Học Tiếng Anh Vui Vẻ Với Câu Chuyện Chú Mèo Whiskers và Con Chim Wally Tìm Kho Báu

Trong thế giới đầy màu sắc okayỳ diệu này, các bé nhỏ luôn đầy tò mò với môi trường xung quanh. Họ thích khám phá, phát helloện và học hỏi mới qua nhiều cách khác nhau. Bài viết này sẽ dẫn bạn vào thế giới của các bé, thông qua một loạt các hoạt động thú vị, giúp họ học tiếng Anh và đồng thời nuôi dưỡng tình yêu với môi trường tự nhiên. Hãy cùng chúng ta bắt đầu chuyến hành trình học tiếng Anh vui vẻ này nhé!

Chào! Hiển thị hình ảnh

Câu chuyện về chú mèo học tiếng Anh

Câu 1:Mèo: “Xin chào, các bạn! Tên tôi là Whiskers. Tôi là một chú mèo tò mò và yêu thích việc học những điều mới. Hôm nay, tôi muốn học cách nói tiếng Anh. Các bạn có biết từ tiếng Anh nào tôi có thể bắt đầu không?”

Câu 2:Trẻ: “Có, Whiskers! Bạn có thể bắt đầu với từ ‘meow’ có nghĩa là ‘miau’ bằng tiếng Anh.”

Câu three:Mèo: “Rất tốt! ‘Meow’ là từ hay. Bây giờ, bạn nói gì khi bạn muốn nói ‘xin chào’?”

Câu four:Trẻ: “Bạn nói ‘hello’ bằng tiếng Anh.”

Câu 5:Mèo: “Đúng vậy! Hãy cùng nhau tập. ‘howdy, Whiskers!’ Bây giờ, đến lượt bạn nói.”

Câu 6:Trẻ: “whats up, Whiskers!”

Câu 7:Mèo: “Rất tốt! Bây giờ, hãy học từ khác. Bạn nói gì khi bạn muốn nói ‘goodbye’?”

Câu 8:Trẻ: “Bạn nói ‘good-bye’ bằng tiếng Anh.”

Câu nine:Mèo: “Đúng rồi! Hãy cùng nhau tập. ‘good-bye, Whiskers!’ Bây giờ, nói cùng tôi.”

Câu 10:Trẻ: “goodbye, Whiskers!”

Câu 11:Mèo: “Rất tuyệt vời! Tôi rất vui vì được học tiếng Anh cùng bạn. Hãy tiếp tục tập luyện và có một thời gian vui vẻ cùng nhau học!”

Câu 12:Trẻ: “Đúng vậy, Whiskers! Hãy học thêm từ tiếng Anh và có một thời gian tuyệt vời!”

Chia sẻ câu chuyện

Một thời gian nào đó, trong một rừng rực rỡ sắc màu, có một con chim trắng nhỏ tên là Wally. Wally yêu thích việc khám phá rừng, nhưng hôm nay là một ngày đặc biệt. Đó là ngày Wally quyết định tìm kiếm kho báu ẩn giấu.

Wally bắt đầu hành trình của mình bằng cách bay qua dòng sông lấp lánh, dưới ánh nắng chiếu rực rỡ trên bầu trời. Dòng sông chảy nhẹ nhàng, được bao quanh bởi những cây xanh và những bông hoa sặc sỡ. Wally tiếp tục bay, tìm kiếm manh mối về kho báu.

Đột nhiên, Wally nghe thấy tiếng kêu rít lớn từ dưới. Tò mò, nó đáp xuống đất và thấy một khóa sắt rỉ sét trên một chiếc hộp gỗ cổ. Wally thử mở nó nhưng không thành công. Sau đó, một chú chim óc mèo thông thái tên là Oliver xuất helloện.

“Xin chào, Wally,” chú óc mèo hót. “Bạn đã tìm thấy chiếc hộp, nhưng để mở nó, bạn cần phải trả lời riddle của tôi.”

Wally gật đầu hăng hái. Chú óc mèo hót một riddle:

“Tôi bay với cánh nhưng không có chân,Tôi trôi trên nước, nhưng tôi không bao giờ bơi.Tôi là gì?”

Wally suy nghĩ một lát, rồi cười. “Bạn là chiếc thuyền, Oliver!”

Chú óc mèo vỗ cánh. “Đúng vậy! Bây giờ, hãy sử dụng chìa khóa bạn đã tìm thấy để mở chiếc hộp. Trong đó, bạn sẽ tìm thấy một bản đồ dẫn đến kho báu.”

Với bản đồ trong tay, Wally bay cao hơn, theo dõi hướng dẫn trên bản đồ. Nó dẫn nó đến một dangle động bí mật đằng sau một thác nước. Trong hang động, Wally tìm thấy một chiếc hộp.c.ứa đầy những viên đá sáng lấp lánh và sặc sỡ.

Wally rất vui mừng! Nó đã tìm thấy kho báu ẩn giấu. Nhưng nó biết rằng cuộc phiêu lưu vẫn chưa kết thúc. Wally muốn chia sẻ phát hiện của mình với tất cả bạn bè trong rừng.

Wally bay về nhà treo, nơi tất cả các loài động vật đang chờ đợi. Nó trình làng bản đồ và kho báu. Các loài động vật đều ngạc nhiên và phấn khích.

“Chúng ta hãy cùng nhau khám phá rừng!” Wally okêu lên.

Và thế là, con chim trắng nhỏ và bạn bè của nó bắt đầu một cuộc phiêu lưu lớn, phát hiện ra những bí mật ẩn giấu và làm bạn mới trong rừng. Rừng trở nên sôi động với tiếng cười, bài hát và tiếng cánh đập trong gió.

Xin hãy kiểm tra cẩn thận nội dung dịch đã không xuất hiện tiếng Trung giản thể.

  1. solar – Mặt trời
  2. Moon – Mặt trăngthree. Sky – Bầu trời
  3. Cloud – Đám mâyfive. star – Sao
  4. Mountain – Núi
  5. Ocean – Biển
  6. River – Sôngnine. woodland – Rừng
  7. Tree – Câyeleven. Flower – Hoa
  8. Grass – Cỏ
  9. fowl – Chim
  10. Fish – Cá
  11. Animal – Động vậtsixteen. Nature – Tự nhiên
  12. green – Xanh
  13. Blue – Xanh lam
  14. pink – Đỏ
  15. Yellow – Vàng

Trò chơi tìm từ

  1. Hình Ảnh và Từ Động Vật Nước:
  • helloển thị hình ảnh của một con cá koi trong ao.
  • Đọc to: “Nghỉ mắt xem cá! Nó đang bơi trong ao. Bạn có tìm thấy từ ‘cá’ trong hộp không?”
  1. Hình Ảnh và Từ Cá Heo:
  • helloển thị hình ảnh của một con cá heo bơi lội.
  • Đọc to: “Bây giờ, nhìn xem cá heo! Nó đang nhảy trong nước. Tìm từ ‘cá heo’.”

three. Hình Ảnh và Từ Tôm Hùm:– helloển thị hình ảnh của một con tôm hùm.- Đọc to: “Về con tôm hùm sao? Nó đang bò trên cát. Hãy tìm từ ‘tôm hùm’.”

  1. Hình Ảnh và Từ Rùa:
  • helloển thị hình ảnh của một con rùa bơi chậm rãi.
  • Đọc to: “Và đây là con rùa! Nó đang bơi chậm. Bạn có tìm thấy từ ‘rùa’ không?”
  1. Hình Ảnh và Từ Cá Cá Heo:
  • hiển thị hình ảnh của một con cá cá heo nhỏ.
  • Đọc to: “Xem con cá cá heo nhỏ! Nó đang bơi gần tảng đá. Tìm từ ‘cá cá heo’.”
  1. Hình Ảnh và Từ Cá Sấu:
  • hiển thị hình ảnh của một con cá sấu.
  • Đọc to: “Cá sấu đang nghỉ ngơi trên bờ. Tìm từ ‘cá sấu’.”
  1. Hình Ảnh và Từ Cá Chép:
  • helloển thị hình ảnh của một con cá chép.
  • Đọc to: “Cá chép đang bơi trong chậu. Tìm từ ‘cá chép’.”
  1. Hình Ảnh và Từ Cá Cá Hồi:
  • hiển thị hình ảnh của một con cá cá hồi.
  • Đọc to: “Cá cá hồi đang bơi ngược dòng. Tìm từ ‘cá cá hồi’.”

nine. Hình Ảnh và Từ Cá Bò Hương:– hiển thị hình ảnh của một con cá bò hương.- Đọc to: “Cá bò hương đang ẩn mình trong cỏ. Tìm từ ‘cá bò hương’.”

  1. Hình Ảnh và Từ Cá Hổ:
  • hiển thị hình ảnh của một con cá hổ.
  • Đọc to: “Cá hổ là loài bơi nhanh nhất. Tìm từ ‘cá hổ’.”

kết Thúc Trò Chơi:– Sau khi tìm thấy tất cả các từ, khen ngợi trẻ em và khuyến khích họ tiếp tục học tiếng Anh bằng cách chơi các trò chơi khác.

Thảo luận và giải đáp

Trò Chơi Tìm Từ:

  1. Hình Ảnh Động Vật Nước:
  • helloển thị hình ảnh của các loài động vật nước như cá, voi nước, và chim quai hà.
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu nhận biết và gọi tên các loài động vật này bằng tiếng Anh.
  1. Đoán Từ:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu đoán từ bằng cách nhìn vào hình ảnh và sử dụng từ vựng đã học.
  • Ví dụ: “What animal is that this? It lives inside the water. It has a protracted nose. it is a… (Giraffe)”.
  1. Âm Thanh Hỗ Trợ:
  • Sử dụng âm thanh thực tế của các loài động vật để hỗ trợ trẻ em đoán từ.
  • Khi trẻ em nhìn vào hình ảnh voi nước, hệ thống sẽ phát âm thanh của voi nước.

four. Điểm Thưởng Phạt:– Trẻ em sẽ nhận được điểm thưởng khi đoán đúng từ.- Nếu đoán sai, hướng dẫn viên có thể cung cấp gợi ý hoặc giải thích thêm về loài động vật đó.

five. Hoạt Động Thực Hành:– Sau khi hoàn thành trò chơi, trẻ em có thể tham gia vào một hoạt động thực hành bằng cách vẽ hoặc làm mô hình nhỏ của loài động vật mà họ đã đoán đúng.- Ví dụ: Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về cá hoặc làm một mô hình voi nước từ giấy và băng keo.

  1. Thảo Luận và Giải Đáp:
  • Hướng dẫn viên có thể thảo luận về các đặc điểm của các loài động vật và cách chúng sống trong môi trường nước.
  • Hỏi trẻ em những câu hỏi như: “Why do you think this animal lives within the water?”, “What do you observed the animal eats?”.
  1. okayết Luận:
  • okayết thúc trò chơi bằng một câu chuyện ngắn về một ngày ở ao hồ hoặc sông suối, nơi các loài động vật nước sống.
  • Trẻ em sẽ được khuyến khích chia sẻ những gì họ đã học và những điều họ thích nhất về các loài động vật nước.

Chuyển Định Nghĩa:

Trò Chơi Tìm Từ:

  1. Hình Ảnh Động Vật Nước:
  • hiển thị hình ảnh của các loài động vật sống ở nước như cá, voi nước và chim quai hà.
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu nhận biết và gọi tên các loài động vật này bằng tiếng Anh.
  1. Đoán Từ:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu đoán từ bằng cách nhìn vào hình ảnh và sử dụng từ vựng đã học.
  • Ví dụ: “Loài động vật nào này? Nó sống ở nước. Nó có mũi dài. Đó là… (Giraffe)”.

three. Âm Thanh Hỗ Trợ:– Sử dụng âm thanh thực tế của các loài động vật để hỗ trợ trẻ em đoán từ.- Khi trẻ em nhìn vào hình ảnh voi nước, hệ thống sẽ phát âm thanh của voi nước.

four. Điểm Thưởng Phạt:– Trẻ em sẽ nhận được điểm thưởng khi đoán đúng từ.- Nếu đoán sai, hướng dẫn viên có thể cung cấp gợi ý hoặc giải thích thêm về loài động vật đó.

  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Sau khi hoàn thành trò chơi, trẻ em có thể tham gia vào một hoạt động thực hành bằng cách vẽ hoặc làm mô hình nhỏ của loài động vật mà họ đã đoán đúng.
  • Ví dụ: Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về cá hoặc làm một mô hình voi nước từ giấy và băng keo.
  1. Thảo Luận và Giải Đáp:
  • Hướng dẫn viên có thể thảo luận về các đặc điểm của các loài động vật và cách chúng sống trong môi trường nước.
  • Hỏi trẻ em những câu hỏi như: “Tại sao bạn nghĩ loài động vật này sống ở nước?”, “Bạn nghĩ loài động vật này ăn gì?”.
  1. kết Luận:
  • kết thúc trò chơi bằng một câu chuyện ngắn về một ngày ở ao hồ hoặc sông suối, nơi các loài động vật nước sống.
  • Trẻ em sẽ được khuyến khích chia sẻ những gì họ đã học và những điều họ thích nhất về các loài động vật nước.

Hoạt động thực hành

  1. Vẽ Hình:
  • Hướng dẫn trẻ em vẽ một bức tranh về một ngày ở công viên, sử dụng các màu sắc mà họ đã học trong bài thơ. Ví dụ, nếu bài thơ đề cập đến màu xanh của cây cối và màu vàng của nắng mặt trời, trẻ em sẽ vẽ một bức tranh với những yếu tố này.
  1. Mang Đồ Vật Thực Tế:
  • Khuyến khích trẻ em mang theo một số đồ vật thực tế từ môi trường xung quanh nhà mình, chẳng hạn như một quả táo, một chiếc lá, hoặc một bông hoa. Họ sẽ sử dụng những đồ vật này để minh họa cho các màu sắc mà họ đã học.

three. Chia Sẻ Kinh Nghiệm:– Trẻ em sẽ chia sẻ với bạn cùng lớp về những đồ vật mà họ đã mang theo và mô tả màu sắc của chúng. Ví dụ: “Tôi mang theo một quả táo, nó có màu đỏ.”

  1. Hoạt Động Nấu Ngon:
  • Tổ chức một hoạt động nấu ăn đơn giản với các màu sắc từ tự nhiên. Ví dụ, làm sinh tố từ trái cây có màu sắc đa dạng như cam, dâu tây, và lê.
  1. Trò Chơi Nối Màu:
  • Trẻ em sẽ được phát các hình ảnh có các phần được cắt ra và yêu cầu nối chúng lại với nhau theo màu sắc. Điều này giúp họ nhận biết và nhớ các màu sắc tốt hơn.
  1. Xem Phim Ngắn:
  • Chơi một đoạn phim ngắn về tự nhiên, trong đó có nhiều màu sắc khác nhau. Sau đó, hỏi trẻ em về những màu sắc mà họ đã thấy và yêu thích.
  1. Hoạt Động Đo Lường:
  • Sử dụng các dụng cụ đo lường như thước, cân để trẻ em đo và so sánh các vật thể theo kích thước và màu sắc. Ví dụ, so sánh độ dài của hai chiếc lá có màu xanh khác nhau.
  1. Vẽ Tranh Cộng Đồng:
  • Tổ chức một hoạt động vẽ tranh cộng đồng, nơi trẻ em cùng nhau vẽ một bức tranh lớn về môi trường xung quanh, sử dụng các màu sắc mà họ đã học.
  1. Trò Chơi Trốn Chìm:
  • Trò chơi này giúp trẻ em nhận biết và sử dụng các từ liên quan đến màu sắc. Một người lớn sẽ nói một màu sắc và trẻ em phải tìm và chỉ ra đồ vật có màu đó trong phòng.
  1. Hoạt Động Đọc Sách:
  • Chọn và đọc một cuốn sách cho trẻ em về tự nhiên hoặc môi trường xung quanh, sau đó hỏi trẻ em về những màu sắc mà họ đã thấy trong sách.

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn tăng cường khả năng nhận thức về môi trường xung quanh và phát triển kỹ năng sáng tạo.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *