Học Từ Vựng Tiếng Anh Để Khám Phá Thế Giới Xung Quanh Cho Trẻ Em

Trong thế giới đầy màu sắc kỳ diệu này, mỗi ngày đều ẩn chứa hàng ngàn câu chuyện. Hãy cùng nhau lên đường, sử dụng từ vựng tiếng Anh đơn giản, dẫn dắt các em nhỏ khám phá thế giới đa sắc màu, cảm nhận vẻ đẹpercentủa thiên nhiên, trải nghiệm niềm vui của cuộc sống. Bằng cách học tập, họ sẽ học cách miêu tả những vật xung quanh bằng tiếng Anh, bắt đầu một hành trình ngôn ngữ tuyệt vời.

Chuẩn bị

  1. Hình ảnh và từ vựng: Chuẩn bị một bộ hình ảnh in hoặc vẽ về các đối tượng trong môi trường xung quanh như cây cối, động vật, xe cộ, và các vật thể khác. Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh đi okèm với một từ vựng tiếng Anh.
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh in hoặc vẽ về các đối tượng xung quanh như cây cối, động vật, phương tiện giao thông, và các vật thể khác. Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh okèm theo một từ vựng tiếng Anh.
  1. Bảng điểm: Chuẩn bị một bảng điểm hoặc phiếu điểm để theo dõi thành tích của trẻ em.
  • Chuẩn bị một bảng điểm hoặc phiếu điểm để theo dõi thành tích của các bé.
  1. Bút và giấy: Đảm bảo có đủ bút và giấy để trẻ em có thể ghi lại từ vựng mà họ tìm thấy.
  • Đảm bảo có đủ bút và giấy để các bé có thể ghi lại từ vựng mà họ tìm thấy.

four. ** Âm thanh:** Nếu có thể, chuẩn bị các âm thanh thực tế của động vật hoặc các đối tượng khác để tăng cường trải nghiệm học tập.- Nếu có thể, chuẩn bị các âm thanh thực tế của động vật hoặc các đối tượng khác để tăng cường trải nghiệm học tập.

Bước 1: Giới thiệu trò chơi– “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị và học được nhiều từ vựng tiếng Anh về môi trường xung quanh.”- “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị và học được nhiều từ vựng tiếng Anh về môi trường xung quanh.”

Bước 2: Đoán từ– Trẻ em sẽ được yêu cầu nhìn vào từng hình ảnh và đoán từ vựng tiếng Anh liên quan.- Ví dụ: “Xem nào, bạn có thể đoán được từ tiếng Anh cho hình ảnh này không?”- Các bé sẽ được yêu cầu nhìn vào từng hình ảnh và đoán từ vựng tiếng Anh liên quan.- Ví dụ: “Xem nào, các bé có thể đoán được từ tiếng Anh cho hình ảnh này không?”

Bước 3: Ghi lại từ vựng– Khi trẻ em đoán đúng, họ sẽ được ghi lại từ vựng đó trên bảng điểm hoặc phiếu điểm.- “Tuyệt vời! Bạn đã tìm thấy từ đúng rồi. Hãy ghi lại nó ở đây.”- Tuyệt vời! Các bé đã tìm thấy từ đúng rồi. Hãy ghi lại nó ở đây.

Bước 4: Âm thanh hỗ trợ– Nếu có âm thanh, bạn có thể yêu cầu trẻ em lắng nghe và sau đó đoán từ vựng.- “Hãy nghe âm thanh này và đoán xem đó là từ gì?”- Nếu có âm thanh, các bạn có thể yêu cầu các bé lắng nghe và sau đó đoán từ vựng.- “Hãy nghe âm thanh này và đoán xem đó là từ gì?”

Bước five: Kiểm tra và thảo luận– Sau khi tất cả các từ vựng đã được tìm thấy, bạn có thể kiểm tra lại và thảo luận về ý nghĩa của chúng.- “Chúng ta đã tìm thấy rất nhiều từ vựng về môi trường xung quanh. Bạn có thể okể lại một câu về một trong những từ chúng ta đã tìm thấy không?”- Sau khi tìm thấy tất cả các từ vựng, các bạn có thể kiểm tra lại và thảo luận về ý nghĩa của chúng.- “Chúng ta đã tìm thấy rất nhiều từ vựng về môi trường xung quanh. Các bé có thể kể lại một câu về một trong những từ chúng ta đã tìm thấy không?”

Bước 6: okết thúc trò chơi– “Chúc mừng các bạn! Bạn đã làm rất tốt. Hãy nhìn vào bảng điểm và xem mình đã tìm được bao nhiêu từ.”- “Chúc mừng các bạn! Các bé đã làm rất tốt. Hãy nhìn vào bảng điểm và xem mình đã tìm được bao nhiêu từ.”- “Chúc mừng các bạn! Bạn đã làm rất tốt. Hãy nhìn vào bảng điểm và xem mình đã tìm được bao nhiêu từ.”- “Chúc mừng các bạn! Các bé đã làm rất tốt. Hãy nhìn vào bảng điểm và xem mình đã tìm được bao nhiêu từ.”

  • “Hôm nay chúng ta đã học được rất nhiều từ vựng mới về môi trường xung quanh. Hãy nhớ và sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày.”
  • “Hôm nay chúng ta đã học được rất nhiều từ vựng mới về môi trường xung quanh. Hãy nhớ và sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày.”
  • “Hôm nay chúng ta đã học được rất nhiều từ vựng mới về môi trường xung quanh. Hãy nhớ và sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày.”
  • “Hôm nay chúng ta đã học được rất nhiều từ vựng mới về môi trường xung quanh. Hãy nhớ và sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày.”

Hướng dẫn trò chơi

Trò Chơi Đếm Số Tiếng Anh qua việc Chơi với Đồ Chơi

Mục tiêu:Giúp trẻ em học cách đếm số từ 1 đến 10 thông qua các hoạt động vui chơi với đồ chơi.

Cơ chế Trò Chơi:

  1. Chuẩn bị:
  • Chọn một bộ đồ chơi có nhiều phần nhỏ như các chú thú nhồi bông, xe cộ, hoặc các đồ chơi khác.
  • Chuẩn bị một tờ giấy và bút để ghi số.
  1. Bắt đầu Trò Chơi:
  • Giải thích với trẻ em rằng họ sẽ học cách đếm số từ 1 đến 10 bằng cách chơi với đồ chơi.
  • Đặt tất cả các đồ chơi vào một đống lớn trên bàn.
  1. Hoạt động Đếm:
  • Đếm từng đồ chơi một và yêu cầu trẻ em theo sau.
  • Ví dụ: “Một… hai… ba… Nhìn, này là một chiếc xe xanh. Bây giờ, chúng ta hãy đếm cùng nhau. Một… hai… ba… Chúng ta có ba chiếc xe xanh.”

four. Ghi Chú:– Khi đếm xong, ghi số lượng đồ chơi đã đếm được trên tờ giấy.- Lặp lại quá trình này với mỗi đồ chơi khác.

five. Thử Thách Thêm:– Sau khi trẻ em đã quen với việc đếm đơn giản, bạn có thể tăng độ khó bằng cách yêu cầu họ đếm và ghi lại số lượng đồ chơi trong một khoảng thời gian cụ thể, ví dụ: “Chúng ta hãy đếm số lượng xe xanh trong 30 giây.”

  1. okết Thúc Trò Chơi:
  • Đánh giá kết quả và khen ngợi trẻ em về thành công của họ.
  • Thảo luận về cách đếm và quan trọng của việc đếm trong cuộc sống hàng ngày.

Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể vẽ hoặc sưu tập hình ảnh của các đồ chơi mà họ đã đếm được để làm okỷ niệm.- Bạn có thể tạo một bảng đếm số với các hình ảnh đồ chơi để trẻ em tự mình đếm và ghi số.

Lợi Ích:– Tăng cường okỹ năng đếm số.- Học cách sử dụng số trong thực tế.- Khuyến khích trẻ em tham gia vào các hoạt động học tập thông qua chơi đùa.

Hoạt động thực hành

  1. Đếm số với đồ chơi:
  • Trẻ em sử dụng các đồ chơi như xúc xắc, đế số hoặc các mô hình động vật để đếm. Ví dụ: “Hãy cùng đếm các động vật. Bạn thấy bao nhiêu con mèo? Một, hai, ba, bốn… Có bao nhiêu con mèo?”
  1. Nối từ với hình ảnh đồ ăn:
  • Trẻ em được yêu cầu nối các từ tiếng Anh với hình ảnh đồ ăn mà họ thích. Ví dụ: “okết nối từ ‘apple’ với hình ảnh quả táo.”

three. Hội thoại mua đồ trong cửa hàng trẻ em:– Trình diễn một hội thoại đơn giản về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em. Ví dụ: “Tôi có thể giúp bạn tìm món gì không? Có, tôi muốn một xe ô tô chơi. Nó giá bao nhiêu? Nó là 5 đô. Đây là tiền của tôi.”

four. Đọc và nghe âm thanh động vật hoang dã:– Trẻ em nghe âm thanh của các động vật hoang dã như voi, gấu, và hổ, sau đó vẽ chúng hoặc đặt tên cho chúng. Ví dụ: “Nghe tiếng của sư tử. Bạn có thể vẽ một con sư tử bây giờ không?”

five. Viết chữ tiếng Anh qua việc vẽ động vật:– Trẻ em vẽ một con vật mà họ thích và viết tên của nó bằng tiếng Anh bên cạnh. Ví dụ: “Tôi vẽ một con chó. Từ tiếng Anh cho chó là ‘canine.’”

  1. Nối đồ vật với màu sắc của chúng:
  • Trẻ em nối các từ tiếng Anh mô tả màu sắc với hình ảnh của các đồ vật có màu sắc đó. Ví dụ: “okết nối từ ‘blue’ với hình ảnh bầu trời xanh.”
  1. Tìm từ ẩn liên quan đến mùa:
  • Trẻ em tìm các từ ẩn về mùa trong một bức tranh hoặc văn bản ngắn. Ví dụ: “Tìm các từ về mùa trong bức tranh này. Hè, thu, đông, xuân.”

eight. Hội thoại đi trường:– Trình diễn một hội thoại về việc đi trường, bao gồm các từ như “trường học,” “bữa trưa,” “bài tập về nhà,” và “bạn bè.” Ví dụ: “Bạn có gì cho bữa trưa ở trường không? Tôi có bánh mì và táo.”

  1. Nội dung học về thiết bị điện:
  • Trẻ em học tên của các thiết bị điện trong nhà như “đèn,” “tivi,” “radio,” và “máy tính,” và sử dụng chúng trong các câu đơn giản.
  1. Bài tập đọc tiếng Anh với hình ảnh sở thú:
  • Trẻ em đọc một đoạn văn bản ngắn về sở thú và nhận biết các loài động vật qua hình ảnh. Ví dụ: “Xem hình ảnh của con sư tử. Sư tử to và có lông cừu.”
  1. Câu chuyện về chú mèo học tiếng Anh:
  • Trình bày câu chuyện về chú mèo nhỏ học tiếng Anh để giú%ủ nhân của mình. Ví dụ: “Tommy, con mèo nhỏ, đã học tiếng Anh để giú%ủ nhân của mình.”
  1. Trò chơi thi đấu trả lời câu hỏi về động vật:
  • Trẻ em thi đấu trả lời các câu hỏi về động vật như “Giraffe ăn gì?” và “Turtle sống ở đâu?”

thirteen. Nội dung học về biển và động vật nước:– Trẻ em học tên của các loài động vật biển như “sư tử biển,” “tuổi,” “vôi biển,” và “cá voi.”

  1. Hội thoại nấu ăn đơn giản:
  • Trình diễn một hội thoại về việc nấu ăn đơn giản như “Trộn bột và nước để làm bột.”
  1. Viết số tiếng Anh qua việc vẽ hình:
  • Trẻ em vẽ các số từ 1 đến 10 và viết chúng dưới hình ảnh tương ứng.
  1. Trò chơi thi đấu trả lời câu hỏi về môi trường:
  • Trẻ em thi đấu trả lời các câu hỏi về môi trường như “Màu trời là gì?” và “Cây mọc ở đâu?”
  1. Nội dung học về xe và tàu:
  • Trẻ em học tên của các loại xe và tàu như “xe,” “bus,” “tàu hỏa,” và “tàu.”
  1. Câu chuyện về trẻ em đi thăm sở thú:
  • Trình bày câu chuyện về trẻ em đi thăm sở thú và gặp.các loài động vật khác nhau.
  1. Hội thoại về việc tắm và chăm sóc bản thân:
  • Trình diễn một hội thoại về việc tắm và chăm sóc bản thân như “Tắm và chăm sóc bản thân.”

Kết thúc trò chơi

  • Giải thích: Sau khi trẻ em đã hoàn thành bài tập hoặc trò chơi, hãy giải thích lại các từ vựng và ý nghĩa của chúng. Ví dụ, nếu bạn đã chơi trò nối từ với hình ảnh đồ ăn, bạn có thể hỏi trẻ em: “What do you devour? yes, it really is proper, apples are delicious!”

  • Giải thích: Sau khi trẻ em hoàn thành bài tập hoặc trò chơi, hãy giải thích lại các từ vựng và ý nghĩa của chúng. Ví dụ, nếu bạn đã chơi trò nối từ với hình ảnh đồ ăn, bạn có thể hỏi trẻ em: “Bạn ăn gì? Đúng rồi, táo rất ngon!”

  • Khen ngợi: Khen ngợi trẻ em về sự cố gắng và thành công của họ. Ví dụ: “you probably did a wonderful job finding all the animals! you’re very clever!”

  • Khen ngợi: Khen ngợi trẻ em về sự cố gắng và thành công của họ. Ví dụ: “Bạn đã làm rất tốt khi tìm thấy tất cả các loài động vật! Bạn rất thông minh!”

  • Thảo luận: Thảo luận về các từ vựng đã học và cách chúng liên quan đến cuộc sống hàng ngày. Ví dụ: “We noticed many animals within the park today. Do what animals like to devour? let’s speak approximately it.”

  • Thảo luận: Thảo luận về các từ vựng đã học và cách chúng liên quan đến cuộc sống hàng ngày. Ví dụ: “Hôm nay chúng ta đã thấy rất nhiều động vật trong công viên. Bạn biết động vật nào thích ăn gì không? Hãy thảo luận về điều đó.”

  • Hoạt động tiếp theo: Đề xuất hoạt động tiếp theo để duy trì sự hứng thú của trẻ em với ngôn ngữ. Ví dụ: “next time, we can make a drawing of our favorite animal and describe it in English.”

  • Hoạt động tiếp theo: Đề xuất hoạt động tiếp theo để duy trì sự hứng thú của trẻ em với ngôn ngữ. Ví dụ: “Lần sau, chúng ta có thể vẽ một bức tranh về động vật yêu thích của mình và mô tả nó bằng tiếng Anh.”

  • kết thúc: Hãy okết thúc với một câu chuyện ngắn hoặc bài hát tiếng Anh để làm cho buổi học trở nên thú vị và đáng nhớ. Ví dụ, bạn có thể hát bài “The Itsy Bitsy Spider” với trẻ em.

  • okết thúc: Hãy okayết thúc với một câu chuyện ngắn hoặc bài hát tiếng Anh để làm cho buổi học trở nên thú vị và đáng nhớ. Ví dụ, bạn có thể hát bài “The Itsy Bitsy Spider” với trẻ em.

  • Ghi nhận: Nếu có thể, ghi nhận lại tên của các trẻ em đã tham gia và thành tích của họ. Điều này sẽ khuyến khích trẻ em tiếp tục học tập và tham gia vào các hoạt động tương tự trong tương lai.

  • Ghi nhận: Nếu có thể, ghi nhận lại tên của các trẻ em đã tham gia và thành tích của họ. Điều này sẽ khuyến khích trẻ em tiếp tục học tập và tham gia vào các hoạt động tương tự trong tương lai.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *