Học Từ Vựng Tiếng Anh qua Cuộc Phiêu Lưu Tự Nhiên

Trong cuộc khám phá thế giới okỳ diệu này, chúng ta nhận ra rằng màu sắc là một trong những yếu tố nổi bật nhất trong tự nhiên. Chúng xuất helloện khắp nơi, từ ánh nắng đầu tiên của buổi sáng đến những ngôi sao chớp mắt vào ban đêm, màu sắc mang lại cho cuộc sống của chúng ta vô vàn vẻ đẹp. Bài viết này sẽ dẫn dắt các bạn vào thế giới của màu sắc, cùng nhau chiêm ngưỡng và khám phá những màu sắc đẹp đẽ, cảm nhận niềm vui và sự mà chúng mang lại.

Tạo bảng tìm từ

Chào Mr. Tiger! Hôm nay là một ngày đẹp trời thực sự! Mặt trời đang chiếu sáng và chim chóc đang hót rộn ràng. Hãy cùng nhau lên một cuộc phiêu lưu để khám phá công viên nhé!

  1. Sáng sớm:
  • “Chào buổi sáng, Mr. Tiger! Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ. Anh có thể thấy bầu trời không? Nó trong xanh và trong sáng.”
  • “Xem nào, có những chú chim bay trên bầu trời. Chúng đang hót vui vẻ. Anh biết tên của chúng không? Đó là các chú chim sẻ, chim ruồi và chim bồ câu.”
  1. Buổi trưa:
  • “Chào Mr. Tiger! Mặt trời bây giờ đã cao hơn trên bầu trời. Nó đang trở nên ấm áp. Cỏ xanh và hoa nở rộ.”
  • “Xem những bông hoa! Chúng có màu đỏ, vàng và tím. Anh có cảm nhận được mùi hoa không? Hoa rất thơm!”
  1. Buổi tối:
  • “Chào buổi tối, Mr. Tiger! Mặt trời đang lặn, bầu trời trở nên cam và hồng. Chim chóc đang bay về tổ.”
  • “Bây giờ trở nên lạnh hơn. Gió thổi nhẹ. Cây cối đung đưa và lá rì rào.”

four. Ban đêm:– “Chào buổi đêm, Mr. Tiger! Mặt trời đã lặn, những ngôi sao đang đốt sáng bầu trời. Trăng đang chiếu sáng rực rỡ.”- “Anh có thấy trăng không? Nó là một quả trăng lớn, tròn và trắng trong bầu trời. Đêm đen nhưng ngôi sao và trăng vẫn sáng.”

Trong cả ngày, Mr. Tiger và em bé có thể thảo luận về những thay đổi trong môi trường, màu sắc mà họ nhìn thấy và tiếng ồn mà họ nghe thấy. Điều này sẽ giúp họ học về ngày và đêm, và cách thế giới xung quanh họ thay đổi theo thời gian.

Hãy nhớ, chìa khóa là giữ cuộc trò chuyện đơn giản và hấp dẫn, sử dụng từ ngữ và cụm từ mà em bé quen thuộc. Hãy tận hưởng cuộc phiêu lưu và học tậpercentùng nhau!

Danh sách từ

  1. táo
  2. chuối
  3. bánh kem
  4. kem lạnhfive. bánh pizza
  5. bánh burger
  6. warm dogeight. nước épnine. bánh sandwich
  7. dưa hấu

Hình ảnh và điểm thưởng phạt

  1. Hình Ảnh:
  • Dán hoặc vẽ các hình ảnh minh họa cho mỗi từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh trên bảng. Ví dụ:
  • Sky (bầu trời): Một bức tranh với những đám mây.
  • Grass (cỏ): Hình ảnh của một tảng cỏ xanh.
  • Tree (cây): Một tấm hình cây xanh.
  • Flower (hoa): Một bức tranh với nhiều loài hoa khác nhau.
  • Water (nước): Hình ảnh của một dòng sông hoặc hồ.
  • sun (mặt trời): Một tấm hình mặt trời rạng rỡ.
  • Cloud (bầu trời): Những đám mây nhẹ nhàng.
  • Wind (gió): Một tấm hình gió qua cây cối.
  • Animal (động vật): Hình ảnh của các động vật hoang dã hoặc vật nuôi.
  • Mountain (núi): Một tấm hình núi đồi.
  1. Điểm Thưởng Phạt:
  • Thưởng Phạt khi tìm đúng:
  • Nếu trẻ em tìm đúng từ và dán hình ảnh đúng, thưởng 2 điểm.
  • Nếu trẻ em chỉ tìm đúng từ mà không dán hình ảnh đúng, thưởng 1 điểm.
  • Thưởng Phạt khi tìm không đúng:
  • Nếu trẻ em không tìm thấy từ, trừ 1 điểm.
  • Nếu trẻ em tìm thấy từ nhưng dán hình ảnh không chính xác, trừ 0.five điểm.
  1. Bổ Sung Hoạt Động:
  • Sau khi hoàn thành bảng, có thể tổ chức một hoạt động nhỏ để củng cố kiến thức:
  • Hoạt Động 1: Trẻ em được yêu cầu vẽ hoặc dán hình ảnh khác vào dưới các từ mà họ đã tìm thấy, thể hiện sự hiểu biết của họ về môi trường xung quanh.
  • Hoạt Động 2: Tổ chức một cuộc thi nhỏ, trẻ em được yêu cầu liệt okê các từ đã tìm thấy và mô tả ngắn gọn về hình ảnh của chúng.

four. kết Quả Cuối Cuôi:– Trẻ em có điểm cao nhất sẽ được thưởng một phần quà nhỏ hoặc nhận được lời khen ngợi từ giáo viên hoặc phụ huynh.- Các trẻ em có điểm thấp hơn có cơ hội học thêm và cải thiện okỹ năng của mình trong các buổi học sau.

five. Hoạt Động Thực Hành Ngoài Trời:– Tổ chức một chuyến đi dã ngoại để trẻ em có thể nhìn thấy và trải nghiệm những gì họ đã học trong trò chơi. Ví dụ, đi đến công viên để tìm những cây cối, đám mây, hoặc các vật thể khác trong tự nhiên.

Cách chơi

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước, mỗi hình ảnh đại diện cho một từ tiếng Anh mà trẻ em cần đoán.
  • Ví dụ: cá, rùa, cá mập, tôm hùm, cua.
  1. Trình Bày Hình Ảnh:
  • Dùng bảng hoặc tường để trình bày các hình ảnh động vật nước.
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu đứng hoặc ngồi xung quanh bảng hoặc tường.

three. Bắt Đầu Đoán:– Người lớn hoặc giáo viên sẽ bắt đầu bằng cách chọn một hình ảnh và đọc tên của hình ảnh đó.- Ví dụ: “Xem hình này. Bạn có thể đoán nó là gì không?”

four. Đoán Từ:– Trẻ em sẽ có cơ hội trả lời và đoán từ tiếng Anh của hình ảnh.- Ví dụ: “Đó là cá mập?” hoặc “Đó là con cá to?”

  1. Giải Đáp và Kiểm Tra:
  • Người lớn hoặc giáo viên sẽ kiểm tra câu trả lời và cho biết từ tiếng Anh chính xác.
  • Ví dụ: “Đúng rồi! Đó là cá mập.”
  1. Thưởng Phạt:
  • Mỗi từ đúng được thưởng 1 điểm, nếu không tìm thấy từ đúng thì bị trừ 1 điểm.
  • Người lớn hoặc giáo viên có thể thiết lập một hệ thống điểm thưởng phạt để tạo thêm sự hứng thú.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Sau khi đoán xong từ, trẻ em có thể được yêu cầu vẽ hoặc okể về hình ảnh động vật đó.
  • Ví dụ: “Vẽ một bức hình về con cá và okể chúng về nó.”

eight. kết Thúc:– kết thúc trò chơi bằng cách điểm số và trao thưởng nếu có thể.- Trẻ em có thể nhận được những phần thưởng nhỏ như kẹo, phiếu thưởng, hoặc thời gian chơi thêm.

Ví Dụ Cách Chơi

  • Bước 1: Trình bày hình ảnh cá mập trước trẻ em.
  • Bước 2: Giáo viên đọc tên hình ảnh: “Xem hình này. Đó là cá mập.”
  • Bước 3: Trẻ em trả lời: “Đó là cá mập?” hoặc “Đó là con cá to?”
  • Bước 4: Giáo viên xác nhận và cho biết từ tiếng Anh chính xác: “Đúng rồi! Đó là cá mập.”
  • Bước five: Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ hình cá mập và kể về nó.

Lưu Ý

  • Đảm bảo rằng các từ tiếng Anh được sử dụng đơn giản và dễ hiểu đối với trẻ em.
  • Tạo một không khí vui vẻ và khuyến khích trẻ em tham gia tích cực.
  • Sử dụng âm thanh hoặc hình ảnh để hỗ trợ trẻ em trong việc đoán từ.

Hoạt động thực hành

Nội dung học về ngày và giờ bằng tiếng Anh kết hợp với câu chuyện du lịch

Câu chuyện: “Câu chuyện về em và chú chim đi du lịch”

Ngày 1:

  • Sáng: “Em và chú chim đã thức dậy vào một buổi sáng trong lành. Hôm nay, chúng ta sẽ bắt đầu hành trình du lịch của mình. Đầu tiên, chúng ta cần biết thời gian để không bị muộn.”

  • Trả lời: “Em và chú chim cùng nhìn vào đồng hồ. Đúng 7 giờ sáng. Chúng ta nên chuẩn bị hành lý và ra cửa hàng gần đó để mua đồ ăn.”

Ngày 2:

  • Sáng: “Chúng ta đã qua đêm tại một nhà nghỉ gần bờ biển. Hôm nay, chúng ta sẽ đến thăm một thành phố cổ.”

  • Trả lời: “Em và chú chim nhìn vào đồng hồ. Đúng 8 giờ sáng. Chúng ta nên ăn sáng và ra ga để lên tàu hỏa.”

Ngày 3:

  • Sáng: “Chúng ta đã đến thành phố cổ. Hôm nay, chúng ta sẽ tham quan bảo tàng.”

  • Trả lời: “Em và chú chim nhìn vào đồng hồ. Đúng 10 giờ sáng. Chúng ta nên ra bảo tàng để bắt đầu tour tham quan.”

Ngày four:

  • Sáng: “Hôm nay, chúng ta sẽ trở về nhà. Trước khi về, chúng ta sẽ dừng lại để tham quan một khu vườn.”

  • Trả lời: “Em và chú chim nhìn vào đồng hồ. Đúng 11 giờ sáng. Chúng ta nên dừng lại để thư giãn và tận hưởng không gian xanh mát.”

Hoạt động học tập:

  1. Tạo bảng thời gian: Trẻ em vẽ một bảng thời gian với các hoạt động hàng ngày và ghi lại thời gian bắt đầu và okết thúc của mỗi hoạt động.

  2. Đọc và hiểu: Trẻ em đọc câu chuyện và viết lại thời gian trong mỗi hoạt động vào bảng thời gian.

three. Thảo luận: Trẻ em thảo luận về tầm quan trọng của việc biết thời gian trong cuộc sống hàng ngày và trong du lịch.

four. Làm bài tập: Trẻ em làm các bài tập viết về ngày và giờ, sử dụng các từ vựng như “sáng,” “chiều,” “tối,” “sau đó,” “thì,” “cuối cùng,” và “giờ.”

five. Hoạt động thực hành: Trẻ em sử dụng đồng hồ thực tế hoặc đồ chơi đồng hồ để thực hành đọc và ghi lại thời gian.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *