Học Trực Tuyến Tiếng Anh: Hành Trình Màu Sắc và Tiếng Nói Dành Cho Trẻ Em

Trong thế giới đầy màu sắc và sự sôi động này, trẻ em luôn tỏ ra tò mò với môi trường xung quanh. Họ thích quan sát, thích khám phá và còn thích hơn nữa khi được sử dụng ngôn ngữ để bày tỏ những gì họ đã thấy và nghe. Bài viết này sẽ dẫn dắt các em nhỏ lên một hành trình okayỳ diệu về màu sắc, qua những bài thơ đơn giản và các hoạt động tương tác, giúp.các em học tiếng Anh trong bầu không khí dễ chịu và cảm nhận vẻ đẹp.của thiên nhiên.

Hình ảnh môi trường

Chào Mr. Tiger! Hôm nay, chúng ta sẽ học về các động vật sống trong rừng. Hãy lắng nghe okỹ, bạn sẽ nghe thấy những tiếng okêu của chúng.

1. Cừu nai:(Phát âm tiếng của cừu nai) “greenback-dollar-greenback!” Đó là tiếng okayêu của cừu nai khi nó chạy qua rừng.

2. Chó rừng:(Phát âm tiếng của chó rừng) “Whisk-whisk-whisk!” Đó là tiếng okayêu của chó rừng khi nó lách qua rừng rậm.

3. Ong kiến:(Phát âm tiếng của ong kiến) “Hoo-hoo-hoo!” Đó là tiếng okayêu của ong kiến vào ban đêm, khi nó tìm kiếm con mồi.

4. Gấu:(Phát âm tiếng của gấu) “Roar-roar-roar!” Đó là tiếng okêu của gấu để biểu thị sự mạnh mẽ và hùng mạnh của mình.

5. Gà lương:(Phát âm tiếng của gà lương) “Chitter-chitter-chitter!” Đó là tiếng okayêu của gà lương khi nó tích trữ hạt quả cho mùa đông.

Bây giờ, hãy thử đoán xem động vật nào tạo ra tiếng okayêu sau đây:

  • Động vật nào tạo ra tiếng kêu “greenback-dollar-dollar”?
  • Động vật nào tạo ra tiếng kêu “Whisk-whisk-whisk”?
  • Động vật nào tạo ra tiếng kêu “Hoo-hoo-hoo”?
  • Động vật nào tạo ra tiếng okêu “Roar-roar-roar”?
  • Động vật nào tạo ra tiếng okêu “Chitter-chitter-chitter”?

Hãy tự do suy nghĩ và khi bạn đã sẵn sàng, hãy trả lời cho tôi!

Danh sách từ ẩn

  1. sky – bầu trời
  2. sun – mặt trời
  3. cloud – đám mây
  4. tree – câyfive. grass – cỏ
  5. flower – hoa
  6. river – sông
  7. sea – biển
  8. mountain – núi
  9. sand – cát
  10. snow – tuyết
  11. rainbow – cầu vồng
  12. fowl – chim
  13. fish – cá
  14. insect – côn trùngsixteen. animal – động vật
  15. house – nhà
  16. vehicle – xe ô tô
  17. bus – xe buýt
  18. plane – máy bay

Cách chơi

  1. Chuẩn bị: Chọn một số hình ảnh động vật dưới nước như cá, tôm hùm, rùa và chim. Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh có một từ tiếng Anh đi okèm.

  2. Bước 1: Dùng một tờ giấy hoặc bảng đen để viết các từ tiếng Anh liên quan đến các hình ảnh động vật dưới nước. Ví dụ: cá (fish), tôm hùm (shrimp), rùa (turtle), chim (chook).

three. Bước 2: Trẻ em sẽ được nhìn thấy các hình ảnh động vật dưới nước một cách ngẫu nhiên.

four. Bước 3: Khi một hình ảnh động vật xuất hiện, trẻ em cần phải nói tên tiếng Anh của nó. Nếu trẻ em không biết từ đó, họ có thể sử dụng hình ảnh như một gợi ý.

  1. Bước four: Người lớn có thể đọc tên tiếng Anh của hình ảnh để giúp trẻ em nhớ và học từ mới.

  2. Bước 5: Sau khi trẻ em đã quen với các từ mới, bạn có thể yêu cầu họ viết từ đó vào một tờ giấy hoặc bảng đen.

  3. Bước 6: Lặp lại quá trình này với các hình ảnh và từ khác để trẻ em có thể học thêm từ mới.

  4. Bước 7: Cuối cùng, bạn có thể tổ chức một trò chơi thi đấu bằng cách chia trẻ em thành hai đội. Mỗi đội sẽ có một lượt để tìm và đọc từ tiếng Anh của một hình ảnh động vật dưới nước. Đội nào nhanh chóng và chính xác nhất sẽ nhận được điểm.

nine. Bước eight: kết thúc trò chơi bằng một bài hát hoặc câu chuyện ngắn liên quan đến động vật dưới nước để trẻ em có thể nhớ lâu hơn.

Lưu ý:

  • Đảm bảo rằng các từ tiếng Anh được phát âm rõ ràng và dễ hiểu.
  • Khen ngợi và khuyến khích trẻ em khi họ đọc đúng từ.
  • Thay đổi các hình ảnh và từ thường xuyên để trẻ em không cảm thấy nhàm chán.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *