Học tiếng Anh online 1 kèm 1 cho bé: Than, Từ vựng và Tiếng Anh sinh động

Trong một thế giới đầy sắc màu okayỳ diệu, mỗi ngày đều mang trong mình những khả năng vô cùng. Hãy cùng nhau, phát hiện những sắc màu bất ngờ trong cuộc sống và sử dụng chúng để thắp sáng tâm hồn chúng ta. Bài viết này sẽ dẫn dắt độc giả vào một bữa tiệc thị giác đầy màu sắc, cảm nhận sức hút vô cùng của sắc màu.

Chuẩn bị**: In hoặc vẽ một bức tranh lớn hoặc bảng đen với các từ vựng ẩn sau đó làm mờ chúng

Chuẩn Bị:1. In hoặc Vẽ Bức Tranh: Chuẩn bị một bức tranh lớn hoặc bảng đen với các hình ảnh của các đối tượng liên quan đến môi trường xung quanh như cây cối, con vật, nước, và các helloện tượng tự nhiên như mặt trời, mây, và gió.2. Quét Mờ Các Từ Vựng: Trên bức tranh hoặc bảng đen, viết các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh như “cây”, “sông”, “mây”, “mặt trời”, “cỏ”, “núi”, “gió”, “ngôi sao”, “trăng”, “hoa”, “bãi biển”, “rừng”, “biển”, “ chim”, “cá”, “côn trùng”, “cây cối”, “đá”, “đất”, “bụi”, “nước”, “băng”, “lửa” và quét mờ chúng để trẻ em không thể đọc được.three. Chuẩn Bị Âm Thanh: Chuẩn bị các âm thanh thực tế của các loài động vật và helloện tượng tự nhiên để sử dụng trong quá trình học.4. Chuẩn Bị Công Cụ: Chuẩn bị các công cụ viết như bút chì, bút màu, và các bảng viết để trẻ em có thể ghi lại từ vựng đã tìm thấy.5. Chuẩn Bị Hướng Dẫn: Chuẩn bị các hướng dẫn và câu hỏi để dẫn dắt trẻ em trong quá trình tìm từ và học tập.

Hướng dẫn: Giới thiệu các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh như “cây”, “sông”, “mây”, “mặt trời”, “cỏ”, “núi”, “gió”, “ngôi sao”, “trăng”, “hoa”, “bãi biển”, “rừng”, “biển”, “cá”, “côn trùng”, “cây cối”, “nghệ”, “đất”, “bụi”, “nước”, “băng”, “lửa”.

Nội dung học về ngày và giờ bằng tiếng Anh, okayết hợp với câu chuyện du lịch

Câu chuyện:

Một ngày nào đó, Mimi con mèo và Max chú chó quyết định đi du lịch đến một đất nước mới. Họ lên okayế hoạch đi vào buổi sáng sớm để tận hưởng một ngày thú vị. Dưới đây là những từ vựng và câu hỏi liên quan đến ngày và giờ mà họ đã học để chuẩn bị cho chuyến đi.

Ngày và Giờ:

  • Morning: Buổi sáng
  • Afternoon: Buổi chiều
  • night: Buổi tối
  • night: Đêm
  • these days: Hôm nay
  • tomorrow: Ngày mai
  • the day before today: Hôm qua
  • Weekday: Ngày trong tuần
  • Weekend: Ngày cuối tuần
  • Clock: Đồng hồ
  • Hour: Giờ
  • Minute: Phút
  • second: Giây

Hội thoại:

Mimi: “Chào buổi sáng, Max! Thời gian đã đến để dậy và bắt đầu cuộc phiêu lưu hôm nay!”

Max: “Chào buổi sáng, Mimi! Tôi không thể chờ đợi cuộc hành trình này!”

Mimi: “Hãy kiểm tra đồng hồ. Đã là 7:00 sáng. Điều đó có nghĩa là chúng ta phải dậy sớm.”

Max: “Vâng, chúng ta nên vậy. Chúng ta cần gói hành lý và chuẩn bị cho chuyến đi.”

Mimi: “Thời gian nào chúng ta sẽ rời khỏi để đi đến sân bay?”

Max: “Chúng ta sẽ rời khỏi vào eight:00 sáng. Chúng ta cần bắt chuyến bay đầu tiên đến điểm đến của mình.”

Mimi: “Thời gian nào chúng ta sẽ đến?”

Max: “Chúng ta sẽ đến vào eleven:00 sáng. Chúng ta có một buổi chiều để khám phá thành phố mới.”

Max: “Và thời gian nào chúng ta sẽ đi ngủ?”

Mimi: “Chúng ta sẽ đi ngủ vào nine:00 tối. Chúng ta cần nghỉ ngơi tốt cho ngày mai.”

Hoạt động thực hành:

  1. Đếm giờ: Trẻ em có thể đếm từ 1 đến 12 để hiểu về số giờ trong một ngày.
  2. Vẽ đồng hồ: Trẻ em vẽ một đồng hồ và ghi các số từ 1 đến 12 vào vị trí tương ứng.three. Đặt giờ: Trẻ em có thể đặt giờ trên đồng hồ để hiểu về cách đọc giờ.

okayết thúc:

Sau khi học xong, Mimi và Max đã sẵn sàng cho chuyến đi. Họ nhớ rõ ngày và giờ của mỗi hoạt động trong chuyến du lịch. Chắc chắn rằng họ sẽ có một ngày đầy thú vị và học hỏi!

Bắt đầu trò chơi

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh: Lấy các hình ảnh động vật nước như cá, rùa, voi nước, và cua. Mỗi hình ảnh được dán hoặc treo ở một vị trí khác nhau trong phòng học.

  2. Giới Thiệu Trò Chơi: “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị! Bạn sẽ phải đoán tên của các động vật này dựa trên âm thanh mà chúng phát ra. Hãy chuẩn bị lắng nghe và đoán xem chúng là gì.”

  3. Bắt Đầu Đoán: Thầy/cô hoặc một học sinh lớn hơn bắt đầu bằng cách phát âm thanh của một động vật và hỏi: “What sound does this animal make?”

  4. Trả Lời và Giải Đáp: Các trẻ em khác sẽ cố gắng đoán và trả lời. Khi một trẻ em đoán đúng, thầy/cô sẽ xác nhận và nói tên của động vật.

  5. Hoạt Động Thực Hành: Sau khi phát âm thanh của động vật, thầy/cô có thể hỏi các câu hỏi liên quan để tăng cường học tập, như: “wherein do you think this animal lives?” hoặc “What do you eat?”

  6. Điều Chỉnh Mức Độ Khó Khăn: Nếu trẻ em đã quen thuộc với các động vật này, có thể tăng độ khó bằng cách thêm các âm thanh của các loài động vật khác hoặc các tiếng động từ môi trường xung quanh.

  7. kết Thúc Trò Chơi: Sau khi tất cả các hình ảnh đã được đoán, thầy/cô có thể tóm tắt lại và kiểm tra kiến thức của trẻ em về các loài động vật và môi trường sống của chúng.

  8. Khen Thưởng: Khen thưởng trẻ em có thành tích tốt và khuyến khích họ tiếp tục học tập.

Lưu Ý:- Đảm bảo rằng các âm thanh được phát rõ ràng và dễ nghe.- Sử dụng hình ảnh và âm thanh đa dạng để trẻ em có thêm trải nghiệm học tập thú vị.- Đảm bảo rằng trò chơi không chỉ là một bài học tiếng Anh mà còn là một hoạt động giải trí lành mạnh.


  1. Chuẩn bị hình ảnh: Lấy các hình ảnh động vật nước như cá, rùa, voi nước và cua. Mỗi hình ảnh được dán hoặc treo ở một vị trí khác nhau trong phòng học.

  2. Giới thiệu trò chơi: “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị! Bạn sẽ phải đoán tên của các động vật này dựa trên âm thanh mà chúng phát ra. Hãy chuẩn bị lắng nghe và đoán xem chúng là gì.”

three. Bắt đầu đoán: Thầy/cô hoặc một học sinh lớn hơn bắt đầu bằng cách phát âm thanh của một động vật và hỏi: “What sound does this animal make?”

four. Trả lời và giải đáp: Các trẻ em khác sẽ cố gắng đoán và trả lời. Khi một trẻ em đoán đúng, thầy/cô sẽ xác nhận và nói tên của động vật.

  1. Hoạt động thực hành: Sau khi phát âm thanh của động vật, thầy/cô có thể hỏi các câu hỏi liên quan để tăng cường học tập, như: “where do you observed this animal lives?” hoặc “What do you eat?”

  2. Điều chỉnh mức độ khó khăn: Nếu trẻ em đã quen thuộc với các động vật này, có thể tăng độ khó bằng cách thêm các âm thanh của các loài động vật khác hoặc các tiếng động từ môi trường xung quanh.

  3. okết thúc trò chơi: Sau khi tất cả các hình ảnh đã được đoán, thầy/cô có thể tóm tắt lại và kiểm tra kiến thức của trẻ em về các loài động vật và môi trường sống của chúng.

eight. Khen thưởng: Khen thưởng trẻ em có thành tích tốt và khuyến khích họ tiếp tục học tập.

Lưu ý:- Đảm bảo rằng các âm thanh được phát rõ ràng và dễ nghe.- Sử dụng hình ảnh và âm thanh đa dạng để trẻ em có thêm trải nghiệm học tập thú vị.- Đảm bảo rằng trò chơi không chỉ là một bài học tiếng Anh mà còn là một hoạt động giải trí lành mạnh.

Bức tranh: Một bức tranh có nhiều chi tiết về môi trường xung quanh như cây cối, thú vật, nước và các hiện tượng tự nhiên.

Bức Tranh: Một bức tranh lớn với nhiều chi tiết sinh động, bao gồm các cây cối xanh mướt, con vật nhỏ bé, dòng suối chảy róc rách, đám mây bông, ánh nắng mặt trời, cỏ non, dãy núi hùng vĩ, gió thổi nhẹ, ngôi sao sáng trên bầu trời đêm, mặt trăng tròn, hoa nở rộ, bãi biển white sandy, rừng rậm, đại dương xanh trong, chim hót líu lo, cá bơi lội, côn trùng bay, thực vật xanh tươi, đá vôi, đất đai, bùn, tro tàn, nước chảy, băng, lửa bập bùng.

Bức tranh: Một bức tranh lớn với nhiều chi tiết sinh động, bao gồm các cây cối xanh mướt, các loài động vật nhỏ bé, dòng suối chảy róc rách, đám mây bông, ánh nắng mặt trời, cỏ non, dãy núi hùng vĩ, gió thổi nhẹ, ngôi sao sáng trên bầu trời đêm, mặt trăng tròn, hoa nở rộ, bãi biển cát trắng, rừng rậm, đại dương xanh trong, chim hót líu lo, cá bơi lội, côn trùng bay, thực vật xanh tươi, đá vôi, đất đai, bùn, tro tàn, nước chảy, băng, lửa bập bùng.

Các từ ẩn

  • Cây
  • Sông
  • Đám mây
  • Mặt trời
  • Cỏ
  • Núi
  • Gió
  • Sao
  • Trăng
  • Hoa
  • Bãi biển
  • Rừng
  • Biển
  • chim
  • côn trùng
  • cây
  • đá
  • đất
  • bụi
  • nước
  • băng
  • lửa

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *