome! I’m glad you had a great time shopping. Now, let’s go to the checkout.

Trẻ em: (Vui vẻ) Yay!

Flower (hoa

Tạo trò chơi nối từ tiếng Anh với hình ảnh đồ ăn mà trẻ em thích

Mục tiêu:Giúp trẻ em học tiếng Anh thông qua việc nối từ với hình ảnh đồ ăn mà họ yêu thích, đồng thời tăng cường nhận biết và sử dụng từ vựng.

Cách chơi:

  1. Chuẩn bị:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh đồ ăn đa dạng như bánh quy, trái cây, thịt, cá, và các loại thực phẩm khác.
  • Chuẩn bị một bảng hoặc tấm giấy lớn để dán hình ảnh và từ.
  1. Bước 1:
  • Dán các hình ảnh đồ ăn lên bảng hoặc tấm giấy.
  • Đặt các từ tiếng Anh tương ứng với mỗi hình ảnh ở bên cạnh hoặc dưới hình ảnh đó (ví dụ: “apple” dưới hình ảnh táo, “banana” dưới hình ảnh chuối).
  1. Bước 2:
  • Hướng dẫn trẻ em đứng trước bảng hoặc tấm giấy.
  • Đọc một từ tiếng Anh và yêu cầu trẻ tìm hình ảnh tương ứng.
  • Trẻ em sẽ nối từ với hình ảnh bằng cách dùng que hoặc cây viết.
  1. Bước 3:
  • Thực hiện các vòng chơi khác nhau để tăng cường học tập:
  • Vòng 1: Đọc từ và trẻ nối từ với hình ảnh.
  • Vòng 2: Trẻ tự chọn từ và nối với hình ảnh.
  • Vòng 3: Trẻ phải đọc từ và dịch ra tiếng Việt hoặc ngược lại.
  1. Bước 4:
  • Khen thưởng và khuyến khích trẻ em sau khi họ hoàn thành trò chơi.

Hoạt động Thực Hành:

  • Hoạt động 1: Trẻ em có thể vẽ thêm hình ảnh đồ ăn và viết từ tiếng Anh bên dưới.
  • Hoạt động 2: Trẻ em có thể kể một câu chuyện ngắn liên quan đến đồ ăn mà họ thích.
  • Hoạt động 3: Trẻ em có thể chơi trò chơi này với bạn bè hoặc gia đình.

Lợi Ích:

  • Học từ vựng: Trẻ em học được nhiều từ tiếng Anh liên quan đến đồ ăn.
  • Kỹ năng đọc viết: Tăng cường kỹ năng đọc và viết tiếng Anh.
  • Tăng cường nhận biết: Nhận biết và sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.

Bird (chim

Tạo trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Mô tả trò chơi:

Trong trò chơi này, trẻ em sẽ được yêu cầu đoán từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước bằng cách sử dụng hình ảnh làm trợ giúp. Đây là một cách thú vị để trẻ em học từ vựng và hiểu rõ hơn về các loài động vật này.

Cách chơi:

  1. Chuẩn bị:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước, mỗi hình ảnh đi kèm với một từ tiếng Anh.
  • Chuẩn bị một bảng hoặc tấm bảng viết để ghi điểm.
  1. Bắt đầu trò chơi:
  • Đặt một hình ảnh động vật nước lên bảng hoặc trước mắt trẻ em.
  • Người lớn hoặc giáo viên sẽ đọc tên của hình ảnh đó.
  1. Đoán từ:
  • Trẻ em sẽ cố gắng đoán từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh động vật nước đó.
  • Nếu trẻ em đoán đúng, họ sẽ được ghi điểm.
  1. Kết thúc trò chơi:
  • Trò chơi kết thúc khi tất cả các hình ảnh đã được sử dụng.
  • Trẻ em có thể nhận được phần thưởng hoặc để khuyến khích họ.

Ví dụ:

  1. Hình ảnh: Một con cá (fish)
  • Người lớn: “What’s this?”
  • Trẻ em: “Fish!”
  1. Hình ảnh: Một con cá voi (whale)
  • Người lớn: “What’s this?”
  • Trẻ em: “Whale!”
  1. Hình ảnh: Một con rùa (turtle)
  • Người lớn: “What’s this?”
  • Trẻ em: “Turtle!”

Phương pháp giảng dạy:

  • Giải thích từ mới: Giáo viên có thể giải thích nghĩa của từ mới và cách sử dụng nó trong ngữ cảnh.
  • Tạo câu: Trẻ em có thể tạo ra các câu ngắn sử dụng từ mới.
  • Hoạt động tương tác: Trẻ em có thể tham gia vào các hoạt động tương tác như hát bài hát hoặc kể chuyện liên quan đến các loài động vật nước.

Lợi ích:

  • Học từ vựng: Trẻ em sẽ học được nhiều từ mới liên quan đến động vật nước.
  • Kỹ năng giao tiếp: Trẻ em sẽ cải thiện kỹ năng giao tiếp bằng cách đoán từ và tạo câu.
  • Sự quan tâm: Trẻ em sẽ có thêm sự quan tâm đến các loài động vật nước và môi trường sống của chúng.

Fish (cá

Tạo hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em, sử dụng tiếng Anh đơn giản

Người lớn: “Hello, kids! Welcome to the toy store. What would you like to buy today?”

Trẻ em 1: “Hi! I want a toy car, please.”

Người lớn: “Sure! Do you want a red one or a blue one?”

Trẻ em 1: “A red one, please.”

Người lớn: “Great choice! Here you go. How much is it?”

Trẻ em 1: “It’s five dollars.”

Người lớn: “Alright, let’s go to the cash register. Do you have enough money?”

Trẻ em 1: “Yes, I have five dollars.”

Người lớn: “Excellent! Now, what else would you like to buy?”

Trẻ em 2: “I want a toy plane.”

Người lớn: “A toy plane, huh? Do you want a big one or a small one?”

Trẻ em 2: “A small one, please.”

Người lớn: “Alright, let’s find the small toy plane. Here it is. How much is it?”

Trẻ em 2: “It’s three dollars.”

Người lớn: “Alright, let’s go to the cash register. Do you have enough money?”

Trẻ em 2: “Yes, I have three dollars.”

Người lớn: “That’s wonderful! Now, would you like to look for something else?”

Trẻ em 3: “I want a toy dinosaur.”

Người lớn: “A toy dinosaur, really? Do you want a big one or a small one?”

Trẻ em 3: “A big one, please.”

Người lớn: “Alright, let’s find the big toy dinosaur. Here it is. How much is it?”

Trẻ em 3: “It’s ten dollars.”

Người lớn: “Alright, let’s go to the cash register. Do you have enough money?”

Trẻ em 3: “Yes, I have ten dollars.”

Người lớn: “That’s fantastic! You’ve bought three toys today. Well done!”

Trẻ em 1, 2, 3: “Thank you!”

Người lớn: “You’re welcome! Enjoy your new toys!”

Sun (mặt trời

Nhân vật:Mister Teacher: Giáo viên- Little Boy: Trẻ trai- Little Girl: Trẻ gái


Mister Teacher: Hello, Little Boy and Little Girl! Today, we are going to the toy store. Do you want to buy something special?

Little Boy: Yes, Mister Teacher! I want a toy car.

Little Girl: And I want a doll.

Mister Teacher: Great! Let’s go to the toy store. When we get there, we will see many different toys. Remember, we need to say “Hello” to the store owner and “Thank you” when we buy something.

Little Boy: Okay!

Little Girl: Okay!


(Trẻ em vào cửa hàng)

Store Owner: Hello! Welcome to the toy store. How can I help you today?

Little Boy: Hello! I want a toy car.

Little Girl: Hello! I want a doll.

Store Owner: Sure! Here are some toy cars and dolls. Which one do you like?

Little Boy: This one! (Chỉ vào một chiếc xe đua)

Little Girl: This one! (Chỉ vào một búp bê)

Store Owner: Okay, Little Boy. How much is the toy car?

Little Boy: How much?

Store Owner: The toy car costs five dollars.

Little Boy: Five dollars? That’s a lot of money!

Store Owner: Yes, but it’s worth it. It’s a really cool toy car.

Little Girl: And how much is the doll?

Store Owner: The doll costs ten dollars.

Little Girl: Ten dollars? That’s a lot too!

Store Owner: I know, but it’s a special doll. It can talk and sing.

Little Boy: I think I’ll get the toy car. It’s cooler.

Little Girl: I think I’ll get the doll. It’s special.

Store Owner: Alright, Little Boy, here is your toy car. And here is your doll, Little Girl. Thank you for coming to our store.

Little Boy: Thank you!

Little Girl: Thank you!

Mister Teacher: Good job! You did a great job talking to the store owner and buying your toys. Let’s go back to school now.

Cloud (đám mây

Tạo hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em, sử dụng tiếng Anh đơn giản

A: Good morning! Welcome to the children’s store. How can I help you today?

B: Good morning! I’m looking for some toys for my little brother. Do you have any cars or trucks?

A: Absolutely! We have a great selection of cars and trucks. Would you like to see our new collection?

B: Yes, please. I want something colorful and fun.

A: How about these red toy cars? They come with a remote control, so he can drive them around.

B: That sounds cool! Can I try it?

A: Of course. Follow me, please.

(A leads B to a display of toy cars.

A: Here you go. You can see how it works.

B: Wow, it’s really fun! I think he would love it.

A: I’m glad you like it. We also have a variety of trucks, from small ones to big construction trucks.

B: I think I’ll get the red car. How much does it cost?

A: The red car is $19.99. Would you like to add anything else to your cart?

B: No, that’s all for now. Can I pay at the counter?

A: Sure, follow me, please.

(A leads B to the checkout counter.

A: Here you are. How would you like to pay?

B: I have a gift card. Can I use that?

A: Of course. Just swipe your card here.

(B swipes the gift card.

A: Thank you. Your total is $19.99, and your gift card was charged for that amount.

B: Great! Thank you so much for your help.

A: You’re welcome! We’re glad you found what you were looking for. Have a great day!

B: You too!

Rain (mưa

NARRATOR: Hello, kids! Today, we’re going to the toy store. Let’s practice our English by talking about what we want to buy.

Child 1: Hi! I want to buy a ball.

NARRATOR: Great choice! What color is your ball?

Child 1: It’s red.

NARRATOR: A red ball, wonderful! What else do you want to buy?

Child 2: I want a car.

NARRATOR: A car, that’s cool! What color is your car?

Child 2: It’s blue.

NARRATOR: A blue car, fantastic! Are you buying something for your friend?

Child 1: Yes, I want a doll.

NARRATOR: A doll, how sweet! What color is your doll?

Child 1: It’s pink.

NARRATOR: A pink doll, adorable! Now, let’s go to the counter and pay for our toys.

Child 1: Okay!

Child 2: Me too!

NARRATOR: What do you say when you pay for your items?

Child 1: Thank you!

Child 2: Thank you!

NARRATOR: You’re welcome! Now, you can play with your new toys. Have fun!


NARRATOR: That’s the end of our shopping trip. Remember to use simple English words like “ball,” “car,” “doll,” and “thank you” when you’re at the store. Keep practicing, and you’ll be a pro in no time!

Wind (gió

Tạo hội thoại về việc đi trường bằng tiếng Anh cho trẻ em 6-7 tuổi

Hội thoại:

Child 1: Good morning, Mr. Teacher!

Teacher: Good morning, [Child 1’s name]! Are you ready for school today?

Child 1: Yes, I am! I have my bag with all my books and pencils.

Teacher: That’s great! Remember to wear your school uniform and bring your lunch box.

Child 2: (Joining in) Good morning, Mr. Teacher! I’m [Child 2’s name]. I’m excited for school too!

Teacher: Good morning, [Child 2’s name]! It’s always nice to see you so eager. Do you have everything you need?

Child 2: Yes, I have my backpack with my books and my snack.

Teacher: Excellent! Now, let’s talk about the bus ride. How do you get to school?

Child 1: I take the big yellow bus. It’s very big and has lots of seats.

Child 2: I ride with my mom. She drives us to school. The road is long but we listen to music.

Teacher: That sounds fun! What time does your bus come?

Child 1: It comes at 7:30 in the morning. We have to be ready early.

Child 2: My bus comes at 7:45. We have to wake up really early to catch it.

Teacher: It’s important to be punctual. Now, let’s talk about what we do when we arrive at school.

Child 1: We go to the playground first. We play with our friends before class starts.

Child 2: Yes, and then we line up to go inside. We say “Good morning” to our teachers.

Teacher: That’s a good routine. It’s important to be respectful and say “Good morning” to everyone.

Child 1: What if we’re late for school?

Teacher: If you’re late, you should come in quietly and ask for permission to join the class. It’s always better to be on time.

Child 2: I won’t be late. I’ll make sure I wake up early and catch the bus on time.

Teacher: That’s the spirit! Now, let’s go to the classroom. We have a lot of exciting lessons today.

Child 1: Yay! I can’t wait to learn new things.

Child 2: Me too! Let’s go, Mr. Teacher!

Teacher: Alright, let’s head to the classroom. Remember to be kind, listen carefully, and ask questions when you need help. Have a great day at school!

Mountain (núi

Tạo hội thoại về việc đi trường bằng tiếng Anh cho trẻ em 6-7 tuổi

Hội thoại:

Child 1: Hello, Child 2! How was your weekend?

Child 2: Hi, Child 1! My weekend was great! I went to the park with my family.

Child 1: That sounds fun! What did you do at school today?

Child 2: We learned about animals. The teacher showed us pictures of different animals and we talked about them.

Child 1: What kind of animals did you learn about?

Child 2: We learned about lions, tigers, and bears. The teacher said that lions are the kings of the jungle.

Child 1: I like lions too! Did you draw a picture of any of the animals?

Child 2: Yes, I drew a picture of a tiger. Look at this! (Child 2 shows the picture)

Child 1: Wow, it’s really cool! What color is the tiger?

Child 2: The tiger is orange and black. Do you know why?

Child 1: No, why?

Child 2: Because the orange color helps the tiger hide in the jungle, and the black color makes it look scary to other animals.

Child 1: That’s interesting! Do you have a favorite animal?

Child 2: Yes, I like the panda. They are so cute and white.

Child 1: Me too! Pandas are my favorite animals. Did you learn any new words today?

Child 2: Yes, we learned the word “jungle.” The teacher said it’s a place where many animals live.

Child 1: I like the word “jungle.” It sounds exciting. I hope we can go to the zoo one day.

Child 2: I hope so too! We can go together and see all the animals.

Child 1: Okay, let’s make a plan. We’ll ask our parents to take us to the zoo.

Child 2: Great idea! I can’t wait to see all the animals up close.

Child 1: Me too! It’s going to be so much fun!

Child 2: By the way, what’s your favorite color?

Child 1: My favorite color is blue. What’s yours?

Child 2: My favorite color is yellow. It’s the color of the sun and the sky.

Child 1: That’s true! Blue and yellow are beautiful colors. Well, I should go now. Have a good day!

Child 2: You too, Child 1. See you tomorrow at school!

River (sông

Child: Hello, Mr. Elephant! What do you like to eat?

Mr. Elephant: Hello! I love eating leaves. How about you? What do you like to eat?

Child: I like apples and bananas. Do you have any friends here?

Mr. Elephant: Yes, I have many friends. Look, there’s a parrot over there!

Child: Oh, a parrot! What does it like to eat?

Mr. Elephant: Parrots love fruits too. They can also talk. Want to say hello to it?

Child: Yes, please!

Mr. Elephant: [Mr. Elephant makes a noise like a parrot.] Hello!

Parrot: Hello! I’m Max. What’s your name?

Child: My name is Lily. Do you like playing games?

Parrot: Yes, I love playing hide and seek. Do you want to play with me?

Child: Yes, I do! [Child and parrot play hide and seek in the park.]

Mr. Elephant: [After the game] Well done, Lily! You were very good at finding me.

Child: Thank you, Mr. Elephant. I had so much fun!

Mr. Elephant: Me too, Lily. It’s always fun to meet new friends in the park.

Child: Bye, Mr. Elephant and Max! I’ll come back to play again soon!

Mr. Elephant: Bye, Lily! We’ll be waiting for you!


Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp


Teacher: Good morning, children! Today, we have a fun game called “Guess the Animal.” I will show you a picture of an animal, and you have to guess what it is.

Teacher: [Teacher shows a picture of a fish.] Can anyone guess what this is?

Child 1: A fish!

Teacher: Correct! That’s a fish. [Teacher shows a picture of a turtle.] Now, what’s this?

Child 2: A turtle!

Teacher: Excellent! That’s a turtle. Let’s continue. [Teacher shows a picture of a dolphin.] What do you think this is?

Child 3: A dolphin!

Teacher: Exactly! That’s a dolphin. Keep guessing! [Teacher shows a picture of a shark.] Can anyone guess what this is?

Child 4: A shark!

Teacher: Correct! That’s a shark. Great job, everyone! Remember, animals are all around us, and it’s fun to learn about them.


Tạo nội dung học về ngày và giờ bằng tiếng Anh, kết hợp với câu chuyện du lịch


Teacher: Hey kids, today we’re going on a trip to a magical land called “Time World.” Let’s explore the different times of the day together!

Teacher: [Teacher shows a picture of the sun rising.] Good morning, everyone! The sun is rising, and it’s time for us to wake up and start our day.

Child: Good morning!

Teacher: [Teacher shows a picture of a clock at 10:00 AM.] It’s 10:00 AM now. We’re having lunch. What are we having?

Child: Sandwiches!

Teacher: Yummy! [Teacher shows a picture of the sun at noon.] It’s noon. We’re in the middle of our adventure. The sun is shining very brightly.

Child: It’s hot!

Teacher: [Teacher shows a picture of the sun setting.] Now, it’s time for the sun to go to bed. It’s 6:00 PM. We’re having an afternoon snack.

Child: What are we having?

Teacher: Fruit! [Teacher shows a picture of the moon.] It’s 8:00 PM. The moon is up, and it’s getting late. We should be getting ready for bed.

Child: Goodnight, Time World!

Teacher: Goodnight, kids. Remember, every day is a new adventure in Time World. Have a great day!


Tạo các bài thơ ngắn tiếng Anh cho trẻ em liên quan đến màu sắc của môi trường xung quanh


Poem 1:

In the sky, so blue,Clouds float high,Colors dance,In the blue sky.

Poem 2:

Green grass, green trees,Nature’s beautiful dress,Colors blend,In the green meadows.

Poem 3:

Red roses, yellow sun,Orange sunset, so fun,Colors bright,In the world around us.


Tạo các bài tập viết chữ tiếng Anh có âm thanh rất đáng yêu cho trẻ em 4-5 tuổi

Giới Thiệu

Tạo hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em, sử dụng tiếng Anh đơn giản

Người lớn: Hello, kids! Look at all these cute toys. What would you like to buy today?

Trẻ em 1: I want the blue car, please.

Người lớn: Sure! The blue car is over there. How much is it?

Trẻ em 1: How much is it?

Người lớn: It’s $5.

Trẻ em 1: $5? That’s too much.

Người lớn: Maybe we can find something cheaper. Here, look at this red ball. It’s only $2.

Trẻ em 1: Okay, I’ll take the red ball.

Người lớn: Great choice! Do you want anything else?

Trẻ em 2: Yes, I want the green dinosaur.

Người lớn: The green dinosaur? How much is it?

Trẻ em 2: How much is it?

Người lớn: It’s $8.

Trẻ em 2: That’s okay, I have enough money.

Người lớn: Excellent! You’re doing great. Now, let’s go to the checkout.

Trẻ em 1: Yay!

Trẻ em 2: I can’t wait to play with my new toys!

Người lớn: Have fun, kids!

Bắt Đầu Tìm Kiếm

Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Nội Dung Trò Chơi:

  1. Giới Thiệu Trò Chơi:
  • “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị. Trò chơi này sẽ giúp các bạn học từ mới và hiểu về các loài động vật sống dưới nước. Các bạn sẽ cần đoán từ bằng cách nhìn vào hình ảnh của những con vật này.”
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • “Hãy bắt đầu với hình ảnh đầu tiên. Đây là một con cá. Các bạn biết nó gọi là gì không?”
  1. Hướng Dẫn Trò Chơi:
  • “Khi các bạn thấy hình ảnh, hãy nghĩ đến từ tiếng Anh và đọc nó ra. Nếu các bạn đoán đúng, các bạn sẽ nhận được một điểm. Hãy thử đoán từ của hình ảnh này.”
  1. Hình Ảnh và Từ:
  • Hình Ảnh 1: Một con cá hồi (Salmon). “What is this? It’s a salmon.”
  • Hình Ảnh 2: Một con cá mập (Shark). “What is this? It’s a shark.”
  • Hình Ảnh 3: Một con cá voi (Whale). “What is this? It’s a whale.”
  • Hình Ảnh 4: Một con cá heo (Dolphin). “What is this? It’s a dolphin.”
  • Hình Ảnh 5: Một con cá ngừ (Octopus). “What is this? It’s an octopus.”
  • Hình Ảnh 6: Một con cá mập đốm (Barracuda). “What is this? It’s a barracuda.”
  1. Kết Thúc Trò Chơi:
  • “Cảm ơn các bạn đã tham gia trò chơi. Các bạn đã đoán đúng rất nhiều từ. Hãy tiếp tục học và chơi để biết thêm nhiều từ mới về các loài động vật dưới nước.”

Hoạt Động Thực Hành:– Sau khi hoàn thành trò chơi, trẻ em có thể được yêu cầu vẽ một bức tranh về một con động vật dưới nước mà họ đã học được và thêm vào một câu chuyện ngắn về cuộc phiêu lưu của con vật đó trong môi trường biển.

Lợi Ích:– Giúp trẻ em học từ mới và hiểu biết về các loài động vật dưới nước.- Nâng cao kỹ năng phát âm và hiểu từ vựng tiếng Anh.- Khuyến khích sự quan tâm và hiểu biết về môi trường biển và các loài động vật sống trong đó.

Đếm và Kiểm Tra

Tạo hội thoại về việc đi bệnh viện bằng tiếng Anh cho trẻ em

** :**- Child (Trẻ em): (Xiao Ming)- Nurse (Y tá):Bác Nga (Bác Na)


Bác Nga: (Nở nụ cười) Chào Xiao Ming! Bác Na đang đây để giúp em cảm thấy dễ chịu hơn. Em có muốn kể cho bác nghe về ngày hôm nay không?

Xiao Ming: (Nервно) À, bác Na ơi, em phải đi bệnh viện vì em bị đau rát ở tai. Em rất lo lắng.

Bác Nga: (An ủi) Đừng lo lắng, Xiao Ming. Bệnh viện có rất nhiều người biết cách giúp em. Hãy cho bác biết về những gì em đã làm trước khi đến đây, nhé.

Xiao Ming: (Thích thú) Em đã đi chơi công viên và sau đó về nhà ăn cơm. Em không biết tại sao tai lại đau như vậy.

Bác Nga: (Vui vẻ) Đó là một điều bình thường khi chúng ta hoạt động mạnh. Hãy để bác kiểm tra tai em xem sao. (Bác Nga kiểm tra tai Xiao Ming) À, em có một cục mủ nhỏ trong tai đó. Hãy để bác giúp em lấy ra.

Xiao Ming: (Hesitant) Em có sợ không?

Bác Nga: (An ủi) Hãy để bác làm điều này, Xiao Ming. Bác sẽ làm rất cẩn thận. (Bác Nga lấy cục mủ ra) Đã xong rồi! Em không còn đau tai nữa không?

Xiao Ming: (Vui vẻ) Không đâu, bác Na! Em cảm thấy dễ chịu hơn rồi.

Bác Nga: (Cười) Đúng vậy! Hãy nhớ rằng, nếu em có bất kỳ vấn đề gì, hãy đến bệnh viện ngay lập tức. Bác Na và tất cả các bác sĩ và y tá ở đây để giúp em.

Xiao Ming: (Nở nụ cười) Cảm ơn bác Na! Em sẽ nhớ điều đó.

Bác Nga: (Nở nụ cười) Không có gì, Xiao Ming. Hãy về nhà và descansar (ngủ nghỉ). Bác Na sẽ gặp em sau này. (Bác Nga rời khỏi phòng)

Xiao Ming: (Nở nụ cười) Em rất thích ở bệnh viện! (Trẻ em rời khỏi phòng với lòng tin và sự vui vẻ)

Hoạt Động Thực Hành

Tạo trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh

Mục Đích:

Giúp trẻ em học tiếng Anh và nhận biết các từ liên quan đến môi trường xung quanh thông qua một trò chơi tìm từ ẩn thú vị.

Nội Dung:

Hình Ảnh Trò Chơi:– Một bức tranh lớn với nhiều hình ảnh về môi trường xung quanh như cây cối, động vật, con vật, và các hiện tượng tự nhiên như mặt trời, đám mây, mưa, gió, núi, sông, và biển.

Các Từ ẩn:1. Tree (cây)2. Flower (hoa)3. Bird (chim)4. Fish (cá)5. Sun (mặt trời)6. Cloud (đám mây)7. Rain (mưa)8. Wind (gió)9. Mountain (núi)10. River (sông)

Cách Chơi:

  1. Giới Thiệu:
  • Giải thích cho trẻ em về trò chơi. “Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi tìm từ ẩn. Chúng ta sẽ tìm các từ liên quan đến môi trường xung quanh trên bức tranh này.”
  1. Bắt Đầu Tìm Kiếm:
  • Trẻ em bắt đầu tìm kiếm các từ ẩn trên bức tranh. Họ có thể sử dụng các thẻ từ hoặc chỉ vào hình ảnh trên tranh.
  1. Đếm và Kiểm Tra:
  • Khi trẻ em tìm thấy một từ, họ sẽ được yêu cầu đọc từ đó và đếm số lần từ xuất hiện trên tranh.
  • Người lớn có thể kiểm tra và xác nhận từ đó có thực sự có mặt trên tranh hay không.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Sau khi tìm thấy tất cả các từ, trẻ em có thể thực hành bằng cách vẽ hoặc viết các từ đó trên một tờ giấy.
  • Trẻ em cũng có thể tạo một bức tranh của riêng mình và tìm từ ẩn trong tranh đó.
  1. Kết Thúc:
  • Kết thúc trò chơi bằng cách hỏi trẻ em về những gì họ đã tìm thấy và học được từ trò chơi.
  • Trẻ em có thể chia sẻ câu chuyện hoặc cảm nhận của mình về môi trường xung quanh.

Hoạt Động Thực Hành Thêm:

  • Trẻ em có thể tạo một bức tranh của riêng mình và tìm từ ẩn trong tranh đó.
  • Người lớn có thể kể một câu chuyện ngắn về môi trường xung quanh và trẻ em sẽ tìm từ trong câu chuyện.

Lợi Ích:

  • Giúp trẻ em học tiếng Anh thông qua các từ liên quan đến môi trường.
  • Khuyến khích sự quan tâm và hiểu biết về môi trường xung quanh.
  • Nâng cao kỹ năng tìm kiếm và nhận biết từ vựng.

Kết Thúc

Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Mục Đích:

Giúp trẻ em học tiếng Anh thông qua việc nhận biết và đoán từ bằng hình ảnh.

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Chọn một số hình ảnh động vật nước như cá, cua, tôm, và các loài khác.
  • In hoặc dán các hình ảnh này trên một bảng hoặc trang giấy.
  1. Phân Công Nhiệm:
  • Một người lớn hoặc giáo viên sẽ là người hỏi và người khác sẽ là người đoán.
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • Người hỏi sẽ nhìn vào hình ảnh và nói một từ liên quan đến hình ảnh đó. Ví dụ: “What animal is this?” (Loài động vật này là gì?)
  • Người đoán sẽ cố gắng đoán từ bằng cách nhìn vào hình ảnh.
  1. Giải Đáp và Kiểm Tra:
  • Người đoán sẽ nói ra từ mà họ nghĩ rằng hình ảnh đó đại diện.
  • Người hỏi sẽ kiểm tra và xác nhận xem từ đó có đúng hay không.
  • Nếu từ đoán đúng, người đoán sẽ nhận được điểm. Nếu không, người hỏi sẽ nói ra từ chính xác và giải thích lý do.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Sau khi người đoán đoán đúng, họ có thể được yêu cầu viết từ đó vào một tờ giấy hoặc vẽ hình ảnh của động vật đó.
  • Người lớn có thể giúp trẻ em học từ mới bằng cách đọc về động vật và các đặc điểm của chúng.
  1. Kết Thúc:
  • Trò chơi kết thúc khi tất cả các hình ảnh đã được đoán xong.
  • Người lớn có thể tổng kết các từ đã học và hỏi trẻ em về những gì họ đã học được.

Lợi Ích:

  • Học Tiếng Anh Thông Qua Hình Ảnh: Trẻ em sẽ học từ mới bằng cách liên kết từ với hình ảnh cụ thể.
  • Nâng Cao Kỹ Năng Giao Tiếp: Trò chơi khuyến khích trẻ em nói và giao tiếp bằng tiếng Anh.
  • Khuyến Khích Sự Sáng Tạo: Trẻ em sẽ được khuyến khích suy nghĩ và đoán từ dựa trên hình ảnh.
  • Giải Trí: Trò chơi này không chỉ giúp học tiếng Anh mà còn là một hoạt động giải trí thú vị cho trẻ em.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *