Học Tiếng Anh Tiểu Học: Từ Vựng Thiên Nhiên Cảm Giác Mùa Đổi Mùa

Trong thế giới đầy màu sắc và sinh động này, trẻ em luôn tò mò với môi trường xung quanh. Họ thích khám phá thiên nhiên, quan sát các loài động vật và thực vật, và cảm nhận sự thay đổi của các mùa. Để giúp trẻ em helloểu rõ hơn về thế giới này, chúng ta sẽ tổ chức một loạt các hoạt động học tiếng Anh, dẫn dắt họ trên hành trình khám phá, cùng nhau tìm helloểu những bí ẩn của thiên nhiên.

Hình ảnh môi trường

Một thời gian nào đó, trong một rừng nhỏ, xanh mướt, có một con chim nhỏ màu trắng tên là Wren. Wren yêu thích việc bay và khám phá những okayỳ quan của rừng. Một buổi sáng nắng đẹp, Wren quyết định bắt đầu một cuộc phiêu lưu lớn để khám phá những nơi mới.

Khi Wren bay qua bầu trời, cô nhận thấy một bướm vàng lấp lánh bay qua. “Xin chào, bướm đẹp!” Wren gọi. Bướm, ngạc nhiên, quyết định tham gia cuộc hành trình của Wren.

Cùng nhau, họ đến một con sông trong vắt, nơi Wren tưới nước lên lông mình và thưởng thức một cốc nước mát lạnh. “Wow, nước này trong vắt và mát mẻ thế!” Wren khen ngợi.

Tiếp theo, họ bay qua một ngôi nhà nhỏ ấm cúng, nơi có một con mèo tên là Whiskers đang ngủ. “Xin chào, Whiskers! Tại sao em lại ngủ dưới ánh nắng?” Wren hỏi. Whiskers giãn cơ và mỉm cười, “Đây là một ngày nóng, và em cần một giấc ngủ nhỏ.”

Khi mặt trời bắt đầu lặn, Wren và bướm đến một thảm cỏ xanh mướt với nhiều loài hoa. Họ chơi trò ẩn nấp giữa những bông hoa, cười và tận hưởng buổi tối đẹp đẽ.

Wren nhận thấy một con ong nhỏ mang một chiếc lá trên lưng. “Xin chào, con ong nhỏ! Em đang đi đâu?” Wren hỏi. Con ong trả lời, “Em đang đi giúp xây dựng một đống ong mới.”

Chim và bướm tiếp tục cuộc hành trình của mình, gặp nhiều loài động vật khác và trải nghiệm những điều mới mẻ. Họ học về rừng, những loài động vật sống trong đó và tầm quan trọng của việc chăm sóc ngôi nhà chung.

Khi bầu trời đêm đen kịt, Wren và bướm trở về cây nơi Wren làm tổ. Họ trùm chăn và ngủ, no say từ cuộc hành trình tuyệt vời của mình.

Cuộc phiêu lưu của Wren đã dạy cô rằng thế giới này đầy những nơi đẹp đẽ để khám phá và những bạn bè tuyệt vời để gặp gỡ. Từ đó, Wren chia sẻ những câu chuyện của mình với những con chim khác, khuyến khích họ bắt đầu những cuộc phiêu lưu của riêng mình trong rừng ma thuật.

Danh sách từ ẩn

  • tree (cây)
  • river (sông)
  • lake (hồ)
  • ocean (biển)
  • wooded area (rừng)
  • mountain (núi)
  • cloud (mây)
  • sun (mặt trời)
  • moon (mặt trăng)
  • star (sao)
  • hen (chim)
  • fish (cá)
  • endure (gấu)
  • deer (nai)
  • frog (cua)
  • butterfly (bướm)
  • flower (hoa)
  • grass (cỏ)
  • sand (cát)
  • snow (băng)
  • wind (gió)
  • rain (mưa)
  • snowflake (tinh băng)
  • leaf (lá)
  • insect (côn trùng)
  • animal (động vật)
  • nature (tự nhiên)
  • (thân thiện với môi trường)
  • conservation (bảo vệ)
  • recycling (thu gom tái chế)
  • pollutants (ô nhiễm)
  • inexperienced (xanh)
  • blue (xanh nước biển)
  • yellow (vàng)
  • crimson (đỏ)
  • orange (cam)
  • red (tím)
  • white (trắng)
  • black (đen)
  • brown (nâu)
  • pink (hồng)
  • gray (xám)

Cách chơi

Chuẩn Bị:– In ra các hình ảnh động vật dưới nước như cá, rùa và cá mập.- Chuẩn bị danh sách từ tiếng Anh liên quan đến động vật dưới nước: cá, rùa, cá mập, nước, bơi, lặn.

Bước 1:– Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ.- Mỗi nhóm nhận một bộ hình ảnh động vật dưới nước và danh sách từ.

Bước 2:– Hướng dẫn trẻ em quan sát các hình ảnh và nhớ lại các từ trong danh sách.- Một thành viên trong nhóm sẽ được chọn để đóng vai trò là “nhà phân tích”.

Bước three:– “Nhà phân tích” sẽ được yêu cầu nêu một từ trong danh sách.- Các thành viên khác trong nhóm sẽ phải tìm và chỉ ra hình ảnh động vật dưới nước tương ứng.

Bước 4:– Nếu thành viên nào tìm đúng, họ sẽ nhận được một điểm.- Trò chơi tiếp tục cho đến khi tất cả các từ trong danh sách được tìm thấy.

Bước 5:– Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy, tổ chức một cuộc thi nhỏ giữa các nhóm để kiểm tra kiến thức của họ.- Hỏi các câu hỏi như: “Loài nào bơi trong đại dương?” và “Cá làm gì trong nước?”

Bước 6:– Khen thưởng cho nhóm có số điểm cao nhất.- Thực hiện một hoạt động kết thúc, chẳng hạn như okể một câu chuyện ngắn về cuộc phiêu lưu của các loài động vật dưới nước.

Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể vẽ thêm các hình ảnh động vật dưới nước và viết tên chúng bằng tiếng Anh.- Tạo một câu chuyện ngắn sử dụng các từ đã học, mô tả một ngày ở ao hoặc biển.- Thực helloện một trò chơi nhóm, nơi các em phải nêu tên một từ và mọi người trong nhóm phải chỉ ra hình ảnh tương ứng.

Lợi Ích:– Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật dưới nước.- Phát triển kỹ năng nhận biết và nhớ từ.- Cung cấ%ơ hội để trẻ em sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế và chơi sport nhóm.

Hoạt động thực hành

  1. Đặt Hình Ảnh:
  • Sử dụng các hình ảnh động vật sống động như chim, cá, và thỏ để tạo ra một môi trường học tập thú vị.
  • Đặt các hình ảnh này trên bảng hoặc sàn nhà, đảm bảo chúng ở tầm nhìn của trẻ em.
  1. Giới Thiệu Từ Vựng:
  • Giải thích tên của mỗi động vật bằng tiếng Anh, ví dụ: “that is a chook. it’s miles a parrot.”
  • Hãy trẻ em lặp lại tên của mỗi động vật sau khi bạn đọc.

three. Trò Chơi Đoán:– Chọn một hình ảnh động vật và hỏi trẻ em: “what is this?” Trẻ em sẽ phải nêu tên động vật bằng tiếng Anh.- Nếu trẻ em không biết, bạn có thể giúp đỡ bằng cách đọc lại tên động vật một lần nữa.

four. Trò Chơi Ghi Chú:– Sử dụng một tờ giấy và bút để viết tên của các động vật mà trẻ em đã đoán đúng.- Trẻ em cũng có thể vẽ hình ảnh của các động vật đó.

five. Trò Chơi Gắn okayết:– Trẻ em sẽ được yêu cầu gắn hình ảnh của mỗi động vật vào đúng từ vựng bằng tiếng Anh trên bảng.- Điều này giúp trẻ em liên okayết hình ảnh với từ vựng và ngược lại.

  1. Hoạt Động Tạo Dụng:
  • Trẻ em có thể làm một hoạt động tạo dụng bằng cách vẽ hoặc dán hình ảnh của các động vật vào một tờ giấy, sau đó viết tên tiếng Anh của chúng bên dưới.
  1. Trò Chơi Nhóm:
  • Tạo một trò chơi nhóm nhỏ nơi mỗi nhóm phải tìm và gắn hình ảnh của các động vật vào từ vựng tiếng Anh đúng.

eight. okết Thúc Hoạt Động:– okayết thúc buổi học bằng cách chơi một trò chơi ghi nhớ, nơi trẻ em phải nhớ và lặp lại tên của các động vật và từ vựng liên quan.

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tạo ra một không gian học tập vui vẻ và tương tác.

Dựa vào nội dung ban đầu “Bài Tập Thêm”, thì translation sang tiếng Việt sẽ là:”Bài tập thêm”

  1. Vẽ Hình và Ghi Chữ:
  • Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh về một buổi chiều ở công viên, sau đó ghi lại các từ vựng liên quan đến công viên (park, tree, fowl, vehicle, residence) vào dưới tranh.

  • Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh về buổi chiều tại công viên và ghi lại các từ vựng liên quan đến công viên (công viên, cây, chim, xe, nhà) dưới tranh.

  1. Câu Chuyện Cộng Đồng:
  • Trẻ em được chia thành nhóm nhỏ và mỗi nhóm kể một câu chuyện ngắn về một ngày đi dạo trong công viên. Mỗi câu chuyện phải bao gồm các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh.

  • Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ và mỗi nhóm okayể một câu chuyện ngắn về một ngày đi chơi ở công viên. Mỗi câu chuyện phải bao gồm các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh.

  1. Trò Chơi “Gọi tên Hình Ảnh”:
  • In ra các hình ảnh khác nhau như cây cối, hồ nước, động vật, và các vật thể công cộng. Trẻ em được yêu cầu đứng trước bảng và gọi tên các hình ảnh mà họ thấy, sau đó người hướng dẫn sẽ xác nhận và giảng giải về chúng.

  • In các hình ảnh khác nhau như cây cối, hồ nước, động vật và các vật thể công cộng. Trẻ em được yêu cầu đứng trước bảng và gọi tên các hình ảnh mà họ thấy, sau đó người hướng dẫn sẽ xác nhận và giải thích về chúng.

  1. Trò Chơi “Xác Định Vị Trí”:
  • Trẻ em được yêu cầu đứng trước bảng và đặt các hình ảnh của động vật, cây cối, và các vật thể công cộng vào vị trí đúng trong một bức tranh vẽ sẵn của khu phố hoặc công viên.

  • Trẻ em được yêu cầu đứng trước bảng và đặt các hình ảnh của động vật, cây cối và các vật thể công cộng vào vị trí đúng trong một bức tranh đã vẽ sẵn của khu phố hoặc công viên.

five. Hoạt Động Thực Hành Ngoại kích:– Dành thời gian cho trẻ em ra ngoài công viên hoặc khu vực xanh gần đó để quan sát thực tế. Trẻ em có thể vẽ hoặc chụp ảnh các vật thể xung quanh và sau đó vào lớp học okayể lại hoặc chia sẻ với bạn bè.

  • Đ。,。
  1. Trò Chơi “Đổi Vị Trí”:
  • Trẻ em được chia thành hai nhóm và mỗi nhóm có một từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh. Trẻ em trong nhóm phải tìm ra bạn trong nhóm khác mà có từ vựng tương ứng và đổi vị trí.

  • Trẻ em được chia thành hai nhóm và mỗi nhóm có một từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh. Trẻ em trong phải tìm ra bạn trong nhóm khác mà có từ vựng tương ứng và đổi vị trí.

  1. Trò Chơi “Nói Về Mình”:
  • Trẻ em được yêu cầu sử dụng các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh để nói về một ngày của mình. Ví dụ: “I went to the park the day prior to this and noticed a bird.”

  • Trẻ em được yêu cầu sử dụng các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh để okể về một ngày của mình. Ví dụ: “Hôm qua tôi đi công viên và thấy một con chim.”

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *