Học tiếng Anh lớp 6 online miễn phí – Tự học tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao

Trong thế giới đầy màu sắc và niềm vui này, mỗi trẻ em đều là những nhà thám helloểm nhỏ, luôn tò mò với mọi thứ xung quanh. Qua việc học tập và chơi đùa, trẻ em không chỉ tiếp thu được kiến thức mới mà còn lớn lên trong niềm vui. Bài viết này sẽ giới thiệu một loạt các hoạt động học tập phù hợp với trẻ em, giúp họ học tiếng Anh trong bầu không khí thoải mái và vui vẻ, và bắt đầu một hành trình phát triển tuyệt vời.

Giới thiệu

Chào các em! Hôm nay, chúng ta sẽ học về các mùa và những hoạt động mà chúng ta làm trong mỗi mùa. Hãy bắt đầu với mùa xuân.

Mùa xuân:Mùa xuân là thời điểm đẹp đẽ trong năm khi hoa nở và cây bắt đầu mọc. Đây là mùa của sự bắt đầu mới. Trong mùa xuân, chúng ta thích làm:- Trồng hạt giống trong vườn.- Đi dạo trong công viên để ngắm nhìn các loài hoa.- Mặc quần áo nhẹ nhàng vì thời tiết dần trở nên ấm áp.

Mùa hè:Mùa hè là mùa nóng nhất trong năm. Mặt trời chiếu sáng rực rỡ, và đây là thời gian để vui chơi! Trong mùa hè, chúng ta thích làm:- Bơi lội trong bể bơi hoặc ở bãi biển.- Đi picnic cùng gia đình và bạn bè.- Thưởng thức kem và đồ uống lạnh.

Mùa thu:Mùa thu, cũng được gọi là mùa autumn, là mùa ấm áp và thân thiện. Lá đổi màu, và thời tiết bắt đầu trở nên lạnh hơn. Trong mùa thu, chúng ta thích làm:- Cuốn lá trong vườn.- Thu hoạch táo từ cây táo.- Mặc quần áo ấm vì đêm dần lạnh hơn.

Mùa đông:Mùa đông là mùa lạnh nhất. Đây là thời gian cho tuyết rơi và các dịp lễ. Trong mùa đông, chúng ta thích làm:- ĐắpSnowman và đánh trứng băng.- Đi trượt tuyết hoặc trượt tuyết.- trang trí nhà cửa với đèn trang trí và trang sức Giáng sinh.

Bài tập tìm từ

  1. Hình Ảnh:
  • Một bức tranh đẹp về một vườn với nhiều loại quả: dâu tây, cam, chuối và quả lê.
  1. Từ Vựng:
  • Dâu tây
  • Cam
  • Chuối
  • Quả lê
  1. Cách Chơi:
  • Hướng Dẫn: “Các bạn hãy nhìn okayỹ vào bức tranh và tìm ra các từ mà các bạn đã được liệt okê.”
  • Hoạt Động: Trẻ em sẽ tìm kiếm các từ trên bức tranh và gọi tên chúng khi tìm thấy.

four. Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em sẽ được chia thành nhóm nhỏ và mỗi nhóm sẽ có một bức tranh khác nhau với các loại quả khác nhau.- Các em sẽ chạy đua nhau tìm kiếm từ trong thời gian được quy định.

  1. kết Quả:
  • Đếm Số: Sau khi tìm xong, giáo viên sẽ đếm số từ mà mỗi nhóm đã tìm thấy.
  • Khen Thưởng: Trò chơi sẽ trao phần thưởng cho nhóm tìm được nhiều từ nhất hoặc có tinh thần tìm kiếm tích cực.

Bài Tập Tìm Từ

  1. Hình Ảnh:
  • Một bức tranh về bãi biển với cát, biển và các loài chim: chim cormorant, chim gulls và chim seagulls.
  1. Từ Vựng:
  • Cát
  • Biển
  • Chim cormorant
  • Chim gulls
  • Chim seagulls

three. Cách Chơi:Hướng Dẫn: “Các bạn hãy nhìn kỹ vào bức tranh và tìm ra các từ mà các bạn đã được liệt kê.”- Hoạt Động: Trẻ em sẽ tìm kiếm các từ trên bức tranh và gọi tên chúng khi tìm thấy.

four. Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em sẽ được chia thành nhóm nhỏ và mỗi nhóm sẽ có một bức tranh khác nhau với các chủ đề khác nhau.- Các em sẽ chạy đua nhau tìm kiếm từ trong thời gian được quy định.

  1. okết Quả:
  • Đếm Số: Sau khi tìm xong, giáo viên sẽ đếm số từ mà mỗi nhóm đã tìm thấy.
  • Khen Thưởng: Trò chơi sẽ trao phần thưởng cho nhóm tìm được nhiều từ nhất hoặc có tinh thần tìm kiếm tích cực.

Bài Tập Tìm Từ

  1. Hình Ảnh:
  • Một bức tranh về rừng với nhiều loại cây: cây thông, cây phong, cây thông và cây birch.
  1. Từ Vựng:
  • Cây thông
  • Cây phong
  • Cây thông
  • Cây birch
  1. Cách Chơi:
  • Hướng Dẫn: “Các bạn hãy nhìn kỹ vào bức tranh và tìm ra các từ mà các bạn đã được liệt okayê.”
  • Hoạt Động: Trẻ em sẽ tìm kiếm các từ trên bức tranh và gọi tên chúng khi tìm thấy.

four. Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em sẽ được chia thành nhóm nhỏ và mỗi nhóm sẽ có một bức tranh khác nhau với các chủ đề khác nhau.- Các em sẽ chạy đua nhau tìm kiếm từ trong thời gian được quy định.

five. okết Quả:Đếm Số: Sau khi tìm xong, giáo viên sẽ đếm số từ mà mỗi nhóm đã tìm thấy.- Khen Thưởng: Trò chơi sẽ trao phần thưởng cho nhóm tìm được nhiều từ nhất hoặc có tinh thần tìm kiếm tích cực.

Cách chơi

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh: Chọn một bộ hình ảnh động vật nước như cá, rùa, và chim câu. Mỗi hình ảnh nên có một từ tiếng Anh liên quan, chẳng hạn như “fish,” “turtle,” và “swan.”

  2. Phân Phối Hình Ảnh: Đặt các hình ảnh trên một bảng hoặc sàn nhà, cách nhau một khoảng hợp lý.

  3. Giới Thiệu Trò Chơi: Giải thích cho trẻ em rằng họ sẽ phải đoán từ tiếng Anh bằng cách nhìn vào hình ảnh.

four. Bắt Đầu Trò Chơi:Bước 1: Chọn một hình ảnh và đặt nó trước mặt trẻ em.- Bước 2: Hỏi trẻ em: “what is this?” và đợi câu trả lời.- Bước 3: Nếu trẻ em không trả lời đúng, hãy gợi ý một từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh. Ví dụ: “Is it a fish? No, it is now not a fish. What else can swim in water?”

  1. Giải Đáp: Khi trẻ em đoán đúng, hãy xác nhận và đọc từ tiếng Anh một lần nữa. Nếu trẻ em đoán sai, hãy tiếp tục gợi ý cho đến khi họ tìm ra từ đúng.

  2. Thay Thế Hình Ảnh: Sau khi trẻ em đã đoán xong từ liên quan đến hình ảnh đó, hãy thay thế hình ảnh bằng một hình ảnh khác và tiếp tục trò chơi.

  3. Đếm Điểm: Bạn có thể đếm điểm cho mỗi từ đoán đúng để tạo thêm sự okịch tính và khuyến khích trẻ em.

eight. kết Thúc Trò Chơi: Sau khi đã chơi hết tất cả các hình ảnh, hãy tổng kết và khen thưởng cho trẻ em đã tham gia tích cực.

Lưu Ý:– Đảm bảo rằng từ tiếng Anh được sử dụng là đơn giản và phù hợp với mức độ hiểu biết của trẻ em.- Sử dụng giọng nói vui vẻ và khuyến khích trẻ em không ngại nói ra từ tiếng Anh.- Bạn có thể thay đổi trò chơi bằng cách sử dụng các chủ đề khác nhau như động vật trên cạn, thực vật, hoặc các vật thể quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày.


Chuẩn Bị Hình Ảnh: Chọn một bộ hình ảnh của động vật sống dưới nước như cá, rùa và chim câu. Mỗi hình ảnh nên có một từ tiếng Anh liên quan, chẳng hạn như “fish,” “turtle,” và “swan.”

Phân Phối Hình Ảnh: Đặt các hình ảnh trên một bảng hoặc sàn nhà, cách nhau một khoảng hợp lý.

Giới Thiệu Trò Chơi: Giải thích cho trẻ em rằng họ sẽ phải đoán từ tiếng Anh bằng cách nhìn vào hình ảnh.

Bắt Đầu Trò Chơi:Bước 1: Chọn một hình ảnh và đặt nó trước mặt trẻ em.- Bước 2: Hỏi trẻ em: “what is this?” và chờ câu trả lời.- Bước three: Nếu trẻ em không trả lời đúng, hãy gợi ý một từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh. Ví dụ: “Is it a fish? No, it is not a fish. What else can swim in water?”

Giải Đáp: Khi trẻ em đoán đúng, hãy xác nhận và đọc từ tiếng Anh một lần nữa. Nếu trẻ em đoán sai, hãy tiếp tục gợi ý cho đến khi họ tìm ra từ đúng.

Thay Thế Hình Ảnh: Sau khi trẻ em đã đoán xong từ liên quan đến hình ảnh đó, hãy thay thế hình ảnh bằng một hình ảnh khác và tiếp tục trò chơi.

Đếm Điểm: Bạn có thể đếm điểm cho mỗi từ đoán đúng để tạo thêm sự okayịch tính và khuyến khích trẻ em.

okết Thúc Trò Chơi: Sau khi đã chơi hết tất cả các hình ảnh, hãy tổng okết và khen thưởng cho trẻ em đã tham gia tích cực.

Lưu Ý:– Đảm bảo rằng từ tiếng Anh được sử dụng là đơn giản và phù hợp với mức độ helloểu biết của trẻ em.- Sử dụng giọng nói vui vẻ và khuyến khích trẻ em không ngại nói ra từ tiếng Anh.- Bạn có thể thay đổi trò chơi bằng cách sử dụng các chủ đề khác nhau như động vật trên cạn, thực vật, hoặc các vật thể quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày.

Hoạt động thực hành

Cách Chơi

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh: Sử dụng một bộ hình ảnh động vật nước như cá, rùa, và chim đại bàng. Mỗi hình ảnh đi kèm với một từ tiếng Anh liên quan đến động vật đó.

  2. Phân Cấp Trẻ Em: Đưa trẻ em ngồi xung quanh và chia họ thành hai đội hoặc nhóm nhỏ.

three. Hướng Dẫn Trò Chơi:– “Hôm nay chúng ta sẽ chơi trò chơi đoán từ bằng hình ảnh động vật nước.”- “Mỗi đội sẽ có một lượt để đoán từ.”- “Đội nào đoán đúng nhiều từ nhất sẽ chiến thắng.”

  1. Thực hiện Trò Chơi:
  • Vòng 1: Người đại diện của đội đầu tiên được chọn ngẫu nhiên. Họ sẽ nhìn vào một hình ảnh động vật và phải đoán từ tiếng Anh liên quan đến động vật đó.
  • Vòng 2: Nếu đội đó đoán đúng, họ sẽ nhận được một điểm. Nếu đoán sai, lượt sẽ chuyển sang đội tiếp theo.
  • Vòng three: Quá trình lặp lại cho đến khi tất cả các hình ảnh được sử dụng.
  1. Kiểm Tra và Khen Thưởng:
  • Sau khi tất cả các hình ảnh đã được sử dụng, đếm số điểm của từng đội.
  • Khen thưởng cho đội chiến thắng và khuyến khích các em tiếp tục học từ tiếng Anh.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Để tăng cường kiến thức, sau khi trò chơi kết thúc, có thể yêu cầu trẻ em vẽ hoặc okể về một câu chuyện ngắn liên quan đến các hình ảnh động vật nước mà họ đã đoán.
  1. okết Thúc:
  • Đảm bảo rằng tất cả trẻ em đều cảm thấy vui vẻ và đã học được nhiều từ tiếng Anh trong trò chơi.
  • Khen thưởng và động viên trẻ em tiếp tục học tập.

Cách Chơi

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh: Sử dụng bộ hình ảnh động vật nước như cá, rùa, và chim đại bàng. Mỗi hình ảnh sẽ đi kèm với một từ tiếng Anh liên quan đến động vật đó.

  2. Phân Cấp Trẻ Em: Đưa trẻ em ngồi xung quanh và chia họ thành hai đội hoặc nhóm nhỏ.

three. Hướng Dẫn Trò Chơi:– “Hôm nay chúng ta sẽ chơi trò chơi đoán từ bằng hình ảnh động vật nước.”- “Mỗi đội sẽ có một lượt để đoán từ.”- “Đội nào đoán đúng nhiều từ nhất sẽ chiến thắng.”

four. Thực helloện Trò Chơi:Vòng 1: Người đại diện của đội đầu tiên được chọn ngẫu nhiên. Họ sẽ nhìn vào một hình ảnh động vật và phải đoán từ tiếng Anh liên quan đến động vật đó.- Vòng 2: Nếu đội đó đoán đúng, họ sẽ nhận được một điểm. Nếu đoán sai, lượt sẽ chuyển sang đội tiếp theo.- Vòng 3: Quá trình lặp lại cho đến khi tất cả các hình ảnh được sử dụng.

  1. Kiểm Tra và Khen Thưởng:
  • Sau khi tất cả các hình ảnh đã được sử dụng, đếm số điểm của từng đội.
  • Khen thưởng cho đội chiến thắng và khuyến khích các em tiếp tục học từ tiếng Anh.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Để tăng cường kiến thức, sau khi trò chơi okết thúc, có thể yêu cầu trẻ em vẽ hoặc okể về một câu chuyện ngắn liên quan đến các hình ảnh động vật nước mà họ đã đoán.
  1. kết Thúc:
  • Đảm bảo rằng tất cả trẻ em đều cảm thấy vui vẻ và đã học được nhiều từ tiếng Anh trong trò chơi.
  • Khen thưởng và động viên trẻ em tiếp tục học tập.

Kết quả

Hội thoại tại trường học:

Giáo viên: Chào buổi sáng, các em! Hôm nay chúng ta sẽ có một ngày học vui vẻ. Hãy bắt đầu với lời chào. Ai có thể chào “Chào buổi sáng” cho bạn bè của mình?

Học sinh 1: Chào buổi sáng, thầy giáo!

Giáo viên: Rất tốt! Bây giờ, chúng ta sẽ nói về những gì chúng ta học ở trường. Ai có thể kể cho tôi biết chúng ta học những gì ở trường?

Học sinh 2: Chúng ta học toán, đọc và viết.

Giáo viên: Rất hay! Vậy sau khi hoàn thành bài học chúng ta làm gì?

Học sinh 3: Chúng ta chơi trò chơi và làm các dự án nghệ thuật.

Giáo viên: Đúng vậy! Bây giờ, hãy tưởng tượng chúng ta đang đi học. Em có thể okayể cho tôi biết em sẽ thấy gì trên đường đi học không?

Học sinh four: Em sẽ thấy xe bus, cây và tòa nhà trường học.

Giáo viên: Rất tốt! Vậy chúng ta thường đi học vào?

Học sinh five: Chúng ta đi học vào 8 giờ.

Giáo viên: Đúng rồi! Vậy chúng ta okết thúc trường học vào?

Học sinh 6: Chúng ta okayết thúc trường học vào 3 giờ.

Giáo viên: Rất tốt! Bây giờ, chúng ta cùng nhau luyện nói giờ. Ai có thể nói “eight giờ” và “3 giờ”?

Học sinh 1: eight giờ. three giờ.

Giáo viên: Rất tốt! Vậy chúng ta làm gì khi chúng ta đến trường?

Học sinh 2: Chúng ta đặt balo vào tủ khóa và đi vào lớp.

Giáo viên: Đúng vậy! Vậy ai giúp đỡ chúng ta trong trường?

Học sinh three: Các thầy cô giáo giúp đỡ chúng ta.

Giáo viên: Đúng vậy! Bây giờ, chúng ta cùng nhau luyện nói “thầy cô giáo”. Ai có thể nói nó?

Học sinh 4: Thầy cô giáo!

Giáo viên: Rất tốt! Vậy chúng ta làm gì sau khi trường học?

Học sinh 5: Chúng ta về nhà và làm bài tập về nhà.

Giáo viên: Rất tốt! Bây giờ, hãy tóm tắt lại những gì chúng ta đã học hôm nay. Chúng ta đi học vào 8 giờ, học các môn học khác nhau, chơi trò chơi và okayết thúc trường học vào 3 giờ. Chúng ta có thầy cô giáo giúp đỡ, và chúng ta về nhà để làm bài tập về nhà. Ai muốn cho chúng ta xem balo của mình?

Học sinh 6: Em!

Giáo viên: Rất tốt! Hãy để chúng ta xem balo của em. Trong balo có gì?

Học sinh 6: Các cuốn sách, bút và okẹo tẩy của em.

Giáo viên: Rất tuyệt vời! Bây giờ, hãy chào tạm biệt bạn bè. Ai có thể nói “Chào tạm biệt” cho bạn bè của mình?

Tất cả các học sinh: Chào tạm biệt, thầy giáo! Chào tạm biệt, bạn bè!

Giáo viên: Chào tạm biệt, mọi người! Hãy có một ngày học tuyệt vời!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *